1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Hoàn thiện tổ chức phục vụ nơi làm việc tại xưởng máy công cụ công ty cơ khí hà nội

78 26 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Hoàn Thiện Tổ Chức Phục Vụ Nơi Làm Việc Tại Xưởng Máy Công Cụ Công Ty Cơ Khí Hà Nội
Người hướng dẫn Cô Giáo Nguyễn Vân Điềm
Trường học Công ty Cơ Khí Hà Nội
Thể loại Đề Tài
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 78
Dung lượng 554,5 KB

Cấu trúc

  • STT

  • Sơ đồ1:Sơ đồ bố trí nơi làm việc chung nơi làm việc của phân xưởng máy công cụ.

  • Bảng khảo sát thời gian làm việc của một công nhân tiện

  • Kéo dài

    • KẾT LUẬN

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

nơi làm việc và phân loại nơi làm việc

Nơi làm việc là không gian sản xuất được trang bị đầy đủ các thiết bị và công nghệ cần thiết, nhằm đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả và năng suất cao.

Trong các xí nghiệp, giá trị tiêu dùng được tạo ra từ quá trình lao động tại nơi làm việc, nơi diễn ra những biến đổi vật lý, hóa học và sinh học theo yêu cầu sản xuất Hiệu quả của tổ chức sản xuất và lao động được thể hiện rõ ràng tại nơi làm việc Khi lao động được tổ chức tốt, sẽ giảm thiểu lãng phí thời gian, tối ưu hóa công suất máy móc và nâng cao năng suất lao động với chi phí thấp nhất.

Nơi làm việc là không gian mà người lao động thể hiện sự nhiệt huyết qua các hoạt động thi đua Đây cũng là nơi bộc lộ tài năng và sự sáng tạo của họ, đồng thời góp phần vào việc rèn luyện, giáo dục và đào tạo kỹ năng cho người lao động.

Trong môi trường sản xuất hiện đại, các khu vực làm việc trong xí nghiệp có mối liên hệ kỹ thuật chặt chẽ, và nhịp độ sản xuất chung phụ thuộc vào nhịp độ sản xuất riêng của từng nơi Để nâng cao năng suất lao động và đạt hiệu quả cao trong kinh doanh, cần tổ chức và phục vụ các khu vực làm việc một cách đồng bộ.

Để tổ chức hiệu quả nơi làm việc, cần hiểu rõ các đặc điểm của nó và tiến hành phân loại theo nhiều tiêu thức khác nhau Mỗi tiêu thức mang đến một góc nhìn riêng, giúp phân tích và đánh giá toàn diện về nơi làm việc Từ đó, chúng ta có thể đề xuất những biện pháp tốt nhất nhằm hoàn thiện tổ chức và nâng cao chất lượng phục vụ tại nơi làm việc.

Nơi làm việc được phân theo những tiêu thức sau:

Theo trình độ cơ khí hoá lao động, nơi làm việc được phân chia thành ba loại chính: nơi làm việc thủ công, nơi làm việc cơ khí hoá và nơi làm việc tự động hoá Mỗi loại hình này phản ánh mức độ ứng dụng công nghệ trong quy trình sản xuất, từ lao động hoàn toàn thủ công đến các hệ thống tự động hoá tiên tiến.

Nơi làm việc được phân loại theo số lượng người lao động thành hai loại chính: nơi làm việc cá nhân, dành cho một người, và nơi làm việc tập thể, nơi có từ hai người trở lên.

- Theo số lượng máy móc thiết bị: nơi làm việc được chia thành nơi làm việc tổng hợp và nơi làm việc chuyên môn hoá.

Nơi làm việc tổng hợp là không gian làm việc mà công nhân có thể thực hiện nhiều loại công việc khác nhau, thường được áp dụng cho các hình thức sản xuất đơn chiếc và sản xuất hàng loạt nhỏ.

Nơi làm việc chuyên môn hóa là môi trường mà công nhân thực hiện một hoặc một số ít bước công việc giống nhau Đặc điểm nổi bật của các nơi làm việc này là phục vụ cho sản xuất hàng loạt và hàng khối.

Theo tính chất ổn định về mặt vị trí, nơi làm việc được phân thành bốn loại chính: nơi làm việc cố định, nơi làm việc di động, nơi làm việc trong nhà và nơi làm việc ngoài trời.

Tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu, nơi làm việc có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm nghề nghiệp của công nhân và loại hình sản xuất.

Tổ chức và phục vụ nơi làm việc đóng vai trò quan trọng trong việc giảm mức độ nặng nhọc và mệt mỏi của người lao động, đồng thời nâng cao hứng thú và năng suất làm việc Một môi trường làm việc được tổ chức hợp lý và trang bị đầy đủ sẽ giúp công nhân làm việc hiệu quả hơn Việc này không chỉ giảm chi phí thời gian lao động mà còn hạ giá thành sản phẩm, đảm bảo chất lượng cao và tiết kiệm diện tích sản xuất, từ đó tạo ra các phương pháp làm việc tiên tiến.

Tổ chức nơi làm việc 1 Thiết kế nơi làm việc 2 Trang bị nơi làm việc 3 Bố trí nơi làm việc C Phục vụ nơi làm việc

Nội dung của phục vụ nơi làm việc

Sản xuất là một quá trình phức tạp diễn ra đồng thời tại tất cả các nơi làm việc trong xí nghiệp, yêu cầu phục vụ tốt để duy trì hoạt động liên tục Mỗi nơi làm việc có nhu cầu phục vụ khác nhau, và chức năng phục vụ bao gồm hoạt động lao động của nhóm công nhân phục vụ, được phân chia theo tính đồng nhất về công nghệ.

Chuẩn bị sản xuất là giai đoạn quan trọng, bao gồm việc giao nhiệm vụ sản xuất cho từng khu vực làm việc, chuẩn bị tài liệu và bản vẽ kỹ thuật, cũng như các hướng dẫn cần thiết Ngoài ra, cần thực hiện tính toán về nhu cầu nguyên vật liệu và bán thành phẩm theo yêu cầu sản xuất để đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc.

Chức năng phục vụ dụng cụ tại nơi làm việc bao gồm việc cung cấp các dụng cụ cắt, gọt, đo lường, công nghệ và đồ gá Đồng thời, chức năng này cũng đảm nhận việc bảo quản, theo dõi tình hình sử dụng và kiểm tra chất lượng của các dụng cụ sửa chữa khi cần thiết.

Dịch vụ vận chuyển bốc dỡ bao gồm việc chở nguyên vật liệu và bán thành phẩm đến nơi làm việc, đồng thời sắp xếp lại không gian làm việc một cách ngăn nắp và gọn gàng Sau khi hoàn thành công việc, dịch vụ này cũng đảm nhận việc di chuyển các dụng cụ đã sử dụng, cũng như thu gom phế liệu và phế phẩm ra khỏi khu vực làm việc.

Chức năng phục vụ năng lượng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cung cấp đầy đủ các nhu cầu năng lượng cho nơi làm việc, bao gồm điện, nước, xăng và dầu, nhằm duy trì hoạt động sản xuất liên tục.

Dịch vụ điều chỉnh và sửa chữa thiết bị bao gồm các công việc như hiệu chỉnh, điều chỉnh và sửa chữa cả nhỏ lẫn lớn, nhằm đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả và duy trì tình trạng tốt Điều này giúp khôi phục khả năng hoạt động của máy móc, thiết bị, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong quá trình sử dụng.

Kiểm tra chất lượng là bước quan trọng, bao gồm việc đánh giá nguyên vật liệu và bán thành phẩm trước khi đưa xuống nơi làm việc, cùng với việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng theo các tiêu chuẩn kỹ thuật đã định.

- Chức năng phục vụ kho tàng bao gồm việc kiểm kê, phân loại, bảo quản nguyên vật liệu kho tàng.

- Phục vụ và sữa chữa nơi làm việc như chữa các phòng sản xuất, nơi làm việc, các loại đồ gỗ như bàn, ghế … ở các nơi làm việc.

- Phục vụ sinh hoạt văn hóa tại nơi làm việc như giữ gìn vệ sinh nơi làm việc, dọn các phế liệu, phế phẩm.

Tổ chức phục vụ nơi làm việc là yếu tố thiết yếu trong mọi quy trình sản xuất, vì nó đảm bảo rằng quá trình lao động diễn ra hiệu quả Trong quá trình này, các phương tiện vật chất chuyển giao giá trị của chúng vào sản phẩm, diễn ra liên tục tại tất cả các nơi làm việc Việc tổ chức phục vụ nơi làm việc không chỉ cung cấp và duy trì quá trình sản xuất mà còn tối ưu hóa thời gian lao động của công nhân, nâng cao hiệu suất của máy móc thiết bị và củng cố các công cụ lao động.

Các nguyên tắc phục vụ nơi làm việc

Muốn phục vụ nơi làm việc một cách đồng bộ và có hiệu quả cần thực hịên theo các nguyên tắc sau:

Nguyên tắc phục vụ theo chức năng yêu cầu hệ thống phục vụ tại nơi làm việc phải được thiết kế dựa trên nhu cầu sản xuất, bao gồm số lượng, chất lượng và tính quy luật của từng chức năng.

Phục vụ theo kế hoạch yêu cầu xây dựng một kế hoạch phục vụ phù hợp với kế hoạch sản xuất hiện tại Điều này nhằm tối ưu hóa việc sử dụng lao động và thiết bị, đồng thời giảm thiểu lãng phí thời gian lao động.

Nguyên tắc phục vụ mang tính dự phòng nhấn mạnh rằng mỗi nơi làm việc có nhu cầu phục vụ riêng biệt Do đó, cần có sự kết hợp đồng bộ giữa các chức năng phục vụ khác nhau trong toàn xí nghiệp để đáp ứng hiệu quả các yêu cầu cụ thể.

- Phục vụ mang tính linh hoạt nghĩa là phục vụ phải nhanh chóng loại trừ hỏng hóc của máy móc thiết bị để cho sản xuất được liên tục.

- Phục vụ mang tính kinh tế có nghĩa là phục vụ sản xuất sao cho chi phí về lao động và tiền vốn là nhỏ nhất.

3 Các hình thức và chế độ nơi làm việc. a Các hình thức phục vụ nơi làm việc

Tùy thuộc vào đặc điểm của loại hình sản xuất, số lượng nhu cầu phục vụ và tính ổn định của nó, các xí nghiệp có thể áp dụng những hình thức tổ chức phục vụ nơi làm việc phù hợp.

Hình thức phục vụ tập trung là phương pháp được áp dụng cho sản xuất hàng loạt lớn và hàng khối, trong đó tất cả nhu cầu phục vụ theo chức năng được đáp ứng bởi các trung tâm phục vụ.

Hình thức phục vụ này tối ưu hóa việc sử dụng lao động và thiết bị, đồng thời áp dụng các phương pháp phục vụ tiên tiến Nó cũng cho phép tự động hóa và cơ giới hóa các khâu phục vụ, từ đó nâng cao chất lượng phục vụ Đây là hình thức phục vụ tại nơi làm việc hiệu quả nhất.

Hình thức phục vụ phân tán là mô hình mà các phân xưởng và bộ phận sản xuất tự quản lý và phục vụ nhu cầu của chính mình, thay vì tập trung vào một trung tâm Phương pháp này thường được áp dụng cho các loại hình sản xuất hàng loạt nhỏ và đơn chiếc, đặc biệt khi nhu cầu phục vụ không lớn và trong bối cảnh điều kiện sản xuất thiếu ổn định.

Hình thức phục vụ hỗn hợp kết hợp giữa phục vụ tập trung và phục vụ phân tán, đòi hỏi sự phối hợp hợp lý và phân chia chức năng rõ ràng Chế độ phục vụ nơi làm việc cần được thiết lập để tối ưu hóa hiệu quả và nâng cao trải nghiệm cho người lao động.

Các xí nghiệp gồm có 3 loại chế độ phục vụ, đó là: phục vụ trực nhật, phục vụ theo chế độ dự phòng và chế độ theo tiêu chuẩn.

Chế độ phục vụ trực nhật đảm bảo sự hỗ trợ cho các nơi làm việc theo nhu cầu phục vụ hoặc nhiệm vụ sản xuất trong ca và ngày làm việc Mặc dù đơn giản, nhưng chế độ này có hiệu quả kinh tế không cao, thường dẫn đến lãng phí công suất máy móc do thời gian chờ đợi Do đó, chế độ phục vụ này thường được áp dụng cho sản xuất hàng loạt nhỏ hoặc đơn chiếc.

Chế độ phục vụ theo kế hoạch đơn chiếc dự phòng là phương pháp đáp ứng nhu cầu làm việc thông qua một kế hoạch đã được xác định trước Trong chế độ này, việc cung cấp các yếu tố cần thiết cho nơi làm việc, cũng như kiểm tra và sửa chữa, đều được thực hiện theo một biểu đồ thời gian cụ thể Các hoạt động kiểm tra và sửa chữa cần hoàn thành đúng thời hạn để đảm bảo sản xuất diễn ra nhịp nhàng và liên tục, từ đó giảm thiểu thời gian lãng phí của công nhân và nâng cao hiệu suất của máy móc thiết bị Phương pháp này đặc biệt phù hợp cho sản xuất hàng loạt lớn.

Chế độ phục vụ theo tiêu chuẩn là hình thức phục vụ hoàn hảo nhất, trong đó mọi nhu cầu đều được tiêu chuẩn hóa và thực hiện theo kế hoạch chặt chẽ Chế độ này giúp loại bỏ lãng phí thời gian tại nơi làm việc, từ đó tối ưu hóa hiệu quả kinh tế Đặc biệt, chế độ phục vụ này được áp dụng cho sản xuất hàng khối, đảm bảo điều kiện sản xuất liên tục và ổn định.

II ý nghĩa của tổ chức phục vụ nơi làm việc trong các xí nghiệp.

Trong quá trình sản xuất, ba yếu tố quan trọng là lao động, đối tượng lao động và công cụ lao động cần được kết hợp hài hòa Hiện nay, với sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật, các thành tựu công nghệ được áp dụng vào sản xuất ngày càng nhiều Tuy nhiên, đất nước chúng ta vẫn còn lạc hậu so với thế giới, chủ yếu dựa vào sản xuất thủ công và máy móc lạc hậu Sự chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch sang nền kinh tế thị trường đã làm cho việc tổ chức lao động khoa học trở nên cực kỳ quan trọng, giúp nâng cao năng suất lao động và cải thiện hiệu quả kinh tế cho các doanh nghiệp.

Ý nghĩa của tổ chức phục vụ nơi làm việc trong các xí nghiệp

Trong quá trình sản xuất, ba yếu tố lao động, đối tượng lao động và công cụ lao động cần được kết hợp hài hòa Sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật đã tạo ra nhiều thành tựu được áp dụng vào sản xuất, tuy nhiên, đất nước chúng ta vẫn còn lạc hậu với sản xuất thủ công và máy móc thiết bị cũ kỹ Việc chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch sang nền kinh tế thị trường làm cho tổ chức lao động khoa học trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, giúp nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sản xuất Điều này đạt được nhờ áp dụng phương pháp lao động hợp lý, sắp xếp và bố trí máy móc phù hợp Tổ chức nơi làm việc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tay nghề và sức khỏe cho người lao động, đồng thời giảm thiểu mệt mỏi và nâng cao năng suất Một nơi làm việc được tổ chức hợp lý và trang bị đầy đủ sẽ giúp công nhân làm việc hiệu quả hơn.

Thực trạng công tác tổ chức nơi làm việc tại xưởng máy công cụ

Đặc điểm quá trình phát triển của xưởng máy công cụ

1 Quá trình hình thành và phát triển.

Xưởng máy công cụ là một bộ phận quan trọng của công ty cơ khí Hà Nội, được thành lập đồng thời với sự ra đời của công ty Sự phát triển của xưởng gắn liền chặt chẽ với quá trình hình thành và phát triển của toàn bộ công ty.

Với hơn 40 năm xây dựng và trưởng thành đến nay công ty cơ khí

HN đã trải qua nhiều thăng trầm trong lịch sử kinh tế chính trị của đất nước, có thể chia quá trình này thành các giai đoạn biến đổi rõ rệt Giai đoạn đầu tiên bao gồm những bước đi ban đầu và kế hoạch phát triển 3 năm, 5 năm lần thứ nhất từ năm 1958 đến 1965.

Trong giai đoạn này, nhà máy có nhiệm vụ sản xuất máy móc chính xác cấp hai để hỗ trợ ngành cơ khí non trẻ Việt Nam, góp phần vào công cuộc khôi phục đất nước Công ty cơ khí HN đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, thực hiện công nghiệp hoá, hiện đại hoá Đội ngũ cán bộ công nhân viên chỉ khoảng 600 người, chủ yếu là những người chuyển ngành, với tay nghề còn hạn chế, dẫn đến nhiều khó khăn trong sản xuất Tuy nhiên, với tinh thần lao động hăng say, nhà máy đã hoàn thành kế hoạch 3 năm và 5 năm đầu tiên, xuất xưởng từ 600 đến 800 máy công cụ chính xác cấp II, và giá trị tổng sản lượng tăng gấp 8 lần so với năm trước.

Năm 1988, năng lực sản xuất máy công cụ đã tăng 122% so với thiết kế ban đầu, với những sản phẩm tiêu biểu như T260 và T603002 Nhờ vào những thành tích này, vào ngày 30/08/1958, công ty vinh dự đón Bác Hồ đến thăm và chúc mừng, đồng thời căn dặn cán bộ công nhân viên nỗ lực hơn trong lao động sản xuất để thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp non trẻ Sự quan tâm kịp thời của Đảng và Bác Hồ đã tạo ra không khí hăng say, khích lệ trong lao động, đưa nhà máy bước sang giai đoạn phát triển mới Giai đoạn sản xuất và chiến đấu diễn ra từ năm 1966 đến 1976.

Trong bối cảnh Mỹ gia tăng ném bom phá hoại miền Bắc và thực hiện các hành động đàn áp dã man ở miền Nam, Đảng ta đã quyết định chuyển hướng quản lý phù hợp với tình hình hiện tại, cụ thể là sơ tán các nhà máy và xí nghiệp ra xa các thành phố lớn để đảm bảo tiếp tục sản xuất.

Trong điều kiện khó khăn chung của nhà nước, nhà máy cũng phải sơ tán hơn 30 địa điểm khác nhau để tránh thiệt hại do bom mỹ.

Trong bối cảnh khó khăn, nhà máy vẫn kiên định với nhiệm vụ sản xuất máy công cụ truyền thống Đồng thời, nhằm hỗ trợ cho chiến trường miền Nam, nhà máy đã cung cấp hàng ngàn tấn phụ tùng cho xe đạp, xe vận tải và ống phóng hoả, góp phần quan trọng vào công cuộc quốc phòng.

Nhà máy đã tiễn hàng ngàn cán bộ công nhân viên lên đường chiến đấu chống Mỹ, góp phần quan trọng vào công cuộc giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước Công ty cũng chung tay cùng cả nước trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Hoà bình và thống nhất mà dân tộc ta đạt được trong cuộc đấu tranh vĩ đại thật sự là một chiến công vẻ vang, nhưng những tổn thất về kinh tế mà chúng ta phải gánh chịu lại rất nghiêm trọng.

Sau chiến tranh, Nhà máy cơ khí HN đã khẩn trương khôi phục sản xuất, đóng góp vào công cuộc xây dựng kinh tế và CNXH Từ năm 1975, nhà máy mở rộng diện tích sản xuất gấp 2.6 lần và trang thiết bị tăng gấp 2.7 lần, hoàn thành vượt mức kế hoạch 5 năm Đến năm 1980, nhà máy được đổi tên thành Nhà máy chế tạo công cụ số một và nhận nhiều huân chương, danh hiệu đơn vị anh hùng từ nhà nước Từ năm 1987 đến nay, nhà máy tiếp tục phát triển mạnh mẽ.

Trong thời kỳ đổi mới kinh tế, Đảng ta đã quyết định chuyển từ cơ chế quan liêu bao cấp sang cơ chế thị trường với sự quản lý của nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa Tuy nhiên, do chưa thích ứng kịp thời với cơ chế mới, các nhà máy đã phải đối mặt với nhiều khó khăn, khiến họ rơi vào tình trạng tưởng chừng không thể vượt qua.

Nhờ sự quan tâm kịp thời của Đảng và Nhà nước đối với ngành cơ khí, đặc biệt là Công ty Cơ khí HN, nhà máy đã dần vượt qua những khó khăn và phát triển mạnh mẽ, khẳng định vị thế của ngành chế tạo máy Việt Nam.

Để thích ứng với cơ chế thị trường, năm 1995, nhà máy đã đổi tên thành Công ty Cơ khí HN (HAMECO) theo quyết định của Bộ Công nghiệp Công ty chuyên về ngành công nghiệp sản xuất cắt gọt kim loại, thiết bị công nghệ, phụ tùng thay thế, thiết kế chế tạo, lắp đặt máy móc và thiết bị, cùng với dịch vụ kỹ thuật trong lĩnh vực chế tạo.

Công ty hiện đang triển khai dự án nâng cấp thiết bị nhằm phát triển và đổi mới công nghệ, tăng cường khả năng sản xuất, đồng thời mở rộng thị trường Đặc biệt, dự án tập trung vào lĩnh vực sản xuất máy công cụ và thiết bị cho các nhà máy đường, xi măng, cũng như các trạm bơm lớn.

HAMECO, với hơn 40 năm hình thành và phát triển, đã khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp Việt Nam Công ty không ngừng thích ứng với cơ chế thị trường và cung cấp nhiều máy móc thiết bị đặc biệt, góp phần vào quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa đất nước Đội ngũ công nhân lành nghề và công nghệ tiên tiến là những yếu tố giúp HAMECO phấn đấu trở thành đơn vị anh hùng, dẫn đầu trong ngành cơ khí Việt Nam.

2 Những đặc điểm của xưởng máy công cụ ảnh hưởng đến công tác tổ chức phục vụ nơi làm việc của phân xưởng

2.1.Đặc điểm nguyên vật liệu của xưởng

Nguyên vật liệu là yếu tố quan trọng trong chất lượng sản phẩm, chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành Chất lượng sản phẩm phụ thuộc vào nguyên vật liệu được sử dụng, do đó, công ty và phân xưởng cần thận trọng trong việc mua sắm, bảo quản và sử dụng nguyên vật liệu theo tiêu chuẩn ISO 9002 Tại phân xưởng máy công cụ, nguyên vật liệu chủ yếu là gang và thép, cùng với một số phụ liệu khác Bảng 1 sẽ trình bày các loại nguyên vật liệu chính của phân xưởng.

Bảng 1 : Một số nguyên vật liệu chính của phân xưởng.

Chủng loại Giá mua(đ/kg) Nơi sản xuất

4 Thép tròn 5000 Nga, Ân độ

5 Thép tấm 4500 Nga, Việt nam

6 Thép định hình 5000 Nga, Việt Nam

7 Que hàn 5000 Nga, Việt Nam

Nguồn: Xí nghiệp sản xuất và kinh doanh vật tư chế tạo máy.

Quy trình mua nguyên vật liệu của phân xưởng hoàn toàn tuân thủ theo các yêu cầu của ISO9002 như sau:

Thực trạng công tác tổ chức và phục vụ nơi làm việc của xưởng

1 Thực trạng công tác tổ chức nơi làm việc.

1.1 Trang bị nơi làm việc

Phân xưởng máy công cụ là bộ phận quan trọng nhất của công ty, vì vậy ban lãnh đạo rất chú trọng đến việc trang bị máy móc hiện đại cho nơi làm việc của công nhân.

Bộ phận cơ khí chế tạo là bộ phận tập trung nhiều máy móc thiết bị nhất, chủ yếu là các thiết bị chính thể hiện ở bảng 3:

Bảng 3: Máy móc thiết bị của bộ phận cơ khí chế tạo.

STT Tên thiết bị Số lợng

37 Xe cải tiến, xe chở phôi 2

38 Bàn làm nguội, Eto làm nguội 9

Nguồn: phòng kỹ thuật công ty cơ khí HN

Hiệu quả lao động của công nhân phụ thuộc vào việc trang bị đầy đủ nguyên vật liệu và công nghệ tổ chức Thiếu trang thiết bị cần thiết và cấu tạo không hoàn thiện sẽ gây lộn xộn tại nơi làm việc, làm phức tạp quá trình vận chuyển, dẫn đến chuyển động thừa, tăng phế phẩm và giảm chất lượng sản phẩm chính Do đó, việc trang bị máy móc thiết bị cho bộ phận này là rất quan trọng.

Bảng 3 cho thấy rằng hầu hết trang thiết bị ở bộ phận này là máy cũ Trong những năm gần đây, công ty đã đầu tư một số máy mới nhập khẩu từ Cộng hòa Liên bang Đức, như máy tiện T18A và máy tiện 16A20, trong khi phần lớn các máy còn lại được mua từ những năm 58.

Do máy móc thiết bị lạc hậu và không đồng bộ, việc sắp xếp chúng chiếm nhiều diện tích tại nơi làm việc Hơn nữa, máy móc kém hiệu quả dẫn đến tiêu hao điện năng cao và năng suất cũng như chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu.

Bộ phận công cụ dụng cụ và bộ phận lắp ráp là hai bộ phận có số lượng máy móc thiết bị tương đối ít, được thể hiện chi tiết trong bảng 4 và bảng 5.

Bảng 4: Máy móc thiết bị của bộ phận máy công cụ dông cô.

STT Tên thiết bị Số lợng

11 Máy mài tiện hớt lng 1811 2

Nguồn: phòng kỹ thuật công ty cơ khí HN

Bảng 5: Thiết bị máy móc của bộ phận lắp ráp.

STT Tên thiết bị Số lợng

8 Máy nén khí phun cát 1

Tổng 20 ở hai bộ phận này các máy đa số là có thời gian sử dụng lâu, có một số may được dùng từ những năm 1958 như: máy mài 3725, máy doa 2450…do máy móc cũ kỹ như vậy cho nên nơi làm việc của bộ phận này nhiệt độ và tiếng ồn rất cao, lại không được trang bị máy hút bụi nên nồng độ bụi ở đây rất lớn vượt qua giới hạn cho phép của bộ y tế.

Mặc dù phần lớn máy móc ở hai bộ phận này được nhập khẩu từ Liên Xô, Tiệp Khắc và Đức, nhưng kích thước rất phù hợp với người công nhân, giúp thao tác đơn giản và an toàn Tuy nhiên, sự không đồng đều trong trang bị máy móc, với 20 máy tiện nhưng chỉ có ít máy mài, đã ảnh hưởng đến tính liên tục của quá trình sản xuất.

Việc trang bị máy móc và dụng cụ tại phân xưởng tương đối đầy đủ và phù hợp với nhu cầu của công nhân Tuy nhiên, hệ thống máy móc còn lạc hậu và thiếu đồng bộ, cùng với việc không có máy hút bụi và máy điều hòa nhiệt độ, đã ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.

1.2 Bố trí nơi làm việc

1.2.1 Bố trí máy móc thiết bị cho nơi làm việc

Bố trí nơi làm việc hợp lý trong hệ thống tổ chức lao động đóng vai trò quan trọng, giúp sắp xếp các thiết bị, phương tiện và đối tượng lao động một cách khoa học Việc này không chỉ tối ưu hóa không gian làm việc mà còn đảm bảo hiệu quả và an toàn cho người lao động Trong phân xưởng, việc thiết kế bố trí nơi làm việc chung cần được thực hiện một cách cẩn thận để đáp ứng đúng phạm vi làm việc quy định.

Với diện tích mặt bằng của toàn nơi làm việc là 3436 m 2 việc bố trí chung nơi làm việc được thể hiện ở sơ đồ dưới.

Sơ đồ1:Sơ đồ bố trí nơi làm việc chung nơi làm việc của phân xưởng máy công cụ.

Bộ phận cơ khí chế tạo Bộ phận lắp ráp Bộ phận máy công cụ , dụng cụ.

Sơ đồ 1 cho thấy phân xưởng được chia thành ba khu vực làm việc chính: bộ phận máy công cụ, bộ phận lắp ráp và bộ phận cơ khí chế tạo Giữa các khu vực này có hệ thống đường vận chuyển nguyên vật liệu, thành phẩm và bán thành phẩm, giúp việc bốc dỡ trở nên thuận tiện Mỗi bộ phận đều có lối cho ô tô vào, từ đó có thể vận chuyển nguyên vật liệu và sản phẩm theo các đường goòng vuông góc với đường goòng chính.

Việc bố trí chung nơi làm việc của phân xưởng được thực hiện hợp lý, tối ưu hóa diện tích sử dụng, giúp các đường vận chuyển luôn rộng rãi và an toàn Các đường vận chuyển cắt nhau tại các góc vuông, không có đường cụt, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển Hơn nữa, các thiết bị máy móc được sắp xếp vuông góc với các đường vận chuyển, đảm bảo hiệu quả trong công việc Bên cạnh đó, việc bố trí riêng nơi làm việc cho từng bộ phận cũng góp phần nâng cao hiệu suất làm việc.

Theo yêu cầu của sản xuất và công nghệ, việc bố trí máy móc thiết bị tại các bộ phận trong phân xưởng cần được thực hiện phù hợp với yêu cầu của từng nơi làm việc.

Bộ phận máy công cụ: Việc bố trí máy móc được thể hiện ở sơ đồ 2:

Sơ đồ 2: Sơ đồ mặt bằng xưởng máy công cụ – ngành công cụ

Việc bố trí máy móc tại bộ phận này chưa hợp lý, thể hiện qua sự không đồng đều trong sắp xếp các máy trong khu vực sản xuất Mặc dù diện tích mặt bằng lên tới 1720 m², nhưng không gian làm việc vẫn cảm giác chật chội Nguyên nhân một phần là do cách bố trí máy móc thiếu khoa học, với bên trái đường goòng tập trung nhiều máy, trong khi bên phải chỉ có vài máy, dẫn đến không gian làm việc bị hạn chế và nhiều khoảng trống gây cản trở cho quá trình sản xuất.

Mặc dù việc bố trí khoảng cách giữa tường và máy với các giá đựng rất hợp lý, nhưng các bệ đứng được thiết kế vừa tầm với thao tác của công nhân, tạo điều kiện thuận lợi cho họ trong quá trình làm việc.

Bộ phận cơ khí chế tạo máy:

Việc bố trí máy móc thiết bị cho nơi làm việc tại bộ phận này được thể hiện ở sơ đồ 3.

Sơ đồ 3: Sơ đồ mặt bằng xưởng máy công cụ- ngành cơ khí chế tạo. Đây là bộ phận tập trung nhiều máy móc thiết bị nhất của xưởng

Sơ đồ bố trí 83 đầu máy các loại tại đây rất hợp lý, với khoảng cách giữa các máy và giữa máy với tường được sắp xếp hợp lý Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho công nhân trong quá trình vận hành máy móc.

Một số giải pháp nhằm hoàn thiện tổ chức phục vụ nơi làm việc của xưởng

Ngày đăng: 11/08/2021, 17:32

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Giáo trình tổ chức lao động khoa học tập 1,2 trường đại học kinh tế quốc dân Khác
2. Tổ chức lao động khoa học trong các xí nghiệp công nghiệp Khác
3. Những quy định chung của công tác bảo hộ lao động Khác
4. Các tài liệu và các văn bản của công ty cơ khí Hà Nội và của xưởng máy công cụ Khác
5. Giáo trình quản trị nhân sự trường đại học kinh tế quốc dân Khác
6. Giáo trình kinh tế lao động đại học kinh tế quốc dân Khác
7. Luận văn của các khoá 38,39,40 khoa kinh tế lao động Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w