1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Hoàn thiện tổ chức phục vụ nơi làm việc tại xưởng máy công cụ công ty cơ khí hà nội

59 20 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 59
Dung lượng 320,34 KB

Cấu trúc

  • STT

  • Sơ đồ1:Sơ đồ bố trí nơi làm việc chung nơi làm việc của phân xưởng máy công cụ.

  • Bảng khảo sát thời gian làm việc của một công nhân tiện

  • Kéo dài

    • KẾT LUẬN

  • TÀI LIỆU THAM KHẢO

Nội dung

Tổ chức phục vụ nơi làm việc – một nội dung quan trọng của tổ chức lao động khoa học

nơi làm việc và phân loại nơi làm việc

Nơi làm việc là không gian sản xuất được trang bị đầy đủ các phương tiện kỹ thuật cần thiết, nhằm đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả và năng suất cao.

Trong các xí nghiệp, giá trị tiêu dùng được tạo ra tại nơi làm việc, nơi diễn ra các biến đổi vật lý, hóa học và sinh học theo yêu cầu sản xuất Kết quả của tổ chức sản xuất và lao động thể hiện rõ ở nơi làm việc Nếu lao động được tổ chức hiệu quả, sẽ giảm thiểu lãng phí thời gian, tối đa hóa công suất máy móc và nâng cao năng suất lao động với chi phí thấp nhất.

Nơi làm việc là không gian mà người lao động thể hiện sự nhiệt huyết và tài năng thông qua các phong trào thi đua Đây cũng là môi trường giúp rèn luyện, giáo dục và phát triển kỹ năng cho người lao động, đồng thời khuyến khích sự sáng tạo và cống hiến trong công việc.

Trong môi trường sản xuất hiện đại, các khu vực làm việc trong xí nghiệp có mối liên hệ kỹ thuật chặt chẽ, và năng suất chung của bộ phận hay toàn xí nghiệp phụ thuộc vào nhịp độ sản xuất của từng nơi Để nâng cao năng suất lao động và đạt hiệu quả kinh doanh cao, cần tổ chức và phục vụ nơi làm việc một cách đồng bộ.

Để tổ chức hiệu quả nơi làm việc, cần hiểu rõ các đặc điểm của nó và phân loại theo nhiều tiêu thức khác nhau Mỗi tiêu thức mang lại một góc nhìn riêng, giúp phân tích và đánh giá toàn diện về môi trường làm việc Từ đó, có thể đề xuất các biện pháp tối ưu nhằm cải thiện tổ chức và phục vụ tốt hơn cho nơi làm việc.

Nơi làm việc được phân theo những tiêu thức sau:

Theo trình độ cơ khí hoá lao động, nơi làm việc được phân loại thành ba loại chính: nơi làm việc thủ công, nơi làm việc cơ khí hoá và nơi làm việc tự động hoá Mỗi loại hình này phản ánh mức độ áp dụng công nghệ trong quy trình sản xuất, từ lao động thủ công truyền thống đến các hệ thống tự động hoá hiện đại.

Nơi làm việc được phân loại thành hai loại chính dựa trên số lượng người làm việc: nơi làm việc cá nhân và nơi làm việc tập thể, trong đó nơi làm việc tập thể yêu cầu có ít nhất hai người tham gia.

- Theo số lượng máy móc thiết bị: nơi làm việc được chia thành nơi làm việc tổng hợp và nơi làm việc chuyên môn hoá.

Nơi làm việc tổng hợp là môi trường nơi công nhân có thể thực hiện nhiều loại công việc khác nhau, phù hợp với sản xuất đơn chiếc và hàng loạt nhỏ Những địa điểm này đặc trưng cho tính linh hoạt trong quy trình sản xuất, giúp tối ưu hóa hiệu suất và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của thị trường.

Nơi làm việc chuyên môn hóa là môi trường làm việc mà công nhân thực hiện một bước công việc cụ thể hoặc một số ít công việc đồng nhất Đặc điểm nổi bật của những nơi này là phù hợp cho các loại hình sản xuất hàng loạt và hàng khối.

Theo tính chất ổn định về vị trí, nơi làm việc được phân loại thành ba loại chính: nơi làm việc cố định, nơi làm việc di động, và nơi làm việc trong nhà hoặc ngoài trời.

Nơi làm việc có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, tùy thuộc vào mục đích nghiên cứu, chẳng hạn như theo nghề nghiệp của công nhân hoặc theo loại hình sản xuất.

Tổ chức và phục vụ nơi làm việc có ảnh hưởng lớn đến mức độ mệt mỏi và hứng thú của người lao động Một môi trường làm việc hợp lý và đầy đủ trang thiết bị giúp giảm bớt mệt mỏi, nâng cao khả năng làm việc và năng suất lao động Do đó, việc tổ chức nơi làm việc là rất quan trọng đối với mỗi xí nghiệp, không chỉ giúp giảm chi phí thời gian lao động mà còn hạ giá thành sản phẩm, đảm bảo chất lượng cao và tối ưu hóa diện tích sản xuất, từ đó tạo ra các phương pháp làm việc tiên tiến.

Tổ chức nơi làm việc

Tổ chức nơi làm việc là hệ thống biện pháp nhằm tạo ra môi trường làm việc hiệu quả, đảm bảo sức khỏe và khả năng làm việc của nhân viên Nó bao gồm ba nội dung chính: thiết kế nơi làm việc, trang bị nơi làm việc và bố trí nơi làm việc.

1 Thiết kế nơi làm việc.

Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và cơ khí hoá đã làm tăng cường khả năng điều khiển máy móc của công nhân, giúp giảm bớt sự khác biệt trong nội dung lao động Tổ chức nơi làm việc thường được trang bị công nghệ tương tự, nhưng lại có thể áp dụng các kiểu tổ chức khác nhau, dẫn đến kết quả sản xuất không đồng đều và ảnh hưởng đến năng suất lao động Do đó, thiết kế nơi làm việc là rất cần thiết, đặc biệt cho những công nhân trong các nghề phổ biến Để tổ chức nơi làm việc hợp lý, cần phải thiết kế theo yêu cầu của quá trình sản xuất và lao động, đồng thời sản phẩm cũng phải được đổi mới để phù hợp với thị hiếu người tiêu dùng Quá trình cải tiến kỹ thuật diễn ra liên tục, yêu cầu phải thường xuyên cải tiến và thiết kế lại nơi làm việc để nâng cao năng suất lao động.

Việc thiết kế nơi làm việc được thiết kế theo trình tự sau:

- Chọn các thiết bị chính phù hợp nhất để thực hiện quy trình công nghệ với hiệu suất cao.

- Chọn các thiết bị phụ, các loại dụng cụ, đồ gá công nghệ, các trang bị tổ chức phù hợp.

- Chọn các phương án bố trí nơi làm việc tối ưu cho từng nơi làm việc cụ thể.

Thiết kế phương pháp và thao tác lao động hợp lý giúp tạo ra ưu thế trong quy trình làm việc, từ đó xác định độ dài của quá trình lao động và thời gian cần thiết cho từng bước công việc.

- Xây dựng hệ thống mức theo chức năng.

Để đánh giá hiệu quả kinh tế kỹ thuật tại nơi làm việc, cần tính toán các chỉ tiêu quan trọng như số lượng công nhân có mặt và sản lượng sản phẩm được sản xuất trong một giờ Những chỉ số này giúp xác định năng suất lao động và khả năng sản xuất của doanh nghiệp, từ đó đưa ra các giải pháp cải thiện hiệu quả làm việc.

- Dự kiến các yếu tố của điều kiện lao động tại các nơi làm việc như tiếng ồn, độ rung, nhiệt độ…

Khi thiết kế nơi làm việc, cần chú ý đến các tài liệu liên quan đến máy móc thiết bị, quy trình công nghệ, tiêu chuẩn vệ sinh phòng bệnh, tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn và bảo vệ lao động, cùng với các tiêu chuẩn định mức lao động và mẫu thiết kế cho các loại nơi làm việc.

2 Trang bị nơi làm việc.

Trang bị nơi làm việc bao gồm việc cung cấp máy móc, thiết bị và dụng cụ cần thiết để nâng cao hiệu suất sản xuất và lao động Điều này không chỉ giúp cải thiện quy trình làm việc mà còn tiết kiệm sức lao động cho công nhân.

Trang bị nơi làm việc chỉ hiệu quả khi phù hợp với quy trình sản xuất về số lượng và chất lượng Mỗi loại hình lao động yêu cầu trang bị khác nhau, và khi sản xuất phát triển cùng với tổ chức lao động nâng cao, nơi làm việc sẽ trở nên hoàn thiện hơn Do đó, trình độ trang bị nơi làm việc có thể được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển của sản xuất.

Nơi làm việc cần được trang bị các phương tiện vật chất kỹ thuật sau:

Các thiết bị chính là những công cụ mà người công nhân sử dụng trực tiếp để tác động lên đối tượng lao động nhằm tạo ra sản phẩm Tùy thuộc vào loại hình lao động, các thiết bị này có thể khác nhau, bao gồm tổ hợp máy, máy công cụ và bảng điều khiển.

Các thiết bị phụ là những công cụ hỗ trợ giúp người công nhân nâng cao hiệu quả lao động, bao gồm thiết bị bốc xếp và vận chuyển Những thiết bị này cần phải tiện lợi, dễ sử dụng và hỗ trợ thao tác lao động, nhằm giảm bớt khối lượng công việc nặng nhọc cho người lao động Đồng thời, thiết bị phụ cũng phải đảm bảo an toàn, không gây độc hại và phù hợp với tầm vóc của công nhân, đồng thời đáp ứng yêu cầu về thẩm mỹ.

Các trang thiết bị công nghệ bao gồm dụng cụ kẹp, đo kiểm tra, cắt và gọt Những dụng cụ làm bằng tay như kìm, búa và kéo phải có cấu trúc chính xác, cho phép sử dụng với lực tác động nhỏ Đồng thời, chúng cần hoạt động êm ái, không gây tiếng ồn hay rung động, nhằm đảm bảo năng suất lao động cao.

Các trang bị tổ chức lao động như bàn, ghế, tủ và giá đỡ cần phải đảm bảo tính vững chắc, tiện dụng và tiết kiệm diện tích Sản xuất đồng thời kết cấu phù hợp với kích thước và tâm sinh lý của người lao động Khi lựa chọn bàn ghế, cần tính toán đến tư thế, không gian làm việc và lực tác động của công nhân, nhằm giảm thiểu mệt mỏi và tạo sự thuận tiện trong quá trình làm việc.

Các thiết bị thông tin liên lạc như điện thoại và điện tín đóng vai trò quan trọng trong đời sống hiện đại Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao, các thiết bị này cần đảm bảo độ tin cậy, cung cấp thông tin nhanh chóng và kịp thời, đồng thời phù hợp với đặc điểm tổ chức sản xuất tại nơi làm việc.

- Các trang thiết bị an toàn, vệ sinh công nghiệp như các loại lưới, tấm chắn bảo vệ, các thiết bị thông gió, chiếu sáng…

Nền kinh tế Việt Nam hiện nay vẫn còn lạc hậu so với nhiều quốc gia khác, với phần lớn máy móc thiết bị được nhập khẩu từ nước ngoài, dẫn đến sự không phù hợp giữa khả năng làm việc của máy móc và con người Thiếu hụt dụng cụ và thiết bị đồng bộ ảnh hưởng đến sức khỏe công nhân và hiệu suất làm việc của máy móc Do đó, các doanh nghiệp cần điều chỉnh thiết bị cho phù hợp với tầm vóc người Việt Nam và tiến hành đào tạo hoặc tuyển chọn công nhân để đáp ứng yêu cầu của máy móc.

3 Bố trí nơi làm việc.

Bố trí nơi làm việc là việc sắp xếp hợp lý và khoa học tất cả các trang thiết bị cần thiết, nhằm tối ưu hóa hiệu suất lao động, tiết kiệm sức lực cho người công nhân và đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc.

Bố trí nơi làm việc bao gồm 3 dạng:

Bố trí chung là việc sắp xếp không gian làm việc trong các bộ phận sản xuất hoặc phân xưởng, nhằm tối ưu hóa sự chuyên môn hóa và phù hợp với tính chất công việc cũng như quy trình sản xuất sản phẩm.

Phục vụ nơi làm việc

Phục vụ nơi làm việc bao gồm việc cung cấp các phương tiện vật chất kỹ thuật cần thiết và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sản xuất và lao động diễn ra liên tục và hiệu quả.

Hệ thống phục vụ cần có đầy đủ các bộ phận để đáp ứng nhu cầu phục vụ một cách hiệu quả Sự kết hợp giữa phục vụ tập trung và phục vụ phân tán là rất quan trọng Khi thiết lập các bộ phận phục vụ, việc phân chia chức năng cần được thực hiện một cách rõ ràng, đồng thời đảm bảo sự liên kết chặt chẽ giữa các chức năng này để nâng cao hiệu quả phục vụ.

Để đáp ứng nhanh chóng nhu cầu tại nơi làm việc, cần xây dựng một kế hoạch phân bố thời gian và không gian một cách chặt chẽ.

1 Nội dung của phục vụ nơi làm việc.

Sản xuất là một quá trình phức tạp diễn ra đồng thời tại tất cả các nơi làm việc trong xí nghiệp, và để duy trì sự liên tục, việc phục vụ tốt là rất quan trọng Mỗi nơi làm việc có nhu cầu phục vụ khác nhau, do đó chức năng phục vụ bao gồm hoạt động của nhóm công nhân với ngành nghề cụ thể, được phân chia theo tính đồng nhất về công nghệ và chức năng phục vụ chính.

Phục vụ chuẩn bị sản xuất là quá trình quan trọng bao gồm việc giao nhiệm vụ sản xuất cho từng khu vực làm việc, chuẩn bị các tài liệu và bản vẽ kỹ thuật cần thiết, cùng với các hướng dẫn cụ thể Ngoài ra, việc tính toán nhu cầu nguyên vật liệu và bán thành phẩm cũng được thực hiện theo yêu cầu sản xuất để đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc.

Chức năng phục vụ dụng cụ bao gồm việc cung cấp các dụng cụ cắt, gọt, đo lường, công nghệ và đồ gá cho nơi làm việc, đồng thời thực hiện bảo quản, theo dõi tình hình sử dụng và kiểm tra chất lượng của dụng cụ sửa chữa khi cần thiết.

Dịch vụ vận chuyển và bốc dỡ bao gồm việc chuyển nguyên vật liệu và bán thành phẩm đến nơi làm việc, đồng thời sắp xếp không gian làm việc gọn gàng, ngăn nắp Sau khi hoàn tất công việc, dịch vụ cũng đảm nhận việc thu dọn các dụng cụ đã sử dụng cùng với phế liệu và phế phẩm ra khỏi khu vực làm việc.

Chức năng cung cấp năng lượng đảm bảo rằng nơi làm việc luôn có đủ nguồn năng lượng cần thiết như điện, nước, xăng và dầu, từ đó hỗ trợ quá trình sản xuất diễn ra liên tục và hiệu quả.

Dịch vụ điều chỉnh và sửa chữa thiết bị bao gồm các công việc như hiệu chỉnh, điều chỉnh và sửa chữa nhỏ lẫn lớn, nhằm đảm bảo thiết bị hoạt động tốt và khôi phục khả năng vận hành của máy móc.

Kiểm tra chất lượng là một bước quan trọng trong quy trình sản xuất, bao gồm việc đánh giá nguyên vật liệu và bán thành phẩm trước khi chuyển đến nơi làm việc, cũng như kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng theo các tiêu chuẩn kỹ thuật đã được xác định.

- Chức năng phục vụ kho tàng bao gồm việc kiểm kê, phân loại, bảo quản nguyên vật liệu kho tàng.

- Phục vụ và sữa chữa nơi làm việc như chữa các phòng sản xuất, nơi làm việc, các loại đồ gỗ như bàn, ghế … ở các nơi làm việc.

- Phục vụ sinh hoạt văn hóa tại nơi làm việc như giữ gìn vệ sinh nơi làm việc, dọn các phế liệu, phế phẩm.

Tổ chức phục vụ nơi làm việc là yếu tố thiết yếu trong mọi quá trình sản xuất, vì đây là quá trình tiêu thụ mà trong đó các phương tiện vật chất chuyển giao giá trị vào sản phẩm Quá trình này diễn ra liên tục ở tất cả các nơi làm việc, và việc tổ chức phục vụ không chỉ cung cấp và duy trì quá trình sản xuất mà còn giúp tối ưu hóa thời gian lao động của công nhân, nâng cao hiệu suất máy móc thiết bị và củng cố các công cụ lao động.

2 Các nguyên tắc phục vụ nơi làm việc.

Muốn phục vụ nơi làm việc một cách đồng bộ và có hiệu quả cần thực hịên theo các nguyên tắc sau:

Nguyên tắc phục vụ theo chức năng yêu cầu hệ thống phục vụ tại nơi làm việc phải được thiết kế dựa trên nhu cầu sản xuất, đồng thời xem xét số lượng, chất lượng và tính quy luật của từng chức năng.

Phục vụ theo kế hoạch yêu cầu xây dựng chiến lược phục vụ dựa trên kế hoạch sản xuất hiện có Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng lao động và thiết bị, đồng thời giảm thiểu lãng phí thời gian lao động.

Nguyên tắc phục vụ mang tính dự phòng yêu cầu mỗi nơi làm việc cần có sự kết hợp đồng bộ giữa các chức năng phục vụ khác nhau, nhằm đáp ứng nhu cầu phục vụ đa dạng của từng môi trường làm việc trong toàn xí nghiệp.

- Phục vụ mang tính linh hoạt nghĩa là phục vụ phải nhanh chóng loại trừ hỏng hóc của máy móc thiết bị để cho sản xuất được liên tục.

- Phục vụ mang tính kinh tế có nghĩa là phục vụ sản xuất sao cho chi phí về lao động và tiền vốn là nhỏ nhất.

3 Các hình thức và chế độ nơi làm việc. a Các hình thức phục vụ nơi làm việc

Tùy thuộc vào đặc điểm của loại hình sản xuất, số lượng nhu cầu phục vụ và tính ổn định của chúng, các xí nghiệp có thể áp dụng nhiều hình thức tổ chức phục vụ nơi làm việc khác nhau.

Thực trạng công tác tổ chức nơi làm việc tại xưởng máy công cụ

Đặc điểm quá trình phát triển của xưởng máy công cụ

1 Quá trình hình thành và phát triển.

Xưởng máy công cụ là một bộ phận quan trọng của công ty cơ khí Hà Nội, được thành lập đồng thời với sự ra đời của công ty Sự hình thành và phát triển của xưởng gắn liền chặt chẽ với quá trình phát triển tổng thể của công ty.

Với hơn 40 năm xây dựng và trưởng thành đến nay công ty cơ khí

HN đã trải qua nhiều thăng trầm trong lịch sử kinh tế chính trị của đất nước, có thể chia quá trình này thành các giai đoạn biến đổi khác nhau Giai đoạn đầu tiên bao gồm những bước đi ban đầu và kế hoạch phát triển 3 năm, 5 năm đầu tiên từ năm 1958 đến 1965.

Trong giai đoạn này, nhà máy tập trung sản xuất máy móc có độ chính xác cấp II để hỗ trợ ngành cơ khí non trẻ Việt Nam, góp phần vào công cuộc khôi phục đất nước Công ty cơ khí HN đã phát huy vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, thúc đẩy công nghiệp hoá, hiện đại hoá Đội ngũ cán bộ công nhân viên chỉ khoảng 600 người, chủ yếu là những người chuyển từ ngành khác, với tay nghề còn hạn chế, dẫn đến nhiều khó khăn trong sản xuất Tuy nhiên, với tinh thần lao động hăng say, nhà máy đã hoàn thành xuất sắc kế hoạch 3 năm và 5 năm đầu tiên, đạt được những thành tựu đáng kể như xuất xưởng từ 600 đến 800 máy công cụ có độ chính xác cấp II, và tổng sản lượng tăng gấp 8 lần so với năm trước.

Năm 1988, năng lực sản xuất máy công cụ đã tăng 122% so với thiết kế ban đầu, với những sản phẩm như T260 và T603002 được đưa vào sản xuất Nhờ những thành tích này, vào ngày 30/08/1958, công ty vinh dự đón Bác Hồ đến thăm, chúc mừng và động viên toàn thể cán bộ công nhân viên nỗ lực hơn nữa trong lao động sản xuất, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp non trẻ của đất nước Sự quan tâm kịp thời của Đảng và Bác Hồ đã tạo ra không khí hăng say, phấn khởi trong lao động, đưa nhà máy bước vào những giai đoạn phát triển mới Giai đoạn sản xuất và chiến đấu diễn ra từ năm 1966 đến 1976.

Trong bối cảnh Mỹ gia tăng ném bom miền Bắc và thực hiện các cuộc đàn áp tàn bạo ở miền Nam, Đảng ta đã quyết định điều chỉnh chiến lược quản lý, chuyển sang sơ tán các nhà máy và xí nghiệp ra khỏi các thành phố lớn để duy trì sản xuất.

Trong điều kiện khó khăn chung của nhà nước, nhà máy cũng phải sơ tán hơn 30 địa điểm khác nhau để tránh thiệt hại do bom mỹ.

Trong bối cảnh khó khăn, nhà máy vẫn kiên định với nhiệm vụ sản xuất máy công cụ truyền thống Đồng thời, nhằm hỗ trợ cho chiến trường miền Nam, nhà máy đã sản xuất và cung cấp hàng ngàn tấn phụ tùng cho quốc phòng, bao gồm các loại phụ tùng cho xe đạp, xe vận tải và ống phóng hoả.

Nhà máy đã tiễn hàng ngàn cán bộ công nhân viên lên đường tham gia chiến đấu chống Mỹ, góp phần quan trọng vào công cuộc giải phóng miền Nam và thống nhất đất nước Công ty cũng chung tay cùng cả nước xây dựng chủ nghĩa xã hội.

Hoà bình và thống nhất mà dân tộc ta đạt được qua cuộc đấu tranh vĩ đại là một thành tựu đáng tự hào, nhưng cũng để lại nhiều tổn thất, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế.

Sau chiến tranh, Nhà máy cơ khí HN đã nhanh chóng khôi phục sản xuất, đóng góp vào công cuộc xây dựng kinh tế và CNXH Từ năm 1975, nhà máy mở rộng sản xuất gấp 2.6 lần và trang thiết bị tăng gấp 2.7 lần Thực hiện kế hoạch 5 năm, nhà máy không chỉ hoàn thành mà còn vượt chỉ tiêu đề ra Đến năm 1980, nhà máy được đổi tên thành Nhà máy chế tạo công cụ số một và nhận nhiều huân chương, danh hiệu anh hùng từ nhà nước Giai đoạn từ 1987 đến nay, nhà máy tiếp tục phát triển mạnh mẽ.

Trong thời kỳ đổi mới kinh tế, Đảng ta đã quyết định chuyển đổi từ cơ chế quan liêu bao cấp sang cơ chế thị trường với sự quản lý của nhà nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa Tuy nhiên, do chưa kịp thích ứng với cơ chế mới, các nhà máy đã gặp phải nhiều khó khăn, tưởng chừng như không thể vượt qua.

Nhờ sự quan tâm kịp thời của Đảng và Nhà nước đối với ngành cơ khí và công ty cơ khí HN, nhà máy đã dần vượt qua khó khăn và phát triển mạnh mẽ, khẳng định vị thế của ngành chế tạo máy Việt Nam.

Để thích ứng với cơ chế thị trường, vào năm 1995, nhà máy đã được đổi tên thành Công ty Cơ khí HN (HAMECO) theo quyết định của Bộ Công nghiệp HAMECO chuyên hoạt động trong lĩnh vực sản xuất cắt gọt kim loại, cung cấp thiết bị công nghệ, phụ tùng thay thế, thiết kế chế tạo, lắp đặt máy móc và thiết bị, cùng với dịch vụ kỹ thuật trong ngành công nghiệp chế tạo.

Hiện nay, công ty đang triển khai dự án nâng cấp thiết bị nhằm phát triển và đổi mới công nghệ, với mục tiêu nâng cao khả năng sản xuất và mở rộng thị trường Dự án tập trung đặc biệt vào lĩnh vực sản xuất máy công cụ, thiết bị cho các nhà máy đường, xi măng và các trạm bơm lớn.

HAMECO, với hơn 40 năm hình thành và phát triển, đã khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghiệp Việt Nam bằng việc cung cấp nhiều loại máy móc và thiết bị đặc biệt Công ty không ngừng nỗ lực thích ứng với cơ chế thị trường và hiện đại hóa, với đội ngũ công nhân lành nghề và công nghệ tiên tiến HAMECO phấn đấu trở thành đơn vị anh hùng, dẫn đầu trong ngành cơ khí Việt Nam.

2 Những đặc điểm của xưởng máy công cụ ảnh hưởng đến công tác tổ chức phục vụ nơi làm việc của phân xưởng

2.1.Đặc điểm nguyên vật liệu của xưởng

Nguyên vật liệu đóng vai trò quan trọng trong chất lượng sản phẩm, chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành Chất lượng sản phẩm phụ thuộc vào nguyên vật liệu được sử dụng, do đó, các công ty và phân xưởng cần cẩn trọng trong việc mua sắm, bảo quản và sử dụng nguyên vật liệu, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn ISO 9002 Tại phân xưởng máy công cụ, nguyên vật liệu chính bao gồm gang và thép, cùng với một số phụ liệu khác Bảng 1 sẽ trình bày các loại nguyên vật liệu chủ yếu của phân xưởng.

Bảng 1 : Một số nguyên vật liệu chính của phân xưởng.

Chủng loại Giá mua(đ/kg) Nơi sản xuất

4 Thép tròn 5000 Nga, Ân độ

5 Thép tấm 4500 Nga, Việt nam

6 Thép định hình 5000 Nga, Việt Nam

7 Que hàn 5000 Nga, Việt Nam

Nguồn: Xí nghiệp sản xuất và kinh doanh vật tư chế tạo máy.

Quy trình mua nguyên vật liệu của phân xưởng hoàn toàn tuân thủ theo các yêu cầu của ISO9002 như sau:

Thực trạng công tác tổ chức và phục vụ nơi làm việc của xưởng

1 Thực trạng công tác tổ chức nơi làm việc.

1.1 Trang bị nơi làm việc

Phân xưởng máy công cụ đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của công ty, vì vậy ban lãnh đạo rất chú trọng việc trang bị máy móc hiện đại cho nơi làm việc của công nhân.

Bộ phận cơ khí chế tạo là bộ phận tập trung nhiều máy móc thiết bị nhất, chủ yếu là các thiết bị chính thể hiện ở bảng 3:

Bảng 3: Máy móc thiết bị của bộ phận cơ khí chế tạo.

STT Tên thiết bị Số lợng

37 Xe cải tiến, xe chở phôi 2

38 Bàn làm nguội, Eto làm nguội 9

Nguồn: phòng kỹ thuật công ty cơ khí HN

Hiệu quả lao động của công nhân phụ thuộc vào việc trang bị nguyên vật liệu và công nghệ Thiếu trang thiết bị cần thiết hoặc thiết kế không hoàn thiện sẽ dẫn đến tình trạng lộn xộn tại nơi làm việc, gây khó khăn trong việc vận chuyển và tạo ra chuyển động thừa Điều này làm tăng phế phẩm và giảm chất lượng sản phẩm chính Do đó, việc trang bị máy móc thiết bị cho bộ phận này là rất quan trọng.

Bảng 3 cho thấy rằng hầu hết trang thiết bị ở bộ phận này là máy cũ Trong những năm gần đây, công ty đã đầu tư một số máy mới nhập khẩu từ Cộng hòa Liên bang Đức, như máy tiện T18A và máy tiện 16A20, tuy nhiên, phần lớn các máy còn lại được mua từ những năm 58.

60, một số máy còn có thời gian sử dụng từ trớc đó nữa.

Do máy móc thiết bị lạc hậu và không đồng bộ, việc sắp xếp thiết bị chiếm nhiều diện tích làm việc Hơn nữa, máy móc kém hiệu quả dẫn đến tiêu hao điện năng lớn, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.

Bộ phận công cụ dụng cụ và bộ phận lắp ráp có số lượng máy móc thiết bị ít hơn so với các bộ phận khác Số liệu chi tiết về máy móc thiết bị của hai bộ phận này được trình bày trong bảng 4 và bảng 5.

Bảng 4: Máy móc thiết bị của bộ phận máy công cụ dụng cụ.

STT Tên thiết bị Số lợng

11 Máy mài tiện hớt lng 1811 2

Nguồn: phòng kỹ thuật công ty cơ khí HN

Bảng 5: Thiết bị máy móc của bộ phận lắp ráp.

STT Tên thiết bị Số lợng

8 Máy nén khí phun cát 1

Tổng 20 ở hai bộ phận này các máy đa số là có thời gian sử dụng lâu, có một số may được dùng từ những năm 1958 như: máy mài 3725, máy doa 2450…do máy móc cũ kỹ như vậy cho nên nơi làm việc của bộ phận này nhiệt độ và tiếng ồn rất cao, lại không được trang bị máy hút bụi nên nồng độ bụi ở đây rất lớn vượt qua giới hạn cho phép của bộ y tế.

Mặc dù phần lớn máy móc ở hai bộ phận này được nhập khẩu từ Liên Xô, Tiệp Khắc và Đức, nhưng kích thước của chúng rất phù hợp với người công nhân Các thao tác máy đơn giản, nhịp độ làm việc vừa phải và đảm bảo an toàn cao Tuy nhiên, sự không đồng đều trong trang bị máy móc, với 20 máy tiện nhưng số lượng máy mài lại quá ít so với nhu cầu, đã ảnh hưởng đến tính liên tục của quá trình sản xuất.

Việc trang bị máy móc và dụng cụ tại phân xưởng hiện nay tương đối đầy đủ, nhưng vẫn còn thiếu sót về tính đồng bộ và hiện đại Các thiết bị lạc hậu, cùng với việc thiếu hệ thống máy hút bụi và máy điều hòa nhiệt độ, đã ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất lao động và chất lượng sản phẩm, không đáp ứng được tiêu chuẩn yêu cầu.

1.2 Bố trí nơi làm việc

1.2.1 Bố trí máy móc thiết bị cho nơi làm việc

Bố trí nơi làm việc hợp lý trong hệ thống tổ chức nơi làm việc đóng vai trò quan trọng, giúp sắp xếp kích thước và vị trí của thiết bị, phương tiện và đối tượng lao động phù hợp với phạm vi làm việc quy định Đặc biệt, việc bố trí nơi làm việc chung tại phân xưởng cần được thực hiện một cách khoa học để tối ưu hóa hiệu quả làm việc và đảm bảo an toàn cho người lao động.

Với diện tích mặt bằng của toàn nơi làm việc là 3436 m 2 việc bố trí chung nơi làm việc được thể hiện ở sơ đồ dưới.

Sơ đồ1:Sơ đồ bố trí nơi làm việc chung nơi làm việc của phân xưởng máy công cụ.

Bộ phận cơ khí chế tạo Bộ phận lắp ráp Bộ phận máy công cụ , dụng cụ.

Sơ đồ 1 cho thấy phân xưởng được chia thành ba khu vực làm việc chính: bộ phận máy công cụ, bộ phận lắp ráp và bộ phận cơ khí chế tạo Giữa các khu vực này có hệ thống đường vận chuyển nguyên vật liệu, thành phẩm và bán thành phẩm, giúp việc bốc dỡ và vận chuyển trở nên thuận tiện Mỗi bộ phận đều có lối vào cho ô tô, từ đó có thể vận chuyển nguyên vật liệu hoặc thành phẩm, bán thành phẩm qua các đường goòng vuông góc với đường goòng chính.

Bố trí nơi làm việc tại phân xưởng được thực hiện hợp lý, với việc sử dụng tối đa diện tích để đảm bảo đường vận chuyển rộng rãi và an toàn Các đường vận chuyển được thiết kế cắt nhau tại góc vuông mà không có đường cụt, giúp tăng cường hiệu quả di chuyển Hơn nữa, thiết bị máy móc được sắp xếp vuông góc với các lối đi, tạo điều kiện thuận lợi cho công nhân trong việc quan sát và làm việc.

Theo yêu cầu của sản xuất và công nghệ, việc bố trí máy móc thiết bị tại các bộ phận trong phân xưởng cần được thực hiện phù hợp với đặc thù của từng nơi làm việc.

Bộ phận máy công cụ: Việc bố trí máy móc được thể hiện ở sơ đồ 2:

Sơ đồ 2: Sơ đồ mặt bằng xưởng máy công cụ – ngành công cụ

Việc bố trí máy móc thiết bị tại bộ phận này chưa hợp lý, thể hiện qua sự không đồng đều trong phân bố máy móc trong khu vực sản xuất Mặc dù diện tích mặt bằng lên tới 1720 m², nhưng cảm giác chật chội vẫn hiện hữu do cách sắp xếp chưa khoa học Phía bên trái đường goòng có quá nhiều máy, trong khi bên phải chỉ có một số ít, dẫn đến không gian làm việc bị hạn chế, còn nhiều khoảng trống gây cản trở sản xuất Tuy nhiên, khoảng cách giữa máy móc và tường, cũng như giữa các giá đựng, lại được bố trí hợp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho công nhân trong quá trình thao tác.

Bộ phận cơ khí chế tạo máy:

Việc bố trí máy móc thiết bị cho nơi làm việc tại bộ phận này được thể hiện ở sơ đồ 3.

Sơ đồ 3: Sơ đồ mặt bằng xưởng máy công cụ- ngành cơ khí chế tạo. Đây là bộ phận tập trung nhiều máy móc thiết bị nhất của xưởng

Sơ đồ bố trí 83 đầu máy các loại tại đây rất hợp lý, với khoảng cách giữa các máy và giữa máy với tường được tính toán kỹ lưỡng Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho công nhân trong quá trình vận hành máy móc.

Bộ phận lắp ráp có diện tích 850 m² nhưng chỉ sử dụng 19 đầu máy, cho thấy đây là khu vực có ít máy móc nhất trong nhà máy Sự bố trí máy móc trong không gian rộng rãi là cần thiết để thuận tiện cho quá trình lắp ráp các chi tiết, đảm bảo hiệu quả làm việc và đáp ứng yêu cầu đặc thù của công việc.

Một số giải pháp nhằm hoàn thiện tổ chức phục vụ nơi làm việc của xưởng

Ngày đăng: 11/08/2021, 17:35

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Giáo trình tổ chức lao động khoa học tập 1,2 trường đại học kinh tế quốc dân Khác
2. Tổ chức lao động khoa học trong các xí nghiệp công nghiệp Khác
3. Những quy định chung của công tác bảo hộ lao động Khác
4. Các tài liệu và các văn bản của công ty cơ khí Hà Nội và của xưởng máy công cụ Khác
5. Giáo trình quản trị nhân sự trường đại học kinh tế quốc dân Khác
6. Giáo trình kinh tế lao động đại học kinh tế quốc dân Khác
7. Luận văn của các khoá 38,39,40 khoa kinh tế lao động Khác

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w