CƠ SỞ LÝ LUẬ N V Ề PHÁT TRIỂ N NGU ỒN NHÂN LỰ C
NGU ỒN NHÂN LỰ C
1.1.1 Khái niệm nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào góc độ tiếp cận Ở cấp độ vĩ mô, nguồn nhân lực là dân số trong độ tuổi lao động có khả năng làm việc, bao gồm cả những người ngoài độ tuổi lao động đang tham gia vào các ngành kinh tế Trong khi đó, ở cấp độ vi mô, nguồn nhân lực là lực lượng lao động của từng doanh nghiệp, bao gồm những người được trả lương trong danh sách của doanh nghiệp Từ hai góc độ này, nguồn nhân lực thể hiện tất cả tiềm năng của con người trong tổ chức hoặc xã hội, bao gồm cả ban lãnh đạo Các thành viên trong doanh nghiệp sử dụng kiến thức, kỹ năng, hành vi và giá trị đạo đức để xây dựng và phát triển doanh nghiệp Nguồn nhân lực không chỉ bao gồm kinh nghiệm và trình độ đào tạo mà còn là sự tận tâm và nỗ lực, tạo ra giá trị gia tăng và nâng cao năng lực cạnh tranh cho tổ chức.
Trong kinh doanh, con người là yếu tố quyết định thành công, đặc biệt trong các doanh nghiệp thương mại Nguồn lực con người bao gồm số lượng và chất lượng lao động, như trình độ học vấn, tay nghề, sức khỏe và văn hóa lao động Doanh nghiệp sở hữu đội ngũ lao động trung thành và có chuyên môn cao sẽ đạt được năng suất lao động cao, từ đó cắt giảm chi phí và hạ giá thành sản phẩm, nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
1.1.2 Vai trò nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực là yếu tố quyết định tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp, đảm bảo mọi nguồn sáng tạo trong tổ chức Chỉ con người mới có khả năng phát triển hàng hóa, dịch vụ và kiểm soát quá trình sản xuất kinh doanh Mặc dù trang thiết bị, tài sản và nguồn tài chính đều cần thiết, nhưng tài nguyên nhân văn - con người lại đặc biệt quan trọng Nếu không có những nhân viên làm việc hiệu quả, tổ chức sẽ không thể đạt được mục tiêu đề ra.
Nguồn nhân lực được coi là nguồn lực chiến lược trong bối cảnh xã hội chuyển mình sang nền kinh tế tri thức Khi vai trò của công nghệ, vốn và nguyên vật liệu giảm dần, thì yếu tố tri thức con người ngày càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết Sự năng động, sáng tạo và khả năng tư duy của con người đóng vai trò then chốt trong sự phát triển bền vững của tổ chức và xã hội.
Nguồn nhân lực được coi là tài nguyên vô tận, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội và doanh nghiệp Khi được khai thác đúng cách, nguồn lực con người có thể tạo ra nhiều giá trị vật chất, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của con người.
1.1.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển nguồn nhân lực
Môi trường bên ngoài bao gồm các yếu tố như khung cảnh kinh tế, dân số và lực lượng lao động, luật pháp của Nhà nước, văn hóa xã hội, đối thủ cạnh tranh, tiến bộ khoa học kỹ thuật, khách hàng và tình hình chính trị.
Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, các công ty phải đối mặt với việc duy trì lực lượng lao động có tay nghề trong khi giảm chi phí lao động, dẫn đến quyết định giảm giờ làm, cho nghỉ tạm hoặc giảm phúc lợi Ngược lại, khi nền kinh tế phát triển và ổn định, nhu cầu tuyển dụng lao động mới gia tăng để mở rộng sản xuất, đòi hỏi các công ty phải tăng lương, cải thiện phúc lợi và điều kiện làm việc nhằm thu hút nhân tài.
Việt Nam là một quốc gia nông nghiệp với dân số phát triển nhanh chóng, dẫn đến nhu cầu việc làm ngày càng tăng trong lực lượng lao động Trong bối cảnh hội nhập kinh tế, nước ta đang thiếu hụt lao động lành nghề và cán bộ quản lý có trình độ Đặc biệt, lao động nữ chiếm tỷ lệ lớn trong lực lượng lao động, tham gia tích cực vào tất cả các ngành kinh tế Tuy nhiên, sự hiện diện đông đảo của lao động nữ trong doanh nghiệp đặt ra thách thức về chế độ "con đau mẹ nghỉ" và nhu cầu xây dựng các dịch vụ hỗ trợ trẻ em để giúp mẹ có thể làm việc hiệu quả hơn, điều này cần được các nhà quản trị nguồn nhân lực chú trọng.
Luật lao động tại Việt Nam đã được ban hành và áp dụng cho cả nhân viên làm việc trong các doanh nghiệp đầu tư, liên doanh hoặc 100% vốn nước ngoài Điều này cho thấy rằng các quy định của Nhà nước có tác động lớn đến sự phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp Các công ty không còn tự do hoạt động mà không tuân theo quy định, mà phải chú trọng hơn đến quyền lợi của nhân viên và bảo vệ môi trường sinh thái.
Văn hóa xã hội có ảnh hưởng lớn đến phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt khi có quá nhiều đẳng cấp và nấc thang giá trị xã hội không theo kịp sự phát triển Tại Việt Nam, sự ảnh hưởng của phong kiến trong gia đình, nơi người đàn ông thường quyết định mọi việc và phụ nữ thường thụ động, đã tạo ra một bầu không khí văn hóa công ty không năng động Điều này dẫn đến sự thụ động trong các công sở, xuất phát từ cách thức văn hóa gia đình.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, quản trị nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng không thể bỏ qua trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt Các doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều thách thức và cần phải quản lý nguồn nhân lực một cách hiệu quả để tồn tại và phát triển Việc chú trọng đến cạnh tranh về nguồn nhân lực sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Nhân lực là tài sản quý giá nhất của công ty, vì vậy việc giữ gìn và phát triển nguồn nhân lực là vô cùng quan trọng Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách nhân sự hợp lý, lãnh đạo khuyến khích và có chế độ thăng thưởng công bằng Bên cạnh đó, tạo ra một môi trường văn hóa gắn bó và cải thiện chế độ lương bổng, phúc lợi là cần thiết để giữ chân nhân viên Sự ra đi của nhân viên không chỉ liên quan đến lương mà còn là hệ quả của nhiều yếu tố khác Do đó, nhà quản trị cần quản lý hiệu quả để duy trì và phát triển nguồn nhân lực.
Trong thời đại bùng nổ công nghiệp hiện nay, các công ty tại Việt Nam cần cải tiến kỹ thuật và thiết bị để cạnh tranh hiệu quả trên thị trường Sự thay đổi này ảnh hưởng sâu sắc đến nguồn nhân lực, tạo ra thách thức lớn cho nhà quản trị trong việc đào tạo và huấn luyện nhân viên theo kịp với sự phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật Để đáp ứng yêu cầu mới, doanh nghiệp cần tuyển dụng thêm nhân viên có khả năng, trong khi cũng phải đào tạo lại lực lượng lao động hiện tại do một số kỹ năng trở nên không cần thiết Hơn nữa, sự tiến bộ công nghệ cho phép sản xuất với số lượng ít hơn nhưng chất lượng tốt hơn, buộc nhà quản trị phải sắp xếp lại lực lượng lao động dư thừa.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong mọi doanh nghiệp, vì họ là đối tượng chính mua sản phẩm hoặc dịch vụ mà công ty cung cấp Họ không chỉ là nguồn doanh thu mà còn là một phần không thể thiếu trong môi trường kinh doanh bên ngoài.
Doanh số là một yếu tố quan trọng đối với sự sống còn của một doanh nghiệp
Các cấp quản trị cần đảm bảo rằng nhân viên sản xuất hàng hóa và dịch vụ đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của khách hàng Chất lượng sản phẩm và dịch vụ là yếu tố quan trọng đối với khách hàng, vì vậy quản trị viên phải giúp nhân viên nhận thức rằng không có khách hàng, doanh nghiệp sẽ không tồn tại và họ sẽ mất cơ hội việc làm Họ cũng cần hiểu rằng doanh thu của công ty ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập của mình Tóm lại, khách hàng là trung tâm của mọi hoạt động kinh doanh, và các nhà quản trị phải đảm bảo rằng nguồn nhân lực của mình luôn hướng đến sự hài lòng của khách hàng.
M Ộ T S Ố CH Ỉ TIÊU ĐÁNH GIÁ HIỆ U QU Ả S Ử D Ụ NG NGU ỒN NHÂN
1.2.1 Khái niệm hiệu quả sử dụng lao động
Hiệu quả là tiêu chí quan trọng trong đánh giá hoạt động kinh tế - xã hội, giúp lựa chọn phương án tối ưu trong mọi lĩnh vực Hiệu quả sử dụng lao động là một trong những tiêu chí cơ bản để đánh giá việc thực hiện mục tiêu kinh tế của doanh nghiệp Việc đánh giá hiệu quả sử dụng lao động giúp doanh nghiệp tối ưu hóa cách thức sử dụng nguồn nhân lực, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và đạt được thành công bền vững.
1.2.2 Một số chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực
Hiệu suất sử dụng lao động
Doanh thu thuần và hiệu suất sử dụng lao động là những chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả làm việc của nguồn nhân lực Tổng số lao động bình quân trong kỳ cho biết doanh thu mà mỗi lao động tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định Chỉ tiêu này càng cao, chứng tỏ việc sử dụng nguồn nhân lực đang diễn ra hiệu quả.
Hiệu quả sử dụng lao động
Tỷ suất lợi nhuận bình quân được tính bằng tổng số lợi nhuận chia cho tổng số lao động bình quân trong kỳ Chỉ tiêu này cho thấy mức lợi nhuận mà mỗi lao động tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định Tỷ suất này càng cao, hiệu quả sử dụng lao động càng tốt và ngược lại.
Mức đảm nhiệm lao động
Tổng số lao động bình quân trong kỳ
Mức đảm nhiệm lao động Doanh thu thuần Ý nghĩa: Chỉ tiêu này cho biết 1 đồng doanh thu cần bao nhiêu lao động
1.2.3 Sự cần thiết phải nâng cao hiệu quả sử dụng lao động trong doanh nghiệp.
Yếu tố con người là nguồn lực khó sử dụng nhất trong doanh nghiệp, và nâng cao hiệu quả lao động là thách thức lớn cho mọi doanh nghiệp Mục tiêu hàng đầu là đạt hiệu quả kinh doanh cao, điều này đòi hỏi phải sử dụng lao động một cách hợp lý và khoa học Việc bố trí lao động không đúng chức năng có thể gây ra tâm lý chán nản và thiếu nhiệt huyết, dẫn đến hiệu quả kinh doanh thấp và ảnh hưởng tiêu cực đến các vấn đề khác trong doanh nghiệp.
Nâng cao hiệu quả sử dụng lao động giúp tiết kiệm chi phí và thời gian, giảm thời gian khấu hao tài sản, đồng thời tăng cường kỷ luật lao động Những yếu tố này dẫn đến giảm giá thành sản xuất, tăng doanh thu và hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng thị phần, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Nâng cao hiệu quả sử dụng lao động là yếu tố quan trọng để cải thiện đời sống cán bộ công nhân viên, đồng thời tạo điều kiện phát triển tay nghề và khuyến khích khả năng sáng tạo Điều này không chỉ thúc đẩy người lao động về mặt vật chất mà còn nâng cao tinh thần làm việc.
Con người là yếu tố chủ chốt trong hoạt động sản xuất kinh doanh, với mục tiêu cuối cùng là phục vụ lợi ích của con người Trong doanh nghiệp thương mại hiện nay, vai trò của con người quyết định sự thành công hay thất bại của doanh nghiệp Do đó, việc đào tạo, phát triển và sử dụng lao động một cách hiệu quả là yếu tố sống còn cho mọi doanh nghiệp.
Sử dụng lao động hiệu quả đòi hỏi quản lý con người một cách linh hoạt, vì con người luôn phát triển và thay đổi theo từng hoàn cảnh Để đạt được hiệu quả cao trong hoạt động sản xuất kinh doanh, cần nắm bắt những thay đổi trong tư duy và nhu cầu của người lao động.
Nâng cao hiệu quả sử dụng lao động là điều quan trọng và cần thiết cho mọi doanh nghiệp, vì điều này giúp cải thiện hoạt động kinh doanh, giảm chi phí sản xuất và khấu hao tài sản cố định nhanh chóng Sự hiệu quả trong sử dụng lao động sẽ giúp doanh nghiệp tồn tại vững vàng trên thị trường, mở rộng thị phần và tăng cường khả năng cạnh tranh với các đối thủ.
TH Ự C TR ẠNG TÌNH HÌNH SỬ D Ụ NG NGU ỒN NHÂN LỰ C
MỘT SỐ NÉT KHÁI QUÁT VỀ CÔNG TY TNHH SƠN TRƯỜNG
2.1.1 Giới thiệu chung về Công ty CP TNHH Sơn Trường
Tên công ty : CÔNG TY TNHH SƠN TRƯỜNG
Tên giao dịch : SON TRUONG CO.,LTD
Ngày thành lập : 01/01/1991 ( Đã hoạt động được 26 năm ) Điện thoại :(031)3850024 – (031)3850888
Tổng giámđốc : Tạ Quyết Thắng Địa chỉ : Khu 6 – P.Quán Toan – Q.Hồng Bàng - Hải Phòng
Quá trình hình thành và phát tri ể n
Quá trình hìnhthành của công ty có thể chia làm 3 giai đoạn chính như sau:
Vào tháng 3 năm 1991, sau quá trình sắp xếp và đào tạo nhân lực, công ty chính thức đi vào sản xuất, trở thành một trong những doanh nghiệp tư nhân đầu tiên tại Hải Phòng Giai đoạn đầu, quy mô công ty còn nhỏ với hơn 100 cán bộ công nhân viên và 2 xưởng sản xuất, sản phẩm chưa đa dạng về chủng loại.
Công ty Sơn Trường đã mở rộng quy mô gấp 3 lần so với giai đoạn đầu nhờ nỗ lực của ban giám đốc và cán bộ công nhân viên Hiệu quả sản xuất kinh doanh ngày càng tăng, với tốc độ phát triển nhanh chóng, tạo ra việc làm cho hơn 300 lao động Đội ngũ cán bộ quản lý kỹ thuật và công nhân lành nghề của công ty có khả năng tiếp cận công nghệ mới, góp phần vào sự phát triển bền vững.
Công ty TNHH Sơn Trường, thành lập năm 2009, đã được vinh danh trong danh sách 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam Kể từ đó, công ty đã triển khai thành công hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008.
Giai đoạn 3: Từ 2010 đến nay
Công ty TNHH Sơn Trường đã phát triển mạnh mẽ với 3 nhà máy sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, 1 nhà máy bê tông thương phẩm và 1 nhà máy cơ khí tổng hợp Từ năm 2010, công ty áp dụng quy trình quản lý 5S của Nhật Bản, một mô hình quản lý tiên tiến, nhằm nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm.
Năm 2011, công ty TNHH Sơn Trường được vinh danh với danh hiệu “Doanh nghiệp Việt Nam Vàng” Đến năm 2015, công ty tiếp tục nhận giải thưởng “Biểu tượng Vàng vì sự phát triển doanh nghiệp và doanh nhân Việt Nam” Trong những năm qua, thương hiệu Sơn Trường đã khẳng định được vị thế của mình qua nhiều dự án lớn, đặc biệt là các dự án có vốn đầu tư nước ngoài.
Nhật Bản , Hàn Quốc, Mỹ, EU
2.1.2 Chức năng và nhiệm vụ của Công ty TNHH Sơn Trường
Cọc bê tông ly tâm dự ứng lực của Sơn Trường được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS Nhật Bản và KFS Hàn Quốc, phù hợp cho các công trình dân dụng, công nghiệp và cầu cảng Nhờ vào những ưu điểm này, Sơn Trường đã giúp nhà đầu tư tiết kiệm 20% chi phí nền móng và giảm 50% thời gian thi công.
Tínhưu việt của sản phẩm:
• Cường độ bê tông cao 60-80 Mpa cho phép tiết kiệm vật liệu mà vẫn đảm bảo khảnăng chịu lực lớn Kết cấu gọn nhẹ dễ thi công.
Công nghệ quay ly tâm giúp bê tông trở nên đặc chắc hơn, giảm tỷ lệ nước/ximăng, từ đó tăng cường độ và khả năng chống thấm Phương pháp này còn bảo vệ cốt thép hiệu quả, giảm thiểu tình trạng ăn mòn.
Hệ thống hấp sấy hơi nước với nhiệt độ và áp suất cao trong 9 giờ giúp bê tông đạt cường độ từ 75-80% Điều này cho phép việc cẩu vận chuyển được thực hiện ngay sau khi dỡ khuôn.
Công nghệ dự ứng lực nâng cao khả năng chịu uốn của cọc, khiến chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình có tải trọng ngang lớn Sản phẩm này có chiều dài lớn, giúp giảm thiểu số lượng mối nối, từ đó tăng cường độ bền và độ ổn định cho công trình.
• Nối cọc nhanh chóng, kinh tế và đảm bảo khả năng chịu lực
• Chất lượng ổn định nhờ sản xuất trên dây chuyền công nghiệp hiện đại
• Giá thành sản phẩm rẻ hơn các loại cọc thông thường có cùng khả năng chịu lực
Sơn Trường là nhà thầu chuyên nghiệp với hơn 16 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công nền móng cho các công trình cầu cảng tại Việt Nam
• Cảng xuất xi măng bao Nhàmáy xi măng Hạ Long - Quảng Ninh
• Dự án Nhà máy xi măngThăng Long 1 - Quảng Ninh
• Nhà máy xi măng Thăng Long 2 - Quảng Ninh
• Cầu cảng hàng lỏng Đình Vũ - Hải Phòng
• Bến số 2, bến số 4, bến số 5 và bến số 6 tại cảng Đình Vũ - Hải Phòng
• Bến nhập quặng thuộc Dự án Khu liên hợp sản xuất gang thép Hòa Phát
• Trạm phân phối Xi măng Ninh Thủy - Nha Trang - Khánh Hòa
• Cảng dịch vụ dầu khí PTSC 20.000DWT tại Đình Vũ
• Dự án đầu tư xây dựng cầu cảng Khu công nghiệp Cái Lân
• Cầu cảng container hóa dầu VIPCO tại Đình Vũ - Hải Phòng
• Nhàmáy sửa chữa tàu biển Nosco - Vinalines - Quảng Ninh
• Cầu cảng 10.000DWT - Cảng 128 - Quân chủng Hải quân
• Cầu cảng Nhà máy đóng tàu 189 - Bộ Quốc phòng ỐNG CỐNG
Sản phẩm cống tròn và cống hộp được chế tạo trên dây chuyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn châu Âu, với quy trình sản xuất hoàn toàn tự động từ khâu nạp liệu đến khi hoàn thiện sản phẩm Những sản phẩm này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội.
• Năng lực sản xuất cao, đáp ứng được yêu cầu chất lượng và tiến độ của mọi công trình
• Tiến độ thi công nhanh
• Giá thành sản phẩm hợp lý
Tấm sàn Hollow-core được sản xuất bằng công nghệ Extruder tiên tiến từ Italy, đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn châu Âu Eurocode, tiêu chuẩn Mỹ cho kết cấu tiền chế ACI, IBC, và tiêu chuẩn Việt Nam về kết cấu lắp ghép Sản phẩm này mang lại nhiều ưu điểm vượt trội.
• Chất lượng cao và ổn định do được sản xuất trên dây chuyền thiết bị hiện đại
• Vượt nhịp dài, trọng lượng nhẹ
• Giảm chi phí nhân công và thời gian thi công tại cáccôngtrường
Công ty TNHH Sơn Trường chuyên sản xuất cọc bê tông ly tâm dự ứng lực với đường kính từ D300 đến D1000, cùng với cọc vuông dự ứng lực kích thước từ 200x200 đến 600x600mm Ngoài ra, công ty còn thi công xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông và thủy lợi.
Sơn Trường luôn chú trọng đổi mới công nghệ và trang thiết bị, không ngừng học hỏi kinh nghiệm để áp dụng công nghệ mới vào sản xuất, thi công và quản lý Nhờ vậy, công ty ngày càng khẳng định vị thế và uy tín trên thị trường, trở thành sự lựa chọn hàng đầu của các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Kể từ đầu năm 2016, Sơn Trường không chỉ tập trung vào sản phẩm chủ lực là cọc bê tông mà còn mở rộng quy mô bằng cách xây dựng thêm các nhà máy mới và phát triển các dòng sản phẩm mới như ống cống tròn và cống hộp, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường.
Sơn Trường tự hào sở hữu đội ngũ cán bộ quản lý giàu kinh nghiệm, năng động và sáng tạo, cùng với đội ngũ công nhân kỹ thuật lành nghề Chúng tôi sử dụng hệ thống máy móc và thiết bị hiện đại nhất, đảm bảo cung cấp sản phẩm cọc bê tông chất lượng cao và thi công nhiều dự án lớn trên toàn quốc Sơn Trường cam kết hoàn thành đúng tiến độ và vượt qua các yêu cầu khắt khe nhất về chất lượng.
TH Ự C TR ẠNG TÌNH HÌNH SỬ D Ụ NG NGU ỒN NHÂN LỰ C T ẠI CÔNG
2.2.1 Đặc điểm về lao động
Bảng 2.2.1 Cơ cấu lao động tại Công ty TNHH Sơn Trường
Chỉtiêu Năm 2016 Năm 2017 So sánh 2017/2016
(Nguồn: Phòng Tổ chức nhân sự _ tiền lương)
Qua bảng trên ta thấy, số lao động trực tiếp và gián tiếp của công ty tăng
Sự mở rộng hoạt động của công ty được thể hiện qua việc tăng số lượng lao động lên 40 người, trong đó lao động gián tiếp tăng 13 người (40,63%) từ năm 2016 đến 2017 Đồng thời, lao động trực tiếp cũng tăng 27 người, từ 248 lên 275 người, tương đương 10,9% Nguyên nhân chính của sự gia tăng này là do nhu cầu tuyển thêm lao động cho tổ sản xuất và thi công, mặc dù điều này dẫn đến việc chi phí tiền lương cho lao động gián tiếp tăng lên.
2.2.2 Phân tích tình hình lao động trong doanh nghiệp
2.2.2.1.Phân tích theo độ tuổi
Bảng 2.2.2 Cơ cấu lao động theo tuổi
Độ tuổi lao động trong xí nghiệp dao động từ 18 đến 60 tuổi, với phần lớn là lao động trẻ, tạo nên lợi thế cạnh tranh cho công ty Nhân viên trẻ tuổi thường nhanh nhẹn, có sức khỏe tốt và dễ dàng tiếp thu các tiến bộ trong khoa học kỹ thuật Tuy nhiên, họ cũng gặp phải một hạn chế lớn là thiếu kinh nghiệm trong quá trình làm việc.
Trong năm 2016, số lượng lao động trong độ tuổi từ 18-34 tại doanh nghiệp đạt 165 người, chiếm 58,9% tổng số lao động Đến năm 2017, con số này tăng lên 189 người, tương ứng với 59,1% tổng số lao động trong công ty.
Trong năm 2016, số lượng lao động trong độ tuổi 35-54 của công ty là 93 người, chiếm 33,2% tổng số lao động Đến năm 2017, con số này đã tăng lên 122 người, tương ứng với mức tăng 38,1%.
+ Lực lượng lao động trong độ tuổi 55-60 vẫn chiếm một tỉ lệ nhỏ năm
Năm 2016, tỷ lệ lao động không hiệu quả trong doanh nghiệp là 7,9%, nhưng đến năm 2017, con số này đã giảm xuống còn 2,8%, tương ứng với 9 lao động Trong số đó, 3 lao động đã nghỉ hưu và 10 lao động bị thay thế do làm việc không hiệu quả và có hành vi gian lận.
*Độ tuổi bình quân của nhân viên trong công ty
Ta tính độ tuổi bình quân của nhân viên theo phương pháp tính số bình quân gia quyền:
X = (Xmax + Xmin)/2 Công thức này có nghĩa khi lượng biến thiên thực hiện được phân bố theo khoảng thì cho sốbình quân giá trị trung tâm
- Tuổi bình quân của nhân viên trong công ty năm 2016 là:
- Tuổi bình quân của nhân viên trong công ty năm 2017 là:
Độ tuổi bình quân của nhân viên trong công ty năm 2017 đã giảm khoảng 6,04 tuổi so với năm 2016, cho thấy xu hướng trẻ hóa lực lượng lao động Công ty đã triển khai chính sách “Trẻ hóa đội hình” nhằm thu hút những ứng viên trẻ tuổi, có năng lực, sức khỏe tốt và khả năng tiếp thu nhanh vào làm việc.
2.2.2.2.Phân tích theo trình độ
Bảng 2.2.3 Cơ cấu lao động theo trình độ STT Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Chênh lệch
(Nguồn: Phòng Tổ chức nhân sự _ tiền lương)
Trình độlao Công ty chia làm 5 trình độ: đại học, cao đẳng, trung cấp, công nhân kĩ thuật và cuối cùng là lao động phổthông.
Tỉ lệ lao động có trình độ Đại học tại công ty đã tăng từ 16,07% vào năm 2016 lên 17,18% vào năm 2017, với số lượng lao động tăng từ 45 lên 55 người Trong khi đó, lao động có trình độ Cao đẳng vẫn giữ tỷ lệ thấp và không thay đổi về số lượng Điều này cho thấy ban lãnh đạo công ty rất chú trọng đến việc tuyển dụng nhân tài có trình độ cao để nâng cao chất lượng đội ngũ.
Công ty đã chú trọng phát triển đội ngũ công nhân kỹ thuật, với số lượng tăng từ 55 người (19,64% tổng lao động) năm 2016 lên 80 người (45,46% tổng lao động) năm 2017 Mặc dù là công việc phổ thông, nhưng các công nhân đều được đào tạo bài bản tại các trường công nhân kỹ thuật Đây là một chiến lược lâu dài của doanh nghiệp nhằm nâng cao chất lượng lao động, tăng năng suất và đáp ứng yêu cầu trong bối cảnh mới.
Do môi trường làm việc của công ty cần số lượng lớn nhứng lao động thủ công lên sốlượng lao động phổ thông năm 2016 là 128 người chiếm tỷ lệ 45,72
% trên tổng số lao động toàn Công ty Năm 2017 con số lao động đã giảm còn
123 người Cho nên trong năm 2018 doanh nghiệp đ có nhiều phương hướng nhằm nâng cao tay nghề cho người lao động để cho công việc được hiệu quả hơn.
2.2.2.3 Phân tích theo giới tính
Bảng 2.2.4 Cơ cấu lao động theo giới tính
(Nguồn: Phòng Tổ chức nhân sự _ tiền lương)
Theo giới tính, lao động trong Công ty được phân chia thành hai nhóm: nam và nữ Số liệu cho thấy lao động nam giới chiếm ưu thế vượt trội so với lao động nữ giới, với tỷ lệ nam giới chiếm hơn 70% tổng số lao động trong Công ty Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này là do đặc thù của ngành xây dựng, nơi công việc thường nặng nhọc và đòi hỏi sức lực.
Tổng số 280 100 320 100 40 14,29 cầu kỹ thuật nên phù hợp với lao động là nam giới hơn Trong 2 năm gần đây tỷ lệ lao động có một vài sự thay đổi:
- Số laođộng nam năm 2017 là 255 người tăng 25 người tương ứng
- Số lao động nữ năm 2016 là 50 người chiếm 17,86% lao động toàn doanh nghiệp, đến năm 2017 đã tăng 15 người tương ứng tăng 30% so với năm
Từ năm 2016 đến 2017, Công ty đã tăng thêm 40 lao động, tương đương với mức tăng 14,29% so với năm 2016 Trong khi số lao động nữ tăng chậm, số lao động nam lại tăng nhanh, dẫn đến sự thay đổi tỷ lệ giới tính trong Công ty.
2.2.3.Tình hình phân công lao
Bảng 2.2.5 Tình hình lao động trong các phòng ban của Công ty
Năm 2016 Năm 2017 Chênh Lệ ch
SL TT SL TT SL TT
(Nguồn: Phòng Tổ chức nhân sự _ tiền lương)
Công ty được tổ chức thành 6 phòng ban lớn và các đội thi công, với số lượng lao động không đồng đều do nhiệm vụ khác nhau của mỗi phòng Ban lãnh đạo gồm 4 người, bao gồm 1 Giám đốc và 3 Phó Giám đốc Trong giai đoạn 2016-2017, số lượng lao động tại các phòng ban có xu hướng tăng, cho thấy sự phát triển của Công ty và nhu cầu bổ sung nhân lực để đảm bảo quá trình sản xuất kinh doanh Tuy nhiên, một số phòng ban như khu vực phân xưởng và kho lại không tuyển dụng thêm lao động.
Các trưởng bộ phận đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nhân viên cấp dưới, họ là cầu nối giữa nhân viên và cấp trên Cán bộ quản lý theo dõi hiệu suất làm việc của người lao động; nếu họ hoàn thành tốt công việc, sẽ được xem xét khen thưởng, ngược lại, nếu không đạt yêu cầu, có thể sẽ được chuyển sang vị trí khác.
Quy trình tuyển dụng tại Công ty
Tiếp nhận, nghiên cứu HS
Ra quyết định tuyển dụng
Xác minh, kiểm tra Thi tuyển
- Phân công người(thuộc phòng kinh doanh) chịu trách nhiệm cho tuyển dụng lao động
Nghiên cứu kỹ lưỡng các văn bản của nhà nước, tổ chức và công ty liên quan đến tuyển dụng là rất quan trọng, bao gồm các tài liệu từ Bộ Lao động và các quy định về hợp đồng lao động.
- Xác định tiêu chuẩn tuyển dụng
- Quảng cáo trên báo, đài, băng zôn áp phích, mạng internet…
- Dán thông báo trước cổng doanh nghiệp
- Các chức năng nhiệm vụ, trách nhiệm chính trong công việc để người xin việc có thể hình dung được công việc mà họ định xin tuyển
- Quyền lợi của ứng viên khi được tuyển như chế độ đãi ngộ, lương bổng, cơ hội thăng tiến, môi trường làm việc…
- Các hướng dẫn về thủ tục hành chính, hồ sơ, cách thức liên hệ với doanh nghiệp
Tiếp nhận nghiên cứu HS:
Tất cả hồ sơ xin việc cần được ghi vào sổ xin việc Người tuyển dụng phải nộp cho doanh nghiệp những giấy tờ theo mẫu quy định.
- Bản khai sơ yếu lý lịch có chứng nhận của UBND xã phường, thị trấn nơi tham ra sinh sống
- Bản sao các văn bằng, chứng chỉcó liên quan theo yêu cầu
Nghiên cứu hồ sơ của các ứng viên nhằm ghi lại một số thông tin của ứng viên bao gồm:
- Học vấn, kinh nghiệm, quá trình công tác
- Mức độlành nghề, sự khéo léo vềtay chân.
Phỏng vấn sơ bộ kéo dài từ 5 đến 10 phút và nhằm mục đích loại bỏ những ứng viên không đạt tiêu chuẩn hoặc có điểm yếu rõ rệt so với những ứng viên khác, những điều mà hồ sơ có thể chưa thể hiện.