Văn hóa
Các khái niệm về văn hóa
Lịch sử chứng minh rằng văn hóa là yếu tố sống còn của mỗi dân tộc Nguyễn Trãi trong tác phẩm Bình Ngô đại cáo đã khẳng định điều này một cách rõ ràng.
Nước Đại Việt từ lâu đã có nền văn hiến vững mạnh, khẳng định sức mạnh của văn hóa trong công cuộc giải phóng đất nước Lịch sử cho thấy rằng trong những giai đoạn khó khăn nhất, văn hóa luôn là nguồn lực vô tận, phát huy trí tuệ, tài năng, tình cảm và ý chí của nhân dân Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tiến bộ của các dân tộc, góp phần vào sự thịnh vượng chung của nhân loại.
Văn hóa có nhiều định nghĩa khác nhau, trong đó từ “văn hóa” trong tiếng Việt thường được hiểu là học thức, trình độ văn hóa và lối sống Đặc biệt, văn hóa cũng chỉ trình độ phát triển của một giai đoạn như văn hóa Đông Sơn Theo nghĩa rộng, văn hóa bao gồm mọi thứ từ sản phẩm hiện đại đến tín ngưỡng, phong tục, lối sống và lao động Không có ranh giới rõ rệt giữa văn hóa và các lĩnh vực khác trong đời sống xã hội Văn hóa thể hiện qua tác phong, thái độ của cá nhân và cộng đồng đối với thiên nhiên, đồ vật và công việc Chính cách hiểu rộng này giúp văn hóa trở thành đối tượng nghiên cứu chính của văn hóa học.
Tuy nhiên, trên toàn thế giới, có hàng trăm định nghĩa khác nhau về văn hóa Dưới đây là một số định nghĩa tiêu biểu về văn hóa mà chúng ta có thể tham khảo.
Hồ Chí Minh, vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc, luôn chú trọng đến văn hóa Ông định nghĩa văn hóa một cách độc đáo, coi đó là sự sáng tạo và phát triển của ngôn ngữ, chữ viết, đạo đức, pháp luật, khoa học, tôn giáo, văn học, nghệ thuật và các công cụ phục vụ cho sự sống của con người.
6 cho sinh hoạt hàng ngày về mặc, ăn, ở và các phương thức sử dụng Toàn bộ những sáng tạo và phát minh đó tức là văn hóa”
UNESCO định nghĩa "Văn hóa" là một khái niệm rộng lớn, bao gồm tổng thể các đặc trưng về tinh thần, vật chất, trí thức và tình cảm, phản ánh bản sắc của các cộng đồng như gia đình, xóm, làng, vùng, miền và quốc gia Văn hóa không chỉ bao gồm nghệ thuật và văn chương, mà còn bao hàm lối sống, quyền cơ bản của con người, hệ thống giá trị, truyền thống và tín ngưỡng.
Theo định nghĩa hẹp của UNESCO, "Văn hóa" được hiểu là tổng thể các hệ thống biểu trưng (kí hiệu) ảnh hưởng đến cách ứng xử và giao tiếp trong một cộng đồng, tạo nên những đặc trưng riêng biệt cho cộng đồng đó.
Theo Tylor, văn hóa được định nghĩa lần đầu tiên là toàn bộ phức thể bao gồm hiểu biết, tín ngưỡng, nghệ thuật, đạo đức, luật pháp, phong tục và những khả năng cũng như tập quán khác mà con người có được như một thành viên của xã hội.
Văn hóa, theo PGS.TS Trần Ngọc Thêm, được định nghĩa là một hệ thống hữu cơ bao gồm các giá trị vật chất và tinh thần mà con người sáng tạo và tích lũy qua quá trình hoạt động thực tiễn, trong sự tương tác giữa con người và môi trường tự nhiên xã hội.
Hội nghị lần thứ 4 BCHTW K7 nhấn mạnh rằng văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội và là động lực phát triển kinh tế xã hội, đồng thời là mục tiêu của chủ nghĩa xã hội Trong bối cảnh phát triển hiện nay, văn hóa đóng vai trò điều tiết tinh thần và khai thác các yếu tố tích cực trong nền kinh tế thị trường Ngoài ra, văn hóa cũng thúc đẩy kinh tế thông qua việc tham gia vào các sản phẩm có hàm lượng trí tuệ cao, khẳng định mối liên hệ chặt chẽ giữa văn hóa và sự phát triển xã hội.
Vai trò là động lực phát triển kinh tế của văn hóa
Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, khơi dậy và nhân lên tiềm năng sáng tạo của con người, tạo ra nguồn lực nội sinh quyết định cho sự phát triển Trong bối cảnh hiện nay, sự giàu có và phát triển toàn diện của một quốc gia không chỉ phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên hay vốn kỹ thuật, mà chủ yếu dựa vào nguồn lực con người và khả năng sáng tạo của họ Kinh tế tri thức hiện đại xuất phát từ đặc điểm này, cho thấy tiềm năng và năng lực con người được hình thành từ văn hóa, ảnh hưởng trực tiếp đến trí tuệ, đạo đức, nhân cách, và tài năng của mỗi cá nhân và cộng đồng.
Văn hóa được khẳng định là động lực mạnh mẽ trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội, vì vậy Đảng ta đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kết hợp động lực kinh tế và tinh thần Trong những năm đổi mới, Đảng đã vượt qua những hạn chế trước đây, yêu cầu cần thiết là phải kết hợp hai yếu tố này để đảm bảo sự tăng trưởng kinh tế và phát triển văn hóa - xã hội đồng thời.
Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của xã hội, không chỉ điều tiết và điều chỉnh các xu hướng phát triển mà còn hướng tới những giá trị tích cực, tiến bộ và nhân văn Nó giúp hạn chế những biểu hiện tiêu cực, thoái hóa và biến chất, từ đó ngăn chặn sự tàn phá và xuống cấp của xã hội, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay Qua các chuẩn mực văn hóa, vai trò điều tiết này định hình giá trị cho con người và cộng đồng.
Trong mối liên hệ chặt chẽ giữa các hoạt động đa dạng của đời sống, văn hóa đóng vai trò là một yếu tố gắn bó quan trọng.
Văn hóa không chỉ là thước đo trình độ phát triển của các lĩnh vực khác mà còn phản ánh sự tiến bộ của toàn xã hội Với vai trò là mục tiêu của sự phát triển, văn hóa thể hiện sự nâng cao ngày càng rõ rệt của con người và cộng đồng.
Mục tiêu phát triển hiện nay cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng sống của con người, đảm bảo sự hài hòa giữa đời sống vật chất và tinh thần, cũng như giữa mức sống cao và lối sống đẹp cho đại đa số người dân, đặc biệt là người lao động Để đạt được điều này, cần có sự phát triển kinh tế mạnh mẽ và cơ sở vật chất, kỹ thuật, nhưng chỉ tăng trưởng kinh tế mà không chú trọng đến văn hóa, xã hội sẽ dẫn đến sự "phản phát triển", nơi có sự tăng trưởng nhưng lại không có sự phát triển bền vững và phẩm giá con người bị xâm hại.
Văn hóa đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, và cần phải hiểu rõ mối quan hệ giữa hai yếu tố này Theo Nghị quyết Hội nghị Trung ương 5, việc xây dựng và phát triển kinh tế phải hướng tới mục tiêu văn hóa, nhằm tạo ra một xã hội công bằng, văn minh và con người phát triển toàn diện.
Sự kết hợp giữa kinh tế và văn hóa, cũng như văn hóa với phát triển, đang trở thành yêu cầu cấp thiết cho mọi quốc gia và dân tộc Như F Mayor, nguyên Tổng Giám đốc UNESCO, đã chỉ ra, nếu một quốc gia đặt mục tiêu phát triển kinh tế mà tách rời khỏi môi trường văn hóa, thì sẽ dẫn đến những mất cân đối nghiêm trọng về cả kinh tế và văn hóa, làm suy yếu tiềm năng sáng tạo của đất nước đó.
Lịch sử
Các khái niệm về lịch sử
Lịch sử là tổng thể các hoạt động của con người từ khi xuất hiện cho đến hiện tại, được ghi nhớ và truyền lại qua các thế hệ Nó phản ánh quá khứ của nhân loại và là nguồn tư liệu quý giá cho việc hiểu biết về sự phát triển của xã hội.
9 chứa đựng nhiều giá trị văn hóa và là nguồn dữ liệu quý giá để đánh giá sự phát triển ở hiện tại
Lịch sử không chỉ là quá khứ mà còn là kho tàng giá trị văn hóa, giúp chúng ta tham khảo kinh nghiệm của cha ông để phát triển hiện tại Nó là hồn cốt của dân tộc, truyền tải những giá trị truyền thống Nếu không có lịch sử, chúng ta sẽ không hiểu được vị trí của hiện tại; do đó, lịch sử tồn tại thì văn hóa cũng tồn tại, và văn hóa còn thì dân tộc vẫn vững bền.
Lịch sử phản ánh sự thật khách quan, không ai có quyền lựa chọn nó, và chính nhờ lịch sử mà con người và các thời đại được hình thành.
Bác Hồ của chúng ta đã chỉ rõ “Dân ta phải biết sử ta, cho tường gốc tích nước nhà Việt Nam”
Theo đó, “Sử ta dạy cho ta những chuyện vẻ vang của tổ tiên ta
Dân tộc ta là con Rồng cháu Tiên, có nhiều người tài giỏi đánh Bắc dẹp Nam, yên dân trị nước, tiếng để muôn đời”
Lịch sử truyền tải giá trị truyền thống, giúp chúng ta nhận thức rõ vị trí hiện tại Nó phản ánh trung thực những sự thật khách quan, không thể bị thay đổi Qua lịch sử, con người và thời đại đã biến đổi để thích ứng với thực tại.
Lịch sử và cuộc sống là một quá trình phát triển biện chứng, trong đó hôm nay là sự kế thừa và phát triển từ hôm qua, đồng thời chuẩn bị cho tương lai.
Về phương diện này, lịch sử là cả một kho tàng kinh nghiệm vô cùng phong phú mà con người cần nhận thức để rút ra những bài học.
Vai trò của truyền thống lịch sử đối với kinh tế xã hội đương đại
“Ôn cố tri tân” thể hiện nhu cầu của con người trưởng thành trong việc nhận thức về cuộc sống và vận mệnh của chính mình Điều này cho thấy rằng, để có một tương lai tốt đẹp, chúng ta cần hiểu rõ lịch sử, vì lịch sử không chỉ ghi lại những thành tựu của tổ tiên mà còn là bài học quý giá trong việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
10 nào, đặc biệt là trong thời đại ngày nay Do đấy, đối với chúng ta, nếu không quan tâm đến lịch sử là có tội với tổ tiên
Nhận thức về quá khứ là bước đầu tiên để hiểu rõ bản chất của lịch sử, từ đó giúp khám phá các đặc điểm và quy luật phát triển của lịch sử Điều này cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc hoạch định con đường phát triển của mỗi quốc gia, dân tộc và cộng đồng cư dân trong mọi lĩnh vực.
Chúng ta cần có đủ bản lĩnh và trí tuệ để học hỏi một cách nghiêm túc từ tất cả các bài học lịch sử, vì mỗi bài học đều mang giá trị quý báu.
Lịch sử là quá trình phát triển khách quan của xã hội loài người nói chung cũng như của mỗi quốc gia, dân tộc
Lịch sử là một dòng chảy liên tục từ khi con người xuất hiện, đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội và kho tàng tri thức nhân loại Nó đáp ứng nhu cầu tự nhiên của con người, giúp chúng ta hiểu nguồn gốc và quá khứ của chính mình Không thể hình dung sự tồn tại và phát triển của nhân loại nếu thiếu đi mối liên hệ với quá khứ rõ ràng.
Nếu lịch sử dân tộc không tiếp tục phát triển mạnh mẽ, sẽ xuất hiện một thế hệ người Việt "vô thức", như những người máy không có quê hương, gia đình hay tình yêu thương Họ thiếu sự tôn trọng và đạo lý, chỉ hành động theo sở thích mà không có sự phân cấp hay trách nhiệm.
Tri thức lịch sử cung cấp cho chúng ta những kiến thức quý giá về văn hóa nhân loại và dân tộc, giúp chúng ta học hỏi và giao lưu Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, các quốc gia, bất kể thể chế chính trị, ngày càng xích lại gần nhau Do đó, để hội nhập thành công, cần phải hiểu rõ và truyền đạt lịch sử dân tộc của mình.
Việc hiểu biết về lịch sử các nước láng giềng và những quốc gia lớn có quan hệ mật thiết với Việt Nam là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh đất nước đang phát triển Điều này giúp chúng ta học hỏi kinh nghiệm và tinh hoa văn hóa từ họ, từ đó nâng cao hiểu biết và phát triển bền vững.
Kiến thức lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục thế hệ trẻ Việt Nam, giúp họ giữ gìn truyền thống và bản sắc dân tộc trong bối cảnh hội nhập toàn cầu Lịch sử phản ánh những hoạt động xã hội đa dạng của con người và dân tộc, từ đó cung cấp những bài học quý giá cho các thế hệ sau Những kinh nghiệm từ lịch sử thế giới và lịch sử dân tộc có ý nghĩa sâu sắc trong quá trình phát triển đất nước hiện nay.
Để phát triển đất nước trong bối cảnh hiện tại, cần nắm vững các bài học kinh nghiệm từ quá khứ và áp dụng kiến thức lịch sử vào thực tiễn phong phú, đa dạng.
Lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp kiến thức về cội nguồn dân tộc, các thành tựu xây dựng và bảo vệ đất nước, cùng những giá trị văn hóa truyền thống Qua đó, lịch sử giúp bồi dưỡng lòng yêu nước, ý chí độc lập tự cường và tinh thần nhân ái, từ đó góp phần xây dựng phẩm chất và bản lĩnh của người Việt Nam.
Lịch sử đóng vai trò quan trọng trong giáo dục, góp phần hình thành nhân cách và lòng yêu nước, đồng thời nâng cao nhận thức về truyền thống dân tộc.
Lịch sử tạo niềm tin cho chúng ta qua các bằng chứng chứng xác thực (không phải bằng mệnh lệnh)
Lịch sử mang đến cho chúng ta những bài học quý giá về cách ứng phó thông minh trong các tình huống khó khăn, đặc biệt là trong cuộc chiến bảo vệ Tổ quốc.
Lịch sử giáo dục lòng yêu nước được thể hiện qua những tấm gương vượt qua khó khăn, không ngại gian khổ và hy sinh vì lợi ích của đất nước, thể hiện tinh thần “mình vì mọi người” Điều này giúp chúng ta nhận thức rõ trách nhiệm của bản thân đối với xã hội và Tổ quốc.
Lịch sử là một bộ môn khoa học quan trọng, phản ánh văn hóa và bản sắc của một đất nước, thể hiện qua các biểu tượng như dòng sông, bến nước, sân đình, cây đa, giếng nước, lũy tre làng, cùng với gia đình và tổ tiên.
Lịch sử nuôi dưỡng thế hệ con người Việt Nam đã cho thấy vai trò quan trọng của giáo dục trong việc hình thành những phẩm chất như cái tâm, tính cần cù, chăm chỉ, sáng tạo và tình yêu thương, đùm bọc lẫn nhau Những giá trị này gắn liền với tình yêu gia đình, làng xóm và quê hương đất nước.
Giá trị
Giá trị xã hôi
Giá trị xã hội là một khái niệm văn hóa quan trọng, liên quan đến các mối quan hệ và tiêu chuẩn CRITCRION Nó bao gồm các giá trị (value) thể hiện những ao ước và nhu cầu của cá nhân trong xã hội.
13 nhân hay nhóm xã hội thể hiện nhu cầu của cá nhân hoặc nhóm, trở thành động lực cho hành động của họ Giá trị đóng vai trò định hướng cho các hành động này, giúp xác định mục tiêu và hướng đi chung.
Chuẩn mực là sự cụ thể hóa của giá trị, phản ánh quy cách ứng xử của cá nhân hoặc nhóm, có thể là thành văn như luật pháp hoặc không thành văn như phong tục tập quán Các tiêu chuẩn chính đóng vai trò là khuôn mẫu cho các tình huống cụ thể, liên kết chặt chẽ với thực tiễn đa dạng trong đời sống xã hội Dựa vào hai nhu cầu cơ bản của con người, chuẩn mực được chia thành hai lĩnh vực khác nhau.
-giá trị vật chất: kinh tế, vật chất, giàu có, khỏe mạnh
- Giá trị tinh thần: đạo đức, tâm linh, tri thức, học vấn
Giá trị văn hóa
Giá trị văn hóa là một khái niệm đa dạng, được nghiên cứu từ nhiều lĩnh vực như toán học, xã hội học, triết học, nghệ thuật và văn hóa học Mỗi lĩnh vực mang đến một cách hiểu khác nhau về giá trị văn hóa Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp cận văn hóa truyền thống từ góc độ văn hóa học, một lĩnh vực nghiên cứu liên ngành, để làm rõ các ý nghĩa của giá trị văn hóa.
Giá trị và tập quán tri thức là sản phẩm do con người sáng tạo, đại diện cho sản phẩm tinh thần và là yếu tố cốt lõi của văn hóa Giá trị văn hóa không chỉ phản ánh đời sống vật chất mà còn kết tinh đời sống tinh thần của con người.
Giá trị xã hội là thước đo chân lý, phản ánh chân thiện mỹ trong đời sống con người Nó gắn bó chặt chẽ với hoạt động hàng ngày và đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của xã hội.
Giá trị văn hóa do con người hình thành qua lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng mục tiêu phát triển, điều chỉnh hành vi và hướng dẫn hành động của cá nhân trong xã hội.
Giá trị nhân văn là yếu tố cốt lõi của văn hóa, phản ánh sự tôn trọng nhân phẩm và khát vọng hạnh phúc của con người trong mối quan hệ tự nhiên Những giá trị này không chỉ hình thành từ văn hóa mà còn góp phần định hình bản sắc và cuộc sống thực tại của con người.
Khi nói đến giá trị văn hóa và nhân văn, chúng ta nhận thấy sự đa dạng trong các hệ thống giá trị của từng tầng lớp, dân tộc và quốc gia Ví dụ, ở Việt Nam, giá trị được đề cao bao gồm lòng yêu nước, sự cần cù và tinh thần cộng đồng, trong khi ở các nước phương Tây, giá trị lại tập trung vào tính cá nhân, tự do và sự tự lập.
Nghiên cứu giá trị văn hóa, đặc biệt là giá trị lịch sử truyền thống, là rất quan trọng trong việc phát triển xã hội hiện đại Điều này nhấn mạnh tính cấp thiết của việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa trong hệ du lịch, nhằm phát triển bền vững và giữ gìn di sản văn hóa quý báu.
Du lịch
Khái niệm về du lịch
Ngày nay, du lịch đã trở thành một hiện tượng kinh tế xã hội phổ biến ở cả các nước phát triển và đang phát triển, bao gồm Việt Nam Theo C Mac, "Thước đo văn minh của một con người là sử dụng khoảng thời gian rỗi bổ ích," cho thấy rằng du lịch là cách mà con người tận dụng thời gian rỗi để tham quan và giao lưu văn hóa.
Dưới góc nhìn của các nhà kinh tế, du lịch không chỉ đơn thuần là một hiện tượng xã hội mà còn gắn liền với hoạt động kinh tế Theo nhà kinh tế học Kalfiotis, du lịch được định nghĩa là sự di chuyển tạm thời của cá nhân hoặc tập thể từ nơi ở đến một địa điểm khác nhằm thỏa mãn nhu cầu tinh thần và đạo đức, từ đó tạo ra các hoạt động kinh tế.
Tóm lại “Du Lịch” được hiểu là :
Sự di chuyển và lưu trú tạm thời trong thời gian rảnh rỗi của cá nhân hoặc tập thể ngoài nơi cư trú nhằm mục đích phục hồi sức khỏe và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Nhận thức về thế giới xung quanh có thể được hình thành qua 15 yếu tố khác nhau, bao gồm việc tiêu thụ các giá trị tự nhiên, kinh tế, văn hóa và dịch vụ từ các cơ sở chuyên nghiệp cung ứng.
Một số lĩnh vực kinh doanh dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu trong quá trình di chuyển và lưu trú tạm thời, phục vụ cho cá nhân hoặc tập thể trong thời gian rảnh rỗi Những dịch vụ này không chỉ giúp phục hồi sức khỏe mà còn nâng cao nhận thức về thế giới xung quanh.
Du lịch, theo nghĩa tiếng Hán, là hoạt động đi chơi có kế hoạch, trong đó 'du' có nghĩa là dạo chơi, còn 'lịch' chỉ sự sắp xếp thời gian Nhờ vào định nghĩa này, chúng ta có thể phân biệt du lịch với các hình thức rời khỏi nơi cư trú khác như du học, học xa hay làm việc xa.
Du lịch, một hoạt động có từ lâu đời, bắt đầu từ hình thức du mục của người nguyên thủy và phát triển qua các cuộc khám phá của các lãnh chúa phong kiến, với Christophor Columbus được coi là người đầu tiên khám phá châu Mỹ Ngày nay, du lịch đã trở nên đa dạng và chuyên môn hóa để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của du khách Sự phát triển kinh tế và xã hội đã biến du lịch thành một nhu cầu thiết yếu của nhiều quốc gia trên thế giới Để du lịch phát triển bền vững, cần có sự nỗ lực từ nhiều phía, bắt đầu từ việc nâng cao đời sống kinh tế của người dân, tiếp theo là quản lý nhà nước về du lịch, cải thiện cơ sở hạ tầng và tăng cường quảng bá Đặc biệt, đối với các nước đang phát triển như Thái Lan, việc xây dựng cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch như mua sắm và tiêu dùng là rất cần thiết.
Việt Nam sở hữu nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển du lịch, đặc biệt là du lịch nghỉ dưỡng và văn hóa Tài nguyên du lịch tự nhiên phong phú, bao gồm rừng và biển, cùng với bề dày lịch sử văn hóa và các công trình kiến trúc tinh tế, độc đáo, tạo nên giá trị đặc biệt cho ngành du lịch Ngoài ra, những phong tục tập quán đa dạng cũng góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm du khách Định hướng của Đảng và Nhà nước là phát triển văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc, cùng với việc nâng cao vai trò của du lịch như một ngành kinh tế mũi nhọn, đã khiến du lịch văn hóa trở thành một lĩnh vực được nhiều người và ngành quan tâm.
Giá trị của văn hóa là nền tảng trong phát triển du lịch
Theo Luật Du lịch ban hành ngày 01 tháng 01 năm 2006, du lịch văn hóa được định nghĩa là hình thức du lịch dựa vào bản sắc dân tộc và sự tham gia của cộng đồng nhằm bảo tồn các giá trị văn hóa Đây là một hiện tượng văn hóa tổng thể, thu hút khách du lịch đến các điểm đến mang tính văn hóa.
Du lịch văn hóa dựa trên tài nguyên du lịch bao gồm các giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể của một quốc gia Nó chủ yếu khai thác các sản phẩm văn hóa, lễ hội truyền thống và phong tục tín ngưỡng để thu hút du khách địa phương và quốc tế.
Ngày nay, sự phát triển của xã hội đã dẫn đến nhu cầu nâng cao trình độ văn hóa và hiểu biết cá nhân của con người Họ ngày càng dành thời gian rảnh rỗi cho các hoạt động nghỉ ngơi tinh thần tích cực, như tham quan triển lãm, viện bảo tàng, ca hát và chơi nhạc cụ Chính vì vậy, du lịch văn hóa đang ngày càng phát triển mạnh mẽ.
Các hoạt động du lịch văn hóa thường gắn liền với các địa phương, nơi có nhiều lễ hội văn hóa đặc sắc nhưng cũng tồn tại tình trạng đói nghèo Du khách từ các nước phát triển thường chọn tham gia vào những lễ hội của các quốc gia khác để trải nghiệm văn hóa độc đáo.
Du lịch văn hóa không chỉ tạo ra dòng chảy mới mà còn cải thiện cuộc sống của người dân địa phương Đặc trưng của du lịch văn hóa nằm ở tài nguyên văn hóa độc đáo của từng vùng, quốc gia, bao gồm cả tài nguyên thiên nhiên và các yếu tố tôn giáo, tâm linh Mỗi địa điểm đều mang những nét văn hóa riêng biệt, khác với các loại hình du lịch khác như du lịch biển, nơi mà tài nguyên có thể tương đồng ở nhiều nơi chỉ cần có bãi biển đẹp và dịch vụ tốt.
Đi du lịch là một cách để trải nghiệm và thẩm định các giá trị văn hóa, bao gồm tài nguyên thiên nhiên, văn hóa, tôn giáo, tín ngưỡng và tâm linh Qua đó, du khách có cơ hội học hỏi, bồi dưỡng, bảo tồn và phát triển những nét đẹp văn hóa đặc trưng của từng địa phương.
Văn hóa du lịch là sự đòi hỏi khách quan trong giai đoạn phát triển hiện nay
- Mỗi sản phẩm du lịch phải là một sản phẩm văn hóa
Du lịch là một ngành kinh tế tổng hợp, mang đậm bản sắc văn hóa của từng dân tộc và vùng miền Hoạt động du lịch không chỉ cung cấp cho du khách những trải nghiệm độc đáo mà còn chứa đựng các giá trị nhân văn phong phú, phản ánh sắc thái bản địa Điều này cho thấy rằng sản phẩm du lịch thực sự là sản phẩm của văn hóa du lịch, góp phần làm phong phú thêm di sản văn hóa của mỗi địa phương.
Sản phẩm du lịch là một loại hàng hóa đặc biệt, cần nghiên cứu và đầu tư, bao gồm quy trình sản xuất và người tiêu dùng như các hàng hóa khác Chúng thường mang đặc trưng văn hóa cao, đáp ứng nhu cầu của du khách Sản phẩm du lịch có thể là các chương trình du lịch diễn ra trong thời gian và không gian khác nhau, thể hiện qua các tour du lịch.
Khai thác tiềm năng và nguồn lực địa phương là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng chương trình du lịch, tạo ra sản phẩm du lịch độc đáo Điều này bao gồm việc đưa các giá trị văn hóa vật thể và phi vật thể vào hoạt động du lịch, như nghệ thuật, dân ca, ẩm thực và các lễ hội truyền thống Những hoạt động này không chỉ giúp du khách trải nghiệm văn hóa mà còn đáp ứng nhu cầu tìm hiểu và khám phá những điều mới mẻ mà họ chưa biết đến.
Sản phẩm du lịch được thể hiện qua các vật phẩm vật chất dành cho du khách tại những địa điểm dừng chân, nghỉ ngơi hay tham quan Những sản phẩm này có thể bao gồm đồ lưu niệm và hàng hóa đa dạng về mẫu mã, chất liệu và phương pháp chế tác, cung cấp nhiều tiện ích cho người sử dụng Các sản phẩm này với mức giá khác nhau được cung cấp đến tay du khách thông qua nhiều hình thức khác nhau Cách thức đưa các sản phẩm mang giá trị văn hóa đến với du khách chính là một biểu hiện rõ nét của Văn hóa Du lịch.
Sản phẩm du lịch không chỉ là những dịch vụ cao cấp mà còn bao gồm những hành động đơn giản như nụ cười thân thiện, lời xin lỗi hay lời cảm ơn từ người làm du lịch Những yếu tố này tạo nên hình ảnh ấn tượng và mang lại sự hài lòng cho du khách Từ góc độ này, sản phẩm du lịch được xem như một phần của văn hóa du lịch, phản ánh phong cách và thái độ của những người làm trong ngành.
Văn hóa du lịch là tạo ra được nhiều sản phẩm văn hóa cao
Ngày nay, sự phát triển nhanh chóng của ngành du lịch đã dẫn đến những thay đổi rõ rệt trong tâm lý khách hàng, ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhu cầu của họ cho mỗi chuyến đi Khách du lịch không chỉ tham gia vào các chuyến tham quan một cách thụ động mà còn chủ động tìm kiếm và trải nghiệm những điểm đến độc đáo.
Khách du lịch ngày nay không chỉ mong muốn tham gia vào các hoạt động sáng tạo mà còn góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm của họ tại điểm đến Qua quá trình tương tác này, họ đã đóng góp vào việc làm giàu bản sắc sản phẩm du lịch So với các loại hình du lịch khác, du lịch văn hóa nổi bật với khả năng thích ứng tốt hơn với xu hướng thay đổi của khách du lịch hiện đại.
Du lịch không chỉ thúc đẩy việc bảo vệ kho tàng văn hóa của quốc gia mà còn tạo động lực cho chính quyền và người dân nâng cao ý thức gìn giữ di sản văn hóa Nhu cầu tham quan và trải nghiệm của du khách đã khiến các địa phương như Huế, Hội An, Hạ Long phát triển du lịch di sản thành ngành kinh tế chủ lực, mang lại thu nhập và việc làm cho người dân Hoạt động này không chỉ tạo ra nguồn lực để bảo tồn và phát huy giá trị di sản mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và tôn trọng sự đa dạng văn hóa Doanh thu từ du lịch di sản được tái đầu tư vào việc bảo tồn và quản lý di sản, từ đó góp phần lớn vào sự phát triển bền vững của văn hóa dân tộc.
Với bề dày lịch sử dân tộc, hàng nghìn năm văn hiến, mảnh đất hình chữ
S lưu giữ nhiều nét đẹp văn hóa và giá trị lịch sử tự hào Trong thời đại phát triển và hội nhập, du lịch, đặc biệt là du lịch văn hóa, đã trở thành một phần thiết yếu trong đời sống tinh thần của con người.
Trong chương I, tác giả trình bày các phương pháp lý luận cơ bản liên quan đến văn hóa, lịch sử, giá trị và du lịch Tác giả phân tích sâu sắc vai trò của văn hóa như một động lực quan trọng trong việc phát triển kinh tế xã hội.
Giá trị văn hóa đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển du lịch và kinh tế, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Du lịch không chỉ là hoạt động kinh tế mà còn là sự thể hiện những nét văn hóa độc đáo Do đó, giá trị văn hóa chính là nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của ngành du lịch.
Giá trị lịch sử không chỉ phát huy truyền thống tốt đẹp của dân tộc mà còn cần được khai thác để phát triển kinh tế Việc tích hợp những giá trị lịch sử vào chiến lược phát triển là nhiệm vụ quan trọng của nhiều cấp, đặc biệt là ngành du lịch Việt Nam.
THỰC TRẠNG KHAI THÁC CÁC GIÁ TRỊ VĂN HÓA LỊCH SỬ ĐỂ PHÁT TRIỂN DU LICH BÌNH ĐỊNH
Giới thiệu chung về Bình Định
Bình Định, nằm ở trung tâm trục Bắc - Nam, kết nối thuận lợi với các tuyến quốc lộ 1A, đường sắt xuyên Việt và hàng không nội địa, là cửa ngõ ra biển gần nhất cho Tây Nguyên, Nam Lào, Đông Bắc Campuchia và Thái Lan thông qua cảng biển quốc tế Qui Nhơn và quốc lộ 19 Sân bay Phù Cát giúp việc di chuyển từ Bình Định đến thành phố Hồ Chí Minh chỉ mất 1 giờ và đến Hà Nội chỉ mất 2 giờ bay.
Bình Định, với vị trí địa lý thuận lợi, sở hữu nguồn tài nguyên tự nhiên và nhân văn đa dạng và phong phú Tỉnh nằm trong khu vực có bờ biển dài trên 1.000 km, nổi tiếng với nhiều thắng cảnh đẹp như Phong Nha Kẻ Bàng, Bạch Mã, Bà Nà, Mỹ Khê, Lăng Cô và vịnh Nha Trang Miền Trung, đặc biệt là Bình Định, được coi là một vùng đất đầy tiềm năng cho sự phát triển du lịch.
Bình Định, nằm trong khu vực miền Trung – Tây Nguyên, giữ vị trí quan trọng trong tuyến du lịch đường bộ kết nối Đông Bắc Thái Lan, Nam Lào với miền Trung – Tây Nguyên Sự liên kết giữa các quốc gia Việt Nam, Thái Lan và Lào được thể hiện qua phát triển hệ thống đường, trạm dừng chân, và hạ tầng kỹ thuật tại các cửa khẩu quốc tế Chính sách hợp tác nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho du khách và quảng bá du lịch tuyến Hành lang Kinh tế Đông Tây cũng đóng vai trò quan trọng Để phát triển du lịch miền Trung – Tây Nguyên tương xứng với tiềm năng, sự liên kết giữa ba nước là yếu tố cần thiết.
* Dân cư: Bình Định có diện tích tự nhiên 6022,6 km², dân số 1.486.465 người, mật độ dân số 389 người/km² (số liệu năm 2018)
Dân số ở thành thị chiếm 31,03%, nông thôn chiếm 68,97%, mật độ dân số là 246 người/km² và dân số trong độ tuổi lao động chiếm khoảng chiếm:
Tỉnh có 58.8% dân số là người Kinh, bên cạnh đó còn có các dân tộc khác như Chăm, Ba Na và Hrê với khoảng 25.000 người Toàn tỉnh có 9 tôn giáo khác nhau với tổng số 141.215 tín đồ, trong đó Phật giáo chiếm ưu thế với 93.110 người, tiếp theo là Công giáo với 33.516 người, đạo Cao Đài có 13.118 người và đạo Tin Lành có 1.321 người Các tôn giáo khác bao gồm Phật giáo Hòa Hảo với 94 người, Baha'i giáo có 26 người, Hồi giáo có 19 người và Bà La Môn có 10 người.
1 người theo Minh Lý đạo
Bình Định, mảnh đất giàu lịch sử, nổi bật với nền văn hóa Sa Huỳnh và di sản của vương quốc Chămpa, bao gồm thành Đồ Bàn và các tháp Chàm với kiến trúc độc đáo Nơi đây cũng ghi dấu phong trào nông dân khởi nghĩa thế kỷ 18 với anh hùng Nguyễn Huệ, cùng với quê hương của nhiều danh nhân như Trần Quang.
Bình Định nổi bật với nhiều nhân vật văn hóa và nghệ thuật như Bùi Thị Xuân, Nguyễn Đăng Lâm, và các thi nhân nổi tiếng như Xuân Diệu, Hàn Mặc Tử, cùng với truyền thống thượng võ phong phú Nơi đây còn đa dạng về văn hóa với các loại hình nghệ thuật đặc sắc như bài chòi, hát bội, nhạc võ Tây Sơn và hò bá trạo của cư dân ven biển Các lễ hội truyền thống như lễ hội Đống Đa, lễ hội cầu ngư và lễ hội của các dân tộc miền núi cũng là những điểm nhấn văn hóa quan trọng của Bình Định.
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của tỉnh Bình Định
Bình Định xưa là vùng đất thuộc Việt Thường Thị và nền văn hóa Sa Huỳnh, sau đó bị người Chăm chiếm lĩnh Vào thời kỳ nhà Tần, khu vực này trở thành huyện Lâm ấp thuộc Tượng Quân, và đến thời nhà Hán, nó được gọi là huyện Tượng Lâm thuộc quân Nhật Nam.
* Đời nhà Tùy (605) dẹp Lâm Ấp đặt tên là Xung Châu Sau đó lấy tên cũ là Lâm Ấp
* Đời nhà Đường, năm 627 đổi tên là Lâm Châu
* Năm 803, nhà Đường bỏ đất này và nước Chiêm Thành của người Chăm ra đời, đất này được đổi tên là Đồ Bàn, Thị Nại
Năm Hồng Đức thứ 2 (1471), dưới triều đại Lê Thánh Tông, vua Lê đã tiến hành cuộc tấn công vào Chiêm Thành, chiếm đóng núi Thạch Bi Kết quả của chiến dịch này là việc thành lập ba huyện mới: Bồng Sơn, Phù Ly và Tuy Viễn, thuộc phủ Hoài Nhơn trong thừa tuyên Quảng Nam.
* Năm 1602 chúa Nguyễn Hoàng cho đổi phủ Hoài Nhơn thành phủ Qui Nhơn thuộc dinh Quảng Nam
* Năm 1651, chúa Nguyễn Phúc Tần đẫ đổi tên phủ Qui Nhơn thành phủ Quy Ninh
* Năm 1742, chúa Nguyễn Phúc Khoát cho lấy lại tên cũ là Qui Nhơn
Năm 1744, chúa Nguyễn Phúc Khoát đã thành lập các đạo thuộc dinh, nhưng cấp phủ vẫn giữ nguyên Phủ Quy Nhơn vẫn trực thuộc dinh Quảng Nam, với các chức vụ tuần phủ và khám lý được thiết lập để quản lý Phủ lỵ được chuyển đến phía Bắc thành Đồ Bàn, hiện nay là xã Nhơn Thành, huyện An Nhơn.
Vào năm 1725, tại phủ Quy Nhơn, chính quyền đã thiết lập các chức quan gồm Chánh hộ, Khám lý, Đề đốc, Đề lãnh, Ký lục, Cai phủ và Thư ký, mỗi chức vụ đều có một người đảm nhiệm Mỗi huyện cũng được phân bổ một cai tri, một thư ký và hai viên lục lại, trong khi mỗi tổng có một cai tổng riêng.
Từ năm 1773 đến 1797, nhà Tây Sơn đã chiếm giữ vùng đất này Sau khi giành lại quyền kiểm soát, Nguyễn Ánh đã đổi tên thành dinh Bình Định và bổ nhiệm Võ Tánh cùng Ngô Tùng Châu làm trấn thủ, đồng thời thiết lập các chức vụ quản lý như Lưu Thủ, Cai Bộ và Ký Lục.
* Năm 1808 đổi dinh Bình Định thành trấn Bình Định
* Năm 1825, đặt tri phủ Quy Nhơn, năm 1831 lại đổi thành phủ Hoài Nhơn
Năm 1832, huyện Tuy Biễn được chia thành hai huyện là Tuy Viễn và Tuy Phước, trong khi huyện Phù Ly cũng được tách thành hai huyện Phù Mỹ và Phù Cát Đồng thời, tỉnh Bình Định và Phú Yên được hợp nhất thành liên tỉnh Bình Phú, nhưng sau đó liên tỉnh này đã bị bãi bỏ.
* Năm 1888 đặt huyện Bình Khê Vào năm 1885 Bình Định là một tỉnh lớn ở Trung Kỳ, nhiều vùng đất của Gia Lai – Kom Tum còn thuộc về Bình Định
Năm 1890, thực dân Pháp đã sát nhập Phú Yên vào tỉnh Bình Định, tạo thành tỉnh Bình Phú với tỉnh lỵ là Quy Nhơn Tuy nhiên, đến năm 1899, Phú Yên đã tách ra khỏi tỉnh Bình Phú.
Vào ngày 4 tháng 7 năm 1905, toàn quyền Đông Dương đã ban hành Nghị định thành lập tỉnh tự trị Pleikou Derr, với tỉnh lỵ đặt tại làng Pleikan Derr của dân tộc Gia Lai Tỉnh Pleikou Derr bao gồm các khu vực cư trú của các đồng bào thiểu số như Xơ Đăng, Bana và Gialai, được tách ra từ tỉnh Bình Định.
Vào ngày 25 tháng 4 năm 1907, tỉnh Pleikou Derr đã bị xóa bỏ, và toàn bộ đất đai của tỉnh này được chuyển giao cho Công sứ Bình Định Khu vực này, bao gồm Đại lý Cheo Reo, sau đó được sát nhập vào tỉnh Phú Yên và đặt dưới sự quản lý của Công sứ Phú Yên.
* Năm 1913 thực dân Pháp lại sát nhập Phú Yên vào Bình Định thành tỉnh Bình Phú và thành lập tỉnh Komtum làm tỉnh riêng
Thực trạng du lịch Bình Đinh
2.3.1 Các hoạt động lễ hội (lễ hội Đống Đa, lễ hội Chợ Gò, lễ hội Đỗ giàn )
Bình Định là vùng đất đa dạng văn hóa, nơi giao thoa của nhiều dân tộc anh em, mang đến sự phong phú trong các hình thức văn hóa dân gian và lễ hội truyền thống.
Lễ hội Bình Định là biểu tượng văn hóa địa phương, góp phần làm phong phú thêm nguồn tài nguyên du lịch văn hóa phi vật chất, thu hút du khách đến khám phá Khi đến Bình Định, ngoài việc chiêm ngưỡng các di tích lịch sử, du khách còn háo hức tham gia lễ hội đặc sắc của vùng đất này Một trong những lễ hội nổi bật là lễ hội Đống Đa – Tây Sơn, diễn ra vào mùng 5 tháng Giêng âm lịch tại thị trấn Phú Phong, nhằm tưởng nhớ các lãnh đạo phong trào nông dân Tây Sơn, đặc biệt là anh hùng Quang Trung – Nguyễn Huệ, cùng với việc kỷ niệm chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa.
Lễ hội truyền thống vào năm 1789 không chỉ bao gồm nghi lễ đặc sắc mà còn tổ chức nhiều hoạt động văn hóa dân gian như biểu diễn võ thuật Tây Sơn, trống trận, đua thuyền, và các trò chơi dân gian, thu hút hàng vạn du khách từ khắp nơi Diễn ra vào dịp Tết, lễ hội này tạo cơ hội cho các tour du lịch lễ hội, làm phong phú thêm trải nghiệm du lịch văn hóa Ngoài lễ hội Đống Đa – Tây Sơn nổi tiếng, còn nhiều lễ hội độc đáo khác như lễ hội Chợ Gò, lễ hội Cầu Ngư, lễ hội Đỗ giàn, và Cầu Mưa của người Chăm Vân Canh Bình Định, mang đậm nét văn hóa riêng.
Lễ hội truyền thống tại vùng đất võ thu hút hàng nghìn du khách tham gia, mang đậm bản sắc văn hóa địa phương Tại đây, du khách sẽ được hòa mình vào không khí tâm linh sôi động cùng cư dân địa phương, cổ vũ cho các hoạt động lễ hội và thưởng thức những đặc sản độc đáo của vùng.
Mỗi điểm du lịch trong vùng đều tổ chức các lễ hội độc đáo, thu hút đông đảo du khách từ các tỉnh lân cận.
Bình Định có nhiều lễ hội độc đáo nhưng chưa được khai thác hết giá trị văn hóa, do thiếu đầu tư cho trang thiết bị kỹ thuật phục vụ du lịch Phần hội chưa được mở rộng để đa dạng hóa các hình thức vui chơi giải trí, dẫn đến việc thu hút du khách chưa hiệu quả Hơn nữa, sự phối hợp giữa các doanh nghiệp lữ hành và Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Bình Định cũng chưa chặt chẽ, ảnh hưởng đến việc khai thác các giá trị đặc sắc của lễ hội và phong tục để phát triển du lịch.
2.3.2 Các hoạt động du lịch làng nghề truyền thống
Bình Định nổi bật với 41 làng nghề truyền thống đa dạng, mang đậm bản sắc văn hóa và gắn liền với nông nghiệp Một số làng nghề tiêu biểu gồm làng rượu Bàu Đá Cù Lâm, tiện mỹ nghệ Nhạn Tháp, và rèn Tây Phương Danh Huyện Phù Cát có làng nón ngựa Phú Gia, trong khi huyện Vĩnh Thạnh nổi tiếng với dệt vải thổ cẩm và sản phẩm thủ công mỹ nghệ từ thổ cẩm Hà Ri Các sản phẩm từ làng nghề không chỉ là kết tinh của lao động sáng tạo mà còn là biểu tượng văn hóa của vùng đất Bình Định Du khách khi đến Bình Định không thể bỏ qua trải nghiệm tại làng rượu Bầu Đá ở xã Nhơn Lộc, nơi họ sẽ tìm hiểu quy trình chế biến rượu từ gạo và thường mua rượu về làm quà.
Đến với các làng nghề thủ công truyền thống, du khách sẽ có cơ hội chiêm ngưỡng những nghệ nhân tài hoa tạo ra các sản phẩm gia dụng nổi tiếng, không chỉ được tiêu thụ trong nước mà còn xuất khẩu ra nước ngoài Bên cạnh đó, du khách còn có thể tự tay làm ra những món quà kỷ niệm độc đáo như tôm tre và vải thổ cẩm, mang đậm dấu ấn cá nhân để tặng người thân và bạn bè.
Hà Ri, nón ngựa Phú Gia…
Hoạt động du lịch tại các làng nghề truyền thống ở Bình Định chưa được khai thác tối đa giá trị văn hóa, với các cơ sở sản xuất và hộ kinh doanh chủ yếu chỉ tập trung vào việc bán hàng hóa mà chưa đáp ứng nhu cầu nâng cao hiểu biết của du khách Hiện tại, Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Bình Định cùng các ngành liên quan chưa có kế hoạch đầu tư để hướng dẫn các hộ kinh doanh và doanh nghiệp lữ hành khai thác tài nguyên văn hóa, dẫn đến sản phẩm du lịch làng nghề còn nghèo nàn và kém hấp dẫn Một trong những yếu điểm chính là văn hóa doanh nghiệp, khi các hộ kinh doanh thiếu đầu tư và hoạt động riêng lẻ Đặc biệt, các cơ quan du lịch tỉnh chưa có chiến lược khôi phục các làng nghề truyền thống có nguy cơ mai một và chưa lên kế hoạch giới thiệu sản phẩm thủ công mỹ nghệ qua các điểm trưng bày trong và ngoài tỉnh.
2.2.3 Hoạt dộng du lịch sinh thái
Bình Định, tỉnh ven biển thuộc vùng duyên hải Nam Trung Bộ, nổi bật với 134km bờ biển và 33 hải đảo lớn nhỏ, tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho du khách Nơi đây vẫn giữ được vẻ hoang sơ hiếm có cùng những bãi tắm tuyệt đẹp, là điểm đến lý tưởng cho du lịch và nghỉ dưỡng.
Miền đất võ không chỉ nổi tiếng với kỳ quan biển đảo mà còn thu hút du khách bởi vẻ đẹp nên thơ của sông núi và hồ đầm Dù bạn chọn lên rừng hay xuống biển, mỗi địa điểm đều mang đến những trải nghiệm thú vị và bất ngờ.
Hội tụ những điều đặc biệt đó, top 5 thiên đường du lịch sinh thái Bình Định dưới đây sẽ khiến du khách muốn đến mà chẳng muốn về.
2.2.3.1.Cồn Chim Đầm Thị Nại
Cách TP Quy Nhơn khoảng 15km, Khu sinh thái Cồn Chim Đầm Thị Nại thuộc huyện Tuy Phước là điểm đến lý tưởng cho du lịch sinh thái Bình Định Nơi đây mang vẻ đẹp thanh bình, mộng mơ với màu xanh của nước, mây trời và rừng ngập mặn, khiến du khách cảm giác như lạc vào một "ốc đảo xanh" diệu kỳ.
Khu sinh thái rộng 480 ha nằm giữa vùng đầm phá mênh mông không chỉ là nơi cư trú của nhiều loài chim, cò đặc hữu và chim di trú theo mùa, mà còn là môi trường phong phú cho các loài tôm cá và thủy sản đa dạng.
Từ khu sinh thái Cồn Chim, du khách không chỉ được trải nghiệm những khoảnh khắc hòa mình với thiên nhiên và cuộc sống ngư dân vùng đầm phá, mà còn có thể tiếp tục hành trình khám phá các điểm du lịch gần đó như chùa Linh Phong, đồi cát Nhơn Lý, và đảo Hòn Khô, giúp chuyến du lịch sinh thái Bình Định thêm phần trọn vẹn và thú vị.
Hầm Hô, một trong những khu du lịch sinh thái đầu tiên tại tỉnh Bình Định, nằm cách trung tâm TP Quy Nhơn khoảng 30km Đây là địa điểm lý tưởng cho những ai yêu thích du lịch, khám phá và nghỉ dưỡng sau những ngày dài làm việc căng thẳng.
Đánh giá chung
2.4.1 Những kết quả qua hoạt động du lịch
Bảng 2.1 Kết quả hoạt động kinh doanh du lịch tỉnh Bình Định giai đoạn 2016-2018 Chỉ tiêu Đơn vị tính 2016 2017 2018
2 Tổng doanh thu Tỷ đồng 722 986 1.160
(Nguồn: Sở du lịch Tỉnh Bình Định)
Bảng 2.2 Mục đích đi du lịch của khách nội địa đến Bình Định
Tổng số khách nội địa (theo mục đích)
- Du lịch nghỉ dưỡng, tham quan % 34% 35% 37% 39% 39%
Nguồn: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Bình Định
Bảng 2.3 Mục đích đi du lịch của khách quốc tế
Tổng số khách nội địa
- Du lịch nghỉ dưỡng, tham quan
2.4.1.1 Công tác tuyên truyền, quảng bá, xúc tiến đầu tư về du lịch trong nước và quốc tế
Trong 5 năm từ 2010-2015, hoạt động quảng bá và xúc tiến du lịch của Bình Định đã có những bước phát triển rõ rệt, góp phần quan trọng trong việc đẩy mạnh đầu tư và hoạt động kinh doanh du lịch Các hoạt động quảng bá, xúc
Đến nay, 49 tiến đã được triển khai, bao gồm việc xây dựng và thực hiện chương trình xúc tiến du lịch Bình Định qua các phương tiện thông tin đại chúng như Báo Du lịch Việt Nam, Tạp chí Du lịch thành phố Hồ Chí Minh, và nhiều kênh truyền thông địa phương khác Ngoài ra, tỉnh cũng tổ chức và tham gia các hội thảo, triển lãm và hội chợ, trong đó có Triển lãm du lịch quốc tế ITE tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Hồ Chí Minh đã tổ chức nhiều sự kiện du lịch nổi bật như Ngày Hội Du lịch thành phố Hồ Chí Minh, Festival Huế và Liên hoan du lịch chào mừng Hội nghị Bộ trưởng du lịch APEC 2006 Tỉnh Bình Định cũng đã phát hành nhiều ấn phẩm du lịch như bản đồ, cẩm nang và phim tài liệu, đồng thời thành lập Trung tâm Thông tin và Xúc tiến du lịch để quảng bá tiềm năng du lịch của tỉnh Các sự kiện du lịch độc đáo như Festival Tây Sơn Bình Định và Liên hoan quốc tế võ cổ truyền Việt Nam đã được tổ chức nhằm giới thiệu bản sắc văn hóa và tiềm năng kinh tế của vùng đất này Để thu hút đầu tư, tỉnh đã đẩy mạnh công tác xúc tiến đầu tư, cung cấp thông tin về chính sách và dự án đầu tư, đồng thời rà soát và bổ sung chính sách khuyến khích đầu tư phát triển du lịch trong bối cảnh đang sửa đổi các văn bản pháp lý liên quan.
Tăng cường hợp tác phát triển các tuyến du lịch của tỉnh với các tuyến du lịch trong nước và khu vực, nhằm khai thác hiệu quả tuyến du lịch hành lang Đông - Tây, kết nối Bình Định, Tây Nguyên, Nam Lào và Đông Bắc Thái Lan.
2.4.1.2 Công tác quy hoạch và đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng các khu du lịch trọng điểm, các loại hình và sản phẩm du lịch đặc thù của tỉnh
Trong thời gian gần đây, Bình Định đã chú trọng đến việc quy hoạch và đầu tư xây dựng hạ tầng du lịch, bên cạnh việc ban hành nhiều chính sách khuyến khích đầu tư Tỉnh đặc biệt tập trung vào cả đầu tư trực tiếp và gián tiếp nhằm phát triển cơ sở vật chất kỹ thuật phục vụ du lịch.
Giao thông là yếu tố quyết định sự phát triển du lịch tại Bình Định, với sự đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng, đặc biệt là hàng không Ga hàng không Phù Cát đã được nâng cấp, tăng tần suất chuyến bay, bao gồm đường bay thẳng Hà Nội – Qui Nhơn và Hồ Chí Minh – Qui Nhơn, thu hút 117.831 lượt khách bằng máy bay, tăng 48% so với năm 2008 Điều này không chỉ thúc đẩy kinh tế - xã hội tỉnh mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho du khách Ngoài ra, tỉnh đã đầu tư xây dựng nhiều tuyến đường chiến lược như Qui Nhơn – Sông Cầu, Nhơn Hội – Tam Quan và tuyến du lịch văn hóa – lịch sử – sinh thái Qui Nhơn – An Nhơn – Tây Sơn, góp phần làm mới bộ mặt đô thị và kết nối các điểm du lịch.
Tỉnh đã đầu tư quy hoạch nhiều khu du lịch với chi tiết 1/2000 cho các điểm du lịch - dịch vụ như tuyến Qui Nhơn - Sông Cầu, Phương Mai - Núi Bà, Nhơn Lý - Cát Tiến, và khu du lịch suối khoáng nóng Hội Vân Các dự án này bao gồm quy hoạch khu du lịch phía Đông đèo Qui Hòa, khu du lịch văn hóa, thể thao Đèo Son - hồ Phú Hòa, và khu vực cụm tháp Bánh ít với tổng vốn đầu tư hàng ngàn tỷ đồng Những công trình này chủ yếu tập trung vào việc xây dựng hạ tầng giao thông đến các di tích lịch sử - văn hóa và danh thắng nổi tiếng như Tháp Bánh ít, tháp Dương Long, và tháp Đôi, góp phần làm tăng tính hấp dẫn của các điểm đến Đến năm 2010, tỉnh đã có 33 dự án đầu tư nước ngoài với tổng vốn đăng ký khoảng 422 triệu USD, trong đó lĩnh vực du lịch chiếm hơn 60% tổng vốn.
Công tác trùng tu và tôn tạo di tích lịch sử - văn hóa tại Bình Định đã đạt được nhiều tiến bộ trong những năm qua Hầu hết các tháp Chàm đã được khai quật và trùng tu, trong đó tháp Đôi hoàn thành vào năm 1991 với kinh phí trên 2 tỷ đồng, và tháp Bánh Ít được trùng tu vào năm 2004 với 2,4 tỷ đồng Tháp Dương Long đã trải qua hai đợt khai quật và trùng tu, với tổng kinh phí trên 10 tỷ đồng, trong khi tháp Cánh Tiên được hỗ trợ 100 nghìn euro từ Đức Các di tích, bao gồm công trình kiến trúc nghệ thuật, đều được gia cố và phục hồi nhờ nguồn vốn từ trung ương, địa phương và các tổ chức cá nhân Ngoài ra, nhiều di tích danh nhân và cách mạng cũng đã được xây dựng, như nhà lưu niệm và tượng đài, với đầu tư lớn cho các cụm di tích quan trọng như Điện thờ - Bảo tàng Quang Trung.
Tuy Phước đang đầu tư xây dựng và trùng tu một số di tích quan trọng, bao gồm khu chứng tích Gò Dài (Tây Sơn), tháp Cánh Tiên (An Nhơn) và tháp Dương Long (Tây Sơn) Công tác trùng tu hệ thống tháp Chăm được thực hiện từng bước, kết hợp với việc đầu tư cơ sở hạ tầng, trồng rừng cảnh quan và bảo vệ môi trường Đồng thời, địa phương cũng xây dựng nhà trưng bày hiện vật văn hóa Chăm và đề xuất UNESCO công nhận hệ thống tháp Chăm Bình Định là di sản văn hóa thế giới Ngoài ra, việc khôi phục và phát triển các làng nghề truyền thống cùng xây dựng một số làng văn hóa dân tộc trên tuyến du lịch cũng đang được chú trọng.
2.4.1.3 Đánh giá nguồn nhân lực
Sự phát triển của ngành du lịch đòi hỏi nguồn nhân lực chất lượng cao, dẫn đến nhu cầu tăng về đào tạo chuyên môn cho cán bộ quản lý và lao động Để đáp ứng nhu cầu này, các doanh nghiệp và ngành du lịch đã tổ chức nhiều hình thức đào tạo, bao gồm hợp tác với các trường đại học và cao đẳng, mở lớp tại Bình Định, đào tạo tại chỗ và cử nhân viên tham gia các khóa học tại các cơ sở đào tạo.
Đội ngũ cán bộ quản lý và nhân viên trong lĩnh vực du lịch đã có sự chuyển biến rõ rệt, nâng cao trình độ chuyên môn và phẩm chất, từng bước đáp ứng yêu cầu kinh doanh du lịch theo cơ chế thị trường, cạnh tranh và hội nhập quốc tế.
2.4.1.4.Công tác giữ gìn, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường sinh thái, bảo đảm phát triển du lịch bền vững Đã tổ chức các hoạt động tuyên truyền, giáo dục về bảo vệ môi trường nói chung và trong du lịch nói riêng như: tổ chức các lớp tập huấn bảo vệ môi trường, phối hợp với Chương trình SEMLA (chương trình hợp tác giữa Việt Nam và Thụy Điển về tăng cường năng lực quản lý đất đai và môi trường) hỗ
Hằng năm, vào ngày 05 tháng 06, tổ chức “Ngày môi trường thế giới” và chiến dịch “Làm cho thế giới sạch hơn” được tổ chức với nhiều hoạt động thiết thực nhằm bảo vệ môi trường Các địa phương được hỗ trợ trong việc làm panô, áp-phích và tổ chức các cuộc thi vẽ tranh cổ động cho học sinh tiểu học, nhằm nâng cao ý thức bảo vệ môi trường trong cộng đồng.
Kết quả cụ thể về kinh tế - Xã hội do du lịch mang lại
2.5.1: Kết quả về kinh tế
Trước năm 2015, du lịch Bình Định chỉ là tiềm năng chưa được khai thác, với du khách thường chọn các điểm đến nổi tiếng như Khánh Hòa và Đà Nẵng Tuy nhiên, nhờ sự quan tâm và đầu tư phát triển du lịch, tỉnh Bình Định đã tích cực quảng bá tiềm năng du lịch và thu hút các nhà đầu tư lớn Những nỗ lực này đã giúp Bình Định trở thành một "thiên đường" du lịch, đánh thức tiềm năng sau nhiều năm "ngủ quên".
Năm 2016, tỉnh Bình Định đã thu hút hơn 3,2 triệu lượt khách tham quan, tăng 23% so với năm 2015, trong đó có hơn 265.000 lượt khách quốc tế, tăng 24% Tổng doanh thu từ du lịch đạt hơn 1.450 tỷ đồng, tăng hơn 26%.
Trong 6 tháng đầu năm 2017, đã có khoảng 1,9 triệu lượt khách du lịch đến với vùng đất võ Bình Định, tổng doanh thu từ lĩnh vực này đạt gần 1.000 tỷ đồng Chỉ tính riêng đợt nghỉ lễ 30/4 - 1/5/2017, tổng lượng khách đăng ký tại các cơ sở lưu trú du lịch ở thành phố Quy Nhơn đã đạt khoảng 12.500 lượt khách, tăng 43%; tổng khách du lịch tham quan tại các điểm du lịch trên địa bàn tỉnh trong dịp lễ này gần 45.000 lượt khách, tăng 18% so với cùng kỳ năm 2016
2.5.2 Kết quả về xã hội
- Giải quyêt vấn đề việc làm cho người dân địa phương
- Phương tiện tuyên truyền quảng cáo hình ảnh hiệu quả
- Tăng tầm hiểu biết chung về văn hóa – xã hội
2.5.3 Những mặt cần khắc phục
Từ năm 2006 đến 2010, du lịch Việt Nam ghi nhận tốc độ tăng trưởng bình quân 22,1% về số lượng khách và 24,0% về doanh thu, cao hơn mức trung bình cả nước Tuy nhiên, các chỉ tiêu này vẫn chưa tương xứng với tiềm năng và mong muốn phát triển, cho thấy khoảng cách còn lớn so với các điểm du lịch trọng điểm trong nước và khu vực miền Trung.
Tỉnh Bình Định sở hữu tiềm năng du lịch phong phú và đa dạng, nhưng đầu tư phát triển các sản phẩm du lịch chưa tương xứng với định hướng Nhiều tài nguyên du lịch văn hóa, đặc biệt là các tháp Chăm, đang xuống cấp và thiếu sự quan tâm đầu tư Mặc dù các tháp Chăm ở Bình Định có vẻ đẹp, nhưng chúng chưa được gắn liền với đời sống và thiếu các câu chuyện, truyền thuyết hay lễ hội tâm linh để thu hút du khách Sự hiện diện của cộng đồng Chăm tại Bình Định đang giảm dần, dẫn đến nguy cơ mai một văn hóa Thêm vào đó, khí hậu khắc nghiệt, bao gồm bão và lụt, đã ảnh hưởng tiêu cực đến các tháp và ngành du lịch trong khu vực.
Việc phát triển sản phẩm du lịch hiện nay vẫn còn mang tính chủ quan, chủ yếu dựa vào việc khai thác tài nguyên sẵn có của địa phương mà chưa tận dụng được thế mạnh đặc thù về tiềm năng tài nguyên cũng như nhu cầu thị trường Điều này dẫn đến việc chưa hình thành được thương hiệu du lịch mạnh mẽ cho vùng.
Công tác quản lý nhà nước về quy hoạch và dự án đầu tư du lịch hiện nay chưa đáp ứng yêu cầu thực tiễn Tiến độ triển khai các dự án đầu tư phát triển du lịch diễn ra chậm, dẫn đến sản phẩm du lịch thiếu đa dạng và phong phú Ngoài ra, các dịch vụ bổ sung như nhà hàng, khách sạn và dịch vụ tại các điểm du lịch, đặc biệt là các tuyến du lịch văn hóa chăm và lịch sử, vẫn chưa đủ sức hấp dẫn để thu hút du khách.
Bình Định đang đối mặt với nhiều thách thức trong phát triển du lịch, với cơ sở hạ tầng và kỹ thuật còn ở giai đoạn đầu tư xây dựng, chưa phát huy hiệu quả tối đa Mặc dù có sự đầu tư mạnh mẽ, nhưng vẫn tồn tại nhiều hạn chế về tính đồng bộ và chất lượng giao thông, đặc biệt là đường hàng không và các tuyến đường dẫn đến các điểm du lịch như tháp và làng nghề truyền thống Thêm vào đó, thông tin liên lạc gặp nhiều trở ngại, làm giảm sức cạnh tranh du lịch so với các địa phương khác Tình hình kinh tế của Bình Định vẫn còn thấp, với mức sống và trình độ dân trí không đồng đều, đặc biệt là ở vùng nông thôn, nơi người dân chưa ý thức đầy đủ về việc phát triển du lịch mà chủ yếu chỉ dừng lại ở sản xuất kinh doanh hộ cá thể.
Bình Định chưa phát triển được các tour du lịch ổn định, đặc biệt là các tour ngoài tỉnh và quốc tế, dẫn đến việc thu hút khách du lịch còn hạn chế Mặc dù cơ sở hạ tầng du lịch đang được đầu tư, nhưng vẫn còn thiếu đồng bộ và chưa đáp ứng đủ nhu cầu Năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp du lịch còn yếu, chủ yếu tập trung vào lĩnh vực lưu trú, trong khi đầu tư cho các khu vui chơi giải trí và sản phẩm du lịch như hàng lưu niệm, ẩm thực chưa được chú trọng Điều này làm cho thời gian lưu trú của khách tại Bình Định còn thấp và tính cạnh tranh chưa cao.
Công tác tuyên truyền và quảng bá du lịch tại Bình Định cần được tăng cường để thu hút đầu tư và phát triển kinh doanh du lịch hiệu quả hơn Hiện nay, sản phẩm du lịch còn đơn điệu và thiếu sức hấp dẫn, mặc dù vùng đất này sở hữu nhiều sản phẩm văn hóa độc đáo như võ cổ truyền.
Nhạc võ, bài chòi và hát bội là những nghệ thuật độc đáo chỉ có ở Bình Định, tỉnh miền Trung Việt Nam Tuy nhiên, địa phương này vẫn thiếu những sản phẩm du lịch mang thương hiệu quốc gia Bình Định sở hữu bờ biển dài và hàng chục đảo, tạo điều kiện thuận lợi để phát triển du lịch bền vững.
Bình Định sở hữu lợi thế về tài nguyên du lịch biển không thua kém gì các tỉnh Khánh Hòa, Ninh Thuận, và Bình Thuận, cùng với nền văn hóa độc đáo và giá trị lịch sử phong phú Tuy nhiên, trong những năm qua, khi các tỉnh lân cận đẩy mạnh phát triển du lịch, ngành du lịch Bình Định vẫn chưa có bước tiến đáng kể.
Hợp tác giữa các địa phương ở Miền Trung – Tây Nguyên hiện chủ yếu dừng lại ở việc cung cấp thông tin và trao đổi kinh nghiệm, mà chưa đi vào xây dựng các chương trình, sản phẩm du lịch chung để kết nối các tour trong khu vực Các địa bàn chính như Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Khánh Hoà, và Lâm Đồng cần phát triển các hoạt động xúc tiến chung để quảng bá hiệu quả ra thị trường quốc tế.
Đội ngũ lao động trong ngành du lịch hiện đang thiếu hụt và chưa đồng bộ, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch lữ hành Chất lượng lao động du lịch còn nhiều vấn đề, với trình độ chuyên môn và văn hóa của các hướng dẫn viên chưa đạt yêu cầu Nhiều loại hình cán bộ và lao động trong ngành du lịch, như điều hành, hướng dẫn viên du lịch quốc tế, quản lý doanh nghiệp và quản lý khách sạn, vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển của ngành.
Việc tổ chức tuyên truyền và giáo dục để nâng cao nhận thức của người dân về vai trò của du lịch còn hạn chế, đặc biệt ở những địa phương có tiềm năng nhưng chưa có kế hoạch phát triển du lịch cụ thể Nhận thức về giá trị kinh tế của du lịch chưa được đánh giá đúng mức, dẫn đến việc đầu tư tài chính, ngân sách và các nguồn lực khác chưa tương xứng với nhu cầu phát triển.