MỘT SỐ CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ DI SẢN VĂN HÓA VÀ DU LỊCH VĂN HÓA
Di sản văn hóa
1.1.1.Khái niệm,đặc điểm,phân loại di sản văn hóa
Di sản (Heritage) được định nghĩa là “những tài sản do người chết để lại” (di sản thừa kế) hoặc “tài sản tinh thần và vật chất do lịch sử và thiên nhiên tạo ra.” Di sản bao gồm các loại hình như di sản văn hóa, di sản thiên nhiên, di sản phi vật thể và di sản vật thể.
Di sản văn hóa là những tài sản văn hóa có giá trị từ quá khứ, còn tồn tại và ảnh hưởng đến cuộc sống hiện tại và tương lai Từ "di" có nghĩa là để lại và chuyển giao, trong khi "sản" thể hiện giá trị và sự quý giá của những tài sản này Di sản văn hóa được hiểu như là sự tổng hợp của những ý nghĩa này, phản ánh sự kết nối giữa các thế hệ.
Di sản văn hóa được coi là tài sản quý giá mà thế hệ trước để lại cho thế hệ sau, bao gồm các sản phẩm vật chất và tinh thần có giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học Nó bao gồm di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh, lễ hội, nếp sống truyền thống, tri thức dân gian và văn hóa cộng đồng Đối với mỗi dân tộc và quốc gia, di sản văn hóa là báu vật thiêng liêng mà mỗi thế hệ cần có trách nhiệm bảo tồn và phát huy cho các thế hệ tiếp theo Một xã hội không thể phát triển bền vững nếu thiếu nền tảng các giá trị văn hóa.
1.1.1.2 Phân loại và đặc điểm a Phân loại
Theo Luật Di sản văn hóa năm 2001 (sửa đổi, bổ sung năm 2009) tại Việt Nam, di sản văn hóa được chia thành hai loại: di sản văn hóa vật thể và di sản văn hóa phi vật thể Những di sản này bao gồm các sản phẩm tinh thần và vật chất có giá trị lịch sử, văn hóa, khoa học, được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác trong nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
Di sản văn hóa vật thể bao gồm các sản phẩm vật chất có giá trị lịch sử, văn hóa và khoa học, như di tích lịch sử - văn hóa, danh lam thắng cảnh, di vật, cổ vật và bảo vật quốc gia Đây là những sản phẩm văn hóa có thể được cảm nhận và chạm vào, thể hiện sự phong phú và đa dạng của di sản văn hóa của mỗi quốc gia.
Theo Hiến chương Lausanne 1990, di sản khảo cổ học là phần di sản vật chất mà các phương pháp khảo cổ học giúp chúng ta hiểu biết cơ bản về nó Công ước Châu Âu về Bảo vệ di sản khảo cổ học (Công ước Valleta 1992) định nghĩa di sản này là nguồn dữ liệu ký ức của Châu Âu và là phương tiện nghiên cứu cho khoa học lịch sử.
Di sản khảo cổ học bao gồm các công trình, kiến trúc, di tích, di chỉ và hiện vật được phát hiện qua hoạt động khai quật và nghiên cứu, không phân biệt trên mặt đất hay dưới nước Đây là một loại hình di sản văn hóa vật thể, nhưng được coi là "một nguồn văn hóa mong manh và không tái sinh được" Di sản này rất dễ bị tổn thương do tác động từ môi trường và xã hội, bởi phần lớn chúng chỉ còn lại là những vết tích, phế tích và cấu trúc không còn nguyên vẹn và không duy trì được công năng sử dụng ban đầu.
Di sản văn hoá phi vật thể là sản phẩm tinh thần có giá trị lịch sử, văn hoá và khoa học, được lưu giữ qua trí nhớ, chữ viết và truyền miệng Nó bao gồm tiếng nói, chữ viết, tác phẩm văn học, nghệ thuật, ngữ văn truyền miệng, diễn xướng dân gian, lễ hội, bí quyết nghề thủ công, tri thức về dược học cổ truyền, văn hoá ẩm thực, trang phục truyền thống và các tri thức dân gian khác.
Sự phân loại giữa di sản văn hóa vật thể và phi vật thể chỉ mang tính tương đối, bởi chúng luôn gắn kết chặt chẽ với nhau và tạo thành những thực thể sống Chẳng hạn, đồ gốm không chỉ là di sản vật thể mà còn chứa đựng các yếu tố văn hóa phi vật thể như kỹ năng chế tác, cách nung và các món ăn truyền thống Tương tự, đình chùa là di sản văn hóa vật thể nhưng cũng là nơi thực hành các nghi lễ, tín ngưỡng và tập tục.
Di sản văn hóa vật thể là hình thức tồn tại của văn hóa dưới dạng các đối tượng vật chất có kích thước, hình dáng, màu sắc và kiểu dáng cụ thể, tồn tại trong một không gian và thời gian nhất định.
Di sản văn hóa phi vật thể là hình thức tồn tại của văn hóa không chỉ dựa vào vật thể mà còn tiềm ẩn trong trí nhớ và hành vi của cộng đồng Nó được nhận biết qua những tập tính và cách ứng xử của con người trong giao tiếp xã hội và sản xuất Đặc trưng nổi bật của văn hóa phi vật thể là sự hiện diện trong tâm thức của cộng đồng, thể hiện qua các hành động và hoạt động của con người Văn hóa này được lưu giữ trong thế giới tinh thần và được bộc lộ sinh động qua các hình thức diễn xướng, tạo nên những hiện tượng văn hóa đặc sắc.
Cũng giống như di sản văn hóa vật thể, văn hóa phi vật thể có thể bị mai một và biến dạng do thời gian và sự thiếu ý thức của con người Trong quá trình gìn giữ, người ta thường có xu hướng thay đổi hoặc quên đi những giá trị này Vì vậy, văn hóa phi vật thể vừa bền vững trong ký ức cộng đồng, vừa mong manh và dễ bị tổn thương, phụ thuộc vào cuộc sống cá nhân và những biến cố bất ngờ Hơn nữa, nguy cơ biến dạng của văn hóa phi vật thể rất cao do sự can thiệp của các nhóm xã hội qua các thời đại.
1.1.2.Vai trò của di sản văn hóa đối với sự phát triển du lịch
Du lịch là ngành kinh tế phụ thuộc rõ rệt vào tài nguyên, trong đó di sản văn hóa đóng vai trò quan trọng Các di sản văn hóa được khai thác để tạo ra sản phẩm du lịch hấp dẫn, khác biệt và có tính cạnh tranh cao, không chỉ trong nước mà còn với các quốc gia khác Vì vậy, di sản văn hóa có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của ngành du lịch Việt Nam.
Việc UNESCO công nhận di sản văn hóa Việt Nam không chỉ nâng cao giá trị của các di sản mà còn thu hút lượng lớn khách du lịch quốc tế Khi các di sản văn hóa được đưa vào các tour du lịch, chúng không chỉ thu hút du khách trong nước mà còn gây được sự chú ý của hàng triệu khách quốc tế Hiện nay, công tác quảng bá di sản văn hóa ngày càng được chú trọng, với mục tiêu bảo tồn và phát triển du lịch bền vững.
Khi di sản văn hóa được tu bổ và tôn tạo, các hoạt động phát huy giá trị di sản như Năm Du lịch Hạ Long, Quảng Nam, Hà Nội, Festival Huế và Đêm rằm phố cổ Hội An sẽ được mở rộng và sáng tạo thêm Việc bảo tồn di sản không chỉ thúc đẩy du lịch phát triển mà còn tạo ra sự chuyển đổi cơ cấu kinh tế địa phương, giúp người dân hưởng lợi nhiều hơn thông qua việc tham gia vào dịch vụ du lịch và các ngành nghề thủ công truyền thống xung quanh khu vực di sản.
Du lịch văn hóa
1.2.1.Khái niệm và đặc trưng của du lịch văn hóa a Khái niệm
Theo Tổng cục Du lịch Việt Nam, du lịch được định nghĩa là các hoạt động liên quan đến chuyến đi của con người ra ngoài nơi cư trú thường xuyên, nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, tìm hiểu, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định.
Theo Tiến sĩ Trần Đức Thanh trong cuốn nhập môn khoa học du lịch thì:
Du lịch văn hóa là hoạt động chủ yếu diễn ra trong môi trường nhân văn, tập trung vào việc khai thác và phát huy tài nguyên du lịch văn hóa.
Du lịch văn hóa, theo Luật du lịch Việt Nam năm 2005, là hình thức du lịch dựa vào bản sắc văn hóa dân tộc và sự tham gia của cộng đồng nhằm bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống Những yếu tố thu hút khách du lịch đến với loại hình này bao gồm các bản sắc văn hóa độc đáo, lễ hội truyền thống, phong tục tập quán, lịch sử, nghệ thuật và kiến trúc đặc trưng của địa phương Khách du lịch tìm đến du lịch văn hóa không chỉ để thu thập thông tin mới mà còn để trải nghiệm và hiểu biết về những nền văn hóa khác nhau trên thế giới Do đó, du lịch văn hóa không chỉ đơn thuần là một hình thức du lịch mà còn gắn liền với các loại hình văn hóa của địa phương nơi diễn ra hoạt động du lịch.
Du lịch văn hóa gắn liền với các hoạt động du lịch và hoạt động văn hóa và bao gồm những đặc trưng cơ bản như:
Du lịch văn hóa chất lượng cao được hình thành từ sự đa dạng trong đối tượng phục vụ, mục đích và điểm đến, bao gồm cảnh quan thiên nhiên, kỳ quan thế giới, di tích lịch sử - văn hóa, lễ hội truyền thống, phong tục tập quán lâu đời và các loại hình văn hóa nghệ thuật dân gian đậm đà bản sắc dân tộc Bên cạnh đó, cơ sở vật chất và dịch vụ kèm theo cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm du lịch.
Du lịch văn hóa có tính đa thành phần rõ rệt, không giới hạn đối tượng tham gia Du khách, tổ chức Nhà nước và tư nhân, doanh nhân trong và ngoài nước, nhân viên và hướng dẫn viên du lịch, cùng với cộng đồng địa phương đều đóng góp vào lĩnh vực này Sự đa dạng trong các thành phần xã hội tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào các hoạt động du lịch văn hóa thể hiện tính xã hội hóa cao của ngành.
Du lịch văn hóa mang lại nhiều lợi ích đa mục tiêu, bao gồm bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và di tích lịch sử - văn hóa, phát triển văn hóa phi vật thể, nâng cao chất lượng phục vụ du khách, cải thiện đời sống của người làm trong ngành du lịch, cũng như mở rộng cơ hội học hỏi và giao lưu văn hóa, kinh tế Đồng thời, du lịch văn hóa cũng góp phần nâng cao ý thức trách nhiệm của cộng đồng đối với di sản văn hóa.
Du lịch văn hóa không chỉ nâng cao nhận thức của du khách về văn hóa và thẩm mỹ, mà còn tạo ra sự liên kết giữa các cơ sở du lịch và vùng văn hóa Việc này là cần thiết trong việc hoạch định các tuyến và điểm du lịch văn hóa, nhằm phục vụ tốt nhất cho nhu cầu của du khách.
Du lịch có tính mùa vụ rõ rệt, đặc biệt là trong lĩnh vực du lịch văn hóa Số lượng du khách thường tăng cao vào các dịp nghỉ cuối tuần, kỳ nghỉ hè và lễ hội Ngoài ra, du lịch văn hóa còn thu hút du khách trong những thời điểm diễn ra các lễ hội và sự kiện đặc biệt, như sự kiện 1000 năm Thăng Long tại Hà Nội hay lễ giỗ Tổ tại Đền Hùng.
1.2.2 Điều kiện phát triển du lịch văn hóa a Điều kiện về tài nguyên du lịch Để phát triển du lịch văn hóa thì cần phải có tài nguyên du lịch nhân văn, đây sẽ là yếu tố quyết định Tài nguyên du lịch nhân văn với đặc điểm kỳ diệu, thú vị, đa dạng, độc đáo sẽ ngày càng thu hút đông đảo du khách đến tham quan nhằm thỏa mãn trí tò mò cũng như phần nào đó đáp ứng được nhu cầu mong muốn hiểu biết sâu rộng về cái hay, cái đẹp của mỗi vùng, mỗi địa phương Điểm đến của du lịch văn hóa thường bao gồm những danh lam thắng cảnh có sự kết hợp giữa thiên nhiên và văn hóa, những di tích lịch sử, những thành phố lớn với các cơ sở văn hóa như bảo tàng, nhà hát, khu khảo cổ học hoặc những vùng nông thôn nơi trưng bày hiện vật truyền thống văn hóa của cộng đồng dân cư như các lễ hội, các nghi thức thể hiện lối sống, giá trị và văn hóa của họ Song song với việc khai thác tài nguyên văn hóa chúng ta phải biết duy trì, tôn tạo, bảo vệ và phát triển không để suy thoái theo thời gian và không gian, khai thác hợp lý nguồn tài nguyên văn hóa cho phát triển du lịch là một hướng đi đúng đắn hiện nay và trong tương lai b Điều kiện về nhân lực du lịch
Nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng trong phát triển du lịch văn hóa, quyết định sự thành công của các điểm du lịch Dù điểm đến có nổi tiếng và hấp dẫn, nếu thiếu sự khai thác từ các nhà làm dịch vụ và quản lý hoạt động hướng dẫn, du lịch sẽ không thể diễn ra chuyên nghiệp Vì vậy, việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là cần thiết để nâng cao trải nghiệm du lịch văn hóa.
Du lịch, đặc biệt là du lịch văn hóa, chỉ có thể phát triển trong môi trường hòa bình và ổn định, với tình hữu nghị giữa các dân tộc Ở những quốc gia đang xảy ra xung đột hoặc chiến tranh, cuộc sống của người dân trở nên hỗn loạn, làm giảm khả năng phát triển du lịch Khách du lịch thường ưu tiên đến những điểm đến có môi trường chính trị hòa bình, giúp họ cảm thấy an toàn và tự do trong việc khám phá văn hóa bản địa Do đó, hòa bình, ổn định và an toàn xã hội là những yếu tố cần thiết để thúc đẩy sự phát triển của du lịch văn hóa.
Du lịch là một ngành dịch vụ đa ngành, phụ thuộc vào sự phát triển của các lĩnh vực kinh tế khác Để phát triển du lịch văn hóa, cần có sự liên kết và tổng hòa giữa các ngành trong cơ cấu kinh tế quốc gia Khi nền kinh tế phát triển, năng suất lao động và thu nhập tăng, đời sống vật chất và tinh thần của người dân được cải thiện Khi có kinh tế dư thừa và thời gian rảnh rỗi, người dân sẽ có xu hướng đi du lịch để khám phá các giá trị văn hóa và lịch sử Lúc này, nhu cầu du lịch sẽ kéo theo sự phát triển của các ngành như nông nghiệp, công nghiệp, giao thông vận tải và thông tin liên lạc.
Khi nền kinh tế phát triển, cơ hội đầu tư vào cơ sở hạ tầng và vật chất kỹ thuật tại các điểm đến sẽ gia tăng, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch Điều này giúp đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách du lịch, mang lại cho họ những chuyến đi hoàn hảo và bổ ích.
Cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển du lịch, đặc biệt là du lịch văn hóa Hệ thống mạng lưới giao thông cần được xây dựng thuận tiện và nhanh chóng, với đa dạng phương tiện giao thông du lịch để đảm bảo an toàn cho khách du lịch.
Để đảm bảo các chuyến du lịch diễn ra thuận lợi, an toàn và hiệu quả, hệ thống điện và nước phục vụ khách du lịch cần được thiết kế khoa học và tiện lợi, đáp ứng nhu cầu sử dụng tại các điểm du lịch.
Kinh nghiệm phát triển loại hình du lịch văn hóa gắn với các di sản văn hóa tại một số quốc gia Châu Á
1.3.1.Kinh nghiệm của Trung Quốc
Khu lăng mộ Tần Thủy Hoàng tại Tây An, tỉnh Thiểm Tây, là một trong những điểm du lịch khảo cổ độc đáo và hấp dẫn nhất Trung Quốc Ngay từ khi lên ngôi ở tuổi 12, Tần Thủy Hoàng đã bắt đầu xây dựng lăng mộ cho mình, với quy mô rộng gần 1 dặm và sử dụng 720 nghìn công nhân Để tránh sự trả thù từ linh hồn kẻ thù sau khi qua đời, ông đã cho xây dựng một khu lăng mộ với đầy đủ công trình và đội quân bảo vệ.
Hàng năm, khu lăng mộ Tần Thủy Hoàng thu hút khoảng 2 triệu lượt khách, trong đó có một phần tư là du khách quốc tế Để tăng cường sức hấp dẫn của điểm khảo cổ học này, nhà nước đã đầu tư vào quy hoạch nhằm bảo tồn và phát triển các dịch vụ du lịch, nâng cao khả năng chi tiêu của khách tham quan Khu di tích đã được giữ nguyên hiện trạng sau nhiều năm khai quật, với sự hỗ trợ của các biện pháp nghiệp vụ và công nghệ hiện đại để bảo vệ di sản Mục tiêu quy hoạch tổng thể là bảo tồn lâu dài các di tích và giới thiệu chúng rộng rãi với công chúng, qua đó phát huy giá trị văn hóa lịch sử của khu vực.
Trước khi vào thăm khu di tích chính, du khách sẽ được khám phá khu vực giới thiệu với các phòng trưng bày về nhà Tần và những hiện vật khai quật Một điểm nhấn quan trọng là phòng chiếu phim panorama tròn, nơi trình chiếu bộ phim về những sự kiện quan trọng thời Tần Thủy Hoàng, tái hiện những trận chiến với chiến binh và xe ngựa Du khách sẽ cảm nhận như đang sống trong những khoảnh khắc lịch sử qua màn hình Sau khi tham quan trưng bày và xem phim, du khách sẽ được chiêm ngưỡng khu mộ với hàng trăm tượng chiến binh và xe ngựa Ngoài hai công trình chính, du khách còn được thưởng lãm các công trình dịch vụ hài hòa với cảnh quan, tạo nên không gian lịch sử hơn hai ngàn năm Cuối cùng, du khách có thể ghé thăm trung tâm sản xuất đồ lưu niệm, nơi mua sắm các sản phẩm mang ý nghĩa lịch sử, đặc biệt là tượng chiến binh bằng đất, và chứng kiến quy trình chế tác từ nhào đất đến nung.
Tour du lịch khảo cổ học này mang đến cho du khách những trải nghiệm độc đáo, giúp họ hiểu rõ giá trị của khu di tích Trong hành trình, du khách sẽ ghé thăm Viện nghiên cứu khảo cổ học thành phố Tây An, nơi họ có cơ hội ngồi quanh chiếc bàn đặc biệt với những đôi găng tay Tại đây, họ được chạm tay và chiêm ngưỡng trực tiếp các báu vật từ các cuộc khai quật, tạo nên ấn tượng sâu sắc Du khách như được nắm giữ lịch sử, cảm nhận sự tinh tế và khéo léo của nền văn minh Trung Hoa cổ đại.
Nhờ những phương pháp tiếp cận này, giá trị khảo cổ học được làm nổi bật, gây ấn tượng mạnh mẽ với du khách, đồng thời thông tin được truyền tải giúp tour du lịch khảo cổ học trở nên hấp dẫn hơn.
1.3.2 Kinh nghiệm của Pê-ru
Peru là điểm đến lý tưởng cho du khách yêu thích di sản và văn hóa, với văn hóa Inca (Incaismo) là yếu tố chính thu hút Ngôi đền thiêng Machu Picchu và khu vực xung quanh không chỉ mang vẻ đẹp huyền bí mà còn là nơi diễn ra các nghi thức tâm linh, tạo nên sức hấp dẫn cho du lịch khảo cổ học tại Cusco Tour "Tìm lại thành phố đã mất của người Inca" là một trong những trải nghiệm nổi bật tại Peru.
Tham gia các tour du lịch tâm linh, du khách trải nghiệm những điều thú vị và khám phá mối liên hệ sâu sắc với thế giới thần thánh và truyền thuyết Họ bị cuốn hút bởi sự huyền bí và tìm kiếm những bằng chứng khoa học hiện đại để lý giải những điều bí ẩn Tuy nhiên, để hiểu rõ giá trị của những yếu tố này, khách du lịch cần sự hướng dẫn tận tình từ các hướng dẫn viên, đặc biệt khi có hạn chế về hiểu biết và ngôn ngữ.
Việc khai thác du lịch khảo cổ học ở Peru thành công nhờ sự liên kết chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý du lịch và di sản Điều này thể hiện qua việc đánh giá và khai thác giá trị tài nguyên khảo cổ học nhằm phát triển du lịch Peru đặc biệt chú trọng đến công tác đào tạo và bồi dưỡng đội ngũ hướng dẫn viên cho loại hình du lịch này, đảm bảo sự phát triển bền vững và hiệu quả.
Hướng dẫn viên du lịch đóng vai trò quan trọng như cầu nối giữa điểm đến và du khách, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch khảo cổ Họ không chỉ truyền tải các giá trị vô hình từ các điểm khảo cổ học đến khách tham quan mà còn đại diện cho hình ảnh quốc gia, góp phần nâng cao nhận thức và bảo tồn di sản văn hóa.
1.3.3.Bài học vận dụng cho Việt Nam
Hoàng thành Thăng Long của Việt Nam là một điểm du lịch nổi bật với kiến trúc và khảo cổ học tương đồng với khu Lăng mộ Tần Thủy Hoàng ở Trung Quốc và ngôi đền Machu Picchu Điều này mở ra cơ hội học hỏi kinh nghiệm phát triển du lịch văn hóa từ hai quốc gia này Bài học quan trọng trong phát triển du lịch văn hóa là cần chú trọng quy hoạch để tạo ra sản phẩm du lịch chuyên biệt Để khai thác hiệu quả các điểm du lịch văn hóa và khảo cổ học, cần đầu tư tôn tạo bài bản, giữ nguyên hiện trạng và bảo tồn giá trị lịch sử Thiết kế kiến trúc phải hài hòa với đặc trưng khảo cổ học, giúp du khách cảm nhận sâu sắc về thời gian và không gian lịch sử gắn liền với giá trị văn hóa mà họ khám phá.
Việc đầu tư vào công tác trưng bày và tái hiện giá trị lịch sử là rất quan trọng, đặc biệt tại các di tích khảo cổ học Nhiều địa điểm đã ứng dụng công nghệ hiện đại để sản xuất các bộ phim giới thiệu về giá trị khảo cổ, giúp truyền tải thông tin và rút ngắn khoảng cách không gian, thời gian cho du khách Những phương tiện này tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ, tạo sự khác biệt giữa du lịch văn hóa lịch sử thông thường và du lịch khảo cổ học.
Việc phát triển du lịch văn hóa và khảo cổ học cần sự hợp tác chặt chẽ giữa cơ quan quản lý du lịch và di tích khảo cổ Cần gắn kết du lịch khảo cổ với các viện nghiên cứu và bảo tàng để khai thác hiệu quả di sản, tạo ra các sản phẩm du lịch đa dạng và hấp dẫn nhằm đáp ứng nhu cầu của du khách Thông tin về du lịch văn hóa và khảo cổ phải được cập nhật thường xuyên và chính xác bởi các chuyên gia, giúp nâng cao tính hấp dẫn của loại hình du lịch này Để phát triển du lịch văn hóa bền vững, cần đầu tư vào đội ngũ hướng dẫn viên có kiến thức về văn hóa và khảo cổ, nhằm truyền tải giá trị di sản đến du khách Ngoài ra, cần có biện pháp bảo vệ môi trường và tài nguyên, đặc biệt là di sản, thông qua quản lý hiệu quả nhằm đạt được lợi ích cho cả du lịch và di tích khảo cổ Tạo mối quan hệ gắn bó giữa các bên liên quan và nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị di sản là điều cần thiết để giảm thiểu tác động tiêu cực giữa du lịch và di tích khảo cổ học.
Tiêu kêt chương 1
Chương 1 của khóa luận đã đề cập tới những vấn đề, lý luận cơ bản về du lịch văn hóa, di sản văn hóa và các điều kiện để phát triển du lịch Đây sẽ là cơ sở cho việc tìm hiểu, phân tích và đánh giá hoạt động du lịch văn hóa của Hoàng Thành Thăng Long trong chương 2.
THỰC TRẠNG KHAI THÁC CÁC GIÁ TRỊ CỦA HOÀNG THÀNH THĂNG LONG PHỤC VỤ PHÁT TRIỂN DU LỊCH VĂN HÓA
Khái quát về Hoàng Thành Thăng Long
2.1.1 Vị trí địa lý, diện tích
Khu di tích Hoàng thành Thăng Long tọa lạc tại trung tâm Hà Nội, bên bờ Đông sông Hồng, sở hữu vị trí địa lý đẹp Nằm trong Quận Ba Đình, khu di tích này được bao bọc bởi bốn con đường: Phan Đình Phùng ở phía Bắc, Điện Biên Phủ ở phía Nam, Nguyễn Tri Phương ở phía Đông và Hoàng Diệu ở phía Tây.
Khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long – Hà Nội có tổng diện tích là 126.395 ha
Vùng lõi di sản có diện tích 18.395 ha, bao gồm khu khảo cổ học 18 Hoàng Diệu (4.530 ha) và khu di tích Thành cổ Hà Nội (13.863 ha) Khu di tích Thành cổ Hà Nội còn lưu giữ nhiều di tích quan trọng như Bắc Môn, Đoan Môn, Hậu Lâu, rồng đá điện Kính Thiên, nhà con rồng, nhà D67, cột cờ Hà Nội, tường bao và 8 cổng hành cung thời Nguyễn.
Vùng đệm có diện tích 108 ha, được xác định với các ranh giới cụ thể: phía Bắc giáp đường Phan Đình Phùng và Hoàng Hoa Thám; phía Nam giáp đường Trần Phú, Ông Ích Khiêm và Sơn Tây; phía Đông tiếp giáp đường Nguyễn Tri Phương và Bộ Quốc phòng; phía Tây giáp đường Ngọc Hà.
Khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long là một phần quan trọng của kinh thành Thăng Long, cùng với khu phố cổ và khu phố Pháp, tạo nên đô thị Hà Nội thời cận đại Khu Di sản này là quần thể di tích lịch sử, phản ánh quá trình phát triển của kinh thành Thăng Long - Đông Đô - Hà Nội từ thời Tiền Thăng Long (thế kỷ 7-9) cho đến thời Đinh - Tiền Lê (thế kỷ 10) và đặc biệt phát triển mạnh mẽ dưới triều đại Lý.
Trần, Lê và thành Hà Nội dưới triều Nguyễn là trung tâm chính trị quan trọng của Việt Nam, được các triều vua xây dựng qua nhiều giai đoạn lịch sử, trở thành di tích nổi bật trong hệ thống di tích quốc gia.
Thời kỳ nhà Đường, An Nam đô hộ phủ trở thành trung tâm quyền lực chính trị Vào năm 886, Cao Biền đã xây dựng một thành trì mới và đổi tên Tống Bình thành Đại La.
Năm 1009, Lý Công Uẩn lên ngôi và sáng lập vương triều Lý Đến tháng 7 năm 1010, ông công bố thiên đô chiếu để dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) về thành Đại La Truyền thuyết cho rằng khi rời kinh đô, nhà vua thấy rồng bay lên, nên đã đổi tên kinh đô mới thành Thăng Long.
"Rồng bay lên" theo nghĩa Hán Việt, là biểu tượng cho sự thịnh vượng và phát triển Ngay sau khi dời đô, Lý Công Uẩn đã cho xây dựng Kinh thành Thăng Long, hoàn thành vào đầu năm 1011 Kinh thành được thiết kế theo mô hình tam trùng thành quách, bao gồm vòng ngoài cùng gọi là La thành, bao quanh toàn bộ kinh đô và men theo ba con sông: sông Hồng, sông Tô Lịch và sông Kim Ngưu Kinh thành không chỉ là nơi ở của dân cư mà còn bao gồm vòng thành thứ hai, Hoàng thành, là khu triều chính nơi các quan lại làm việc Ở giữa, Cấm thành là nơi dành riêng cho vua, hoàng hậu và một số cung tần mỹ nữ.
Sau khi lên ngôi, nhà Trần đã tiếp quản và tu bổ Kinh thành Thăng Long, tiếp tục xây dựng các công trình mới Đến thời Lê sơ, Hoàng thành và Kinh thành được mở rộng Từ năm 1516 đến 1788, Kinh thành Thăng Long bị tàn phá nhiều lần dưới triều đại nhà Mạc và Lê trung hưng Đầu năm 1789, vua Quang Trung dời đô về Phú Xuân, khiến Thăng Long chỉ còn là Bắc thành Thời Nguyễn, các di tích còn lại của Hoàng thành Thăng Long dần được chuyển về Phú Xuân để phục vụ cho việc xây dựng kinh thành mới, chỉ còn lại điện Kính Thiên và Hậu Lâu được giữ lại làm hành cung cho các vua Nguyễn khi ngự giá Bắc thành.
Vào năm 1805, vua Gia Long đã ra lệnh phá bỏ tường thành của Hoàng thành cũ và xây dựng Thành Hà Nội theo phong cách Vauban của Pháp, nhưng quy mô nhỏ hơn nhiều Đến năm 1831, trong khuôn khổ cuộc cải cách hành chính lớn, vua Minh Mạng đã quyết định đổi tên thành phố này.
Thăng Long thành tỉnh Hà Nội đã trải qua nhiều biến cố lịch sử Sau khi chiếm toàn Đông Dương, thực dân Pháp đã chọn Hà Nội làm thủ đô của liên bang Đông Dương và tiến hành phá hủy Thành Hà Nội để xây dựng công sở và trại lính Tuy nhiên, từ năm 1954, khi bộ đội ta tiếp quản và giải phóng thủ đô, khu vực Thành Hà Nội đã trở thành trụ sở quan trọng.
Khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long – Hà Nội là một "bộ lịch sử sống", phản ánh hơn 10 thế kỷ phát triển của Thăng Long – Hà Nội, từ thành Đại La thời kỳ đầu cho đến ngày nay.
2.1.3.Vai trò, ý nghĩa của Hoàng Thành Thăng Long đối với sự phát triển đất nước
Nước Đại Việt từ thời vua Hùng đã trải qua nhiều cuộc định đô và dời đô, phản ánh yêu cầu của từng giai đoạn lịch sử và vùng ảnh hưởng của các triều đại Các địa điểm như Phong Châu, Cổ Loa, Mê Linh và Hoa Lư đều gắn liền với các vị vua nổi bật Tuy nhiên, Lý Công Uẩn đã quyết định chọn Đại La làm kinh đô, thay vì quê hương Kinh Bắc của mình.
Vùng đất Hoa Lư, với địa thế chiến lược, đã giúp triều Đinh đánh bại các thế lực cát cứ và củng cố nền thống nhất quốc gia, đồng thời triều Tiền Lê bảo vệ độc lập dân tộc trước cuộc xâm lược của nhà Tống Trong 41 năm (968-1009), Hoa Lư đã hoàn thành vai trò lịch sử quan trọng Tuy nhiên, Lý Công Uẩn nhận thấy sự cần thiết phải chuyển đô từ Hoa Lư về Đại La, với mục tiêu xây dựng một vương triều vững mạnh cho các thế hệ sau Vào mùa thu năm Canh Tuất (1010), vua Lý Thái Tổ đã dời đô, nhấn mạnh vị trí địa lý thuận lợi của Đại La, nơi có thế rồng cuộn hổ ngồi, đất đai bằng phẳng, dân cư thịnh vượng, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Việt đó là nơi thắng địa, thực là chỗ tụ hội quan yếu của bốn phương, đúng là nơi thượng đô kinh sư mãi muôn đời…”
Vùng đất Thăng Long, hiện nay là Hà Nội, có vị trí quan trọng trong mối quan hệ với đồng bằng Bắc Bộ, cả nước và khu vực, đóng vai trò then chốt trong văn hóa, kinh tế và chính trị Thăng Long đã từng là kinh đô của nước Đại Việt và sau này trở thành Thủ đô của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa từ năm 1945.
Điều kiên phát triển du lịch văn hóa taị Hoàng Thành Thăng Long
2.2.1.Giá trị cuả Hoàng Thành Thăng Long
Hoàng thành Thăng Long là một di tích lịch sử độc đáo, thể hiện bề dày của một trung tâm quyền lực chính trị và vẫn giữ vai trò quan trọng trong nước Việt Nam hiện đại Khu di sản này bao gồm Cấm thành và Hoàng thành, nơi ở và làm việc của vua cùng Hoàng gia, gắn liền với các triều đại Lý, Trần, Lê sơ, Mạc, Lê Trung Hưng và lịch sử thăng trầm của Kinh đô Thăng Long, kinh đô của Đại Việt từ thế kỷ trước.
XI đến thế kỷ XVIII
Thủ đô của một nước với lịch sử gần 13 thế kỷ và gần 1.000 năm là quốc đô như khu di tích trung tâm Hoàng thành Thăng Long là rất hiếm trên thế giới Sự liên tục và bền vững của trung tâm quyền lực này không chỉ mang lại giá trị lịch sử nổi bật mà còn tạo cơ hội phát triển đa dạng các loại hình du lịch như nghiên cứu, học tập và tham quan Qua đó, khu di tích cũng góp phần giáo dục truyền thống yêu nước và lòng tự hào dân tộc cho các thế hệ người Việt Nam.
Hoàng thành Thăng Long nổi bật với giá trị kiến trúc độc đáo, khác biệt so với các cung điện của triều đại Minh, Thanh hay Tử Cấm Thành Trung Quốc Kiến trúc của Hoàng thành Thăng Long được hình thành qua nhiều tầng di tích và di vật, phản ánh lịch sử phong phú của nhiều triều đại Di tích này không chỉ thể hiện nghệ thuật kiến trúc đặc sắc mà còn cho thấy cách thức xây dựng đô thành và mối quan hệ với thiên nhiên, thông qua các di chỉ khảo cổ Nghiên cứu khảo cổ học tại đây giúp ta hiểu rõ hơn về cuộc sống cung đình và sự hội tụ của những giá trị văn hóa tiêu biểu của Việt Nam, tạo nền tảng cho các thế hệ tiếp theo.
Khu Di sản Văn hóa Thế giới Hoàng thành Thăng Long không chỉ mang giá trị lịch sử mà còn thể hiện giá trị văn hóa to lớn, điều mà ít thủ đô nào trên thế giới sở hữu Di sản này đã đáp ứng ba trong số sáu tiêu chí đánh giá của UNESCO về Di sản Văn hóa Thế giới, khẳng định tầm quan trọng và sự độc đáo của nó trong bối cảnh văn hóa toàn cầu.
Khu vực này sở hữu nhiều di tích quý giá như nền điện Kính Thiên, Đoan Môn, Bắc Môn, cột cờ Hà Nội, và Tổng hành dinh của Quân đội nhân dân Việt Nam thời đại Hồ Chí Minh Hệ thống di tích và hiện vật được khai quật tại di tích khảo cổ học 18 Hoàng Diệu phản ánh dòng chảy văn hóa xuyên suốt lịch sử Thăng Long Hà Nội, bao gồm cả thời kỳ tiền Thăng Long cho đến thành Đại.
La thế kỷ thứ VII cho đến thế kỷ thứ VIII, thứ IX, đặc biệt từ khi Vua Lý Thái
Khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long - Hà Nội là biểu tượng văn hóa lịch sử quan trọng, phản ánh giá trị di sản của Thăng Long từ xưa đến nay.
"bộ lịch sử sống" chảy suốt theo cả chiều dài lịch sử Thăng Long- Hà Nội
Kinh thành không chỉ là nơi hội tụ di sản văn hoá của Việt Nam mà còn là biểu tượng cho tinh hoa văn hoá dân tộc Tại đây, nền văn hoá lâu đời của Đại Việt được bảo tồn và phát triển, đồng thời hấp thu các giá trị văn hoá từ khu vực và thế giới Điều này giúp làm phong phú và đa dạng thêm cho nền văn hoá dân tộc, biến các yếu tố văn hoá ngoại sinh thành nội sinh.
Giá trị thứ ba của địa điểm này nằm ở vai trò là trung tâm quyền lực và chính trị của đất nước, nơi mà các vương triều trước đây cùng Đảng và Nhà nước hiện đại đã đưa ra những quyết sách quan trọng cho sự phát triển và bảo vệ tổ quốc, góp phần tạo nên những thời kỳ huy hoàng trong lịch sử, vượt qua nhiều khó khăn và thử thách.
Hệ thống di sản Hoàng thành Thăng Long có giá trị nổi bật, biến Hà Nội thành một điểm đến du lịch lớn của thế kỷ XXI Với vị trí trung tâm tại Hà Nội, nơi đây có lợi thế hơn các kinh thành khác như Huế hay Hoa Lư, và gần các điểm du lịch nổi tiếng như Văn Miếu Quốc Tử Giám, Lăng Chủ Tịch Hồ Chí Minh, và Hồ Gươm Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc thiết kế các tour du lịch ý nghĩa và đặc sắc, giúp du khách dễ dàng tham quan nhiều địa điểm trong một ngày Bên cạnh đó, những tài liệu lịch sử và phát hiện khảo cổ học tại Hoàng thành Thăng Long làm tăng thêm tiềm năng phát triển du lịch văn hóa, kết nối sâu sắc với bề dày lịch sử ngàn năm của kinh đô.
Giá trị phát triển giáo dục từ việc gìn giữ và bảo vệ di tích Thăng Long không chỉ là một công cụ giáo dục truyền thống sinh động mà còn có sức thuyết phục mạnh mẽ trong việc tuyên truyền giảng dạy tại các trường học và đại học Điều này giúp nâng cao hiểu biết và lòng tự hào về lịch sử Thăng Long – Hà Nội cũng như lịch sử dân tộc, góp phần hun đúc lòng tự hào dân tộc Từ di sản lịch sử, chúng ta củng cố niềm tin cho các thế hệ hôm nay, vững bước trên con đường xây dựng và bảo vệ tổ quốc, nhằm phát huy hết giá trị của khu di sản.
2.2.2.Cơ sở hạ tầng và cơ sở vật chất kĩ thuật phục vụ phát triển du lịch văn hóa
Khu di sản Hoàng thành Thăng Long hiện vẫn thiếu các cơ sở dịch vụ phục vụ khách tham quan, với chỉ một số quầy lưu niệm và máy bán nước tự động, trong khi đồ lưu niệm chưa đa dạng và thiếu sản phẩm mang hình ảnh riêng của Thăng Long Hà Nội Mặc dù có căng tin và khu dịch vụ ở phía Bắc để đáp ứng nhu cầu ăn uống và nghỉ ngơi, nhưng dịch vụ tổng thể vẫn còn hạn chế Nhà hàng Ngự Viên tại cổng 19C là địa điểm duy nhất phục vụ ăn uống cho du khách, trong khi bãi đỗ xe không đủ lớn và thiếu mái che Tuy nhiên, các phòng trưng bày tại đây được trang bị hiện đại với máy chiếu, tủ kính và hệ thống ánh sáng, giúp việc tham quan và tìm hiểu về di tích và di vật trở nên thuận lợi hơn.
2.2.3 Các điểm thăm quan tại khu di tích Hoàng thành Thăng Long
Kỳ Đài, hay cột cờ Hà Nội, là điểm đến đầu tiên của du khách khi tham quan khu trung tâm Hoàng Thành Thăng Long Được xây dựng từ năm 1805 và hoàn thành vào năm 1812 dưới triều đại vua Gia Long, cột cờ này là công trình kiến trúc hoành tráng và nguyên vẹn nhất trong quần thể di tích Với cấu trúc tháp gồm ba tầng đế, thân cột hình trụ tám cạnh và đỉnh cột hình bát giác, cột cờ cao hơn 33m, bao gồm cả trụ treo cờ, tổng chiều cao lên tới 41m Cột cờ còn có chức năng vọng canh thời nhà Nguyễn, và trong thời kỳ thực dân Pháp, nó được sử dụng làm đài quan sát và trạm thông tin Hơn hai thế kỷ qua, cột cờ Hà Nội vẫn hiên ngang, chứng kiến những thăng trầm của thủ đô và đất nước, trở thành biểu tượng yêu mến trong lòng mỗi người Việt Nam.
Theo trục chính tâm của Hoàng Thành, du khách sẽ thấy Đoan Môn, cổng thành nguy nga, tráng lệ, nằm thẳng với Cột Cờ Hà Nội Đây là cổng chính phía Nam dẫn vào Cấm Thành, được xây dựng vào thời Lê và tu bổ trong thời Nguyễn Đoan Môn có cấu trúc hình chữ U với 5 cổng thành, trong đó cửa giữa lớn nhất dành cho nhà vua, còn 4 cửa nhỏ hơn cho các quan và hoàng thân Vật liệu chủ yếu là gạch vồ và đá, với cầu thang bằng gạch hai bên dẫn lên tầng hai Trên nóc Đoan Môn có nhà Phương Đình nhỏ kiểu hai tầng 8 mái, mái lợp ngói ta, trang trí với 2 con rồng kìm Tuy nhiên, kiến trúc đã được cải tạo và có nhiều thay đổi so với ban đầu Khoảng sân và tầng lầu rộng rãi là nơi nhà vua ngự giá để chỉ huy binh sĩ và xem biểu diễn võ nghệ, trò chơi dân gian.
* Con đường lát gạch hoa chanh thời Trần:
Năm 1999, các nhà khảo cổ học đã khai quật tại cửa Đoan Môn để tìm kiếm dấu vết con đường Ngự đạo xưa Tại độ sâu 1,3m, họ phát hiện đường viền đá lát chân tường Đoan Môn và sân lát đá gạch vồ thời Lê Ở độ sâu 1,9m, dấu tích của một con đường lát gạch cũng đã được tìm thấy.
Thời Trần, con đường "hoa chanh" được xây dựng dựa trên hai con đường thời Lý, phục vụ cho việc di chuyển của vua và các quan đại thần Đây là con đường thần đạo, ngự đạo, dành riêng cho vua ra vào Cấm Thành và cho các lễ nghi lớn tại Điện Kính Thiên.
Thực trạng hoạt động du lịch văn hóa tại Hoàng thành Thăng Long
Trong những năm qua, lượng khách tham quan khu di sản Thăng Long Hà Nội vẫn còn khá hạn chế Theo Giám đốc Trung tâm Bảo tồn di sản, năm 2010 là năm có số lượng khách đông nhất, đánh dấu kỷ niệm nghìn năm Thăng Long Tuy nhiên, sau Đại lễ, Hoàng Thành đã trở lại vẻ yên tĩnh do sự giảm sút lượng khách Sự biến động về số lượng khách tham quan diễn ra không chỉ giữa các năm mà còn giữa các tháng trong năm Điều này dễ hiểu vì phần lớn giá trị di sản nằm sâu 2-4 mét dưới lòng đất, đòi hỏi hướng dẫn viên có trình độ cao và chương trình tham quan đa dạng để thu hút du khách.
Sau khi được công nhận là Di sản Thế giới, khu di sản Hoàng thành Thăng Long đã nhanh chóng triển khai chỉnh trang để thu hút khách tham quan, với hệ thống cầu dẫn được xây dựng và mở cửa từ tháng 10/2010 Lượng khách đến khu di sản đã tăng mạnh, đạt 300.000 lượt/tháng trong thời gian đầu, với dự báo sẽ đạt 1,5 triệu lượt/năm Tuy nhiên, thực tế lượng khách chỉ đạt khoảng 1/10 so với dự báo, với 44.829 lượt khách trong ba tháng cuối năm 2012, và 150.000 lượt trong năm 2015, trong đó khách nội địa chiếm 80% Khách du lịch chủ yếu là người cao tuổi và sinh viên, trong khi khách quốc tế chủ yếu đến từ Nhật Bản Lượng khách thường tăng vào cuối năm do nhu cầu tham quan của giới trẻ, nhưng vào các thời điểm khác trong năm, khu di sản chưa thu hút được nhiều sự quan tâm.
2.3.2.Các dịch vụ du lịch và doanh thu Để thu hút số lượng khách du lịch đến với di sản, trong những năm gần đây, Trung tâm quản lý và bảo tồn di sản Thăng Long-Hà Nội đã có nhiều nỗ lực trong việc đa dạng hóa các hoạt động dịch vụ phục vụ khách Tổ chức những hoạt động du lịch hấp dẫn, xây dựng các tour du lịch phù hợp với nhu cầu của từng đối tượng khách và thời gian tham quan, cụ thể: tour tham quan tổng thể Hoàng thành giúp cho khách có cái nhìn khái quát về di sản; tour tâm linh về nguồn, tham quan thềm điện Kính Thiên, Hậu Lâu và Bắc Môn, dâng hương tưởng nhớ 52 vị vua các triều đại dành cho du khách phụ nữ, người trung niên và người cao tuổi; tour tham quan cho đối tượng học sinh cấp 2-3 xem phim, chương trình tương tác dán quạt, vẽ gốm; tour dành cho trẻ em tiểu học, cho các em tham gia trò chơi, tham quan di tích khảo cổ, tham gia chương trình tương tác em làm nhà khảo cổ; tour đặc thù khám phá Hoàng thành về đêm, kết hợp với tổ chức các sự kiện văn hóa, ngoại giao tại khu khảo cổ 18 Hoàng Diệu; tour ngoài giờ phục vụ du khách… Hiện tại Trung tâm bảo tồn di sản Thăng Long-
Số lượng khách thăm quan khu trung tâm hoàng thành Thăng Long (Nguồn: Trung tâm Bảo tồn Di sản Thăng
Hà Nội mở cửa tham quan Hoàng thành Thăng Long cả buổi trưa, tạo điều kiện thuận lợi cho du khách Trung tâm bảo tồn di sản Thăng Long - Hà Nội tổ chức nhiều hoạt động văn hóa và lễ hội thường niên như lễ dâng hương tưởng nhớ các bậc tiên đế vào đầu xuân, chương trình vui Tết Trung Thu, lễ trồng cây nêu và thả cá chép vào dịp Tết ông Công ông Táo, cùng các triển lãm, hội sách, festival áo dài và liên hoan âm nhạc quốc tế Gió mùa.
Mặc dù khu di sản Hoàng thành Thăng Long đã tổ chức nhiều hoạt động thu hút khách, đặc biệt là giới trẻ, nhưng phần lớn chỉ đến chụp ảnh và tham gia sự kiện, ít người tìm hiểu giá trị văn hóa - lịch sử của di tích Hầu hết các sự kiện diễn ra tại cổng Đoan Môn, dẫn đến lượng khách tham quan khu khảo cổ học 18 Hoàng Diệu không tăng và giá trị khảo cổ học của khu di tích vẫn chưa được nhiều người biết đến.
Giá vé vào cổng Hoàng thành Thăng Long là 30.000 đồng/lượt cho người lớn Học sinh, sinh viên từ 15 tuổi trở lên và người cao tuổi từ 60 tuổi trở lên (có chứng minh thư hoặc giấy tờ xác nhận) sẽ được giảm giá còn 15.000 đồng/lượt Trẻ em dưới 15 tuổi và người có công với cách mạng được miễn phí tham quan.
Dù đã nỗ lực mở rộng các dịch vụ du lịch, doanh thu của khu di sản vẫn còn thấp do lượng khách hạn chế, chủ yếu dựa vào nguồn thu từ vé vào cổng.
2.3.3.Hướng dẫn viên và nhân viên phục vụ khách tại điểm Để phát triển du lịch tại Hoàng thành thì đội ngũ hướng dẫn viên và tình nguyện viên đóng vai trò rất quan trọng Hiện nay khu di tích có khoảng 30 hương dẫn viên và tình nguyện viên Tuy nhiên, những ngày cao điểm, đơn vị quản lý khu di tích đã phải huy động toàn bộ lực lượng cán bộ, nhân viên lên đến cả trăm người, cùng với khoảng 30 tình nguyện viên để hướng dẫn, thuyết minh cho các đoàn tham quan tại các di tích Kỳ Đài, nhà D67, khu khảo cổ học
18 Hoàng Diệu Tuy nhiên phần đông trong số đó chưa có nhiều kinh nghiệm nghiệp vụ về loại hình di tích khảo cổ học
Các doanh nghiệp lữ hành nhận thấy rằng, giá trị khảo cổ học và lịch sử lâu đời của Khu trung tâm Hoàng thành chỉ trở nên hấp dẫn khi được giới thiệu và tìm hiểu một cách thấu đáo Tuy nhiên, phần lớn khách du lịch đến tham quan Khu di sản thường không có hướng dẫn viên, trong khi hệ thống chỉ dẫn lại hạn chế và không đầy đủ, dẫn đến việc khó khăn trong việc tham quan và có thể bỏ lỡ nhiều điểm thú vị.
Khi tham quan di sản, nhiều du khách cảm nhận rằng đội ngũ cán bộ và nhân viên thiếu chuyên nghiệp và sự nhiệt tình Nhân viên bán vé không chỉ đưa vé và tờ rơi mà còn thiếu sự hướng dẫn về lộ trình tham quan Thậm chí, các cán bộ trong khu trưng bày thường chỉ tập trung vào công việc riêng mà không quan tâm đến khách tham quan.
2.3.4 Công tác xúc tiến, tuyên truyền và quảng bá du lịch
Để phát triển du lịch, đặc biệt là du lịch văn hóa tại Hoàng thành Thăng Long, công tác xúc tiến, tuyên truyền và quảng bá là rất quan trọng trong việc thu hút khách Nhận thức được điều này, Ban quản lý Di sản đã chú trọng đến việc quảng bá trong những năm qua Năm 2010, Hà Nội đã kỷ niệm 1000 năm Thăng Long – Hà Nội, tạo cơ hội cho ngành du lịch Thủ đô tăng cường các hoạt động giới thiệu điểm đến với bạn bè quốc tế Theo thông tin từ Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội, vào tháng 3/2009, lượng khách du lịch quốc tế đến Hà Nội đã gia tăng đáng kể.
Hà Nội đã đón khoảng 100.000 khách du lịch, giảm 27,6% so với cùng kỳ năm 2008 do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế toàn cầu Thêm vào đó, hoạt động xúc tiến du lịch tại thành phố còn yếu, dẫn đến hiệu quả thu hút khách đến Hà Nội ngày càng giảm sút.
Ban quản lý đã hợp tác với Sở Du lịch để quảng bá giá trị của khu di sản, nhằm thu hút du khách Vào ngày 22/9/2017, Sở Du lịch Hà Nội cùng Trung tâm bảo tồn di sản Thăng Long – Hà Nội đã tổ chức tọa đàm “Xây dựng sản phẩm và kết nối phát triển du lịch tại khu di sản Hoàng thành Thăng Long”, thu hút sự tham gia của nhiều doanh nghiệp du lịch.
Hội chợ Du lịch quốc tế Việt Nam VITM – Hà Nội 2018 diễn ra từ 29/3 đến 1/4 tại Cung Văn hóa Hữu Nghị Hà Nội, quy tụ 536 gian hàng và hàng trăm cơ quan xúc tiến du lịch cùng doanh nghiệp trong và ngoài nước Sự kiện bao gồm trưng bày, bán hàng, ký kết thỏa thuận phát triển thị trường du lịch, tổ chức hội thảo và giới thiệu sản phẩm du lịch Ngoài ra, hội chợ còn có các hoạt động văn hóa và ẩm thực truyền thống, tạo điều kiện cho Hoàng thành Thăng Long trở thành điểm du lịch văn hóa hấp dẫn trong mắt bạn bè quốc tế.
Để chuẩn bị cho Đại lễ, các hoạt động quảng bá du lịch đã được triển khai mạnh mẽ, bao gồm bộ phim khoa học "Hoàng thành Thăng Long – lịch sử nghìn năm từ lòng đất" và sách ảnh "Hoàng thành Thăng Long – dấu ấn ngàn năm" với sự đầu tư công phu Trung tâm cũng đã hợp tác với đoàn làm phim Nhật Bản để sản xuất bộ phim "Khu trung tâm Hoàng thành Thăng Long - Di sản Văn hóa thế giới" Sự kiện này đã thành công rực rỡ, thu hút sự chú ý cả trong nước và quốc tế Tuy nhiên, từ sau Đại lễ, hoạt động xúc tiến du lịch chưa thực sự nổi bật và hiệu quả.
Đánh giá về hoạt động du lịch văn hóa tại Hoàng thành Thăng Long
Khu Hoàng thành Thăng Long là một điểm du lịch văn hóa hấp dẫn, được công nhận là di sản văn hoá thế giới, thu hút du khách trong và ngoài nước Nằm ở trung tâm Thủ đô, khu vực này có khả năng tiếp cận tốt và sở hữu tài nguyên du lịch phong phú, đặc biệt là những giá trị văn hóa được quốc tế công nhận Hoàng thành Thăng Long không chỉ là một di tích lịch sử mà còn phản ánh sự phát triển văn hóa qua nhiều triều đại, thể hiện rõ nét bản sắc văn hóa Việt Nam.
Việt Nam nổi bật với sự hiếu khách và môi trường an ninh chính trị ổn định, tạo ấn tượng tốt về con người và xã hội Hà Nội Hệ thống cơ sở hạ tầng, đặc biệt là sân bay Nội Bài, đang được nâng cấp và mở rộng, đồng thời các dịch vụ phục vụ du khách ngày càng đa dạng và chất lượng Bên cạnh Hoàng thành Thăng Long, Thủ đô còn có nhiều điểm du lịch hấp dẫn như Lăng Bác và Văn Miếu – Quốc Tử Giám, thu hút du khách khám phá.
Hồ Tây là một điểm đến lý tưởng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối các địa điểm du lịch trong tour của các công ty lữ hành, từ đó mang đến cho du khách những trải nghiệm hấp dẫn và bổ ích nhất.
2.4.2.Khó khăn - Nhược điểm Ở Việt Nam, du lịch văn hóa là một loại hình du lịch tuy đã có từ lâu nhưng nhà nước chưa thực sự đầu tư phát triển loại hình du lịch này Có lẽ vì thế mà du lịch văn hóa vẫn chưa len được vào nhận thức của các nhà làm du lịch Việt Nam nên các công ty du lịch chưa có những sản phẩm du lịch đặc thù, việc phân khúc thị trường du lịch văn hóa cũng còn rất mờ nhạt Trong thực tế, các di sản văn hóa ở Việt Nam hiện nay vẫn là những điểm chủ yếu thu hút khách du lịch quốc tế
Cơ sở vật chất và kỹ thuật phục vụ du lịch hiện còn hạn chế, với khu dịch vụ dành cho khách du lịch rất ít và việc trưng bày hiện vật cũng như thông tin chưa thu hút Thuyết minh viên còn thiếu và yếu, khiến du lịch văn hóa, đặc biệt là du lịch khảo cổ học, trở nên kén khách Số lượng người hiểu biết về khảo cổ học và loại hình du lịch này vẫn rất hạn chế Hơn nữa, công tác xúc tiến du lịch thiếu chuyên nghiệp, manh mún và thiếu sự phối hợp giữa các đơn vị quản lý trong việc quảng bá di sản và tài nguyên du lịch, cũng như trong hoạt động kinh doanh và xã hội hóa du lịch.
Việc thu hút đầu tư cho bảo tồn và phát triển du lịch vẫn chưa đạt hiệu quả cao, do thiếu sự gắn kết và phối hợp trong nguồn lực đầu tư Điều này dẫn đến tình trạng đầu tư dàn trải, không quy hoạch cụ thể, và một số hạng mục đã được triển khai mà chưa có sự phê duyệt từ các cơ quan quản lý có thẩm quyền Hệ quả là hiệu quả đầu tư thấp, gây ra nguy cơ xuống cấp và suy giảm giá trị của tài nguyên và di sản.
Hơn thế nữa nguồn nhân lực phục vụ du lịch tại đây còn mỏng và trình độ chuyên môn nghiệp vụ còn nhiều hạn chế.
Tiểu kết chương 2
Chương 2 của khóa luận tác giả đã tìm hiểu, phân tích, đánh giá về hiện trạng hoạt động du lịch văn hóa tại khu di sản từ đó rút ra một số ưu điểm và hạn chế trong công tác phát triển các hoạt động du lịch tại đây Đây sẽ là tiền đề để đề xuất các giải pháp, cho việc phát triển các hoạt động du lịch văn hóa tại khu di sản Hoàng thành Thăng Long mà tác giả sẽ trình bày trong chương 3.