LÝ LUẬN CHUNG VỀ TÍN DỤNG NGÂN HÀNG VÀ CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Chất lượng tín dụng của Ngân hàng thương mại
– Nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp trên thị trường
Kinh doanh hiệu quả là yêu cầu quan trọng trong hạch toán kinh tế và là điều kiện cần thiết để ngân hàng cung cấp tín dụng Do đó, tín dụng ngân hàng không chỉ thúc đẩy doanh nghiệp cải thiện hiệu quả kinh doanh mà còn nâng cao mức doanh lợi.
Khả năng linh hoạt về thời hạn và lãi suất của tín dụng ngân hàng không chỉ khuyến khích doanh nghiệp chủ động mà còn thúc đẩy sự sáng tạo trong việc sử dụng vốn, giúp họ đáp ứng hiệu quả nhu cầu tài chính trong từng giai đoạn khác nhau.
Ngân hàng đóng vai trò trung gian quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động nhập khẩu, giúp quá trình này diễn ra thuận lợi và nhanh chóng hơn Chúng là đầu mối tiếp nhận nguồn tài trợ từ nước ngoài, vì phần lớn các khoản hỗ trợ từ các tổ chức tài chính quốc tế được chuyển qua ngân hàng địa phương.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động nhập khẩu, đặc biệt khi ngân hàng thực hiện các chính sách của Nhà nước Các ngân hàng cung cấp cho nhà nhập khẩu các khoản tín dụng lớn với lãi suất ưu đãi, giúp họ khắc phục tình trạng thiếu vốn trong kinh doanh.
1.2 Chất lượng tín dụng của Ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm chất lượng tín dụng
Để tồn tại và phát triển trong cơ chế thị trường cạnh tranh, các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) cần đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ nhằm thu hút khách hàng Chính sách sản phẩm tập trung vào việc đảm bảo và nâng cao chất lượng là biện pháp hiệu quả nhất cho các doanh nghiệp hiện nay.
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ được thể hiện qua mức độ thoả mãn nhu cầu của người tiêu dùng và lợi ích tài chính cho nhà cung cấp Trong lĩnh vực tín dụng ngân hàng, chất lượng tín dụng phản ánh sự thoả mãn nhu cầu vay vốn của khách hàng, đồng thời phù hợp với sự phát triển kinh tế-xã hội của đất nước, đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng.
Chất lượng tín dụng được đánh giá từ ba góc độ: ngân hàng, khách hàng và nền kinh tế Đối với ngân hàng thương mại, chất lượng tín dụng phản ánh khả năng cấp tín dụng phù hợp với thực lực của ngân hàng, đảm bảo tính cạnh tranh và nguyên tắc hoàn trả đúng hạn với lãi suất Đối với khách hàng, chất lượng tín dụng được xem xét dựa trên sự phù hợp với mục đích sử dụng vốn, lãi suất hợp lý và thủ tục vay đơn giản, thuận lợi Cuối cùng, trong bối cảnh nền kinh tế, chất lượng tín dụng ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế-xã hội, phục vụ sản xuất và lưu thông hàng hóa, tạo việc làm, và thúc đẩy tăng trưởng tín dụng đi đôi với tăng trưởng kinh tế, đồng thời hòa nhập với cộng đồng quốc tế.
Hiểu rõ bản chất và đánh giá chính xác chất lượng tín dụng là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng tìm ra biện pháp quản lý hiệu quả Bài viết này sẽ tập trung phân tích chất lượng tín dụng từ góc độ ngân hàng thương mại, nhằm xác định nguyên nhân của những vấn đề tồn tại và nâng cao khả năng cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường.
Chất lượng tín dụng là chỉ tiêu tổng hợp phản ánh khả năng thích ứng của ngân hàng thương mại với biến động môi trường bên ngoài, đồng thời thể hiện sức mạnh cạnh tranh của ngân hàng Để đánh giá một ngân hàng mạnh hay yếu, cần xem xét chất lượng tín dụng, với nhiều chỉ tiêu đánh giá khác nhau, bao gồm cả định lượng và định tính.
1.2.2 Một số chỉ tiêu về chất lượng tín dụng
Chất lượng tín dụng là một chỉ số tổng hợp quan trọng, phản ánh khả năng thích ứng của ngân hàng thương mại trước những biến đổi của môi trường bên ngoài Nó thể hiện sức mạnh cạnh tranh của ngân hàng trong quá trình tồn tại và phát triển Để đánh giá sức mạnh của ngân hàng, cần phải xem xét chất lượng tín dụng, bao gồm nhiều chỉ tiêu khác nhau, cả định lượng lẫn định tính.
Thủ tục và quy chế cho vay vốn là bước tiếp xúc đầu tiên của khách hàng với ngân hàng, nơi mà thái độ phục vụ của cán bộ tín dụng để lại ấn tượng sâu sắc Việc yêu cầu thủ tục giấy tờ đơn giản, thời gian làm việc linh hoạt cùng với sự tận tâm và nhiệt tình của nhân viên sẽ giúp khách hàng cảm thấy thoải mái, từ đó xây dựng niềm tin và hình ảnh tích cực cho ngân hàng.
Để phục vụ khách hàng tốt nhất, ngân hàng cần tuân thủ quy chế vay vốn tín dụng Việc thẩm định dự án, khả năng tài chính, năng lực pháp lý của khách hàng và tài sản đảm bảo phải được thực hiện một cách tuần tự và chính xác Điều này giúp đưa ra quyết định hợp lý, vừa đáp ứng nhu cầu của khách hàng, vừa giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng.
Khách hàng đến với Ngân hàng mong muốn vay vốn nhanh chóng và chi phí thấp Để nâng cao chất lượng tín dụng, Ngân hàng cần phục vụ khách hàng tốt nhất nhưng vẫn đảm bảo an toàn tín dụng Thời hạn xét duyệt cho vay tối đa là 30 ngày từ khi nhận đơn Trong thời gian này, Ngân hàng thực hiện nhiều công việc thẩm định Đối với khách hàng lâu năm, quy trình thẩm định nhanh chóng và chi phí thấp do thông tin đáng tin cậy Ngược lại, với khách hàng mới, thẩm định phức tạp hơn, dẫn đến chi phí và thời gian cao hơn do hạn chế trong việc thu thập thông tin và nhiều thủ tục phiền phức hơn.
Giai đoạn này đòi hỏi ngân hàng cần có đội ngũ cán bộ tín dụng chuyên nghiệp và có trình độ chuyên môn cao để đưa ra quyết định chính xác và nhanh chóng Việc đảm bảo an toàn và hiệu quả trong các khoản vay là yếu tố then chốt nhằm nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng.
Tinh thần thái độ phục vụ,đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng
Khi cho vay, thái độ và đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh tích cực cho ngân hàng Năng lực, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của họ ảnh hưởng lớn đến chất lượng các khoản vay Với chuyên môn cao, cán bộ tín dụng có khả năng đưa ra những quyết định thẩm định chính xác, giúp giảm thiểu rủi ro cho khách hàng.
Cơ sở vật chất, công nghệ hiện đại của Ngân hàng
Sự cần thiết phải nâng cao chất lượng tín dụng
Hoạt động tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi nhuận lớn cho ngân hàng, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro có thể dẫn đến mất vốn Trong bối cảnh Ngân hàng Nhà nước áp dụng trần lãi suất cho vay và hệ thống ngân hàng đang tái cơ cấu, chất lượng tín dụng trở thành yếu tố then chốt hơn cả Chất lượng tín dụng không chỉ phản ánh hiệu quả hoạt động và uy tín của ngân hàng, mà còn quyết định khả năng cạnh tranh trong thị trường Một ngân hàng có tình hình tài chính minh bạch và hoạt động hiệu quả cần phải đạt được các tiêu chí chất lượng tín dụng nhất định để duy trì sự phát triển bền vững.
Việc nâng cao chất lượng tín dụng trong ngân hàng là yếu tố quyết định giúp khách hàng lựa chọn dịch vụ, đồng thời nâng cao sự an toàn hoạt động và giảm thiểu rủi ro từ môi trường bên ngoài cũng như nội bộ Chất lượng tín dụng tốt sẽ làm lành mạnh hóa các quan hệ tín dụng, đơn giản hóa thủ tục và mở rộng quan hệ tín dụng một cách an toàn Điều này không chỉ tăng doanh thu mà còn nâng cao uy tín cho ngân hàng, khẳng định tầm quan trọng và tính cần thiết của việc cải thiện chất lượng tín dụng.
Khách hàng thường gặp khó khăn trong việc đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng, vì họ chủ yếu chú trọng vào lãi suất, uy tín và dịch vụ chăm sóc khách hàng Điều này cho thấy rằng họ chỉ có thể nhận định một khía cạnh nhất định về chất lượng tín dụng Tuy nhiên, việc nâng cao chất lượng tín dụng là rất quan trọng, vì nó sẽ củng cố niềm tin của khách hàng đối với ngân hàng.
Trong nền kinh tế thị trường, khách hàng có quyền lựa chọn ngân hàng phù hợp với nhu cầu của mình Họ chỉ đến những ngân hàng cung cấp dịch vụ hiệu quả và nhanh chóng Điều này buộc các ngân hàng phải nỗ lực nâng cao chất lượng tín dụng để thu hút và giữ chân khách hàng.
Chất lượng tín dụng của ngân hàng không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của khách hàng mà còn giúp cải thiện tình hình tài chính Để duy trì chất lượng tín dụng, ngân hàng cần thường xuyên kiểm tra và giám sát việc sử dụng vốn vay của khách hàng Qua đó, ngân hàng có thể phát hiện những hạn chế trong hoạt động kinh doanh và đưa ra những lời khuyên hữu ích để khách hàng điều chỉnh sai sót trong tài chính và sản xuất.
1.3.3 Đối với nền kinh tế:
Một số kinh nghiệm nâng cao chất lượng tín dụng của NHTM
Nâng cao chất lượng tín dụng không chỉ tăng hiệu quả sản xuất kinh doanh mà còn giúp đầu tư đúng hướng, khai thác tiềm năng tài nguyên và lao động Điều này đảm bảo sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế, phát triển cân đối giữa các ngành nghề và khu vực Hơn nữa, chất lượng tín dụng còn góp phần kiềm chế lạm phát, ổn định thị trường tiền tệ, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, xóa đói giảm nghèo và giải quyết vấn đề việc làm Từ đó, việc cải thiện chất lượng tín dụng tạo ra môi trường kinh doanh thuận lợi, giúp các đối tượng kinh tế phát huy tối đa tiềm lực của mình.
1.4 Một số kinh nghiệm nâng cao chất lượng tín dụng của NHTM
1.4.1 Hoàn thiện chính sách tín dụng
Chính sách tín dụng là yếu tố quyết định chiến lược kinh doanh của Ngân hàng Để xây dựng chính sách tín dụng phù hợp, Ngân hàng cần đa dạng hóa hình thức cho vay, bao gồm cho vay trực tiếp và hợp vốn cho các dự án lớn Ngoài ra, mở rộng các nghiệp vụ cho vay bất động sản và cho vay trả góp cũng rất quan trọng Đối với huy động vốn, Ngân hàng nên thu hút nguồn tiền gửi từ tổ chức kinh tế và dân cư, đặc biệt là nguồn tiền gửi có kỳ hạn, để tạo tiềm lực cho hoạt động cho vay Cuối cùng, cần có giải pháp mới trong huy động vốn, bao gồm đơn giản hóa thủ tục và áp dụng các phương thức trả lãi linh hoạt.
1.4.2 Mở rộng quy mô tín dụng của Ngân hàng
Để mở rộng thị trường cho vay, cần thu hút khách hàng thông qua chính sách cho vay ưu đãi về thời hạn trả nợ và áp dụng nhiều dịch vụ mới như dịch vụ chi trả hộ, dịch vụ uỷ thác và tư vấn khách hàng Đồng thời, việc điều chỉnh cơ cấu cho vay cũng cần phù hợp với cơ cấu kinh tế, tập trung đầu tư vào các ngành có tốc độ tăng trưởng cao Trong bối cảnh nước ta đang tiến hành công nghiệp hóa, hiện đại hóa với xu hướng tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, việc ưu tiên cho vay vào các lĩnh vực này là rất quan trọng.
Tăng cường công tác đối ngoại thông qua hợp tác với các ngân hàng và tổ chức tín dụng quốc tế sẽ giúp mở rộng thị trường cho vay liên ngân hàng Để giảm nợ quá hạn, cần khai thác hiệu quả tài sản xiết nợ như tài sản thế chấp, cầm cố và bảo lãnh, nhằm hạn chế phát sinh nợ quá hạn mới và quản lý, sử dụng các tài sản này một cách tốt hơn.
Nâng cao trình độ đội ngũ tín dụng là yếu tố quyết định cho mọi thành công Cán bộ ngân hàng cần có chuyên môn vững vàng và hiểu biết đa dạng về các lĩnh vực liên quan đến hoạt động tín dụng Họ cũng cần được trang bị kiến thức về sự phát triển của kinh tế thị trường và marketing, nhằm đáp ứng nhu cầu và thỏa mãn mong muốn của khách hàng.
Để ngân hàng hội nhập vào cộng đồng tài chính quốc tế, việc tăng cường đổi mới công nghệ và nâng cấp thiết bị tin học là rất cần thiết Hiện đại hóa công nghệ không chỉ nâng cao chất lượng phục vụ mà còn đáp ứng nhu cầu quản lý, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh và mở rộng thị phần khách hàng trong hệ thống ngân hàng quốc gia.
Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát và kiểm toán nội bộ là một trong những chương trình hành động quan trọng tại Việt Nam, nhằm khắc phục tình trạng yếu kém trong công tác kiểm tra, kiểm soát những năm qua Điều này không chỉ đảm bảo hoạt động của ngân hàng tuân thủ đúng hành lang pháp lý mà còn thực hiện các biện pháp an toàn và nâng cao hiệu quả kinh doanh Đồng thời, cần tăng cường chỉ đạo công tác kiểm toán để có cái nhìn khách quan về thực trạng tài chính của các doanh nghiệp vay vốn cũng như của chính đơn vị mình.
Nâng cao chất lượng thẩm định dự án là yếu tố quan trọng, bao gồm cả khía cạnh tài chính và kỹ thuật Để giảm thiểu rủi ro, cần đa dạng hóa danh mục đầu tư, không chỉ giới hạn trong một số doanh nghiệp hay ngành nghề cụ thể, mà nên mở rộng ra tất cả các lĩnh vực với cơ cấu hợp lý Điều này giúp bảo vệ nhà đầu tư khi tình hình kinh doanh của một số ngành hoặc doanh nghiệp gặp khó khăn.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG TÍN DỤNG VÀ CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TẠI NHTMCP AN BÌNH - CHI NHÁNH HẢI PHÒNG
Thực trạng chất lượng tín dụng tại ABBANK – Chi nhánh Hải Phòng
Tổng doanh thu của Chi nhánh đã có xu hướng tăng đều và ổn định trong những năm qua Cụ thể, năm 2017, doanh thu đạt 331.666 triệu đồng, tăng 12.752 triệu đồng (tương đương 4%) so với năm 2016 Đến năm 2018, doanh thu tiếp tục tăng mạnh 20,66%, đạt 399.880 triệu đồng, cho thấy sự phát triển tích cực dựa trên nguồn vốn huy động và các hoạt động dịch vụ ngân hàng.
Lợi nhuận trước thuế của Chi nhánh có sự biến động không đồng nhất với mức tăng trưởng thu nhập Cụ thể, năm 2017, lợi nhuận đạt 37.007 triệu đồng, giảm 19,63% so với năm 2016 Tuy nhiên, đến năm 2018, lợi nhuận đã phục hồi và tăng lên 65.460 triệu đồng, ghi nhận mức tăng trưởng 120,1% so với năm trước.
Lợi nhuận của Chi nhánh bị ảnh hưởng là do phí phí có sự gia tăng năm
Năm 2017, lợi nhuận của ngân hàng giảm đáng kể do mức tăng 7,11% so với năm 2016 trong khi thu nhập chỉ tăng 4% Tuy nhiên, vào năm 2018, chi nhánh đã điều chỉnh và kiểm soát chi phí hiệu quả hơn, giúp duy trì tỷ lệ tăng trưởng thu nhập và lợi nhuận gần tương đồng, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh.
2.3 Thực trạng chất lượng tín dụng tại ABBANK – Chi nhánh Hải Phòng Đối với các NHTM, cho vay có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh doanh của Ngân hàng Nhận thức được tâm quan trọng của hoạt động tín dung, mỗi Ngân hàng phải tìm biện pháp nâng cao chất lượng đối với khoản vay của mình Thực tế chất lượng tín dụng là một khái niệm tương đối và không có một chỉ tiêu tổng hợp nào có thể phản ánh một cách chính xác, thông thường để phản ánh chất lượng hoạt động tín dụng của một NHTM, người ta dùng một tập hợp các chỉ tiêu khác nhau, nhưng về cơ bản chất lượng tín dụng của một NHTM được đánh giá qua các chỉ tiêu sau:
2.3.1 Chất lượng tín dụng qua chỉ tiêu định tính
Chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại được thể hiện qua các yếu tố định tính, như cảm giác an tâm của khách hàng khi giao dịch Việc ngân hàng có bảo vệ, bãi gửi xe và nhân viên trông xe miễn phí sẽ tạo ấn tượng tích cực ban đầu Hơn nữa, nếu ngân hàng cung cấp sơ đồ làm việc của các phòng ban, khách hàng sẽ dễ dàng tìm kiếm thông tin và tiết kiệm thời gian, từ đó tạo dựng ấn tượng tốt về ngân hàng.
Cách bố trí không gian làm việc, trang phục nhân viên và thái độ của cán bộ tín dụng đều ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng tín dụng của ngân hàng Chất lượng tín dụng cao sẽ thu hút nhiều khách hàng mới, từ đó nâng cao uy tín và hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Uy tín của ngân hàng cũng góp phần làm nên chất lượng tín dụng của Ngân hàng
Dựa vào các chỉ tiêu định tính, có thể đánh giá khả năng mở rộng quy mô và chất lượng tín dụng của các ngân hàng thương mại ABBANK Hải Phòng đã nỗ lực tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng, đồng thời đảm bảo yếu tố an toàn trong kinh doanh.
2.3.2 Chất lượng tín dụng qua chỉ tiêu định lượng
2.3.2.1 Tổng dư nợ và kết cấu dư nợ
Bảng 2.6: Bảng dư nợ và kết cấu dư nợ theo kì hạn ĐVT: triệu đồng
So sánh 2018/2017 Số tiền % Số tiền %
Cho vay ngắn hạn 926.481 1.103.879 1.246.173 177.398 19,1% 142.294 12,9% Cho vay trung và dài hạn 259.725 287.683 273.218 27.958 10,8% -14.465 -5,0%
Theo bảng số liệu 2.6, dư nợ cho vay của Ngân hàng có xu hướng tăng qua các năm, cụ thể năm 2017 tăng 205.356 triệu đồng (17,3%) so với năm 2016, và năm 2018 tăng 127.829 triệu đồng (9,2%) so với năm 2017 Đặc biệt, tỷ lệ cho vay ngắn hạn chiếm ưu thế so với cho vay trung và dài hạn trong tổng dư nợ cho vay.
Bảng 2.7: Phân loại nợ của ABBANK Hải Phòng Đvt: triệu đồng
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Tổng dư nợ cho vay 1.186.206 1.391.562 1.519.391
Nợ có khả năng mất vốn 3.251 6.112 7.114
Theo báo cáo tài chính của ABBANK Hải Phòng, dư nợ vay đủ tiêu chuẩn luôn chiếm hơn 90% tổng dư nợ trong suốt giai đoạn khảo sát Tuy nhiên, nợ dưới tiêu chuẩn đang có xu hướng gia tăng, đồng thời xuất hiện các khoản nợ có nguy cơ mất vốn.
Từ năm 2016, tỷ lệ nợ xấu đã giảm từ 4,65% xuống 3,86% vào năm 2017 và 3,52% vào năm 2018, nhờ vào sự gia tăng chỉ tiêu nợ đủ tiêu chuẩn, mặc dù nợ nghi ngờ và nợ có khả năng mất vốn vẫn tăng Chi nhánh ABBANK Hải Phòng luôn coi việc ngăn chặn và kiểm soát nợ quá hạn là một trong những ưu tiên hàng đầu trước khi tiến hành xử lý nợ quá hạn.
ABBANK Hải Phòng luôn chủ động triển khai các giải pháp hiệu quả trong việc xử lý nợ quá hạn, đảm bảo theo dõi sát sao và từng bước khắc phục, thu hồi nợ vay nhằm giảm thiểu tổn thất cho ngân hàng.
Nợ đủ tiêu chuẩn (Nợ nhóm 1) luôn chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng dư nợ, với tỷ lệ trên 90% Cụ thể, năm 2016, nợ đủ tiêu chuẩn chiếm 90,87% (1.077.875 triệu đồng), năm 2017 là 91,36% (1.271.279 triệu đồng) và năm 2018 đạt 92,5% (1.405.422 triệu đồng) Mặc dù tỷ trọng cao, nhưng con số này vẫn cho thấy sự tồn tại của các khoản vay có tiềm ẩn rủi ro cao hơn.
Tóm lại, ta thấy tổng dư nợ của ABBANK Hải Phòng giai đoạn từ năm
Từ năm 2016 đến 2018, tổng dư nợ của ABBANK Hải Phòng tăng dần, nhưng điều này không nhất thiết phản ánh hoạt động tín dụng tốt Nguyên nhân chủ yếu là do các doanh nghiệp thường xuyên thiếu hụt nguồn vốn lưu động trong quá trình sản xuất kinh doanh Để đáp ứng nhu cầu này, nguồn tín dụng ngắn hạn từ ngân hàng trở nên quan trọng Trong bối cảnh công nghiệp hóa và tốc độ phát triển kinh tế cao của đất nước, nhu cầu về vốn lưu động càng trở nên cấp thiết, kéo theo rủi ro tín dụng gia tăng, đặc biệt là khi cho vay ngắn hạn chiếm ưu thế so với cho vay trung và dài hạn.
2.5.2.2 Doanh số cho vay, doanh số thu nợ
Bảng 2.8: Doanh số cho vay và doanh số thu nợ ĐVT: triệu đồng
So sánh năm 2017/2016 Năm
So sánh năm 2018/2017 Số tiền % Số tiền %
Doanh số cho vay 1.488.484 1.831.015 342.531 23,01% 1.929.995 98.980 5,41% Doanh số thu nợ 1.400.492 1.625.659 225.167 16,08% 1.802.166 176.507 10,86%
(Nguồn: Báo cáo tài chính ABBANK Hải Phòng)
2.5.2.3 Tỷ lệ nợ quá hạn
Bảng 2.9: Tỷ lệ nợ quá hạn của ABBANK Hải Phòng
Số dư (%) Số dư (%) Số dư (%)
Nợ có khả năng mất vốn 3.251 0,27% 6.112 0,44% 7.114 0,47%
Tỷ lệ nợ quá hạn/
Tỷ lệ nợ xấu/ Tổng dư nợ 4,65% 3,86% 3,52%
Tỷ lệ nợ có nguy cơ mất vốn 0,27% 0,44% 0,47%
Bảng tỷ lệ nợ quá hạn tại ABBANK Hải Phòng trong 3 năm qua cho thấy tình hình nợ quá hạn và nợ xấu có xu hướng giảm Tuy nhiên, nợ có nguy cơ mất vốn lại chiếm tỷ trọng nhỏ dưới 5,5% nhưng có xu hướng gia tăng từ năm 2016 đến 2018 với mức tăng trưởng 0,2% Điều này cho thấy rủi ro trong các khoản tín dụng đã cấp đang gia tăng, đòi hỏi Chi nhánh ABBANK Hải Phòng cần thực hiện các biện pháp kiểm soát và xử lý nợ hiệu quả.
Bảng 2.10: Nợ quá hạn, tỷ lệ nợ quá hạn của ABBANK Hải Phòng ĐVT: triệu đồng
Chỉ tiêu Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Tỷ lệ nợ quá hạn/ Tổng dư nợ 9,13% 8,64% 7,50%
Theo báo cáo tài chính của ABBANK Hải Phòng, dư nợ quá hạn đã có những biến động qua các năm Cụ thể, năm 2016, dư nợ quá hạn đạt 108.331 triệu đồng, chiếm tỷ lệ 9,13% so với tổng dư nợ Đến năm 2017, con số này tăng lên 120.283 triệu đồng, tăng 11.952 triệu đồng so với năm trước, nhưng tỷ lệ nợ quá hạn lại giảm xuống còn 8,64% Sang năm 2018, dư nợ quá hạn giảm xuống 113.969 triệu đồng, giảm 6.314 triệu đồng so với năm 2017, và tỷ lệ nợ quá hạn tiếp tục giảm xuống còn 7,50%, điều này cho thấy tổng dư nợ đã tăng mạnh trong giai đoạn này.
Ta xét nợ xấu và tỷ lệ nợ xấu
Bảng 2.11: Nợ xấu và tỷ lệ nợ xấu của ABBANK Hải Phòng
Tỷ lệ nợ xấu/ Tổng dư nợ 4,65% 3,86% 3,52%
Đánh giá thực trạng chất lượng tín dụng
Hệ số thu hồi nợ của Ngân hàng phản ánh hiệu quả cho vay trong một thời kỳ nhất định, cho thấy số vốn thu về từ doanh số cho vay Trong những năm qua, hệ số này có sự biến đổi tích cực Cụ thể, vào năm 2016, hệ số thu hồi nợ đạt 0.94, tức là với mỗi 100 đồng cho vay, Ngân hàng thu về 94 đồng.
Trong năm 2017 và 2018, chỉ số thu nợ lần lượt đạt 0,89 và 0,93, cho thấy Chi nhánh đã cơ bản hoàn thành mục tiêu đề ra từ Hội sở chính Mặc dù hệ số thu nợ năm 2017 có giảm do việc mở rộng cho vay, đặc biệt là cho vay trung dài hạn với sự gia tăng nhanh chóng, nhưng vòng quay tín dụng và hệ số thu hồi nợ vẫn nằm trong khả năng quản lý của Chi nhánh.
2.4 Đánh giá thực trạng chất lượng tín dụng
Doanh số cho vay của ngân hàng luôn duy trì sự ổn định, với quy mô dư nợ tăng trưởng liên tục qua các năm Tín dụng ngắn hạn và trung dài hạn được cung cấp nhanh chóng, đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn của cả doanh nghiệp và cá nhân.
Ngân hàng đặc biệt chú trọng đến công tác thu nợ quá hạn và nợ khó đòi, thường xuyên phân loại và kiểm tra đối chiếu các khoản nợ Tỷ lệ nợ quá hạn được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo duy trì ở mức an toàn.
Ngân hàng đã tích cực triển khai các hoạt động tiếp cận doanh nghiệp, cung cấp hướng dẫn chi tiết để giúp doanh nghiệp lập hồ sơ vay vốn hợp lý và đúng quy định Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc hoàn tất thủ tục vay nhanh chóng Ngân hàng không chỉ hỗ trợ tài chính mà còn đóng vai trò tư vấn, gắn bó chặt chẽ với doanh nghiệp.
Trong quá trình cho vay, Ngân hàng tiến hành kiểm tra khách hàng ở cả ba giai đoạn: trước, trong và sau khi cho vay Bên cạnh đó, Ngân hàng còn xem xét các yếu tố như thị trường, sản phẩm tiêu thụ và thu nhập của khách hàng trong phạm vi cho phép.
Ngân hàng đã tuyển chọn những cán bộ chuyên môn có trách nhiệm và nhiệt huyết, nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả trong lĩnh vực tín dụng.
Hoạt động tín dụng hiện nay chủ yếu chỉ tập trung vào cho vay khách hàng và chiết khấu thương phiếu, trong khi các hình thức tín dụng khác chưa được phát triển đồng bộ Đặc biệt, hoạt động bảo lãnh vẫn còn rất hạn chế và cho thuê tài chính vẫn chưa được triển khai.
Các khoản tín dụng hiện nay chủ yếu tập trung vào cho vay ngắn hạn nhằm bổ sung vốn lưu động cho doanh nghiệp vừa và nhỏ Đối tượng nhận tín dụng chủ yếu là cá nhân và các doanh nghiệp vừa và nhỏ, dẫn đến quy mô cho vay thường nhỏ và thường được thực hiện theo hình thức cho vay từng món.
- Tỷ lệ nợ quá hạn tuy còn thấp nhưng có xu hướng gia tăng là dấu hiệu rủi ro trong hoạt động tín dụng đang gia tăng
Khả năng dự báo biến động thị trường hiện vẫn còn hạn chế, dẫn đến hoạt động tín dụng bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi các yếu tố bên ngoài, do đó thường mang tính bị động.
Do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế, các hoạt động ngân hàng bán buôn gặp nhiều khó khăn, dẫn đến việc nhiều ngân hàng thương mại (NHTM) chuyển hướng phát triển mạnh mẽ sang lĩnh vực bán lẻ Điều này đã làm gia tăng sự cạnh tranh trong việc giành thị phần, đặc biệt là tại Chi nhánh ABBank Hải Phòng.
ACB, Sacombank và Techcombank là những ngân hàng hàng đầu trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ với chiến lược phát triển rõ ràng Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng, đặc biệt là từ các đối thủ nước ngoài có lợi thế trong ngân hàng bán lẻ và tín dụng cá nhân, Chi nhánh ABBank Hải Phòng đang gặp nhiều khó khăn trong việc duy trì và phát triển khả năng cạnh tranh.
- Việc phát triển tín dụng cá nhân chưa đồng bộ từ Hội sở chính đến Chi nhánh và phòng giao dịch
Công tác xây dựng sản phẩm tại Hội sở chính hiện vẫn tuân thủ phương pháp truyền thống, chưa kịp thời nắm bắt xu hướng nhu cầu thị trường và thiếu các công cụ hỗ trợ bán hàng cho chi nhánh.
Chi nhánh ABBank Hải Phòng đang gặp khó khăn trong việc triển khai bán lẻ do tâm lý ngại ngần, bởi thủ tục thực hiện còn phức tạp, tốn thời gian và chi phí Hơn nữa, chi nhánh chưa chủ động tìm kiếm cơ hội hợp tác với các đối tác địa phương như chủ đầu tư dự án bất động sản, sàn giao dịch bất động sản và showroom ô tô, điều này hạn chế khả năng tiếp cận và bán các sản phẩm tín dụng cá nhân.
Các phòng giao dịch thường không chủ động trong việc tiếp nhận và thực hiện các chỉ đạo từ Hội sở chính và chi nhánh, dẫn đến việc điều chỉnh chính sách tín dụng chưa phù hợp với xu thế thị trường trong từng điều kiện cụ thể.