NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm tín dụng ngân hàng
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ tài chính giữa ngân hàng và các tổ chức, cá nhân, trong đó ngân hàng cấp quyền sử dụng tiền với các điều kiện như thời gian, lãi suất, và đảm bảo Nguyên tắc chính của tín dụng ngân hàng là phải hoàn trả cả gốc và lãi.
Theo Luật các TCTD số 47/2010/QH12, cấp tín dụng được định nghĩa là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền với nguyên tắc hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và nhiều nghiệp vụ khác Trong đó, cho vay là một hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cam kết giao cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng vào mục đích cụ thể trong một thời gian nhất định, với điều kiện hoàn trả cả gốc và lãi.
Cho vay là nghiệp vụ quan trọng nhất trong tín dụng ngân hàng, giúp tài trợ cho chi tiêu của doanh nghiệp, cá nhân và cơ quan Chính phủ Hoạt động cho vay gắn liền với sự phát triển kinh tế khu vực ngân hàng phục vụ, thúc đẩy tăng trưởng doanh nghiệp và tạo sức sống cho nền kinh tế Đối với các ngân hàng thương mại, cho vay chiếm hơn nửa tổng tài sản và đóng góp từ 50% đến 66% nguồn thu Tuy nhiên, rủi ro trong hoạt động ngân hàng thường tập trung vào danh mục cho vay Do đó, tín dụng ngân hàng có nhiều hình thức, nhưng cho vay vẫn là hình thức chủ yếu và chiếm phần lớn cấp tín dụng của ngân hàng thương mại Trong khóa luận này, nội dung sẽ chỉ tập trung vào cho vay của ngân hàng thương mại.
1.1.2 Đặc trưng của hoạt động tín dụng ngân hàng
Bản chất của tín dụng ngân hàng là quan hệ vay, mượn lẫn nhau trên cơ sở hoàn trả và nó có các đặc trưng sau đây:
Tài sản trong quan hệ giao dịch tín dụng ngân hàng bao gồm hai hình thức chính: cho vay bằng tiền và cho thuê bất động sản, động sản Trước những năm 70 của thế kỷ 20, hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại chủ yếu chỉ có hình thức cho vay tiền Do đó, thuật ngữ cho vay và tín dụng thường được coi là đồng nghĩa Tuy nhiên, từ những năm 70 trở đi, nhiều hình thức tín dụng mới như cho thuê tài chính, bảo lãnh, bao thanh toán và chiết khấu đã được ngân hàng và các định chế tài chính khác cung cấp cho khách hàng.
Nguyên tắc hoàn trả là yếu tố quan trọng trong quản trị tín dụng, yêu cầu bên cho vay phải có cơ sở để tin rằng người đi vay sẽ trả đúng hạn gốc và lãi Tuy nhiên, nhiều cán bộ tín dụng trong quá trình thẩm định khách hàng thường chỉ chú trọng vào tài sản bảo đảm mà không đánh giá đúng khả năng trả nợ của khách hàng, dẫn đến khó khăn trong việc thu hồi nợ và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng.
Trong quan hệ tín dụng ngân hàng, ngân hàng chỉ cấp phát vay dựa trên cam kết hoàn trả vô điều kiện từ bên vay Về mặt pháp lý, các văn bản xác định quan hệ tín dụng như hợp đồng tín dụng và khế ước nhận nợ thực chất là lệnh phiếu, trong đó bên vay cam kết sẽ hoàn trả đầy đủ cho bên cho vay khi đến hạn thanh toán.
Giá trị khi hoàn trả khoản vay cần phải lớn hơn giá trị lúc cho vay, tức là người đi vay phải thanh toán thêm lãi suất bên cạnh số vốn gốc cho ngân hàng.
Hoạt động tín dụng là một phần quan trọng và quy mô lớn trong ngân hàng, được thực hiện theo chính sách tín dụng rõ ràng Chính sách này không chỉ phản ánh cương lĩnh tài trợ của ngân hàng mà còn hướng dẫn cán bộ tín dụng và nhân viên, tăng cường chuyên môn hóa trong phân tích tín dụng Điều này giúp tạo ra sự thống nhất trong hoạt động tín dụng, từ đó hạn chế rủi ro và nâng cao khả năng sinh lời.
Chính sách tín dụng bao gồm tất cả các vấn đề liên quan đến cấp tín dụng như quy mô, lãi suất, kỳ hạn, đảm bảo và phạm vi Nội dung chính của chính sách tín dụng được thể hiện qua các chính sách cụ thể như chính sách khách hàng, quy mô và giới hạn tín dụng, lãi suất và phí suất tín dụng, thời hạn tín dụng và kỳ hạn nợ, các khoản bảo đảm, cũng như chính sách đối với các tài sản có vấn đề.
Quy trình tín dụng là tổng hợp các bước từ khi nhận nhu cầu vay vốn của khách hàng đến khi ngân hàng quyết định cho vay, giải ngân, thu nợ và thanh lý hợp đồng tín dụng Các ngân hàng thương mại (NHTM) thường tự thiết kế quy trình tín dụng riêng, bao gồm nhiều bước khác nhau với kết quả cụ thể cho từng giai đoạn.
Trong quy trình tín dụng, việc lập hồ sơ đề nghị cấp tín dụng là bước đầu tiên và quan trọng, vì nó thu thập thông tin cần thiết cho các giai đoạn tiếp theo, đặc biệt là phân tích và quyết định cho vay.
Khâu phân tích tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng tài chính của khách hàng, bao gồm khả năng sử dụng và hoàn trả vốn tín dụng, khả năng thu hồi cả gốc lẫn lãi, cũng như những rủi ro tiềm ẩn và khả năng kiểm soát chúng Ngoài ra, tính chân thực của hồ sơ vay và thái độ trả nợ của khách hàng cũng được xem xét kỹ lưỡng Từ những thông tin này, ngân hàng sẽ đưa ra quyết định cho vay hay không.
Sau khi quyết định cho vay và ký hợp đồng tín dụng, bước tiếp theo là giải ngân Quá trình giám sát tín dụng và kiểm tra sau khi phát vay giúp ngân hàng theo dõi diễn biến khoản tín dụng, từ đó có thể điều chỉnh hoặc can thiệp kịp thời nhằm ngăn ngừa rủi ro Việc lựa chọn và áp dụng hiệu quả các hình thức kiểm tra sẽ tạo ra một hệ thống phòng ngừa chất lượng tín dụng, góp phần nâng cao chất lượng tín dụng tổng thể.
Thu nợ và thanh lý hợp đồng tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và chất lượng hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại Do đó, các ngân hàng cần chủ động trong công tác thu nợ Việc đôn đốc, thu nợ kịp thời và phát hiện sớm những rủi ro từ phía khách hàng, cùng với các biện pháp xử lý phù hợp, sẽ giúp giảm thiểu nợ quá hạn và cải thiện chất lượng tín dụng.
1.1.5 Một số hình thức tín dụng ngân hàng
1.1.5.1 Theo thời hạn vay vốn
Tín dụng ngắn hạn là các khoản vay có thời gian tối đa 12 tháng, được thiết kế phù hợp với chu kỳ sản xuất và khả năng trả nợ của khách hàng Loại tín dụng này thường được sử dụng để bù đắp thiếu hụt vốn lưu động cho doanh nghiệp và đáp ứng nhu cầu chi tiêu cá nhân.
Chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại
Chất lượng tín dụng, theo Từ điển Bách khoa toàn thư Wikipedia, là một khái niệm không phổ biến, bởi tín dụng bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như cho vay, bảo lãnh, chiết khấu và bao thanh toán, khó để đo lường đồng nhất Trong bối cảnh đơn giản, chất lượng tín dụng thường phản ánh mức độ rủi ro trong tổng hợp cho vay của tổ chức tín dụng, hay còn gọi là chất lượng cho vay Để đánh giá chất lượng tín dụng, có nhiều chỉ tiêu khác nhau, nhưng thường được sử dụng là tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ, tỷ lệ nợ đã xóa và đã xử lý trên tổng dư nợ, cùng với tỷ lệ và cơ cấu nợ.
Cơ cấu dư nợ của tổ chức tín dụng bao gồm các khoản vay ngắn hạn và dài hạn, cần được phân tích trong mối tương quan với nguồn vốn Dư nợ cho vay ở các lĩnh vực có rủi ro cao như bất động sản và cổ phiếu cần được xem xét kỹ lưỡng Bên cạnh đó, số dư dự thu lãi trên tổng dư nợ cũng là yếu tố quan trọng, cùng với chi phí dự phòng tín dụng hay số dư dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng dư nợ Cuối cùng, tỷ trọng cho vay đối với 20 khách hàng lớn nhất cũng cần được đánh giá để hiểu rõ hơn về rủi ro tín dụng.
Chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) được hiểu từ nhiều góc độ khác nhau, phản ánh quy mô, mức độ rủi ro và khả năng sinh lợi trong hoạt động tín dụng Tổng hợp các quan điểm này cho thấy rằng chất lượng tín dụng là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động của NHTM.
1.2.2 Các chỉ tiêu phản ánh chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại Để phản ánh chất lượng tín dụng của NHTM, chúng ta sử dụng nhiều chỉ tiêu khác nhau, mỗi chỉ tiêu phản ánh một hoặc một số khía cạnh nhất định của chất lượng tín dụng Các chỉ tiêu này thường được phân theo nhóm các chỉ tiêu định lượng và nhóm các chỉ tiêu định tính Tuy vậy, việc đo lường theo các chỉ tiêu định tính khó thực hiện và mang tính chất chủ quan Do vậy, các chỉ tiêu định lượng chính được sử dụng để phân tích trong đề tài tập trung vào các nội dung sau:
1.2.2.1 Các chỉ tiêu về quy mô tín dụng và phát triển theo quy mô tín dụng a - Dư nợ tín dụng, doanh số cho vay và doanh số thu nợ
- Doanh số cho vay: Là tổng số tiền ngân hàng đã cho vay đối với khách hàng trong một thời kỳ
- Doanh số thu nợ: Là tổng số tiền gốc vay ngân hàng thu được từ khách hàng tín dụng trong một thời kỳ
Dư nợ tín dụng là số tiền mà khách hàng còn vay tại ngân hàng tại một thời điểm cụ thể, và đây là chỉ tiêu quan trọng nhất thể hiện quy mô tín dụng của ngân hàng thương mại.
Dư nợ tín dụng cuối kì
= Dư nợ tín dụng đầu kì
+ Doanh số cho vay trong kì
- Doanh số thu nợ trong kì
Khi ngân hàng thương mại (NHTM) tăng dư nợ tín dụng, điều này cho thấy doanh số cho vay trong kỳ lớn hơn doanh số thu nợ Nếu NHTM vẫn đảm bảo thu nợ đúng hạn và duy trì tỷ lệ thu hồi nợ ở mức chấp nhận được, thì quy mô tín dụng của ngân hàng đang tăng trưởng tốt và công tác thu hồi nợ được thực hiện hiệu quả.
Khi dư nợ tín dụng tăng nhưng doanh số cho vay không thay đổi và doanh số thu nợ giảm do nợ quá hạn gia tăng, điều này cho thấy tình hình tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) không khả quan Ngược lại, nếu dư nợ tín dụng giảm do NHTM đã tích cực thu hồi nợ quá hạn và nợ xấu, đây lại là một dấu hiệu thành công trong quản lý nợ của ngân hàng đó.
Khi đánh giá các chỉ tiêu dư nợ tín dụng, doanh số cho vay và doanh số thu nợ, cần xem xét tình hình kinh tế xã hội và thực trạng hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại trong một giai đoạn cụ thể Việc kết hợp các chỉ tiêu này sẽ giúp đưa ra những đánh giá và kết luận đầy đủ, chính xác hơn.
Tỷ lệ tăng trưởng dư nợ tín dụng là chỉ số thể hiện tốc độ tăng trưởng dư nợ của ngân hàng trong năm hiện tại so với năm trước đó Chỉ tiêu này giúp đánh giá mức độ nhanh hay chậm của hoạt động cho vay tại ngân hàng và được tính toán dựa trên công thức cụ thể.
Tỷ lệ tăng trưởng tín dụng Dư nợ năm nay – Dư nợ năm trước
Nếu tỷ lệ này lớn hơn không, có thể kết luận rằng năm sau đã có sự mở rộng tăng trưởng tín dụng so với năm trước
Cơ cấu tín dụng là cấu trúc danh mục tín dụng của ngân hàng, trong đó quy mô của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cơ cấu cho vay Cơ cấu cho vay được xác định thông qua một công thức cụ thể.
Tỷ trọng dư nợ cho vay loại i Dư nợ cho vay loại i
Tổng dư nợ cho vay
Dư nợ cho vay loại (i) có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm loại tiền tệ cho vay, thời hạn cho vay, thành phần kinh tế và mục đích sử dụng vốn vay.
Các ngân hàng lớn thường cấp các khoản tín dụng giá trị lớn cho các công ty lớn, trong khi các ngân hàng nhỏ tập trung vào tín dụng bán lẻ với các khoản cho vay cá nhân giá trị thấp và cho vay cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ Cơ cấu cho vay của ngân hàng phụ thuộc vào mối quan hệ giữa thu nhập dự tính từ tín dụng và thu nhập từ tài sản tài chính khác Nhìn chung, ngân hàng muốn cung cấp những khoản vay mang lại tỷ lệ thu nhập dự tính cao nhất, sau khi đã tính đến chi phí và rủi ro tín dụng.
Thị phần tín dụng của ngân hàng thể hiện mức độ chiếm lĩnh thị trường tại một thời điểm cụ thể Thị phần cao cho thấy quy mô tín dụng lớn, đồng thời phản ánh uy tín và năng lực tài chính vững mạnh của ngân hàng.
Thị phần Tổng dư nợ tín dụng Ngân hàng Tổng dư nợ tín dụng trên thị trường c- Số lƣợng khách hàng
Là tổng số các khách hàng tín dụng đang còn dư nợ tại ngân hàng ở một thời điểm nhất định
Dư nợ tín dụng = Số lượng khách hàng × Quy mô món vay trung bình
Nếu quy mô vay trung bình không thay đổi nhưng số lượng khách hàng tín dụng tăng, thì dư nợ tín dụng sẽ gia tăng Chỉ tiêu này cho thấy số lượng khách hàng và phạm vi cấp tín dụng của ngân hàng Khi kết hợp với dư nợ tín dụng và cơ cấu nợ, nó phản ánh mức độ phân tán rủi ro tín dụng của ngân hàng Số lượng khách hàng tín dụng lớn giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro và nâng cao hệ số an toàn tín dụng, mặc dù chi phí nghiệp vụ và quản lý có thể tăng cao hơn.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đều khao khát đạt được tỷ lệ tín dụng cao, vì đây là nguồn thu nhập chính cho họ Tuy nhiên, mỗi ngân hàng có cấu trúc tài sản, chính sách và đặc thù hoạt động riêng, dẫn đến sự khác biệt về tỷ lệ này Do đó, để đánh giá chất lượng tín dụng của một NHTM, cần xem xét một hệ thống chỉ tiêu tổng hợp thay vì chỉ dựa vào một chỉ số đơn lẻ để đưa ra kết luận chính xác.
1.2.2.2 Các chỉ tiêu mức độ rủi ro
- Chỉ tiêu nợ quá hạn, nợ xấu
Tỷ lệ nợ quá hạn Dư nợ quá hạn x 100%
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG LD VID PUBLIC - CHI NHÁNH HẢI PHÒNG
Khái quát về Ngân hàng LD VID PUBLIC – CN HẢI PHÒNG
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng Liên doanh VID Public (VID Public Bank) được thành lập vào ngày 30/9/1991, là sự hợp tác giữa ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) và Ngân hàng PUBLIC BANK BERHAD - Malaysia, với tỷ lệ vốn góp 50:50 Ngân hàng hoạt động theo Giấy phép số 01/NH-GP do NHNN Việt Nam cấp ngày 25/3/1992, và chính thức khai trương chi nhánh đầu tiên tại Hà Nội vào tháng 05/1992.
BIDV, được thành lập vào ngày 26/04/1957 với tên gọi đầu tiên là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam, hiện là một trong bốn ngân hàng thương mại quốc doanh lớn nhất tại Việt Nam Với tiềm lực tài chính mạnh mẽ và uy tín trên thị trường tài chính, BIDV đã đóng góp tích cực vào việc huy động vốn trong nước và quốc tế, hỗ trợ cho vay tài trợ và tham gia vào các dự án phát triển.
PUBLIC BANK BERHAD, được thành lập vào ngày 06/08/1966, đã chính thức niêm yết trên thị trường chứng khoán Kuala Lumpur từ ngày 06/04/1967 Là ngân hàng lớn thứ ba tại Malaysia, PUBLIC BANK BERHAD nhiều năm liên tiếp được Asiamoney, Euromoney, Finance Asia và các tổ chức uy tín khác vinh danh là ngân hàng tốt nhất tại Malaysia và khu vực.
Vốn điều lệ của VID Public Bank hiện vượt 1.000 tỷ đồng và dự kiến sẽ tăng lên 3.000 tỷ đồng trong năm 2014 Sau gần 20 năm hoạt động, ngân hàng đã đạt nhiều thành tựu nổi bật, được công nhận là một trong những ngân hàng hàng đầu có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam Đặc biệt, VID Public Bank là ngân hàng duy nhất được Ngân hàng Nhà nước Việt Nam trao giải thưởng cho những đóng góp vào sự nghiệp đổi mới ngành ngân hàng trong 10 năm qua và tuân thủ chính sách pháp luật Việt Nam Ngân hàng cũng là đơn vị liên doanh đầu tiên nhận bằng khen từ Thủ tướng Chính phủ.
Ngân hàng VID Public Bank đã được công nhận với nhiều bằng khen từ các cơ quan hữu quan trong các năm 2002 và 2007, nhờ vào những đóng góp quan trọng của mình cho sự phát triển kinh tế, hiện đại hóa và công nghiệp hóa đất nước.
Với sự hỗ trợ từ hai ngân hàng mẹ hàng đầu khu vực và gần 20 năm kinh nghiệm trong ngành ngân hàng, VID PUBLIC BANK đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng Hiện tại, ngân hàng có 8 chi nhánh tại các tỉnh và thành phố lớn như Hà Nội, Hải Phòng, Đà Nẵng, TP Hồ Chí Minh, Bình Dương và Đồng Nai, với kế hoạch mở rộng mạng lưới chi nhánh trong tương lai gần.
Ngân hàng Liên doanh VID Public – Chi nhánh Hải Phòng (VID Public Bank HP) được thành lập vào tháng 5/1996 và đã có lãi ngay trong năm đầu hoạt động Sau 18 năm, mặc dù quy mô huy động vốn và cấp tín dụng còn khiêm tốn so với tiềm năng và các ngân hàng thương mại khác tại Hải Phòng, VID Public Bank HP vẫn liên tục phát triển với các chỉ tiêu cơ bản như tổng tài sản, lợi nhuận, huy động vốn và dư nợ tín dụng đều tăng trưởng ổn định, đồng thời đảm bảo chất lượng danh mục tín dụng ở mức khá và tốt.
VID PUBLIC BANK HP, trong những ngày đầu mới thành lập, chỉ có 13 cán bộ, công nhân viên, nhưng hiện nay đã phát triển thành 5 phòng nghiệp vụ với tổng số 35 nhân viên (15 nam, 20 nữ), trong đó hơn 90% có trình độ đại học và trên đại học Ngân hàng duy trì nề nếp và kỷ luật tốt, với đội ngũ cán bộ, nhân viên luôn có ý thức cao trong phục vụ khách hàng VID PUBLIC BANK HP được khách hàng đánh giá là một trong những ngân hàng thương mại có chất lượng phục vụ tốt nhất tại Hải Phòng.
Sơ đồ 2.1 Tổ chức bộ máy của Ngân hàng LD VID Public - CN Hải Phòng
(Nguồn: Phòng nhân sự - Chi nhánh VID Public Bank tại HP)
Ngân hàng VID Public Hải Phòng, là đơn vị liên doanh giữa ngân hàng BIDV và Public Bank Berhad của Malaysia, đã xây dựng một cơ cấu quản lý trực tuyến chức năng để tối ưu hóa hoạt động Đứng đầu là giám đốc ngân hàng, hỗ trợ bởi các phó giám đốc và thư ký, cùng với hệ thống các phòng ban Mỗi bộ phận đảm nhận chức năng riêng biệt và hỗ trợ lẫn nhau trong công việc, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Gồm 01 Giám đốc, và 01 Phó giám đốc chỉ đạo,điều hành chung toàn bộ hoạt động của Chi nhánh:
Giám đốc của VID Public Hải Phòng là người đại diện pháp nhân với quyền hạn cao nhất, đồng thời chịu trách nhiệm trước pháp luật, các cơ quan cấp trên và tập thể cán bộ.
Phòng Thanh toán trong nước và quốc tế
Phòng Ngân quỹ Phòng Tín Dụng
Phòng Hành chính và Kế toán công nhân viên tại chi nhánh Ngân hàng VID Hải Phòng chịu trách nhiệm quản lý và điều hành mọi hoạt động kinh doanh Ông Giám đốc Chi nhánh quản lý tổ chức, điều phối hoạt động và giải quyết các công việc trong phạm vi quyền hạn được Tổng giám đốc Ngân hàng VID PUBLIC ủy quyền.
Phó giám đốc là người hỗ trợ Giám đốc trong việc chỉ huy và điều hành các chức năng quản trị, với trách nhiệm sâu hơn và cụ thể hơn, dựa trên sự phân công và ủy quyền từ Giám đốc.
Hỗ trợ các phòng ban tại chi nhánh VID Public Hải Phòng bằng cách đảm bảo điều kiện vật chất, quản lý tài sản và lưu trữ văn thư Ngoài ra, tổ chức đào tạo và tuyển dụng quản lý nhân sự, đồng thời quản lý quỹ lương theo quy định của ngân hàng.
Chúng tôi thực hiện các chức năng cho vay ngắn, trung và dài hạn bằng cả đồng tiền nội tệ và ngoại tệ, đồng thời quản lý và kiểm soát công nợ của cá nhân và tổ chức kinh tế được cho vay Ngoài ra, chúng tôi tiếp nhận và kiểm tra đầy đủ hồ sơ tín dụng, phát hành bảo lãnh và lập kế hoạch báo cáo về tình hình hoạt động tín dụng tại chi nhánh.
Tham mưu cho giám đốc chi nhánh về hoạt động tổng thể, lập kế hoạch tài chính và báo cáo hàng năm cho Hội sở chính Quản lý công nợ và báo cáo tình hình thu chi, lợi nhuận của chi nhánh một cách hiệu quả.
4 Phòng thanh toán quốc tế:
Thực trạng chất lượng tín dụng tại Ngân hàng LD VID Public – Chi nhánh Hải Phòng
2.2.1 Quy mô và phát triển quy mô tín dụng
2.2.1.1 Tổng dư nợ, doanh số cho vay và doanh số thu nợ
Tổng dư nợ cho vay của VID PUBLIC BANK HP đã liên tục tăng trong giai đoạn 2011 - 2013, với mức dư nợ đạt 204,02 tỷ đồng vào năm 2012, tăng 8% so với năm 2011 Sự tăng trưởng này diễn ra trong bối cảnh nền kinh tế bất ổn và các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tiêu thụ hàng hóa Ngân hàng đã áp dụng nhiều chính sách hỗ trợ, bao gồm lãi suất cho vay linh hoạt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ Đến cuối năm 2013, tổng dư nợ của VID PUBLIC BANK HP tiếp tục tăng 1,5% so với cuối năm 2012, cho thấy ngân hàng này có mức tăng trưởng dư nợ tốt hơn so với các ngân hàng khác tại Hải Phòng, mặc dù tăng trưởng tín dụng chung có phần chậm lại.
Chi tiết quy mô và cơ cấu dư nợ cho vay theo thời hạn như sau:
Bảng 2.5 trình bày quy mô và cơ cấu dư nợ cho vay theo thời hạn của Ngân hàng LD VID Public tại Chi nhánh Hải Phòng, với đơn vị tính là tỷ đồng (đã quy đổi từ ngoại tệ).
(Nguồn: Báo cáo tổng kết năm của chi nhánh)
Năm 2011, kinh tế bất ổn định và cơ chế có sự thay đổi, tổng dư nợ đạt 188,72 tỷ đồng Đến năm 2012, tổng dư nợ tăng lên 204,02 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 15,3 tỷ đồng (8,1%) Trong hai năm 2012 và 2013, quy mô tín dụng đã có sự phục hồi và tăng trưởng trở lại.
Biểu đồ 2.3 Quy mô và cơ cấu dƣ nợ cho vay theo thời hạn của Ngân hàng LD VID Public - CN Hải Phòng
(Nguồn: Báo cáo tổng kết năm của chi nhánh)
Trong những năm gần đây, nền kinh tế thế giới và Việt Nam đã trải qua nhiều biến động và bất ổn, dẫn đến việc Chính phủ điều chỉnh chính sách tiền tệ và tài khóa Sự thay đổi này đã ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh và làm thiếu hụt nguồn vốn lưu động của các thành phần kinh tế Để đáp ứng nhu cầu vốn cho doanh nghiệp, nguồn tín dụng ngắn hạn từ ngân hàng trở nên quan trọng, và do đó, dư nợ cho vay ngắn hạn tại các chi nhánh ngân hàng đã đạt mức cao.
Tỷ lệ cho vay trung và dài hạn hiện đang ở mức thấp dưới 30% trong ba năm qua, chủ yếu do các khoản tín dụng này được sử dụng cho việc đầu tư vào tài sản cố định và thực hiện các dự án lớn Thời gian thu hồi vốn dài và vòng quay chậm khiến cho tình hình này không phù hợp với điều kiện kinh tế hiện tại.
Nợ ngắn hạn Nợ trung và dài hạn Tổng dư nợ
050100150200250 hiện nay đang bất ổn làm cho các doanh nghiệp kinh doanh, đầu tư rất khó Cho nên tỉ lệ cho vay vốn trung và dài hạn ở mức thấp
Chi tiết quy mô và cơ cấu dư nợ cho vay theo thành phần kinh tế như sau:
Bảng 2.6 trình bày quy mô và cơ cấu dư nợ cho vay theo thành phần kinh tế của Ngân hàng LD VID Public - CN Hải Phòng, với đơn vị tính là tỷ đồng (đã quy đổi từ ngoại tệ).
STT Thành phần kinh tế
2 DN có vốn đtư nước ngoài
3 Công ty CP, Công ty TNHH
(Nguồn: Báo cáo tổng kết năm của chi nhánh)
VID PUBLIC BANK HP đã tập trung vào chính sách tín dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt là các công ty cổ phần và công ty TNHH Trong những năm qua, ngân hàng đã mở rộng cho vay nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp ngoài quốc doanh Gần đây, chi nhánh cũng đã chú trọng cấp vốn cho những doanh nghiệp hoạt động hiệu quả.
Biểu đồ 2.4 thể hiện cơ cấu dư nợ cho vay theo thành phần kinh tế của Ngân hàng LD VID Public tại Chi nhánh Hải Phòng, với đơn vị tính là tỷ đồng (bao gồm cả ngoại tệ đã quy đổi).
Nguồn: (Báo cáo tổng kết năm của chi nhánh)
Theo bảng 2.6, doanh số cho vay đối với các doanh nghiệp nhà nước có xu hướng tăng nhẹ, từ 20,53 tỷ đồng năm 2011 lên 22,09 tỷ đồng năm 2012, tăng 7,5% Trong khi đó, cho vay các doanh nghiệp ngoài quốc doanh có sự biến động do ảnh hưởng của tình hình kinh tế và chính sách nhà nước Cụ thể, doanh số cho vay đối với Công ty CP, TNHH năm 2011 đạt 96,3 tỷ đồng, tăng lên 103,19 tỷ đồng năm 2012 (tăng 7,1%), nhưng giảm 1,43 tỷ đồng (1,38%) vào năm 2013 Ngân hàng đã thực hiện nhiều hình thức tín dụng đa dạng và áp dụng chính sách lãi suất linh hoạt để thu hút các công ty ngoài quốc doanh tiếp cận nguồn vốn Đồng thời, các doanh nghiệp nhà nước hoạt động hiệu quả, và ngân hàng kiểm duyệt kỹ lưỡng hồ sơ vay vốn cũng như khả năng trả nợ để hỗ trợ hoạt động kinh doanh.
DN có vốn đầu tư nước ngoài
Biểu đồ 2.5 Cơ cấu dƣ nợ cho vay theo thành phần kinh tế năm 2013 của Ngân hàng LD VID Public - CN Hải Phòng
Trong những năm gần đây, các doanh nghiệp Nhà nước đã có hoạt động kinh doanh ổn định, điều này đã tạo điều kiện cho VID PUBLIC BANK HP mạnh dạn cung cấp tín dụng cho nhóm doanh nghiệp này Tính đến ngày 31/12/2013, dư nợ cho vay đối với doanh nghiệp Nhà nước của chi nhánh chỉ chiếm 10,95%.
Dư nợ thể nhân của VID PUBLIC BANK HP chiếm 12% tổng dư nợ, nhờ vào việc phát triển các sản phẩm và chính sách cho vay tiêu dùng trong những năm gần đây Ngân hàng đã tập trung vào việc chọn lọc khách hàng có thu nhập khá và cơ sở sản xuất kinh doanh ổn định Việc mở rộng cho vay đối với khách hàng thể nhân không chỉ nâng cao chất lượng tín dụng mà còn mang lại hiệu quả cao do lãi suất cho vay cao và giảm thiểu rủi ro tín dụng Đồng thời, chiến lược này cũng giúp quảng bá ngân hàng một cách nhanh chóng đến các khách hàng tiềm năng.
Cơ cấu dư nợ cho vay theo loại tiền tệ tại chi nhánh đang có sự thay đổi rõ rệt, với tỷ trọng dư nợ ngoại tệ liên tục tăng lên qua các năm.
12% DN có đầu tư nước ngoài 12%
Bảng 2.7 trình bày quy mô và cơ cấu dư nợ cho vay theo loại tiền tệ của Ngân hàng LD VID Public - Chi nhánh Hải Phòng, với đơn vị tính là tỷ đồng (đã quy đổi từ ngoại tệ).
Chênh lệch so năm trước (%)
Chênh lệch so năm trước (%)
Dư nợ cho vay bằng nội tệ 162,3 177,64 9,45 182,55 2,76
Dư nợ cho vay bằng ngoại tệ 26,68 26,38 -1,12 24,59 -6,78
(Nguồn: Báo cáo tổng kết năm của chi nhánh)
Tỷ trọng cho vay bằng nội tệ và ngoại tệ của chi nhánh VID PUBLIC BANK HP khá cao, với tỷ trọng cho vay bằng nội tệ trên 80% trong giai đoạn 2011-2013 Đồng thời, tỷ trọng tiền gửi bằng ngoại tệ của ngân hàng này vào cuối năm 2012 và 2013 lần lượt đạt 92,95% và 94,53% Điều này cho thấy trong hai năm 2012 và 2013, chi nhánh đã huy động đủ vốn bằng nội tệ để đáp ứng nhu cầu cho vay Để đảm bảo an toàn trong hoạt động tín dụng, chi nhánh cũng dành một phần vốn cho dự trữ bắt buộc và tiền mặt Mặc dù dư nợ cho vay ngoại tệ có xu hướng giảm trong giai đoạn này, nhưng ngân hàng cần có chiến lược hiệu quả để tăng cường cho vay bằng ngoại tệ, tận dụng lợi thế nguồn ngoại tệ và vị trí hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu.
Doanh số cho vay và thu nợ của VID PUBLIC BANK HP cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt trong các nhóm khách hàng mục tiêu Điều này phản ánh hoạt động tín dụng của ngân hàng đang diễn ra tích cực, góp phần nâng cao dư nợ tín dụng.
Bảng 2.8: Doanh số cho vay và doanh số thu nợ của Ngân hàng LD
VID Public - CN Hải Phòng giai đoạn 2011 - 2013 Đơn vị tính: Tỷ đồng (ngoại tệ đã quy đổi)
Chênh lệch so với năm trước (%)
Chênh lệch so với năm trước (%)
Doanh số cho vay 256,45 237,58 -7,3 224,98 -5,3 -D.số cho vay ngắn hạn 175,12 137,69 -21,37 140,43 1,98
-D.số cho vay trung – dài hạn 81,33 99,89 22,82 84,55 -15,35
-D.số thu nợ ngắn hạn 157,32 196,83 25,11 187,52 -4,72
- D.số thu nợ trung – dài hạn 51,25 49,25 -3,9 40,61 -17,54
(Nguồn: Báo cáo tổng kết năm của chi nhánh)