Hoạt động đầu tư của Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội Viettel tại các nước Campuchia Lào Myanmar.Hoạt động đầu tư của Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội Viettel tại các nước Campuchia Lào Myanmar.Hoạt động đầu tư của Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội Viettel tại các nước Campuchia Lào Myanmar.Hoạt động đầu tư của Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội Viettel tại các nước Campuchia Lào Myanmar.Hoạt động đầu tư của Tập đoàn Công nghiệp Viễn thông Quân đội Viettel tại các nước Campuchia Lào Myanmar.
MỘT SỐ LÝ LUẬN VỀ FDI VÀ HOẠT ĐỘNG FDI TẠI LĨNH VỰC VIỄN THÔNG
Một số vấn đề về lý luận về đầu tư trực tiếp nước ngoài
1.1.1 Khái niệm và đặc điểm
FDI, viết tắt của "Foreign Direct Investment", là thuật ngữ chỉ đầu tư trực tiếp nước ngoài Có nhiều định nghĩa khác nhau về FDI, phản ánh sự đa dạng trong cách hiểu và áp dụng khái niệm này.
Theo Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF):
Theo Quỹ tiền tệ quốc tế IMF (1993), đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được định nghĩa là việc đầu tư nhằm đạt được lợi ích lâu dài từ một doanh nghiệp hoạt động tại một nền kinh tế khác so với nơi mà nhà đầu tư đặt trụ sở Mục tiêu của nhà đầu tư là giành quyền quản lý thực sự đối với doanh nghiệp đó.
Theo Tổ chức Hợp tác & phát triển kinh tế (OECD)
FDI, hay đầu tư trực tiếp nước ngoài, nhằm thiết lập mối quan hệ kinh tế lâu dài với doanh nghiệp thông qua các hình thức như thành lập hoặc mở rộng doanh nghiệp, mua lại chi nhánh thuộc quyền quản lý của nhà đầu tư, hoặc tham gia vào doanh nghiệp mới Các khoản đầu tư này không chỉ tạo ra lợi nhuận mà còn giúp nhà đầu tư có khả năng ảnh hưởng đến quản lý doanh nghiệp.
(iv) Cấp tín dụng dài hạn trên 5 năm.
Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là khi một nhà đầu tư từ một quốc gia (nước chủ đầu tư) sở hữu tài sản tại một quốc gia khác (nước thu hút đầu tư) và có quyền quản lý tài sản đó Khía cạnh quản lý là yếu tố chính giúp phân biệt FDI với các hình thức đầu tư tài chính khác.
Theo Luật Đầu tư Việt Nam (2020)
Luật đầu tư 2020, được Quốc Hội thông qua ngày 17/06/2020, định nghĩa "Hoạt động đầu tư ra nước ngoài" tại khoản 13, Điều 3 Theo đó, hoạt động này bao gồm việc nhà đầu tư chuyển vốn từ Việt Nam ra nước ngoài và sử dụng lợi nhuận thu được từ nguồn vốn đó để thực hiện kinh doanh tại nước ngoài.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hình thức đầu tư quốc tế, trong đó nhà đầu tư từ một quốc gia bỏ vốn toàn bộ hoặc một phần lớn vào dự án tại quốc gia khác để giành quyền kiểm soát hoặc tham gia quản lý dự án Điều này cho thấy đầu tư nước ngoài tập trung vào việc thực hiện hoạt động tại quốc gia khác, khác với quốc gia của nhà đầu tư.
Về đặc điểm của FDI, đầu tư trực tiếp ra nước ngoài có những đặc điểm chính sau:
Hình thức đầu tư này cho phép các nhà đầu tư tư nhân tự quyết định và hoàn toàn chịu trách nhiệm về kết quả đầu tư của mình Điều này giúp họ ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chính trị và các ràng buộc liên quan, vì kết quả kinh doanh hoàn toàn do cá nhân họ đảm nhận.
Hai là, nhà đầu tư tự mình điều hành toàn bộ dự án đầu tư hoặc tham gia điều hành dự án tại nước tiếp nhận đầu tư.
Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (FDI) mang lại cho nước tiếp nhận cơ hội tiếp thu công nghệ tiên tiến, kinh nghiệm và trình độ quản lý từ nhà đầu tư Để thực hiện FDI, nhà đầu tư cần đưa vốn và tài sản ra nước ngoài, đồng thời tuân thủ quy định pháp luật của cả hai quốc gia Để triển khai đầu tư trực tiếp, nhà đầu tư phải đáp ứng các điều kiện như có dự án đầu tư, thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính với Nhà nước Việt Nam và được cấp Giấy chứng nhận đầu tư bởi cơ quan quản lý nhà nước.
1.1.2 Phân loại đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
Dựa vào hình thức thâm nhập thị trường, FDI được chia thành các loại sau:
Đầu tư mới (Greenfield Investment) là hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài nhằm mua sắm trang thiết bị mới hoặc mở rộng trang thiết bị hiện có, theo định nghĩa của Từ điển thuật ngữ Saga Hình thức đầu tư này không chỉ tạo ra nhà máy sản xuất mới và việc làm, mà còn thúc đẩy chuyển giao công nghệ và bí quyết, góp phần vào thương mại toàn cầu Các nhà đầu tư tập trung vào việc khai thác lợi thế của địa điểm đầu tư mới và áp dụng tiến bộ khoa học công nghệ, cùng với kinh nghiệm quản lý, nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Đầu tư mua cổ phần hoặc sáp nhập, mua lại doanh nghiệp (cross-border M&A- Mergers & Acquisition)
Nhà đầu tư thực hiện đầu tư ra nước ngoài bằng cách mua lại một phần hoặc toàn bộ vốn điều lệ của tổ chức kinh tế nước ngoài, từ đó tham gia quản lý và triển khai hoạt động kinh doanh Tại Việt Nam, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài được phép hoạt động khi nhà đầu tư nắm giữ ít nhất 51% vốn điều lệ của tổ chức đó.
Mua cổ phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp mang lại lợi ích thu hút vốn nhanh chóng, hỗ trợ phục hồi doanh nghiệp gặp khó khăn Tuy nhiên, hình thức này có thể ảnh hưởng đến sự ổn định của thị trường tài chính Đối với nhà đầu tư, đây là cơ hội đa dạng hóa danh mục đầu tư và chia sẻ rủi ro, nhưng đồng thời cũng yêu cầu thủ tục pháp lý phức tạp và có thể bị ràng buộc bởi các quy định của nước chủ nhà.
Dựa theo hình thức pháp lý của Việt Nam, đầu tư trực tiếp nước ngoài được phân chia thành các hình thức sau:
Đầu tư 100% vốn nước ngoài
Theo Luật Đầu tư 2014, công ty 100% vốn nước ngoài là doanh nghiệp do nhà đầu tư nước ngoài thành lập và tự quản lý, chịu trách nhiệm về kết quả kinh doanh Tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài được phép thành lập công ty theo quy định pháp luật Trước khi thành lập, nhà đầu tư cần đáp ứng điều kiện về vốn và có dự án đầu tư, đồng thời xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định.
Doanh nghiệp liên doanh (DNLD) giữa nhà đầu tư trong nước và nước ngoài là hình thức phổ biến toàn cầu, được thành lập dựa trên hợp đồng liên doanh để đầu tư tại nước sở tại DNLD tạo ra pháp nhân đồng sở hữu, với địa điểm đầu tư phải ở nước sở tại, và hiệu quả hoạt động phụ thuộc vào môi trường kinh doanh như kinh tế, chính trị và pháp luật Ưu điểm của DNLD bao gồm giải quyết tình trạng thiếu vốn, chia sẻ rủi ro, cơ hội đổi mới công nghệ, tạo việc làm và học hỏi kinh nghiệm quản lý từ nước ngoài Đồng thời, nhà đầu tư có thể thâm nhập thị trường nước sở tại một cách hợp pháp, góp phần vào hội nhập kinh tế quốc tế Tuy nhiên, DNLD cũng có nhược điểm như mâu thuẫn trong quản lý do sự khác biệt về văn hóa, luật pháp và tỷ lệ góp vốn thấp có thể khiến nước sở tại gặp bất lợi.
Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC)
Theo Luật đầu tư 2020, Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) là hình thức đầu tư giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh mà không thành lập tổ chức kinh tế Hình thức này giúp giải quyết tình trạng thiếu vốn và công nghệ, tạo ra thị trường mới và đảm bảo quyền điều hành dự án cho nước sở tại, đồng thời mang lại lợi nhuận ổn định Tuy nhiên, nhược điểm của BCC là nước sở tại không tiếp nhận được kinh nghiệm quản lý, công nghệ có thể lạc hậu và chỉ áp dụng cho một số lĩnh vực dễ sinh lời như thăm dò dầu khí.
Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) không thành lập pháp nhân riêng và hoạt động dựa vào pháp nhân của nước sở tại, khiến nhà đầu tư khó kiểm soát hiệu quả Đây là hình thức đơn giản, không yêu cầu thủ tục pháp lý phức tạp, thường được lựa chọn khi các nước đang phát triển thu hút FDI Pháp luật điều chỉnh hợp đồng BCC phụ thuộc vào chủ thể ký kết, với hợp đồng giữa các nhà đầu tư trong nước tuân theo quy định về dân sự, hoặc giữa nhà đầu tư trong nước và nước ngoài, hoặc giữa các nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Cơ sở lý luận liên quan đến lĩnh vực viễn thông
1.2.1 Cơ sở lý thuyết về viễn thông
Viễn thông là hạ tầng cơ sở thiết yếu cho nền kinh tế, đóng vai trò quan trọng trong quản lý, điều hành quốc gia và bảo vệ an ninh Ngành này không chỉ nâng cao đời sống văn hóa xã hội mà còn mang lại lợi nhuận Dịch vụ viễn thông cho phép truyền tải thông tin dưới nhiều hình thức như âm thanh, hình ảnh và dữ liệu giữa các điểm kết nối qua mạng viễn thông Nó cung cấp cho khách hàng khả năng trao đổi và tiếp nhận thông tin qua các mạng công cộng như điện thoại cố định, điện thoại di động, internet và truyền hình cáp.
Dịch vụ viễn thông không chỉ bao gồm các dịch vụ thoại mà còn nhiều loại hình khác nhau như âm thanh, hình ảnh và truyền số liệu Việc phát triển mạng lưới viễn thông đóng vai trò quan trọng trong hạ tầng cơ sở của nền kinh tế, đòi hỏi sự lựa chọn công nghệ, vốn và hiệu quả đầu tư, đặc biệt là ở các nước đang phát triển trong quá trình xây dựng cơ sở hạ tầng.
Mỗi quốc gia đều có những yếu tố quyết định chính sách và định hướng phát triển ngành dịch vụ viễn thông, trong đó nền tảng kinh tế quốc dân và xã hội đóng vai trò quan trọng Các quốc gia lớn và đông dân thường thu hút thị trường hơn, từ đó tạo lợi thế trong việc lựa chọn các hình thức hợp tác nhằm đảm bảo quyền sở hữu mạng lưới và chuyển giao công nghệ tiên tiến, vượt trội hơn so với các quốc gia nhỏ.
Theo Điều 1 của Pháp lệnh Bưu chính viễn thông số 43/2002/PL-UBTVQH, Bưu chính viễn thông được xác định là ngành kinh tế, kỹ thuật và dịch vụ quan trọng trong kết cấu hạ tầng của nền kinh tế quốc dân Sự phát triển của ngành này không chỉ nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế xã hội mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân và đảm bảo an ninh quốc phòng Bưu chính viễn thông được coi là cơ sở hạ tầng thiết yếu, cần được phát triển nhanh chóng, bền vững, hiện đại và bao phủ toàn quốc, bao gồm cả các vùng sâu, vùng xa và biên giới hải đảo.
1.1.2 Phân loại dịch vụ viễn thông
Tại Điều 3, thông tư số 05/2012/TT-BTTTT của Bộ Thông tin-truyền thông ban hành ngày 18/05/2012, các dịch vụ viễn thông bao gồm:
- Dịch vụ viễn thông cố định bao gồm dịch vụ viễn thông cố định mặt đất, dịch vụ viễn thông cố định vệ tinh.
Dịch vụ viễn thông di động bao gồm nhiều loại hình như viễn thông di động mặt đất, viễn thông di động vệ tinh, viễn thông di động hàng hải và viễn thông di động hàng không, đáp ứng nhu cầu kết nối và truyền thông trong các lĩnh vực khác nhau.
Ngoài ra, Bộ Thông tin-truyền thông cũng phân loại dịch vụ viễn thông thành
Theo Điều 9 của Nghị định 25/2011/NĐ-CP, dịch vụ viễn thông được chia thành hai loại: dịch vụ viễn thông cơ bản và dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng Dịch vụ viễn thông cơ bản bao gồm các dịch vụ như thoại, fax, truyền số liệu, truyền hình ảnh, nhắn tin, hội nghị truyền hình, thuê kênh riêng, kết nối Internet và các dịch vụ cơ bản khác do Bộ TT-TT quy định Trong khi đó, dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng bao gồm các dịch vụ điện tử, thư thoại, fax gia tăng giá trị, truy cập Internet và các dịch vụ giá trị gia tăng khác theo quy định.
Những nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động FDI
1.3.1 Các nhân tố liên quan đến nước nhận đầu tư
Theo báo cáo WIR 1998 của UNCTAD, các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động FDI tại môi trường đầu tư của nước nhận bao gồm khung chính sách, các yếu tố kinh tế và các nhân tố tạo thuận lợi cho kinh doanh.
1.3.1.1 Khung chính sách liên quan đến FDI
Theo UNCTAD, khung chính sách là hệ thống quy định, luật pháp và chiến lược của nhà nước, giúp chính phủ và các cơ quan quản lý kinh tế đạt mục tiêu phát triển trong từng giai đoạn lịch sử Khung chính sách được chia thành hai cấp độ: khung chính sách quốc tế, bao gồm các yếu tố từ hiệp định đầu tư và quy tắc kinh tế toàn cầu, và khung chính sách quốc gia, chia thành hai nhóm Nhóm đầu tiên là khung chính sách vòng trong, quy định về thành lập và hoạt động doanh nghiệp cùng các quy tắc đầu tư; nhóm thứ hai là khung chính sách vòng ngoài, liên quan đến các chính sách thương mại, tư nhân hóa, M&A, thuế và tài chính.
Sự ổn định chính trị xã hội là yếu tố quyết định trong việc thu hút vốn đầu tư, đặc biệt là từ các nhà đầu tư nước ngoài Khi có ổn định chính trị, các cam kết của chính phủ về sở hữu vốn và chính sách ưu tiên phát triển được thực hiện, điều này làm giảm rủi ro cho các nhà đầu tư Các quốc gia như Singapore và Malaysia đã chứng minh rằng môi trường chính trị ổn định giúp thu hút ngày càng nhiều vốn đầu tư nước ngoài Trong hai thập kỷ cuối thế kỷ 20, Thái Lan và Philippines đã ghi nhận lượng đầu tư nước ngoài tăng mạnh, trong khi Trung Quốc và Việt Nam cũng có sự gia tăng đáng kể trong những năm gần đây Điều này cho thấy rằng ổn định chính trị không chỉ quan trọng trong việc thu hút đầu tư mà còn ảnh hưởng đến quyết định tiếp tục đầu tư khi tình hình chính trị không ổn định Nhiều quốc gia có tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư do xung đột chính trị, vì vậy sự ổn định chính trị là yếu tố đầu tiên mà nhà đầu tư xem xét khi quyết định rót vốn.
Các chính sách về thương mại, thuế; chính sách tài khoá và tiền tệ
Các nhà đầu tư nước ngoài coi môi trường pháp lý vững chắc là yếu tố quyết định trong các quyết định đầu tư Điều này bao gồm một hệ thống chính sách và quy định đầy đủ, đảm bảo tính nhất quán và không mâu thuẫn Họ tôn trọng các quy định về lĩnh vực đầu tư, mức sở hữu nước ngoài, miễn giảm thuế, và các quy định liên quan đến xuất khẩu, tư nhân hóa, cạnh tranh, bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, cũng như các chính sách về thương mại, tiền tệ, thuế, thị trường hối đoái và lao động Những chính sách này có ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư của họ.
Chính sách thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định địa điểm đầu tư, bởi vì FDI liên quan chặt chẽ đến sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ.
Chính sách tiền tệ và chính sách thuế đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của nền kinh tế, ảnh hưởng đến tốc độ lạm phát, khả năng cân bằng ngân sách của Nhà nước và lãi suất thị trường Các nhà đầu tư thường ưu tiên các thị trường có tỷ lệ lạm phát thấp và mức thuế thấp để tối ưu hóa lợi nhuận.
Chính sách tỷ giá hối đoái có tác động lớn đến giá trị tài sản tại các quốc gia thu hút đầu tư, ảnh hưởng đến lợi nhuận mà các nhà đầu tư nhận được, cũng như khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu và các chi nhánh nước ngoài.
Các quy định trong các hiệp định quốc tế mà các bên tham gia ký kết
Để thúc đẩy môi trường cạnh tranh bình đẳng, nhiều tổ chức và liên kết quốc tế đã được hình thành trên toàn cầu, trong đó nổi bật là quy tắc Tối huệ quốc và Đối xử quốc gia của WTO Quy tắc Tối huệ quốc, hay còn gọi là Most Favored Nation (MFN), đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các quốc gia thành viên được đối xử công bằng trong thương mại quốc tế.
Nguyên tắc Favored Nation (MFN) là một trong những quy định pháp lý quan trọng nhất của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), được quy định trong Hiệp định chung về thuế quan và mậu dịch 1947 (GATT), áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ (Hiệp định GATS) và sở hữu trí tuệ (Hiệp định TRIPS) Nguyên tắc này yêu cầu mỗi thành viên WTO phải đối xử công bằng với các thành viên khác, nghĩa là nếu một quốc gia cung cấp ưu đãi cho một đối tác, quốc gia đó cũng phải áp dụng ưu đãi tương tự cho tất cả các thành viên còn lại của WTO, đảm bảo mọi quốc gia thành viên đều được hưởng quyền lợi như nhau.
Nguyên tắc đãi ngộ quốc gia (Nation Treatment - NT) được quy định trong Điều III Hiệp định GATT, Điều 17 GATS và Điều 3 TRIPS, yêu cầu hàng hóa nhập khẩu, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ nước ngoài phải được đối xử không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa cùng loại trong nước Trong khuôn khổ WTO, nguyên tắc này áp dụng cho hàng hóa, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ, nhưng không áp dụng cho cá nhân và pháp nhân.
1.3.1.2 Các yếu tố về kinh tế
Các yếu tố kinh tế bao gồm cả những nhân tố hữu hình và vô hình, tạo thành tổng thể một nền kinh tế.
Tính sẵn có của nguồn nguyên liệu
Nguồn nguyên liệu là yếu tố quan trọng thu hút FDI tại nước sở tại Khi các nhà đầu tư khai thác tài nguyên, họ thường xem xét tính sẵn có, số lượng và chất lượng của nguồn nguyên liệu, cũng như vị trí gần gũi với nguồn nguyên liệu để thuận tiện cho việc khai thác và nhập khẩu.
FDI định hướng thị trường
Các yếu tố quyết định sự phát triển kinh tế bao gồm dung lượng và tăng trưởng thị trường, lao động giá rẻ và có tay nghề, cùng với cơ sở hạ tầng như giao thông, điện nước và thông tin liên lạc Để đánh giá trình độ phát triển kinh tế, cần xem xét các yếu tố như quản lý vĩ mô, chất lượng dịch vụ cho hoạt động kinh doanh và mức độ cạnh tranh của thị trường Các chỉ số kinh tế quan trọng để đo lường phát triển bao gồm GNP (Tổng sản phẩm quốc dân), GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) và PCI (quy mô sản lượng quốc gia tính bình quân trên đầu người) trong một khoảng thời gian nhất định.
Tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào sự tích lũy tài sản và đầu tư hiệu quả vào những tài sản đó Tiết kiệm và đầu tư là yếu tố then chốt, nhưng chỉ khi đầu tư được thực hiện một cách hiệu quả mới có thể thúc đẩy tăng trưởng Nhiều yếu tố như chính sách chính phủ, thể chế, ổn định chính trị và kinh tế, đặc điểm địa lý, nguồn tài nguyên thiên nhiên, cùng với trình độ y tế và giáo dục đều ảnh hưởng đến quá trình tăng trưởng kinh tế.
Quy mô và tiềm năng phát triển của thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư nước ngoài Nghiên cứu chỉ ra rằng FDI phụ thuộc vào quy mô thị trường của quốc gia mời gọi đầu tư Để mở rộng thị phần, các công ty đa quốc gia thường thiết lập nhà máy tại các nước theo chiến lược thay thế nhập khẩu Do đó, quy mô thị trường là yếu tố quyết định trong quyết định đầu tư của doanh nghiệp.
FDI định hướng tài sản chiến lược
PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ CỦA TẬP ĐOÀN VIETTEL TẠI CAMPUCHIA- LÀO- MYANMAR GIAI ĐOẠN 2010-2020
Giới thiệu về Tập đoàn Viettel
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Tập đoàn Công nghiệp – Viễn thông Quân đội (Viettel) được thành lập vào ngày 1/6/1989 theo quyết định 189/QĐ-BQP, là doanh nghiệp kinh tế quốc phòng 100% vốn nhà nước, kế thừa quyền, nghĩa vụ pháp lý và lợi ích hợp pháp của Tổng Công ty Viễn thông Quân đội Trụ sở chính của Viettel đặt tại số 1 Trần Hữu Dực, Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam Viettel hoạt động trong lĩnh vực bưu chính - viễn thông và công nghệ thông tin, dưới sự quản lý của Bộ Quốc phòng.
Viettel là Tập đoàn Viễn thông và Công nghệ thông tin lớn nhất Việt Nam, được xếp hạng trong Top 15 công ty viễn thông toàn cầu với tốc độ phát triển nhanh Viettel cung cấp dịch vụ viễn thông hàng đầu tại Việt Nam và hoạt động tại 13 quốc gia, phục vụ thị trường lên đến 270 triệu dân Ngoài viễn thông, Viettel còn đầu tư vào nghiên cứu công nghệ cao, bưu chính, và xây lắp công trình Năm 2017, Viettel ghi nhận doanh thu 250.800 tỷ đồng với hơn 30.000 nhân viên và 100 triệu khách hàng toàn cầu Các lĩnh vực kinh doanh chính của Viettel bao gồm viễn thông, công nghệ thông tin, và xây lắp hạ tầng viễn thông, phục vụ cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Với triết lý kinh doanh “mỗi khách hàng là một cá nhân riêng biệt”,
Viettel tập trung phát triển sản phẩm dựa trên nhu cầu của khách hàng, tạo nền tảng vững chắc cho thương hiệu trong lĩnh vực viễn thông Bằng cách đặt khách hàng làm trung tâm trong chiến lược sản phẩm, Viettel đảm bảo mỗi sản phẩm đều đơn giản, đầy đủ và phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân hay tổ chức Điều này không chỉ thể hiện sự quan tâm của Viettel mà còn xây dựng lòng tin vững chắc từ khách hàng đối với thương hiệu.
Viettel hiện đang đầu tư tại 10 thị trường quốc tế trên 3 châu lục: Châu Á, Châu Mỹ và Châu Phi Năm 2018, doanh thu của Viettel đạt 10 tỷ USD, tương đương 234.500 tỷ VND Công ty được công nhận là một trong những nhà cung cấp dịch vụ viễn thông phát triển nhanh nhất trên toàn cầu.
Khẩu hiệu “Hãy nói theo cách của bạn” đã trở thành một phần không thể thiếu trong tâm trí của khách hàng Việt Nam, thể hiện rõ nét văn hóa phục vụ khách hàng mà Viettel theo đuổi.
Viettel, một trong những tổng công ty viễn thông trẻ, đã chú trọng xây dựng văn hóa doanh nghiệp từ những ngày đầu thành lập Công ty sở hữu tám giá trị cốt lõi, được gọi tắt là Thực tiễn, Thách thức, Thích ứng, Sáng tạo, Hệ thống Đông Tây, Người lính và Ngôi nhà chung Viettel.
Văn hóa doanh nghiệp là tổng thể các giá trị văn hóa được hình thành qua quá trình phát triển của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến hành vi và suy nghĩ của tất cả các thành viên trong việc đạt được mục tiêu chung Đây là tài sản vô hình, đóng vai trò là sức mạnh cạnh tranh, giúp doanh nghiệp tồn tại bền vững và nâng cao hình ảnh trong lòng khách hàng và xã hội.
Viettel đã đạt được sự phát triển vượt bậc nhờ vào văn hóa doanh nghiệp độc đáo, thể hiện qua những giá trị cốt lõi mà công ty theo đuổi từ những ngày đầu thành lập.
2.1.2 Chiến lược kinh doanh từ năm 2010-2020
Hơn 30 năm kể từ năm thành lập (01/06/1989), Viettel đã đạt được những thành tựu đáng kể trong ngành viễn thông Sau 3 giai đoạn phát triển kéo dài gần 30 năm, từ một Công ty xây lắp (giai đoạn 1989 - 1999) trở thành một công ty viễn thông lớn nhất Việt Nam (giai đoạn 2000 - 2010) và hiện là một Tập đoàn công nghiệp công nghệ cao (giai đoạn 2010 - 2018) Trong giai đoạn 3 từ năm 2010-2018, Viettel đã đạt được những thành tựu đáng kể như:
Top 30 nhà mạng lớn nhất thế giới, đầu tư ra 10 nước, tổng dân số 240 triệu dân, duy trì vị thế là nhà mạng số 1 Việt Nam.
Trở thành Tập đoàn Công nghiệp Công nghệ cao số 1 Việt Nam.
Doanh nghiệp này là một trong những công ty kinh doanh hiệu quả nhất tại Việt Nam, với doanh thu tăng trưởng 2,7 lần, từ 92.000 tỷ lên 252.000 tỷ, và lợi nhuận cũng tăng 2,7 lần, từ 16.000 tỷ lên 44.100 tỷ Đặc biệt, số nộp ngân sách nhà nước tăng 4,5 lần, từ 9.200 tỷ lên 41.100 tỷ Vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp đã tăng 4,5 lần, từ 28.600 tỷ lên 128.000 tỷ, trong khi thu nhập tăng 1,9 lần Công ty này không chỉ dẫn đầu về nộp thuế và ngân sách, mà còn đạt lợi nhuận cao nhất và giá trị thương hiệu ấn tượng nhất.
Đưa Viễn thông, CNTT vào mọi mặt của đời sống xã hội.
Nghiên cứu và thiết kế vũ khí chiến lược cùng thiết bị quân sự công nghệ cao là một lĩnh vực quan trọng, không chỉ trong việc nâng cao khả năng quốc phòng mà còn trong việc phát triển thiết bị mạng lưới viễn thông Chế tạo và thương mại hóa những sản phẩm này đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo an ninh quốc gia và thúc đẩy công nghệ tiên tiến.
Lực lượng bảo vệ an ninh mạng số 1 tại Việt Nam.
Nguồn: Báo Nội san Viettel, 2018
Trong năm 2020, Viettel đặt mục tiêu không chỉ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận mà còn thử nghiệm thành công thiết bị hạ tầng mạng 5G do chính mình nghiên cứu và sản xuất tại Việt Nam Công ty cũng hướng tới việc tăng thêm 10 triệu thuê bao 4G, trong đó 80% thuê bao 3G sẽ chuyển đổi sang 4G Ngoài ra, Viettel sẽ triển khai dịch vụ Mobile Money, đồng thời mở rộng các mục tiêu này cho các doanh nghiệp Viettel tại các quốc gia, đặc biệt là các nước trong Hợp tác CLMV.
2.1.3 Kết quả hoạt động kinh doanh (2010-2020)
Kể từ khi gia nhập thị trường, Viettel đã khẳng định vị thế tiên phong trong nhiều lĩnh vực và ngành nghề kinh doanh Thành công của Viettel được minh chứng qua kết quả hoạt động kinh doanh ấn tượng.
Bảng 2.1 Kết quả kinh doanh của Viettel giai đoạn 2010-2019
Nguồn: Báo cáo Tập đoàn Viettel, 2019
Vào năm 2019, Viettel đạt tổng doanh thu vượt 251 nghìn tỷ đồng, ghi nhận mức tăng trưởng 7,5% so với năm 2018 và chiếm 50% doanh thu toàn ngành viễn thông Hệ thống phân tích dữ liệu của Viettel được đánh giá là một trong những hệ thống tốt nhất châu Á, với điểm số 4,5/5 theo đánh giá của BCG, một trong những hãng tư vấn hàng đầu thế giới.
Tại Hội nghị tổng kết năm 2019, Tập đoàn Viettel thông báo hoàn thành 100% kế hoạch sản xuất kinh doanh với doanh thu vượt 251 nghìn tỷ đồng, chiếm 50% thị phần ngành viễn thông Lợi nhuận đạt hơn 39 nghìn tỷ đồng, tăng trưởng 5,5%, trong khi nộp ngân sách nhà nước đạt trên 38 nghìn tỷ đồng, tăng 2,7% Với mức tăng trưởng 7,5%, Viettel tiếp tục dẫn đầu trong lĩnh vực viễn thông, gấp gần 3 lần tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp đứng sau, đồng thời cao hơn mức tăng trưởng GDP của Việt Nam là 7,02%, khẳng định vị thế trong nhóm các nước có tốc độ tăng trưởng cao hàng đầu khu vực và thế giới.
Những yếu tố ảnh hưởng đến đầu tư của Viettel tại các nước thuộc khối CLMV
2.2.1 Bối cảnh thị trường viễn thông quốc tế
Trong giai đoạn 2010-2020, công nghệ đã trở thành yếu tố then chốt cho các doanh nghiệp, không chỉ trong lĩnh vực viễn thông mà còn nhiều lĩnh vực khác Thế giới đã trải qua ba cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật lớn: Cách mạng công nghiệp 1.0 (1784) với động cơ hơi nước, 2.0 (1870) với động cơ điện, và 3.0 (1969) với sự ra đời của bóng bán dẫn và điện tử Hiện nay, chúng ta đang sống trong thời đại Cách mạng công nghiệp 4.0, với sự kết hợp giữa hệ thống kết nối vật lý và kỹ thuật số, tập trung vào Internet, IoT và trí tuệ nhân tạo Để thành công trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay, các nhà mạng viễn thông cần chuyển mình thành nhà cung cấp dịch vụ, đối phó với sự cạnh tranh không chỉ từ các đối thủ nội địa mà còn từ các công ty đa dịch vụ quốc tế và nhà mạng có vốn đầu tư nước ngoài.
Thị trường viễn thông Châu Á, đặc biệt là ở các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản, chứng kiến sự phát triển vượt bậc của các doanh nghiệp viễn thông hàng đầu thế giới Hàn Quốc nổi bật với vai trò tiên phong trong việc tái cấu trúc và phát triển dịch vụ thông tin di động, đạt doanh thu bình quân trên từng thuê bao (ARPU) ngang bằng với các nước phát triển phương Tây, mặc dù thu nhập bình quân đầu người còn thấp hơn Điều này có được nhờ vào việc sớm triển khai mạng dữ liệu tốc độ cao 4G-LTE và cung cấp đa dạng các dịch vụ phi-thoại và phi-tin nhắn, bao gồm giải trí, giáo dục, và thương mại điện tử Các doanh nghiệp viễn thông lớn như SK Telecom và Korea Telecom đã thu hút lượng khách hàng doanh nghiệp lớn nhờ cung cấp các dịch vụ chất lượng cao như điện toán đám mây và bảo mật dữ liệu Việc xây dựng mạng dữ liệu di động tốc độ cao là cần thiết để vượt qua sự bão hòa của dịch vụ thoại và tin nhắn trong tương lai gần.
Trong thị trường viễn thông ASEAN, xu hướng công nghệ số đang ngày càng được các nhà mạng chú trọng, khi doanh thu trung bình trên mỗi người dùng từ cuộc gọi thoại giảm sút, thúc đẩy sự gia tăng sử dụng dữ liệu di động Điều này tạo nền tảng cho việc truy cập các ứng dụng gọi và nhắn tin trực tuyến, phát video, nhạc và mạng xã hội Sự gia tăng đáng kể số lượng người dùng smartphone so với người dùng sản phẩm di động truyền thống, cùng với sự hiện diện của thế hệ dân số trẻ (hơn một nửa dưới 45 tuổi), đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của hệ sinh thái viễn thông kỹ thuật số trong khu vực Do đó, việc tiên phong trong nghiên cứu công nghệ là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp viễn thông phát triển trong kỷ nguyên số.
Brand Finance, nhà tư vấn định giá thương hiệu hàng đầu thế giới, vừa công bố danh sách 150 nhà mạng có giá trị lớn nhất toàn cầu năm 2020 Trong bảng xếp hạng này, Viettel đã vươn lên vị trí thứ 28, tăng 9 bậc so với năm 2019, với giá trị thương hiệu đạt 5,8 tỷ USD Viettel không chỉ đứng đầu Đông Nam Á mà còn xếp thứ 9 tại Châu Á Theo Brand Finance, sức mạnh thương hiệu được đánh giá dựa trên các yếu tố như danh tiếng, sự hài lòng của nhân viên và mức đầu tư vào marketing.
Vào năm 2019, Viettel đứng thứ 37 trong bảng xếp hạng thương hiệu viễn thông toàn cầu, nhưng chỉ sau một năm, hãng đã vươn lên vị trí thứ 28 với mức tăng trưởng 34.4% Nhờ vào chiến lược kinh doanh hiệu quả và đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ, Viettel đã khẳng định vị thế của mình trên bản đồ viễn thông thế giới, vượt qua nhiều nhà mạng lớn như SK Telecoms (Hàn Quốc), Airtel (Ấn Độ), AIS (Thái Lan) và Singtel (Singapore) Ba nhà mạng dẫn đầu trong bảng xếp hạng bao gồm Verizon (Mỹ), AT&T (Mỹ) và China Mobile (Trung Quốc).
Viettel, với 10 thành viên tại 10 quốc gia và 11 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực di động, là một trong những nhà mạng hàng đầu thế giới Vodafone, xếp hạng thứ 9, sở hữu 26 thành viên tại 26 quốc gia và có 30 năm kinh nghiệm, trong khi Telenor, đứng thứ 24, có 17 thành viên tại 17 quốc gia với hơn 20 năm kinh nghiệm Softbank, xếp hạng thứ 10, cũng tích cực đầu tư ra nước ngoài với hàng trăm tỷ USD vào các công ty công nghệ lớn như Boston Dynamics và ARM, cũng như đầu tư vào Uber, Grab, Slack, SoFi và We Company Điều này cho thấy rằng, các công ty có thương hiệu mạnh thường thực hiện nhiều thương vụ M&A và có số lượng thành viên nước ngoài lớn Hoạt động đầu tư quốc tế không chỉ giúp các doanh nghiệp viễn thông mở rộng thị trường và tăng số lượng thuê bao, mà còn nâng cao thương hiệu của họ trên thị trường toàn cầu.
2.2.2 Các yếu tố liên quan đến nước sở tại
2.2.2.1 Đặc điểm môi trường viễn thông các nước CLM
Môi trường viễn thông Lào
Lào gia nhập thị trường viễn thông muộn hơn so với các quốc gia Đông Dương, với sự cạnh tranh chỉ bắt đầu từ năm 2002 và số lượng nhà khai thác hạn chế Tuy nhiên, thị trường viễn thông Lào đã chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng, đặc biệt từ đầu năm 2003 nhờ vào sự tham gia và đầu tư của các nhà khai thác nước ngoài, dẫn đến số thuê bao tăng gấp 7 lần chỉ trong hai năm.
Theo Viện nghiên cứu Viettel, sóng viễn thông đã bao phủ 148 quận huyện ở 18 tỉnh thành tại Lào, chiếm 95% tổng số làng bản trên toàn quốc.
Mạng lưới Internet 3G và 4G tại Lào chiếm 80% tổng lưu lượng, cùng với việc lắp đặt và phát triển hơn 1300 máy chủ ảo, cung cấp trên 200 dịch vụ Hosting cho các website Đồng thời, trung tâm chứng nhận công nghệ quốc gia được củng cố và xây dựng lại Năm 2018, ngành Bưu chính viễn thông Lào đạt doanh thu 3.428 tỷ Kíp, tăng 7% so với năm trước, đồng thời nộp ngân sách 824.32 tỷ Kíp.
Ngành Bưu chính viễn thông Lào đang nâng cao vị trí và đóng góp quan trọng vào nền kinh tế và hội nhập quốc tế của đất nước Chính phủ yêu cầu nâng cấp cơ sở hạ tầng để đáp ứng công nghệ mới như Big Data, Block Chain và 5G, đồng thời mở rộng mạng lưới viễn thông đến vùng sâu, vùng xa Hiện đại hóa hạ tầng viễn thông và giao thông là hai yếu tố then chốt để Lào trở thành trung tâm kết nối khu vực Tuy nhiên, ngành này vẫn đối mặt với thách thức từ nền kinh tế cổ điển và việc chậm áp dụng công nghệ số trong kinh doanh, gây khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế.
Thị trường viễn thông Lào hiện có 7 nhà mạng hoạt động, cung cấp đa dạng dịch vụ điện thoại cố định, di động và Internet.
Bảng 2.3- Các nhà cung cấp viễn thông tại Lào
Nhà cung cấp DV Thời gian cung cấp Công nghệ Dịch vụ cung cấp
(LTC), liên danh giữa công ty
(14,4 Mbit /s) Điện thoại cố định, di động và Internet
GSM900/1800 (7 Mbit/s) Điện thoại cố định, di động và Internet
Mbit/s) Điện thoại cố định, di động và Internet
6 Planet Co., Ltd 2000 Internet (Wimax)
Thị trường điện thoại di động tại Lào đang phát triển nhanh chóng, đặc biệt trong bối cảnh bùng nổ toàn cầu của ngành này Hiện tại, Lào có bốn nhà cung cấp dịch vụ điện thoại di động, trong đó có ETL.
Lao Telecom, Star Telecom và Millicom với thị phần lớn nhất thuộc về StarTel
Biểu đồ 2.1 - Thị phần các nhà cung cấp di động tại Lào năm 2017
Nguồn: Bộ Thông tin truyền thông, 2018
Unitel hiện đang dẫn đầu thị trường viễn thông tại Lào, mặc dù chỉ mới hoạt động từ cuối năm 2009 Với dân số hơn 6 triệu người, Lào có nhu cầu lớn về thực phẩm, đồ nhựa và dịch vụ viễn thông Tuy nhiên, lĩnh vực viễn thông ở Lào vẫn còn ở giai đoạn khởi đầu so với các nước ASEAN, với mức tiêu thụ thấp và chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn Nguyên nhân chính là do dân trí, dân số ít, sức mua và thu nhập của người dân chưa cao Sự xuất hiện của các nhà cung cấp viễn thông liên doanh với nước ngoài đã giúp tăng cường khả năng tiếp cận dịch vụ như Internet và điện thoại Khi nền kinh tế phát triển nhanh chóng, nhu cầu về dịch vụ viễn thông tại Lào đang gia tăng, yêu cầu các nhà cung cấp áp dụng công nghệ mới để đáp ứng nhu cầu của người dân.
Môi trường viễn thông Campuchia
Viễn thông Campuchia, bao gồm bưu điện, điện báo và dịch vụ điện tín, được quản lý bởi Bộ Bưu chính - Viễn thông Campuchia Giao thông và bưu chính đã được phục hồi trên diện rộng từ những năm 1980, sau thời kỳ gián đoạn dưới chế độ Khmer Đỏ Thị trường viễn thông hiện nay đang phát triển mạnh mẽ, góp phần quan trọng vào sự phục hồi kinh tế của đất nước.
Lao Telecom ( Star Telecom (Unitel, liên danh Việt Nam & Lào)
8% thông Campuchia bắt đầu có cấu trúc phức tạp hơn và cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Trước năm 2008, thị trường viễn thông Campuchia chỉ có 4 nhà mạng lớn, nhưng Chính phủ đã tạo điều kiện pháp lý ổn định và khuyến khích đầu tư tư nhân, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của ngành này Dưới đây là bảng số liệu chi tiết về các doanh nghiệp cạnh tranh trong lĩnh vực viễn thông tại Campuchia.
Bảng 2.4- Các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông tại Campuchia
Nhà cung cấp Quốc gia đầu tư Nền tảng công nghệ
Mfone Campuchia, Thái Lan EGSM900/
GT-TELL Campuchia CDMA 800MHz
Sotelco Nga EGSM900/ GSM1800Mhz
Nguồn: Telecom Infrastructure- Bộ Bưu chính viễn thông Campuchia
Môi trường viễn thông Myanmar
Thực tiễn đầu tư của Viettel tại thị trường 3 nước CLM
2.3.1 Tình hình đầu tư ra nước ngoài của Viettel tại 3 nước CLM
Khi thị trường viễn thông trong nước trở nên bão hòa, việc mở rộng ra thị trường quốc tế trở thành một nhu cầu thiết yếu đối với các doanh nghiệp viễn thông Viettel đã có những quyết định đúng đắn khi lựa chọn đầu tư vào ba thị trường ASEAN là Lào, Campuchia và Myanmar.
Vào ngày 07/02/2008, Viettel Global đã chính thức nhận giấy phép đầu tư ra nước ngoài từ Chính phủ Việt Nam để triển khai dự án tại Lào, với tỷ lệ vốn góp là 49% (bao gồm vốn bằng thiết bị trong vòng 1 năm kể từ khi thành lập liên danh) Theo báo cáo tài chính năm 2018, tổng mức đầu tư cho dự án này đạt 83,7 triệu USD, tương đương 844.478 triệu Kíp Lào và 1.344.086.067.109,8 VND.
Với tổng đầu tư 61,34 triệu USD cho thiết bị mạng và truyền dẫn mới, trong đó Viettel đóng góp 15,9 triệu USD, Lao Asia Telecom (LAT) - công ty liên danh của Viettel, đã chuyển giao tài sản thiết bị trị giá 16,55 triệu USD Dự án sẽ tiếp tục triển khai công nghệ mạng di động tế bào mặt đất - GMS tại Lào.
Campuchia là thị trường đầu tiên mà Viettel đầu tư với thương hiệu Metfone, chính thức cung cấp dịch vụ từ ngày 19/02/2009 tại 25 tỉnh Đến cuối năm 2018, Metfone đã giúp Viettel hoàn vốn khoảng 250 triệu USD, gấp gần 6 lần vốn đầu tư ban đầu, và hoàn vốn chỉ sau 4 năm kinh doanh Thương hiệu Metfone đã chiếm vị trí số 1 về thị phần viễn thông di động tại Campuchia, với gần 50% thị phần Tổng vốn đầu tư của Viettel vào thị trường này khoảng 40 triệu USD, và tính đến năm 2019, doanh thu lũy kế đạt 2,245 tỷ USD, lợi nhuận lũy kế gần 300 triệu USD, với mức tăng trưởng trên 40%.
Myanmar là thị trường quốc tế chiến lược mới nhất của Viettel, được đầu tư vào năm 2018 với thương hiệu Mytel Đây là nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng cao nhất trong các thị trường nước ngoài của Viettel, đạt 7%, và cũng là quốc gia đông dân nhất với 53 triệu người Sau 13 năm đầu tư vào Campuchia với 1 triệu USD và đạt 5,1 triệu thuê bao, Viettel đã đầu tư 1,5 tỷ USD vào Myanmar và chỉ trong 8 tháng đã có 5,2 triệu thuê bao Mytel là mạng di động duy nhất tại Myanmar cung cấp dịch vụ 4G toàn quốc ngay từ khi khai trương, trong khi các nhà cung cấp trước chỉ phủ sóng ở các thành phố lớn.
ASEAN là thị trường đầu tiên mà Viettel đầu tư trực tiếp ra nước ngoài, với các hoạt động diễn ra tại 4 quốc gia: Lào, Campuchia, Myanmar và Haiti Viettel chọn những điểm đến này vì nhiều lý do chiến lược, nhằm tối ưu hóa cơ hội phát triển và mở rộng thị trường trong khu vực Đông Nam Á.
Thứ nhất, các nước Lào- Campuchia-Myanmar là các quốc gia có chỉ số kinh tế kém phát triển hơn so với Việt Nam tại khu vực Đông Nam Á.
Bảng 2.11- Xếp hạng chỉ số GDP bình quân đầu người các nước ASEAN năm
2019 STT Quốc gia GDP per capita (USD/người/ năm)
Nguồn: Đánh giá chỉ số GDP, Quỹ tiền tệ quốc tế IMF, 2019
Việt Nam hiện đang dẫn đầu trong khu vực về chỉ số phát triển kinh tế (GDP), với GDP bình quân đầu người gần 3.000 USD/năm, cao hơn so với Lào, Campuchia và Myanmar Việc đầu tư vào các quốc gia kém phát triển hơn trong khu vực Châu Á là một chiến lược thông minh, giúp Viettel tận dụng các chính sách ưu đãi đầu tư và khai thác thị trường chưa được khai thác Quan hệ mật thiết giữa Việt Nam và các nước Lào, Campuchia, Myanmar càng gia tăng lợi thế cho các nhà đầu tư như Viettel trong việc phát triển kinh doanh tại đây.
3 nước thuộc khu vực Đông Dương tương đồng về mặt địa lý, chính trị và luật pháp giữa các nước.
Tại 3 thị trường CLM, Viettel tiến hành đầu tư vào lĩnh vực viễn thông; không chỉ dừng lại ở việc phát triển thuê bao di động mà còn các dịch vụ giá trị gia tăng như Chính quyền điện tử (e-government), học trực tuyến (e-learning), thanh toán điện tử (e-money) và các dịch vụ gia tăng khác Cụ thể hơn:
Viettel đang khai thác thị trường Lào bằng cách đầu tư vào hạ tầng và cung cấp dịch vụ viễn thông, nhờ vào sự tương đồng giữa hai nước Tại Lào, Viettel không chỉ cung cấp dịch vụ thoại mà còn triển khai mạng 3G/4G, phát triển dịch vụ 5G và cung cấp dịch vụ ví điện tử e-money.
Thị trường Campuchia là bước đi đầu tiên của Viettel trong việc đầu tư quốc tế, do đó việc nghiên cứu thị trường và chiến lược xâm nhập là rất quan trọng Vào những năm 2008, Campuchia được xem là thị trường di động tiềm năng với chỉ 5% dân số sử dụng điện thoại cố định, cho thấy nhu cầu lớn về dịch vụ di động Các sản phẩm mà Viettel đầu tư tại Campuchia bao gồm nhiều dịch vụ viễn thông nhằm đáp ứng nhu cầu của người dân.
Thiết lập mạng điện thoại chuyển mạch công cộng nội hạt (PSTN) và kết nối với các mạng viễn thông công cộng khác nhằm cung cấp dịch vụ điện thoại và fax trên toàn quốc.
Thiết lập mạng nhắn tin và kết nối với các mạng viễn thông công cộng khác là bước quan trọng để cung cấp dịch vụ trung kế vô tuyến nội hạt trên toàn quốc.
(iii) Cung cấp dịch vụ điện thoại đường dài trong nước và quốc tế sử dụng công nghệ VoIP.
Cung cấp ADSL, FTTH, Wimax và dịch vụ truy cập Internet công cộng (ISP) và kết nối Internet (IXP).
Dịch vụ giá trị gia tăng e-money, dự án CNTT cho trường học
Metfone tập trung vào việc phát triển thuê bao Ví điện tử, nhằm xây dựng một tập khách hàng bền vững và tạo ra hệ sinh thái dịch vụ số độc quyền.
Myanmar là thị trường mới mà Viettel mới tiến hành thâm nhập vào từ năm
Năm 2018, sau nhiều năm khảo sát và lập kế hoạch, Viettel đã đầu tư mạnh mẽ vào hạ tầng tại Myanmar với hơn 7000 trạm thu phát sóng 4G và 30.000 km cáp quang trên toàn quốc, bao gồm cả khu vực nông thôn và thành phố Công ty tập trung vào phát triển công nghệ 4G và 5G để tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ Tương tự như tại Campuchia, Viettel cung cấp các sản phẩm thuê bao di động và dịch vụ ví điện tử E-money, chú trọng vào phân khúc dữ liệu và dịch vụ số mới.
Khi thị trường viễn thông nội địa gần như bão hòa, việc mở rộng ra thị trường quốc tế trở thành xu hướng tất yếu cho các doanh nghiệp viễn thông Viettel đã có quyết định chiến lược khi đầu tư vào ba thị trường ASEAN là Lào, Campuchia và Myanmar, đánh dấu bước đi đúng đắn trong việc mở rộng kinh doanh.
Thị trường Campuchia- Đầu tư 100% vốn đầu tư nước ngoài
Đánh giá chung
2.4.1 Đánh giá hiệu quả đầu tư của Viettel tại 3 nước CLM
Viettel đã đạt được thành công lớn trên thị trường quốc tế nhờ vào các chiến lược đầu tư đúng đắn, hiện đang hoạt động tại 10 quốc gia và có kế hoạch mở rộng thêm trong tương lai Công ty đã thâm nhập vào 4 thị trường Châu Á, 4 thị trường Châu Phi và 2 thị trường Châu Mỹ La Tinh, bao gồm Campuchia, Lào, Đông Timor, Mozambique, Burundi, Myanmar, Tanzania, Haiti, Cameroon và Peru Trong số này, Lào, Campuchia và Đông Timor đã hoàn vốn đầu tư Tỷ trọng thị trường Châu Á và Châu Phi chiếm hơn 85%, trong khi Châu Mỹ Latinh chiếm khoảng 15% Hiện tại, Viettel phục vụ hơn 40 triệu khách hàng, với tổng quy mô dân số lên đến 210 triệu thuê bao.
Biểu đồ 2.9- Thống kê thuê bao & Thị phần của Viettel tại các quốc gia trên thế giới
Nguồn: Báo cáo thị trường chứng khoán, 2019
Viettel hiện đang dẫn đầu tại Campuchia với 9,05 triệu thuê bao và thị phần 46% Tại Lào, Unitel chiếm hơn một nửa thị trường với 4,77 triệu thuê bao Mặc dù mới gia nhập, Mytel đã nắm giữ 14% thị phần tại Myanmar Trong khu vực Đông Nam Á, Viettel đã hoàn vốn tại các thị trường Lào, Campuchia và Đông Timor, trong khi Myanmar, mặc dù là thị trường mới, lại hứa hẹn tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Viettel đã gặt hái nhiều thành công tại thị trường các nước CLM nhờ vào các chiến lược đầu tư hợp lý và hiệu quả.
Lựa chọn thị trường đầu tư đúng đắn, phù hợp
Nguyên nhân thành công của Viettel tại ba thị trường CLM bắt nguồn từ sự quyết định đúng đắn của lãnh đạo trong việc lựa chọn thị trường mục tiêu Viettel là doanh nghiệp viễn thông đầu tiên của Việt Nam đầu tư ra nước ngoài, một bước đi mạo hiểm nhưng cần thiết Để phát triển và mở rộng thị trường, Viettel đã nghiên cứu kỹ lưỡng và chọn lựa các nước đang phát triển với thị trường viễn thông còn non yếu, tạo ra cơ hội tiềm năng nhưng cũng đầy thách thức cho doanh nghiệp.
Phát triển mạng lưới bán hàng sâu rộng
Viettel đã áp dụng thành công chiến lược xã hội hóa bán hàng tại Việt Nam, giúp Viettel Campuchia đạt được nhiều thành tựu lớn Khác với các đối thủ chủ yếu bán hàng qua đại lý và cửa hàng lớn, Viettel tập trung vào khách hàng nông thôn và vùng sâu vùng xa Nhân viên Viettel Campuchia, Lào và Myanmar phát triển các kênh bán hàng qua mạng lưới cộng tác viên bản địa, được hưởng chính sách chiết khấu và ưu đãi hấp dẫn Các cộng tác viên này không chỉ được đào tạo bài bản mà còn được khuyến khích mở rộng mạng lưới bán hàng Nhờ đó, Viettel có thể tiếp cận người tiêu dùng ở những khu vực khó khăn, nâng cao hiệu quả chiến lược phát triển tại nông thôn Chính sách ưu đãi cho người thân cán bộ công nhân viên cũng góp phần vào thành công này.
Đầu tư vào hạ tầng là yếu tố then chốt trong ngành viễn thông, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và quy mô dịch vụ Hệ thống hạ tầng kỹ thuật, bao gồm hạ tầng truyền dẫn, nhà trạm và trung tâm điều hành, quyết định khả năng cung ứng dịch vụ của doanh nghiệp Viettel khẳng định quan điểm "kinh doanh viễn thông là kinh doanh hạ tầng" với triết lý "hạ tầng đi trước, kinh doanh đi sau", điều này đã giúp họ thành công trên thị trường Việt Nam Bằng cách tập trung phát triển hạ tầng mạng cáp quang và nhà trạm, Viettel đã chiếm lĩnh thị phần nông thôn và vùng sâu, vượt qua các đối thủ như Vinaphone và Mobifone Tại các thị trường Lào, Campuchia và Myanmar, Viettel cũng áp dụng chiến lược tương tự, đặc biệt tại Myanmar, nơi Mytel sở hữu hạ tầng viễn thông lớn nhất, phủ sóng 80% dân số và là mạng di động đầu tiên cung cấp 4G toàn quốc.
Ngành công nghệ thông tin (CNTT) đặc trưng bởi sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, như việc ra mắt dịch vụ 3G tại Việt Nam vào đầu năm 2009 và sự chuyển mình sang 4G chỉ sau hai năm Việc lựa chọn công nghệ phù hợp cho đầu tư là rất quan trọng, vì sai lầm trong lựa chọn có thể dẫn đến lãng phí lớn và thậm chí là phá sản Để thành công bền vững, các doanh nghiệp viễn thông cần thường xuyên cập nhật công nghệ mới, đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, nhằm đảm bảo khả năng đổi mới và ứng dụng hiệu quả các công nghệ tiên tiến trong sản xuất kinh doanh.
2.4.2 Hạn chế và nguyên nhân
Mặc dù Viettel đã đạt được nhiều thành công trong việc mở rộng thị phần tại nước ngoài, nhưng đầu tư FDI của công ty vẫn gặp phải một số hạn chế nhất định.
Sự khác biệt lớn nhất giữa Việt Nam và ba nước CLM (Lào, Campuchia, Myanmar) là hệ thống ngôn ngữ Việt Nam sử dụng hệ thống chữ La-tinh, trong khi Lào, Campuchia và Myanmar sử dụng ký tự chữ tượng hình Cụ thể, Lào sử dụng ngôn ngữ thuộc ngữ chi Thái, Campuchia sử dụng tiếng Khmer, và Myanmar sử dụng tiếng Miến Điện Do đó, Viettel gặp khó khăn trong việc tiếp xúc với người dân bản địa, đào tạo lao động địa phương và chuyển giao công nghệ tại các quốc gia này.
Đầu tư của Viettel tại Myanmar và Lào gặp nhiều khó khăn do hệ thống pháp luật đang trong quá trình sửa đổi, thiếu minh bạch và khó tiếp cận Tại Myanmar, chế độ cấp phép xuất nhập khẩu chậm trễ gây bất lợi cho hàng hóa có thời hạn sử dụng ngắn, trong khi hệ thống luật pháp còn nhiều vấn đề cần cập nhật và thông tin pháp luật hạn chế Ở Lào, chính sách khuyến khích đầu tư thường xuyên thay đổi cùng với nhiều loại thuế, phí và thời gian làm thủ tục hành chính kéo dài, gây khó khăn cho các doanh nghiệp Việt Nam khi đầu tư vào thị trường này.
Chênh lệch về trình độ lao động, đặc biệt là lao động kỹ thuật, là một thách thức lớn đối với Viettel trong việc đầu tư ra nước ngoài, như tại Lào, nơi chỉ cho phép sử dụng 10% lao động nước ngoài Điều này làm cho việc nhập khẩu lao động từ Việt Nam gặp khó khăn, dẫn đến tăng chi phí lao động và giảm lợi nhuận cận biên Tại Campuchia, nơi Viettel đầu tư 100% vốn nước ngoài, công ty đã phải cử kỹ sư từ Việt Nam sang làm việc và đào tạo lao động địa phương Kết quả là trong ba năm đầu khai thác, Viettel ghi nhận lỗ để thâm nhập và xây dựng thương hiệu Metfone tại thị trường Campuchia.
Viettel cần xây dựng các chiến lược hiệu quả để duy trì tăng trưởng tại các thị trường hiện tại, đồng thời phát triển các phương án phòng ngừa rủi ro trong kinh doanh khi tham gia vào những thị trường này.