Hoạt động đầu tư trái phiếu của ngân hàng thương mại Việt Nam.Hoạt động đầu tư trái phiếu của ngân hàng thương mại Việt Nam.Hoạt động đầu tư trái phiếu của ngân hàng thương mại Việt Nam.Hoạt động đầu tư trái phiếu của ngân hàng thương mại Việt Nam.Hoạt động đầu tư trái phiếu của ngân hàng thương mại Việt Nam.Hoạt động đầu tư trái phiếu của ngân hàng thương mại Việt Nam.
Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Đầu tư chứng khoán, đặc biệt là trái phiếu, là hoạt động quan trọng của ngân hàng, chiếm từ 1/5 đến 1/3 tổng tài sản sinh lời của các NHTM Việc nắm giữ chứng khoán giúp ngân hàng gia tăng thu nhập, cải thiện thanh khoản và đa dạng hóa tài sản, từ đó hạn chế rủi ro Ngân hàng và thị trường trái phiếu có mối quan hệ tương hỗ, vừa cạnh tranh vừa hỗ trợ nhau phát triển Với tiềm lực tài chính, thông tin và kỹ năng phân tích, ngân hàng đóng vai trò lớn trong việc đầu tư, bảo lãnh phát hành, môi giới, tư vấn và nhận uỷ thác trên thị trường trái phiếu Sự tham gia hiệu quả của NHTM sẽ thúc đẩy sự phát triển của thị trường trái phiếu và hỗ trợ chính sách kinh tế vĩ mô của Chính phủ, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia.
Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của ngân hàng truyền thống và sự suy giảm lợi nhuận từ tín dụng, các ngân hàng đang mở rộng tham gia vào thị trường tài chính để đa dạng hoá và tìm kiếm lợi nhuận Sau khủng hoảng tài chính 2007-2009, các tranh luận về vai trò của đầu tư trong ngân hàng thương mại (NHTM) và tác động của nó đến hiệu quả hoạt động, nguồn cung tín dụng và sự phát triển bền vững của hệ thống tài chính đã gia tăng Nhiều quy định đã được áp dụng tại các thị trường tài chính lớn như Anh, Mỹ, và châu Âu, nhằm hạn chế mức độ tham gia của NHTM vào thị trường chứng khoán, kiểm soát đầu tư quá mức, bảo vệ lợi ích người gửi tiền và đảm bảo chức năng trung gian tài chính của ngân hàng.
Ở Việt Nam, sự phát triển của nền kinh tế thị trường đã thúc đẩy hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM) trở nên đa dạng, trong đó đầu tư trái phiếu ngày càng trở thành một hình thức phổ biến Gần đây, hoạt động đầu tư trái phiếu của các NHTM diễn ra sôi động với quy mô tăng trưởng liên tục, thu nhập ổn định và tỷ lệ nợ quá hạn thấp, đồng thời danh mục đầu tư được đa dạng hóa Tuy nhiên, sự gia tăng đầu tư vào lĩnh vực xây dựng và bất động sản trong bối cảnh thị trường chưa phục hồi vững chắc đã đặt ra những lo ngại về tính an toàn và hiệu quả của các NHTM Một số ngân hàng có tỷ lệ đầu tư trái phiếu cao hơn mức trung bình toàn hệ thống, dẫn đến những thách thức về quản trị và vận hành an toàn trong hoạt động đầu tư trái phiếu.
Việc nghiên cứu thực trạng và đề xuất định hướng phát triển, chiến lược, chính sách cho hoạt động đầu tư trái phiếu trong các ngân hàng thương mại (NHTM) là cần thiết và cấp bách trong bối cảnh hiện nay Trong khuôn khổ luận án tiến sĩ, tôi mong muốn góp phần giải quyết những vấn đề tồn tại trong lĩnh vực này thông qua việc nghiên cứu chuyên sâu về đầu tư trái phiếu.
“Hoạt động đầu tư trái phiếu của ngân hàng thương mại Việt Nam”.
Mục đích, nhiệm vụ và các câu hỏi nghiên cứu
Mục đích chính của luận án là nghiên cứu và làm rõ các vấn đề lý luận liên quan đến hoạt động đầu tư trái phiếu của ngân hàng thương mại Luận án đề xuất các định hướng và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư trái phiếu của ngân hàng thương mại Việt Nam, dựa trên phân tích thực trạng và dự báo những thay đổi trong môi trường đầu tư hiện nay.
Luận án xác định các nhiệm vụ nghiên cứu chủ yếu sau:
Đánh giá tổng quan các công trình nghiên cứu liên quan giúp xác định khoảng trống nghiên cứu, từ đó tạo cơ sở cho việc xác định đối tượng, phạm vi và phương pháp nghiên cứu của luận án.
Bài viết này tập trung vào việc làm rõ các cơ sở lý luận liên quan đến hoạt động đầu tư trái phiếu của ngân hàng thương mại, bao gồm khái niệm, các chiến lược và hình thức đầu tư, tổ chức quản lý hoạt động đầu tư, cùng với hệ thống tiêu chí đánh giá và các yếu tố ảnh hưởng Đồng thời, bài viết cũng xác lập mô hình nghiên cứu nhằm đo lường tác động của đầu tư trái phiếu đến kết quả kinh doanh của ngân hàng.
Ba là, phân tích thực trạng đầu tư trái phiếu của toàn hệ thống các NHTM
Việt Nam đã tiến hành nghiên cứu một số trường hợp điển hình đại diện cho các nhóm ngân hàng theo quy mô hoạt động, nhằm cung cấp luận cứ thực tiễn cho các đánh giá và nhận định Nghiên cứu này kiểm định mô hình để xác định tác động của đầu tư trái phiếu đến kết quả kinh doanh của các ngân hàng.
Đề xuất định hướng đầu tư trái phiếu nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động đầu tư, đồng thời đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam Khuyến nghị các giải pháp cho Ngân hàng Thương mại, Ngân hàng Nhà nước và các cơ quan chức năng khác để cải thiện tình hình đầu tư trái phiếu trong thời gian tới.
Đầu tư trái phiếu của ngân hàng thương mại (NHTM) có những đặc điểm khác biệt so với doanh nghiệp phi ngân hàng, chủ yếu là về tính thanh khoản và độ an toàn Các chiến lược đầu tư trái phiếu của NHTM thường bao gồm đầu tư vào trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu phát hành bởi các tổ chức tài chính Hình thức đầu tư có thể là mua trực tiếp hoặc thông qua quỹ đầu tư trái phiếu Tổ chức quản lý hoạt động đầu tư trái phiếu của NHTM thường bao gồm các bộ phận phân tích rủi ro, đầu tư và quản lý danh mục Tiêu chí đánh giá hiệu quả đầu tư trái phiếu bao gồm lợi suất, rủi ro tín dụng và biến động lãi suất, cùng với các yếu tố tác động như tình hình kinh tế, chính sách tiền tệ và lãi suất thị trường.
- Sử dụng mô hình nghiên cứu gồm những yếu tố nào để kiểm định tác động của đầu tư trái phiếu đến kết quả kinh doanh của NHTM?
Hoạt động đầu tư trái phiếu của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam hiện đang gặp phải nhiều bất cập và vướng mắc, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của họ Những khó khăn này bao gồm sự thiếu minh bạch trong thông tin trái phiếu, rủi ro tín dụng cao và sự biến động của lãi suất Đầu tư trái phiếu không chỉ là một kênh huy động vốn quan trọng mà còn có tác động lớn đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của các NHTM Do đó, việc cải thiện khung pháp lý và nâng cao quản lý rủi ro trong hoạt động này là rất cần thiết để tối ưu hóa kết quả kinh doanh.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam cần xác định quy mô và cơ cấu đầu tư hợp lý để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động Để nâng cao chất lượng đầu tư trái phiếu và đảm bảo an toàn cho hệ thống NHTM, Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cần triển khai các giải pháp phù hợp trong thời gian tới.
Những đóng góp mới của luận án
Về học thuật, lý luận
Bài viết này nhằm bổ sung và làm rõ khung lý thuyết về đầu tư trái phiếu của ngân hàng thương mại (NHTM), đồng thời giới thiệu các chỉ tiêu đánh giá, bao gồm cả chỉ tiêu định lượng và định tính Ngoài ra, bài viết cũng đề cập đến các yếu tố tác động đến hoạt động đầu tư trái phiếu của NHTM, giúp nâng cao hiệu quả và tính bền vững trong các quyết định đầu tư.
Mô hình nghiên cứu tác động của hoạt động đầu tư trái phiếu đến kết quả kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) được xác lập dựa trên cơ sở lý thuyết vững chắc, nhằm làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố đầu tư và hiệu quả kinh doanh Việc lựa chọn các yếu tố phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của mô hình nghiên cứu.
Về đánh giá thực tiễn
Bài viết phân tích thực trạng hoạt động đầu tư trái phiếu của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam từ 2015-2019, tập trung vào việc ban hành văn bản nội bộ, tổ chức bộ máy kinh doanh và kết quả đầu tư Nghiên cứu chỉ ra rằng một số NHTM có quy mô đầu tư vượt quá ngưỡng trung bình toàn hệ thống và mức phổ biến toàn cầu Chiến lược đầu tư của các ngân hàng lớn thường thiên về trái phiếu chính phủ, trong khi các ngân hàng nhỏ lại tăng tỷ lệ đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) với kỳ hạn dài hơn, tiềm ẩn nhiều rủi ro Hơn nữa, việc đầu tư vào trái phiếu của các tổ chức tín dụng khác dẫn đến tình trạng vốn lưu chuyển chậm trong hệ thống ngân hàng, ảnh hưởng tiêu cực đến vai trò trung gian tài chính của NHTM trong việc cung ứng vốn cho nền kinh tế.
Các nguyên nhân chính gây ra bất cập trong hoạt động đầu tư của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam hiện nay bao gồm: (i) Các văn bản nội bộ về đầu tư trái phiếu còn đơn giản, thiếu quy định chi tiết về giới hạn đầu tư cho từng loại trái phiếu, đặc biệt là đối với trái phiếu của doanh nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh mạo hiểm; (ii) Chiến lược và quy trình quản trị rủi ro trong đầu tư trái phiếu tại một số NHTM vẫn chưa đầy đủ, chưa áp dụng các công cụ phân tích hiện đại như Duration, Convexity, VaR, cũng như chưa thực hiện phân tích tình huống và stress test; (iii) Ngân hàng Nhà nước chưa có quy định rõ ràng về giới hạn đầu tư trái phiếu của NHTM vào các ngành mạo hiểm và tỉ lệ đầu tư trái phiếu so với tổng tài sản.
Định hướng đầu tư trái phiếu của các ngân hàng thương mại (NHTM) sẽ khác nhau tùy thuộc vào quy mô, cơ cấu, chiến lược kinh doanh và khả năng quản trị Để giải quyết những bất cập hiện tại và dự báo các thách thức trong tương lai, bài viết đề xuất bốn nhóm giải pháp cho NHTM cùng với các khuyến nghị cho Ngân hàng Nhà nước, Chính phủ và các bộ ngành liên quan Mục tiêu là nâng cao chất lượng, hiệu quả đầu tư và đảm bảo an toàn cho hệ thống NHTM Việt Nam trong giai đoạn 2020-2025 và tầm nhìn xa hơn.
Đến năm 2030, cần tập trung vào một số giải pháp quan trọng để cải thiện đầu tư trái phiếu, bao gồm: hoàn thiện các văn bản nội bộ liên quan đến đầu tư trái phiếu, tăng cường đầu tư trang thiết bị và tuân thủ nghiêm ngặt quy định về quản trị rủi ro, phát triển và nâng cao chất lượng nhân lực trong lĩnh vực này, rà soát và bổ sung các văn bản quản lý nhà nước để tăng cường kiểm soát hoạt động đầu tư, và cuối cùng là hoàn thiện hệ thống các nhà tạo lập thị trường.
Kết cấu luận án
Luận án bao gồm phần mở đầu, kết luận, danh mục bài báo công bố kết quả nghiên cứu của tác giả, danh mục tài liệu tham khảo, các phụ lục và 04 chương chính.
Chương 1 cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu, nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư trái phiếu Chương 2 trình bày cơ sở lý luận về hoạt động đầu tư trái phiếu của các ngân hàng thương mại, phân tích các chiến lược và chính sách đầu tư nhằm tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro.
Chương 3: Thực trạng đầu tư trái phiếu của các ngân hàng thương mại Việt
Chương 4: Định hướng đầu tư trái phiếu của các ngân hàng thương mại Việt
Nam và một số giải pháp, khuyến nghị
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
TỔNG QUAN CÁC CÔNG TRÌNH NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN ĐẾN ĐỀ TÀI LUẬN ÁN
Hoạt động đầu tư trái phiếu của các ngân hàng thương mại (NHTM) chưa được nghiên cứu một cách độc lập và thực sự nhận được ít sự quan tâm từ giới học giả, cả ở Việt Nam và trên thế giới Mặc dù là một phần quan trọng trong danh mục đầu tư chứng khoán của các NHTM, nhưng nghiên cứu chủ yếu tập trung vào hoạt động đầu tư chứng khoán nói chung Sự chú ý đối với lĩnh vực này gia tăng sau khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2009, bắt nguồn từ khủng hoảng cho vay thế chấp dưới chuẩn tại Mỹ và đã lan rộng ra toàn cầu, gây ra cuộc khủng hoảng tài chính và suy thoái kinh tế nghiêm trọng.
Cuộc khủng hoảng tín dụng xuất phát từ sự mất cân bằng giữa nhu cầu thực tế của nền kinh tế và nguồn vốn dồi dào do chính sách tiền tệ lỏng lẻo với lãi suất thấp Sự gia tăng áp lực sử dụng vốn dư thừa trong bối cảnh nhu cầu tín dụng giảm sút, cùng với những đổi mới trong lĩnh vực tài chính, đã dẫn đến hiện tượng cho vay dưới chuẩn Hơn nữa, sự tham gia tích cực của các ngân hàng vào các hoạt động đầu tư và đầu cơ trên thị trường tài chính đã góp phần làm suy yếu hệ thống ngân hàng, đặc biệt là trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư.
Từ bối cảnh đó, hoạt động mua bán, giao dịch chứng khoán của các NHTM
Trong những năm gần đây, vấn đề 18 đã thu hút sự chú ý ngày càng nhiều, với các nghiên cứu chỉ ra rằng hoạt động đầu tư có thể làm suy yếu ngân hàng truyền thống qua hai kênh chính: phát triển hệ thống tài chính và lợi nhuận thấp từ ngân hàng Để giải quyết mối quan ngại này, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về hoạt động đầu tư, đặc biệt là đầu tư trái phiếu của các ngân hàng thương mại, từ cả góc độ lý thuyết và thực nghiệm Theo khảo sát của NCS, các nghiên cứu này tập trung vào ba lĩnh vực có sự liên kết chặt chẽ với nhau.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ giữa hoạt động đầu tư và cho vay trong các ngân hàng thương mại (NHTM) Các tác giả đã phân tích ảnh hưởng của các chiến lược đầu tư của ngân hàng đến việc phân bổ nguồn lực và hiệu quả cho vay, từ đó làm rõ tầm quan trọng của việc quản lý đầu tư trong hoạt động ngân hàng truyền thống.
Một số nghiên cứu thực nghiệm đã được thực hiện để khám phá ảnh hưởng của hoạt động đầu tư trong các ngân hàng thương mại (NHTM) đến mức độ rủi ro và lợi nhuận của ngân hàng.
Với nhiều bằng chứng về tác động tiêu cực của hoạt động đầu tư đến các ngân hàng thương mại (NHTM), câu hỏi đặt ra là liệu các NHTM có nên tham gia vào lĩnh vực này hay không Nghiên cứu về sự tham gia của NHTM vào thị trường chứng khoán, cũng như mô hình tổ chức và quản lý hoạt động đầu tư, đặc biệt là đầu tư trái phiếu, là cần thiết để kiểm soát rủi ro và tận dụng lợi ích từ việc đa dạng hóa hoạt động kinh doanh của các NHTM.
Bài viết này sẽ tổng hợp các nghiên cứu điển hình về cơ sở lý thuyết và thực nghiệm đã được công bố cả trong nước và quốc tế, tập trung vào hai vấn đề chính đã nêu.
1.1.1 Các nghiên cứu về mối quan hệ giữa hoạt động đầu tư/đầu tư trái phiếu của ngân hàng thương mại với hoạt động ngân hàng truyền thống
Kể từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2007, hoạt động đầu tư và tự doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM) đã bị giám sát chặt chẽ nhằm giảm thiểu rủi ro Tự doanh diễn ra khi NHTM kiếm lời từ thị trường thông qua giao dịch cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, tiền tệ và các công cụ tài chính khác, thay vì chỉ thu phí từ giao dịch của khách hàng Các quy tắc như Volcker ở Mỹ, Vickers ở Anh và Liikanen ở EU được thiết lập để tách biệt hoạt động đầu tư khỏi các dịch vụ ngân hàng truyền thống, nhằm ngăn chặn nguy cơ các ngân hàng sử dụng vốn giá rẻ để đầu tư vào lĩnh vực rủi ro, có thể gây ảnh hưởng đến khả năng cung cấp dịch vụ ngân hàng Trong thời kỳ khủng hoảng, NHTM có xu hướng đầu cơ với việc mua chứng khoán giá rẻ và kỳ vọng vào sự phục hồi, thay vì cung cấp tín dụng cho doanh nghiệp Mặc dù hoạt động đầu tư của NHTM có thể tăng tính thanh khoản cho thị trường, nhưng cũng có thể dẫn đến sự lan tỏa của cú sốc giá chứng khoán vào nền kinh tế thực, gây ra khủng hoảng tín dụng.
Các nghiên cứu và tranh luận trong giới học thuật và các nhà hoạch định chính sách ngày càng tập trung vào tác động của hoạt động đầu tư chứng khoán của các ngân hàng thương mại (NHTM) đối với nguồn cung tín dụng và thị trường chứng khoán Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc gia tăng đầu tư chứng khoán của NHTM có thể dẫn đến sự giảm sút trong nguồn cung tín dụng (Stein, 2013) Quan điểm này được đồng thuận bởi Shleifer và Vishny, nhấn mạnh mối liên hệ giữa hoạt động đầu tư và khả năng cung cấp tín dụng của các ngân hàng.
Trong giai đoạn khủng hoảng kinh tế, các ngân hàng có xu hướng tăng cường đầu tư và giảm cho vay vào nền kinh tế thực, như được chỉ ra bởi Diamond và Rajan (2011) Arping (2013) nhấn mạnh rằng mặc dù hành động này tối ưu cho lợi nhuận của ngân hàng, nhưng lại cản trở khả năng tiếp cận vốn tín dụng của doanh nghiệp, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế Theo Boot và Ratnovski (2016), trong điều kiện khan hiếm vốn, việc chuyển hướng nguồn lực sang đầu tư ngắn hạn làm giảm nguồn cung tín dụng cho cho vay dài hạn, từ đó làm giảm động lực xây dựng mối quan hệ cho vay lâu dài Krahnen, Noth và Schüwer (2017) chỉ ra rằng ngân hàng tính toán chi phí vốn bằng cách trung bình giữa chi phí vốn đầu tư và cho vay, dẫn đến sự thay đổi lợi nhuận giữa hai hoạt động này, làm tăng động lực cắt giảm vốn cho vay và tăng vốn cho giao dịch chứng khoán.
Nghiên cứu của Abbassi và cộng sự (2015) chỉ ra mối liên hệ giữa hoạt động đầu tư chứng khoán của các ngân hàng thương mại (NHTM) và sự thu hẹp quy mô tín dụng trong nền kinh tế Dữ liệu từ giai đoạn 2005-2012 cho thấy, trong thời kỳ khủng hoảng, các ngân hàng có ưu thế về đầu tư gia tăng giao dịch chứng khoán, đặc biệt là những chứng khoán có mức giảm giá sâu và xếp hạng thấp Điều này khẳng định lý thuyết về tính cộng hưởng giữa nguồn vốn và tài sản của ngân hàng, cho thấy các ngân hàng lớn thường đầu tư vào những chứng khoán rủi ro cao trong giai đoạn khó khăn Hơn nữa, các ngân hàng mạnh về đầu tư có xu hướng giảm quy mô cho vay cho doanh nghiệp, ảnh hưởng đến khả năng cung ứng tín dụng trong hệ thống tài chính quốc gia, đặc biệt ở Đức, nơi các NHTM đóng vai trò quan trọng.
Câu hỏi liệu các ngân hàng có nên tham gia đầu tư chứng khoán đang được đặt ra, đặc biệt khi một số cơ quan quản lý đã có động thái hạn chế hoạt động tự doanh của họ Mặc dù tác động tích cực từ chính sách này chưa rõ ràng, nghiên cứu cho thấy giao dịch chứng khoán có thể gây lấn át cho hoạt động cho vay Trong thời kỳ khủng hoảng, việc ngân hàng đầu cơ vào các chứng khoán giảm giá sâu, đặc biệt là chứng khoán dài hạn và xếp hạng thấp, có thể giúp giảm thiểu rủi ro Là những nhà đầu tư quan trọng trên thị trường, các hạn chế đối với giao dịch chứng khoán của ngân hàng có thể tác động đến tính thanh khoản của thị trường Những vấn đề này mở ra hướng nghiên cứu mới cho các tác giả trong tương lai.
Năm 2019, nghiên cứu của Kurz và Kleimeier đã mở rộng không gian và thời gian nghiên cứu so với Abbassi (2015), cung cấp cái nhìn sâu sắc về hoạt động tự doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) liên quan đến tín dụng Nghiên cứu kiểm định hai giả thuyết: thứ nhất, ngân hàng có chuyên môn trong đầu tư cung cấp ít tín dụng hơn trong thời kỳ khủng hoảng; thứ hai, nguồn cung tín dụng thấp dẫn đến giảm đầu tư và việc làm cho các doanh nghiệp phụ thuộc vào ngân hàng Với mẫu toàn cầu gồm 135 ngân hàng từ 21 quốc gia và 8.242 công ty trong giai đoạn 2003-2016, nghiên cứu cho thấy các ngân hàng tham gia sâu vào chứng khoán cung cấp tín dụng ít hơn khoảng 19%, tăng thêm 3,25% trong khủng hoảng Kết quả cho thấy nguồn cung tín dụng giảm từ các ngân hàng này có tác động tiêu cực đến doanh nghiệp, làm giảm đầu tư và mở rộng lực lượng lao động Mặc dù các ngân hàng này cung cấp nhiều tín dụng hơn trên thị trường toàn cầu, nhưng trong khủng hoảng, họ lại cắt giảm quy mô cho vay nước ngoài mạnh mẽ hơn Đặc biệt, nghiên cứu chỉ ra sự khác biệt giữa ngân hàng Mỹ và các ngân hàng khác, với ngân hàng Mỹ có sự thu hẹp tín dụng cả trong thời kỳ khủng hoảng và ổn định kinh tế.
Tác giả nhấn mạnh rằng tác động từ đầu tư chứng khoán đến tín dụng có thể gây bất lợi cho nền kinh tế, làm giảm khả năng mở rộng vốn đầu tư và lao động của doanh nghiệp Điều này góp phần vào cuộc tranh luận về việc cần thiết phải tách biệt hoạt động đầu tư chứng khoán khỏi ngân hàng thương mại, mở ra nghiên cứu về chi phí và lợi ích của các quy định hạn chế Tuy nhiên, nghiên cứu cũng gặp hạn chế về dữ liệu khi chỉ tập trung vào các doanh nghiệp niêm yết, cho thấy khả năng bù đắp nguồn cung tín dụng ngân hàng bằng các nguồn tài trợ khác.
1.1.2 Các nghiên cứu về ảnh hưởng của hoạt động đầu tư/đầu tư trái phiếu đến kết quả kinh doanh của ngân hàng
Các quy định mới sau khủng hoảng kinh tế toàn cầu 2007-2008, như Volcker Rule và Vickers, đã kích thích nghiên cứu về tác động của hoạt động đầu tư, đặc biệt là đầu tư trái phiếu, đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM) Mặc dù nhiều nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng đa dạng hóa hoạt động có thể giúp NHTM giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả, nhưng cũng có những ý kiến trái chiều cho rằng sự đa dạng hóa này không nhất thiết mang lại lợi ích Cụ thể, Cebenoyan và Strahan (2004) đã chỉ ra rằng NHTM có mức độ đa dạng hóa cao thường đối mặt với nhiều rủi ro hơn và duy trì tỷ lệ đòn bẩy tài chính cao, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận trong môi trường kinh doanh biến động Nghiên cứu tại EU và Mỹ cũng cho thấy rằng việc cung cấp nhiều sản phẩm tài chính ngoài hoạt động tín dụng có thể làm tăng rủi ro và biến động lợi nhuận của NHTM, mặc dù mối quan hệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô, đặc điểm sở hữu và loại hình sản phẩm.
MỘT SỐ KẾT LUẬN RÚT RA TỪ TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
1.2.1 Giá trị khoa học và thực tiễn của các nghiên cứu đã công bố
Nghiên cứu thực nghiệm từ các công trình nước ngoài đã chỉ ra ảnh hưởng của hoạt động đầu tư tại các ngân hàng thương mại (NHTM) đến kết quả kinh doanh và quy mô nguồn vốn tín dụng Đồng thời, các nghiên cứu này cũng đề xuất mô hình, mức giới hạn và những lĩnh vực cần hạn chế trong hoạt động đầu tư của NHTM.
Các nghiên cứu trong nước đã phát triển những lý luận cơ bản về hoạt động đầu tư chứng khoán và trái phiếu của các ngân hàng thương mại Những nội dung này bao gồm chiến lược đầu tư, các loại hình chứng khoán, mô hình kinh doanh, chỉ tiêu tài chính đánh giá và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư chứng khoán của ngân hàng thương mại.
Các giá trị khoa học và thực tiễn nêu trên là nguồn tài liệu quý giá cho nghiên cứu sinh tham khảo, hỗ trợ cho việc nghiên cứu và phát triển luận án của họ.
1.2.2 Giới hạn của các nghiên cứu đã công bố
Tình hình nghiên cứu về hoạt động đầu tư trái phiếu của các ngân hàng thương mại (NHTM) còn hạn chế, chủ yếu nằm trong các nghiên cứu về đầu tư chứng khoán nói chung, với ngoại lệ là luận án tiến sĩ của Vũ Hoàng Nam Mặc dù đã có một số kết quả đáng kể, nhưng các nghiên cứu hiện tại vẫn gặp phải những giới hạn do bối cảnh, đối tượng và phạm vi nghiên cứu đã được xác định.
Phạm vi nghiên cứu về hoạt động đầu tư trái phiếu của tác giả Vũ Hoàng Nam còn hạn chế, chỉ tập trung vào 04 ngân hàng thương mại lớn, chưa phản ánh toàn diện hoạt động này trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam Nghiên cứu chưa bao quát các ngân hàng quy mô trung bình và nhỏ, trong khi mỗi nhóm ngân hàng có năng lực quản trị khác nhau Hiện nay, đầu tư trái phiếu, đặc biệt là trái phiếu doanh nghiệp, đang gia tăng trong hệ thống ngân hàng, do đó cần đánh giá thực trạng đầu tư của các nhóm ngân hàng khác nhau để đưa ra nhận định chính xác và khuyến nghị phù hợp cho từng nhóm.
Việc phân tích thực trạng đầu tư trái phiếu tại các ngân hàng thương mại (NHTM) hiện nay cần được cập nhật, vì các nghiên cứu trước đây dựa trên dữ liệu trước năm 2014 và thiếu minh chứng chi tiết Kể từ cuối năm 2014, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản pháp luật mới liên quan đến giới hạn và tỉ lệ an toàn trong hoạt động ngân hàng và đầu tư trái phiếu doanh nghiệp Do đó, các kết luận và đề xuất từ các nghiên cứu trước đây có thể không còn phù hợp với bối cảnh và điều kiện thực tế hiện nay.
Mô hình nghiên cứu của tác giả Vũ Hoàng Nam về tác động của các yếu tố đến hoạt động đầu tư kinh doanh trái phiếu của các ngân hàng thương mại Việt Nam chưa có cơ sở lý thuyết vững chắc, dẫn đến việc lựa chọn các nhân tố không đầy đủ và thiếu các yếu tố đặc thù đại diện cho hoạt động đầu tư trái phiếu của NHTM.
Nghiên cứu trước đây chỉ ra rằng có một số vấn đề lý luận và thực tiễn chưa được giải quyết hoặc chưa được khám phá trong các công trình khoa học đã công bố, cả trong và ngoài nước.
Đầu tư trái phiếu là hoạt động quan trọng của ngân hàng thương mại (NHTM), trong đó các tổ chức quản lý đóng vai trò chủ chốt Hệ thống tiêu chí đánh giá đầu tư trái phiếu bao gồm các yếu tố như lãi suất, rủi ro tín dụng và tình hình kinh tế Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư và hiệu quả tài chính của NHTM.
Mô hình nghiên cứu đánh giá tác động của hoạt động đầu tư trái phiếu đến kết quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại Việt Nam cần được lựa chọn và phát triển dựa trên hai phương diện chính: lợi nhuận và rủi ro Việc phân tích mối quan hệ giữa đầu tư trái phiếu và hiệu quả kinh doanh sẽ giúp các ngân hàng tối ưu hóa chiến lược đầu tư, đồng thời quản lý rủi ro hiệu quả hơn trong môi trường tài chính đầy biến động.
Trong giai đoạn 2015-2019, hoạt động đầu tư trái phiếu của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã có những diễn biến đáng chú ý, phản ánh tình hình chung của toàn hệ thống Nghiên cứu này không chỉ tập trung vào bức tranh tổng thể mà còn phân tích chi tiết từng ngân hàng và từng nhóm ngân hàng, từ đó làm nổi bật các đặc điểm riêng biệt trong tổ chức hoạt động và xu hướng đầu tư trái phiếu theo quy mô tài sản Việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp đánh giá chính xác hơn về hiệu quả và tiềm năng phát triển của thị trường trái phiếu trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Trong bối cảnh phát triển thị trường trái phiếu và ngành ngân hàng giai đoạn 2020-2025 với tầm nhìn đến năm 2030, cần thiết phải định hướng và xây dựng chiến lược đầu tư trái phiếu phù hợp Các ngân hàng cần triển khai các giải pháp chung và các giải pháp cụ thể, thích hợp với từng nhóm ngân hàng thương mại để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và phát triển bền vững.
Các “khoảng trống” trên là những nội dung NCS sẽ tập trung nghiên cứu để có thể trả lời các câu hỏi đặt ra trong luận án của mình.
QUY TRÌNH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Tác giả luận án đã áp dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử trong quá trình thu thập và xử lý thông tin Để thực hiện đề tài, tác giả kết hợp các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng, với trọng tâm chủ yếu là phương pháp định tính Đặc biệt, phương pháp định lượng được sử dụng để đánh giá tác động của đầu tư trái phiếu đến kết quả kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM).
1.3.2.1 Phương pháp thu thập thông tin
Tác giả luận án chủ yếu sử dụng thông tin thứ cấp, bao gồm các văn bản quy phạm pháp luật do các cơ quan quản lý nhà nước ban hành, văn bản nội bộ từ các ngân hàng thương mại (NHTM), cùng với thông tin từ báo cáo thường niên của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), NHTM và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) Ngoài ra, các số liệu cũng được thu thập từ các báo cáo của Sở Giao dịch Chứng khoán.
Hà Nội, Tổng cục Thống kê Nhiều công trình nghiên cứu khoa học, luận án tiến sĩ về kinh tế, và các bài báo khoa học trong và ngoài nước đã được thực hiện, tập trung vào hoạt động đầu tư chứng khoán của ngân hàng thương mại.
Để củng cố các luận cứ trong luận án, tác giả đã tiến hành phỏng vấn 15 chuyên gia trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, bao gồm 5 nhà nghiên cứu, 5 cán bộ quản lý từ các cơ quan nhà nước như NHNN, Bộ Tài chính, Ủy ban chứng khoán nhà nước, Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội, và 5 cán bộ quản lý tại các ngân hàng thương mại Thời gian phỏng vấn diễn ra từ tháng 3-4/2020 Do yêu cầu bảo mật thông tin, tác giả chỉ cung cấp tên cơ quan và số lượng cán bộ phỏng vấn, trong khi thông tin chi tiết sẽ được nộp cho cơ sở đào tạo để phục vụ thanh tra, kiểm tra nếu cần thiết.
1.3.2.2 Phương pháp xử lý thông tin
-Phương pháp thống kê mô tả
Phương pháp này nhằm hệ thống hóa và tổng hợp các hoạt động liên quan đến tổ chức và quản lý đầu tư trái phiếu của ngân hàng, bao gồm việc ban hành văn bản nội bộ, xác lập bộ máy và triển khai quy trình đầu tư hiệu quả.
Phương pháp phân tích được sử dụng để phân tích các số liệu về kết quả hoạt động đầu tư: quy mô, cơ cấu và kết quả.
Phương pháp này được áp dụng để so sánh kết quả hoạt động đầu tư qua các năm và giữa các ngân hàng, đồng thời đối chiếu thực tế tại Việt Nam với các thông lệ đầu tư phổ biến toàn cầu Ngoài ra, nó cũng xem xét sự tuân thủ các quy định của ngân hàng nhà nước và quy định riêng của từng ngân hàng về giới hạn đầu tư, nhằm đánh giá mức độ tuân thủ pháp luật trong hoạt động kinh doanh này.
- Phương pháp nghiên cứu tình huống
Tác giả luận án đã áp dụng phương pháp này để phân tích sâu các điểm nghiên cứu điển hình, từ đó cung cấp luận cứ thực tiễn cho những đánh giá về thực trạng hoạt động đầu tư trái phiếu tại Việt Nam.
Chương 1 nhằm mục tiêu tổng quan các nghiên cứu điển hình về cơ sở lí thuyết và thực nghiệm đã được công bố trong nước và quốc tế về hoạt động đầu tư trái phiếu của các NHTM, trên cơ sở đó tìm ra khoảng trống nghiên cứu cũng như tạo tiền đề cho hướng nghiên cứu và phát triển của đề tài Qua khảo sát NCS nhận thấy, với tư cách là một bộ phận cấu thành danh mục đầu tư chứng khoán của các NHTM, hoạt động đầu tư trái phiếu chưa được nghiên cứu một cách độc lập, riêng rẽ, dù đây là công cụ đầu tư tài chính quan trọng và chiếm tỷ trọng lớn nhất đối với các NHTM hiện nay Các nghiên cứu về lĩnh vực này chủ yếu xoay quanh hoạt động đầu tư chứng khoán nói chung của các ngân hàng, cụ thể:
Nghiên cứu thực nghiệm từ các công trình nước ngoài đã xác định rõ tác động của hoạt động đầu tư tại các ngân hàng thương mại (NHTM) đến kết quả kinh doanh và quy mô nguồn vốn tín dụng Bên cạnh đó, các nghiên cứu này cũng đề xuất mô hình, mức giới hạn và các lĩnh vực bị hạn chế trong hoạt động đầu tư của NHTM.
Các nghiên cứu trong nước đã phát triển những lý luận cơ bản về hoạt động đầu tư chứng khoán, đặc biệt là trái phiếu, của các ngân hàng thương mại (NHTM) Những nội dung này bao gồm chiến lược đầu tư, các loại hình thức chứng khoán, mô hình kinh doanh, các chỉ tiêu tài chính đánh giá hiệu quả và những yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư chứng khoán của NHTM.
Trên cơ sở này, NCS đề xuất những hướng khai thác và khoảng trống nghiên cứu cụ thể sau cho luận án tiến sỹ của mình:
Đầu tư trái phiếu là hoạt động quan trọng của ngân hàng thương mại (NHTM), bao gồm việc quản lý và đánh giá hiệu quả đầu tư Các tổ chức quản lý cần hiểu rõ khái niệm đầu tư trái phiếu, hệ thống tiêu chí đánh giá và các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư Việc áp dụng các tiêu chí này giúp tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư trái phiếu.
Mô hình nghiên cứu đánh giá tác động của hoạt động đầu tư trái phiếu đến kết quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại Việt Nam cần được lựa chọn và phát triển dựa trên hai khía cạnh chính là lợi nhuận và rủi ro Việc phân tích mối quan hệ giữa đầu tư trái phiếu và hiệu quả kinh doanh sẽ giúp các NHTM hiểu rõ hơn về cách tối ưu hóa lợi nhuận đồng thời giảm thiểu rủi ro Điều này không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh mà còn đảm bảo sự phát triển bền vững trong môi trường tài chính ngày càng biến động.
Trong giai đoạn 2015-2019, hoạt động đầu tư trái phiếu của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ, phản ánh tình hình chung của toàn hệ thống Nghiên cứu này không chỉ đảm bảo tính bao quát mà còn đi sâu vào từng ngân hàng, giúp làm nổi bật những đặc điểm riêng biệt và xu hướng đầu tư trái phiếu theo quy mô tài sản Qua đó, có thể nhận diện rõ nét sự khác biệt trong tổ chức hoạt động và chiến lược đầu tư giữa các nhóm ngân hàng khác nhau.
Trong bối cảnh phát triển thị trường trái phiếu và ngành ngân hàng giai đoạn 2020-2025, các ngân hàng thương mại cần xây dựng định hướng và chiến lược đầu tư trái phiếu hiệu quả Điều này bao gồm việc triển khai các giải pháp chung và các giải pháp cụ thể phù hợp với từng nhóm ngân hàng Tầm nhìn đến năm 2030, các giải pháp này sẽ giúp tối ưu hóa hoạt động đầu tư trái phiếu, nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững cho ngành ngân hàng.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU
CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ TRÁI PHIẾU VÀ THỊ TRƯỜNG TRÁI PHIẾU
2.1.1 Tổng quan về trái phiếu
Trái phiếu là một loại chứng khoán mà người phát hành có nghĩa vụ phải thanh toán cho người nắm giữ một khoản tiền nhất định, bao gồm cả số tiền vay ban đầu và lãi suất trong những thời gian cụ thể.
Trái phiếu là một loại chứng khoán xác nhận quyền lợi hợp pháp của người sở hữu đối với phần vốn nợ của tổ chức phát hành, theo quy định tại Luật Chứng khoán Việt Nam số 70/2006/QH11 ngày 29/6/2006.
Trái phiếu là chứng nhận nghĩa vụ nợ của người phát hành, yêu cầu họ phải trả cho người sở hữu trái phiếu một khoản tiền vay cụ thể (mệnh giá) trong thời gian xác định và với mức lãi suất quy định (lãi suất coupon) Khác với cổ phiếu, trái chủ không chịu trách nhiệm về kết quả sử dụng vốn vay và thu nhập từ trái phiếu là khoản cố định, không phụ thuộc vào hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Nhà phát hành có nghĩa vụ thanh toán theo cam kết trong hợp đồng mua bán trái phiếu Trong trường hợp doanh nghiệp giải thể hoặc phá sản, trái chủ sẽ được ưu tiên thanh toán trước khi tài sản còn lại được chia cho cổ đông.
2.1.1.2 Đặc điểm của trái phiếu
Trái phiếu là một loại chứng khoán nợ có thời hạn nhất định Khi đến ngày đáo hạn, người sở hữu trái phiếu sẽ nhận lại số tiền theo mệnh giá từ tổ chức phát hành.
Trái phiếu thường có lợi tức được xác định trước, với các loại trái phiếu khác nhau có thể có lợi tức cố định hoặc thay đổi tùy thuộc vào lãi suất thị trường.
-Mệnh giá trái phiếu luôn được thể hiện trên bề mặt của trái phiếu.
- Trái phiếu có thể chuyển nhượng cho người khác sở hữu (chuyển nhượng tự do hoặc có điều kiện).
Quan hệ kinh tế - tài chính giữa người nắm giữ trái phiếu và tổ chức phát hành trái phiếu là mối quan hệ chủ nợ và khách nợ Nhà đầu tư sở hữu trái phiếu không có quyền tham gia quản lý hoạt động kinh doanh của tổ chức phát hành, nhưng họ được ưu tiên trong việc phân chia tài sản của doanh nghiệp khi tổ chức phát hành tuyên bố phá sản, trước cổ đông.
2.1.1.3.1 Căn cứ vào chủ thể phát hành
Trái phiếu doanh nghiệp là loại chứng khoán nợ do các công ty phát hành nhằm huy động vốn cho các dự án đầu tư Chúng xác nhận nghĩa vụ trả gốc, lãi và các nghĩa vụ khác của doanh nghiệp đối với chủ sở hữu trái phiếu.
Ngoài các đặc điểm chung của trái phiếu, trái phiếu doanh nghiệp còn có các đặc điểm sau:
+ Hầu hết trái phiếu, tiền lãi trả cho trái chủ không phụ thuộc vào mức lợi nhuận của công ty phát hành trừ trái phiếu thu nhập (Income Bond).
+ Trái chủ không có quyền bỏ phiếu và tham gia vào các hoạt động quản lý công ty.
Trái phiếu cung cấp cho trái chủ quyền ưu tiên trong việc phân chia tài sản khi công ty giải thể hoặc phá sản, đảm bảo rằng họ sẽ được hoàn trả trước các chủ sở hữu khác của công ty.
Trái phiếu công ty bao gồm nhiều loại khác nhau như trái phiếu không có đảm bảo, trái phiếu có đảm bảo, trái phiếu thu nhập, trái phiếu chuyển đổi và trái phiếu có thể thu hồi Mặc dù mỗi loại trái phiếu có những đặc điểm riêng, nhưng chúng thường chỉ khác nhau ở một số chi tiết nhỏ.
- Trái phiếu không có bảo đảm (Non-secured Bond): là loại trái phiếu khá thông dụng, nó được bảo đảm bằng uy tín của doanh nghiệp phát hành.
Trái phiếu được bảo đảm là loại trái phiếu mà doanh nghiệp sử dụng tài sản cụ thể để đảm bảo khả năng hoàn trả vốn cho trái chủ Việc phát hành trái phiếu này thường được thực hiện thông qua một tổ chức tài chính có khả năng bảo lãnh Trong trường hợp doanh nghiệp không thanh toán đúng hạn, trái chủ có quyền yêu cầu các cơ quan chức năng tiến hành phát mại tài sản để thu hồi vốn và trái tức.
- Trái phiếu cầm cố (Mortage Bond): là trái phiếu được phát hành trên cơ sở vật cầm cố của doanh nghiệp, thường là bất động sản.
Trái phiếu được bảo lãnh là loại trái phiếu mà một tổ chức khác cam kết đảm bảo thanh toán lãi suất và vốn khi trái phiếu không được thanh toán đúng hạn Các tổ chức bảo lãnh thường bao gồm ngân hàng, công ty tài chính và công ty bảo hiểm.
Trái phiếu thu nhập (Income Bond) là loại trái phiếu mà việc thanh toán lãi suất phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của doanh nghiệp phát hành Nếu doanh nghiệp có lãi, trái chủ sẽ nhận được lãi suất; ngược lại, nếu không có lãi, sẽ không có khoản thanh toán nào và không có quy định tích lũy trái tức Loại trái phiếu này thường được phát hành khi doanh nghiệp đang trong quá trình phục hồi, với giá bán thường thấp hơn mệnh giá.
Trái phiếu chuyển đổi là loại trái phiếu cho phép nhà đầu tư chuyển đổi sang cổ phiếu thường khi đáp ứng các điều kiện cụ thể Việc phát hành trái phiếu này không chỉ gia tăng sức hấp dẫn cho đợt phát hành mà còn mang lại cơ hội đầu tư linh hoạt Tổ chức phát hành thường quy định giá chuyển đổi, tỷ lệ chuyển đổi và thời gian chuyển đổi để đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên.
Trái phiếu có thể thu hồi, hay còn gọi là trái phiếu hoàn vốn, là loại trái phiếu cho phép doanh nghiệp hoàn trả vốn cho trái chủ trước thời hạn Việc hoàn vốn này có thể diễn ra bất cứ lúc nào trong thời gian hiệu lực của trái phiếu, hoặc theo quy định sau một khoảng thời gian nhất định kể từ ngày phát hành.
Trái phiếu chính phủ (TPCP) là công cụ vay nợ của Chính phủ, được sử dụng để bù đắp thiếu hụt ngân sách và xây dựng các công trình công cộng Loại chứng khoán này được coi là an toàn nhất do có sự đảm bảo từ nguồn ngân sách nhà nước, vì vậy giá TPCP trên thị trường thường ít biến động.
HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 39
Ngân hàng thương mại (NHTM) là tổ chức tín dụng thực hiện các hoạt động kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng, chủ yếu bao gồm nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán Hoạt động ngân hàng có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu thức khác nhau, trong đó bảng cân đối kế toán là một yếu tố quan trọng, phân chia thành hoạt động nội bảng và hoạt động ngoại bảng.
Hoạt động nội bảng là những giao dịch được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán, bao gồm các nghiệp vụ liên quan đến nguồn vốn như nợ và vốn chủ sở hữu, cũng như các nghiệp vụ sử dụng vốn, hay còn gọi là tài sản có.
Nghiệp vụ tạo vốn của ngân hàng bao gồm nhiều phương thức như phát hành cổ phiếu để tăng vốn điều lệ, huy động tiền gửi từ khách hàng, vay vốn từ các tổ chức tín dụng khác, và nhận tiền gửi cũng như vay từ Ngân hàng Nhà nước và Kho bạc Nhà nước Ngoài ra, ngân hàng còn có thể phát hành kỳ phiếu, trái phiếu, và nhận các nguồn vốn khác như vốn ủy thác cho vay, ủy thác đầu tư, thu hộ, và vay từ ngân hàng mẹ.
Nghiệp vụ tài sản có bao gồm các hoạt động như quản lý ngân quỹ (tiền mặt tại quỹ, tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước và các tổ chức tín dụng khác), cho vay khách hàng, đầu tư vào chứng khoán như cổ phiếu và trái phiếu, cũng như cho vay giữa các tổ chức tín dụng.
Hoạt động ngoại bảng của ngân hàng thương mại bao gồm các dịch vụ không được ghi nhận trên bảng cân đối kế toán, chẳng hạn như dịch vụ thanh toán, bảo lãnh, ủy thác, đại lý, tư vấn và cung cấp thông tin.
2.2.2 Khái niệm và các hình thức đầu tư trái phiếu của ngân hàng thương mại
Mặc dù đầu tư và kinh doanh trái phiếu là lĩnh vực nghiên cứu phổ biến, nhưng các ngân hàng thương mại (NHTM) vẫn thiếu sự thống nhất và rõ ràng trong khái niệm và thuật ngữ sử dụng Thuật ngữ “Đầu tư” (Investing) thường được áp dụng nhưng chưa được định nghĩa một cách đồng nhất.
Kinh doanh trái phiếu là hoạt động phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu, thể hiện việc thu mua và nắm giữ trái phiếu của các ngân hàng thương mại nhằm tìm kiếm lợi nhuận trên thị trường tài chính Mặc dù hoạt động này thường được phân tích trong khái niệm chung về đầu tư chứng khoán của ngân hàng thương mại, nhưng vẫn thiếu các nghiên cứu độc lập và chuyên sâu về đầu tư và kinh doanh trái phiếu.
Trong sách "Quản lý Ngân hàng Thương mại", tác giả chỉ ra rằng các ngân hàng thường dành từ 20% đến 33% tổng tài sản sinh lời cho đầu tư chứng khoán, chủ yếu là tín phiếu và trái phiếu Chính phủ, tín phiếu và trái phiếu doanh nghiệp, cùng các chứng khoán nợ khác và một lượng cổ phiếu nhất định theo quy định Nghiên cứu nhấn mạnh rằng việc nắm giữ chứng khoán không chỉ giúp gia tăng thu nhập cho ngân hàng mà còn cải thiện thanh khoản và đa dạng hóa danh mục tài sản, từ đó giảm thiểu rủi ro và nghĩa vụ thuế đối với một phần thu nhập.
Với các nghiên cứu nước ngoài, nhiều nghiên cứu sử dụng thuật ngữ
Giao dịch chứng khoán, đặc biệt là trái phiếu, là hoạt động đầu tư quan trọng của các ngân hàng thương mại (NHTM) Theo nghiên cứu của Boot (2016), có mối quan hệ chặt chẽ giữa hoạt động ngân hàng truyền thống và giao dịch trên thị trường tài chính của NHTM, cho thấy tầm quan trọng của nghiệp vụ này trong việc tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro.
“Trading” bao gồm các hoạt động như tự doanh, đầu tư vào chứng khoán được đảm bảo bởi tài sản, giao dịch chênh lệch lãi suất và tạo lập thị trường.
Sách giáo trình “Quản trị tác nghiệp Ngân hàng thương mại” của PGS,TS Nguyễn Thị Phương Liên nhấn mạnh rằng bên cạnh các hoạt động kinh doanh truyền thống, ngân hàng thương mại hiện nay còn tham gia vào lĩnh vực đầu tư chứng khoán Mục tiêu của việc này là ổn định thu nhập, giảm thiểu rủi ro, cung cấp dự trữ cho ngân hàng và tăng cường tính đa dạng hóa trong hoạt động kinh doanh Trong số các kênh đầu tư, trái phiếu được xem là một lựa chọn phổ biến của các ngân hàng thương mại.
Trong lĩnh vực kế toán ngân hàng, nghiệp vụ "đầu tư kinh doanh chứng khoán" đóng vai trò quan trọng và được áp dụng phổ biến Đồng thời, khái niệm này cũng có sự phân lập rõ ràng, thể hiện tính chuyên biệt trong các hoạt động tài chính.
“đầu tư chứng khoán” và “kinh doanh chứng khoán” của NHTM Cụ thể, giáo trình
Chương trình "Kế toán ngân hàng" của Trường Đại học Ngân hàng thành phố Hồ Chí Minh, do PGS.TS Nguyễn Thị Loan chủ biên, giải thích các quy định và cách ghi nhận các khoản mục liên quan đến nghiệp vụ "đầu tư, kinh doanh chứng khoán" của ngân hàng Tùy thuộc vào chính sách quản trị ngân hàng ở từng thời kỳ, chứng khoán ngân hàng mua vào được phân loại thành các hình thức chủ yếu khác nhau.
Chứng khoán kinh doanh là loại chứng khoán mà ngân hàng quản lý trong danh mục tài sản, với mục tiêu mua bán trong thời gian ngắn để thu lợi từ chênh lệch giá Hoạt động này không nhằm mục đích kiểm soát doanh nghiệp mà chỉ tập trung vào việc tối ưu hóa lợi nhuận từ giao dịch chứng khoán.
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán là những chứng khoán ngân hàng được mua với mục đích đầu tư dài hạn Những chứng khoán này sẽ được bán khi mang lại lợi ích kinh tế, không nhằm mục đích kiểm soát doanh nghiệp.
TỔ CHỨC QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ TRÁI PHIẾU CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
2.3.1 Mục tiêu tổ chức, quản lý hoạt động đầu tư trái phiếu
Tổ chức và quản lý hoạt động đầu tư trái phiếu của ngân hàng thương mại là quá trình xây dựng và thực thi các chính sách nhằm đạt được mục tiêu đầu tư Tùy thuộc vào chiến lược và kế hoạch đầu tư ở từng giai đoạn, ngân hàng có thể ưu tiên cho các mục tiêu khác nhau Tuy nhiên, trong dài hạn, hoạt động này thường hướng tới việc thực hiện các mục tiêu cơ bản đã đề ra.
-Đảm bảo an toàn, hiệu quả, giảm thiểu rủi ro trong đầu tư trái phiếu.
Cần xác định rõ chức năng, quyền hạn và trách nhiệm của các đơn vị và cá nhân liên quan để tạo sự chủ động và linh hoạt trong hoạt động đầu tư trái phiếu Điều này giúp tăng cường ý thức trách nhiệm của từng đơn vị và cá nhân trong quá trình thực hiện đầu tư.
Để đảm bảo hoạt động đầu tư trái phiếu tuân thủ pháp luật và phù hợp với chính sách của ngân hàng, NHTM cần ban hành các quy định nội bộ rõ ràng Những văn bản này sẽ quy định chi tiết về hoạt động đầu tư trái phiếu, bao gồm các điều khoản quản lý và tổ chức đầu tư Chính sách đầu tư trái phiếu thường bao gồm các nội dung quan trọng nhằm định hướng và kiểm soát hiệu quả hoạt động này.
Chiến lược đầu tư trái phiếu bao gồm hai phương thức chính: thụ động và chủ động Trong đó, chiến lược chủ động được các ngân hàng thương mại (NHTM) áp dụng nhằm đạt kết quả tốt hơn so với các chỉ số chuẩn trên thị trường Họ thực hiện việc mua bán trái phiếu dựa vào biến động giá, tìm kiếm lợi nhuận qua các hình thức như bán khống hoặc vay trái phiếu để bán khi giá cao Tùy theo từng thời điểm, ngân hàng có thể áp dụng các chiến lược như đầu tư trạng thái “trường”, “đoản” hoặc kinh doanh chênh lệch lãi suất Những NHTM lớn với khả năng quản trị rủi ro tốt thường tập trung vào chiến lược đầu tư dài hạn, nhằm tối đa hóa thu nhập.
Chiến lược đầu tư kinh doanh thụ động bao gồm việc mua và giữ trái phiếu cho đến khi đáo hạn mà không quan tâm đến biến động giá thị trường Các ngân hàng thương mại nhỏ với thanh khoản không ổn định thường áp dụng chiến lược kì hạn ngắn để đảm bảo khả năng thanh khoản, tránh tổn thất vốn khi lãi suất tăng Ngược lại, những ngân hàng có thanh khoản ổn định thường sử dụng chiến lược phân bổ kì hạn đều, đầu tư vào các kì hạn giống nhau Mặc dù chiến lược này không tối đa hóa thu nhập, nhưng giúp giảm dao động về thu nhập và yêu cầu ít chuyên môn quản trị hơn.
Quy trình thẩm định và phê duyệt việc mua trái phiếu doanh nghiệp bao gồm các bước rõ ràng, đảm bảo tính công khai và minh bạch Nguyên tắc phân cấp và ủy quyền trong quyết định mua trái phiếu doanh nghiệp cần được tuân thủ nghiêm ngặt Đồng thời, việc quản lý rủi ro trong hoạt động mua trái phiếu doanh nghiệp cũng phải được quy định cụ thể để bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư và tạo ra một môi trường đầu tư an toàn.
Nguyên tắc và chỉ tiêu đánh giá mức độ rủi ro khi mua trái phiếu doanh nghiệp là rất quan trọng Cần thẩm định và kiểm tra các phương án cũng như điều kiện phát hành trái phiếu để đảm bảo quyết định mua trái phiếu doanh nghiệp là hợp lý và đáp ứng các yêu cầu cần thiết.
-Các loại trái phiếu được mua và nguồn vốn được sử dụng trong đầu tư trái phiếu.
Các chính sách và giới hạn quản lý tín dụng bao gồm tỷ lệ giá trị trái phiếu doanh nghiệp so với tổng giá trị tài sản hoặc tổng vốn điều lệ, tỷ lệ giá trị đầu tư trái phiếu của doanh nghiệp và nhóm liên quan so với tổng giá trị tài sản, cũng như tỷ lệ giá trị đầu tư trái phiếu của các tổ chức tín dụng khác so với tổng giá trị tài sản Ngoài ra, các quy định về hệ thống đo lường và quản trị rủi ro, cùng với điều kiện, biện pháp và quy trình xử lý rủi ro cũng được thiết lập nhằm đảm bảo an toàn tài chính.
Các quy định về quản lý và giám sát sau đầu tư bao gồm việc theo dõi và giám sát thông qua đại lý phát hành trái phiếu, nhằm đảm bảo việc sử dụng tiền thu từ phát hành trái phiếu của doanh nghiệp đúng mục đích Ngoài ra, có các biện pháp xử lý khi phát hiện doanh nghiệp vi phạm cam kết trong phương án phát hành trái phiếu, cũng như xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình mua trái phiếu doanh nghiệp.
- Các quy định về trích lập dự phòng và xử lý rủi ro đối với số dư đầu tư trái phiếu doanh nghiệp.
- Các quy định về hạch toán kế toán, thống kê và lưu giữ hồ sơ, kiểm soát nội bộ hoạt động đầu tư trái phiếu.
-Các quy định về tổ chức bộ máy thực hiện.
2.3.3 Tổ chức bộ máy triển khai hoạt động đầu tư trái phiếu Để triển khai hoạt động đầu tư trái phiếu, tùy theo điều kiện, chiến lược phát triển riêng của mình, mỗi ngân hàng có thể lựa chọn một mô hình tổ chức khác nhau, hoặc tổ chức hoạt động đầu tư thông qua việc thành lập các tổ chức chuyên doanh như thành lập công ty quản lý quỹ/hoặc quỹ đầu tư; hoặc kinh doanh tổng hợp trên cơ sở quy định chức năng, nhiệm vụ đầu tư trái phiếu cho các đơn vị, bộ phận thuộc hệ thống ngân hàng.
Hoạt động đầu tư trái phiếu được thực hiện qua ba bộ phận chính: bộ phận kinh doanh (front office), bộ phận nghiên cứu và quản trị rủi ro (middle office) và bộ phận vận hành (back office) Việc phân tách trách nhiệm giữa các bộ phận này nhằm mục đích chuyên môn hóa và giảm thiểu rủi ro trong quá trình đầu tư của các ngân hàng.
- Bộ phận kinh doanh (Front office) của ngân hàng thường được chia ra làm
2 bộ phận chính chuyên biệt:
Bộ phận hoạt động thanh khoản trong ngân hàng có vai trò quan trọng trong việc quản lý thanh khoản hàng ngày và hỗ trợ thanh khoản trung-dài hạn Nhiệm vụ chính của bộ phận này là thực hiện các giao dịch nhằm đảm bảo khả năng chi trả và giảm thiểu rủi ro thanh khoản cho toàn hệ thống Hoạt động của bộ phận này không liên quan đến tự doanh, đầu cơ hay môi giới.
Bộ phận kinh doanh của ngân hàng sử dụng vốn để thực hiện các hoạt động đầu tư, áp dụng các chiến lược khác nhau nhằm nắm giữ các trạng thái đầu tư dựa trên những phán đoán về thị trường.
- Đối với bộ phận nghiên cứu và kiểm soát rủi ro (Middle office), ngân hàng thường chia ra làm 2 bộ phận chuyên biệt:
Bộ phận kiểm soát rủi ro có vai trò quan trọng trong việc giám sát hoạt động của giao dịch viên tại các front offices của ngân hàng thương mại Để đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình giao dịch và hạn mức đầu tư, bộ phận này thường xuyên cập nhật tình trạng đầu tư cho từng trái phiếu và loại rủi ro của các cán bộ kinh doanh Khi phát hiện vi phạm, bộ phận kiểm soát rủi ro sẽ đưa ra các biện pháp ngăn chặn hoặc xử lý phù hợp Ngoài ra, bộ phận này còn được tổ chức thành các nhóm quản trị rủi ro như rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động.
Bộ phận nghiên cứu đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi hoạt động của các loại chứng khoán, đặc biệt là trái phiếu, cùng với việc phân tích chiến lược đầu tư và môi trường kinh tế vĩ mô Nhiệm vụ chính của bộ phận này là cung cấp thông tin kịp thời, giúp bộ phận kinh doanh đưa ra quyết định mua bán linh hoạt Ngoài việc phát triển các sản phẩm nghiên cứu phục vụ cho hoạt động đầu tư và kinh doanh trái phiếu, bộ phận nghiên cứu còn xây dựng và phát triển các công cụ phân tích, quản lý danh mục đầu tư hiệu quả.