Quản trị rủi ro các dự án đầu tư tại Ban Quản lý dự án hạ tầng 1 – Tổng Công ty Viễn thông MobiFone. Quản trị rủi ro các dự án đầu tư tại Ban Quản lý dự án hạ tầng 1 – Tổng Công ty Viễn thông MobiFone. Quản trị rủi ro các dự án đầu tư tại Ban Quản lý dự án hạ tầng 1 – Tổng Công ty Viễn thông MobiFone. Quản trị rủi ro các dự án đầu tư tại Ban Quản lý dự án hạ tầng 1 – Tổng Công ty Viễn thông MobiFone.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO CÁC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
Khái niệm rủi ro trong dự án và phân loại rủi ro
Mỗi dự án, bao gồm cả dự án đầu tư xây dựng, đều tiềm ẩn rủi ro có thể gây tổn thất và ảnh hưởng đến các mục tiêu dự án Việc xác định và quản lý rủi ro là rất quan trọng để tối ưu hóa cơ hội và giảm thiểu nguy cơ cho dự án Do đó, xây dựng phương pháp quản lý rủi ro và chiến lược ứng phó là cần thiết để đảm bảo thành công cho dự án.
Rủi ro là một vấn đề quan trọng trong nghiên cứu, với nhiều khái niệm khác nhau được đề xuất và áp dụng Thông thường, rủi ro được hiểu là yếu tố tiêu cực liên quan đến nguy hiểm, khó khăn và sự không chắc chắn, cũng như những thiệt hại và đau đớn không lường trước Tuy nhiên, quan niệm hiện đại về rủi ro còn xem xét khía cạnh tích cực, cho rằng rủi ro không chỉ mang lại tổn thất mà còn có thể tạo ra cơ hội để đạt được lợi nhuận cao hơn.
Trong các dự án đầu tư xây dựng, "rủi ro dự án" được hiểu theo định nghĩa của Viện Quản lý dự án (PMI, 2012), phản ánh những yếu tố không chắc chắn có thể ảnh hưởng đến kết quả và tiến độ của dự án.
Rủi ro là sự kiện hoặc điều kiện không chắc chắn có thể ảnh hưởng đến các mục tiêu của dự án như phạm vi, tiến độ, chi phí và chất lượng Rủi ro luôn xảy ra trong tương lai và có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau Nếu rủi ro xảy ra, nó có thể dẫn đến những tác động tích cực hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào các yêu cầu, giả thiết, ràng buộc hoặc điều kiện liên quan.
(Nguồn: PMBOK (2012), A Guide to the Project Management Body of Knowledge,
5th ed., Project Management Institute)
Khái niệm này liên quan đến việc đo lường sự thành công của các dự án thông qua việc đánh giá ảnh hưởng của rủi ro đối với các mục tiêu chính như phạm vi, tiến độ, chi phí và chất lượng Rủi ro có thể tác động đến dự án theo nhiều cách khác nhau và ở các giai đoạn khác nhau trong vòng đời dự án, nhưng hậu quả cuối cùng thường ảnh hưởng đến một hoặc nhiều trong bốn mục tiêu chính này.
Các khái niệm về rủi ro chủ yếu nhấn mạnh tính không chắc chắn và xác suất xảy ra của rủi ro Ngoài ra, mức độ tổn thất hoặc lợi ích do rủi ro gây ra cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét Hai khía cạnh chính của rủi ro là khả năng xuất hiện và tác động của nó, thường được sử dụng để phân tích và đánh giá rủi ro, bao gồm cả rủi ro dự án.
Có nhiêu cách phân loại rủi ro khác nhau, trong pham vi nội dung luận văn chỉ trình bày một số cách phân loại cơ bản sau:
Rủi ro được phân loại thành hai loại chính dựa trên tính chất khách quan: rủi ro thuần tuý và rủi ro suy tính Rủi ro thuần tuý liên quan đến những tình huống không thể tránh khỏi, trong khi rủi ro suy tính (hay rủi ro suy đoán) liên quan đến các quyết định có thể mang lại lợi nhuận hoặc thua lỗ.
Rủi ro thuần tuý là loại rủi ro không có cơ hội kiếm lời, chỉ tồn tại nguy cơ tổn thất tài sản Khi xảy ra, rủi ro này có thể dẫn đến mất mát lớn hoặc nhỏ, và nếu không xảy ra thì không có tổn thất Nhiều rủi ro trong cuộc sống, từ hỏa hoạn, lũ lụt, hạn hán đến động đất, đều thuộc loại rủi ro thuần tuý, thường để lại thiệt hại nghiêm trọng về tài sản và tính mạng.
Rủi ro suy tính, hay còn gọi là rủi ro suy đoán, là loại rủi ro phát sinh khi có nguy cơ tổn thất song song với cơ hội kiếm lời Loại rủi ro này liên quan chặt chẽ đến quyết định lựa chọn của con người, đặc biệt là trong bối cảnh đầu tư vào sản xuất kinh doanh trên thị trường.
Người ta có thể dễ dàng chấp nhận rủi ro suy tính nhưng hầu như không có ai sẵn sàng chấp nhận rủi ro thuần tuý.
Rủi ro trong các hoạt động của con người được phân loại thành hai nhóm chính: rủi ro số đông, bao gồm rủi ro toàn cục và rủi ro cơ bản, và rủi ro bộ phận, hay còn gọi là rủi ro riêng biệt.
Rủi ro số đông là những tổn thất khách quan phát sinh từ các nguyên nhân như chiến tranh, lạm phát, thất nghiệp, động đất và lũ lụt Những rủi ro này không do cá nhân gây ra, nhưng lại có ảnh hưởng rộng rãi đến cộng đồng và xã hội.
Rủi ro bộ phận là những rủi ro phát sinh từ các sự kiện chủ quan của từng cá nhân, ảnh hưởng đến một nhóm người cụ thể mà không tác động lớn đến toàn xã hội Loại rủi ro này bao gồm tai nạn như tai nạn giao thông, tai nạn lao động và hoả hoạn, thường do sự thiếu thận trọng trong công việc và cuộc sống, chẳng hạn như rủi ro từ mất trộm.
* Theo nguồn gốc phát sinh các rủi ro, có các loại rủi ro sau:
Rủi ro từ các hiện tượng tự nhiên là một trong những nguồn rủi ro cơ bản, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho con người, bao gồm lũ lụt, nắng nóng và hoạt động núi lửa Mặc dù việc nhận diện các nguồn rủi ro này khá đơn giản, nhưng việc đánh giá khả năng xảy ra và mức độ nghiêm trọng của chúng lại rất phức tạp, do chúng ít phụ thuộc vào con người và khả năng hiểu biết cũng như kiểm soát các hiện tượng tự nhiên của con người còn hạn chế.
+ Rủi ro do môi trường vật chất: các rủi ro xuất phát từ nguồn này là tương đối nhiều, chẳng hạn như hoả hoạn do bất cẩn, cháy nổ…
Rủi ro từ các môi trường phi vật chất như kinh tế, xã hội, chính trị và pháp luật đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống và hoạt động kinh doanh Chính sách và đường lối của lãnh đạo quốc gia có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến các tổ chức kinh tế thông qua việc ban hành các quy định và chính sách kinh tế Các yếu tố như tỷ giá hối đoái, lãi suất tín dụng, và biến động thị trường cũng tạo ra nhiều rủi ro cho doanh nghiệp Những rủi ro này thường liên kết chặt chẽ với nhau, ví dụ, sự bất ổn chính trị có thể dẫn đến rủi ro kinh tế và xã hội, như sản xuất đình trệ và thất nghiệp Để nhận diện và đánh giá các nguồn rủi ro này, cần có nghiên cứu và phân tích chi tiết, tuy nhiên, việc xác định khả năng và mức độ xảy ra của chúng thường gặp khó khăn và phụ thuộc vào trình độ của người đánh giá.
Theo khả năng khống chế của con người, rủi ro được chia thành hai loại: rủi ro có thể khống chế và rủi ro không thể khống chế Một số rủi ro, như thiên tai và địch họa, là những tình huống mà con người không thể chống đỡ Tuy nhiên, phần lớn các rủi ro khác có thể được kiểm soát hoặc giảm thiểu thiệt hại thông qua nghiên cứu và dự đoán khả năng cũng như mức độ xảy ra của chúng.
* Theo phạm vi xuất hiện rủi ro có thể chia ra rủi ro chung và rủi ro cụ thể.
- Rủi ro chung là các rủi ro gắn chặt với môi trường chính trị, kinh tế và pháp luật.
Cơ sở lý luận về dự án đầu tư xây dựng
1.2.1 Khái niệm dự án đầu tư xây dựng
Theo Luật Xây dựng 2014, dự án đầu tư xây dựng công trình bao gồm các đề xuất liên quan đến việc đầu tư để xây dựng mới, sửa chữa hoặc cải tạo công trình nhằm nâng cao chất lượng và phát triển sản phẩm, dịch vụ trong một khoảng thời gian và chi phí xác định Trong giai đoạn chuẩn bị, dự án được thể hiện qua các báo cáo như Báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, báo cáo nghiên cứu khả thi và báo cáo kinh tế - kỹ thuật đầu tư xây dựng.
Dự án đầu tư xây dựng công trình được định nghĩa là các dự án mà đối tượng đầu tư là công trình xây dựng, bao gồm các hoạt động như xây dựng nhà cửa, đường sá và cầu cống Tuy nhiên, không phải tất cả các dự án đầu tư đều liên quan đến hoạt động xây dựng cơ bản; do đó, những dự án không liên quan sẽ không được coi là dự án đầu tư xây dựng.
Dự án đầu tư xây dựng công trình bao gồm các hồ sơ và tài liệu chi tiết về kế hoạch khả thi, xác định chất lượng công trình, tổng mức đầu tư, thời gian thực hiện, hiệu quả kinh tế, tài chính, và tác động môi trường.
Dự án đầu tư xây dựng công trình được xem như một hệ thống bao gồm nhiều hoạt động và công việc liên quan chặt chẽ về thời gian và không gian Hệ thống này hoạt động dưới các điều kiện ràng buộc về nguồn lực và thời gian, đồng thời chịu ảnh hưởng từ các yếu tố môi trường bên ngoài như kinh tế, văn hóa, xã hội, luật pháp, công nghệ, tự nhiên và an ninh quốc phòng Ngoài ra, môi trường bên trong cũng có tác động quan trọng, bao gồm sự tương tác giữa các chủ thể tham gia dự án như chủ đầu tư, nhà thầu tư vấn, nhà thầu cung cấp, nhà thầu xây lắp và nhà tài trợ tài chính.
Dự án đầu tư xây dựng công trình là quá trình chuyển đổi ý tưởng thành hiện thực, chịu sự ràng buộc về chất lượng, thời gian và chi phí theo hồ sơ dự án, đồng thời phải đối mặt với những yếu tố không chắc chắn và rủi ro.
1.2.2 Phân loại dự án đầu tư xây dựng
* Nếu dự án đầu tư xây dựng được phân loại theo quy mô, tính chất, loại công trình chính của dự án.
Dự án đầu tư công được phân loại theo quy định pháp luật thành các nhóm: dự án quan trọng quốc gia, dự án nhóm A, dự án nhóm B và dự án nhóm C.
Dự án quan trọng quốc gia được xác định dựa trên tổng mức đầu tư từ 10.000 tỷ đồng trở lên hoặc theo mức độ ảnh hưởng đến môi trường, bao gồm các dự án như nhà máy điện hạt nhân Các dự án cũng cần xem xét việc chuyển mục đích sử dụng đất tại các khu vực nhạy cảm như vườn quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên, và rừng nghiên cứu với diện tích từ 50 héc ta trở lên Ngoài ra, rừng phòng hộ đầu nguồn và rừng chắn gió, chắn cát bay, chắn sóng cũng cần có diện tích từ 500 héc ta trở lên, trong khi rừng sản xuất phải đạt từ 1.000 héc ta trở lên.
Việc sử dụng đất có yêu cầu chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa nước từ hai vụ trở lên với quy mô từ 500 héc ta trở lên, di dân tái định cư từ 20.000 người trở lên ở miền núi và từ 50.000 người trở lên ở các vùng khác, cùng với các dự án cần áp dụng cơ chế, chính sách đặc biệt sẽ phải được Quốc hội quyết định.
Dự án nhóm A không phân biệt tổng mức đầu tư bao gồm các dự án tại địa bàn có di tích quốc gia đặc biệt và các khu vực quan trọng về quốc phòng, an ninh theo quy định pháp luật Các dự án này liên quan đến bảo vệ quốc phòng, an ninh có tính chất bảo mật quốc gia, sản xuất chất độc hại, chất nổ, và hạ tầng khu công nghiệp, khu chế xuất.
Dự án có tổng mức đầu tư từ 2.300 tỷ đồng trở lên bao gồm nhiều lĩnh vực quan trọng như giao thông (cầu, cảng biển, cảng sông, sân bay, đường sắt, đường quốc lộ), công nghiệp điện, khai thác dầu khí, hóa chất, phân bón, xi măng, chế tạo máy, luyện kim, khai thác và chế biến khoáng sản, cũng như xây dựng khu nhà ở.
Dự án có tổng vốn đầu tư từ 1.500 tỷ đồng trở lên bao gồm các lĩnh vực như giao thông (trừ các dự án quy định tại điểm 1 Mục II.2 Nghị định 59/2015/NĐ-CP), thủy lợi, cấp thoát nước và công trình hạ tầng kỹ thuật, kỹ thuật điện, sản xuất thiết bị thông tin và điện tử, hóa dược, sản xuất vật liệu (ngoại trừ các dự án tại điểm 4 Mục II.2), công trình cơ khí (trừ các dự án tại điểm 5 Mục II.2), cùng với bưu chính và viễn thông.
Các dự án có vốn đầu tư từ 1.000 tỷ đồng trở lên bao gồm các lĩnh vực như sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp và nuôi trồng thủy sản Ngoài ra, còn có các dự án liên quan đến vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên, hạ tầng kỹ thuật cho khu đô thị mới, cũng như các lĩnh vực công nghiệp, ngoại trừ những dự án được quy định tại các Mục I.1.
Các dự án có vốn đầu tư từ 800 tỷ đồng trở lên bao gồm các lĩnh vực như y tế, văn hóa, giáo dục, nghiên cứu khoa học, công nghệ thông tin, phát thanh và truyền hình Ngoài ra, còn có các dự án liên quan đến kho tàng, du lịch, thể dục thể thao, và xây dựng dân dụng, ngoại trừ xây dựng khu nhà ở theo quy định tại Mục II.2.
+ Dự án nhóm B bao gồm các dự án sau:
Dự án có quy mô từ 120 tỷ đến 2.300 tỷ đồng thuộc các lĩnh vực quy định tại Mục II phụ lục Nghị định 59/2015 NĐ-CP, bao gồm: Giao thông (cầu, cảng biển, cảng sông, sân bay, đường sắt, đường quốc lộ), Công nghiệp điện, Khai thác dầu khí, Hóa chất, phân bón, xi măng, Chế tạo máy, luyện kim, Khai thác, chế biến khoáng sản và Xây dựng khu nhà ở.
Dự án có mức đầu tư từ 80 tỷ đến 1500 tỷ đồng thuộc các lĩnh vực quy định tại Mục II.3 phụ lục Nghị định 59/2015/NĐ-CP, bao gồm giao thông (trừ các dự án tại điểm 1 Mục II.2), thủy lợi, cấp thoát nước và hạ tầng kỹ thuật, kỹ thuật điện, sản xuất thiết bị thông tin và điện tử, hóa dược, sản xuất vật liệu (trừ các dự án tại điểm 4 Mục II.2), công trình cơ khí (trừ các dự án tại điểm 5 Mục II.2), bưu chính và viễn thông.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO CÁC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TẠI BAN QLDA HT 1 – TCT VIỄN THÔNG MOBIFONE
Giới thiệu về Tổng Công ty Viễn thông MobiFone và Ban QLDA HT1 32
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Tổng Công ty Viễn thông MobiFone
MobiFone, thành lập ngày 16/04/1993 với tên gọi ban đầu là Công ty thông tin di động, là doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực dịch vụ thông tin di động tại Việt Nam Đến ngày 01/12/2014, công ty đã chuyển đổi thành Tổng công ty Viễn thông MobiFone, trực thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông, hoạt động trong các lĩnh vực như dịch vụ viễn thông truyền thống, giá trị gia tăng (VAS), dữ liệu, Internet, truyền hình IPTV/cable TV, sản phẩm cho khách hàng doanh nghiệp, dịch vụ công nghệ thông tin, bán lẻ và phân phối, cũng như đầu tư nước ngoài.
MobiFone là một trong ba nhà mạng di động lớn nhất tại Việt Nam, chiếm hơn 30% thị phần Đặc biệt, MobiFone là nhà cung cấp mạng thông tin di động đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam được vinh danh là thương hiệu được khách hàng yêu thích trong suốt 6 năm liên tiếp.
MobiFone hiện có gần 50 triệu thuê bao, với khoảng 30.000 trạm 2G và 20.000 trạm 3G Trong năm 2018, tổng doanh thu của MobiFone đạt 1,5 tỷ đô la Mỹ, theo báo cáo tài chính công của TCT Viễn thông MobiFone.
- 1993: Thành lập Công ty Thông tin di động Giám đốc công ty Ông Đinh Văn Phước.
- 1994: Thành lập Trung tâm Thông tin di động Khu vực I & II.
Năm 1995, Công ty Thông tin di động đã ký Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) với Tập đoàn Kinnevik/Comvik từ Thụy Điển, đánh dấu sự ra đời của Trung tâm Thông tin di động Khu vực III.
Năm 2005, Công ty Thông tin di động đã chính thức ký kết thanh lý Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) với Tập đoàn Kinnevik/Comvik Đồng thời, Nhà nước và Bộ Bưu chính Viễn thông (hiện nay là Bộ Thông tin và Truyền thông) đã ban hành quyết định chính thức về việc cổ phần hoá Công ty.
Thông tin di động Ông Lê Ngọc Minh lên làm Giám đốc Công ty Thông tin di động thay Ông Đinh Văn Phước (về nghỉ hưu).
- 2006: Thành lập Trung tâm thông tin di động Khu vực IV.
- 2008: Thành lập Trung tâm thông tin di động Khu vực V.
Kỷ niệm 15 năm thành lập Công ty thông tin di động.
Vào tháng 04/2008, MobiFone đã thành lập Trung tâm Dịch vụ Giá trị gia tăng và khẳng định vị trí số 1 trong thị trường thuê bao di động tại Việt Nam.
Năm 2009, VMS - MobiFone vinh dự nhận giải Mạng di động xuất sắc nhất năm 2008 từ Bộ Thông tin và Truyền thông Cùng năm, công ty chính thức ra mắt dịch vụ 3G và thành lập Trung tâm tính cước và thanh khoản.
- 2010: Chuyển đổi thành Công ty TNHH 1 thành viên do Nhà nước làm chủ sở hữu.
- 2013: Kỷ niệm 20 năm thành lập Công ty Thông tin di động và đón nhận Huân chương Độc lập Hạng Ba.
MobiFone, nhà cung cấp mạng thông tin di động đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam từ 2005 đến 2008, đã được khách hàng yêu mến và bình chọn giải thưởng mạng thông tin di động tốt nhất tại Lễ trao giải Vietnam Mobile Awards do tạp chí Echip Mobile tổ chức Đặc biệt, vào năm 2009, MobiFone vinh dự nhận giải thưởng Mạng di động xuất sắc nhất năm 2008 từ Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam.
Ngày 26/06: Ông Mai Văn Bình được bổ nhiệm phụ trách chức vụ Chủ tịch Công ty Thông tin di động.
Ngày 10/07: Bàn giao quyền đại diện chủ sở hữu Nhà nước tại Công ty VMS từ Tập đoàn VNPT về Bộ TT&TT.
Ngày 13/08: Ông Lê Nam Trà được bổ nhiệm chức vụ Tổng Giám đốc Công ty Thông tin di động.
Ngày 01/12: Nhận quyết định thành lập Tổng công ty Viễn Thông MobiFone trên cơ sở tổ chức lại Công ty TNHH một thành viên Thông tin di động.
Vào ngày 21 tháng 4, ông Lê Nam Trà đã được bổ nhiệm làm Chủ tịch Hội đồng thành viên, trong khi ông Cao Duy Hải được bổ nhiệm giữ chức vụ Tổng Giám đốc Tổng công ty Viễn thông MobiFone.
- Năm 2016 bê bối vụ AVG, Tổng giám đốc MobiFone bị cắt chức
- 2017: ông Nguyễn Mạnh Thắng được bổ nhiệm làm Chủ tịch Hội đồng Thành viên Tổng Công ty Viễn thông MobiFone.
-15/09/2018: các thuê bao MobiFone gồm 11 chữ số sẽ đổi về 10 chữ số có dạng 07xxxx.
-27/11/2019: ông Tô Mạnh Cường được bổ nhiệm làm Tổng giám đốc Tổng công ty Viễn thông MobiFone.
2.1.2 Giới thiệu về Ban QLDA HT1 – TCT Viễn thông MobiFone
Ban QLDA hạ tầng 1 được thành lập vào ngày 16/03/2016 theo Quyết định số 401/QĐ-MOBIFONE-TCHC của Tổng giám đốc Tổng công ty viễn thông Mobifone, nhằm tổ chức và quản lý các ban, phòng thuộc khối cơ quan của Tổng công ty.
Ban QLDA hạ tầng 1 được cấp mã số doanh nghiệp số 0100686209 - 178 ngày 02/10/2015.
Trụ sở: Số 811A, đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội.
Ban QLDA hạ tầng 1 hiện đang quản lý và thực hiện các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng tại các tỉnh, thành phố miền Bắc, bao gồm Hà Nội, Lào Cai, Lai Châu, Điện Biên, Yên Bái và Sơn La Các dự án này bao gồm cải tạo, sửa chữa hạ tầng như hạ ngầm, lắp đặt nhà trạm, máy điều hòa, máy phát điện và các thiết bị phụ trợ khác.
Các tỉnh miền Bắc Việt Nam bao gồm: La, Phú Thọ, Hòa Bình, Hà Nam, Ninh Bình, Vĩnh Phúc, Hải Phòng, Quảng Ninh, Hải Dương, Hưng Yên, Bắc Ninh, Bắc Giang, Nam Định, Thái Bình, Thái Nguyên, Tuyên Quang, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh và Quảng Bình.
Ban QLDA hạ tầng 1 là tổ chức có tư cách pháp nhân và con dấu riêng, được phép mở tài khoản ngân hàng thương mại để thực hiện chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của chủ đầu tư Ban có trách nhiệm trực tiếp quản lý và thực hiện các dự án được giao, đồng thời chịu trách nhiệm trước pháp luật và Lãnh đạo Tổng công ty về mọi hoạt động của mình.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức, chức năng và nhiệm vụ của Ban QLDA HT1
Cơ cấu tổ chức và chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của Ban QLDA hạ tầng 1 được quy định theo Quyết định số 1474/QĐ-MOBIFONE-HĐTV ngày 11/08/2015 của Hội đồng thành viên tổng công ty viễn thông Mobifone Sơ đồ tổ chức của Ban Quản lý được trình bày rõ ràng, thể hiện cấu trúc và các nhiệm vụ cụ thể của từng bộ phận.
Hình 2.1 Mô hình tổ chức của Ban QLDA HT1 – TCT VT MobiFone
(Nguồn: TCT Viễn thông MobiFone,,2016)
2.1.3.2 Nhiệm vụ và quyền hạn
Quản lý tổ chức, cán bộ, người lao động, tài sản và tài liệu của Ban cần thực hiện theo mục đích và nhiệm vụ được giao, đồng thời tuân thủ các quy định của Pháp luật và Tổng Công ty.
Đánh giá thực trạng quản trị rủi ro các dự án đầu tư tại Ban QLDA HT1 57
2.3.1 Những kết quả đạt được
Trong giai đoạn 2016 – 2020, công tác quản trị rủi ro trong ĐTXD cơ sở hạ tầng tại Ban QLDA hạ tầng 1 đã được thực hiện bước đầu đạt hiệu quả.
Công tác quản trị rủi ro trong đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng mạng viễn thông tại Ban QLDA hạ tầng 1 đã được thực hiện thông qua sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng, ban chức năng và các nhà thầu thi công dự án Điều này giúp hạn chế tối đa các rủi ro có thể phát sinh trong quá trình thi công, đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình.
Ban QLDA đã thiết lập quy trình quản trị rủi ro hiệu quả trong dự án đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, giúp công tác quản trị rủi ro diễn ra thuận lợi.
Công tác thu thập thông tin và nhận dạng rủi ro được thực hiện theo quy hoạch viễn thông tổng thể, nhằm phát triển kinh tế, ngành, và xây dựng, đồng thời đảm bảo an ninh, an toàn xã hội và môi trường Hoạt động này cũng tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến đất đai và các luật khác.
Quá trình phân tích và đánh giá rủi ro tại Ban QLDA được thực hiện một cách chi tiết, tập trung vào việc phân tích các rủi ro liên quan đến chi phí Điều này giúp Ban QLDA kiểm soát chặt chẽ trong giai đoạn này.
Trong quá trình kiểm soát và xử lý rủi ro, Ban QLDA đã thực hiện tốt nhiệm vụ lựa chọn nhà thầu, tuân thủ các quy định của Luật đấu thầu và các văn bản pháp luật liên quan Việc xây dựng quy trình lựa chọn nhà thầu và thực hiện nghiêm túc các bước trong quy trình này đã giúp Ban QLDA kiểm soát hiệu quả các rủi ro phát sinh.
Trong quá trình thi công xây dựng dự án, Ban QLDA đã phối hợp chặt chẽ với nhà thầu để thực hiện các quy định pháp luật Các hoạt động kiểm tra và giám sát được tiến hành nhằm đảm bảo chất lượng và tiến độ thi công, từ đó giảm thiểu tối đa rủi ro phát sinh do kéo dài quá trình thực hiện dự án.
2.3.2 Những hạn chế và nguyên nhân
Trong giai đoạn 2016 – 2020, công tác quản trị rủi ro trong đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng mạng viễn thông tại Ban QLDA hạ tầng 1 đã đạt được một số kết quả, tuy nhiên vẫn còn tồn tại những hạn chế chủ yếu liên quan đến hình thức kiểm soát rủi ro trong thực hiện dự án.
Trong giai đoạn 2016 - 2020, quy trình quản lý rủi ro trong hoạt động đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng tại Ban Quản lý Dự án còn nhiều thiếu sót, dẫn đến chất lượng lập dự án không đảm bảo Việc giám sát công tác khảo sát thiết kế cũng chưa hiệu quả, gây ra sai sót về khối lượng công trình, buộc phải thực hiện sửa đổi, bổ sung trong quá trình thi công.
Việc lỏng lẻo trong kiểm tra năng lực thực tế của nhà thầu trong quá trình đấu thầu đã dẫn đến tình trạng một số nhà thầu có năng lực hạn chế trúng thầu Hơn nữa, sau khi trúng thầu, một số nhà thầu còn “bán” công trình cho đơn vị khác, gây ra nhiều khó khăn trong công tác quản lý và giám sát dự án.
Một số công trình vẫn gặp tình trạng chậm tiến độ thi công, dẫn đến rủi ro chi phí như bù giá nhân công và nguyên vật liệu, làm tăng chi phí và giảm hiệu suất đầu tư Ngoài ra, công tác an toàn lao động và vệ sinh môi trường của các nhà thầu không được thực hiện nghiêm túc, với hầu hết các nhà thầu tham gia các gói thầu xây lắp và thiết bị đều vi phạm.
Mặc dù đã áp dụng biện pháp phòng ngừa rủi ro thông qua việc lựa chọn nhà thầu uy tín, Ban QLDA vẫn thành lập các tổ chuyên gia để lựa chọn nhà thầu cho các gói thầu cạnh tranh và tổ chuyên gia xét thầu cho các gói chỉ định thầu theo quy định của pháp luật Tất cả các thành viên trong các tổ chuyên gia và tổ thẩm định đều là cán bộ thuộc Ban.
QLDA thường gặp vấn đề thiếu công bằng trong việc lựa chọn nhà thầu, do quy trình kiểm tra năng lực thực tế của nhà thầu bị lỏng lẻo Hệ quả là nhiều nhà thầu có năng lực hạn chế vẫn trúng thầu, hoặc sau khi trúng thầu, họ lại chuyển nhượng công trình cho đơn vị khác, dẫn đến nhiều rủi ro trong quá trình thi công.
Quản trị rủi ro trong nghiệm thu thanh toán thường dựa vào thiết kế dự toán đã được phê duyệt, nhưng thực tế, nhiều khi bản vẽ hoàn công chỉ mang tính chất thủ tục Điều này dẫn đến việc khối lượng nghiệm thu không phản ánh đúng thực tế thi công.
Nguyên nhân từ thể chế
Hiệu lực pháp lý của các văn bản pháp luật hiện nay còn yếu, dẫn đến nhiều dự án không tuân thủ quy định về trình tự lập, thẩm tra, thẩm định và phê duyệt Hơn nữa, các dự án này cũng chưa hoàn toàn phù hợp với chính sách, quy hoạch và kế hoạch của nhà nước trong quyết định đầu tư, thiếu sót trong quy trình và tính khách quan khi ra quyết định.
Chế độ chính sách trong đầu tư và xây dựng hiện vẫn còn nhiều điểm chưa thống nhất, dẫn đến sự cồng kềnh và chồng chéo Những yếu tố này gây khó khăn trong việc quản lý các lĩnh vực của dự án, đặc biệt là trong việc kiểm soát tiến độ, chất lượng và đảm bảo tuân thủ đúng các quy định pháp luật.