TÁC ĐỘNG CỦA VIỆC SỬ DỤNG HỢP ĐỒNG HOÁN ĐỔI ĐỐI VỚI HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC NGÂN.TÁC ĐỘNG CỦA VIỆC SỬ DỤNG HỢP ĐỒNG HOÁN ĐỔI ĐỐI VỚI HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC NGÂN.TÁC ĐỘNG CỦA VIỆC SỬ DỤNG HỢP ĐỒNG HOÁN ĐỔI ĐỐI VỚI HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC NGÂN.TÁC ĐỘNG CỦA VIỆC SỬ DỤNG HỢP ĐỒNG HOÁN ĐỔI ĐỐI VỚI HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC NGÂN.TÁC ĐỘNG CỦA VIỆC SỬ DỤNG HỢP ĐỒNG HOÁN ĐỔI ĐỐI VỚI HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC NGÂN.
TỔNG QUAN VỀ HỢP ĐỒNG HOÁN ĐỔI VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN
Tổng quan về hợp đồng hoán đổi
1.1.1 Giới thiệu công cụ tài chính phái sinh và thị trường công cụ tài chính phái sinh
Công cụ phái sinh, theo Nguyễn Văn Tiến (2005), là những hợp đồng tài chính được phát hành dựa trên các công cụ tài chính đã có, nhằm mục đích phân tán rủi ro, bảo vệ lợi nhuận hoặc tạo ra lợi nhuận Giá trị của chúng phụ thuộc vào các tài sản cơ sở như tỷ giá, cổ phiếu, trái phiếu và lãi suất Đơn giản hơn, công cụ phái sinh là hợp đồng có giá trị hình thành từ tài sản cơ sở Chúng ra đời để quản lý rủi ro tài chính, với hai loại hợp đồng phổ biến nhất là hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai Công cụ phái sinh có kỳ hạn và giá cả tài sản cơ sở xác định, cùng với khối lượng giao dịch cụ thể Mặc dù ban đầu được sử dụng để phòng chống rủi ro, nhưng với sự phát triển của thị trường tài chính, chúng ngày càng được áp dụng nhiều hơn để tìm kiếm lợi nhuận và thực hiện đầu cơ.
Thị trường phái sinh là nơi giao dịch các công cụ tài chính phái sinh, mà giá trị của chúng được xác định dựa trên các tài sản khác Các công cụ phái sinh được coi là hợp đồng giữa người mua và người bán, trong đó mỗi bên có những nghĩa vụ nhất định Các loại công cụ phái sinh phổ biến bao gồm hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn và hợp đồng hoán đổi.
1.1.2 Giới thiệu hợp đồng hoán đổi
1.1.2.1 Khái niệm của hợp đồng hoán đổi
Hợp đồng hoán đổi, lần đầu tiên xuất hiện vào những năm 1980, đã trải qua sự phát triển mạnh mẽ và hiện nay đóng vai trò quan trọng trong thị trường tài chính phái sinh.
Hợp đồng hoán đổi là thỏa thuận giữa hai bên để hoán đổi dòng tiền của các công cụ tài chính khác nhau, xác định rõ ngày hoán đổi và phương pháp tính toán dòng tiền Thông thường, các hợp đồng này liên quan đến việc hoán đổi dòng tiền cố định với dòng tiền thả nổi hoặc ngược lại Tuy nhiên, các công ty thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm đối tác hoặc trung gian tài chính để thực hiện hợp đồng hoán đổi, vì vậy cần có các định chế trung gian để tạo lập thị trường cho các giao dịch này.
1.1.2.2 Đặc điểm của hợp đồng hoán đổi
In swap contracts, the underlying assets include currencies, interest rates, stocks, and physical commodities, categorized into four main types: Interest Rate Swaps, Currency Swaps, Commodity Swaps, and Equity Swaps.
Hai loại hợp đồng hoán đổi phổ biến nhất là hợp đồng hoán đổi lãi suất và hợp đồng hoán đổi tiền tệ Hợp đồng hoán đổi lãi suất cho phép một bên trả lãi suất cố định để nhận lãi suất thả nổi trên cùng một số tiền gốc trong một khoảng thời gian nhất định, thường được sử dụng để quản lý tài sản hoặc nợ và đầu cơ từ sự thay đổi lãi suất Hợp đồng hoán đổi tiền tệ, ngược lại, cho phép một bên trả lãi bằng một loại ngoại tệ để nhận lãi bằng loại ngoại tệ khác Hợp đồng hoán đổi lãi suất thường gắn với lãi suất tham chiếu LIBOR và là công cụ có tính thanh khoản cao.
Trong hợp đồng hoán đổi lãi suất, số tiền gốc thường không được trao đổi, trong khi đó, hợp đồng hoán đổi tiền tệ lại yêu cầu trao đổi số tiền gốc cả ở giai đoạn bắt đầu và kết thúc Khi bắt đầu hợp đồng hoán đổi, bên trả lãi bằng ngoại tệ nhận số tiền gốc bằng ngoại tệ và trả số tiền gốc bằng nội tệ Đến khi kết thúc hợp đồng, bên này sẽ nhận số tiền gốc bằng nội tệ và trả số tiền gốc bằng ngoại tệ.
Hợp đồng hoán đổi lãi suất cho phép chuyển đổi khoản vay hoặc đầu tư từ lãi suất thả nổi sang lãi suất cố định và ngược lại Trong khi đó, hợp đồng hoán đổi tiền tệ giúp chuyển đổi khoản vay hoặc đầu tư từ một loại tiền tệ này sang loại tiền tệ khác.
1.1.2.3 Vai trò của hợp đồng hoán đổi
Hợp đồng hoán đổi không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp và nền kinh tế mà còn mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các ngân hàng thương mại.
Hợp đồng hoán đổi là công cụ quan trọng giúp ngân hàng đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh đầy biến động hiện nay Doanh nghiệp ngày càng có nhu cầu sử dụng hợp đồng hoán đổi để giảm thiểu rủi ro, từ đó tạo ra cơ hội cho các ngân hàng thương mại thu hút khách hàng trong nền kinh tế thị trường cạnh tranh.
Ứng dụng hợp đồng hoán đổi giúp ngân hàng phát triển các hoạt động kinh doanh khác bằng cách thu hút khách hàng và gia tăng giao dịch Qua đó, ngân hàng có thể tăng nguồn thu từ phí dịch vụ với vai trò là người môi giới Với chức năng trung gian tài chính và mối quan hệ chặt chẽ giữa các dịch vụ, ngân hàng có khả năng mở rộng và phát triển các hoạt động như huy động vốn, cho vay, dịch vụ thanh toán, chuyển tiền và tư vấn tài chính.
Ứng dụng hợp đồng hoán đổi giúp các ngân hàng nâng cao khả năng chống đỡ và giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro hoạt động và rủi ro thanh khoản Đặc biệt, hợp đồng hoán đổi còn giúp hạn chế và phân tán rủi ro trong kinh doanh ngoại tệ, đồng thời giảm thiểu những rủi ro do biến động lãi suất và tỷ giá Vì những lợi ích này, việc ứng dụng và phát triển công cụ hợp đồng hoán đổi tại Việt Nam là điều cần thiết.
Chi phí giao dịch thấp hơn giúp việc chuyển từ giao dịch giao ngay sang giao dịch phái sinh, đặc biệt là giao dịch hoán đổi, trở nên dễ dàng và hấp dẫn hơn.
Thị trường này có tính thanh khoản vượt trội so với thị trường giao ngay, nhờ vào mức vốn tham gia thấp và khả năng điều chỉnh tỷ suất sinh lời cùng rủi ro theo nhu cầu của nhà đầu tư.
Giao dịch bán khống trở nên dễ dàng hơn, cho phép các nhà đầu tư khai thác lợi nhuận từ chênh lệch giá và lãi suất Tất cả các đối tượng tham gia thị trường đều có cơ hội tìm kiếm lợi nhuận đáng kể.
1.1.2.4 Điều kiện ứng dụng hợp đồng hoán đổi trong lĩnh vực ngân hàng
−Điều kiện về pháp lý:
1.1.2 Giới thiệu hợp đồng hoán đổi
Tổng quan về hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại cổ phần 16 1 Khái niệm hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, doanh nghiệp cần tối đa hóa doanh thu và tối thiểu hóa chi phí để đạt lợi nhuận cao nhất Để làm được điều này, việc xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp là rất quan trọng Theo GS.TS Ngô Đình Giao trong giáo trình “Quản trị kinh doanh tổng hợp trong doanh nghiệp”, hiệu quả kinh tế phản ánh mức độ sử dụng các nguồn lực như nhân lực, tài lực, vật lực và tiền vốn để đạt được các mục tiêu cụ thể Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh được thể hiện qua mối quan hệ giữa kết quả thu được và chi phí bỏ ra; sự chênh lệch lớn giữa đầu vào và đầu ra càng cho thấy hiệu quả càng cao.
Hiệu quả hoạt động của ngân hàng thường được đo lường qua khả năng sinh lời, với ngân hàng được xem là một doanh nghiệp đặc biệt tạo ra lợi nhuận từ kinh doanh tiền tệ Nghiên cứu về hiệu quả hoạt động của ngân hàng dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quyền lực thị trường và lý thuyết cấu trúc hiệu quả Lý thuyết quyền lực thị trường bao gồm hai hướng tiếp cận: lý thuyết Cấu trúc – Hành vi – Hiệu quả, cho rằng cấu trúc thị trường quyết định hành vi của công ty, và lý thuyết quyền lực thị trường tương đối, cho rằng các công ty có thị phần lớn và sản phẩm khác biệt có quyền lực thị trường để kiếm lợi nhuận không cạnh tranh Ngược lại, lý thuyết cấu trúc hiệu quả nhấn mạnh rằng hiệu suất công ty ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa cấu trúc thị trường và hiệu suất Bên cạnh đó, lý thuyết danh mục đầu tư cân bằng cho rằng nhà đầu tư có thể giảm rủi ro thông qua việc đa dạng hóa danh mục đầu tư Do đó, trong khi lý thuyết quyền lực thị trường cho rằng khả năng sinh lợi của ngân hàng phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài, thì lý thuyết cấu trúc hiệu quả và lý thuyết danh mục đầu tư nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố nội bộ như hiệu quả hoạt động và quyết định quản trị Đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại có thể được chia thành hai nhóm: hiệu quả tuyệt đối và hiệu quả tương đối.
Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả tuyệt đối, được tính bằng hiệu quả hoạt động = kết quả kinh tế - chi phí, giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại một cách toàn diện Tuy nhiên, việc so sánh hiệu quả giữa các ngân hàng có quy mô khác nhau có thể gặp khó khăn Chẳng hạn, ngân hàng lớn thường tạo ra lợi nhuận cao hơn ngân hàng nhỏ, nhưng điều này không đồng nghĩa với việc ngân hàng lớn có hiệu quả hơn Do đó, hiệu quả tuyệt đối không phản ánh chính xác khả năng sử dụng tiết kiệm hay lãng phí các nguồn lực đầu vào.
Các chỉ tiêu phản ánh hiệu quả tương đối có thể được biểu hiện dưới dạng tĩnh, nghịch hoặc động Cụ thể, hiệu quả hoạt động được tính bằng cách chia kết quả kinh tế cho chi phí, hoặc ngược lại, hoặc tính theo mức tăng kết quả kinh tế so với mức tăng chi phí Những chỉ tiêu này rất hữu ích trong việc so sánh hiệu quả hoạt động của các ngân hàng có quy mô khác nhau qua các thời kỳ khác nhau.
Tóm lại, quan điểm về hiệu quả là đa dạng và phụ thuộc vào mục đích nghiên cứu, tuy nhiên, do hạn chế về thời gian và nguồn số liệu, luận văn này đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại dựa trên tiêu chuẩn hiệu quả kinh tế Điều này thể hiện mối quan hệ tối ưu giữa kết quả kinh tế đạt được và chi phí bỏ ra, tức là khả năng chuyển đổi các đầu vào thành đầu ra trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại.
1.2.2 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động
1.2.2.1 Các chỉ tiêu định tính
Để nâng cao hiệu quả hoạt động, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần phát triển không chỉ các sản phẩm cơ bản mà còn chú trọng đến sự đa dạng và độc đáo của dịch vụ Việc marketing thành công các sản phẩm này giúp ngân hàng tạo sự khác biệt, từ đó làm phong phú thêm danh mục sản phẩm và đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng Điều này không chỉ giúp ngân hàng chiếm lĩnh thị phần mà còn tăng cường sức mạnh cạnh tranh và cải thiện hiệu quả hoạt động.
Khoa học công nghệ đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, giúp mở rộng khả năng sản xuất và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Sự phát triển công nghệ không chỉ cải cách các ngành nghề mà còn nâng cao sức mạnh hàng hóa, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng Để đáp ứng nhu cầu khách hàng, các ngân hàng thương mại (NHTM) đang phát triển sản phẩm ứng dụng công nghệ cao và sử dụng dịch vụ công nghệ như thước đo hiệu quả hoạt động Sự phát triển của các sản phẩm dịch vụ E-banking trở thành xu hướng chủ đạo, giúp NHTM tạo ra sự khác biệt trong kinh doanh.
Nguồn nhân lực đóng vai trò then chốt trong chất lượng dịch vụ của ngân hàng thương mại (NHTM) Kỹ năng quản trị của nhà điều hành và trình độ chuyên môn của nhân viên là những yếu tố quyết định đến sự hài lòng của khách hàng Để tạo dựng lòng tin và ấn tượng tích cực về ngân hàng, NHTM cần một đội ngũ lãnh đạo xuất sắc và nhân viên có kỹ năng nghiệp vụ cao Chất lượng nguồn nhân lực không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động hiện tại mà còn là năng lực cạnh tranh trong tương lai Đội ngũ cán bộ và nhân viên sáng tạo, có khả năng thực thi chiến lược sẽ giúp ngân hàng phát triển bền vững.
Năng lực quản trị điều hành ngân hàng đóng vai trò quyết định đến sự thành bại trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng Những quyết định của lãnh đạo ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và an toàn trong hoạt động ngân hàng Tầm nhìn chiến lược của nhà lãnh đạo là yếu tố then chốt giúp ngân hàng xây dựng kế hoạch kinh doanh dài hạn Để đánh giá hiệu quả hoạt động, cần xem xét các chuẩn mực và chiến lược mà ngân hàng áp dụng Hiệu quả hoạt động cao, sự tăng trưởng bền vững và khả năng vượt qua thách thức là minh chứng cho năng lực quản trị xuất sắc của ngân hàng.
Danh tiếng, uy tín và khả năng hợp tác là những yếu tố then chốt quyết định sự thành công của ngân hàng trong thị trường Việc mở rộng thị phần và tăng thu nhập phụ thuộc vào uy tín của ngân hàng thương mại Hiện nay, các ngân hàng không chỉ cần duy trì danh tiếng mà còn phải thể hiện sự liên kết trong hoạt động kinh doanh Sự hợp tác với các tổ chức tín dụng uy tín và các ngân hàng lớn giúp nâng cao sức cạnh tranh và cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh.
1.2.2.2 Các chỉ tiêu định lượng
Bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh cung cấp thông tin quan trọng về hiệu quả hoạt động của ngân hàng Để đánh giá khả năng sinh lời và hiệu quả của tổ chức tín dụng, cần xem xét khả năng sử dụng vốn, lượng vốn đầu tư để tạo ra lợi nhuận, sức khỏe tài chính và lợi nhuận trên mỗi cổ phần Những chỉ số này phản ánh cách ngân hàng sử dụng nguồn lực để sinh lời Các nhà quản trị, nhà phân tích và tổ chức quản lý nhà nước thường sử dụng nhiều tỷ số khác nhau để kiểm tra hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của ngân hàng Những chỉ số này không chỉ giúp các nhà quản lý hiểu rõ tình hình tài chính mà còn hỗ trợ trong việc tái cấu trúc hệ thống ngân hàng, hướng đến phát triển bền vững và cạnh tranh với các tổ chức tín dụng quốc tế trong tương lai.
−Tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản (Return on Assets – ROA):
Tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời của ngân hàng, phản ánh khả năng tận dụng nguồn vốn để tạo ra tài sản Chỉ số này cho biết lợi nhuận ròng mà công ty đạt được từ mỗi đồng đầu tư vào tổng tài sản, đồng thời là thước đo hiệu quả sử dụng tài sản của ngân hàng ROA thấp có thể chỉ ra chính sách đầu tư hoặc cho vay không hiệu quả, hoặc chi phí hoạt động quá cao, trong khi ROA cao cho thấy ngân hàng có cơ cấu tài sản hợp lý và chính sách kinh doanh, đầu tư hiệu quả.
−Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity – ROE):
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là một chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh lời của ngân hàng, cho thấy tỷ lệ lợi nhuận mà ngân hàng đạt được so với số vốn đầu tư.
Vốn chủ sở hữu của ngân hàng bao gồm khoản đầu tư từ cổ đông và lợi nhuận chưa chia Do tổng tài sản của ngân hàng thường lớn hơn nhiều so với vốn chủ sở hữu, tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) thường cao hơn tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) Chỉ số ROE phản ánh hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu, cho biết mỗi đơn vị tiền tệ vốn chủ sở hữu tạo ra bao nhiêu đơn vị lợi nhuận ròng Một ROE cao là mục tiêu mà mọi chủ sở hữu ngân hàng đều hướng tới.
−Hệ số an toàn vốn (Capital Ratio – CR):
Tốc độ tăng tín dụng không bền vững và nợ xấu cao đang thu hút sự chú ý của các nhà quản lý, nhà đầu tư và khách hàng về sức khỏe tài chính của các tổ chức tín dụng Các khoản nợ lớn không thu hồi được buộc ngân hàng phải tái cơ cấu hoặc sát nhập với các ngân hàng lớn hơn Khi ngân hàng không thể chi trả thua lỗ do nợ xấu bằng thu nhập hiện tại và vượt quá mức dự phòng rủi ro, họ phải sử dụng tài khoản vốn để bù đắp Trước khi một ngân hàng đổ vỡ, toàn bộ nguồn vốn chủ sở hữu thường được sử dụng để bù đắp những khoản lỗ này.
Tác động của việc sử dụng hợp đồng hoán đổi đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại cổ phần
Hợp đồng hoán đổi ngày càng trở nên phổ biến trong nền kinh tế và hệ thống ngân hàng, với các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam dần đưa sản phẩm này vào danh mục kinh doanh Điều này đã góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng, giúp tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro tốt hơn.
Hợp đồng hoán đổi giúp ngân hàng mở rộng dịch vụ kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh Đặc biệt, với yếu tố nước ngoài, các hợp đồng này giúp ngân hàng tiếp cận mạng lưới khách hàng đa dạng và phong phú.
Việc áp dụng hợp đồng hoán đổi yêu cầu các ngân hàng thương mại phải tích cực ứng dụng khoa học công nghệ và đổi mới cơ sở hạ tầng của hệ thống ngân hàng.
Để quản lý hiệu quả các hợp đồng hoán đổi, các ngân hàng thương mại cần ứng dụng khoa học công nghệ do tính phức tạp liên quan đến thời điểm ký kết, thời hạn thanh toán và giá trị hợp đồng qua các thời điểm khác nhau.
Việc áp dụng hợp đồng hoán đổi giúp ngân hàng cải thiện khả năng quản trị điều hành Do tính phức tạp của hợp đồng này, nhân viên cần nâng cao trình độ chuyên môn, trong khi các nhà quản trị cần cập nhật xu hướng và nâng cao năng lực quản trị để xử lý các vấn đề liên quan đến hợp đồng hoán đổi.
Việc áp dụng hợp đồng hoán đổi không chỉ nâng cao danh tiếng và uy tín của ngân hàng mà còn mở rộng khả năng hợp tác thông qua việc sử dụng nhiều bên khác nhau trong cùng một hợp đồng.
Các lý thuyết tài chính cho rằng sự không hoàn hảo của thị trường tài chính đã thúc đẩy các doanh nghiệp, bao gồm ngân hàng, sử dụng hợp đồng hoán đổi để phòng ngừa rủi ro Theo nghiên cứu của Smith và Stulz (1985), Nance et al (1993) và Fok et al (1997), việc áp dụng hợp đồng hoán đổi mang lại ba lợi ích chính: giảm thuế thu nhập lũy tiến, giảm chi phí kiệt quệ tài chính và giảm các vấn đề liên quan đến chi phí đại diện.
Ngân hàng có thể giảm mức thuế dự kiến bằng cách giảm biến động dòng tiền, theo lập luận của Smith và Stulz (1985) Họ cho rằng cấu trúc thuế có thể mang lại lợi ích cho ngân hàng trong việc xác định vị thế thuế trong tương lai Khi ngân hàng có hàm thuế lồi, giá trị sau thuế trở thành một hàm lõm của giá trị trước thuế Việc sử dụng hợp đồng hoán đổi có thể giảm sự thay đổi của giá trị trước thuế, từ đó giảm nghĩa vụ nộp thuế và tăng giá trị sau thuế của ngân hàng Điều này giúp giảm hiệu quả thuế suất trung bình dài hạn, làm giảm biến động trong thu nhập báo cáo và nâng cao giá trị cổ đông Hàm thuế lồi xuất hiện khi ngân hàng chịu thuế suất biên hiệu lực cao hơn ở mức thu nhập cao, do tính lũy tiến của thuế thu nhập doanh nghiệp và sự tồn tại của các khoản mục ưu đãi thuế Hoạt động phòng ngừa rủi ro bằng hợp đồng hoán đổi có thể làm giảm biến động thu nhập trước thuế, tận dụng lợi thế của hàm thuế lồi và từ đó tăng giá trị sau thuế của ngân hàng.
Bằng cách giảm sự biến động của dòng tiền, ngân hàng có thể giảm chi phí kiệt quệ tài chính, bao gồm chi phí liên quan đến mất khả năng chi trả và các chi phí gián tiếp từ áp lực của chủ nợ Khi khả năng tồn tại của ngân hàng suy giảm, khách hàng có xu hướng giảm giá trị hợp đồng và tìm đến đối thủ cạnh tranh, làm tăng chi phí ký kết hợp đồng Do đó, ngân hàng có động lực giảm xác suất kiệt quệ tài chính, trong đó hợp đồng hoán đổi là một phương pháp hiệu quả để giảm sự biến động của lợi nhuận Việc này không chỉ làm giảm chi phí dự kiến của kiệt quệ tài chính mà còn tăng giá trị ngân hàng và giá trị cổ đông.
Sử dụng hợp đồng hoán đổi để phòng vệ có thể giảm chi phí đại diện bằng cách điều chỉnh lợi ích giữa nhà quản lý, cổ đông và trái chủ, từ đó giảm sự biến động dòng tiền và tăng khả năng thanh toán nợ Hợp đồng hoán đổi giúp giảm mâu thuẫn giữa trái chủ và cổ đông, tăng xác suất thanh toán, khuyến khích trái chủ chi nhiều hơn để mua trái phiếu, và cải thiện khả năng sử dụng nợ của ngân hàng Theo Merton (1995), hợp đồng hoán đổi còn giúp giảm chi phí giao dịch, tăng tính thanh khoản và cải thiện tình hình kinh tế Việc áp dụng hợp đồng hoán đổi hợp lý không chỉ giảm chi phí ngân hàng mà còn gia tăng hiệu quả hoạt động và giá trị tổng thể.
CÁC MÔ HÌNH LÝ THUYẾT VỀ ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG CỦA VIỆC SỬ DỤNG HỢP ĐỒNG HOÁN ĐỔI ĐỐI VỚI HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN
Phương pháp đánh giá tác động của việc sử dụng hợp đồng hoán đổi đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
Mục tiêu nghiên cứu là phân tích tác động của hợp đồng hoán đổi đối với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam, từ đó đưa ra nhận định và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh Nghiên cứu áp dụng mô hình phân tích DEA (Data Envelopment Analysis) để đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng DEA là kỹ thuật quy hoạch tuyến tính, cho phép so sánh các đơn vị ra quyết định (DMU) và đo lường mức độ hiệu quả mà không cần xác định dạng hàm đối với biên hiệu quả, đồng thời kết hợp nhiều đầu vào và đầu ra trong quá trình đánh giá.
Ngành ngân hàng, với sự phức tạp trong các dịch vụ, chứa đựng nhiều mối quan hệ không xác định giữa các đầu vào và đầu ra Đặc biệt, khi xem xét mối quan hệ đồng thời của nhiều yếu tố, việc áp dụng phương thức tiếp cận tham số yêu cầu xác định rõ ràng dạng hàm, điều này có thể dẫn đến sai sót nếu các yếu tố đầu vào và đầu ra không được xác định chính xác.
Trong nghiên cứu mô hình DEA hiện nay, người ta thường lựa chọn giữa hai dạng là hiệu quả kỹ thuật định hướng đầu vào và hiệu quả kỹ thuật định hướng đầu ra Hiệu quả kỹ thuật định hướng đầu vào tập trung vào việc sử dụng tối thiểu các loại đầu vào để sản xuất một tập hợp đầu ra nhất định, trong khi hiệu quả kỹ thuật định hướng đầu ra đo lường sản lượng tiềm năng của một DMU từ một tập hợp đầu vào nhất định Việc lựa chọn giữa hai mô hình này phụ thuộc vào khả năng kiểm soát các yếu tố đầu vào và đầu ra của các đơn vị ra quyết định, và sự khác biệt về điểm đánh giá hiệu quả giữa hai mô hình không đáng kể.
DEA cho phép đánh giá hiệu quả tương đối của các đơn vị hoạt động trong hệ thống phức tạp, với chỉ số hiệu quả tối ưu là 1 Các đơn vị không hiệu quả được xác định bằng cách so sánh với biên hiệu quả, và DEA cung cấp các điểm chuẩn để so sánh giữa các đơn vị Thông qua phân tích DEA, các nhà quản lý có thể nhận diện thực trạng hoạt động của đơn vị mình so với các đơn vị khác, từ đó tập trung cải thiện hiệu quả cho các đơn vị kém và thiết lập các mục tiêu cần đạt được.
Farrell (1957) đã đề xuất sử dụng đường giới hạn khả năng sản xuất PPF (Production Possibilities Frontier) để đánh giá hiệu quả tương đối giữa các đơn vị quản lý dữ liệu (DMU) trong cùng một ngành Theo đó, các DMU có hiệu quả cao nhất sẽ tạo ra một đường PPF, và các DMU khác sẽ được so sánh với đường này để xác định mức độ hiệu quả hoạt động Những DMU nằm trên đường giới hạn PPF được coi là hiệu quả, với điểm số hiệu quả kỹ thuật (TE) của chúng bằng 1.
1 Đối với các DMU kém hiệu quả (nằm trong đường giới hạn), điểm hiệu quả của chúng sẽ nhỏ hơn 1.
Hình 2.1: Đường giới hạn khả năng sản xuất ứng với hai hàng hóa H1 và H2
Trong hình trên, các DMU B, C và E có chỉ số TEB, TEC và TEE bằng 1, cho thấy hiệu suất hoạt động tối ưu Ngược lại, DMU A và D với TEA và TED nhỏ hơn 1 cho thấy rằng hai công ty này hoạt động kém hiệu quả hơn so với các công ty B, C và E.
Kỹ thuật sử dụng yếu tố đầu vào x để đạt được yếu tố đầu ra y có thể được đánh giá một cách đơn giản và hiệu quả.
Công thức này chỉ áp dụng cho trường hợp có một biến đầu vào và một biến đầu ra Đối với n DMU, mỗi DMU sử dụng k yếu tố đầu vào xk để tạo ra m yếu tố đầu ra ym Việc xác định hiệu quả kỹ thuật (TE0) của một DMU bất kỳ được tính toán theo công thức: max u,v TE0.
(Điểm hiệu quả của DMU0)
(Điểm hiệu quả của tất cả các DMU không vượt quá 1, tức là không vượt khỏi đường PPF).
Một trong những vấn đề phức tạp và gây tranh cãi trong việc áp dụng phương pháp đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng là xác định đầu vào và đầu ra của ngân hàng thương mại cổ phần, đặc biệt là vai trò của tiền gửi Câu hỏi đặt ra là khi nào tiền gửi được xem là đầu vào và khi nào là đầu ra Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra ba quan điểm khác nhau về vấn đề này.
Cách tiếp cận sản xuất trong ngân hàng tập trung vào việc cung cấp dịch vụ tiền tệ, coi tiền gửi là đầu ra chính Chi phí lãi suất tiền gửi không được tính vào chi phí hoạt động của ngân hàng Theo phương pháp này, các biến đầu vào và đầu ra được đo lường bằng số lượng tài khoản, giao dịch và quy trình giao dịch.
Ngân hàng thương mại hoạt động như một cầu nối giữa người dư thừa vốn và người cần vốn, chuyển hóa tiết kiệm thành đầu tư Bằng cách huy động vốn tạm thời, ngân hàng hình thành quỹ cho vay để cung cấp tín dụng cho nền kinh tế Trong vai trò này, ngân hàng vừa là người đi vay với các khoản vốn huy động, vừa là người cho vay với các khoản tín dụng Do đó, tiền gửi được xem là đầu vào, và chi trả lãi là một phần trong chi phí hoạt động của ngân hàng.
Cách tiếp cận tài sản trong ngân hàng thương mại xác định tài sản nợ là đầu vào và tài sản có là đầu ra Cụ thể, tiền gửi được xem là tài sản nợ và là yếu tố đầu vào quan trọng trong hoạt động ngân hàng.
Không có phương pháp nào được xem là hoàn hảo trong việc xác định đầu ra và đầu vào của ngân hàng, vì không có cách nào có thể phản ánh đầy đủ tất cả các hoạt động và vai trò của ngân hàng.
Là một tổ chức kinh doanh tiền tệ, ngân hàng cung cấp dịch vụ tài chính tổng hợp bao gồm nhận tiền gửi, cấp tín dụng và dịch vụ thanh toán Cách tiếp cận trung gian được xem là phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả hoạt động của các tổ chức tín dụng, vì nó xem xét các khoản chi phí trả lãi, thường chiếm 30-50% tổng chi phí hoạt động Phương pháp này cũng hỗ trợ đánh giá hiệu quả qua mô hình DEA, tập trung vào khả năng sinh lời với nguyên tắc tối thiểu hóa đầu vào để tối đa hóa đầu ra Do đó, luận văn lựa chọn cách tiếp cận trung gian, xem xét các ngân hàng thương mại với vai trò trung gian tín dụng, phản ánh bản chất “đi vay để cho vay”, quyết định sự tồn tại và phát triển của ngân hàng Theo cách tiếp cận này, tiền gửi được coi là yếu tố đầu vào để tạo ra các yếu tố đầu ra như cho vay, đầu tư và thu nhập từ lãi.
Mô hình hồi quy Tobit, được giới thiệu bởi Tobin vào năm 1958, được sử dụng để phân tích tác động của hợp đồng hoán đổi đến hiệu quả hoạt động Mô hình này ước tính mối quan hệ tuyến tính giữa các biến khi có kiểm duyệt trái hoặc phải trong biến phụ thuộc Kiểm duyệt từ trên xảy ra khi các giá trị nằm ở hoặc trên một ngưỡng nhất định, trong khi kiểm duyệt từ dưới xảy ra khi các giá trị nằm ở hoặc dưới một ngưỡng Mô hình Tobit chuẩn có thể được định nghĩa với một mẫu gồm i ngân hàng, trong đó biến ngầm đại diện cho mức độ hiệu quả của ngân hàng thứ i, bị giới hạn trong khoảng lớn hơn 0 và nhỏ hơn hoặc bằng 1.
Tuy nhiên, về mặt thực nghiệm, mô hình Tobit với n biến độc lập có thể được viết lại đơn giải như sau:
Mô hình DEA phân tích hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam
Mô hình DEA được áp dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần thông qua cách tiếp cận trung gian Tuy nhiên, việc xác định các biến đầu vào và đầu ra cho ngân hàng vẫn gặp nhiều khó khăn và chưa có sự thống nhất trong các nghiên cứu Sự lựa chọn các yếu tố này chủ yếu phụ thuộc vào khả năng thu thập dữ liệu cũng như quan điểm và yêu cầu của các nhà quản trị ngân hàng Trong bối cảnh kinh doanh ngân hàng tại Việt Nam, các hoạt động truyền thống như cho vay và huy động vốn giữ vai trò chủ đạo, với tỷ trọng cao của các khoản thu nhập và chi phí lãi trong tổng thu nhập và tổng chi phí của ngân hàng Do đó, các biến số của mô hình được xác định dựa trên các yếu tố này.
Các biến đầu vào trong hoạt động ngân hàng bao gồm Tổng tài sản cố định, Chi phí hoạt động và Tổng vốn huy động Mô hình nghiên cứu này được xây dựng dựa trên các yếu tố này, theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Hồng Xuân (2012).
Các biến đầu ra trong mô hình nghiên cứu thể hiện thu nhập và lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh, bao gồm hai yếu tố chính là Thu nhập lãi và Thu nhập ngoài lãi Hai biến này đã được lựa chọn trong nghiên cứu của Nguyễn Thị Hà Thanh, Lê Hoàng Việt (2018), cùng với Cevdet A Denizer và Mustafa Dinc.
2.3 Mô hình hồi quy Tobit đánh giá tác động của việc sử dụng hợp đồng hoán đổi đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam. Để đánh giá tác động của việc sử dụng hợp đồng hoán đổi đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần, các biến có thể được lựa chọn trong mô hình hồi quy Tobit là:
Biến phụ thuộc trong nghiên cứu được xác định là DEA, với giá trị ước lượng được tính toán bằng phương pháp DEA Các nghiên cứu liên quan đến vấn đề này bao gồm công trình của Nguyễn Phúc Quý Thạnh (2019), Nguyễn Việt Hùng (2008), cùng với các tác giả Andres Rivas, Teofilo Ozuna, và Felice Policastro (2006).
−Các biến độc lập là SWAP, TCTR và ETA:
SWAP là giá trị ghi sổ của hợp đồng hoán đổi, giúp ngân hàng quản trị rủi ro và kỳ vọng cải thiện hiệu quả hoạt động khi giá trị hợp đồng tăng Biến SWAP được đo lường bằng logarit cơ số tự nhiên của giá trị ghi sổ hợp đồng hoán đổi, dựa trên nghiên cứu của Ali Bendob, Naima Bentouir và Slimane Bellaouar (2015).
TCTR, hay tổng chi phí trên tổng doanh thu, là chỉ số phản ánh khả năng điều chỉnh mối quan hệ giữa tỷ lệ đầu vào và đầu ra nhằm đạt được hiệu quả tối ưu Do đó, tỷ lệ này càng nhỏ thì chỉ số hiệu quả càng cao Biến này đã được lựa chọn trong nghiên cứu của Võ Minh Long (2019) và Nguyễn Việt Hùng (2008).
Hệ số ETA, tức là vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, cho thấy mối quan hệ giữa lợi nhuận trên vốn tự có và rủi ro cho các cổ đông cũng như trái chủ của ngân hàng Khi hệ số này cao, khả năng thanh khoản và tỷ lệ an toàn vốn của ngân hàng cũng tăng, dẫn đến giảm thiểu nợ xấu mà không cần tăng chi phí cho các khoản cho vay Ngược lại, tỷ lệ an toàn vốn thấp có thể khuyến khích hành vi rủi ro đạo đức, khi ngân hàng tiếp tục hoạt động kinh doanh và đầu tư mạo hiểm mặc dù có vấn đề về thanh khoản Những hành động này có thể mang lại lợi ích ngắn hạn nhưng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng trong dài hạn Nghiên cứu của Nguyễn Phúc Quý Thạnh (2019), Võ Minh Long (2019), và Nguyễn Việt Hùng (2008) đã chỉ ra những khía cạnh này.
Mô hình hồi quy Tobit được áp dụng để kiểm tra ảnh hưởng của việc sử dụng hợp đồng hoán đổi đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.