TỔNG QUAN VỀ BÁO CÁO BỘ PHẬN
Sự hình thành và bản chất của báo cáo bộ phận
Vào những năm 1960, sự phát triển của sáp nhập và mua lại đã dẫn đến sự hình thành các tập đoàn đa ngành hoạt động trên nhiều vùng lãnh thổ Báo cáo tài chính hợp nhất cung cấp cái nhìn tổng quan về toàn bộ doanh nghiệp, bao gồm tất cả các lĩnh vực và chi nhánh ở nhiều khu vực địa lý Tuy nhiên, các lĩnh vực và khu vực này có đặc điểm môi trường hoạt động, rủi ro và tỷ suất sinh lời khác nhau, do đó, việc chỉ dựa vào báo cáo tài chính hợp nhất không thể phản ánh chính xác tình hình kinh doanh của từng hoạt động riêng biệt Để đáp ứng nhu cầu này, báo cáo bộ phận đã ra đời, cung cấp thông tin chi tiết về từng bộ phận hoạt động và khu vực địa lý.
Báo cáo bộ phận là công cụ cần thiết để đánh giá rủi ro và lợi ích kinh tế của doanh nghiệp đa ngành, có hoạt động quốc tế hoặc hoạt động trên nhiều khu vực Báo cáo này giúp người sử dụng báo cáo tài chính hiểu rõ hơn về tình hình hoạt động trong các năm trước, đánh giá chính xác rủi ro và lợi ích kinh tế, và đưa ra những nhận định hợp lý hơn về doanh nghiệp.
Khi quan điểm yêu cầu công bố thông tin bộ phận được đề xuất, các doanh nghiệp đã bày tỏ lo ngại về việc này, cho rằng việc công khai có thể gây bất lợi cho cạnh tranh và dẫn đến mất thị trường tiêu thụ Thông qua thông tin bộ phận, đối thủ có thể phân tích chiến lược kinh doanh và các yếu tố then chốt trong quy trình tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp Sự mâu thuẫn giữa lợi ích của doanh nghiệp và cổ đông đã cản trở sự ra đời của chuẩn mực kế toán yêu cầu công bố báo cáo bộ phận trong một thời gian dài.
Năm 1966, Tiểu ban Chống độc quyền của Thượng viện Hoa Kỳ đã tổ chức điều trần về sự hợp nhất và sự hình thành các tập đoàn lớn, dẫn đến yêu cầu của Ủy ban Giao dịch Chứng khoán Hoa Kỳ (SEC) rằng các công ty niêm yết phải cung cấp thông tin cần thiết để nhà đầu tư hiểu rõ hơn về hoạt động kinh doanh của các tập đoàn này.
Năm 1967, Hội đồng Nguyên tắc Kế toán (APB) thuộc Hội Kế toán viên Công chứng Hoa Kỳ đã ban hành Công bố số 2, quy định rằng báo cáo bộ phận là nội dung tự nguyện trong báo cáo tài chính Doanh nghiệp có quyền quyết định công bố hay không công bố thông tin này, vì APB nhận thấy đây là vấn đề nhạy cảm, đặc biệt liên quan đến doanh thu và lợi nhuận của các bộ phận trong tập đoàn.
Vào năm 1969, SEC đã đơn phương yêu cầu các công ty niêm yết mới phải công bố thông tin bộ phận, do Công bố số 2 không đáp ứng được kỳ vọng của họ Yêu cầu này sau đó được mở rộng áp dụng cho tất cả các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Hoa Kỳ.
Năm 1976, Hội đồng Chuẩn mực kế toán tài chính (FASB) đã ban hành Công bố Chuẩn mực Kế toán tài chính số 14 (SFAS 14), quy định việc lập báo cáo bộ phận bắt buộc với các nội dung cơ bản như phạm vi áp dụng, cơ sở xác định bộ phận báo cáo và các thông tin cần báo cáo.
SFAS 14 là chuẩn mực đầu tiên trên thế giới yêu cầu về báo cáo bộ phận Sau đó, các quốc gia cũng như chuẩn mực quốc tế lần lượt đưa ra các quy định tương ứng về vấn đề này
1.1.2 Bản chất báo cáo bộ phận
Mặc dù được hình thành trong bối cảnh chính trị, báo cáo bộ phận đã tồn tại và phát triển cho đến nay dựa trên nền tảng lý thuyết kế toán Phần dưới đây sẽ phân tích bản chất của báo cáo bộ phận dựa trên khuôn mẫu lý thuyết này.
Khuôn mẫu lý thuyết (KMLT) là một hệ thống các mục tiêu và nguyên tắc cơ bản liên kết chặt chẽ, nhằm thiết lập các chuẩn mực nhất quán về nội dung, chức năng và giới hạn của kế toán cũng như báo cáo tài chính.
KMLT của các hệ thống kế toán ở mỗi quốc gia có sự trình bày và những điểm khác biệt nhất định, nhưng thường bao gồm các nội dung cơ bản như sau:
- Xác định người sử dụng báo cáo tài chính và mục đích của báo cáo tài chính
Để đảm bảo chất lượng của báo cáo tài chính, cần xác định các tiêu chuẩn và nguyên tắc cơ bản, đồng thời nhận diện các hạn chế trong việc thực hiện những tiêu chuẩn này Việc tuân thủ các nguyên tắc kế toán sẽ giúp tăng cường tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính, nhưng cũng có thể gặp phải những khó khăn nhất định trong quá trình áp dụng.
- Xác định các yếu tố của báo cáo tài chính, bao gồm cả vấn đề ghi nhận và đánh giá các yếu tố này
1 FASB, SFAC 1 “Mục đích BCTC của doanh nghiệp”, 1978
Các tiêu chuẩn chất lượng là những đặc tính giúp thông tin trên báo cáo tài chính trở nên hữu ích cho người sử dụng Theo Khuôn mẫu lý thuyết của Chuẩn mực kế toán quốc tế (IAS framework), báo cáo tài chính cần đáp ứng bốn tiêu chuẩn chất lượng: có thể hiểu được, thích hợp, đáng tin cậy và có thể so sánh Trong đó, tính thích hợp của thông tin là lý do chính cho sự cần thiết của báo cáo bộ phận Tuy nhiên, khi áp dụng tiêu chuẩn này, vấn đề hạn chế về quan hệ lợi ích - chi phí cũng cần được xem xét Bài viết dưới đây sẽ trình bày những khái niệm nền tảng này trong bối cảnh báo cáo bộ phận.
Thông tin hữu ích cần phải phù hợp với nhu cầu ra quyết định của người đọc, giúp họ đánh giá các sự kiện trong quá khứ, hiện tại và tương lai, đồng thời khẳng định hoặc điều chỉnh các đánh giá trước đó Tính thích hợp của thông tin được thể hiện qua hai thuộc tính chính.
Thuộc tính dự đoán: báo cáo tài chính cần cung cấp các dữ liệu đầu vào cho quá trình dự đoán về những triển vọng trong tương lai
Báo cáo tài chính giúp người sử dụng đánh giá độ chính xác và tin cậy của dự đoán trước đó Tính thích hợp của thông tin phụ thuộc vào nội dung và mức độ trọng yếu, với thông tin được coi là trọng yếu khi sự sai lệch có thể ảnh hưởng đến quyết định của người sử dụng Mức độ trọng yếu không chỉ dựa vào kích thước thông tin mà còn vào ngữ cảnh cụ thể Trong báo cáo bộ phận, thông tin về doanh thu, kết quả hoạt động, tài sản và nợ phải trả của các bộ phận là rất quan trọng cho chức năng dự đoán, đặc biệt đối với các doanh nghiệp đa ngành hoặc có phạm vi địa lý rộng lớn.
Chuẩn mực kế toán quốc tế về báo cáo bộ phận
1.2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển báo cáo bộ phận của FASB
Nghiên cứu về báo cáo bộ phận đã chỉ ra nhiều vấn đề quan trọng, đặc biệt là phạm vi quá rộng trong các quyết định quản lý liên quan đến định nghĩa bộ phận Ngoài ra, còn tồn tại sự thiếu nhất quán giữa bộ phận cần báo cáo và cấu trúc tổ chức cũng như hệ thống báo cáo nội bộ của công ty.
3 Solomons, 1968 Accounting problems and some proposed solutions Public reporting by Conglomerates, Prentice Hall;
Emmanuel và Gray, 1977 Segmental disclosures and the segment identification problem Accounting and Business Research
Sự cải tiến báo cáo bộ phận đã được nhấn mạnh trong báo cáo của Ủy ban đặc biệt về báo cáo tài chính thuộc AICPA với tiêu đề “Sự cải thiện báo cáo bộ phận theo hướng tập trung đến khách hàng” (1994) Báo cáo này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoàn thiện các thuyết minh về thông tin bộ phận theo quy định của SFAS 14, được ban hành bởi FASB vào năm 1976 Các nội dung quan trọng cần cải tiến bao gồm việc nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính bộ phận.
- Mở rộng số lượng bộ phận cho nhiều công ty
- Tăng thêm thông tin báo cáo cho từng bộ phận
- Bộ phận cần phải tương ứng với các báo cáo quản trị nội bộ
- Sự nhất quán giữa thông tin bộ phận với các thành phần khác của báo cáo thường niên
Hiệp hội nghiên cứu quản trị đầu tư (AIMR) đã chỉ ra những khó khăn trong việc áp dụng chuẩn mực SFAS 14 vào thực tế, đặc biệt là trong việc xác định bộ phận báo cáo cho các công ty hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau Hạn chế này khiến các công ty điều chỉnh cách thức báo cáo tài chính của mình, dẫn đến tình trạng nhiều doanh nghiệp tổng hợp tất cả hoạt động kinh doanh thành một bộ phận duy nhất.
Năm 1997, FASB đã ban hành chuẩn mực SFAS 131 “Báo cáo thông tin chi tiết về thực thể kinh doanh”, có hiệu lực từ ngày 1/1/1998, nhằm giải quyết những vấn đề khó khăn và tranh luận giữa các đối tượng khác nhau SFAS 131 yêu cầu các công ty cung cấp thông tin chi tiết về các hoạt động kinh doanh của họ.
Emmanuel và Gray, 1978 Segmental disclosures by multibusiness multinational companies: A proposal
Gray and Radebaugh (1984) conducted a descriptive study on international segment disclosures by U.S and U.K multinational enterprises, published in the Journal of Accounting Research Their findings highlight that reporting segments can be organized based on organizational characteristics, with options for classification by business sector, geographical region, or a combination of both business and geographical factors.
1.2.1.2 Lịch sử hình thành và phát triển báo cáo bộ phận của IASC/IASB
Năm 1981, IASC đã ban hành IAS 14 “Báo cáo thông tin tài chính theo bộ phận”, tuy nhiên, chuẩn mực này đã bộc lộ nhược điểm do các yêu cầu quá chung chung, dẫn đến hiệu quả thực hiện không cao Doanh nghiệp được yêu cầu báo cáo về các bộ phận theo ngành công nghiệp hoặc khu vực địa lý quan trọng, nhưng lại thiếu căn cứ để xác định mức độ quan trọng của các bộ phận cần báo cáo Một văn bản của IASC vào năm 1994 đã chỉ ra vấn đề này.
“Báo cáo thông tin tài chính của bộ phận” đã công bố có 38% trong tổng số
1062 công ty lớn được khảo sát từ 32 quốc gia chỉ báo cáo một bộ phận theo ngành nghề kinh doanh 4
IAS 14 còn bị phê phán vì (1) cho phép có quá nhiều giải thích được lựa chọn, (2) không cung cấp các định nghĩa đầy đủ chi tiết và hướng dẫn cho các khoản mục quan trọng, (3) không yêu cầu thuyết minh về thông tin tài chính và dữ liệu mô tả về bộ phận 5 Năm 1990, Tổ chức Phát triển và Hợp tác kinh tế, tổ chức quốc tế của Ủy ban Chứng khoán (IOSCO – một hiệp hội của 90 nhà quản lý chứng khoán và tổ chức thị trường chứng khoán tự điều tiết từ 65 quốc gia), và một nhóm làm việc của Liên Hiệp Quốc đã đề xuất IASC kết hợp các khoản mục thuyết minh bổ sung và các văn bản phù hợp trong IAS 14 Năm 1997, IASC ban hành IAS 14 “Báo cáo bộ phận” thay thế cho IAS 14 (1981)
4 W.David Albrecht và Niranjan ChipalkattiIn Brief, New segment reporting, The CPA Journal, tháng 05/1998
5 W.David Albrecht và Niranjan ChipalkattiIn Brief, New segment reporting, The CPA Journal, tháng 05/1998
Dự án hội tụ giữa Hội đồng chuẩn mực kế toán tài chính Hoa Kỳ (FASB) và Hội đồng chuẩn mực kế toán quốc tế (IASB) nhằm giảm thiểu sự khác biệt giữa Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IAS) và Nguyên tắc kế toán được công nhận chung của Hoa Kỳ (US GAAP) cũng đề cập đến các vấn đề liên quan đến báo cáo bộ phận.
Vào năm 2005, đã có các cuộc thảo luận nhằm so sánh sự khác biệt giữa IAS 14 và SFAS 131, từ đó xác định các khái niệm và quan điểm tương đồng về báo cáo bộ phận Đến tháng 1 năm 2006, IASB đã phát hành bản dự thảo số 8 "Bộ phận hoạt động" để thu thập ý kiến công chúng Cuối cùng, vào ngày 30/11/2006, bản dự thảo này đã được chuẩn hóa thành Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế IFRS 8, có hiệu lực từ ngày 01/01/2009.
Vào năm 2007, IASB đã ban hành IAS 1, bổ sung nhiều quy định về trình bày báo cáo tài chính, trong đó có IFRS 8 Đến ngày 16/4/2009, IFRS 8 được sửa đổi để cập nhật các thuyết minh liên quan đến tài sản bộ phận, có hiệu lực từ ngày 1/1/2010.
1.2.2 Các nội dung cơ bản của IFRS 8 1.2.2.1 Phạm vi áp dụng
IFRS 8 áp dụng cho báo cáo tài chính riêng hoặc báo cáo tài chính hợp nhất của tập đoàn:
- Có chứng khoán trao đổi công khai trên thị trường chứng khoán; hoặc
- Đang phát hành chứng khoán trên thị trường chứng khoán thông qua một ủy ban chứng khoán hoặc các tổ chức quy định khác
IFRS 8 có phạm vi áp dụng rộng hơn IAS 14, vì IAS 14 chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp có chứng khoán được niêm yết công khai trên thị trường chứng khoán.
Theo IFRS 8, bộ phận hoạt động là một thành phần của doanh nghiệp thỏa mãn các điều kiện:
Tham gia vào các hoạt động kinh doanh không chỉ tạo ra doanh thu mà còn phát sinh chi phí, bao gồm cả doanh thu và chi phí liên quan đến các giao dịch với các thành phần khác trong doanh nghiệp.
Kết quả hoạt động của các bộ phận sẽ được người đứng đầu xem xét để đưa ra quyết định phân phối nguồn lực kinh tế và đánh giá hiệu quả của từng bộ phận.
Bộ phận hoạt động được xác định dựa trên hệ thống báo cáo nội bộ, thường được các nhà quản lý sử dụng để ra quyết định liên quan đến phân phối nguồn lực và đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận.
Một bộ phận hoạt động có thể tham gia vào nhiều hoạt động kinh doanh chưa tạo ra doanh thu Chẳng hạn, các hoạt động trong giai đoạn xây dựng cơ bản có thể được coi là những bộ phận hoạt động trước khi doanh thu được hình thành.
Các nghiên cứu thực nghiệm về báo cáo bộ phận
Cùng với sự phát triển của các quy định về báo cáo bộ phận, nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã được thực hiện để làm rõ tầm quan trọng của loại báo cáo này và cải thiện yêu cầu lập trình bày Bài viết sẽ giới thiệu một số nghiên cứu tiêu biểu nhằm nêu bật tác dụng của báo cáo bộ phận, đồng thời tham khảo các phương pháp nghiên cứu phục vụ cho việc khảo sát và đánh giá thực trạng trong chương 2.
1.3.1 Hiểu biết về hoạt động kinh doanh
Mary Standford Harris (1998) cho rằng có sự liên hệ giữa mức độ cạnh tranh trong ngành và quyết định của nhà quản trị về bộ phận báo cáo Tác giả tìm kiếm bằng chứng thực nghiệm để xác định liệu tình hình cạnh tranh có ảnh hưởng đến việc báo cáo bộ phận hay không, đặc biệt là trong trường hợp doanh nghiệp có thể che giấu thông tin để tránh bị đối thủ cạnh tranh khai thác Để khảo sát mối quan hệ này, tác giả đã phát triển một mô hình liên kết giữa các quyết định báo cáo của nhà quản trị và tính cạnh tranh của ngành.
Sự lựa chọn thông tin bộ phận của doanh nghiệp được thể hiện qua mức độ cung cấp thông tin trong các lĩnh vực hoạt động, điều này được phản ánh qua mã SIC 7 của doanh nghiệp.
Tình hình cạnh tranh trong ngành được đánh giá qua tỷ lệ tập trung của các công ty lớn, cụ thể là tỷ trọng doanh thu của bốn doanh nghiệp lớn nhất so với tổng doanh thu toàn ngành, được gọi là tỷ lệ tập trung bốn công ty (C4).
Tỷ trọng cao trong ngành cho thấy mức độ tập trung lớn, dẫn đến giảm tính cạnh tranh, đặc biệt giữa các doanh nghiệp lớn và nhỏ Tốc độ điều chỉnh lợi nhuận, được đo bằng khả năng duy trì tỷ suất sinh lời, là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh.
6 Mary Standford Harris, The Association between Competition and Managers' Business Segment Reporting
Decisions Journal of Accounting Research Vol 36 No 1 Spring 1998
7 Standard Industrial Classification, hệ thống phân loại ngành nghề kinh doanh của Hoa Kỳ, gồm 4 chữ số
ROA cao bất thường và tốc độ suy giảm mức sinh lời trở về mức bình thường cho thấy sự cạnh tranh mạnh mẽ trong ngành, giữa các doanh nghiệp lớn và nhỏ cũng như giữa các doanh nghiệp lớn với nhau.
Bài viết sử dụng số liệu từ báo cáo hàng năm của 929 công ty niêm yết, đại diện cho nhiều ngành nghề khác nhau, trong khoảng thời gian từ năm 1987 đến nay.
Vào năm 1991, tác giả phát hiện rằng các công ty hoạt động trong lĩnh vực cạnh tranh thấp có tốc độ điều chỉnh lợi nhuận bất thường thấp và tỷ lệ tập trung cao hơn, thường ít cung cấp thông tin về bộ phận của mình Điều này có thể được giải thích bởi việc các công ty này muốn tránh tiết lộ khả năng sinh lợi cao, nhằm ngăn chặn sự thu hút thêm đối thủ cạnh tranh vào ngành.
Nghiên cứu của Harris nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin bộ phận và yêu cầu cần thiết về hướng dẫn chi tiết trong báo cáo, nhằm ngăn chặn việc né tránh cung cấp thông tin bộ phận để phục vụ cho các mục tiêu của nhà quản lý.
1.3.2 Đánh giá rủi ro bộ phận
Nghiên cứu của Dan S Dhaliwal, Fratern M Mboya và Russell M Barefield (1983) tập trung vào tính hữu dụng của các thuyết minh bộ phận theo quy định của SFAS 14 trong việc đánh giá rủi ro hoạt động của doanh nghiệp Nhóm tác giả cũng tìm kiếm bằng chứng cho thấy các thuyết minh này có thể ảnh hưởng đến việc tái đánh giá rủi ro hoạt động của doanh nghiệp từ phía các thành phần tham gia thị trường.
8 Dan S Dhaliwal, Fratern M Mboya and Russell M Barefield, Utilization of SFAS No 14 Disclosures in
Nghiên cứu "Đánh giá Rủi ro Hoạt động" trong Tạp chí Kế toán và Chính sách Công (1983) phân tích tác động của việc ban hành SFAS 14 đến rủi ro hoạt động của công ty Nhóm tác giả đã kế thừa nghiên cứu của Hamada (1972) để làm rõ mối liên hệ giữa rủi ro hệ thống, đặc điểm kinh doanh và cấu trúc vốn Họ cho rằng rủi ro hoạt động xuất phát từ rủi ro vốn có trong quyết định sản xuất và đầu tư, và có thể được ước tính qua các yếu tố như rủi ro hệ thống, thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp, tỷ lệ nợ trên vốn, và giá cổ phiếu ưu đãi.
Rủi ro hệ thống là một yếu tố quan trọng trong mô hình thể hiện mối quan hệ giữa tỷ lệ hoàn vốn của cổ phiếu và tỷ lệ hoàn vốn chung của thị trường Nó có thể được tính toán thông qua tỷ lệ hoàn vốn cổ phiếu của công ty so với tỷ lệ hoàn vốn của toàn bộ thị trường Để xác định rủi ro hệ thống, nhóm tác giả đã sử dụng dữ liệu từ chỉ số Standard and Poor (S&P) 500 và băng từ CRSP.
Tỷ lệ nợ trên vốn được xác định bằng cách so sánh giá trị ghi sổ của khoản nợ phải trả (sau khi loại trừ các khoản cho vay vốn hóa) với vốn cổ phần của công ty, vốn được tính dựa trên giá trị bình quân của số lượng cổ phiếu thường phát hành trong một năm tài chính.
Sự ảnh hưởng của thuế thu nhập doanh nghiệp được xác định bằng tỷ lệ giữa chi phí thuế thu nhập (không bao gồm thay đổi trong thuế thu nhập hoãn lại) và thu nhập trước thuế, với số liệu được trích từ báo cáo thu nhập và bảng cân đối của công ty.
9 Hamada, R.S May 1972 The effect of the firm’s capital structure on the systematic risk of common stocks Journal of Finance, 435 – 457
Giá cổ phiếu ưu đãi được xác định dựa trên phương pháp tính giá trị vốn cổ phần của công ty, cụ thể là từ giá trị ghi sổ bình quân của các cổ phiếu ưu đãi trong một năm tài chính.
Số liệu nghiên cứu được nhóm tác giả thu thập từ báo cáo hàng năm của
98 công ty có chứng khoán niêm yết tại Sở giao dịch chứng khoán New York
Lịch sử hình thành và phát triển báo cáo bộ phận tại Việt Nam
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển các quy định về báo cáo bộ phận tại Việt Nam
Việc hình thành các chuẩn mực kế toán Việt Nam bắt đầu từ năm 1996, nhằm mục tiêu hội nhập với thông lệ quốc tế và phục vụ cho nền kinh tế thị trường đang phát triển Được sự hỗ trợ từ Liên minh Châu Âu và các chuyên gia, đến cuối năm 2001, bốn chuẩn mực kế toán Việt Nam đầu tiên đã được ban hành.
Chuẩn mực kế toán số 28 về Báo cáo bộ phận được ban hành theo Quyết định số 12/2005/QĐ-BTC vào ngày 15 tháng 02 năm 2005, nhằm mục đích quy định các tiêu chuẩn kế toán liên quan đến báo cáo tài chính của các bộ phận trong doanh nghiệp.
Vào năm 2005, Bộ Tài Chính đã ban hành Quyết định số 12, và hơn một năm sau, vào ngày 20 tháng 03 năm 2006, Bộ tiếp tục phát hành Thông tư số 20/2006/TT-BTC để hướng dẫn chi tiết về Quyết định này, bao gồm các nội dung liên quan đến báo cáo bộ phận.
2.1.2 Nội dung cơ bản của các quy định về báo cáo bộ phận tại Việt Nam
Chuẩn mực 28 quy định nguyên tắc và phương pháp lập báo cáo thông tin tài chính theo từng bộ phận, lĩnh vực kinh doanh và khu vực địa lý khác nhau của doanh nghiệp, nhằm hỗ trợ người sử dụng báo cáo tài chính.
- Hiểu rõ về tình hình hoạt động các năm trước của doanh nghiệp;
- Đánh giá đúng về những rủi ro và lợi ích kinh tế của doanh nghiệp;
- Đưa ra những đánh giá hợp lý về doanh nghiệp
Chuẩn mực này áp dụng cho các doanh nghiệp đã phát hành, niêm yết hoặc chưa niêm yết trên thị trường chứng khoán, đồng thời khuyến khích những doanh nghiệp không phát hành chứng khoán công khai cũng tuân thủ.
Chuẩn mực kế toán số 28 xác định rằng một bộ phận cần báo cáo có thể là một bộ phận theo lĩnh vực kinh doanh hoặc theo khu vực địa lý, dựa trên các định nghĩa cụ thể.
Bộ phận theo lĩnh vực kinh doanh được xác định dựa trên các sản phẩm hoặc nhóm sản phẩm có đặc điểm tương đồng về tính chất, quy trình sản xuất, nhóm khách hàng và phương pháp phân phối.
Bộ phận theo khu vực địa lý được xác định dựa trên môi trường kinh doanh có các đặc điểm tương đồng về điều kiện kinh tế, chính trị, xã hội và vị trí địa lý.
Các loại báo cáo bộ phận
Báo cáo bộ phận được phân thành hai loại chính: báo cáo bộ phận chính yếu và báo cáo bộ phận thứ yếu Báo cáo bộ phận chính yếu được lập dựa trên lĩnh vực kinh doanh, trong khi báo cáo bộ phận thứ yếu được tổ chức theo khu vực địa lý Ngược lại, nếu báo cáo bộ phận chính yếu được xây dựng theo khu vực địa lý, thì báo cáo bộ phận thứ yếu sẽ được lập theo lĩnh vực kinh doanh Điều kiện để lập báo cáo bộ phận cũng cần được xem xét kỹ lưỡng.
Một lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý được coi là một bộ phận phải báo cáo khi đáp ứng ít nhất một trong các điều kiện sau đây.
Doanh thu từ việc bán hàng ra ngoài và giao dịch giữa các bộ phận cần chiếm ít nhất 10% tổng doanh thu của toàn bộ bộ phận.
Kết quả kinh doanh của một bộ phận, bất kể là lãi hay lỗ, sẽ chiếm từ 10% trở lên trong tổng lãi của tất cả các bộ phận có lãi, hoặc trên tổng lỗ của tất cả các bộ phận thua lỗ, nếu giá trị tuyệt đối của đại lượng đó lớn hơn.
Tài sản của bộ phận chiếm từ 10% trở lên trên tổng tài sản của tất cả các bộ phận Đối với các bộ phận có mức dưới 10%, việc báo cáo có thể được thực hiện khi đáp ứng các quy định cụ thể.
- Thông tin của bộ phận nào đó là cần thiết cho người sử dụng báo cáo tài chính;
Nếu một bộ phận có thể kết hợp với các bộ phận tương đương khác và đạt ngưỡng 10%, nó sẽ được trình bày dưới dạng một bộ phận riêng biệt.
- Các bộ phận còn lại được báo cáo thành một khoản mục riêng
Trình bày báo cáo bộ phận
Theo chuẩn mực quy định, báo cáo cho bộ phận chính yếu phải được lập theo lĩnh vực kinh doanh, trong khi báo cáo cho bộ phận thứ yếu cần phải theo khu vực địa lý Cả hai loại báo cáo đều phải trình bày các nội dung quan trọng như chỉ tiêu doanh thu, chi phí, kết quả hoạt động của bộ phận, cũng như các chỉ số liên quan đến giá trị tài sản cố định và nợ phải trả của bộ phận.
Nhìn chung, chuẩn mực về BCBP của Việt Nam dựa trên nền tảng của IAS 14, trước khi chuẩn mực này được thay thế bằng IFRS 8.
2.1.2 Nội dung cơ bản của các quy định về báo cáo bộ phận tại Việt Nam
CÁC GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN VIỆC LẬP VÀ TRÌNH BÀY BCBP TẠI VIỆT NAM
Phương hướng hoàn thiện chuẩn mực về BCBP
Các nhà kinh tế và người làm luật cần tiến hành nghiên cứu sâu hơn để nâng cao hiểu biết về vai trò và tầm quan trọng của BCBP Các cơ quan chức năng, đặc biệt là Bộ Tài chính, cần ban hành các văn bản pháp lý và hướng dẫn cụ thể về việc lập BCBP, làm rõ các khái niệm liên quan đến bộ phận hoạt động cũng như quy trình xác định bộ phận cần báo cáo.
Một số nội dung cần được quy định và hướng dẫn cụ thể bao gồm:
Bộ phận hoạt động là yếu tố quan trọng trong việc xác định các đơn vị báo cáo của doanh nghiệp Để thực hiện điều này, cần thiết lập các chuẩn mực rõ ràng cho phương thức xác định bộ phận hoạt động Quy trình này có thể được tóm tắt qua sơ đồ 3.1.
- Bộ phận cần báo cáo:
Theo IFRS 8, các bộ phận hoạt động có thể được kết hợp trình bày như một bộ phận khi tương đồng về các đặc điểm sau:
+ Sản phẩm và dịch vụ kinh doanh + Quy trình sản xuất
+ Nhóm khách hàng + Phương thức phân phối sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ + Môi trường kinh doanh (ngân hàng, bảo hiểm hoặc các tiện ích công cộng)
Bộ phận cần báo cáo là bộ phận hoạt động thỏa mãn các tiêu chuẩn định lượng sau:
Doanh thu từ các hoạt động bên ngoài và giao dịch nội bộ cần đạt từ 10% tổng doanh thu của toàn doanh nghiệp.
Chiếm từ 10% trở lên lãi/lỗ của tất cả các bộ phận hoạt động báo cáo lãi/lỗ và có ít nhất 10% giá trị tài sản của tất cả bộ phận hoạt động.
Quy trình xác định bộ phận cần báo cáo được cụ thể qua sơ đồ 3.2
Sơ đồ 3.1 Quy trình xác định bộ phận hoạt động
Bước 1 Xác định bộ phận chức năng ra quyết định hoạt động
Bước 2 Bộ phận có thể tạo ra doanh thu và phát sinh chi phí từ những hoạt động của nó không?
Kết quả hoạt động của bộ phận có thể được sử dụng làm cơ sở để phân bổ nguồn lực và đánh giá hiệu quả của người ra quyết định hay không?
Bước 4 Những thông tin tài chính chi tiết của bộ phận có sẵn không?
Xác định bộ phận cần báo cáo
Không phải là bộ phận hoạt động
CMKT cần đưa ra quy định và hướng dẫn chi tiết về các đối tượng bắt buộc phải trình bày BCBP, thay vì quy định chung chung như hiện tại Cụ thể, chuẩn mực này nên áp dụng rõ ràng cho các doanh nghiệp có chứng khoán được giao dịch công khai và các doanh nghiệp đang trong quá trình phát triển.
Bước 5 Các bộ phận có thỏa mãn tất cả điều kiện kết hợp không?
Bước 6 Các bộ phận có đạt các tiêu chuẩn định lượng không?
Kết hợp các bộ phận hoạt động nếu cần
Bước 7 Các bộ phận có đặc điểm kinh tế tương đồng và thỏa mãn phần lớn điều kiện kết hợp không?
Kết hợp các bộ phận hoạt động nếu cần
Bước 8 Các bộ phận có chiếm hơn 75% doanh thu hợp nhất không?
Kết hợp các bộ phận còn lại và những hoạt động khác vào nhóm
Xác định thêm các bộ phận hoạt động để tổng doanh thu bộ phận >
Bộ phận hoạt động cần báo cáo
Quy trình xác định bộ phận báo cáo hành chứng khoán trên thị trường chứng khoán khuyến khích các doanh nghiệp không phát hành hoặc không có chứng khoán trao đổi công khai áp dụng chuẩn mực này Một trong những tiêu chí để xác định doanh nghiệp cần lập báo cáo là mức độ khác biệt về tính chất và đặc điểm của lĩnh vực kinh doanh hoặc khu vực địa lý Điều này đặt ra yêu cầu cho các cơ quan chức năng xây dựng hệ thống mã ngành cho doanh nghiệp dựa trên đặc điểm ngành nghề, từ đó giúp doanh nghiệp xác định xem mình có thuộc đối tượng lập báo cáo hay không Hệ thống này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho cơ quan nhà nước trong việc quản lý tình hình kinh doanh và đảm bảo sự tuân thủ quy định của mỗi doanh nghiệp.
Giải pháp hoàn thiện việc lập BCBP tại Việt Nam
3.2.1 Các giải pháp đối với doanh nghiệp
Các doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin kinh tế tài chính hữu ích trên thị trường Để thực hiện nhiệm vụ này, nhà quản lý cần hiểu rõ vai trò của báo cáo bộ phận (BCBP) và cân nhắc lợi ích từ thông tin chi tiết so với chi phí phát sinh Họ cần vượt qua rào cản lo ngại rằng việc lập BCBP có thể làm giảm tính cạnh tranh do tiết lộ thông tin nội bộ Theo quy định của IFRS 8, việc xác định bộ phận hoạt động cần báo cáo dựa vào cách mà nhà quản lý đánh giá hoạt động kinh doanh và phân bổ nguồn lực Do đó, các doanh nghiệp trong cùng ngành vẫn có thể xác định các bộ phận hoạt động khác nhau, đảm bảo tính cạnh tranh và bảo mật thông tin nội bộ.
Doanh nghiệp cần tổ chức quy trình ghi nhận và xử lý thông tin kế toán để hỗ trợ cung cấp thông tin cho các bộ phận hoạt động Hệ thống kế toán, bao gồm tài khoản và sổ sách, cần được thiết lập theo các hoạt động mà doanh nghiệp xác định là cần báo cáo Việc này sẽ giúp quá trình lập báo cáo tài chính trở nên thuận tiện hơn và giảm chi phí xử lý thông tin cho doanh nghiệp.
3.2.2 Các giải pháp mang tính chính sách
Doanh nghiệp có trách nhiệm cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về tình hình hoạt động kinh doanh của mình Tuy nhiên, sự hỗ trợ từ nhà nước, bao gồm BTC và UBCKNN, là cần thiết để đưa ra hướng dẫn cụ thể và dễ hiểu cho doanh nghiệp Ngoài ra, các đối tượng sử dụng thông tin cũng có thể nâng cao tính đầy đủ và minh bạch của báo cáo tài chính thông qua vai trò và chức năng của họ.
3.2.2.1 Tăng cường khả năng giám sát của cổ đông thiểu số
Trong các công ty cổ phần, đặc biệt là công ty đại chúng, cổ đông thiểu số chiếm tỷ lệ lớn nhưng thường thờ ơ với hoạt động kinh doanh do xuất phát từ nhiều thành phần xã hội và trình độ nhận thức khác nhau Họ đầu tư chủ yếu với mục đích kiếm lời, và khi có ý thức về quyền lợi, số vốn sở hữu ít ỏi cùng thiếu liên kết với các cổ đông khác khiến họ không thể đưa ra quyết định hay chi phối hoạt động của công ty.
Khi cổ đông thiểu số còn hạn chế trong việc bảo vệ quyền lợi của mình, các cơ quan nhà nước, đặc biệt là UBCKNN, cần thiết lập các nguyên tắc và công cụ pháp lý nhằm hỗ trợ họ thực hiện quyền cổ đông, bao gồm quyền giám sát hoạt động công ty thông qua báo cáo tài chính Việc này không chỉ bảo vệ quyền lợi của cổ đông thiểu số mà còn góp phần đảm bảo lợi ích chung cho xã hội.
3.2.2.2 Tăng cường khả năng giám sát về kế toán của UBCKNN
Bộ Tài Chính đã ban hành Thông tư số 09/2010/TT-BTC ngày 15/01/2010, hướng dẫn công bố thông tin trên thị trường chứng khoán, quy định rằng nội dung công bố thông tin định kỳ về báo cáo tài chính năm phải bao gồm các báo cáo tài chính theo quy định pháp luật về kế toán và báo cáo kiểm toán Thuyết minh báo cáo tài chính cần trình bày đầy đủ theo quy định pháp luật và có báo cáo bộ phận theo chuẩn mực kế toán số 28 Thông tư cũng quy định thời hạn và thủ tục công bố thông tin cho từng đối tượng cụ thể Tuy nhiên, vẫn còn thiếu sự giám sát chặt chẽ từ UBCKNN và BTC đối với nội dung thông tin công bố của các công ty đại chúng và công ty phát hành chứng khoán.
3.2.2.3 Tăng cường vai trò của công ty kiểm toán
Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA) nhấn mạnh sự cần thiết phải thiết lập các quy định rõ ràng về trách nhiệm của công ty kiểm toán Đồng thời, cần tổ chức các cuộc điều tra để đánh giá chất lượng kiểm toán, đặc biệt là tính tuân thủ của báo cáo tài chính (BCTC).
Công ty cổ phần cần xác định rõ vai trò và trách nhiệm của Hội đồng quản trị (HĐQT), ban kiểm soát và Ban giám đốc điều hành để tránh sự chồng chéo trong chức năng HĐQT nên tập trung vào việc giám sát Ban giám đốc điều hành, tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều thành viên HĐQT cũng giữ vị trí quan trọng trong Ban giám đốc, dẫn đến sự không rõ ràng trong trách nhiệm Việc tách bạch giữa HĐQT và Ban giám đốc sẽ yêu cầu HĐQT hợp tác với các chuyên gia kế toán, kiểm toán để kiểm tra và xác nhận kết quả hoạt động của Ban giám đốc, từ đó nâng cao vai trò của kiểm toán trong công ty.
3.2.2.4 Tăng cường đào tạo về phân tích tài chính cho các bên sử dụng thông tin trên BCTC
Thị trường chứng khoán Việt Nam hiện đang đối mặt với tình trạng các cổ đông chủ yếu đầu tư theo phong trào, dẫn đến thiệt hại khi giá cổ phiếu biến động bất thường Để bảo vệ quyền lợi, các nhà đầu tư cần trang bị kiến thức kinh tế và kế toán tài chính để phân tích, đánh giá số liệu trên báo cáo tài chính của công ty, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả hơn.
Việc cung cấp thông tin tài chính chính xác, đầy đủ và kịp thời là trách nhiệm quan trọng của nhà quản trị doanh nghiệp, nhằm biến báo cáo tài chính (BCTC) thành công cụ hữu ích cho quá trình ra quyết định Doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ cơ quan chức năng và các công ty kiểm toán để đảm bảo tính trung thực và tuân thủ của số liệu BCTC Bên cạnh đó, người sử dụng thông tin, bao gồm cổ đông và nhà đầu tư, cần có kiến thức về kinh tế và kế toán tài chính để đánh giá chất lượng thông tin, từ đó bảo vệ lợi ích của mình và thúc đẩy doanh nghiệp nhận thức rõ vai trò của việc cung cấp thông tin.
CMKTVN số 28, ban hành từ năm 2005, quy định về lập và trình bày BCBP của các tổ chức niêm yết Mặc dù đã hơn 5 năm có hiệu lực, việc tuân thủ các chuẩn mực này vẫn gặp nhiều hạn chế Cần nâng cao nhận thức của cả đối tượng cung cấp và người sử dụng thông tin trên BCTC về tầm quan trọng của BCBP Bộ Tài Chính nên dựa vào các chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế được công nhận rộng rãi để hoàn thiện CMKT, phù hợp với đặc điểm kinh tế và chính trị của Việt Nam trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
Tác giả đã nghiên cứu vai trò của thông tin bộ phận trong quyết định của người sử dụng, đồng thời đánh giá thực trạng cung cấp thông tin bộ phận của các công ty niêm yết Qua đó, tác giả nhận định các yếu tố ảnh hưởng đến việc lập Báo cáo tài chính bộ phận (BCBP) của các công ty Phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp sẽ giúp hoàn thiện hoạt động cung cấp thông tin tài chính, đặc biệt là thông tin bộ phận, nhằm phục vụ tốt nhất cho người sử dụng thông tin, đúng với ý nghĩa và vai trò của BCBP.
Mặc dù đề tài đã giải quyết một số nội dung ban đầu, nhưng vẫn còn tồn tại những thiếu sót và hạn chế do nhiều lý do khách quan và chủ quan Với thời gian nghiên cứu sâu hơn, đề tài có thể được mở rộng theo hướng mới.
- Tìm hiểu sâu hơn những nghiên cứu trước đây để xác định các yếu tố khác ảnh hưởng đến việc lập BCBP
Khảo sát nhằm đánh giá thực trạng lập Báo cáo Cân bằng Phát triển (BCBP) và mục đích sử dụng BCBP từ góc độ của các đối tượng sử dụng, đặc biệt là nhà đầu tư, cần được thực hiện với cỡ mẫu lớn hơn.
Hy vọng rằng luận văn sẽ đóng góp tích cực vào thực tiễn cung cấp thông tin tài chính và nâng cao hiệu quả của hệ thống văn bản pháp lý liên quan đến việc lập Báo cáo tài chính.
1 Bộ Tài Chính (2005), Chuẩn mực kế toán số 28, Quyết định số 12/2005/QĐ-
2 Bộ Tài Chính (2006), Thông tư số 20/2006/TT-BTC, Hà Nội
3 Bộ Tài Chính (2010), Thông tư 09/2010/TT-BTC, Hà Nội
4 Cty CP Tài Việt (Vietstock) (2010), Niên giám Doanh nghiệp niêm yết 2010,
5 Nguyễn Đình Thọ (2011), Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh - thiết kế và thực hiện, NXB Lao động Xã hội
6 Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với
7 Dan S Dhaliwal, Fratern M Mboya and Russell M Barefield (1983), Utilization of SFAS No 14 Disclosures in Assessing Operating Risk, Journal of Accounting and Public Policy 2, 83-98
8 Emmanuel, Gray (1977), Segmental disclosures and the segment identification problem, Accounting and Business Research
9 Emmanuel, Gray (1978), Segmental disclosures by multibusiness multinational companies: A proposal, Accounting and Business Research
10 Gary J Kelly (1994), Unregulated segment reporting: Australian evidence,
11 Gray, Radebaugh (1984), International segment disclosures by U.S and U.K multinational enterprises: A decripstive study, Journal of Accounting Research
12 International Accounting Standards Board (2009), International Financial Reporting Standard 8 - Operating segments
13 Laureen A Maines, Linda S McDaniel and Mary S Harris (1997), Implications of Proposed Segment Reporting Standards of Financial Analysts’ Investment Judgments, Journal of Accounting Research 35
14 Mary Standford Harris (1998), The Association between Competition and Managers' Business Segment Reporting Decisions, Journal of Accounting Research 36
15 McKinnon J.L., Dalimunthe L (1993), Voluntary disclosure of segment information by Australian diversified companies, Accounting and Finance
16 Roger Y.W Tang and Jie Zhao (1999), A look at the segment reporting practices of some Fortune 500 companies, John Wiley & Sons, Inc
17 Solomons (1968), Accounting problems and some proposed solutions, Public reporting by Conglomerates, Prentice Hall;
18 The Creative Studio at Deloitte (2007), International Financial Reporting Standard 8 "Operating segments" - A disclosure checklist, London
19 W.David Albrecht, Niranjan ChipalkattiIn Brief (1998), New segment reporting,
20 Wan Nordin Wan-Hussin (2009), The impact of family-firm structure and board composition on corporate transparency: Evidence based on segment disclosures in Malaysia, The internation Journal of Accounting 44
21 Bộ Tài Chính: www.mof.gov.vn
22 Công ty CP Truyền Thông Việt Nam CafeF: www.cafef.vn
23 Deloitte Global Services Limited: www.iasplus.com
24 Trang web của các công ty niêm yết
1 Phân loại công ty lập BCBP theo các nhân tố
Nhóm đòn bẩy tài chính
2 Kiểm định hệ số tương quan giữa các nhân tố với việc lập BCBP
Báo cáo bộ phận Quy mô
Nhóm đòn bẩy tài chính
Báo cáo bộ phận Pearson
Nhóm đòn bẩy tài chính
Nhóm quyền sở hữu Pearson
Công ty kiểm toán Pearson
** Correlation is significant at the 0.01 level (2- tailed)
* Correlation is significant at the 0.05 level (2- tailed)
3 Kiểm định giá trị trung bình của hai nhóm công ty
Báo cáo bộ phận N Mean Std Deviation Std Error Mean
Nhóm ROI Không lập BCBP 70 2.61 1.243 149
Nhóm quyền sở hữu Không lập BCBP 70 3.2286 95054 11361
Nhóm đòn bẩy tài chính Không lập BCBP 70 1.51 631 075
Công ty kiểm toán Không lập BCBP 70 21 413 049
Quy mô Không lập BCBP 70 1.3000 46157 05517
Nhóm ROI Levene's Test for
Sig .000 t-test for Equality of Means t 8.677 10.388 df 116 74.254
95% Confidence Interval of the Difference
Nhóm quyền sở hữu Levene's Test for
Sig .416 t-test for Equality of Means t 2.329 2.277 df 116 92.999
95% Confidence Interval of the Difference
Nhóm đòn bẩy tài chính
Levene's Test for Equality of Variances
Sig .000 t-test for Equality of Means t 4.847 5.484 df 116 103.395