Sự cần thiết của đề tài
Trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập hiện nay, các doanh nghiệp cần hợp tác để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và nghiên cứu phát triển Mô hình công ty mẹ - công ty con ngày càng phổ biến tại Việt Nam, tuy nhiên, việc quản lý tài chính và lập báo cáo tài chính hợp nhất tại các tập đoàn lớn vẫn gặp nhiều khó khăn Các doanh nghiệp cần có cái nhìn tổng thể về tình hình tài chính để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định hiện hành Việc nâng cao năng lực chuyên môn và cải thiện quy trình lập báo cáo tài chính hợp nhất là điều cần thiết để đáp ứng nhu cầu thực tế Do đó, tôi chọn nghiên cứu đề tài “Hoàn thiện báo cáo tài chính hợp nhất tại Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang” nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện Mặc dù vấn đề đã được đề cập nhiều nhưng vẫn còn nhiều thách thức và khó khăn trong quá trình thực hiện, tôi rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ quý thầy cô và bạn đọc để bài viết được hoàn thiện hơn.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết này sẽ khám phá thực trạng lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang, so sánh với các chuẩn mực và hướng dẫn hiện hành về báo cáo tài chính hợp nhất tại các tập đoàn kinh tế Chúng tôi sẽ phân tích sự tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn hiện hành, nhằm đánh giá tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính của công ty.
- Đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện cách lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang.
Nội dung nghiên cứu
Luận văn nghiên cứu các vấn đề cụ thể như sau:
- Trình bày cơ sở lý luận về các phương pháp, quy trình, nguyên tắc lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất ở Việt Nam
- Thực trạng lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
Bài viết này sẽ nhận xét về quy trình lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất của Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang, từ đó đưa ra các đề xuất nhằm cải thiện hiệu quả trong việc lập báo cáo tài chính hợp nhất tại công ty Các đề xuất này sẽ tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình và nâng cao tính minh bạch của thông tin tài chính, góp phần hỗ trợ ra quyết định cho các bên liên quan.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập số liệu trong nghiên cứu bao gồm việc tổng hợp dữ liệu từ công ty được nghiên cứu, các đề tài khoa học, văn bản chuẩn mực, thông tư hướng dẫn và các báo cáo liên quan đến đề tài.
Phương pháp xử lý số liệu trong đề tài này chủ yếu dựa vào số liệu thứ cấp, được thu thập từ ban lãnh đạo công ty và các chuyên viên phụ trách Số liệu này sẽ được phân tích, tổng hợp và trình bày dưới dạng bảng số liệu hoàn chỉnh, nhằm phục vụ cho quá trình nghiên cứu hiệu quả.
Phương pháp phân tích được áp dụng là dựa vào số liệu thu thập để đánh giá thực trạng báo cáo tài chính hợp nhất tại Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang Qua đó, đưa ra các đề xuất phù hợp nhằm cải thiện quy trình lập và trình bày báo cáo tài chính.
Kết cấu của luận văn
Luận văn được thiết kế như sau:
Phần 1: Phần mở đầu Phần 2: Phần nội dung
- Chương 1: Tổng quan về báo cáo tài chính hợp nhất
- Chương 2: Thực trạng lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại Công ty
Cổ phần Dược Hậu Giang
- Chương 3: Các giải pháp hoàn thiện báo cáo tài chính hợp nhất tại Công ty
Cổ phần Dược Hậu Giang Phần 3: Kết luận
TỔNG QUAN VỀ BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT
Khái quát về báo cáo tài chính hợp nhất
Báo cáo tài chính hợp nhất là tài liệu tài chính của một tập đoàn, thể hiện như báo cáo của một doanh nghiệp duy nhất Nó được xây dựng dựa trên việc hợp nhất báo cáo của công ty mẹ và các công ty con, theo quy định của chuẩn mực kế toán số 25.
Báo cáo tài chính hợp nhất là nguồn thông tin phục vụ cho nhiều đối tượng khác nhau như:
Đối với các nhà quản lý tập đoàn, việc sử dụng báo cáo tài chính hợp nhất là cần thiết để quản lý và điều hành hiệu quả Họ cũng cần công khai thông tin về hoạt động của tập đoàn nhằm thu hút vốn từ nhà đầu tư và thuyết phục các chủ nợ.
Nhà đầu tư và chủ nợ cần thông tin tài chính tổng hợp để đưa ra quyết định đầu tư và cho vay, đồng thời giám sát các nhà quản lý thực hiện đúng các hợp đồng đã ký kết.
Báo cáo tài chính hợp nhất đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cần thiết cho Nhà nước nhằm thực hiện chức năng quản lý vĩ mô đối với nền kinh tế Nó hỗ trợ cơ quan tài chính trong việc kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất hoạt động của các tập đoàn kinh doanh.
1.1.2 Bản chất của báo cáo tài chính hợp nhất
Báo cáo tài chính hợp nhất của tập đoàn cũng được thể hiện như là một báo cáo tài chính của doanh nghiệp
Báo cáo tài chính hợp nhất được lập trên cơ sở hợp nhất các báo cáo tài chính riêng biệt của công ty mẹ và công ty con
Báo cáo tài chính hợp nhất mang tính chất tổng hợp có điều chỉnh các chỉ
1.1.3 Mục đích của báo cáo tài chính hợp nhất
Báo cáo tài chính hợp nhất cung cấp cái nhìn tổng quát về tài sản, nợ phải trả và nguồn vốn chủ sở hữu của Tập đoàn tại thời điểm kết thúc năm tài chính Nó phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh và dòng lưu chuyển tiền tệ trong năm, xem Tập đoàn như một doanh nghiệp độc lập, không phân biệt giữa công ty mẹ và các công ty con.
Báo cáo tài chính hợp nhất cung cấp thông tin kinh tế và tài chính quan trọng để đánh giá tình hình tài chính, kết quả kinh doanh và dòng lưu chuyển tiền tệ của Tập đoàn hoặc Tổng công ty trong năm tài chính vừa qua, đồng thời dự đoán xu hướng trong tương lai Thông tin từ báo cáo này là cơ sở thiết yếu cho các quyết định quản lý, điều hành hoạt động kinh doanh và đầu tư từ các chủ sở hữu, nhà đầu tư, cũng như các chủ nợ hiện tại và tương lai.
1.1.4 Nội dung của báo cáo tài chính hợp nhất và các chuẩn mực kế toán hướng dẫn tại Việt Nam
Hệ thống báo cáo tài chính hợp nhất theo Thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31-12-2007 bao gồm báo cáo tài chính hợp nhất năm và báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ.
Báo cáo tài chính hợp nhất năm gồm:
- Bảng cân đối kế toán hợp nhất;
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất;
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất;
- Bản thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất
Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ:
Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ bao gồm hai dạng: dạng đầy đủ và dạng tóm lược Trong đó, báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ dạng đầy đủ cung cấp thông tin chi tiết về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
- Bảng cân đối kế toán hợp nhất giữa niên độ (dạng đầy đủ);
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất giữa niên độ (dạng đầy đủ);
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất giữa niên độ (dạng đầy đủ);
- Bản thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất chọn lọc b) Báo cáo tài chính hợp nhất giữa niên độ dạng tóm lược, gồm:
- Bảng cân đối kế toán hợp nhất giữa niên độ (dạng tóm lược);
- Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất giữa niên độ (dạng tóm lược);
- Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất giữa niên độ (dạng tóm lược);
- Bản thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất chọn lọc
Báo cáo tài chính hợp nhất theo thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31-12-
2007 được lập tuân theo các quy định của hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam chủ yếu là các chuẩn mực sau đây:
- Chuẩn mực kế toán số 07 – Kế toán các khoản đầu tư vào công ty liên kết;
- Chuẩn mực kế toán số 08 – Thông tin tài chính về những khoản góp vốn liên danh;
- Chuẩn mực kế toán số 10 – Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái;
- Chuẩn mực kế toán số 11 – Hợp nhất kinh doanh;
- Chuẩn mực kế toán số 21 – Trình bày báo cáo tài chính;
- Chuẩn mực kế toán số 24 – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ;
- Chuẩn mực kế toán số 25 – Báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán khoản đầu tư vào công ty con
1.1.5 Phạm vi các công ty phải lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất
Cuối kỳ kế toán, công ty mẹ cần lập báo cáo tài chính hợp nhất để thể hiện tình hình tài chính, kết quả hoạt động kinh doanh và dòng lưu chuyển tiền tệ của toàn Tập đoàn Tuy nhiên, nếu công ty mẹ cũng là công ty con thuộc sở hữu gần như hoàn toàn của một công ty khác và được sự chấp thuận của các cổ đông thiểu số, thì công ty mẹ không cần lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất.
Một công ty được xem là công ty mẹ của một công ty khác khi nó có quyền kiểm soát thông qua việc chi phối các chính sách tài chính và hoạt động, nhằm thu lợi ích kinh tế từ hoạt động của công ty con Công ty mẹ thường có quyền chi phối trong các lĩnh vực tài chính và hoạt động của công ty con.
+ Công ty mẹ giữ trên 50% quyền biểu quyết trực tiếp hoặc gián tiếp ở công ty con;
Công ty mẹ có quyền bổ nhiệm hoặc bãi miễn đa số thành viên Hội đồng quản trị, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc của công ty con, cả trực tiếp lẫn gián tiếp.
+ Công ty mẹ có quyền bỏ đa số phiếu tại các cuộc họp của Hội đồng quản trị hoặc cấp quản lý tương đương;
+ Công ty mẹ có quyền quyết định việc sửa đổi, bổ sung Điều lệ của công ty con;
+ Các nhà đầu tư khác thỏa thuận dành cho công ty mẹ hơn 50% quyền biểu quyết;
+ Công ty mẹ có quyền chi phối các chính sách tài chính và hoạt động theo quy chế thỏa thuận
Để xác định một công ty có phải là công ty mẹ hay không, cần xem xét khả năng kiểm soát của công ty đó đối với các chính sách tài chính và hoạt động của công ty khác, thay vì chỉ dựa vào hình thức pháp lý hay tên gọi.
1.1.6 Các phương pháp hợp nhất báo cáo tài chính a Phương pháp hợp nhất toàn bộ:
Phương pháp hợp nhất toàn bộ là lựa chọn dành cho các doanh nghiệp dưới quyền kiểm soát độc quyền, dựa trên lý thuyết công ty mẹ Phương pháp này giúp kế toán có cái nhìn tổng quát về tài sản, tình hình tài chính và kết quả hoạt động của toàn bộ các công ty, tạo nên một thực thể hợp nhất duy nhất.
Phương pháp này tổng hợp tất cả các mục từ bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh của công ty mẹ và các công ty con, nhằm thể hiện quyền kiểm soát toàn diện của công ty mẹ, đồng thời loại trừ phần vốn chủ sở hữu và kết quả liên quan đến lợi ích của cổ đông thiểu số.
Phương pháp hợp nhất toàn bộ được thực hiện trên cơ sở các bước sau:
Cộng số học các khoản mục của bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh giữa công ty mẹ và công ty con là một bước quan trọng sau khi thực hiện các xử lý cần thiết Việc này giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính, từ đó cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động của toàn bộ tập đoàn.
- Loại trừ các nghiệp vụ nội bộ;
- Phân bổ vốn chủ sở hữu và kết quả cho lợi ích cổ đông đa số và thiểu số b Phương pháp hợp nhất theo tỷ lệ
Các đối tượng liên quan đến báo cáo tài chính hợp nhất
1.2.1 Công ty mẹ: là công ty có một hoặc nhiều công ty con
Công ty mẹ trong một tập đoàn kinh tế là doanh nghiệp được thành lập và đăng ký hợp pháp, có tư cách pháp nhân và khả năng kiểm soát hoặc chi phối các công ty thành viên Sự kiểm soát này được chấp nhận bởi các công ty trong tập đoàn theo những nguyên tắc và phương thức nhất định, đảm bảo sự liên kết và phát triển bền vững của toàn bộ tập đoàn.
1.2.2 Công ty con: là doanh nghiệp chịu sự kiểm soát của một doanh nghiệp khác (gọi là công ty mẹ) Công ty con là những doanh nghiệp trong tập đoàn được thành lập và đăng ký theo quy định của pháp luật, có một công ty mẹ chi phối, kiểm soát và tự nguyện chấp nhận sự chi phối, kiểm soát của công ty mẹ theo những nguyên tắc và phương thức nhất định
1.2.3 Mô hình công ty mẹ - con
Theo chuẩn mực kế toán quốc tế ISA, công ty mẹ là một thực thể pháp lý sở hữu ít nhất một công ty con Công ty con được xác định là thực thể bị kiểm soát bởi công ty mẹ, với kiểm soát được hiểu là sở hữu trên 50% phiếu bầu trực tiếp hoặc gián tiếp, hoặc sở hữu 50% phiếu bầu nhưng có quyền kiểm soát hơn 50% phiếu bầu thông qua thỏa thuận với cổ đông khác Kiểm soát cũng bao gồm quyền lãnh đạo và điều hành các chính sách tài chính, quyền bổ nhiệm hoặc miễn nhiệm thành viên hội đồng quản trị, và quyền quyết định trong các cuộc họp của ban lãnh đạo.
Quan hệ giữa công ty mẹ và công ty con hình thành qua các trường hợp như thành lập mới công ty, mua hơn 50% cổ phần hoặc nhận cổ phần phát hành mới Khi diễn ra hợp nhất kinh doanh, công ty mẹ sẽ là bên mua và công ty con sẽ là bên bị mua, tạo nên mối quan hệ rõ ràng giữa hai bên.
Xét xem quan hệ giữa công ty mẹ và công ty con cho thấy các đặc trưng cơ bản sau:
+ Thứ nhất, công ty mẹ và công ty con là hai thực thể pháp lý độc lập, có tài sản riêng (pháp nhân kinh tế đầy đủ);
+ Thứ hai, công ty mẹ có lợi ích kinh tế nhất định liên quan đến hoạt động của công ty con;
Công ty mẹ có quyền chi phối các quyết định hoạt động của công ty con thông qua nhiều hình thức, bao gồm quyền bỏ phiếu quyết định, quyền bổ nhiệm và miễn nhiệm hội đồng quản trị, ban lãnh đạo, cũng như quyền tham gia vào quản lý và điều hành công ty con.
Vị trí công ty mẹ và công ty con chỉ mang tính tương đối, nghĩa là công ty con có thể trở thành công ty mẹ của một công ty khác, đặc biệt rõ ràng trong các tập đoàn Nhật Bản với sự nắm giữ vốn cổ phần qua lại Trách nhiệm của công ty mẹ đối với công ty con thường là trách nhiệm hữu hạn.
Mô hình quan hệ này, về lý thuyết, sẽ cho phép các công ty trong nhóm xây dựng một cơ cấu tổ chức sâu rộng không giới hạn, bao gồm công ty mẹ, công ty con và các công ty cháu.
Mặc dù công ty mẹ và công ty con là hai thực thể pháp lý độc lập, công ty mẹ chỉ chịu trách nhiệm đối với phần vốn góp của mình, nhưng do mối quan hệ chi phối quyết định của công ty con, nhiều quốc gia yêu cầu công ty mẹ phải chịu trách nhiệm liên đới về ảnh hưởng của mình đối với công ty con.
Theo luật pháp nhiều nước và chuẩn mực kế toán quốc tế, công ty mẹ có trách nhiệm trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại đại hội cổ đông, trừ khi công ty mẹ là công ty con của một công ty khác hoặc khi hoạt động của công ty con quá khác biệt với công ty mẹ Dù là hai thực thể pháp lý độc lập, nhưng thực tế, chúng là các công ty liên kết, tạo thành một thực thể kinh tế hợp nhất.
1.2.4 Xác định phần lợi ích của công ty mẹ đối với công ty con a Xác định tỷ lệ lợi ích trực tiếp
Công ty mẹ có lợi ích trực tiếp trong công ty con nếu sở hữu một phần hoặc toàn bộ vốn chủ sở hữu của công ty con Trong trường hợp công ty con không hoàn toàn thuộc sở hữu của công ty mẹ, các cổ đông thiểu số cũng có lợi ích trực tiếp Lợi ích này được xác định dựa trên tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư trong giá trị tài sản thuần của công ty con, với tỷ lệ lợi ích tương đương với tỷ lệ vốn góp của họ.
Tỷ lệ lợi ích gián tiếp mà công ty mẹ nhận được từ công ty con được xác định dựa trên tỷ lệ lợi ích của công ty con mà công ty mẹ đầu tư trực tiếp.
Tỷ lệ (%) lợi ích gián tiếp của công ty mẹ tại công ty con
Tỷ lệ (%) lợi ích tại công ty con đầu tư trực tiếp
Tỷ lệ (%) lợi ích của công ty con đầu tư trực tiếp tại công ty con đầu tư gián tiếp
Công ty mẹ có lợi ích gián tiếp trong một công ty con khi một phần vốn chủ sở hữu của công ty con đó được nắm giữ trực tiếp bởi một công ty con khác trong cùng tập đoàn.
1.2.5 Xác định quyền kiểm soát của công ty mẹ đối với công ty con
- Khi công ty mẹ nắm giữ trên 50% quyền biểu quyết ở công ty con + Công ty mẹ đầu tư vốn trực tiếp vào công ty con
+ Công ty mẹ đầu tư gián tiếp (thông qua quyền sở hữu gián tiếp công ty con qua một công ty con khác)
Quyền kiểm soát của công ty mẹ = Tỷ lệ quyền biểu quyết của công ty con đầu tư trực tiếp ở công ty con gián tiếp
Quyền kiểm soát của công ty mẹ
Tỷ lệ quyền biểu quyết của công ty con ở công ty nhận đầu tư
Tỷ lệ quyền biểu quyết của công ty mẹ ở công ty đầu tư gián tiếp
Tỷ lệ quyền biểu quyết Tổng vốn góp của nhà đầu tư Tổng vốn chủ sở hữu của công ty nhận đầu tư
Khi một công ty cổ phần nhận đầu tư, phần vốn góp sẽ được tính theo mệnh giá và cần xem xét các loại cổ phiếu đang lưu hành Cụ thể, cổ phiếu ưu đãi cổ tức sẽ không được tính do không có quyền biểu quyết, tuy nhiên, số cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết sẽ được quy đổi.
Trong trường hợp đặc biệt, công ty mẹ có thể nắm giữ dưới 50% quyền biểu quyết tại công ty con nhưng vẫn có quyền kiểm soát nhờ vào thỏa thuận giữa các nhà đầu tư.
1.2.6 Khái quát về hợp nhất kinh doanh a Khái niệm:
Hợp nhất kinh doanh là việc hợp nhất giữa hai doanh nghiệp trong đó:
+ Tài sản và nợ phải trả của công ty thứ nhất được chuyển giao cho công ty thứ hai và công ty thứ nhất bị giải thể; hoặc
Tài sản và nợ phải trả của hai công ty sẽ được chuyển giao cho một công ty mới, dẫn đến việc giải thể cả hai công ty cũ Quyền kiểm soát của công ty mẹ được xác định dựa trên tỷ lệ quyền biểu quyết mà công ty mẹ nắm giữ tại công ty con Các hình thức hợp nhất kinh doanh cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Thực hiện lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất (BCTCHN)
1.3.1 Nguyên tắc lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất a Công ty mẹ khi lập BCTCHN phải hợp nhất báo cáo tài chính riêng của mình và của tất cả các công ty con ở trong nước và ngoài nước do công ty mẹ kiểm soát, trừ các trường hợp: (i) quyền kiểm soát của công ty mẹ chỉ là tạm thời vì công ty con này chỉ được mua và nắm giữ cho mục đích bán lại trong tương lai gần (dưới 12 tháng); (ii) hoặc hoạt động của công ty con bị hạn chế trong thời gian dài (trên 12 tháng) và điều này ảnh hưởng đáng kể tới khả năng chuyển vốn cho công ty mẹ b Công ty mẹ không được loại trừ ra khỏi BCTCHN các báo cáo tài chính của công ty con có hoạt động kinh doanh khác biệt với hoạt động của tất cả các công ty con khác trong Tập đoàn c Báo cáo tài chính hợp nhất được lập và trình bày theo nguyên tắc kế toán và nguyên tắc đánh giá như báo cáo tài chính của doanh nghiệp độc lập theo quy định của Chuẩn mực kế toán số 21 - Trình bày báo cáo tài chính và qui định của các chuẩn mực kế toán khác d Báo cáo tài chính hợp nhất được lập trên cơ sở áp dụng chính sách kế toán thống nhất cho các giao dịch và sự kiện cùng loại trong những hoàn cảnh tương tự trong toàn Tập đoàn
Nếu công ty con áp dụng các chính sách kế toán khác với chính sách thống nhất của Tập đoàn, báo cáo tài chính cần được điều chỉnh để phù hợp với chính sách chung của Tập đoàn trước khi thực hiện hợp nhất.
Trong trường hợp công ty con không thể áp dụng cùng một chính sách kế toán với chính sách chung của Tập đoàn, báo cáo tài chính hợp nhất cần phải trình bày rõ ràng các khoản mục được ghi nhận theo các chính sách kế toán khác nhau, đồng thời giải thích chi tiết về những chính sách kế toán này Ngoài ra, báo cáo tài chính riêng của công ty mẹ và các công ty con sử dụng để hợp nhất cũng phải được lập cho cùng một kỳ kế toán.
Nếu công ty con có ngày kết thúc kỳ kế toán khác với công ty mẹ, cần lập báo cáo tài chính hợp nhất trùng với kỳ kế toán của công ty mẹ Nếu không thể thực hiện, các báo cáo tài chính lập vào thời điểm khác nhau có thể được sử dụng nếu chênh lệch không quá 3 tháng, và phải điều chỉnh cho các giao dịch quan trọng giữa hai thời điểm Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty con được đưa vào báo cáo hợp nhất từ khi công ty mẹ nắm quyền kiểm soát đến khi chấm dứt quyền kiểm soát Số chênh lệch giữa tiền thu từ thanh lý công ty con và giá trị còn lại sẽ được ghi nhận như lãi, lỗ trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất Khoản đầu tư vào công ty con sẽ được hạch toán theo chuẩn mực kế toán khi công ty mẹ không còn kiểm soát Các chỉ tiêu trong bảng cân đối kế toán hợp nhất và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh được lập bằng cách cộng các chỉ tiêu của công ty mẹ và công ty con, sau đó thực hiện điều chỉnh cần thiết.
Giá trị ghi sổ của khoản đầu tư từ công ty mẹ vào các công ty con, cũng như phần vốn của công ty mẹ trong vốn chủ sở hữu của công ty con, cần phải được loại trừ hoàn toàn Đồng thời, lợi thế thương mại (nếu có) cũng phải được ghi nhận.
- Phân bổ lợi thế thương mại;
Lợi ích của cổ đông thiểu số cần được trình bày tách biệt trong Báo cáo tài chính hợp nhất, khác với nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của công ty mẹ Ngoài ra, phần sở hữu của cổ đông thiểu số trong thu nhập của Tập đoàn cũng nên được thể hiện riêng trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
- Giá trị các khoản mục phải thu, phải trả giữa các đơn vị trong cùng Tập đoàn phải được loại trừ hoàn toàn;
Các chỉ tiêu doanh thu và chi phí phát sinh từ việc cung cấp hàng hóa, dịch vụ giữa các đơn vị trong nội bộ Tập đoàn, cũng như kinh phí quản lý nộp Tổng Công ty, lãi vay và thu nhập từ cho vay giữa các đơn vị, cổ tức và lợi nhuận đã phân chia, đều cần được loại trừ hoàn toàn.
Các khoản lãi và lỗ chưa thực hiện từ giao dịch nội bộ trong Tập đoàn cần được loại trừ hoàn toàn khỏi giá trị tài sản như hàng tồn kho và tài sản cố định, trừ khi chi phí gây ra lỗ không thể thu hồi Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất phải tuân thủ chuẩn mực kế toán số 24, trong khi thuyết minh báo cáo tài chính hợp nhất cần đầy đủ các chỉ tiêu theo chuẩn mực số 21 Việc chuyển đổi báo cáo tài chính của cơ sở nước ngoài với đơn vị tiền tệ khác phải thực hiện theo chuẩn mực số 10 Các khoản đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh được kế toán theo phương pháp vốn chủ sở hữu theo chuẩn mực số 07 và số 08.
1.3.2 Trình tự và phương pháp hợp nhất
1.3.2.1 Các b ướ c c ơ b ả n khi áp d ụ ng ph ươ ng pháp h ợ p nh ấ t:
Bước 1: Hợp cộng các chỉ tiêu trong BCĐKT và báo cáo KQHĐKD của công ty mẹ và các công ty con trong Tập đoàn
Bước 2: Loại bỏ giá trị ghi sổ của khoản đầu tư từ công ty mẹ vào từng công ty con, cùng với phần vốn của công ty mẹ trong vốn chủ sở hữu của công ty con, và ghi nhận lợi thế thương mại nếu có.
Bước 3: Phân bổ lợi thế thương mại (nếu có)
Bước 4: Tách lợi ích của cổ đông thiểu số
Bước 5: Loại trừ toàn bộ các giao dịch nội bộ trong Tập đoàn, cụ thể như sau:
Doanh thu, giá vốn hàng hóa và dịch vụ giữa các đơn vị trong Tập đoàn, cũng như kinh phí quản lý nộp Tổng công ty, kinh phí của công ty thành viên, lãi vay và thu nhập từ cho vay nội bộ, cùng với cổ tức đã phân chia và ghi nhận, cần phải được loại trừ hoàn toàn.
Các khoản lãi chưa thực hiện từ giao dịch nội bộ trong Tập đoàn cần phải được loại trừ hoàn toàn khỏi giá trị tài sản như hàng tồn kho và tài sản cố định.
Các khoản lỗ chưa thực hiện từ giao dịch nội bộ, được phản ánh trong giá trị tài sản như hàng tồn kho hoặc tài sản cố định, cần phải được loại bỏ trừ khi chi phí gây ra khoản lỗ đó không thể thu hồi.
- Số dư các khoản mục phải thu, phải trả trên bảng cân đối kế toán giữa các đơn vị trong cùng Tập đoàn phải được loại trừ hoàn toàn
Bước 6: Lập các bảng tổng hợp các bút toán điều chỉnh và bảng tổng hợp các chỉ tiêu hợp nhất
Bước 7: Lập báo cáo tài chính hợp nhất căn cứ vào bảng tổng hợp các chỉ tiêu hợp nhất sau khi đã được điều chỉnh và loại trừ
1.3.2.2 Các bút toán h ợ p nh ấ t: Để thực hiện các bước công việc trên, kế toán phải sử dụng các bút toán hợp nhất Bút toán hợp nhất chỉ sử dụng cho mục tiêu lập BCTCHN mà không được dùng để ghi sổ kế toán tổng hợp, chi tiết để lập báo cáo tài chính riêng của doanh nghiệp Bút toán hợp nhất thực hiện theo các quy định cụ thể như sau:
(1) Điều chỉnh tăng các chỉ tiêu thuộc phần tài sản của BCĐKT bằng cách ghi
Nợ cho chỉ tiêu cần điều chỉnh, trong đó các chỉ tiêu tài sản sẽ được điều chỉnh tăng bằng cách ghi Có cho chỉ tiêu cần điều chỉnh.
- Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn;
- Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi;
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho;
- Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi;
- Giá trị hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình;
- Giá trị hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính;
- Giá trị hao mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình;
- Giá trị hao mòn luỹ kế bất động sản đầu tư;
- Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
Điều chỉnh tăng các chỉ tiêu Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán bằng cách ghi Có cho các chỉ tiêu cần điều chỉnh; riêng chỉ tiêu cổ phiếu quỹ sẽ được điều chỉnh tăng bằng cách ghi Nợ.
Một số quy định về hợp nhất báo cáo tài chính theo chuẩn mực kế toán quốc tế
Theo IAS 27, báo cáo tài chính hợp nhất và kế toán các khoản đầu tư vào công ty con yêu cầu công ty mẹ trình bày báo cáo tài chính như thể cả tập đoàn là một thực thể duy nhất Đặc biệt, nếu công ty con được sở hữu hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn, việc trình bày báo cáo tài chính hợp nhất sẽ không cần thiết.
Theo quy định tại VAS 25, nếu công ty mẹ đồng thời là công ty con bị sở hữu toàn bộ hoặc gần như toàn bộ bởi một công ty khác và được sự chấp thuận của các cổ đông thiểu số, công ty mẹ không cần lập báo cáo tài chính hợp nhất Trong trường hợp này, công ty mẹ phải giải trình lý do không lập báo cáo tài chính hợp nhất và cơ sở kế toán cho các khoản đầu tư vào công ty con trong báo cáo tài chính của mình.
Như vậy VAS 25 của Việt Nam có quan điểm thống nhất với IAS 27
1.4.2 Về phạm vi hợp nhất báo cáo tài chính
- Theo IAS 27: Một công ty mẹ cần tập hợp tất cả các công ty con trong và ngoài nước trừ những trường hợp sau:
Các công ty con thường bị mua lại và giữ lại để thanh lý trong tương lai gần Tuy nhiên, những công ty này hoạt động dưới các hạn chế nghiêm ngặt, gây ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng chuyển giao vốn cho công ty mẹ.
- Theo VAS 25 thì một công ty con được loại trừ ra khỏi báo cáo tài chính hợp nhất khi:
Quyền kiểm soát của công ty mẹ đối với công ty con là tạm thời, với mục đích chính là mua và nắm giữ để bán lại trong tương lai gần.
+ Hoạt động của công ty con bị hạn chế trong thời gian dài và điều này làm ảnh hưởng đến khả năng chuyển vốn cho công ty mẹ
Như vậy VAS 25 của Việt Nam có quan điểm thống nhất với IAS 27
1.4.3 Về thủ tục hợp nhất báo cáo tài chính hợp nhất
Cả IAS 27 và VAS 25 đều thống nhất quan điểm rằng các giao dịch nội bộ trong tập đoàn cần phải được loại trừ hoàn toàn trong thủ tục hợp nhất báo cáo tài chính.
Các báo cáo tài chính của công ty mẹ và công ty con cần được lập cho cùng một kỳ kế toán để thực hiện việc hợp nhất Nếu ngày kết thúc kỳ kế toán không trùng khớp, công ty con phải lập thêm báo cáo tài chính theo kỳ kế toán của công ty mẹ nhằm phục vụ cho việc hợp nhất báo cáo tài chính.
Tổng thể, các quy định về lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất giữa IAS và VAS có sự đồng nhất về cách trình bày, phạm vi và thủ tục hợp nhất Điều này chứng tỏ VAS đang tiến gần hơn đến các chuẩn mực quốc tế, đánh dấu bước tiến quan trọng trong quá trình hội nhập.
Báo cáo tài chính hợp nhất là tài liệu quan trọng cung cấp thông tin cho nhiều đối tượng, đóng vai trò then chốt trong việc ra quyết định quản lý, điều hành sản xuất kinh doanh và đầu tư Các căn cứ pháp lý cho việc lập báo cáo tài chính hợp nhất hướng dẫn cách thức tổ chức và trình bày báo cáo, giúp người làm kế toán có định hướng rõ ràng trong công việc của mình.
THỰC TRẠNG LẬP VÀ TRÌNH BÀY BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG
Giới thiệu chung về Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển:
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang, tiền thân là Xí nghiệp Dược phẩm 2/9, được thành lập vào ngày 02/09/1974 tại Kênh 5 Đất Sét, xã Khánh Lâm (hiện nay là xã Khánh Hòa), huyện U Minh, tỉnh Cà Mau, thuộc Sở Y tế khu Tây Nam Bộ.
Vào tháng 11 năm 1975, Xí nghiệp Dược phẩm 2/9 được chuyển đổi thành Công ty Dược phẩm Tây Cửu Long, với nhiệm vụ sản xuất và cung ứng thuốc cho nhân dân Tây Nam Bộ Đến năm 1976, công ty này đã đổi tên thành Công ty Dược thuộc Ty Y tế tỉnh Hậu Giang.
Từ năm 1976 đến 1979, theo Quyết định 15/CP của Chính phủ, Công ty Dược thuộc Ty Y tế tỉnh Hậu Giang đã tách thành ba đơn vị độc lập: Xí nghiệp Dược phẩm 2/9, Công ty Dược phẩm và Công ty Dược liệu Vào ngày 19 tháng 9 năm 1979, ba đơn vị này đã hợp nhất thành Xí nghiệp Liên hợp Dược Hậu Giang.
Năm 1992, sau khi tỉnh Hậu Giang được chia tách thành hai tỉnh Cần Thơ và Sóc Trăng, UBND tỉnh Cần Thơ đã ban hành Quyết định số 963/QĐ-UBT để thành lập doanh nghiệp Nhà nước Xí nghiệp Liên hợp Dược Hậu Giang, hoạt động như một đơn vị hạch toán kinh tế độc lập trực thuộc Sở Y tế thành phố Cần Thơ.
Vào ngày 02/09/2004, Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang chính thức hoạt động theo Quyết định số 2405/QĐ-CT.UB ngày 05/08/2004 của UBND thành phố Cần Thơ, đánh dấu sự chuyển đổi từ Xí nghiệp Liên hợp Dược Hậu Giang thành Công ty Cổ phần với vốn điều lệ ban đầu là 80.000.000.000 đồng.
Sau hơn 35 năm phát triển, Dược Hậu Giang đã khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành công nghiệp Dược Việt Nam Trong suốt 15 năm liên tiếp từ 1996 đến 2010, sản phẩm của công ty được người tiêu dùng bình chọn là lựa chọn ưu tiên.
Thương hiệu "Dược Hậu Giang" nổi bật với danh hiệu "Hàng Việt Nam Chất Lượng Cao" và được xếp hạng trong "Top 05 ngành hàng dược phẩm" Nhiều năm liên tiếp, thương hiệu này đã được người tiêu dùng bình chọn vào "Top 100 Thương hiệu dẫn đầu Việt Nam" do Báo Sài Gòn Tiếp thị tổ chức.
Bài viết “Top 10 Thương hiệu mạnh nhất Việt Nam” được tổ chức bởi Thời báo Kinh tế Việt Nam đã vinh dự nhận giải “Quả cầu vàng 2006” từ Trung tâm phát triển tài năng – Liên hiệp các hội khoa học và kỹ thuật Việt Nam Ngoài ra, thương hiệu này còn được bình chọn là “Thương hiệu được yêu thích” trên trang web www.thuonghieuviet.com, cùng với nhiều giải thưởng danh giá khác về thương hiệu.
Hệ thống quản lý chất lượng của Dược Hậu Giang được chứng nhận theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn WHO GMP/GLP/GSP Phòng kiểm nghiệm của nhà máy cũng được công nhận theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025 Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Dược Hậu Giang vững bước hội nhập vào nền kinh tế khu vực và thế giới.
SƠ ĐỒ CƠ CẤU TỔ CHỨC, QUẢN LÝ CỦA DƯỢC HẬU GIANG
Nguồn: Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang ĐẠI HỘI ĐỒNG
TỔNG GIÁM ĐỐC KIỂM SOÁT NỘI BỘ
Hệ thống các công ty con
P.TỔNG GIÁM ĐỐC (1) P.TỔNG GIÁM ĐỐC (2)
Phòng Quản lý chất lượng
Phòng Quản lý sản xuất
Phòng Quản trị tài chính
Phòng Công nghệ thông tin
2.1.2 Sơ lược về tình hình sản xuất và thị trường của Dược Hậu Giang (DHG) a Các nhóm sản phẩm chính của Công ty
Dược Hậu Giang hiện có hơn 200 sản phẩm được Bộ Y tế cấp số đăng ký lưu hành trên toàn quốc, với sự đa dạng về chủng loại, bao gồm 12 nhóm chính: Giảm đau - hạ sốt; Tai mũi họng - ho - hen suyễn - sổ mũi; Tim mạch; Tiêu hóa và gan mật; Cơ - xương - khớp; Kháng sinh - kháng nấm - diệt ký sinh trùng; Tiểu đường; Hệ thần kinh; Vitamin - khoáng chất; Mắt; Da liễu; và Chăm sóc sắc đẹp.
Dược Hậu Giang là doanh nghiệp duy nhất trong ngành Dược có hệ thống phân phối rộng khắp Việt Nam, đảm bảo rằng "nơi nào có người dùng thuốc, nơi đó có Dược Hậu Giang" Tại Cần Thơ, mạng lưới phân phối của công ty bao phủ 100% y tế xã và 100% y tế ấp Sản phẩm của DHG được phân phối qua nhiều kênh như nhà thuốc, bệnh viện, trung tâm y tế, công ty, nhà bán sỉ, đối tác nhượng quyền trong và ngoài nước, cũng như hệ thống siêu thị Coopmart và trường học.
Sản phẩm của DHG có mặt trong 98% hệ thống bệnh viện đa khoa trên 64 tỉnh thành và các trung tâm Y tế
Đến ngày 01/4/2010, công ty đã phát triển với 10 công ty con, trong đó 09 công ty đã hoạt động từ năm 2009 và 01 công ty dự kiến sẽ đi vào hoạt động trong năm 2010 Ngoài ra, công ty còn có 22 chi nhánh và đại lý trải dài trên toàn quốc.
Hiện tại, Công ty trách nhiệm hữu hạn đã phục vụ hơn 40.000 khách hàng, bao gồm các nhà thuốc và đại lý, trong đó có hơn 7.450 thành viên tham gia Câu lạc bộ khách hàng thân thiết.
- Có trên 100 Bệnh viện đã và đang tín nhiệm sử dụng sản phẩm DHG, chiếm 24% doanh thu chung
DHG hiện có 43 siêu thị phân phối sản phẩm, trong đó có 08 siêu thị sở hữu cửa hàng Healthcare, chuyên cung cấp thực phẩm bổ sung và dịch vụ chăm sóc sức khỏe trực tiếp đến tay người tiêu dùng.
Tại các bệnh viện tỉnh và huyện, có 44 quầy lẻ dưới dạng nhà thuốc bệnh viện, nơi cung cấp dịch vụ tư vấn sử dụng thuốc và chăm sóc sức khỏe trực tiếp cho người dân.
- Với đội ngũ nhân viên bán hàng hùng hậu, giúp sản phẩm DHG có mặt rộng khắp từ Lạng Sơn đến Mũi Cà Mau.
Nguyên tắc lập và trình bày báo cáo tài chính hợp nhất tại Công ty Cổ Phần Dược Hậu Giang
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang thực hiện lập và trình bày Báo cáo tài chính hợp nhất (BCTCHN) theo đúng các chuẩn mực kế toán và các thông tư hướng dẫn liên quan.
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang thực hiện hợp nhất báo cáo tài chính với các công ty con mà công ty mẹ kiểm soát Hiện tại, công ty mẹ đang quản lý tổng cộng 09 công ty con.
Các báo cáo tài chính của công ty con có hoạt động kinh doanh khác biệt không được loại trừ khỏi BCTCHN Điều này đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong việc phản ánh tình hình tài chính của toàn bộ tập đoàn.
Doanh nghiệp độc lập cần lập và trình bày báo cáo tài chính (BCTC) theo nguyên tắc kế toán và nguyên tắc đánh giá quy định trong chuẩn mực kế toán số 21 về trình bày BCTC, cùng với các quy định của các chuẩn mực kế toán khác.
- Áp dụng chính sách kế toán thống nhất;
Kết quả hoạt động của công ty con sẽ được ghi nhận trong báo cáo tài chính hợp nhất (BCTCHN) kể từ thời điểm công ty mẹ nắm quyền kiểm soát công ty con, và sẽ chấm dứt khi công ty mẹ không còn quyền kiểm soát đối với công ty con nữa.
- Các khoản đầu tư vào công ty liên kết và công ty liên doanh được kế toán theo phương pháp vốn chủ sở hữu trong BCTCHN.
Trình tự và phương pháp lập báo cáo tài chính hợp nhất tại Công ty Cổ Phần Dược Hậu Giang
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang thực hiện lập và trình bày Báo cáo tài chính hợp nhất (BCTCHN) theo các chuẩn mực kế toán và thông tư hướng dẫn liên quan.
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang thực hiện hợp nhất báo cáo tài chính với 09 công ty con mà công ty mẹ kiểm soát.
Báo cáo tài chính của công ty con không được loại trừ khỏi báo cáo tài chính hợp nhất nếu hoạt động kinh doanh của nó khác biệt so với các công ty con khác trong tập đoàn.
Doanh nghiệp độc lập cần lập và trình bày báo cáo tài chính (BCTC) theo nguyên tắc kế toán và nguyên tắc đánh giá quy định trong chuẩn mực kế toán số 21, cùng với các quy định của các chuẩn mực kế toán khác.
- Áp dụng chính sách kế toán thống nhất;
Kết quả hoạt động của công ty con sẽ được ghi nhận trong báo cáo tài chính hợp nhất (BCTCHN) từ thời điểm công ty mẹ thực sự nắm quyền kiểm soát công ty con, và sẽ ngừng ghi nhận khi công ty mẹ không còn quyền kiểm soát đối với công ty con.
- Các khoản đầu tư vào công ty liên kết và công ty liên doanh được kế toán theo phương pháp vốn chủ sở hữu trong BCTCHN
2.3 Trình tự và phương pháp lập báo cáo tài chính hợp nhất tại Công ty Cổ Phần Dược Hậu Giang
- Cộng ngang từng chỉ tiêu thuộc BCĐKT và báo cáo KQHĐKD của công ty mẹ và các công ty con trong tập đoàn
Giá trị ghi sổ của khoản đầu tư từ công ty mẹ vào các công ty con và phần vốn của công ty mẹ trong vốn chủ sở hữu của các công ty con cần được loại trừ hoàn toàn.
- Tách lợi ích của cổ đông thiểu số trên BCĐKTHN và KQHĐKDHN
- Loại trừ toàn bộ các giao dịch trong tập đoàn
- Lập bảng tổng hợp các bút toán điều chỉnh và bảng tổng hợp các chỉ tiêu hợp nhất
- Lập BCTCHN căn cứ vào bảng tổng hợp các chỉ tiêu hợp nhất sau khi đã được điều chỉnh và loại trừ
Năm tài chính của DHG bắt đầu vào ngày 1 tháng 1 và kết thúc vào ngày 31 tháng 12 hàng năm Công ty sử dụng hệ thống kế toán Việt Nam với đồng tiền Việt Nam làm đơn vị tiền tệ Chế độ kế toán áp dụng theo Chuẩn mực và Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam, và hình thức kế toán được áp dụng tại công ty mẹ cùng các công ty con là hình thức chứng từ ghi sổ.
Dược Hậu Giang thực hiện lập báo cáo tài chính hằng năm theo quy định của pháp luật và các yêu cầu từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Báo cáo này cần được kiểm toán và phải được nộp trong vòng 90 ngày sau khi kết thúc năm tài chính Đặc biệt, báo cáo tài chính năm phải được Đại hội đồng cổ đông thông qua trước khi gửi đến cơ quan thuế, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, Sở giao dịch chứng khoán, Trung tâm giao dịch chứng khoán và cơ quan đăng ký kinh doanh.
Việc lập Báo cáo tài chính hợp nhất (BCTCHN) tại Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang tuân theo 7 bước hướng dẫn theo Thông tư 161/2007/TT-BTC Quá trình này chủ yếu tập trung vào việc điều chỉnh và loại trừ các khoản mục trùng lặp theo nguyên tắc hợp nhất Các bước hợp nhất được thực hiện theo trình tự cụ thể để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
2.3.2.1 Phương pháp lập bảng cân đối kế toán hợp nhất và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất
(1) B ướ c 1: C ộ ng t ừ ng ch ỉ tiêu thu ộ c b ả ng cân đố i k ế toán và báo cáo k ế t qu ả ho ạ t độ ng kinh doanh
Dựa trên báo cáo tài chính riêng của công ty mẹ và các công ty con, công ty mẹ sẽ thực hiện việc hợp nhất các chỉ tiêu tương ứng trên bảng Cân đối kế toán và báo cáo Kết quả hoạt động kinh doanh để thu thập số liệu hợp nhất.
Bước 2 là loại trừ toàn bộ giá trị ghi sổ của khoản đầu tư từ công ty mẹ vào từng công ty con, đồng thời loại bỏ phần vốn của công ty mẹ trong vốn chủ sở hữu của công ty con.
Khi lập báo cáo tài chính hợp nhất hàng năm, kế toán cần loại trừ giá trị ghi sổ của khoản đầu tư của công ty mẹ trong các công ty con Nguyên tắc loại trừ yêu cầu rằng giá trị ghi sổ của khoản đầu tư và phần sở hữu của công ty mẹ trong vốn chủ sở hữu của công ty con phải được loại trừ hoàn toàn, không phát sinh lợi thế thương mại trong tập đoàn Để thực hiện điều này, kế toán phải thực hiện bút toán điều chỉnh nhằm loại trừ khoản mục “Đầu tư vào công ty con” trong báo cáo của công ty mẹ, đồng thời tính toán giá trị phần sở hữu của công ty mẹ trong từng chỉ tiêu thuộc vốn chủ sở hữu của công ty con tại thời điểm mua.
Nợ Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Nợ Thặng dư vốn cổ phần
Nợ Vốn khác của chủ sở hữu
Nợ Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Nợ Quỹ đầu tư phát triển
Nợ Quỹ dự phòng tài chính
Nợ Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Nợ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Có Đầu tư vào công ty con
Khi công ty mẹ và công ty con cùng đầu tư vào một công ty con khác, trong báo cáo tài chính riêng của công ty con, khoản đầu tư này được phản ánh dưới chỉ tiêu “Đầu tư vào công ty liên kết” hoặc “Đầu tư dài hạn khác” Khi tiến hành loại trừ giá trị khoản đầu tư ghi nhận bởi công ty con trong Tập đoàn, cần chú ý đến cách phản ánh chính xác để đảm bảo tính hợp lý và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Nợ Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Nợ Thặng dư vốn cổ phần
Nợ Vốn khác của chủ sở hữu
Nợ Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Nợ Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Nợ Quỹ đầu tư phát triển
Nợ Quỹ dự phòng tài chính
Nợ Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Nợ Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Nợ Lợi thế thương mại (nếu có)
Có Đầu tư vào công ty con
Có Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Có Đầu tư dài hạn khác
Trường hợp công ty mẹ đầu tư tiếp tục vào công ty con thì kế toán loại trừ khoản đầu tư bổ sung thêm bằng cách ghi:
Nợ Lợi ích của cổ đông thiểu số
Nợ Lợi thế thương mại
Có Đầu tư vào công ty con
(3) B ướ c 3: Phân b ổ l ợ i th ế th ươ ng m ạ i
Các công ty con trong tập đoàn được hình thành từ công ty mẹ và các nhà đầu tư khác, do đó việc hợp nhất báo cáo tài chính không tạo ra lợi thế thương mại.
(4) B ướ c 4: Tách l ợ i ích c ủ a c ổ đ ông thi ể u s ố a Nguyên tắc tách lợi ích của cổ đông thiểu số
Trong bảng cân đối kế toán hợp nhất, giá trị lợi ích của cổ đông thiểu số trong tài sản thuần của các công ty con được xác định và trình bày riêng biệt Lợi ích này phản ánh giá trị của cổ đông thiểu số trong các công ty con hợp nhất.
+ Giá trị các lợi ích của cổ đông thiểu số tại ngày mua được xác định phù hợp với Chuẩn mực kế toán số 11 “Hợp nhất kinh doanh”;
+ Lợi ích của cổ đông thiểu số trong sự biến động của tổng vốn chủ sở hữu kể từ ngày mua đến đầu năm báo cáo; và
+ Lợi ích của cổ đông thiểu số trong sự biến động của tổng vốn chủ sở hữu phát sinh trong năm báo cáo
Một số ưu điểm, nhược điểm và nội dung cần hoàn thiện từ thực trạng lập báo cáo tài chính hợp nhất tại đơn vị nghiên cứu
Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang, với nhiều công ty con và công ty liên kết, đã thực hiện các giao dịch phức tạp và thường xuyên Để đảm bảo tính minh bạch, công ty đã tập hợp đầy đủ thông tin và lập báo cáo tài chính hợp nhất theo quy định, đồng thời tuân thủ các chuẩn mực và chế độ kế toán của Việt Nam.
Các báo cáo tài chính hợp nhất của đơn vị đã phản ánh chính xác và hợp lý tình hình tài chính, đồng thời cung cấp thông tin hữu ích cho người đọc.
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ của công ty mẹ và các công ty con được lập theo phương pháp gián tiếp, một phương pháp được đánh giá cao vì nó làm rõ sự khác biệt giữa lượng tiền thuần và lãi lỗ ròng Nhờ đó, người đọc có thể dễ dàng nhận thấy lượng tiền thuần túy của công ty mà không cần thực hiện thêm tính toán.
Các giao dịch liên quan đến tài sản dài hạn và xác định giá trị hợp lý trên báo cáo tài chính hiện chưa thể hiện rõ các bút toán loại trừ giao dịch nội bộ trong tập đoàn.
Nguyên nhân hạn chế này xuất phát từ việc các tài sản dài hạn được ghi nhận theo giá gốc, dẫn đến sự chênh lệch giữa giá trị sổ sách và giá trị hợp lý tại thời điểm lập báo cáo tài chính hợp nhất.
Bảng cân đối kế toán hợp nhất chỉ phản ánh phần vốn chủ sở hữu qua cổ phần phổ thông, dẫn đến việc các bút toán chỉ tập trung vào hạch toán cho cổ phiếu phổ thông mà không bao gồm cổ phiếu ưu đãi Điều này khiến cho các nghiệp vụ phát sinh trong báo cáo hợp nhất chưa thể hiện đầy đủ hoạt động tài chính của một tập đoàn.
Hạn chế này xuất phát từ nguyên nhân khách quan, do tập đoàn chưa phát hành cổ phần ưu đãi Do đó, việc hạch toán cho cổ phần ưu đãi chỉ mang tính chất tham khảo trong tình huống này.
Trình tự và phương pháp lập BCTCHN của tập đoàn đã tuân thủ quy định, nhưng công ty chưa thực hiện hợp nhất số liệu của Công ty Cổ phần Bao bì Công nghệ cao Vĩnh Tường theo phương pháp vốn chủ sở hữu như hướng dẫn tại chuẩn mực kế toán số 07 do thiếu thông tin đầy đủ về báo cáo tài chính của công ty này.
Công ty Cổ phần Bao bì Công nghệ cao Vĩnh Tường chưa thể hợp nhất báo cáo tài chính do chậm trễ trong việc cung cấp thông tin cho công ty mẹ.
Việc lập Báo cáo tài chính hợp nhất (BCTCHN) tại các tập đoàn hiện nay vẫn chủ yếu dựa vào phương pháp thủ công và sử dụng Excel, thiếu phần mềm hỗ trợ, dẫn đến việc tiêu tốn nhiều thời gian và nguồn lực Khó khăn trong việc lập báo cáo tài chính hợp nhất không chỉ là vấn đề riêng của một tập đoàn mà là thách thức chung của nhiều doanh nghiệp lớn Nguyên nhân chính là do hạn chế về kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin trong kế toán, cũng như sự kết hợp giữa công nghệ và hạch toán kế toán gặp nhiều khó khăn, do thiếu hụt nguồn nhân lực và chuyên môn.
2.4.3 Các nội dung cần hoàn thiện trong việc lập báo cáo tài chính hợp nhất tại đơn vị nghiên cứu
Để hoàn thiện báo cáo tài chính hợp nhất tại Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang, cần đánh giá kỹ lưỡng các ưu điểm và nhược điểm hiện tại Việc tuân thủ đúng quy định của Bộ Tài chính và nhà nước là rất quan trọng Do đó, đơn vị cần bổ sung các nội dung cần thiết để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính hợp nhất.
- Đối với bảng cân đối kế toán hợp nhất và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất:
Hoàn thiện bút toán giao dịch tài sản dài hạn nội bộ trong tập đoàn là cần thiết, với việc xem xét sự khác biệt giữa giá trị sổ sách và giá trị hợp lý Đồng thời, cần chú trọng đến giá trị hợp lý của các tài sản dài hạn khi lập báo cáo tài chính hợp nhất.
+ Cập nhật thêm các bút toán hạch toán cho cổ phần ưu đãi tại đơn vị nhằm làm phong phú hơn các nghiệp vụ của tập đoàn
Hợp nhất báo cáo tài chính của Công ty Cổ phần Bao bì Công nghệ cao Vĩnh Tường được thực hiện theo chuẩn mực kế toán số 07, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc phản ánh tình hình tài chính của công ty liên kết.
Công ty mẹ cần thiết lập quy định chi tiết về thời gian nộp báo cáo tài chính của các công ty con và liên kết, cùng với các biểu mẫu cung cấp thông tin Những đơn vị không tuân thủ sẽ phải chịu trách nhiệm theo quy định của cơ quan quản lý nhà nước Điều này sẽ giúp công ty mẹ thuận lợi hơn trong việc hợp nhất các báo cáo tài chính đúng quy định.
Các bút toán điều chỉnh liên quan đến giao dịch nội bộ trong tập đoàn, bao gồm doanh thu, giá vốn, lãi và lỗ, cần phải được loại trừ hoàn toàn khi thực hiện hợp nhất.