TỔNG QUAN VỀ NGOẠI TỆ VÀ TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI TRONG KẾ TOÁN 1.1 Một số vấn đề chung về ngoại tệ và các giao dịch về ngoại tệ
Kế toán về các giao dịch bằng ngoại tệ
Giao dịch ngoại tệ là những giao dịch được xác định và yêu cầu thanh toán bằng ngoại tệ, bao gồm việc mua bán sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ với giá trị tính bằng ngoại tệ; vay hoặc cho vay tiền có số phải trả hoặc phải thu bằng ngoại tệ; tham gia vào hợp đồng ngoại hối chưa thực hiện; mua hoặc thanh lý tài sản và xử lý các khoản nợ bằng ngoại tệ; cũng như thực hiện việc mua, bán hoặc đổi giữa các loại tiền tệ khác nhau.
Một giao dịch ngoại tệ cần được hạch toán và ghi nhận ban đầu bằng đơn vị tiền tệ kế toán, sử dụng tỷ giá hối đoái giữa đơn vị tiền tệ kế toán và ngoại tệ tại thời điểm giao dịch.
Tỷ giá hối đoái tại ngày giao dịch được gọi là tỷ giá giao ngay; tuy nhiên, doanh nghiệp có thể áp dụng tỷ giá xấp xỉ gần với tỷ giá thực tế Ví dụ, nếu tỷ giá hối đoái biến động không lớn, tỷ giá trung bình trong tuần hoặc tháng có thể được sử dụng cho tất cả các giao dịch liên quan đến mỗi loại ngoại tệ trong khoảng thời gian đó.
1.2.2 Báo cáo tại ngày lập bảng cân đối kế toán
Tại ngày lập Bảng cân đối kế toán, các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ phải được báo cáo theo tỷ giá hối đoái cuối kỳ, bao gồm tiền, các khoản tương đương tiền, khoản phải thu và nợ phải trả bằng tiền cố định Ngược lại, các khoản mục phi tiền tệ có gốc ngoại tệ được báo cáo theo tỷ giá hối đoái tại ngày giao dịch, không bao gồm các khoản mục tiền tệ Đối với các khoản mục phi tiền tệ xác định theo giá trị hợp lý bằng ngoại tệ, báo cáo phải dựa trên tỷ giá hối đoái tại ngày xác định giá trị hợp lý, với giá trị hợp lý được hiểu là giá trị có thể trao đổi giữa các bên hiểu biết trong giao dịch ngang giá.
Giá trị ghi sổ của một khoản mục được xác định phù hợp với các chuẩn mực kế toán có liên quan.
Chuẩn mực kế toán về ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái
Bối cảnh ra đời của VAS 10:
Trước khi VAS 10 được ban hành, Bộ Tài chính đã phát hành nhiều văn bản pháp quy hướng dẫn hạch toán kế toán cho các giao dịch bằng ngoại tệ, trong đó có “Chế độ kế toán doanh nghiệp” theo Quyết định 1141/1995/QĐ-BTC ngày 01 tháng 11 năm 1995.
Vào năm 1995, thông tư 44/TC-TCDN ngày 08 tháng 7 năm 1997 đã hướng dẫn xử lý các khoản chênh lệch tỷ giá trong doanh nghiệp nhà nước, tiếp theo là thông tư 77/1998/TT-BTC ngày 06 tháng 6 năm 1998 hướng dẫn tỷ giá quy đổi ngoại tệ ra đồng Việt Nam trong hạch toán doanh nghiệp Sự ra đời của nhiều văn bản hướng dẫn này đã gây ra không ít khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc tổ chức công tác hạch toán kế toán.
Giữa những năm 1996 – 1998, dự án EUROTAPVIET, với sự hỗ trợ từ cộng đồng Châu Âu, đã giúp Việt Nam tiếp cận và hiểu biết sâu sắc về hệ thống chuẩn mực kế toán quốc tế Đến năm 1999, Bộ Tài Chính đã bắt tay vào việc soạn thảo và xây dựng hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam, dựa trên các chuẩn mực quốc tế nhưng vẫn phù hợp với điều kiện kinh tế, xã hội và pháp luật của đất nước.
Vào ngày 31 tháng 12 năm 2001, Bộ Tài Chính Việt Nam đã chính thức ban hành 4 chuẩn mực kế toán đầu tiên, đánh dấu sự ra đời của hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam Đến ngày 31 tháng 12 năm 2002, thêm 6 chuẩn mực kế toán được ban hành, trong đó có VAS 10: “Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái” Tính đến nay, tổng số chuẩn mực kế toán đã lên đến 26.
1.3.1.1 Ghi nhận chênh lệch tỷ giá hối đoái
Chênh lệch tỷ giá hối đoái xảy ra khi có sự khác biệt trong việc quy đổi cùng một lượng ngoại tệ sang đơn vị tiền tệ kế toán dựa trên các tỷ giá khác nhau Theo quy định của VAS 10, chênh lệch này cần được xử lý theo những hướng dẫn cụ thể.
Trong giai đoạn đầu tư xây dựng tài sản cố định của doanh nghiệp mới, chênh lệch tỷ giá hối đoái phát sinh được ghi nhận riêng biệt trên Bảng Cân đối kế toán Khi tài sản cố định hoàn thành và đưa vào sử dụng, chênh lệch tỷ giá sẽ được phân bổ dần vào thu nhập hoặc chi phí sản xuất, kinh doanh trong thời gian tối đa 5 năm.
Trong giai đoạn sản xuất và kinh doanh, chênh lệch tỷ giá hối đoái sẽ được ghi nhận là thu nhập hoặc chi phí trong năm tài chính, trừ các trường hợp như sử dụng công cụ tài chính để phòng ngừa rủi ro hối đoái Ngoài ra, chênh lệch tỷ giá hối đoái phát sinh từ các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ liên quan đến phần vốn đầu tư thuần của doanh nghiệp tại cơ sở nước ngoài, cũng như các khoản nợ phải trả có gốc ngoại tệ được hạch toán như một biện pháp hạn chế rủi ro cho khoản đầu tư này.
1.3.1.2 Đầu tư thuần vào cơ sở nước ngoài
Chênh lệch tỷ giá hối đoái từ các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ thuộc phần vốn đầu tư thuần của doanh nghiệp tại cơ sở nước ngoài được phân loại là vốn chủ sở hữu trong báo cáo tài chính cho đến khi thanh lý khoản đầu tư Khi đó, các khoản chênh lệch tỷ giá này sẽ được ghi nhận là thu nhập hoặc chi phí.
Các khoản chênh lệch tỷ giá hối đoái từ nợ phải trả có gốc ngoại tệ được coi là biện pháp hạn chế rủi ro cho đầu tư thuần tại cơ sở nước ngoài, và sẽ được phân loại là vốn chủ sở hữu trong báo cáo tài chính cho đến khi thanh lý khoản đầu tư này Khi thanh lý, các khoản chênh lệch tỷ giá sẽ được ghi nhận là thu nhập hoặc chi phí.
1.3.1.3 Trình bày và công bố báo cáo tài chính
Doanh nghiệp cần trình bày trong báo cáo tài chính các khoản chênh lệch tỷ giá hối đoái, bao gồm: a) Khoản chênh lệch đã ghi nhận trong lãi hoặc lỗ thuần trong kỳ; b) Chênh lệch tỷ giá hối đoái được phân loại như vốn chủ sở hữu, phản ánh một phần riêng biệt của vốn chủ sở hữu, bao gồm cả khoản chênh lệch đầu kỳ và cuối kỳ.
Khi đơn vị tiền tệ báo cáo không trùng khớp với đồng tiền của quốc gia nơi doanh nghiệp hoạt động, doanh nghiệp cần phải nêu rõ lý do cho sự khác biệt này, bao gồm cả trường hợp thay đổi đơn vị tiền tệ báo cáo.
Khi có sự thay đổi trong phân loại hoạt động ở nước ngoài ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp báo cáo, doanh nghiệp cần trình bày rõ ràng bản chất của sự thay đổi, lý do dẫn đến sự thay đổi, tác động của sự thay đổi đến vốn chủ sở hữu, và ảnh hưởng đến lãi, lỗ thuần của kỳ trước liên quan đến sự thay đổi phân loại diễn ra ở đầu kỳ gần nhất.
Doanh nghiệp cần trình bày rõ ràng phương pháp đã chọn để thực hiện việc chuyển đổi các điều chỉnh liên quan đến giá trị lợi thế thương mại và giá trị hợp lý phát sinh từ việc mua cơ sở ở nước ngoài.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của thị trường vốn quốc tế, việc hội tụ kế toán quốc tế trở thành mục tiêu mà mọi quốc gia đều hướng tới vì lợi ích riêng Kể từ năm 2001, sự hình thành và phát triển của các chuẩn mực kế toán quốc tế đã thúc đẩy quá trình này.
Tính đến nay, hơn 100 quốc gia đã yêu cầu hoặc cho phép áp dụng IASs/IFRSs, với Liên minh châu Âu chính thức áp dụng IFRSs cho các công ty niêm yết từ năm 2005 Tại Hoa Kỳ, FASB và IASB đã ký thỏa thuận lộ trình hội tụ giữa IFRSs và US GAAP Năm 2003, IASB phát hành chuẩn mực đầu tiên - IFRS 1, và nhiều quốc gia như Australia, Hong Kong và New Zealand đã cam kết áp dụng IFRSs Đến năm 2005, gần 7000 công ty niêm yết tại 25 quốc gia châu Âu đã chuyển sang IFRSs, và quá trình hội tụ vẫn tiếp tục Tại châu Á, Trung Quốc, với 1/5 dân số thế giới, đã áp dụng các chuẩn mực kế toán gần gũi với IFRSs Năm 2007, Brazil, Canada, Chile, Ấn Độ, Nhật Bản và Hàn Quốc đã thiết lập khung thời gian để thông qua hoặc hội tụ với IFRSs.
Các hoạt động có liên quan đến ngoại tệ trong nền kinh tế Việt Nam
Theo Pháp lệnh ngoại hối số 28/2005/PL-UBTVQH11 của Ủy Ban Thường Vụ Quốc Hội ban hành ngày 13 tháng 12 năm 2005, các hoạt động ngoại hối trong nền kinh tế Việt Nam bao gồm nhiều hoạt động liên quan đến ngoại tệ.
2.1.1 Các giao dịch vãng lai
Giao dịch vãng lai là các giao dịch giữa người cư trú và người không cư trú, không nhằm mục đích chuyển vốn Các khoản thanh toán chuyển tiền liên quan đến giao dịch vãng lai bao gồm nhiều hình thức khác nhau.
- Các khoản thanh toán và chuyển tiền liên quan đến xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá, dịch vụ;
- Các khoản vay tín dụng thương mại và ngân hàng ngắn hạn;
- Các khoản thu nhập từ đầu tư trực tiếp và gián tiếp;
- Các khoản chuyển tiền khi được phép giảm vốn đầu tư trực tiếp;
- Các khoản thanh toán tiền lãi và trả dần nợ gốc của khoản vay nước ngoài;
- Các khoản chuyển tiền một chiều cho mục đích tiêu dùng;
- Các giao dịch tương tự khác
Giao dịch vốn là giao dịch chuyển vốn giữa người cư trú với người không cư trú trong các lĩnh vực sau đây:
- Đầu tư nước ngoài vào Việt Nam: đầu tư trực tiếp hoặc gián tiếp:
+ Chuyển vốn từ nước ngoài vào Việt Nam để thực hiện đầu tư;
+ Chuyển các nguồn thu hợp pháp từ việc đầu tư ra khỏi Việt Nam;
- Đầu tư của Việt Nam ra nước ngoài:
+ Chuyển vốn đầu tư ra nước ngoài;
+ Chuyển lợi nhuận và vốn về Việt Nam
- Đầu tư vào các giấy tờ có giá;
- Vay và trả nợ nước ngoài;
- Cho vay và thu hồi nợ nước ngoài;
- Các hình thức đầu tư khác theo quy định của pháp luật Việt Nam
Theo VAS 10, giao dịch bằng ngoại tệ được định nghĩa là giao dịch được xác định hoặc yêu cầu thanh toán bằng ngoại tệ, bao gồm các giao dịch phát sinh trong hoạt động của doanh nghiệp.
- Mua hoặc bán sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ mà giá cả được xác định bằng ngoại tệ;
- Vay hoặc cho vay các khoản tiền mà số phải trả hoặc phải thu được xác định bằng ngoại tệ;
- Trở thành đối tác của một hợp đồng ngoại hối chưa thực hiện;
- Mua hoặc thanh lý các tài sản, phát sinh hoặc thanh toán các khoản nợ xác định bằng ngoại tệ;
Sử dụng một loại tiền tệ để thực hiện giao dịch mua, bán hoặc trao đổi với loại tiền tệ khác là điều cần thiết Các giao dịch này đều nằm trong phạm vi quy định của pháp lệnh ngoại hối, đảm bảo tuân thủ các chuẩn mực đã được xác định.
Các nguyên tắc về ghi nhận và xử lý chênh lệch tỷ giá hối đoái
a Nguyên tắc ghi nhận và xử lý chênh lệch tỷ giá hối đoái:
Chênh lệch tỷ giá hối đoái xuất hiện khi thanh toán hoặc báo cáo các khoản mục tiền tệ có nguồn gốc ngoại tệ với tỷ giá khác so với tỷ giá đã ghi nhận trước đó Những chênh lệch này cần được xử lý một cách hợp lý để đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
Trong giai đoạn đầu tư xây dựng tài sản cố định cho doanh nghiệp mới, chênh lệch tỷ giá hối đoái phát sinh khi thực hiện thanh toán cần được ghi nhận và xử lý đúng cách Việc này không chỉ ảnh hưởng đến báo cáo tài chính mà còn liên quan đến việc đánh giá hiệu quả đầu tư Do đó, doanh nghiệp cần chú trọng đến việc quản lý rủi ro tỷ giá để đảm bảo tính ổn định trong hoạt động kinh doanh.
Các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ phục vụ cho đầu tư xây dựng và chênh lệch tỷ giá hối đoái phát sinh khi đánh giá lại các khoản mục này vào cuối năm tài chính sẽ được phản ánh riêng biệt trên Bảng Cân đối kế toán Khi tài sản cố định (TSCĐ) hoàn thành và đưa vào sử dụng, chênh lệch tỷ giá hối đoái phát sinh trong giai đoạn đầu tư sẽ được phân bổ dần vào thu nhập hoặc chi phí sản xuất, kinh doanh trong thời gian tối đa 5 năm.
Trong giai đoạn sản xuất và kinh doanh, cũng như trong quá trình đầu tư xây dựng tài sản cố định, chênh lệch tỷ giá hối đoái phát sinh từ việc thanh toán và đánh giá lại các khoản mục tiền tệ gốc ngoại tệ sẽ được ghi nhận là thu nhập hoặc chi phí trong năm tài chính, trừ một số trường hợp ngoại lệ.
- Sử dụng công cụ tài chính dự phòng rủi ro hối đoái cho các khoản vay, nợ phải trả có gốc ngoại tệ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái phát sinh từ các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ là một phần quan trọng trong vốn đầu tư thuần của doanh nghiệp khi báo cáo tại cơ sở ở nước ngoài.
Các khoản chênh lệch tỷ giá hối đoái từ nợ phải trả có gốc ngoại tệ được ghi nhận như một biện pháp hạn chế rủi ro cho khoản đầu tư thuần của doanh nghiệp tại nước ngoài.
Doanh nghiệp sử dụng công cụ tài chính để phòng ngừa rủi ro hối đoái cần hạch toán các khoản vay và nợ phải trả có gốc ngoại tệ theo tỷ giá thực tế tại thời điểm phát sinh Việc đánh giá lại các khoản vay và nợ phải trả này không được phép nếu đã áp dụng công cụ tài chính để phòng ngừa rủi ro hối đoái.
Chênh lệch tỷ giá hối đoái được ghi nhận khi có sự thay đổi giữa tỷ giá hối đoái tại ngày giao dịch và ngày thanh toán của các khoản mục tiền tệ ngoại tệ Nếu giao dịch được thanh toán trong kỳ kế toán, các khoản chênh lệch này sẽ được hạch toán ngay trong kỳ đó Ngược lại, nếu giao dịch được thanh toán vào các kỳ kế toán sau, chênh lệch tỷ giá sẽ được tính theo sự thay đổi của tỷ giá hối đoái cho đến khi giao dịch được thanh toán Ngoài ra, báo cáo tài chính liên quan đến các hoạt động ở nước ngoài cũng cần được xem xét kỹ lưỡng.
Phương pháp chuyển đổi báo cáo tài chính cho các hoạt động nước ngoài phụ thuộc vào mức độ liên kết tài chính và hoạt động với doanh nghiệp báo cáo Các hoạt động này được phân chia thành hai loại: “hoạt động ở nước ngoài gắn liền với doanh nghiệp báo cáo” và “cơ sở ở nước ngoài”.
Hoạt động ở nước ngoài không thể tách rời với hoạt động của doanh nghiệp báo cáo
Hoạt động kinh doanh ở nước ngoài là một phần không thể tách rời của doanh nghiệp báo cáo, và các báo cáo tài chính liên quan đến hoạt động này cũng cần được chuyển đổi theo các quy định tương tự như hoạt động của chính doanh nghiệp.
Cơ sở ở nước ngoài là một đơn vị kinh doanh độc lập, có tư cách pháp nhân tại quốc gia sở tại và sử dụng đồng tiền của quốc gia đó làm đơn vị tiền tệ kế toán Cơ sở này có khả năng tham gia vào các giao dịch bằng ngoại tệ, bao gồm cả giao dịch bằng đồng tiền báo cáo Sự thay đổi tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền báo cáo và đồng tiền của nước sở tại chỉ ảnh hưởng nhỏ hoặc không ảnh hưởng trực tiếp đến luồng tiền từ hoạt động của cơ sở ở nước ngoài và doanh nghiệp báo cáo Thay vào đó, sự biến động tỷ giá hối đoái chủ yếu tác động đến khoản đầu tư ròng của doanh nghiệp báo cáo hơn là các khoản mục tiền tệ và phi tiền tệ riêng lẻ của cơ sở ở nước ngoài.
Khi chuyển đổi báo cáo tài chính của cơ sở ở nước ngoài vào báo cáo tài chính của doanh nghiệp, cần tuân thủ một số quy định quan trọng Tài sản và nợ phải trả của cơ sở ở nước ngoài phải được quy đổi theo tỷ giá cuối kỳ, trong khi doanh thu, thu nhập khác và chi phí được quy đổi theo tỷ giá tại ngày giao dịch Nếu báo cáo của cơ sở ở nước ngoài sử dụng đồng tiền của nền kinh tế siêu lạm phát, các khoản doanh thu và chi phí sẽ được quy đổi theo tỷ giá cuối kỳ Ngoài ra, tất cả các khoản chênh lệch hối đoái phát sinh trong quá trình chuyển đổi phải được phân loại là vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp cho đến khi thanh lý khoản đầu tư đó.
Mọi giá trị lợi thế thương mại và điều chỉnh giá trị hợp lý liên quan đến tài sản và nợ phải trả trong quá trình mua cơ sở ở nước ngoài được xử lý như sau: Tài sản và nợ phải trả của cơ sở ở nước ngoài sẽ được chuyển đổi theo tỷ giá cuối kỳ Đồng thời, tài sản và nợ phải trả của doanh nghiệp báo cáo, nếu được thể hiện bằng ngoại tệ hoặc là khoản mục phi tiền tệ, sẽ được báo cáo theo tỷ giá tại ngày giao dịch.
Thanh lý cơ sở nước ngoài
Khi thanh lý tài sản ở nước ngoài, khoản chênh lệch tỷ giá hối đoái đã bị hoãn lại sẽ được ghi nhận là thu nhập hoặc chi phí trong cùng kỳ với lãi hoặc lỗ từ việc thanh lý.
Trong trường hợp thanh lý từng phần, chỉ có chênh lệch tỷ giá hối đoái luỹ kế liên quan đến phần vốn sở hữu được tính vào lãi hoặc lỗ Việc ghi giảm giá trị kế toán của cơ sở nước ngoài không được coi là thanh lý từng phần, do đó, không có phần lãi hoặc lỗ nào về chênh lệch tỷ giá hối đoái hoãn lại được ghi nhận tại thời điểm ghi giảm.
Sự thay đổi trong việc phân loại hoạt động ở nước ngoài
Tình hình thực hiện việc ghi nhận, xử lý, trình bày chênh lệch tỷ giá hối đoái ở Việt Nam
2.3.1 Phạm vi khảo sát Đối tượng khảo sát là các doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp của nước ngoài tại Việt Nam, các doanh nghiệp Việt Nam có các hoạt động xuất, nhập khẩu và đầu tư ra nước ngoài trên địa bàn các tỉnh như Bình Dương, Đồng Nai và Thành phố Hồ Chí Minh Số lượng doanh nghiệp thực hiện khảo sát là 40 doanh nghiệp (xem phụ lục 1), trong đó:
Phân theo vốn đầu tư:
Doanh nghiệp có 100% vốn đầu tư nước ngoài là: 35 công ty, tỷ lệ 87,5% Doanh nghiệp vốn nhà nước là: 2 công ty, tỷ lệ 5%
Doanh nghiệp vốn ở khu vực tư nhân trong nước là: 2 công ty, tỷ lệ 5% Doanh nghiệp có vốn hỗn hợp: 1 công ty, tỷ lệ 2,5%
Phân theo loại hình doanh nghiệp:
Công ty TNHH là: 32 doanh nghiệp, tỷ lệ 80%
Công ty cổ phần là: 8 doanh nghiệp, tỷ lệ 20%
Phân theo quốc gia đầu tư, ta có bảng sau:
Quốc gia đầu tư Số DN Tỷ lệ
Việt Nam và các tổ chức quỹ quốc tế 1 2,5%
Mỹ 1 2,5% Đài Loan 16 40% Đài Loan và Malaysia 5 12,5%
Phân theo địa bàn hoạt động Địa bàn hoạt động Số DN Tỷ lệ
Thời gian tiến hành khảo sát: từ tháng 6 đến tháng 7 năm 2010
Thực hiện khảo sát bằng bảng câu hỏi (xem phụ lục 2), các nội dung liên quan đến VAS 10, Chế độ kế toán theo quyết định 15/2006/QĐ-BTC ngày 20 tháng
3 năm 2006 và các thông tư hướng dẫn
Tình hình ghi nhận và xử lý chênh lệch tỷ giá hối đoái tại các doanh nghiệp hiện đang gặp nhiều vướng mắc và khó khăn Doanh nghiệp cần có các kiến nghị cụ thể để cải thiện quy trình trình bày và quản lý tỷ giá, nhằm đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong báo cáo tài chính.
Bảng câu hỏi được phân chia thành nhiều nhóm khác nhau, mỗi nhóm phục vụ cho một nội dung khảo sát cụ thể Các câu hỏi trong bảng tập trung vào các chủ đề khảo sát đa dạng.
Nhóm I: Đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán: bao gồm 7 câu hỏi, tập trung khảo sát các đơn vị tiền tệ kế toán được sử dụng thực tế tại doanh nghiệp
Nhóm II: Tỷ giá quy đổi: gồm 10 câu hỏi với nội dung khảo sát tỷ giá áp dụng trong việc quy đổi đồng ngoại tệ sang đồng Việt Nam hoặc đồng tiền chính thức sử dụng trong kế toán và khi đánh giá lại các khoản mục tiền tệ vào cuối năm tài chính
Nhóm III: ghi nhận và xử lý chênh lệch tỷ giá hối đoái: gồm 4 câu hỏi có nội dung khảo sát việc ghi nhận và xử lý chênh lệch tỷ giá thực tế tại doanh nghiệp, những vướng mắc cũng như khó khăn của doanh nghiệp
Nhóm IV: Tài khoản sử dụng trong hạch toán kế toán: gồm 3 câu hỏi về cách sử dụng các tài khoản kế toán thực tế tại doanh nghiệp và ý kiến của doanh nghiệp
Nhóm V: Trình bày báo cáo tài chính: gồm 6 câu hỏi, tập trung khảo sát những khó khăn, vướng mắc của doanh nghiệp trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính
Nhóm VI: Chuyển đổi báo cáo tài chính của các hoạt động ở nước ngoài: gồm 6 câu hỏi, khảo sát những phương pháp chuyển đổi báo cáo tài chính đã và đang áp dụng tại doanh nghiệp
Trong tổng số 40 phiếu khảo sát được gửi, tất cả đều hợp lệ, đạt tỷ lệ 100% Về đơn vị tiền tệ sử dụng trong kế toán, 25 công ty (62,5%) chọn đồng Việt Nam, trong khi 15 công ty (37,5%) sử dụng đô la Mỹ Các công ty sử dụng đơn vị tiền tệ khác đều có sự chấp thuận của Bộ Tài Chính Đối với quyết định chọn đơn vị tiền tệ kế toán, 24 công ty (60%) tự xác định, còn 16 công ty (40%) theo chỉ đạo của tập đoàn Khi lập báo cáo tài chính cho công ty mẹ, 5 công ty (12,5%) sử dụng đồng Việt Nam, 31 công ty (77,5%) sử dụng đô la Mỹ, và 4 công ty (10%) sử dụng đồng Ringit Đặc biệt, 20 công ty (50%) có đơn vị tiền tệ báo cáo cho nhà đầu tư khác với đơn vị tiền tệ kế toán tại Việt Nam.
Trong việc ghi nhận các nghiệp vụ phát sinh bằng ngoại tệ, có 2 công ty (5%) áp dụng tỷ giá bình quân liên ngân hàng, trong khi 38 công ty (95%) sử dụng tỷ giá thực tế cho các tài khoản như doanh thu, hàng tồn kho, tài sản cố định, và chi phí sản xuất kinh doanh Đối với bên Có của các tài khoản vốn bằng tiền, 3 công ty sử dụng tỷ giá ghi sổ, trong đó 2 công ty áp dụng phương pháp tỷ giá đích danh và 1 công ty sử dụng phương pháp tỷ giá bình quân gia quyền, còn lại 37 công ty áp dụng tỷ giá thực tế Đối với các loại ngoại tệ không có tỷ giá liên ngân hàng công bố, 2 công ty sử dụng tỷ giá quy đổi chéo qua đồng đô la Mỹ, trong khi 38 công ty áp dụng tỷ giá ngân hàng thương mại khi đánh giá lại các khoản mục tiền tệ cuối kỳ.
Ghi nhận và xử lý chênh lệch tỷ giá trong giai đoạn đầu tư trước hoạt động được thực hiện bởi tất cả 40 công ty khảo sát, với việc hạch toán lũy kế vào tài khoản 413 và phân bổ vào thu nhập hoặc chi phí trong vòng 5 năm khi kết thúc giai đoạn đầu tư Trong giai đoạn hoạt động kinh doanh, 37 công ty đã chọn hạch toán trực tiếp vào tài khoản 515 thay vì thông qua tài khoản 413.
TK 635 liên quan đến chênh lệch tỷ giá hối đoái phát sinh từ việc đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ vào cuối năm tài chính Trong số đó, chỉ có 3 công ty thực hiện hạch toán thông qua TK 413.
Chỉ có 2 công ty sử dụng tài khoản ngoại bảng TK 007 để theo dõi lượng ngoại tệ, trong khi 38 công ty không sử dụng tài khoản này Trong số đó, chỉ 3 công ty vẫn làm kế toán trên Excel, còn lại đều đã chuyển sang sử dụng phần mềm kế toán Dù vậy, các công ty này vẫn có khả năng theo dõi chính xác lượng ngoại tệ mà họ đang nắm giữ.
Có 38 công ty chọn cách xử lý chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ vào cuối năm tài chính theo Quyết định 15 và chỉ có 2 công ty áp dụng theo thông tư 201; hai công ty này đều giải trình trong thuyết minh báo cáo tài chính
Quan điểm hoàn thiện
Việc áp dụng hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam đã thiết lập khuôn khổ pháp lý cho kế toán, nâng cao tính minh bạch của thông tin tài chính và tạo ra môi trường kinh doanh ổn định Điều này không chỉ duy trì niềm tin của các nhà đầu tư nước ngoài vào Việt Nam mà còn khuyến khích doanh nghiệp Việt Nam đầu tư ra nước ngoài.
Từ năm 2001, Việt Nam đã ban hành 26 chuẩn mực kế toán, tương đối hài hòa với chuẩn mực quốc tế nhờ vào việc xây dựng trên nền tảng các chuẩn mực quốc tế và phù hợp với tình hình kinh tế - xã hội của đất nước Tuy nhiên, các chuẩn mực này chưa kịp cập nhật trước những sửa đổi của IASB và sự phát triển đa dạng của nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt là trong bối cảnh hội nhập toàn cầu và gia tăng giao dịch thương mại quốc tế Do đó, việc cập nhật và ban hành mới các chuẩn mực kế toán là yêu cầu cấp thiết, nhằm đáp ứng với thông lệ quốc tế và quy luật thị trường, đặc biệt trong việc sửa đổi, bổ sung VAS 10.
Các chuẩn mực kế toán mới được ban hành tại Việt Nam nhằm hoàn thiện khuôn khổ pháp lý, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế Sự phát triển của công nghệ thông tin và thị trường chứng khoán trong những năm gần đây đã thúc đẩy giao dịch thương mại và hội nhập quốc tế của các doanh nghiệp.
Các nghiệp vụ kinh tế mới như thanh toán bằng cổ phiếu, giao dịch quyền chọn, và hoán đổi lãi suất đang gia tăng, yêu cầu báo cáo tài chính phải trung thực và hợp lý Để đáp ứng sự phát triển của nền kinh tế, cần cập nhật VAS 10 và ban hành các chuẩn mực mới nhằm hướng dẫn và tạo hành lang pháp lý an toàn cho người sử dụng thông tin.
Báo cáo tài chính cần phù hợp với thực tế doanh nghiệp, cung cấp thông tin hữu ích cho nhà đầu tư, chủ sở hữu, đối tác, ngân hàng, nhà cung cấp và người lao động Đồng thời, báo cáo cũng phải đáp ứng yêu cầu của các cơ quan quản lý nhà nước như cơ quan thống kê và thuế Ngôn ngữ trong báo cáo nên rõ ràng, dễ hiểu để mọi đối tượng, từ kế toán đến cổ đông, đều có thể nắm bắt và áp dụng thông tin một cách chính xác Ngoài ra, cần chú trọng đến việc trình bày thông tin bổ sung để tăng cường tính công khai và minh bạch Việc sử dụng giá trị hợp lý trong báo cáo tài chính cũng sẽ giúp cung cấp thông tin hữu ích cho quá trình ra quyết định của người sử dụng.
Ba, tuân thủ các chuẩn mực kế toán quốc tế hiện hành, không chỉ tạo niềm tin cho nhà đầu tư mà còn thúc đẩy môi trường kinh tế hội nhập Điều này giúp thu hút vốn đầu tư nước ngoài, tăng cường hợp tác quốc tế và hiểu biết giữa Việt Nam và các quốc gia khác, đồng thời tạo điều kiện cho doanh nghiệp và nhà đầu tư Việt Nam mở rộng đầu tư ra nước ngoài.