NỘI DUNG
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA VIỆC THỰC HIỆN PHÁP LỆNH DÂN CHỦ Ở
XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN Ở NƯỚC TA HIỆN NAY
1.1 Khái quát quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin; tư tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ, dân chủ cơ sở
Theo nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, "Dân chủ" được hình thành từ hai từ "demos" và "kratos", mang ý nghĩa quyền lực thuộc về nhân dân Điều này cho thấy rằng nhân dân có quyền kiểm soát các vấn đề liên quan đến cuộc sống của chính mình.
Dân chủ, với giá trị xã hội quý báu, được coi là một trong những di sản vĩnh hằng của nhân loại Từ khi con người xuất hiện, ngay cả khi chưa có chữ viết và khái niệm dân chủ, họ đã sống trong một xã hội có những giá trị cơ bản liên quan đến tự do và quyền lợi.
Dân chủ nguyên thủy đã tồn tại khi con người cùng nhau chia sẻ quyền lợi và nghĩa vụ, lao động và chiếm hữu tư liệu sản xuất Tuy nhiên, sự xuất hiện của nhà nước đã làm mất đi hình thức dân chủ này, dẫn đến sự hình thành các chế độ chính trị khác nhau, phụ thuộc vào sự phát triển của từng quốc gia và dân tộc Kể từ đó, dân chủ trở thành công cụ phục vụ lợi ích giai cấp, với quyền làm chủ của một giai cấp này đồng nghĩa với việc hạn chế quyền làm chủ của giai cấp khác.
Dân chủ luôn là khát vọng sâu sắc của nhân loại, thể hiện qua cuộc đấu tranh không ngừng của những người bị áp bức và bóc lột trong suốt lịch sử Giống như nhiều giá trị xã hội khác, dân chủ mang những đặc tính như tính tất yếu, giai cấp và tính lịch sử cụ thể, đồng thời bị ảnh hưởng bởi bản sắc văn hóa, đặc trưng sắc tộc, chế độ chính trị, cũng như tôn giáo và tín ngưỡng.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA VIỆC THỰC HIỆN PHÁP LỆNH DÂN CHỦ Ở XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN
Khái quát quan điểm của Chủ nghĩa Mác-Lênin; tư tưởng Hồ Chí Minh về dân chủ, dân chủ cơ sở
Theo tiếng Hy Lạp cổ đại, "Dân chủ" là sự kết hợp của hai từ "demos" và "kratos", mang nghĩa là quyền lực thuộc về nhân dân Điều này có nghĩa là nhân dân có quyền kiểm soát và quyết định các vấn đề liên quan đến cuộc sống của chính mình.
Dân chủ, với giá trị xã hội sâu sắc, được coi là một trong những tài sản quý báu nhất của nhân loại Đây là một giá trị vĩnh cửu, tồn tại từ những ngày đầu của nhân loại, khi con người chưa có chữ viết và khái niệm về dân chủ vẫn chưa được hình thành.
Dân chủ ban đầu là sự chia sẻ quyền lợi và nghĩa vụ giữa con người, cùng nhau làm chủ và lao động Tuy nhiên, sự xuất hiện của nhà nước đã dẫn đến sự mất mát của xã hội dân chủ sơ khai, biến nó thành một chế độ chính trị với nhiều hình thức khác nhau, phụ thuộc vào sự phát triển của từng quốc gia và dân tộc Từ đó, dân chủ trở thành công cụ phục vụ lợi ích giai cấp, nơi giai cấp cầm quyền chiếm ưu thế, trong khi quyền lực của các giai cấp khác bị hạn chế hoặc mất đi.
Dân chủ là khát vọng sâu sắc của con người, thể hiện qua cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ của những người bị áp bức và bóc lột suốt lịch sử Như nhiều giá trị xã hội khác, dân chủ mang những tính chất như tính tất yếu, giai cấp, lịch sử cụ thể và chủ thể Nó cũng bị ảnh hưởng bởi bản sắc văn hóa, đặc trưng sắc tộc, chế độ chính trị, cũng như tôn giáo và tín ngưỡng của từng cộng đồng.
Dân chủ thể hiện sự phong phú và đa dạng trong xã hội, với các cấp độ và trình độ khác nhau Mặc dù có những nét tương đồng, nền dân chủ của mỗi xã hội cũng tồn tại nhiều khác biệt Những đặc điểm chung này góp phần tạo nên giá trị nhân loại phổ biến của dân chủ Chủ nghĩa Mác – Lê nin nhấn mạnh rằng không thể lấy nền dân chủ của một xã hội làm khuôn mẫu cho nền dân chủ của xã hội khác.
Trong lịch sử nhân loại, khái niệm "dân chủ" đã được nhiều học giả nghiên cứu, trong đó triết gia Hy Lạp cổ đại Democritus nhấn mạnh rằng sống trong một đất nước dân chủ, dù nghèo, vẫn tốt hơn là sống hạnh phúc trong một chế độ độc tài.
Dân chủ hiện nay được định nghĩa là hình thức tổ chức chính trị dựa trên quyền lực của nhân dân, cho phép công dân tham gia vào việc giải quyết các vấn đề quốc gia và hưởng quyền tự do Tại Mỹ, cựu Tổng thống R Reagan nhấn mạnh rằng dân chủ là phương pháp quản lý nhằm hạn chế quyền lực của chính phủ, qua đó thúc đẩy những giá trị quan trọng mà con người nhận được từ gia đình và giáo dục.
1.1.1.2 Khái niệm dân chủ cơ sở Để tìm ra cơ chế và phương châm thực hiện dân chủ, trong suốt quá trình xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa, Đảng và Nhà nước ta đã dựa trên cơ sở lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và kết hợp với thực tiễn của đất nước Đó là cơ chế: Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, nhân dân làm chủ Phương châm thực hiện dân chủ trên cơ sở: dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra Để đạt được mục tiêu đó, Đảng đề ra mục tiêu là phải xây dựng bộ máy nhà nước xứng đáng là nhà nước của dân, do dân, vì dân và dân chủ được coi là mục tiêu và động lực của sự phát triển xã hội Vì vậy, quá trình tổ chức và thực hiện dân chủ ở nước ta đã thu được nhiều kết quả khả quan
Sự nghiệp dân chủ hóa là một quá trình toàn diện, cần được thực hiện trên mọi lĩnh vực của đời sống xã hội và ở tất cả các cấp của Đảng cũng như bộ máy Nhà nước, từ Trung ương đến địa phương, cho đến từng ngõ ngách của thôn, làng, ấp, bản Trong giai đoạn hiện tại, Đảng ta nhấn mạnh việc phát huy quyền làm chủ của nhân dân tại cơ sở.
Dân chủ là một phạm trù được hiểu dưới nhiều góc độ khác nhau Khi nói
Dân chủ không chỉ là quyền lực thuộc về nhân dân mà còn cần phải được hiểu một cách thiết thực và gần gũi Để người dân cảm nhận được ý nghĩa của dân chủ trong cuộc sống hàng ngày, cần tạo điều kiện cho họ tham gia trực tiếp vào việc quyết định những vấn đề tại địa phương nơi họ sinh sống.
Dân chủ cơ sở, một khái niệm cụ thể hóa quyền lực thuộc về nhân dân, cho phép người dân trực tiếp quyết định các vấn đề liên quan đến cuộc sống của họ ở cấp thấp nhất Qua đó, dân chủ cơ sở cũng gián tiếp ảnh hưởng đến các quyết định ở cấp cao hơn, mở rộng đến phạm vi quốc gia.
1.1.2 Quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin về dân chủ, dân chủ cơ sở
Theo chủ nghĩa Mác - Lênin, dân chủ là hiện tượng lịch sử xuất hiện trong bối cảnh xã hội phân chia giai cấp Dân chủ đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và biến đổi với nhiều hình thức khác nhau.
Dân chủ là một hình thái nhà nước và chế độ xã hội, trong đó pháp luật công nhận quyền bình đẳng, quyền tự do và quyền dân chủ của nhân dân, bao gồm tự do ngôn luận, tự do báo chí và tự do bầu cử Dân chủ cũng quy định trách nhiệm của nhà nước đối với công dân và quyền, nghĩa vụ của công dân đối với nhà nước.
Lê-nin cho rằng dân chủ là một chế độ nhà nước mang tính giai cấp, tồn tại dưới nhiều hình thức cụ thể và phát triển song song với sự biến đổi của kết cấu giai cấp xã hội và phương thức sản xuất Do đó, trong lịch sử nhân loại, dân chủ luôn gắn liền với tính giai cấp, phản ánh những biến đổi trong phương thức sản xuất và cấu trúc giai cấp.
Sự ra đời của xã hội tư bản chủ nghĩa và nhà nước giai cấp tư sản theo hình thức chính thể cộng hòa đã đánh dấu bước tiến quan trọng trong lịch sử dân chủ Nền dân chủ tư sản đã phát triển những tư tưởng tiến bộ như xã hội công dân, nhà nước pháp quyền, và quyền con người, nhưng vẫn bị hạn chế bởi tính giai cấp, phục vụ lợi ích của giai cấp tư sản Quyền lực nhà nước vẫn tập trung trong tay giai cấp này, và khi thế giới phát triển, những hạn chế của nền dân chủ tư sản ngày càng bộc lộ, buộc nhà nước phải tìm cách duy trì chế độ tư bản nhưng vẫn không thoát khỏi khủng hoảng Từ điều kiện khách quan và nỗ lực của giai cấp công nhân cùng các Đảng mácxít – Lêninnit, cách mạng xã hội chủ nghĩa trở thành tất yếu, nhằm thiết lập một nền dân chủ mới, “dân chủ gấp triệu lần dân chủ tư sản”.
Pháp lệnh thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn
1.2.1 Sự ra đời của Pháp lệnh thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn 1.2.1.1 Chỉ thị 30 CT/1998 và Nghị định 29/CP/1998
Chỉ thị 30 được ban hành nhằm khắc phục tình trạng quyền làm chủ của nhân dân chưa được thực hiện nghiêm túc, cùng với đó là tệ tham nhũng, quan liêu và sách nhiễu vẫn phổ biến Phương châm “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra” chưa được thể chế hóa, dẫn đến việc chậm đưa vào thực tiễn Nội dung chính của việc thực hiện dân chủ ở cơ sở là phát huy quyền làm chủ của nhân dân, khuyến khích sự tham gia của họ vào quản lý nhà nước và kiểm soát tình trạng tham nhũng Đặc trưng của dân chủ bao gồm tính tự quyết của người dân trong việc bầu cử và tham gia vào hoạt động của chính quyền, cùng với trách nhiệm giải trình của các cơ quan chính quyền trước nhân dân Để cụ thể hóa Chỉ thị 30, Ủy ban Thường vụ Quốc hội đã ban hành Nghị quyết số 45-1998/NQ-UBTVQH10 về Quy chế thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn.
Nghị quyết 45 nhấn mạnh phương châm “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra” như nền tảng để Chính phủ ban hành Quy chế thực hiện dân chủ ở cấp xã, phường, thị trấn Theo chỉ đạo của Quốc hội, Quy chế này phải tăng cường sự tham gia của nhân dân thông qua việc lấy ý kiến đóng góp, thảo luận và quyết định các vấn đề quan trọng, cũng như giám sát hoạt động của chính quyền Đồng thời, Quy chế cần đảm bảo quyền tiếp cận thông tin của nhân dân và trách nhiệm giải trình của cơ quan địa phương, bao gồm báo cáo các quyết định, thông tin về chính sách của Nhà nước, tình hình thu chi ngân sách và kết quả giải quyết các vấn đề của dân.
Ngay sau khi Nghị quyết 45 của UBTVQH được ban hành, Chính phủ đã nhanh chóng thể chế hóa nội dung và yêu cầu của Nghị quyết thông qua Nghị định số 29/1998/NĐ-CP, ban hành ngày 11/5/1998, quy định về việc thực hiện dân chủ ở xã.
Nghị định số 29/1998/NĐ-CP gồm 7 chương 25 điều
- Chương I: Những quy định chung (Điều 1- 3)
- Chương II: Những việc cần thông báo để nhân dân biết (Điều 4,5)
- Chương III: Những việc nhân dân bàn và quyết định trực tiếp (Điều 6 - 8)
- Chương IV: Những việc nhân dân bàn, tham gia ý kiến, Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân xã quyết định (Điều 9, 10)
- Chương V: Những việc nhân dân giám sát, kiểm tra (Điều 11,12)
- Chương VI: Xây dựng cộng đồng dân cư thôn, làng, bản (Điều 13- 17)
- Chương VII: Điều khoản thi hành (Điều 18 – 25) [10, tr 1-5]
Sau 5 năm thực hiện Nghị định 29, cũng như quán triệt ý kiến chỉ đạo của Ban Bí thư Trung ương Đảng tại Chỉ thị số 10-CT/TW ngày 28/3/2002 về tiếp tục đẩy mạnh việc xây dựng và thực hiện Quy chế dân chủ ở cơ sở (Chỉ thị 10), nhằm ngày càng phát huy quyền làm chủ, sức sáng tạo của nhân dân ở xã, động viên sức mạnh vật chất và tinh thần to lớn của nông dân và nhân dân trong phát triển kinh tế, ổn định chính trị, xã hội, tăng cường đoàn kết nông thôn, cải thiện dân sinh, nâng cao dân trí, xây dựng Đảng bộ, chính quyền và các đoàn thể ở xã trong sạch, vững mạnh; ngăn chặn và khắc phục tình trạng suy thoái, quan liêu, tham nhũng, góp phần vào sự nghiệp dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, văn minh, theo định hướng xã hội chủ nghĩa; phát huy quyền làm chủ của nhân dân gắn liền với cơ chế “Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, nhân dân làm chủ”[4, tr 2]; phát huy tốt chế độ dân chủ đại diện, nâng cao chất lượng và hiệu lực hoạt động của Hội đồng nhân dân và ủy ban nhân dân, thực hiện tốt chế độ dân chủ trực tiếp ở cơ sở để nhân dân bàn bạc và quyết định trực tiếp những công việc quan trọng, thiết thực, gắn liền với lợi ích của mình, ngày 07/7/2003 Chính phủ đã ban hành Nghị định 79/CP về Quy chế thực hiện dân chủ ở xã (thay thế Nghị định 29/1998/NĐ-CP)
Trên cơ sở Nghị định 29/1998/NĐ-CP, Nghị định 79/NĐ-CP về Quy chế thực hiện dân chủ ở xã đã được sắp xếp, điều chỉnh lại gồm 7 chương 25 điều:
- Chương I: Những quy định chung (Điều 1- 4)
- Chương II: Những việc cần thông báo để nhân dân biết (Điều 5, 6)
- Chương III: Những việc nhân dân bàn và quyết định trực tiếp (Điều 7 - 9)
- Chương IV: Những việc nhân dân bàn, tham gia ý kiến, chính quyền xã quyết định (Điều 10, 11)
- Chương V: Những việc nhân dân giám sát, kiểm tra (Điều 12 - 14)
- Chương VI: Xây dựng cộng đồng dân cư thôn (Điều 15- 19)
- Chương VII: Điều khoản thi hành (Điều 20 – 25) [11, tr 1- 6]
Nghị định 79 tập trung vào bốn nội dung lớn sau: (1) nhân dân được cung cấp thông tin, (2) tham gia bàn và quyết định trực tiếp, (3) tham gia ý kiến, và
Nghị định 79 giữ nguyên các nội dung cốt lõi của Nghị định 29, đồng thời sửa đổi và bổ sung cho phù hợp Nội dung các chương và điều đã được tinh giản, cô đọng hơn, với bố cục và sắp xếp lại hợp lý hơn.
Nghị định 79 đã điều chỉnh nội dung của các chương, cụ thể là bổ sung một điều vào Chương V và bớt hai điều trong Chương VII, nhằm làm rõ hơn về việc làm và đối tượng thực hiện Đây được coi là bước chuyển quan trọng, chuẩn bị cho việc nâng Quy chế dân chủ lên thành pháp lệnh hoặc luật, theo định hướng chỉ đạo của Ban Bí thư Trung ương Đảng trong Chỉ thị 10.
1.2.1.3 Pháp lệnh thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn (Pháp lệnh 34 năm 2007)
Sau bốn năm thực hiện Nghị định 79, Quy chế dân chủ ở cơ sở đã tạo ra bầu không khí dân chủ và cởi mở hơn trong xã hội, nâng cao quyền làm chủ của nhân dân và củng cố lòng tin vào chế độ Điều này thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực phát triển kinh tế và xây dựng cơ sở hạ tầng tại các xã, phường, thị trấn Đồng thời, ý thức và phong cách làm việc của cán bộ Đảng, chính quyền, đoàn thể đã có sự chuyển biến tích cực, gần gũi và trách nhiệm hơn với nhân dân Người dân ở cơ sở cũng đã hiểu rõ hơn về các quyền của mình, bao gồm quyền được biết, quyền được bàn, quyền được quyết định, quyền được làm, và quyền giám sát, kiểm tra công việc tại địa phương.
Việc thực hiện dân chủ ở cơ sở còn nhiều hạn chế, với tình trạng hình thức và nhận thức hạn chế từ các cấp ủy Đảng, chính quyền và cán bộ Vai trò gương mẫu của một số cán bộ, Đảng viên chưa cao, dẫn đến kết quả chỉ dừng lại ở một số việc cụ thể Phương châm "dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra" chưa được thực hiện rộng rãi, trong khi tệ nạn như trù dập, quan liêu và coi thường kỷ cương vẫn tồn tại Cán bộ thường đùn đẩy trách nhiệm, khiến quyền làm chủ của nhân dân bị hạn chế và lúng túng trong việc phân rõ quyền lực Nhân dân chưa được tham gia góp ý, bàn bạc về các chủ trương, chính sách pháp luật và các dự án tại địa phương.
Năm 2007, một bước ngoặt quan trọng trong việc xây dựng khung pháp lý về dân chủ ở cơ sở đã diễn ra khi Ủy ban Thường vụ Quốc hội thông qua Pháp lệnh thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn, thay thế cho Nghị định 79 Pháp lệnh này không chỉ có giá trị pháp lý cao hơn mà còn cụ thể hóa cách thức thực hiện, nâng cao trách nhiệm của các cơ quan và cán bộ chính quyền xã, đồng thời nhấn mạnh hiệu quả thực hiện và trách nhiệm giải trình của chính quyền địa phương.
Pháp lệnh 34 về thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn đã được sắp xếp, điều chỉnh lại gồm 6 chương 28 điều:
- Chương I: Những quy định chung (Điều 1- 4)
- Chương II: Những nội dung công khai để nhân dân biết (Điều 5 - 9)
Chương III quy định những nội dung mà nhân dân bàn và quyết định, bao gồm Điều 10 đến 18 Mục 1 tập trung vào các nội dung mà nhân dân có thể bàn và quyết định trực tiếp từ Điều 10 đến 12 Mục 2 đề cập đến những nội dung mà nhân dân bàn và biểu quyết, sau đó trình lên cấp có thẩm quyền để quyết định, từ Điều 13 đến 16.
+ Mục 3: Trách nhiệm tổ chức thực hiện những nội dung nhân dân bàn và quyết định (Điều 17 – 18)
- Chương IV: Những nội dung nhân dân tham gia ý kiến trước khi cơ quan có thẩm quyền quyết định gồm 4 điều (Từ điều 19 đến điều 22)
- Chương V: Những nội dung nhân dân giám sát (Từ điều 23 đến điều 26)
- Chương VI: Điều khoản thi hành (Từ điều 27 đến điều 28)
Khung pháp lý hiện hành ở Việt Nam đang dần hoàn thiện nhằm điều chỉnh việc thực hiện dân chủ ở cơ sở Các quy định trong Quy chế, Nghị định và Pháp lệnh đều tập trung vào việc phát huy quyền làm chủ của nhân dân, nâng cao trách nhiệm và tăng cường tính giải trình của các cơ quan, cán bộ chính quyền cấp xã trước nhân dân.
1.2.2 Những nội dung cơ bản của Pháp lệnh thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn
Pháp lệnh số 34 về thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn bao gồm 6 chương và 28 điều, trong đó chương III được chia thành 3 mục với 9 điều Mục 1 quy định về nội dung mà nhân dân có quyền bàn và quyết định trực tiếp Mục 2 nêu rõ các nội dung mà nhân dân tham gia bàn bạc, biểu quyết để cấp có thẩm quyền quyết định Mục 3 xác định trách nhiệm tổ chức thực hiện các nội dung mà nhân dân đã bàn và quyết định.
1.2.2.1 Những nội dung công khai để dân biết [4, tr 1]
- Kế hoạch phát triển kinh tế, xã hội; phương án chuyển dịch cơ cấu kinh tế và dự toán, quyết toán ngân sách hằng năm của cấp xã
Dự án công trình đầu tư bao gồm thứ tự ưu tiên, tiến độ thực hiện, và phương án đền bù hỗ trợ giải phóng mặt bằng cùng tái định cư tại cấp xã Bên cạnh đó, quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất chi tiết cũng như phương án điều chỉnh quy hoạch khu dân cư trên địa bàn cấp xã là những yếu tố quan trọng cần được xem xét.
- Nhiệm vụ, quyền hạn của cán bộ và công chức cấp xã trực tiếp giải quyết các công việc của nhân dân
Quản lý và sử dụng quỹ, khoản đầu tư và tài trợ cho các chương trình, dự án tại cấp xã là rất quan trọng, bao gồm cả việc huy động nguồn lực từ sự đóng góp của người dân.
Chính sách vay vốn cho người dân nhằm phát triển sản xuất, xoá đói giảm nghèo đã được triển khai hiệu quả Kết quả bình xét hộ nghèo cho thấy nhiều gia đình đã được hỗ trợ vay vốn để cải thiện đời sống, bên cạnh việc nhận trợ cấp xã hội, xây dựng nhà tình thương và được cấp thẻ bảo hiểm y tế.
- Đề án thành lập mới, nhập, chia các đơn vị hành chính, điều chỉnh lại địa giới hành chính liên quan tới cấp xã
Tiêu chí đánh giá hiệu quả thực hiện Pháp lệnh dân chủ ở xã, phường, thị trấn
1.3.1 Tiêu chí về hiệu quả quản lý của chính quyền cấp xã
Hệ thống chính quyền cấp xã ở Việt Nam đã trải qua hơn nửa thế kỷ phát triển, ngày càng hoàn thiện về tổ chức, quyền hạn, nhiệm vụ và năng lực quản lý Kể từ khi chuyển sang nền kinh tế thị trường, cơ chế quản lý nhà nước đã có nhiều thay đổi, đặc biệt là sự chuyển mình từ cơ chế tập trung, quan liêu và bao cấp sang cơ chế thị trường với sự quản lý của nhà nước, đảm bảo tính dân chủ và công khai theo quy định của pháp luật.
Dân chủ ở cấp xã được thể hiện qua việc chính quyền thực hiện quản lý nhà nước hiệu quả trong phạm vi thẩm quyền, phù hợp với nguyện vọng và yêu cầu của nhân dân, đồng thời tuân thủ pháp luật Bên cạnh đó, thời gian, cách thức và thái độ giải quyết công việc của chính quyền cũng là yếu tố quan trọng, như việc thực hiện đăng ký quyền sử dụng đất theo cơ chế một cửa, mặc dù chưa hoàn hảo nhưng đã phần nào đáp ứng nhu cầu của người dân.
1.3.2 Tiêu chí về phát triển kinh tế, văn hoá và xã hội
Không thể có dân chủ thực sự trong một xã hội kém phát triển, nơi kinh tế trì trệ và văn hóa nghèo nàn Hơn nữa, các chính sách xã hội không được thực hiện sẽ cản trở sự hình thành của một nền dân chủ vững mạnh.
Trình độ phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội là tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả thực hiện dân chủ ở cấp xã Sự phát triển này được thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau.
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế, vật nuôi và cây trồng là những bước quan trọng trong việc phát triển địa phương Việc thực hiện dồn điền, đổi thửa đã thu hút đông đảo nhân dân tham gia đóng góp ý kiến vào sản xuất kinh doanh Nhiều công trình mới được xây dựng, tạo diện mạo mới cho khu vực Ngân sách công khai, đảm bảo kế hoạch thu, chi đúng quy định, góp phần vào sự minh bạch Các hoạt động văn hóa, văn nghệ được tổ chức thường xuyên, không chỉ phục vụ nhiệm vụ chính trị mà còn giữ gìn và phát huy bản sắc dân tộc.
Nhân dân đã tích cực hưởng ứng các phong trào như “Đền ơn đáp nghĩa”, “Lá lành đùm lá rách”, “Toàn dân xây dựng đời sống văn hóa” và “Toàn dân bảo vệ an ninh tổ quốc”.
1.3.3 Tiêu chí về trình độ hiểu biết và thực hiện nội dung Pháp lệnh thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn của nhân dân
Pháp lệnh thực hiện dân chủ ở cấp xã nhấn mạnh phương châm “Dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra”, yêu cầu người dân cần có trình độ hiểu biết nhất định để nhận thức được lợi ích từ việc thực hiện dân chủ Khi người dân hiểu rõ tính khoa học và cách mạng của các quy định, họ sẽ ủng hộ và tham gia tích cực vào quá trình thực hiện, từ đó nâng cao đời sống, đảm bảo an ninh ổn định Sự tham gia này còn tạo ra không khí vui tươi, phấn khởi trong cộng đồng thông qua các hoạt động văn hóa, văn nghệ và giải trí thường xuyên.
Sự cần thiết của việc tăng cường thực hiện Pháp lệnh dân chủ ở xã, phường, thị trấn
1.4.1 Việc thực hiện Pháp lệnh dân chủ ở xã, phường, thị trấn vẫn còn những hạn chế
Pháp lệnh 34 về thực hiện dân chủ ở xã, phường, thị trấn khẳng định vai trò quan trọng của dân chủ cấp xã, đánh dấu bước tiến mới trong việc hiện thực hóa quan điểm của Đảng và tư tưởng của Bác về nền dân chủ XHCN Dân là chủ, do đó, người dân cần được thực hiện quyền dân chủ trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, từ đó giữ vững bản chất tốt đẹp của Nhà nước và củng cố sức mạnh đại đoàn kết dân tộc.
Trong quá trình triển khai thực hiện Pháp lệnh trong những năm qua, vẫn tồn tại nhiều hạn chế, như kết quả xây dựng và thực hiện chưa đồng đều và vững chắc Nhiều địa phương áp dụng quy chế xây dựng một cách máy móc, không phù hợp với thực tế, dẫn đến khó khăn trong việc thực hiện Thêm vào đó, một số nơi còn xảy ra tình trạng khoán trắng trong việc xây dựng và thực hiện Pháp lệnh.
Việc thực hiện dân chủ ở cơ sở hiện còn nhiều hạn chế do thiếu sự kiểm tra thường xuyên từ ban chỉ đạo, dẫn đến các chủ trương và giải pháp chưa hiệu quả và đồng bộ Vi phạm quyền làm chủ của nhân dân vẫn diễn ra nghiêm trọng, với các biểu hiện như quan liêu, tham nhũng chưa được phát hiện và xử lý kịp thời, làm giảm lòng tin và gây bất bình trong cộng đồng Điều này dẫn đến tình trạng khiếu kiện kéo dài và vượt cấp, trong khi phương châm “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra” chưa được thực thi hiệu quả trong thực tế.
1.4.2 Yêu cầu về dân chủ của nhân dân ngày càng cao nên cần tăng cường thực hiện Pháp lệnh dân chủ ở cơ sở
Mở rộng và phát huy dân chủ là xu hướng tất yếu trong tiến bộ xã hội, đặc biệt khi kinh tế - xã hội phát triển và trình độ dân trí tăng cao, dẫn đến yêu cầu về dân chủ của nhân dân ngày càng cao Việc hoàn thiện hệ thống pháp luật về dân chủ và tổ chức thực hiện là vấn đề cấp bách được Đảng và Nhà nước chú trọng Tại Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X, đã khẳng định rằng xây dựng xã hội dân chủ là cần thiết, trong đó cán bộ, đảng viên, công chức phải thực sự là công bộc của nhân dân Cần xác định các hình thức tổ chức và cơ chế để nhân dân thực hiện quyền dân chủ trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa - xã hội, đồng thời đề cao trách nhiệm của các tổ chức Đảng, Nhà nước đối với nhân dân, vì phát huy dân chủ là vấn đề chiến lược cho sự phát triển của đất nước.
Tiếp tục phát huy những thành quả đạt được từ việc thực hiện Pháp lệnh dân chủ ở cơ sở đã tạo ra sự chuyển biến tích cực trong nhận thức của hệ thống chính trị và nhân dân về quyền làm chủ Người dân ngày càng quan tâm, tham gia vào các chủ trương phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội và đảm bảo an ninh - quốc phòng, từ đó góp ý kiến và thi đua thực hiện hiệu quả hơn Các tranh chấp trong cộng đồng và với chính quyền được giải quyết ổn thỏa, củng cố khối đại đoàn kết và tạo không khí hòa thuận Việc xây dựng và thực hiện Pháp lệnh dân chủ cũng thúc đẩy sự đổi mới, nâng cao chất lượng hệ thống chính trị, xây dựng chính quyền trong sạch, vững mạnh và cải cách thủ tục hành chính, qua đó cải thiện tác phong làm việc của cán bộ, đảng viên và công chức Tiếp tục đổi mới phương thức hoạt động theo hướng gần gũi, hiểu biết và có trách nhiệm với dân là biện pháp quan trọng để khắc phục tình trạng quan liêu, tham nhũng và lãng phí.
Cần tăng cường thực hiện Pháp lệnh dân chủ tại xã, phường, thị trấn, đảm bảo nội dung dân chủ được truyền đạt rộng rãi đến từng người dân Điều này nhằm phát huy quyền làm chủ của nhân dân trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, xã hội, an ninh và trật tự công cộng, theo phương châm “dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra” Quy trình này bao gồm việc nâng cao nhận thức, thực hiện hành động, kiểm tra và đánh giá kết quả, từ đó liên tục cải tiến để đạt hiệu quả cao hơn.
Tăng cường quyền tiếp cận thông tin đầy đủ và trung thực cho người dân là cần thiết để họ nhận thức rõ về quyền và nghĩa vụ của mình Điều này giúp người dân có cơ sở để tham gia thảo luận, thực hiện và giám sát các vấn đề liên quan Do đó, các cơ quan Nhà nước và hệ thống chính trị cơ sở cần thường xuyên thông báo đầy đủ về đường lối, chính sách của Đảng, pháp luật của Nhà nước, cũng như các vấn đề kinh tế, xã hội của địa phương đến với nhân dân một cách sâu rộng.
Tăng cường quyền tham gia của người dân trong quá trình ra quyết định là cần thiết, giúp họ có cơ hội bày tỏ ý kiến và tham gia thảo luận Qua đó, cơ quan đại diện sẽ lắng nghe và đưa ra những quyết định phù hợp với nguyện vọng của cộng đồng.
Tăng cường sự tham gia của người dân là rất quan trọng, vì họ là chủ thể chính trong quá trình thực hiện Khi người dân được thông tin, thảo luận và đóng góp ý kiến, việc thực hiện sẽ trở nên dễ dàng và thuận lợi hơn Tư tưởng là nền tảng quan trọng cho hành động; khi tư tưởng thông suốt, hành động cách mạng của nhân dân sẽ được nâng cao Sự phấn khởi của người dân sẽ giúp cho các đường lối, chủ trương và chính sách của Đảng, Nhà nước trở thành phong trào thi đua sâu rộng và hiệu quả trong cộng đồng.
Tăng cường quyền "Dân kiểm tra" là một phần quan trọng trong bản chất của nền dân chủ XHCN, cho phép nhân dân thanh tra và kiểm tra các hoạt động của tổ chức, cơ quan Nhà nước theo quy định của pháp luật Qua đó, nhân dân có thể đưa ra kiến nghị nhằm chấn chỉnh và bổ sung, nhằm nâng cao tính hiệu quả, lành mạnh và dân chủ trong hoạt động của các cơ quan này.
Cần tăng cường thực hiện Pháp lệnh dân chủ tại các xã, phường, thị trấn, đặc biệt trong bốn khâu "dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra" Đây là một quy trình liên kết chặt chẽ, thúc đẩy quyền làm chủ của nhân dân ở cơ sở, nhằm nâng cao sự tham gia và giám sát của cộng đồng.
Tác giả đã làm rõ các vấn đề lý luận về dân chủ và dân chủ cơ sở từ quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh Bên cạnh đó, tác giả nhấn mạnh vị trí và tầm quan trọng của tổ chức thực hiện dân chủ ở cấp xã, thị trấn, nơi được xem là “điểm đầu” và “điểm cuối” trong việc triển khai các chủ trương, đường lối, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước, thông qua Pháp lệnh thực hiện dân chủ tại các địa phương.
Trong chương 1, tác giả đã nêu rõ các tiêu chí để đánh giá hiệu quả thực hiện Pháp lệnh dân chủ tại các xã, phường, thị trấn, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phải tăng cường việc thực hiện Pháp lệnh này trong các đơn vị hành chính địa phương.
Đường lối, chủ trương và chính sách của Đảng cùng pháp luật của Nhà nước đều hướng tới mục tiêu mang lại cuộc sống phồn vinh, hạnh phúc cho nhân dân Việc tổ chức thực hiện Pháp lệnh dân chủ tại các xã, phường, thị trấn nhằm phục vụ và mưu cầu lợi ích cho nhân dân Tuy nhiên, hiệu quả của tổ chức thực hiện này phụ thuộc vào nhiều yếu tố Tác giả đã nghiên cứu và đưa ra một số yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến quá trình này, nhằm nâng cao hiệu quả tổ chức thực hiện tại huyện Can Lộc và trên toàn quốc, đáp ứng nguyện vọng của nhân dân về dân chủ.