TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI
Các khái niệm
Theo lý thuyết tài chính doanh nghiệp, cấu trúc tài chính (CTTC) bao gồm nợ ngắn hạn, nợ trung và dài hạn, cùng với vốn cổ phần thường, tất cả đều được sử dụng để tài trợ cho tài sản của doanh nghiệp CTTC được phân chia thành các thành phần dựa trên thời gian đáo hạn, nhằm hỗ trợ cho việc lập dự thảo ngân sách vốn Dự thảo ngân sách vốn liên quan đến các quyết định đầu tư vào những dự án có khả năng sinh lời trong nhiều năm, do đó, cần phải tài trợ cho các dự án này bằng nguồn vốn trung và dài hạn Phần CTTC trừ đi nợ ngắn hạn tạm thời chính là vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.
CTV tối ưu là CTV cho phép tối thiểu hóa chi phí sử dụng vốn bình quân của
Chi phí sử dụng vốn bình quân là chỉ số quan trọng phản ánh chi phí trung bình của tất cả các nguồn tài trợ dài hạn mà doanh nghiệp đang áp dụng.
HQTC, hay hiệu quả tổ chức và quản trị tài chính của doanh nghiệp, phụ thuộc vào kỹ năng, khả năng ứng biến, sự khéo léo và động lực của ban quản trị Ban quản trị chịu trách nhiệm chính trong việc điều hành các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
DN đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định tài trợ, đầu tư và các quyết định kinh doanh Ban quản trị lựa chọn hành động, hoạch định chiến lược và thực hiện kế hoạch HQTC có ảnh hưởng lớn trong quá trình lập kế hoạch, ngân sách vốn, định giá và kiểm soát các hoạt động kinh doanh.
Hệ số hoàn vốn tài chính (HQTC) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh kết quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp và dự báo thu nhập Việc đo lường HQTC có thể bị ảnh hưởng bởi mục tiêu của doanh nghiệp, điều này lại phụ thuộc vào cách thức đánh giá hiệu quả hoạt động và sự phát triển của thị trường chứng khoán Các chỉ tiêu đo lường HQTC bao gồm lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và thu nhập mỗi cổ phần (EPS) theo kế toán, cũng như hệ số giá trên thu nhập (P/E) và tỷ số giá thị trường của vốn chủ sở hữu trên giá trị sổ sách (MBRV) theo thị trường Trong trường hợp thị trường chứng khoán kém phát triển, việc đo lường hiệu quả theo thị trường có thể không chính xác Ngoài ra, HQTC cũng thể hiện mối quan hệ giữa thu nhập và các chỉ số khác dựa trên báo cáo tài chính, do đó độ chính xác của nó phụ thuộc vào sự trung thực của báo cáo tài chính ROE là chỉ tiêu thường được sử dụng nhất để đo lường HQTC.
Các lý thuyết về cấu trúc vốn
1.2.1 Lý thuyết cấu trúc vốn của Modigliani và Miller (Lý thuyết MM)
Lý thuyết của Modigliani và Miller (1961) khẳng định rằng giá trị thị trường của một doanh nghiệp không phụ thuộc vào cấu trúc vốn của doanh nghiệp đó, trong bối cảnh các thị trường vốn hoàn hảo và không có thuế thu nhập doanh nghiệp.
Giá trị của doanh nghiệp (DN) được xác định dựa trên dòng lưu kim từ các tài sản thực, không phải từ các chứng khoán mà DN phát hành Mặc dù đòn bẩy tài chính có thể gia tăng dòng thu nhập dự kiến mỗi cổ phần, nhưng nó không làm tăng giá cổ phần.
Theo lý thuyết của MM về quy trình mua bán song hành, trong thị trường vốn hoàn hảo, giá trị thị trường của doanh nghiệp sử dụng nợ và không sử dụng nợ là như nhau Tuy nhiên, thực tế cho thấy có nhiều bất hoàn hảo trong thị trường như thuế và sự bất cân xứng thông tin, điều này đã được nghiên cứu trong các lý thuyết tài chính sau này.
Năm 1963, MM đã công bố một nghiên cứu quan trọng về mối quan hệ giữa chi phí vốn (CTV) và giá trị doanh nghiệp, trong đó thừa nhận tác động của tấm chắn thuế lãi vay và xem xét ảnh hưởng của thuế thu nhập.
DN, giá trị của DN được xác định như sau:
Giá trị của DN = Giá trị DN nếu được tài trợ hoàn toàn bằng vốn cổ phần
+ Hiện giá(PV) tấm chắn thuế
Nhiều doanh nghiệp thịnh vượng thực tế không sử dụng nợ hoặc chỉ sử dụng ở mức thấp, thay vì tối đa hóa nợ để tận dụng lợi ích thuế Điều này xảy ra do thuế suất cá nhân thực tế áp dụng cho lợi nhuận từ vốn cổ phần thường thấp hơn so với thuế suất áp dụng cho lãi từ chứng khoán nợ, dẫn đến việc giảm lợi thế tương đối của nợ.
Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp ảnh hưởng đến lãi từ chứng khoán nợ và lợi nhuận vốn cổ phần Khi lãi suất này tương đương với thuế suất cá nhân, lợi thế tương đối của nợ được tính bằng 1/(1- thuế suất).
Với lợi thế tương đối của nợ, việc vay nợ có thể là hành vi khôn ngoan đối với
Doanh nghiệp (DN) có khả năng trả nợ, nhưng một số DN gặp khó khăn trong việc đạt đủ lợi nhuận để tận dụng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp Điều này có thể dẫn đến việc tiết kiệm thuế ròng trở nên âm.
Tiết kiệm thuế ròng = PV tấm chắn thuế - PV chi phí của kiệt quệ tài chính
Kiệt quệ tài chính xảy ra khi một cá nhân hoặc doanh nghiệp không thể thực hiện các nghĩa vụ tài chính với chủ nợ, hoặc chỉ có thể đáp ứng một cách khó khăn Tình trạng này có thể dẫn đến phá sản, nhưng cũng có thể chỉ đơn thuần là dấu hiệu của những khó khăn tài chính tạm thời mà không nhất thiết phải dẫn đến việc phá sản.
Giá trị của DN Giá trị DN nếu được tài trợ hoàn toàn bằng vốn cổ phần
1.2.3 Lý thuyết trật tự phân hạng nợ
- Các DN thích tài trợ nội bộ hơn
Các doanh nghiệp điều chỉnh tỷ lệ chi trả cổ tức mục tiêu để phù hợp với cơ hội đầu tư, đồng thời hạn chế những thay đổi đột ngột trong việc chi trả cổ tức.
- Các chính sách cổ tức cứng nhắc, cộng với các dao động không thể dự đoán trong khả năng sinh lợi và các cơ hội đầu tư,
Để thu hút tài trợ từ bên ngoài, các doanh nghiệp thường ưu tiên phát hành chứng khoán an toàn nhất Họ bắt đầu với việc vay nợ, sau đó tiến đến phát hành các chứng khoán ghép như trái phiếu chuyển đổi, và coi đây là giải pháp cuối cùng.
1.2.4 Lý thuyết chi phí đại diện
Lý thuyết này khẳng định sự tồn tại của một cơ cấu tài chính tối ưu cho doanh nghiệp, do chi phí đại diện phát sinh từ xung đột lợi ích giữa cổ đông và trái chủ, cũng như giữa cổ đông và nhà quản lý, được gọi là chi phí đại diện của vốn.
Chuyển dịch rủi ro, từ chối góp vốn cổ phần, thu tiền và bỏ chạy, kéo dài thời gian, hay thả mồi bắt bóng đều là những hành động phản ánh những quyết định đầu tư kém hiệu quả Những quyết định này không chỉ tạo ra chi phí đại diện từ việc vay nợ mà còn làm tăng khả năng phát sinh các quyết định sai lầm trong tương lai Hệ quả là giá trị thị trường hiện tại của doanh nghiệp sẽ giảm, và gánh nặng này cuối cùng sẽ đổ lên vai các cổ đông.
Để đảm bảo lợi ích cho doanh nghiệp, cần tránh thực hiện các trò chơi rủi ro Cách hiệu quả nhất là giới hạn mức vay nợ của doanh nghiệp ở mức an toàn hoặc gần mức an toàn.
Khi cổ đông không còn quyền kiểm soát đối với ban quản lý, các nhà quản lý có thể bị thúc đẩy thực hiện những hành động chỉ vì lợi ích cá nhân, điều này có thể gây hại cho quyền lợi của cổ đông.
1.2.5 Lý thuyết phát tín hiệu
Lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ giữa CTTC và HQTC 7
Mô hình phân tích tài chính Dupont, do F.Donaldson Brown phát minh, đã trở thành công cụ phổ biến trong việc phân tích báo cáo tài chính Mô hình này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp thông qua việc phân tích các yếu tố như lợi nhuận và doanh thu.
Mô hình Dupont, ra đời vào năm 1970, là một phương pháp phân tích khả năng sinh lợi của doanh nghiệp thông qua các công cụ quản lý hiệu quả truyền thống Mô hình này kết hợp nhiều yếu tố từ báo cáo thu nhập và bảng cân đối kế toán, giúp đánh giá toàn diện hiệu suất tài chính của công ty.
Sơ đồ cây Dupont trong phân tích tài chính
(Với ROA = Lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản, ROS = Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần, ATR = Doanh thu thuần/Tổng tài sản)
Để nâng cao hiệu quả tài chính ROE của doanh nghiệp, có thể áp dụng các giải pháp như cải thiện hiệu quả hoạt động ROA bằng cách tăng tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) thông qua việc cắt giảm chi phí và tăng vòng quay tài sản (ATR) bằng cách tối ưu hóa hiệu quả vốn đầu tư vào từng loại tài sản Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể xem xét tăng tỷ lệ nợ để cải thiện ROE.
DN làm ăn hiệu quả) Khi vượt qua điểm hòa vốn, đòn bẩy tài chính có tương quan thuận với HQTC của DN
Mô hình Dupont chỉ ra rằng hiệu quả hoạt động và đòn bẩy tài chính có thể ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp Mặc dù mô hình này có ưu điểm là tính toán đơn giản, nhưng nhược điểm lớn là nó chỉ dựa vào số liệu kế toán cơ bản, có thể không đáng tin cậy Hơn nữa, mô hình không tính đến chi phí vốn, và độ tin cậy của nó phụ thuộc hoàn toàn vào giả thuyết và số liệu đầu vào.
Các nhà kinh tế học đã tiến hành nghiên cứu để khám phá mối quan hệ giữa cơ cấu tài chính và hiệu quả tài chính, đồng thời đánh giá tác động của các yếu tố khác đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp, dựa trên những ưu, nhược điểm của mô hình Dupont Kết quả nghiên cứu cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa các yếu tố này và ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
1.3.2 Lý thuyết MM và chi phí đại diện
Theo lý thuyết MM và chi phí đại diện, hiệu quả của doanh nghiệp có mối quan hệ thuận với tỷ lệ đòn bẩy tài chính khi mức nợ vay được xác định trước Tuy nhiên, khi tỷ lệ đòn bẩy gia tăng đến một ngưỡng nhất định, chi phí phá sản và chi phí đại diện cũng tăng, dẫn đến mối quan hệ nghịch với hiệu quả tài chính Nếu doanh nghiệp có khả năng sinh lời cao hơn lãi suất vay và vượt qua điểm hòa vốn, việc gia tăng đòn bẩy sẽ cải thiện hiệu quả tài chính Tóm lại, đòn bẩy tài chính có thể có tác động tích cực hoặc tiêu cực đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
1.3.3 Các kết quả nghiên cứu thực nghiệm
Các nghiên cứu đối với các DN phi tài chính
Nghiên cứu của Maslis (1983) chỉ ra rằng có mối tương quan tích cực giữa giá cổ phiếu và mức độ tài trợ, đồng thời cũng thể hiện mối liên hệ giữa hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp với cổ đông Việc tối ưu hóa tỷ lệ này sẽ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Wei Xu, Xiangzhen Xu, Shoufeng Zhang (2005) và D Margaritis, M Psillaki (2007) chỉ ra rằng có mối liên hệ chặt chẽ giữa hiệu quả tài chính của doanh nghiệp (đo lường bằng ROE) và cấu trúc tài chính, trong đó hiệu quả tài chính có mối liên hệ dương với đòn bẩy nợ Hơn nữa, nghiên cứu của R Zeitun, G G Tian (2007) cho thấy cấu trúc tài chính ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp, được đo lường theo cả kế toán và chỉ số thị trường, trong đó tỷ lệ nợ ngắn hạn có tác động dương đến hiệu quả tài chính.
Các nghiên cứu đối với các NH
Myers (1977) cho rằng tỷ lệ đòn bẩy cao có thể giảm mâu thuẫn giữa cổ đông và quản lý trong quyết định đầu tư Ông khuyên các doanh nghiệp nên sử dụng nợ có rủi ro thấp thay vì vốn cổ phần khi tìm nguồn tài trợ cho dự án mới, do thông tin bất cân xứng giữa nhà đầu tư và quản lý Nhà đầu tư thường thiếu thông tin về giá trị tài sản và hiệu quả tài chính của dự án, dẫn đến việc định giá cổ phiếu thấp hơn giá trị thực Berger (2002) cũng ủng hộ quan điểm này, cho rằng gia tăng đòn bẩy có thể giảm chi phí đại diện của vốn cổ phần ngân hàng, từ đó tăng cường hiệu quả tài chính.
Nghiên cứu của Allen N Berger (2002) về quan hệ giữa chi phí đại diện (CTV) và hiệu quả chất lượng tài chính (HQTC) của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Mỹ trong giai đoạn 1990-1995, dựa trên mẫu 695 NHTM và kiểm tra trên tổng thể 7320 ngân hàng, cho thấy có sự tác động qua lại giữa CTV và HQTC Cụ thể, tồn tại mối tương quan nghịch giữa HQTC (ROE) và tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (ECAP), đồng thời có sự tương tác cùng chiều giữa ROE và đòn bẩy tài chính của ngân hàng Ngoài ra, HQTC của ngân hàng còn bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ sở hữu cổ phần của các cổ đông khác nhau, chỉ số tiền gửi thị trường và độ lệch chuẩn của ROE.
Năm 2006, Wahyu Ario Pratomo và Abdul Ghafar Ismail đã nghiên cứu dữ liệu của các ngân hàng Malaysia trong giai đoạn 1997-2004 và phát hiện rằng đòn bẩy tài chính có tác động tích cực đến hiệu quả tài chính (HQTC) của ngân hàng Các yếu tố như độ lệch chuẩn của ROE (SDROE), quy mô ngân hàng (SIZE), và chỉ số tiền gửi thị trường (HERF) đều có mối tương quan thuận với HQTC Trong khi đó, cho vay (LOAN) có mối tương quan nghịch nhưng không có ý nghĩa thống kê, và nhân tố đầu tư chứng khoán (SEC) có mối tương quan nghịch với HQTC ở mức ý nghĩa 1%.
Cấu trúc tài chính và hiệu quả tài chính ngân hàng
1.4.1 Mô tả CTTC NH TMCP theo chế độ kế toán Việt Nam
Theo Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, Ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là doanh nghiệp thực hiện các hoạt động ngân hàng và kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận Hoạt động ngân hàng bao gồm việc nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
Phía bên phải bảng cân đối kế toán thể hiện cấu trúc tài chính của doanh nghiệp (CTTC) CTTC được phân chia thành các thành phần dựa trên thời gian đáo hạn, nhằm hỗ trợ cho việc lập kế hoạch ngân sách vốn Tuy nhiên, cách trình bày CTTC của các doanh nghiệp có sự khác biệt, đặc biệt là theo mẫu số B 01 – DN, được ban hành theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC.
20/03/2006 của Bộ trưởng BTC) và DN–NHTM 02/TCTD, ban hành theo quyết định số 16/2007/QĐ-NHNN ngày 18/04/2007 của NHN
Bảng 1.1: Cấu trúc tài chính của DN và NHTM
Mẫu số B 01 – DN Biểu số B02/TCTD
Ngân hàng không trình bày tài sản và nợ phải trả ngắn hạn và dài hạn một cách riêng biệt, vì phần lớn các mục này có thể được thực hiện hoặc thanh toán trong tương lai gần.
1.4.2 Sự cần thiết xây dựng một CTTC NH hợp lý
Qua các lý thuyết về cấu trúc vốn và mối quan hệ giữa cấu trúc tài chính (CTTC) và hiệu quả tài chính (HQTC), có thể thấy rằng CTTC ảnh hưởng đến tình hình tài chính và khả năng phá sản của doanh nghiệp (DN) Từ góc độ quản lý, CTTC của DN phản ánh khả năng và chính sách quản trị rủi ro của ban quản trị, cũng như khả năng tiếp cận thị trường vốn của DN.
Douglas W Diamond và Raghuram G Rajan (1999
Việc xây dựng một cơ cấu tài chính hợp lý và phù hợp với đặc điểm của mỗi ngân hàng trong từng thời kỳ là rất quan trọng Điều này nhằm đảm bảo nguồn tài chính cần thiết cho các kế hoạch ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
1.4.2.1 , đảm bảo an toàn hoạt động NH
Khác với các doanh nghiệp khác, việc đảm bảo an toàn hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) luôn được coi trọng vì đây là loại hình doanh nghiệp đặc biệt, chuyên kinh doanh tiền tệ và có liên quan mật thiết đến hầu hết các lĩnh vực trong nền kinh tế NHTM đóng vai trò vừa là người cho vay, vừa là người đi vay, điều này làm cho sự an toàn trong hoạt động của họ trở nên cực kỳ quan trọng để duy trì sự ổn định tài chính và niềm tin của khách hàng.
Ngân hàng (NH) đóng vai trò quan trọng trong việc huy động và tập trung các nguồn vốn nhàn rỗi, từ đó đáp ứng nhu cầu vốn cho nền kinh tế Với chức năng trung gian thanh toán và quản lý các phương tiện thanh toán, cũng như khả năng tạo tiền, NH thương mại ngày càng trở thành yếu tố thiết yếu cho sự phát triển và thịnh vượng của doanh nghiệp và quốc gia Một hệ thống NH phát triển ổn định và hiện đại chính là nền tảng cho sự tiến bộ của mỗi nền kinh tế.
Để đảm bảo an toàn hoạt động ngân hàng, các ngân hàng cần bảo vệ nguồn vốn của chủ sở hữu và chủ nợ, đồng thời đảm bảo tính sinh lợi Giống như doanh nghiệp, nợ của ngân hàng cũng có tính đáo hạn và được phân chia thành các kỳ hạn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, nhưng nợ ngân hàng còn có những đặc điểm riêng biệt.
- Số lượng khoản nợ nhiều hơn
- Số lượng chủ nợ nhiều hơn,là các cá nhân, các tổ chức kinh tế…
Trong tổng nợ phải trả của ngân hàng, khoản tiền gửi thường chiếm tỷ trọng lớn nhất, bao gồm tiền gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn Người gửi có quyền rút tiền trước hạn mà không cần sự cho phép của ngân hàng, dẫn đến tính biến động cao trong nợ của ngân hàng Tuy nhiên, do số lượng người gửi đông đảo, tổng số tiền gửi thường không biến động đáng kể, trừ khi xảy ra tình trạng rút vốn ồ ạt, gây hiệu ứng domino và đẩy ngân hàng vào tình trạng thiếu thanh khoản Đây là một trong những rủi ro lớn nhất có thể dẫn đến phá sản ngân hàng.
Để giảm thiểu rủi ro từ việc sử dụng nợ, các ngân hàng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn hoạt động của Ngân hàng Nhà nước Trong quá trình hoạch định chính sách tài chính, các ngân hàng cần chú ý đến hai nguyên tắc cơ bản: nguyên tắc tự phòng ngừa (tính tương thích) và khả năng điều động.
Nguyên tắc tự phòng ngừa trong ngân hàng nhấn mạnh rằng nợ của ngân hàng chủ yếu được hình thành từ nguồn tiền gửi, với yêu cầu phải trả ngay cho người gửi khi cần thiết Ngân hàng sử dụng nguồn tiền huy động này để cho vay trong nền kinh tế, nhưng các khoản vay thường có thời gian đáo hạn chặt chẽ theo hợp đồng tín dụng, khiến ngân hàng không thể dễ dàng thu hồi vốn khi cần thiết Hơn nữa, nếu người vay không trả được nợ đúng hạn, điều này có thể dẫn đến tình trạng nợ quá hạn.
Ngân hàng đang đối mặt với nhiều khó khăn trong việc thu hồi vốn, dẫn đến nguy cơ mất vốn Dù các khoản vay có dự phòng rủi ro, nhưng mức dự phòng này còn quá nhỏ, nếu không thu hồi được nợ sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến thu nhập của ngân hàng Quản lý rủi ro tín dụng cần được cải thiện, và điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tương thích giữa nguồn vốn và cách sử dụng nguồn vốn để giảm thiểu rủi ro thiếu thanh khoản cho ngân hàng.
Khả năng linh động và tài trợ linh hoạt là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu rủi ro tài chính, cho phép điều chỉnh nguồn vốn phù hợp với sự biến động trong nhu cầu vốn Các phương án có tính linh hoạt cao mang lại nhiều lựa chọn cho ngân hàng khi cần mở rộng hoặc thu hẹp tổng vốn, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng vốn sẵn có và tăng cường khả năng thương thuyết với các nhà cung cấp vốn trong tương lai.
Chi phí sử dụng vốn là khoản chi mà doanh nghiệp phải trả cho các nguồn tài trợ của mình, bao gồm chi phí hình thành nguồn như phát hành chứng khoán và chi phí sử dụng nguồn như trả cho chủ nợ Đối với ngân hàng, ngoài hai loại chi phí này, còn có chi phí liên quan đến việc đảm bảo tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với nguồn vốn huy động, trong khi các giấy tờ có giá như trái phiếu hay vốn tài trợ không phải chịu chi phí này.
Mỗi Ngân hàng Trung ương (NHTW) của quốc gia đều quy định các tỷ lệ dự trữ khác nhau, tùy thuộc vào tình hình kinh tế và chính sách tiền tệ tại từng thời kỳ Tại Việt Nam, các tỷ lệ này được điều chỉnh linh hoạt nhằm phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế và ổn định tài chính.
Bảng1.2: Quy định tỷ lệ dự trữ bắt buộc của NHNN VN
Số văn bản Kỳ hiệu lực Đối với NH TMCP Tỷ lệ
379/QĐ-NHNN 03/2009 Tiển gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 12 tháng bằng VND
Tiền gửi từ 12 tháng trở lên bằng VND 1%
1209/QĐ-NHNN 06/2011 Tiển gửi không kỳ hạn và có kỳ hạn dưới 12 tháng bằng ngoại tệ
Tiền gửi từ 12 tháng trở lên bằng ngoại tệ 5% Như vậy, với 100 đồng tiền huy động ngắn hạn, NH chỉ được cho vay ra tối đa
97 đồng (trả lãi tiền gửi cho 100 đồng, nhưng chỉ thu về lãi cho vay trên 97 đồng)
Các nhân tố tác động đến CTTC và HQTC của NH
1.5.1 Các nhân tố tác động đến CTTC của NH 1.5.1.1 Tài sản cố định (Fixed Assets – FA):
Theo lý thuyết đánh đổi, cũng như các nghiên cứu thực nghiệm của Titman
Nghiên cứu của Wessels (1988) và Rajan & Zingales (1995) chỉ ra rằng tài sản hữu hình có mối tương quan tích cực với cấu trúc vốn (CTV) của doanh nghiệp Tài sản hữu hình đóng vai trò quan trọng trong việc thế chấp để vay nợ từ các tổ chức tín dụng hoặc phát hành chứng khoán nợ có đảm bảo Ngoài ra, các tài sản này cũng an toàn hơn, có chi phí tài chính thấp hơn, và giá trị thanh lý của doanh nghiệp được bảo đảm, giúp giảm thiệt hại trong trường hợp phá sản, từ đó tạo sự yên tâm cho các trái chủ Do đó, doanh nghiệp sở hữu nhiều tài sản hữu hình sẽ có lợi thế trong việc gia tăng nợ trong cấu trúc vốn.
Nghiên cứu của Bevan A.A và Danbolt, J (2002) chỉ ra rằng tài sản cố định có mối quan hệ nghịch biến với nợ ngắn hạn nhưng lại có tương quan thuận với nợ dài hạn và tổng nợ ở mức ý nghĩa 1% Tại các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam, giá trị tài sản cố định chỉ chiếm khoảng 15% tổng tài sản, nhưng với quy mô lớn của tổng tài sản ngân hàng, tài sản cố định như cơ sở hạ tầng và công nghệ ngân hàng vẫn có giá trị đáng kể Khác với doanh nghiệp phi tài chính, ngân hàng không thường sử dụng tài sản cố định làm tài sản đảm bảo cho nghĩa vụ nợ, mà thông qua việc trích khấu hao hàng năm, ngân hàng có thể gia tăng lợi ích từ tấm chắn thuế phi nợ, có mối tương quan nghịch với đòn bẩy tài chính.
1.5.1.2 Tài sản hữu hình (Tangible Assets/ Collateral – Coll):
Tài sản hữu hình theo giá trị sổ sách bao gồm tiền mặt, vàng bạc, đá quý, tiền gửi tại NHNN, tiền và vàng gửi tại các TCTD khác, chứng khoán kinh doanh, công cụ tài chính phái sinh, chứng khoán đầu tư, góp vốn, đầu tư dài hạn, tài sản cố định và bất động sản đầu tư Ngân hàng có khối lượng tài sản hữu hình lớn sẽ có điều kiện thuận lợi để giảm nợ hoặc cấu trúc lại nợ, nhờ vào việc cầm cố, chiết khấu, thanh lý các loại tài sản này, từ đó mang lại lợi nhuận thặng dư cho ngân hàng.
Mối quan hệ giữa tài sản hữu hình và đòn bẩy tài chính đã được nghiên cứu không đồng nhất trong các nghiên cứu trước đây Cụ thể, nghiên cứu của Reint Gropp và Florian Heider (2009) chỉ ra rằng có sự tương quan thuận giữa tài sản hữu hình và tỷ lệ đòn bẩy.
Nghiên cứu của Reint Gropp và Florian về các ngân hàng đại chúng ở các nước đang phát triển, cùng với nghiên cứu của Monica Octavia và Rayna Brown (2008) trên mẫu 56 ngân hàng niêm yết từ 10 quốc gia (Brazil, Ấn Độ, Jordan, Hàn Quốc, Malaysia, Mexico, Pakistan, Thái Lan, Thổ Nhĩ Kỳ, Zimbabwe) trong giai đoạn 1996 - 2005, cho thấy tài sản hữu hình có mối tương quan nghịch với đòn bẩy tài chính ở mức ý nghĩa 5% Tương tự, nghiên cứu của Ebru Caglayan và Nazan Sak (2010) về các yếu tố ảnh hưởng đến các ngân hàng Thổ Nhĩ Kỳ trong giai đoạn 1992-2007 cũng xác nhận mối liên hệ nghịch giữa đòn bẩy tài chính và tài sản hữu hình.
-: Titman & Wessels (1988), Rajan & Zingales (1995), Chen
(2004),…cũng như tại các NH (Reint Gropp và Florian Heider (2009), Monica Octavia
& Rayna Brown (2008), Ebru Caglayan & NazanSak (2010)…)
Các doanh nghiệp lớn thường có rủi ro phá sản và chi phí phá sản thấp hơn so với các doanh nghiệp nhỏ, nhờ vào xác suất phá sản thấp hơn Hơn nữa, các doanh nghiệp lớn thường sở hữu tính đa dạng hóa cao, thông tin minh bạch và dòng tiền ổn định, điều này giúp họ duy trì sự bền vững trong hoạt động kinh doanh.
Các doanh nghiệp lớn thường dễ dàng tiếp cận nguồn vốn và có lợi thế trong việc đàm phán với các tổ chức tín dụng Họ cũng có khả năng cắt giảm chi phí phát hành chứng khoán nợ hiệu quả hơn so với các doanh nghiệp nhỏ Do đó, các doanh nghiệp lớn có xu hướng sử dụng nhiều nợ hơn để tận dụng lợi ích từ tấm chắn thuế, như đã được nghiên cứu bởi Titman & Wessels.
Nghiên cứu của Rajan & Zingales (1995) và các tác giả khác tại các nước G7 cho thấy có mối tương quan thuận giữa quy mô doanh nghiệp và đòn bẩy tài chính Trong khi đó, nghiên cứu của Bevan & Danbolt (2002) cùng với các tác giả như Reint Gropp & Florian Heider (2009), Monica Octavia & Rayna Brown (2008), và Ebru Caglayan & Nazan Sak (2010) chỉ ra rằng quy mô doanh nghiệp có mối tương quan nghịch với nợ ngắn hạn nhưng lại có mối tương quan thuận với nợ dài hạn ở các ngân hàng.
1.5.1.5 Vòng quay tài sản (Assest turnover ratio – ATR)
Vòng quay tài sản, hay hiệu suất sử dụng tài sản, là chỉ số đo lường khả năng tạo ra doanh thu từ tài sản, được tính bằng doanh thu thuần chia cho tổng tài sản bình quân Doanh nghiệp có vòng quay tài sản cao cho thấy khả năng khai thác tài sản hiệu quả Hơn nữa, vòng quay tài sản có mối liên hệ với tỷ suất sinh lời trên doanh thu; khi chi phí cố định lớn và chi phí tăng chậm hơn doanh thu, vòng quay tài sản cao sẽ góp phần làm tăng tỷ suất sinh lời trên doanh thu, từ đó nâng cao tỷ suất sinh lời trên tài sản.
Khi doanh nghiệp khai thác tài sản hiệu quả, họ có xu hướng gia tăng tài sản để tăng doanh thu, dẫn đến nhu cầu tăng nguồn tài trợ thông qua đòn bẩy tài chính và gia tăng nợ Theo lý thuyết trật tự phân hạng, doanh nghiệp thường ưu tiên tài trợ bằng nguồn nội bộ Khi doanh thu tăng, lợi nhuận cũng tăng, cho phép doanh nghiệp sử dụng lợi nhuận giữ lại để tài trợ cho tài sản.
Như vậy, vòng quay tài sản (ATR) có thể có tác động thuận (+) hoặc nghịch (-) với đòn bẩy tài chính
1.5.1.6 Tốc độ tăng trưởng (GRO)
Các doanh nghiệp có tốc độ tăng trưởng cao thường phản ánh triển vọng tích cực cho hoạt động kinh doanh trong tương lai Mặc dù cổ đông và trái chủ cùng hướng đến mục tiêu tăng giá trị thị trường, nhưng họ có thể mâu thuẫn trong việc chia sẻ lợi ích Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh thường có nhiều cơ hội đầu tư, nhưng nếu tỷ lệ đòn bẩy tài chính cao, cổ đông có thể ngần ngại đầu tư vì lợi nhuận chủ yếu thuộc về chủ nợ Điều này dẫn đến mối tương quan tiêu cực giữa tốc độ tăng trưởng và đòn bẩy tài chính Ngược lại, doanh nghiệp tăng trưởng cao cũng cần nhiều vốn để mở rộng và đầu tư, dẫn đến việc sử dụng nợ vay và tài trợ bên ngoài khi nguồn vốn nội bộ không đủ Do đó, tốc độ tăng trưởng cũng có thể tương quan tích cực với đòn bẩy tài chính Đối với các ngân hàng Việt Nam, những ngân hàng có tốc độ tăng trưởng ổn định có nhiều cơ hội phát triển mạng lưới và nâng cao chất lượng dịch vụ, từ đó tạo niềm tin cho người gửi tiền và nhà đầu tư, giúp gia tăng nợ và hiệu quả kinh doanh.
1.5.1.7 Rủi ro kinh doanh (Volatility – VOL)
Kinh doanh ngân hàng là một lĩnh vực có nhiều rủi ro, bao gồm rủi ro tín dụng, tỷ giá, lãi suất, vận hành và thị trường, mỗi loại rủi ro được đánh giá bằng các tiêu chí phức tạp Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng phải thiết lập quy trình và hệ thống quản trị rủi ro Những ngân hàng có biến động doanh thu và lợi nhuận cao thường có thu nhập kém ổn định, dẫn đến chi phí tài chính và chi phí đại diện của nợ tăng lên, làm gia tăng rủi ro kinh doanh và khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn bên ngoài Đặc biệt, rủi ro kinh doanh có mối quan hệ nghịch với đòn bẩy tài chính của ngân hàng.
1.5.2 Các nhân tố tác động đến HQTC 1.5.2.1 Đòn bẩy tài chính
Lý thuyết đã được đề cập cùng với các kết quả nghiên cứu thực nghiệm trên toàn cầu tại các doanh nghiệp phi tài chính, như nghiên cứu của Maslis (1983) và các tác giả Wei Xu, Xiangzhen Xu, Shoufeng Zhang, cho thấy tầm quan trọng của việc áp dụng các phương pháp quản lý hiệu quả để nâng cao hiệu suất hoạt động.
Nghiên cứu của D Margaritis và M Psillaki (2007), R Zeitun và G.G Tian (2007), cùng với các ngân hàng như Allen N Berger (2002), Wahyu Ario Pratomo và Abdul Ghafar Ismail (2006), đã chỉ ra rằng đòn bẩy tài chính có tác động tích cực đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp và ngân hàng.
1.5.2.2 Vòng quay tài sản (Assest turnover return – ATR)
Hệ số vòng quay tài sản được tính bằng Doan thu thuần/Tổng tài sản bình quân
Hệ số vòng quay tài sản cao cho thấy ngân hàng sử dụng tài sản hiệu quả trong hoạt động kinh doanh Theo công thức Dupont, chỉ số này có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
1.5.2.3 Cho vay khách hàng (LOAN), chứng khoán đầu tƣ và kinh doanh (Security – SEC), tiền gửi của khách hàng (Deposit –DEPO)
Kinh nghiệm thế giới và bài học cho Việt Nam
1.6.1 Các chuẩn mực thế giới cần quan tâm khi xây dựng CTTC
Cuộc khủng hoảng ngân hàng bắt nguồn từ sự suy thoái của thị trường tín dụng, gây ra hoảng loạn trong hệ thống ngân hàng và lan rộng ra tất cả các lĩnh vực kinh tế - tài chính khác Nhiều trường phái đã đưa ra các nguyên nhân khác nhau cho cuộc khủng hoảng này, nhưng nguyên nhân chính vẫn là sự mất ổn định trong thị trường tín dụng.
Cuộc khủng hoảng tài chính 2008 đã để lại hậu quả nghiêm trọng, với 322 ngân hàng tại Mỹ sụp đổ trong giai đoạn 2008-2010, tổng tài sản lên tới 633,7 tỷ USD Ngay cả những ngân hàng lớn và có truyền thống lâu đời như Lehman Brothers cũng không thoát khỏi số phận này, trong khi Merrill Lynch bị Bank of America tiếp quản với khoản nợ khổng lồ 613 tỷ USD, đánh dấu sự kết thúc của 158 năm hoạt động.
Uỷ ban Basel về giám sát ngân hàng được thành lập vào năm 1974 tại Basel, Thụy Sĩ, bởi các ngân hàng trung ương và cơ quan giám sát của 10 quốc gia phát triển (G10).
Sỹ nhằm tìm cách ngăn chặn sự sụp đổ hàng loạt của các NH vào thập kỷ 80 Ủy ban được nhóm họp 4 lần trong một năm
Basel 1 và Basel 2: phòng ngừa rủi ro thông qua quy định tỷ lệ an toàn vốn
Nội dung chính của Basel 1 (1974) yêu cầu các ngân hàng phải duy trì tỷ lệ vốn bắt buộc tối thiểu (CAR) là 8% tính trên tổng tài sản điều chỉnh theo hệ số rủi ro (RWA) Ngân hàng có CAR lớn hơn 10% được xem là có mức vốn tốt, trong khi CAR trên 8% là mức vốn thích hợp Ngân hàng sẽ bị coi là thiếu vốn khi CAR dưới 8%, thiếu vốn rõ rệt khi CAR dưới 6%, và thiếu vốn trầm trọng khi CAR dưới 2%.
Basel 2 (2003) vẫn yêu cầu tỷ lệ vốn bắt buộc tối thiểu (CAR) là 8% trên tổng tài sản có rủi ro như Basel I Tuy nhiên, rủi ro được tính toán theo ba yếu tố chính mà
Ngành ngân hàng phải đối mặt với các rủi ro tín dụng, rủi ro vận hành và rủi ro thị trường Basel 2 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hoạch định chính sách và quy trình đánh giá hoạt động thanh tra, giám sát Điều này đảm bảo sự công khai, minh bạch, nhất quán và phù hợp với các thông lệ quốc tế.
Basel 3 củng cố thêm bức tường thành an ninh tài chính - NH
Trước tình hình phức tạp của khủng hoảng tài chính toàn cầu và những tác động lâu dài đến hệ thống tài chính ngân hàng, Uỷ ban Basel đã ban hành phiên bản thứ 3 (Basel 3) về tiêu chuẩn an toàn vốn tối thiểu, có hiệu lực từ năm 2013, với lộ trình cụ thể được thiết lập.
Bảng: 1.3 Lộ trình áp dụng các tiêu chuẩn Basel 3
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu tối thiểu 3,5% 4.0% 4,5% 4,5% 4,5% 4,5% 4,5%
Vốn chủ sở hữu tối thiểu cộng vốn đệm dự phòng 3,5% 4% 4,5%5,125% 5,76%6,375% 7%
Loại trừ khỏi vốn chủ sở hữu các khoản vốn không đủ tiêu chuẩn
Tỷ lệ vốn cấp 1 tối thiểu 4,5% 5,5% 6,0% 6,0% 6,0% 6,0% 6,0%
Tỷ lệ tổng vốn tối thiểu 8% 8% 8% 8% 8% 8% 8%
Tổng vốn tối thiểu cộng vốn đệm dự phòng bắt buộc 8% 8% 8%8,625%9,125%9,875% 10,5% Loại trừ khỏi vốn cấp 1 và cấp 2 các khoản không đủ tiêu chuẩn
Thực hiện theo lộ trình 10 năm bắt đầu từ năm 2013
Vốn dự phòng chống hiệu ứng chu kỳ
Tuỳ theo điều kiện của quốc gia: mức từ 0% - 2,5%
Nguồn: http://www.basel-iii-accord.com/ [37]
1.6.2 Kinh nghiệm thế giới và bài học cho NH Việt Nam 1.6.2.1 Nâng cao các chuẩn mực an toàn, tuân thủ quy định của NHNN Việt Nam, từng bước tiếp cận các chuẩn mực quốc tế
Các ngân hàng thương mại (NHTM) phải tuân thủ tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu theo Quyết định 457/2005/QĐ-NHNN và các quyết định bổ sung là 8%, hiện tại theo Thông tư 13/TT-NHNN có hiệu lực từ 1/10/2010 là 9% Mặc dù áp dụng tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR), nhưng có sự sai lệch giữa cách tính toán theo chuẩn mực kế toán Việt Nam và chuẩn mực kế toán quốc tế.
Bảng 1.4: Chỉ số CAR của NH Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam năm 2005 – 2009:
Chỉ số CAR (%) theo VAS 6,86% 9,1% - 8,94% 9,53% Chỉ số CAR (%) theo IFRS 3,36% 5,9% 6,7% 6,5% 7,55% Nguồn: “Giám sát NH theo Basel 2 và viêc tuân thủ của Việt nam” [1]
Việc áp dụng Basel tại Việt Nam, một quốc gia có hệ thống ngân hàng đang trong giai đoạn phát triển ban đầu, gặp nhiều thách thức do yêu cầu kỹ thuật phức tạp và chi phí cao Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập và mở cửa thị trường dịch vụ tài chính, việc này trở nên cấp thiết để nâng cao năng lực hoạt động và giảm thiểu rủi ro cho các ngân hàng thương mại.
1.6.2.2 Sử dụng đòn bẩy tài chính ở mức độ phù hợp, tăng vốn tự có
Bảng 1.5: Đòn bẩy tài chính của các NH trên thế giới năm 2010:
Quốc gia Mỹ Nhật Bản Anh Canada KV Châu Âu Bỉ
Quốc gia Pháp Đức Hy Lạp Ireland Ý Bồ Đào Nha Tây Ba Nha
Nguồn: Global Financial Stability Report, tháng 04/2011 [27]
Bảng 1.6: Ngân hàng các nền kinh tế mới nổi – BRIC, năm 2009:
Brazil Nga Ấn Độ Trung Quốc
Các số liệu cho thấy không có tỷ lệ nợ tối ưu nào áp dụng chung cho tất cả ngân hàng, mà mỗi ngân hàng cần xây dựng chiến lược tài chính phù hợp với đặc điểm riêng, giai đoạn phát triển và bối cảnh kinh tế Điều này giúp tận dụng lợi thế của nợ trong khi vẫn đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro tài chính Cuộc khủng hoảng kinh tế 2008 đã chứng minh rằng ngay cả những ngân hàng lớn và truyền thống như Lehman Brothers cũng có thể sụp đổ, một phần do quản lý nợ kém.
Ngân hàng này đã lạm dụng nợ trong hoạt động tài chính, với vốn chủ sở hữu chỉ chiếm 3,375% tổng tài sản, dẫn đến hệ số đòn bẩy tài chính cao tới 30, vượt xa mức trung bình ngành Các khoản nợ bao gồm vay ngắn hạn và vay ngắn hạn ký quỹ, trong khi các khoản cho vay mua nhà dưới chuẩn mất dần tính thanh khoản do khủng hoảng, đã khiến Lehman Brothers phá sản sau 158 năm hoạt động Nhiều ngân hàng Mỹ cũng rơi vào tình trạng thiếu thanh khoản nghiêm trọng, một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của họ.
Khi cuộc khủng hoảng nổ ra, tháng 06/2010, l
Vào tháng 09/2010, Basel 3 đã thông qua các quy định mới về vốn, yêu cầu các ngân hàng tăng vốn tự có và thiết lập thời hạn thực hiện Những quy định này mang lại bài học quý giá cho các ngân hàng Việt Nam, khuyến khích họ tận dụng lợi thế của nợ trong khi quản lý rủi ro liên quan, từ đó xây dựng một chiến lược tài chính hợp lý Đồng thời, việc tăng vốn tự có cũng cần được chú trọng để nâng cao năng lực tài chính của từng ngân hàng.
1.6.2.3 Quản trị dòng vốn hiệu quả
Quản trị dòng vốn là yếu tố quan trọng trong việc sử dụng vốn hiệu quả của ngân hàng (NH) Khi lập kế hoạch ngân sách vốn, NH và doanh nghiệp cần chú ý đến các dự án tiềm năng cùng với các đặc điểm của tài sản như tính hữu hình, tính thanh khoản, rủi ro và khả năng sinh lợi Tuy nhiên, không phải mọi nhu cầu vốn đều được đáp ứng kịp thời và với chi phí đã định Các trái chủ và cổ đông luôn mong muốn tỷ suất sinh lợi cao (thể hiện qua các chỉ số ROE, ROA) với mức rủi ro chấp nhận được Do đó, việc tìm kiếm nguồn cung vốn trở nên khó khăn hơn, yêu cầu NH phải sử dụng vốn một cách hiệu quả để đảm bảo an toàn hoạt động, nâng cao khả năng tự tài trợ, cải thiện khả năng đàm phán với các chủ nợ và thành công trong việc phát hành cổ phần.
Sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008, các ngân hàng lớn đã tiến hành cơ cấu lại tài sản, giảm đầu tư vào các tài sản có rủi ro cao Chẳng hạn, Goldman Sachs đã giảm chứng khoán đầu tư từ 106.664 triệu USD năm 2008 xuống còn 36.663 triệu USD năm 2009, trong khi Standard Chartered cũng giảm công cụ tài chính phái sinh từ 69.657 tỷ USD năm 2008 xuống còn 38.193 tỷ USD năm 2009.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG VÀ CÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN CẤU TRÚC TÀI CHÍNH CỦA CÁC NH TMCP VN
Đôi nét về hệ thống NHTM VN hiện nay
2.1.1 Sự ra đời và phát triển:
Từ đầu thập niên 1990, hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đã không ngừng đổi mới và phát triển, tách dần chức năng quản lý Nhà nước ra khỏi hoạt động kinh doanh tiền tệ và tín dụng Đến tháng 12/2010, cả nước có 5 ngân hàng thương mại Nhà nước với tổng vốn điều lệ 66.477 tỷ đồng (trong đó 2 ngân hàng đã cổ phần hóa nhưng Nhà nước vẫn giữ tỷ lệ cổ phần chi phối), 37 ngân hàng cổ phần với tổng vốn điều lệ 120.321 tỷ đồng (không bao gồm 2 ngân hàng Nhà nước đã cổ phần hóa), 48 chi nhánh ngân hàng nước ngoài với vốn cấp 764,75 triệu USD, 5 ngân hàng liên doanh với vốn cấp 428,5 triệu USD, và 5 ngân hàng 100% vốn nước ngoài với tổng vốn cấp 13.000 tỷ đồng.
Bên cạnh đó tổng tài sản của NH cũng có sự gia tăng đáng kể: đặc biệt ở khối NHTM CP trong những năm gần đây:
Bảng 2.1: Tổng tài sản của 29 NHTMCPVN 2006-2010
Tổng tài sản (tỷ đồng) 217.068 511.088 623.086 1.025.832 1.607.769 Tăng trưởng (%) 44,06% 135,45% 21,91% 64,64% 56,73%
Nguồn: Báo cáo số 49/BC-NHNN năm 2009 của NH Nhà nước về việc rà soát
10 năm thực hiện Luật các TCTD [10]
Các ngân hàng thương mại nhà nước (NHTM Nhà nước) hiện đang chiếm ưu thế lớn về vốn, mạng lưới và thương hiệu, nhưng thị phần của họ đang có xu hướng giảm dần Điều này chủ yếu do sự phát triển mạnh mẽ và sự cạnh tranh quyết liệt từ các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP), ngân hàng liên doanh, và các chi nhánh ngân hàng nước ngoài.
Bảng 2.2: Thị phần tiền gửi của các NHTM (%)
Nguồn: Báo cáo số 49/BC-NHNN năm 2009 của NH Nhà nước về việc rà soát
10 năm thực hiện Luật các TCTD [10]
Về lĩnh vực cho vay:
Bảng 2.3: Thị phần tín dụng của các NHTM (đơn vị %)
Nguồn: Báo cáo số 49/BC-NHNN năm 2009 của NH Nhà nước về việc rà soát
10 năm thực hiện Luật các TCTD [10]
Các ngân hàng Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn vốn cho nền kinh tế, với tốc độ tăng trưởng huy động và tín dụng cao Tuy nhiên, khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến mức tăng trưởng này, đặc biệt là vào năm 2008 và 2010, khi lạm phát đạt gần 11.75% và tình hình kinh tế suy thoái Để đối phó với tình hình này, Chính phủ đã ban hành Nghị Quyết 11/NQ-CP nhằm kiềm chế lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô, yêu cầu các ngân hàng thực hiện kế hoạch kinh doanh năm 2011 với mục tiêu tăng trưởng tín dụng dưới 20%.
Hình 2.1 : Tăng trưởng huy động vốn và tí n dụng ở VN giai đoạn 2006-2010
Nguồn: Tổng hợp báo cáo của NHNN VN
2.1.3 Thuận lợi và khó khăn:
Các ngân hàng Việt Nam đang tận dụng lợi thế từ mạng lưới và cơ sở hạ tầng sẵn có, cùng với sự hiểu biết về văn hóa và niềm tin của khách hàng Sự hợp tác quốc tế trong lĩnh vực ngân hàng ngày càng mở rộng, cùng với việc cập nhật và hoàn thiện các văn bản luật, tạo ra những điều kiện thuận lợi cho sự ổn định và phát triển bền vững của các ngân hàng.
Tuy nhiên, các NH Việt Nam còn rất nhiều khó khăn:
Chính sách tiền tệ chặt chẽ của NHNN nhằm kiềm chế lạm phát yêu cầu các ngân hàng tăng trưởng tín dụng dưới 20% trong năm 2011, với mức cho vay phi sản xuất tối đa 16% Do tín dụng vẫn là nguồn doanh thu chính của các ngân hàng thương mại, họ cần đẩy mạnh các sản phẩm dịch vụ để tăng doanh thu phí và doanh thu từ các hoạt động khác Đồng thời, áp lực từ việc tăng vốn điều lệ và sự cạnh tranh gay gắt buộc các ngân hàng phải tăng vốn để nâng cao năng lực tài chính, khiến việc đảm bảo tăng vốn theo quy định và duy trì tỷ suất sinh lợi cho ngân hàng và cổ đông trở thành thách thức lớn trong giai đoạn hiện nay.
Thứ hai, áp lực cạnh tranh lớn Các NH Việt Nam không chỉ chịu sự cạnh tranh
Từ ngày 1/1/2011, các chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam được đối xử bình đẳng với các ngân hàng nội địa theo cam kết khi gia nhập WTO Điều này đồng nghĩa với việc các chi nhánh ngân hàng nước ngoài có quyền áp dụng các giới hạn về cấp tín dụng và bảo lãnh giống như các ngân hàng thương mại trong nước Họ cũng được phép nhận tiền gửi bằng đồng Việt Nam từ các cá nhân mà không cần có quan hệ tín dụng, và không còn bị giới hạn theo tỷ lệ trên mức vốn cấp của chi nhánh.
Các ngân hàng Việt Nam hiện nay chủ yếu cung cấp dịch vụ truyền thống với chất lượng chưa cao Họ cần cải thiện năng lực quản trị và công nghệ để khắc phục những điểm yếu nội tại, từ đó phát triển và hội nhập quốc tế hiệu quả hơn.
Thực trạng chung các NH TMCP VN hiện nay
2.2.1 CTTC của các NH TMCP VN hiện nay 2.2.1.1 Các NH duy trì một CTTC thâm dụng nợ
Theo quyết định số 16/2007/QĐ-NHNN ngày 18/04/2007 của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam về chế độ báo cáo tài chính đối với các tổ chức tín dụng, nợ phải trả của ngân hàng bao gồm các khoản nợ Chính phủ, Ngân hàng Nhà nước, tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác, tiền gửi của khách hàng, các công cụ tài chính phái sinh, vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro, trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi và các khoản nợ khác Tỷ lệ đòn bẩy tài chính của ngân hàng trong giai đoạn 2006-2010 cũng được ghi nhận.
Hình 2.2: Tỷ lệ đòn bẩy tài chính 30 NH TMCP VN, 2006-2010 Nguồn: Tác giả tự tổng hợp từ báo cáo tài chính kiểm toán của các NHTMCPVN
Nợ ngắn hạn/Tổng tài sản
Nợ dài hạn/Tổng tài sản
Nợ phải trả/Tổng tài sản
Từ năm 2006 đến 2010, tỷ lệ Nợ phải trả trên Tổng tài sản của các ngân hàng (NH) luôn cao, với tỷ trọng nợ trong tổng nguồn vốn vượt 88% và có xu hướng gia tăng, từ 88,6% năm 2006 lên 90,8% năm 2010 Tổng tài sản và tổng nguồn vốn của các NH tăng nhanh, chủ yếu nhờ vào sự gia tăng của nợ phải trả, trong khi vốn chủ sở hữu tăng trưởng chậm hơn Các NH thường ưu tiên tài trợ bằng nợ do lợi nhuận giữ lại thấp và khả năng tăng vốn tự có còn hạn chế Việc gia tăng nợ được coi là phương án dễ dàng hơn để mở rộng nguồn tài trợ cho tài sản, phản ánh đặc điểm của ngành NH và khả năng huy động vốn cổ phần trong bối cảnh kinh tế khó khăn hậu khủng hoảng.
Thứ nhất, do đặc điểm của ngành NH vì một trong các nghiệp vụ chính của các
Ngân hàng Việt Nam chủ yếu huy động tiền gửi để cho vay, trong đó tiền gửi của khách hàng được coi là nợ phải trả Sự gia tăng nợ này không chỉ phụ thuộc vào tài sản thế chấp mà còn vào các yếu tố như lãi suất, thương hiệu, mạng lưới, sự đa dạng sản phẩm, chiến lược marketing, chất lượng phục vụ và công nghệ thông tin Do đó, ngân hàng thường có tỷ số đòn bẩy tài chính cao hơn so với các doanh nghiệp phi tài chính.
Năm 2010, ngành tài chính, đặc biệt là ngành ngân hàng, ghi nhận mức sử dụng đòn bẩy tài chính cao nhất so với các ngành khác Nợ dưới hình thức tiền gửi của khách hàng đã tăng mạnh trong những năm qua, chiếm hơn 56% tổng nợ phải trả của ngân hàng, tuy nhiên, tỷ trọng này đang có xu hướng giảm dần.
Bảng 2.4 : Tỷ số tài chính của các công ty niêm yết trên HOSE và HNX năm 2010
Lĩnh vực ROA (%) ROE (%) Nợ/Vốn CSH
Nợ dưới hình thức tiền gửi chiếm tỷ trọng lớn trong hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam, tuy nhiên, xu hướng hiện tại cho thấy tỷ lệ này đang có dấu hiệu giảm dần Dữ liệu này được tổng hợp từ báo cáo tài chính kiểm toán của các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam.
Vào tháng 3 năm 2008, khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế Việt Nam, thể hiện rõ qua sự sụt giảm của chỉ số VNINDEX từ 1.170,67 điểm vào ngày 12/03/2007 xuống còn 484,66 điểm vào cuối năm 2010, với mức đáy gần 280 điểm Khối lượng và giá trị giao dịch cũng giảm nghiêm trọng Các quy định về tỷ lệ sở hữu cổ phần tối đa (10% cho cá nhân và 20% cho tổ chức) đã gây khó khăn cho các ngân hàng trong việc huy động vốn cổ phần qua phát hành cổ phiếu, làm giảm khả năng tìm kiếm đối tác chiến lược Thêm vào đó, Nghị định số 141/2006/NĐ-CP quy định mức vốn pháp định cho các tổ chức tín dụng cũng tạo ra thách thức cho ngành ngân hàng.
Phi tiền gửiTiền gửi việc huy động vốn cổ phần càng trợ nên khó khăn hơn
2.2.1.2Nợ ngắn hạn chiếm tỷ trọng cao
Từ năm 2006 đến 2010, tỷ lệ tổng nợ phải trả trên tổng tài sản của ngân hàng có xu hướng gia tăng, trong đó nợ dài hạn tăng nhanh hơn nợ ngắn hạn Tuy nhiên, nợ ngắn hạn vẫn luôn chiếm tỷ trọng lớn hơn, khoảng 60% trong tổng nợ phải trả.
Hình 2.4 : Nợ ngắn hạn và dài hạn của NH giai đoạn 2006-2010 Nguồn: Tác giả tự tổng hợp từ báo cáo tài chính kiểm toán của các NHTMCPVN
Nợ dài hạn bao gồm cả nợ dài hạn và nợ ngắn hạn thường xuyên, thường được coi là nợ dài hạn Khi phân loại nợ ngắn hạn thường xuyên vào nợ ngắn hạn của ngân hàng, nợ ngắn hạn có thể chiếm hơn 60% tổng nợ phải trả Nếu ngân hàng không thể thanh toán nghĩa vụ nợ đến hạn hoặc bị đồn thổi về khả năng thanh khoản, tình trạng thông tin bất cân xứng có thể dẫn đến hiệu ứng dây chuyền, khiến khách hàng đồng loạt rút tiền Điều này có thể đẩy ngân hàng vào tình trạng mất khả năng thanh khoản thực sự, gây ra rủi ro nghiêm trọng và có thể dẫn đến phá sản.
Nợ ngắn hạn gia tăng đồng nghĩa với áp lực thanh toán lớn hơn, do đó ngân hàng cần chú trọng đến việc đáo hạn nợ và quản lý rủi ro thanh khoản một cách chặt chẽ và hiệu quả.
Đánh giá khả năng thanh khoản của ngân hàng có thể dựa vào nhiều chỉ tiêu như tỷ lệ khả năng chi trả và tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu Trong số đó, tỷ lệ cấp tín dụng so với nguồn vốn huy động (LDR) là một trong những chỉ tiêu đơn giản nhất, dễ tính toán hơn so với các chỉ tiêu phức tạp khác Chỉ tiêu này được áp dụng phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới.
LDR (Tỷ lệ cho vay trên tiền gửi) được tính bằng tổng các khoản cho vay chia cho tổng tiền gửi Tổng các khoản cho vay bao gồm dư nợ cho vay, cho thuê tài chính và chiết khấu giấy tờ có giá Trong khi đó, tổng tiền gửi bao gồm tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm của khách hàng.
Tăng tỉ lệ LDR cho thấy ngân hàng đang thiếu "tấm đệm" để tài trợ cho tăng trưởng và bảo vệ khỏi nguy cơ rút tiền gửi đột ngột, đặc biệt đối với các ngân hàng phụ thuộc vào nguồn tiền gửi Khi LDR cao, các nhà quản trị ngân hàng có xu hướng hạn chế cho vay và đầu tư, đồng thời thận trọng hơn trong việc thắt chặt tín dụng, dẫn đến lãi suất có thể tăng Tuy nhiên, LDR cũng có những hạn chế, như không cung cấp thông tin về thời gian đáo hạn hay bản chất của các khoản cho vay, nhưng vẫn là chỉ tiêu được quan tâm nhiều.
Bảng 2.5: Tỉ lệ LDR của các NH thương mại Hàn Quốc
Loại trừ chứng chỉ tiền gửi (%) 111.9 127.1 121.9 112.1 110.4 Bao gồm chứng chỉ tiền gửi (%) 98.4 106.3 103 97.6 97.3
Nguồn: “Tỉ lệ cấp tín dụng so với nguồn vốn huy động – những thông lệ quốc tế”,
Bảng 2.6: Tỉ lệ LDR mục tiêu của một số nước (%)
Nguồn: “Tỉ lệ cấp tín dụng so với nguồn vốn huy động – những thông lệ quốc tế”,
Tại Việt Nam, Thông tư số 13/2010/TT-NHNN ngày 20/05/2010 quy định các tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động của tổ chức tín dụng, trong đó có tỷ lệ cấp tín dụng so với nguồn vốn huy động Thông tư này đã được sửa đổi bởi Thông tư 19/2010/TT-NHNN ngày 27/09/2010, quy định tỷ lệ cấp tín dụng tối đa từ nguồn vốn huy động là 80%.
Trong giai đoạn 2006-2010, tỷ lệ LDR của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam đã giảm nhưng vẫn ở mức cao, với tỷ lệ trung bình năm 2006 là trên 109,87% và giảm xuống còn 93,53% vào năm 2010 Nghiên cứu “Deepening the Financial System” của nhóm tác giả GS đã chỉ ra những vấn đề liên quan đến tình hình này.
Theo nghiên cứu của David G Mayes, Peter J Morgan và Hank Lim vào tháng 06/2010, tỷ lệ LDR trung bình của các nước châu Á, ngoại trừ Nhật Bản, đạt 75% vào năm 2008 Trong khi đó, nhóm nước có thu nhập thấp chỉ có tỷ lệ LDR 60%, còn nhóm nước có thu nhập trung bình đạt 85% vào năm 2007 Các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam cần tiếp tục cải thiện tỷ lệ LDR và các tỷ lệ an toàn khác để đảm bảo an toàn trong hoạt động ngân hàng và nâng cao năng lực tài chính trong bối cảnh hiện nay.
Hình 2.5: Tỷ lệ LDR của các NH TMCP VN giai đoạn 2006-2010 Nguồn: Tác giả tự tổng hợp từ báo cáo tài chính kiểm toán của các NHTMCPVN
LDR - Tỷ lệ cấp tín dụng so với nguồn vốn huy động
2.2.1.3 Sự gia tăng vốn điều lệ trước áp lực cạnh tranh, phát triển và quy định của Chính phủ
Ứng dụng kinh tế lƣợng phân tích các nhân tố tác động đến CTTC các NH
2.3.1 Xây dựng các biến số và giả thiết nghiên cứu:
Lý thuyết MM về cấu trúc vốn đã tạo nền tảng cho các lý thuyết hiện đại về cấu trúc vốn, trong đó hai lý thuyết nổi bật giải thích mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và giá trị doanh nghiệp là lý thuyết đánh đối và lý thuyết trật tự phân hạng.
Nhiều nghiên cứu đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc tài chính của doanh nghiệp, bao gồm tỷ suất sinh lợi, tốc độ tăng trưởng, quy mô doanh nghiệp và rủi ro kinh doanh Tuy nhiên, tác động của những yếu tố này đến cấu trúc tài chính không đồng nhất giữa các nghiên cứu, do ảnh hưởng của các chính sách kinh tế vĩ mô như tốc độ tăng trưởng kinh tế, lạm phát và mức độ phát triển của thị trường vốn.
Dựa trên lý thuyết và các nghiên cứu trước đây, bài nghiên cứu này tập trung vào việc kiểm nghiệm một số nhân tố ảnh hưởng đến cơ cấu tài chính ngân hàng, được đại diện bởi tỷ lệ đòn bẩy tài chính, trong bối cảnh hạn chế về dữ liệu và đặc điểm của nền kinh tế Việt Nam, ngành ngân hàng và các ngân hàng thương mại cổ phần Ngoài các biến độc lập đã được đề cập trong chương I, tác giả cũng bổ sung thêm một số biến mới nhằm đánh giá toàn diện hơn các yếu tố tác động đến cơ cấu tài chính của ngân hàng (chi tiết các biến được trình bày tại Phụ lục 1).
Rủi ro kinh doanh của ngân hàng được thể hiện qua sự biến động của lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) cùng với doanh thu Sự thay đổi này phản ánh mức độ rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt trong hoạt động kinh doanh của mình.
Rủi ro thanh khoản là một trong những thách thức lớn nhất mà các ngân hàng cần quản lý một cách chặt chẽ Để đánh giá chính xác khả năng thanh khoản, cần có một hệ thống đánh giá phức tạp Tỷ lệ cấp tín dụng so với nguồn vốn huy động (LDR) là một chỉ tiêu đơn giản nhưng có thể phản ánh phần nào tình trạng thanh khoản của ngân hàng.
Các ngân hàng có tỷ lệ LDR thấp có thể áp dụng chính sách tăng trưởng tích cực dư nợ và hạn chế huy động để giảm chi phí lãi cho người gửi tiền Ngược lại, ngân hàng có tỷ lệ LDR cao, mặc dù chưa phản ánh hoàn toàn, có thể cho thấy tình trạng thanh khoản giảm, dẫn đến khó khăn trong việc gia tăng nợ thông qua các hình thức như phát hành trái phiếu.
Như vậy, có thể giả thiết LDR tương quan nghịch với đòn bẩy tài chính
Biến giả: Sự tham gia của cổ đông chiến lược nước ngoài (Foreign Strategical Shareholder – FSS)
Sự tham gia của các cổ đông chiến lược nước ngoài, đặc biệt là các tổ chức tài chính lớn với kinh nghiệm dày dạn, giúp các ngân hàng cải thiện khả năng tài chính, áp dụng công nghệ hiện đại, phát triển sản phẩm và dịch vụ, cũng như nâng cao quản trị và quản lý rủi ro Điều này không chỉ giúp các ngân hàng tuân thủ các quy định về vốn mà còn tăng tổng tài sản và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Các ngân hàng thương mại cổ phần (NH TMCP) có cổ đông chiến lược nước ngoài có khả năng tăng cường vốn cổ phần Những cổ đông này, với vai trò và quyền hạn của mình, có thể ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến chiến lược tài chính của ngân hàng thông qua các quyết định của hội đồng cổ đông, hội đồng quản trị và ban điều hành.
Nghiên cứu này chỉ ra rằng ngân hàng (NH) có sự tham gia của cổ đông chiến lược nước ngoài sẽ có biến giả FSS bằng 1, trong khi nếu không có cổ đông chiến lược nước ngoài, FSS sẽ bằng 0 Hơn nữa, FSS có thể có mối quan hệ thuận (+) hoặc nghịch (-) với đòn bẩy tài chính của ngân hàng.
Bảng 2.11: Các giả thiết về mối tương quan giữa đòn bẩy tài chính và các nhân tố tác động đến CTTC của các NH TMCP Việt Nam
H1 Tài sản cố định FA -
H 6 Vòng quay tài sản ATR +/-
H9 Khả năng thanh khoản LDR -
H10 Cổ đông chiến lược nước ngoài FSS +/-
Nghiên cứu thực nghiệm trong nước và quốc tế đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến CTV và CTTC của doanh nghiệp, bao gồm cả các nghiên cứu liên quan đến CTV và CTTC của ngân hàng Tất cả đều áp dụng mô hình hồi quy tuyến tính bội để phân tích dữ liệu.
: Biến phụ thuộc của quan sát i
: Biến độc lập : Hệ số tự do : Hệ số hồi quy
: Sai số hồi quy Để kiểm định các giả thiết về sự tác động của các nhân tố đến CTTC của các
Trong giai đoạn 2006-2010, NH TMCP VN đã áp dụng mô hình hồi quy tuyến tính cổ điển để ước lượng các hệ số của mô hình hồi quy, sử dụng phương pháp bình phương tối thiểu (OLS - Ordinary Least Squares).
The financial metrics LEV, STD, and LTD are influenced by a variety of factors including financial assets (FA), collateral (COLL), return on assets (ROA), return on equity (ROE), company size (SIZE), asset turnover ratio (ATR), growth (GRO), volatility (VOL), leverage ratio (LDR), and financial stability score (FSS) These variables collectively play a crucial role in determining the overall financial health and risk profile of a company For a detailed explanation of these variables, please refer to Appendix 1.
LEV : Tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản STD : Tỷ lệ nợ ngắn hạn trên tổng tài sản LTD : Tỷ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản
Tỷ trọng tài sản cố định trong tổng tài sản (FA) và tỷ trọng tài sản hữu hình trong tổng tài sản (COLL) là những chỉ số quan trọng giúp đánh giá cấu trúc tài sản của doanh nghiệp Bên cạnh đó, tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận Việc phân tích các chỉ số này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khả năng sinh lời và quản lý tài sản của mình.
ROE : Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu SIZE : Quy mô NH
ATR : Vòng quay tài sản GRO :Tốc độ tăng trưởng doanh thu VOL : Rủi ro kinh doanh
LDR : Tỷ lệ cấp tín dụng so với vốn huy động FSS : Biến giả, có sự tham gia của cổ đông chiến lược nước ngoài
2.3.3 Thu thập và xử lý dữ liệu
Dữ liệu nghiên cứu này được thu thập từ Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo chuẩn mực kế toán Việt Nam của các ngân hàng thương mại cổ phần (NH TMCP) Việt Nam Các nguồn thông tin chính bao gồm thông tin công bố từ chính các ngân hàng, Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX) và Sở giao dịch chứng khoán TP HCM (HOSE).
Mẫu quan sát được thực hiện từ năm 2006 đến năm 2010, với năm 2006 đánh dấu sự kiện Việt Nam gia nhập WTO, mở ra cơ hội và thách thức mới cho các doanh nghiệp phi tài chính và ngân hàng Năm 2010 là thời điểm kết thúc dữ liệu nghiên cứu, do gần gũi với năm tài chính và tính thực tiễn cao, đồng thời đánh dấu sự có hiệu lực của nhiều luật và quy định mới trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, cũng như việc thực hiện các cam kết từ khi gia nhập WTO.
Ứng dụng kinh tế lƣợng phân tích tác động của CTTC đến HQTC các NH
2.4.1 Xây dựng các biến số và giả thiết nghiên cứu
Bài viết này phân tích thực trạng các ngân hàng thương mại cổ phần tại Việt Nam, dựa trên số liệu tài chính theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và khả năng thu thập dữ liệu của tác giả Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét các biến số quan trọng như đòn bẩy tài chính (LEV, STD, LTD) và vòng quay tài sản (ATR), cùng với các yếu tố khác đã được nghiên cứu rộng rãi trên thế giới và tại Việt Nam đối với doanh nghiệp phi tài chính, từ đó xây dựng các giả thuyết phù hợp.
Cho vay khách hàng (LOAN)
Biến LOAN được xây dựng để phản ánh tỷ trọng của loại tài sản này trong tổng tài sản của ngân hàng, không chỉ đơn thuần là doanh số cho vay khách hàng Phân tích thực trạng của các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam cho thấy, những ngân hàng có quy mô lớn thường có tỷ lệ ROE cao hơn và sự đa dạng hóa tài sản lớn hơn so với các ngân hàng nhỏ Điều này cho thấy rằng các ngân hàng lớn không chỉ tập trung vào sản phẩm cho vay truyền thống, mà tỷ trọng dư nợ cho vay khách hàng trên tổng tài sản của họ thường thấp hơn so với các ngân hàng quy mô nhỏ.
Chiếm hơn 70% trong tổng thu nhập của ngân hàng, thu nhập lãi đóng vai trò quan trọng Việc tăng doanh số cho vay không chỉ gia tăng thu nhập lãi mà còn cải thiện chỉ số ROE, cho thấy mối quan hệ tích cực giữa LOAN và ROE.
Như vậy, giả thiết LOAN có thể có tương quan thuận (+) hoặc nghịch (-) với HQTC – ROE của NH
Chứng khoán đầu tư và kinh doanh (SEC) có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) của ngân hàng Tỷ trọng tổng chứng khoán đầu tư, kinh doanh và góp vốn mua cổ phần trong tổng tài sản của ngân hàng có thể có mối tương quan thuận (+) hoặc nghịch (-) với ROE.
Biến DEPO thể hiện tỷ trọng tiền gửi của khách hàng trong tổng nguồn vốn, với tiền gửi chiếm tỷ trọng lớn trong nợ phải trả của ngân hàng, có thể tạo ra mối tương quan thuận với ROE Ngân hàng đóng vai trò chính trong việc dẫn vốn cho nền kinh tế thông qua huy động để cho vay, và tại các ngân hàng Việt Nam, tỷ lệ cho vay từ nguồn vốn huy động (LDR) tương đối cao, với giá trị trung bình đạt 122% Việc cho vay có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến ROE.
Vậy, giả thiết DEPO có thể có tương quan thuận (+) hoặc nghịch (-) lên ROE
Biến giả, có sự tham gia của cổ đông nước ngoài
Sự tham gia của các cổ đông chiến lược nước ngoài với cam kết hỗ trợ lâu dài cho các ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam trong quản lý tài chính, quản trị rủi ro và chuyển giao công nghệ tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng kiểm soát rủi ro, mở rộng quy mô hoạt động và tăng doanh thu Điều này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn gia tăng chỉ số ROE, một yếu tố quan trọng mà các cổ đông chiến lược rất quan tâm Do đó, giả thiết về biến giả FSS với sự tham gia của cổ đông nước ngoài có mối tương quan thuận với hiệu quả tài chính của ngân hàng.
Bảng 2.14: Các giả thiết về mối tương quan giữa HQTC và các nhân tố tác động đến HQTC của các NH TMCP Việt Nam
H 1 Đòn bẩy tài chính LEV +
H 2 Đòn bẩy ngắn hạn STD +
H 3 Đòn bẩy dài hạn LTD +
H 4 Vòng quay tài sản ATR +
H 5 Cho vay khách hàng LOAN +/-
H 6 Chứng khoán đầu tư và kinh doanh SEC +/-
H 7 Tiền gửi của khách hàng DEPO +/-
H 8 Cổ đông chiến lược nước ngoài FSS +
2.4.2 Giới thiệu mô hình Ứng dụng mô hình hồi quy tuyến tính cổ điển, sử dụng chương trình Eviews để ước lượng các hệ số của mô hình hồi quy theo phương pháp bình phương tối thiểu (OLS - Ordinary Least Squares) Mô hình cụ thể như sau:
ROE = f (LEV, ATR, LOAN, SEC, DEPO, FSS) ROE = f (STD, LTD, ATR, LOAN, SEC, DEPO, FSS) Trong đó (Diễn giải các biến theo phụ lục 1)
Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) đo lường hiệu quả sử dụng vốn, trong khi tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản (LEV) phản ánh mức độ nợ của doanh nghiệp Các chỉ số khác như tỷ lệ nợ ngắn hạn (STD) và tỷ lệ nợ dài hạn (LTD) cho thấy cấu trúc nợ của công ty Tỷ trọng tài sản cố định (ATR) và tỷ trọng cho vay khách hàng (LOAN) cung cấp cái nhìn về cách doanh nghiệp sử dụng tài sản Tỷ trọng chứng khoán kinh doanh và đầu tư (SEC) cùng với tỷ trọng tiền gửi của khách hàng (DEPO) cho thấy nguồn vốn và hoạt động đầu tư Cuối cùng, biến giả FSS thể hiện sự tham gia của cổ đông chiến lược nước ngoài Dữ liệu được thu thập và xử lý từ ba mẫu tương ứng với quy mô ngân hàng lớn, vừa và nhỏ.
2.4.3 Kết quả nghiên cứu thực nghiệm 2.4.3.1 Thống kê mô tả
Các kết quả thống kê cho thấy sự phân biệt rõ ràng về các chỉ tiêu tài chính theo quy mô ngân hàng Cụ thể, chỉ số ROE tăng theo quy mô, với ngân hàng lớn đạt trung bình 25.3% (cao nhất là 53.48%), ngân hàng quy mô vừa đạt 13.49% và ngân hàng nhỏ chỉ đạt 12.7% Bên cạnh đó, các chỉ tiêu đòn bẩy tài chính, bao gồm nợ ngắn hạn, dài hạn và tổng nợ, cũng tăng dần theo quy mô ngân hàng, trong đó ngân hàng nhỏ sử dụng 79.8% nợ và ngân hàng lớn lên đến 89.88%.
Bảng 2.15: Giá trị trung bình các biến theo quy mô Biến Quy mô nhỏ Quy mô vừa Quy mô lớn Xu hướng theo quy mô
2.4.3.2 Kết quả hồi quy, ƣớc lƣợng tham số
Bảng 2.16: Kết quả hồi quy HQTC NH
Biến Quy mô lớn Quy mô vừa Quy mô nhỏ
ROE (2.7) ROE (2.8) ROE (2.9) ROE (2.10) ROE (2.11) ROE (2.12)
ATR -0.703 -0.697 -0.261 -0.259 0.999** 1.041** LOAN -0.604* -0.617* -0.004 -0.004 0.055 0.049 SEC -0.244** -0.235** -0.029 -0.032 -0.027 -0.052 DEPO 0.489* 0.502* 0.039 0.034 -0.107*** -0.110*** FSS 0.064** 0.063** -0.014 -0.014 -0.027 -0.029 Adjusted R 2 0.66206 0.64790 0.30912 0.29322 0.18412 0.1729 Prob 0.000013 0.000043 0.000998 0.002319 0.008331 0.015051
Các mô hình đều đạt mức ý nghĩa 1%, cho thấy các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của ngân hàng (NH) có sự khác biệt tùy thuộc vào quy mô Tuy nhiên, một điểm chung rõ ràng là đòn bẩy tài chính là yếu tố tác động mạnh nhất đến ROE của NH Đặc biệt, ở các NH quy mô lớn, mức ý nghĩa giảm xuống dưới 1% trong khi hệ số hồi quy tăng cao, điều này phản ánh vai trò quan trọng của đòn bẩy tài chính đối với hiệu quả tài chính.
Các biến còn lại có thể ảnh hưởng đến ROE của nhóm ngân hàng này ở các mức ý nghĩa 1%, 5%, và 10%, nhưng không tác động đến ROE của nhóm ngân hàng khác.
ATR có ảnh hưởng tích cực đến ROE của các ngân hàng nhỏ với mức ý nghĩa 5%, do đó, để nâng cao ROE, các ngân hàng này cần cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản thể hiện qua ATR Ngược lại, ATR lại tác động tiêu cực đến ROE của ngân hàng quy mô vừa và lớn, mặc dù không có ý nghĩa thống kê Điều này có thể được giải thích bởi dữ liệu nghiên cứu từ 2006-2010, trong đó ROE của ngân hàng quy mô vừa và lớn có xu hướng tăng, nhưng tổng tài sản tăng nhanh hơn doanh thu, dẫn đến ATR giảm Kết quả hồi quy chỉ ra rằng đối với ngân hàng quy mô lớn và vừa, ATR có mối tương quan nghịch với ROE.
Biến LOAN có mối tương quan nghịch với HQTC của nhóm ngân hàng quy mô lớn ở mức ý nghĩa 1%, trong khi biến SEC cũng thể hiện tương quan nghịch nhưng với tỷ trọng chứng khoán kinh doanh, đầu tư và góp vốn Ngược lại, biến FSS cho thấy sự tham gia của cổ đông nước ngoài có tương quan thuận với HQTC ở mức ý nghĩa 5% Đối với nhóm ngân hàng quy mô vừa và nhỏ, các mối quan hệ này không có ý nghĩa thống kê Đặc biệt, biến DEPO, tỷ trọng tiền gửi của khách hàng trong tổng tài sản, có mối tương quan thuận với ROE của nhóm ngân hàng quy mô lớn ở mức ý nghĩa 1%, nhưng lại có tương quan nghịch với ROE của nhóm ngân hàng quy mô nhỏ ở mức ý nghĩa 10%.
Nghiên cứu cho thấy trong giai đoạn 2006-2010, chất lượng thu nhập và tài sản của các nhóm ngân hàng (NH) đã có sự chuyển biến rõ rệt, với việc tái cấu trúc tài sản từ hoạt động tín dụng truyền thống sang đầu tư tài chính Mặc dù LOAN và SEC có tương quan nghịch với ROE, khả năng sinh lợi của các nhóm tài sản này chưa đạt như mong đợi, trong khi ATR cũng thể hiện tương quan nghịch trong hồi quy Đặc biệt, biến DEPO có tương quan nghịch với ROE (mức ý nghĩa 5%) ở nhóm NH quy mô nhỏ, cho thấy những thách thức trong việc tối ưu hóa lợi nhuận từ các nguồn tài sản khác nhau.
Trong giai đoạn tới, NH TMCP VN cần tập trung vào các giải pháp để gia tăng doanh thu và chất lượng tài sản, thay vì chỉ chú trọng vào việc mở rộng tổng tài sản Việc tăng tổng tài sản cần đi kèm với khả năng quản lý và khai thác hiệu quả, nhằm đạt được mức sinh lợi tối ưu và tránh tình trạng giảm hiệu quả do quy mô tăng quá mức Chi tiết về vấn đề này sẽ được trình bày trong chương 3.