Mục tiêu của đề tài
Đánh giá ảnh hưởng của chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán trong các công ty niêm yết tại Việt Nam cho thấy tỷ lệ doanh nghiệp chọn chính sách kế toán gần với quy định thuế Việc xác định này dựa vào chênh lệch giữa lợi nhuận kế toán và thu nhập chịu thuế của doanh nghiệp.
Nghiên cứu này xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tác động của chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp đối với việc áp dụng chế độ và chuẩn mực kế toán tại các công ty niêm yết ở Việt Nam Phân tích dữ liệu báo cáo tài chính được thực hiện thông qua phương pháp phân tích định lượng nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa thuế và kế toán.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, bài viết đề xuất các kiến nghị nhằm giảm thiểu tác động của chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp đối với việc áp dụng chế độ và chuẩn mực kế toán tại các công ty niêm yết ở Việt Nam Đồng thời, bài viết cũng đưa ra các hướng nghiên cứu tiếp theo để mở rộng hiểu biết về vấn đề này.
Phương pháp nghiên cứu đề tài
Đề tài nghiên cứu này áp dụng phương pháp thực nghiệm, tập trung vào phân tích định lượng thông qua thống kê mô tả, kiểm định tương quan và mô hình hồi quy Binary Logistic, dựa trên dữ liệu từ báo cáo tài chính năm.
Năm 2011, 100 doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam đã được chọn ngẫu nhiên, trong đó loại trừ các doanh nghiệp thuộc lĩnh vực tài chính, bảo hiểm và ngân hàng.
Bên cạnh đó, đề tài sử dụng các phương pháp phân tích, tổng hợp nhằm hệ thống hóa các lý luận và đề xuất các giải pháp
Chương I: “Tổng quan chế độ, chuẩn mực kế toán Việt Nam và hệ thống thuế
Chế độ và chuẩn mực kế toán Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính và thuế tại quốc gia này Lịch sử hình thành và phát triển của hệ thống kế toán Việt Nam gắn liền với sự phát triển kinh tế, nhằm đáp ứng yêu cầu minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài chính Hệ thống thuế Việt Nam, với đặc điểm và quy trình phát triển riêng, được xây dựng dựa trên các căn cứ tính thuế thu nhập doanh nghiệp, góp phần tạo ra nguồn thu cho ngân sách nhà nước Mối quan hệ giữa hệ thống thuế và kế toán là rất chặt chẽ, đảm bảo sự đồng bộ và chính xác trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế của các doanh nghiệp.
Chương II: "Đánh giá ảnh hưởng của chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp đến việc áp dụng chế độ, chuẩn mực kế toán Việt Nam trong các công ty niêm yết tại Việt Nam" thực hiện các thực nghiệm nhằm giải quyết hai câu hỏi chính: Thực tế có nhiều công ty niêm yết áp dụng chính sách kế toán gần với quy định thuế hay không, và những nhân tố nào tác động đến sự lựa chọn này.
Chương III trình bày các kiến nghị và hạn chế của nghiên cứu, dựa trên kết quả thực nghiệm từ chương II Tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện tác động của chính sách thuế thu nhập doanh nghiệp đối với việc áp dụng chế độ và chuẩn mực kế toán tại các công ty niêm yết ở Việt Nam Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra những hạn chế nhất định, do đó tác giả khuyến nghị các hướng nghiên cứu tiếp theo để hoàn thiện hơn về chủ đề này.
TỔNG QUAN CHẾ ĐỘ, CHUẨN MỰC KẾ TOÁN VIỆT NAM VÀ HỆ THỐNG
1.1 Tổng quan chế độ, chuẩn mực kế toán Việt Nam:
1.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển:
1.1.1.1 Lịch sử hình thành kế toán:
Từ thời cổ đại, hoạt động mua bán đã tạo ra nhu cầu ghi chép chi tiết giao dịch Mặc dù phương pháp ghi chép ban đầu còn đơn giản, nhưng nó đã đặt nền tảng cho sự phát triển của kế toán Qua từng giai đoạn, các phương pháp ghi chép đã được cải tiến để phù hợp với điều kiện kinh tế và xã hội của từng thời kỳ.
1.1.1.2 Vài nét quá trình phát triển của kế toán thế giới:
Kế toán, theo tài liệu nghiên cứu lịch sử, đã xuất hiện từ thời cổ đại, với những ghi chép đầu tiên về hoạt động buôn bán tại thung lũng Mesopotamia Trong giai đoạn này, công việc kế toán chủ yếu là ghi chép thông tin giao dịch như tên các bên, loại hàng hóa, giá cả và các cam kết quan trọng, thường được thực hiện trên đất sét và lưu trữ sau khi hong khô Tại Ai Cập cổ đại, kế toán được ghi chép trên giấy cói và lưu trữ vào kho sau khi qua kiểm tra nội bộ, với người ghi chép có thể bị xử phạt nếu sai sót Tuy nhiên, hình thức kế toán ở Ai Cập chủ yếu chỉ dừng lại ở việc ghi chép mô tả đơn giản, do tình trạng mù chữ và thiếu đồng tiền giao dịch phù hợp.
Vào khoảng năm 600 trước Công Nguyên, người Hy Lạp đã phát minh ra tiền kim loại, dẫn đến sự phát triển của hệ thống ngân hàng Sự ra đời này đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của kế toán, bởi vì hai trong bảy điều kiện cần thiết cho việc hình thành phương pháp ghi chép có hệ thống của kế toán là sự xuất hiện của tiền tệ và các quan hệ tín dụng.
Thời kỳ trung đại đánh dấu sự phát triển quan trọng của kế toán với sự ra đời của phương pháp ghi sổ kép do Luca Pacioli, một nhà tu dòng Franciscain, phát triển Ông đã xuất bản cuốn sách vào năm 1494, tóm tắt và giải thích về toán học, trong đó kế toán là một trong năm đề mục chính Pacioli giới thiệu hệ thống ghi chép bao gồm nhật ký, sổ cái và bảng cân đối thử, giúp cung cấp thông tin tài chính cho Nhà nước và doanh nghiệp Đến thế kỷ 19, kế toán trở thành nghề nghiệp chuyên nghiệp với sự hình thành của các hiệp hội kế toán, trong đó có Hiệp hội kế toán Anh và xứ Wales năm 1880 và Hiệp hội kế toán Mỹ năm 1887, đánh dấu bước tiến trong lĩnh vực này.
Vào thế kỷ 20, kế toán đã trải qua những thay đổi và phát triển mạnh mẽ, tách biệt thành hai hệ thống chính: kế toán tài chính phục vụ thông tin cho các đối tượng bên ngoài và kế toán quản trị cung cấp thông tin nội bộ cho quản lý Đây cũng là thời kỳ đánh dấu sự ra đời của chuẩn mực kế toán quốc tế, mở rộng khái niệm kế toán ra khỏi biên giới quốc gia và vào môi trường toàn cầu Từ đó, chuẩn mực kế toán quốc tế đã được điều chỉnh và bổ sung để phù hợp với sự đổi mới của kinh tế thế giới, với hơn 100 quốc gia áp dụng tính đến cuối năm 2008.
1.1.1.3 Quá trình phát triển của kế toán Việt Nam:
1.1.1.3.1 Giai đoạn từ năm 1954 trở về trước:
Kế toán Việt Nam bắt đầu từ những ghi chép tài sản gia đình, giúp chủ hộ quản lý tài sản của mình Khi thực dân Pháp xâm chiếm, họ không chỉ áp dụng chính sách bóc lột mà còn xây dựng nhà máy và đồn điền, từ đó hình thức kế toán chính thức xuất hiện.
Giai đoạn từ năm 1954 đến 1975 đánh dấu sự phát triển quan trọng của kế toán Việt Nam với việc ban hành chế độ kế toán kép tại các xí nghiệp công nghiệp và xây dựng vào năm 1957 Hệ thống tài khoản kế toán được quy định chung cho tất cả các ngành theo Quyết định số 425-TC/CĐKT ngày 14/12/1970 Tuy nhiên, chế độ báo cáo lại được quy định riêng cho từng ngành, với ngành nội thương áp dụng chế độ báo cáo thống kê theo Quyết định số 299/TTg ngày 27/10/1971, trong khi các xí nghiệp công nghiệp theo Quyết định số 233/CP ngày 01/12/1970 Tổng Cục thống kê cũng ban hành Quyết định số 212-TCKT ngày 03/11/1971 quy định chế độ báo cáo thống kê kế toán định kỳ cho các đơn vị công ty, cửa hàng thương mại độc lập.
Bộ Nội thương đóng vai trò quản lý quan trọng, cho thấy sự kết hợp giữa kế toán và thống kê trong giai đoạn này Có sự phân biệt rõ ràng trong chế độ báo cáo giữa các ngành, trong đó kế toán chủ yếu phục vụ cho việc quản lý Nhà nước đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của kinh tế quốc doanh.
Sau ngày thống nhất đất nước, Việt Nam đã tập trung vào phát triển kinh tế và ổn định xã hội, dẫn đến những thay đổi đáng kể trong lĩnh vực kế toán Nhà nước liên tục cập nhật các quy định kế toán để phù hợp với bối cảnh kinh tế-xã hội mới, bắt đầu với việc ban hành Pháp lệnh kế toán và thống kê vào ngày 20/05/1988 Hệ thống tài khoản kế toán được xây dựng lại theo Quyết định số 212-TC/CĐKT ngày 15/12/1989 và sau đó thay thế bởi Quyết định số 1205-TC/CĐKT ngày 14/12/1994 Ngày 18/04/1990, Bộ Tài Chính đã ban hành Quyết định 224-TC/CĐKT quy định chế độ báo cáo kế toán định kỳ cho các xí nghiệp công nghiệp quốc doanh, và đến 14/12/1994, chế độ này đã được áp dụng chung cho các ngành nghề theo Quyết định số 1206-TC/CĐKT.
Trong giai đoạn đầu, nền kinh tế chủ yếu là bao cấp với các thành phần kinh tế bao gồm quốc doanh, tập thể và cá thể, trong đó thành phần kinh tế quốc doanh chiếm ưu thế Các quy định kế toán lúc bấy giờ còn phân biệt theo từng ngành nghề Từ năm 1991 đến 1994, nền kinh tế chuyển mình sang mô hình thị trường với nhiều thành phần và định hướng phát triển.