LÝ LUẬN CHUNG VỀ TƯ DUY VÀ GIÁO DỤC KỸ NĂNG MỀM 10 1.1 Khái niệm “Tƣ duy” và “Giáo dục kỹ năng mềm”
Khái niệm “Tư duy”
Tư duy là chủ đề nghiên cứu của nhiều lĩnh vực như tâm lý học, triết học, ngôn ngữ học, giáo dục học, xã hội học, kinh tế học và nghệ thuật học Tuy nhiên, triết học luôn là ngành nghiên cứu những vấn đề cốt lõi về tư duy Các cách tiếp cận khác nhau dẫn đến những hiểu biết đa dạng về bản chất của tư duy.
Nhà tâm lý học Liên Xô A.N Leonchiev đã khẳng định vào năm 1934 rằng "tư duy là mắt xích trung tâm của hoạt động sáng tạo", nhấn mạnh vai trò quan trọng của tư duy trong quá trình sáng tạo Thực tế cho thấy, tư duy là yếu tố cốt yếu, không thể thiếu trong mọi hoạt động sáng tạo.
Tư duy được quan niệm là hoạt động nhận thức, phản ánh ở trình độ cao của chủ thể, có một sốđịnh nghĩa sau biểu hiện điều này:
Tác giả Phạm Thành Nghị định nghĩa tư duy là quá trình tâm lý phản ánh các thuộc tính bản chất và mối liên hệ quy luật của sự vật, hiện tượng trong thực tế khách quan Trong cuốn "Phương pháp 3 Tri thức về tri thức Nhân học về tri thức," Edgar cũng đề cập đến tầm quan trọng của tri thức trong việc hiểu biết và phát triển tư duy.
Morin, người đầu tiên đề cập đến thuật ngữ Tư duy phức hợp, đã nhìn nhận tư duy từ cả góc độ cá nhân và xã hội Ông coi tư duy là hình thức tổ chức cao nhất của tinh thần trong việc hình thành tư tưởng về thế giới Theo ông, "Tư duy là phương thức cao nhất của những hoạt động tổ chức của tinh thần, mà bằng và qua ngôn ngữ, nó thiết lập quan niệm về thực tại và về cách nhìn thế giới của nó" [22,tr.286].
Tư duy không chỉ đơn thuần là hoạt động phản ánh và nhận thức, mà còn là quá trình giải quyết vấn đề, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong cách hiểu về "tư duy" Một số định nghĩa liên quan đến quan niệm này bao gồm:
Tư duy là quá trình chủ động, trong đó thế giới khách quan được phản ánh thông qua các khái niệm, phán đoán và lý thuyết.
Tư duy được coi là sản phẩm cao nhất của vật chất, đặc biệt là bộ não, và nó không chỉ phản ánh thế giới mà còn liên quan chặt chẽ đến việc giải quyết các vấn đề.
Theo V.A Lektorski, “Tư duy là quá trình giải quyết các vấn đề, đó là quá trình chuyển dịch từ các điều kiện tạo lập vấn đề đến việc thu nhận các kết quả giải quyết vấn đề đặt ra Tư duy định hướng hoạt động kiến thức tích cực nhằm kiến tạo lại những dữ liệu ban đầu bằng các thao tác phân tích, tổng hợp, bổ sung” [dẫn theo 10,tr.8] Như vậy, định nghĩa nêu rất rõ tư duy là hoạt động giải quyết vấn đềđặt ra, hơn nữa, tư duy còn định hướng trong hoạt động nhận thức
Trong cuốn "Đặc điểm tư duy và lối sống của con người Việt Nam hiện nay", tư duy được định nghĩa là một phức hợp các đặc trưng cơ bản, bao gồm: thuộc phạm trù tâm lý và chức năng tâm lý của cơ thể; thuộc cấp độ ý thức và hữu thức của hoạt động tâm lý; là năng lực nhận thức lý tính với các hình thức như khái niệm, phán đoán, nhận định, lập luận; và là quá trình phản ánh tinh thần, hoạt động trí óc liên quan đến sản xuất, trao đổi, phân phối và sử dụng tri thức.
Theo các tác giả Lê Hữu Nghĩa và Phạm Duy Hải, tư duy được coi là giai đoạn cao nhất trong quá trình nhận thức thế giới của con người Tư duy không chỉ là sự phản ánh gián tiếp mà còn mang tính trừu tượng và khái quát về các sự vật, hiện tượng thông qua các khái niệm, phạm trù, phán đoán và suy luận Nhờ đó, tư duy giúp con người nhận diện những mặt, mối liên hệ chung và bản chất tất yếu của các đối tượng nhận thức.
Dựa trên thế giới quan duy vật biện chứng và các định nghĩa đã nêu, tư duy trong Khóa luận này được định nghĩa là một quá trình tinh thần, bao gồm các thao tác và phương thức liên kết, biến đổi thông tin trong não bộ, chịu ảnh hưởng từ các yếu tố tâm lý và sự phối hợp của hoạt động cơ thể.
12 thể trong một số trường hợp) nhằm hình thành ý tưởng, lời giải của vấn đề đặt ra
Theo quan điểm duy vật biện chứng, tư duy là quá trình phản ánh hiện thực khách quan vào não bộ con người dựa trên thực tiễn C.Mác phê phán quan điểm của Hêghen khi cho rằng tư duy không phải là một chủ thể độc lập mà là sản phẩm của bộ não, nơi mà vật chất được chuyển hóa và cải biến Như vậy, tư duy, hay “ý niệm” theo cách C.Mác diễn đạt, là kết quả của hoạt động của cơ quan vật chất sống có tổ chức cao và tất cả nội dung của tư duy đều bắt nguồn từ hiện thực khách quan.
Hoạt động tư duy phụ thuộc vào cấu trúc và chức năng của bộ não người, vốn là sản phẩm tiến hóa cao nhất của tự nhiên với hàng tỷ nơron thần kinh và các kết nối phức tạp Trong khi não động vật không thể tư duy dù ở trình độ phát triển nào, tư duy chỉ có thể xảy ra ở não người Tuy nhiên, tư duy không hoàn toàn đồng nghĩa với não; mặc dù bộ não là cơ quan vật chất của tư duy, nhưng trong một khía cạnh sinh học thuần túy, nó không thể tự mình tạo ra tư duy Bộ não người chỉ là một yếu tố cơ bản trong quá trình hình thành tư duy.
Thế giới khách quan là đối tượng của tư duy, phản ánh hiện thực và sáng tạo lại hiện thực dưới dạng hình ảnh tinh thần Đối tượng tư duy không chỉ là giới tự nhiên mà còn là thế giới do con người cải biến Sự phản ánh này dựa trên thực tiễn, nơi diễn ra tương tác giữa con người với tự nhiên và giữa con người với nhau Hoạt động thực tiễn, mang tính lịch sử và cụ thể, chính là nguồn gốc hình thành và phát triển tư duy, thông qua việc cải tạo thế giới khách quan.
Sự phản ánh của tư duy gắn liền với hoạt động sống của con người trong xã hội, bao gồm những nhu cầu thực tiễn và các tương tác giữa con người Bản chất và tính lôgic của sự vật, cùng với quá trình tương tác và biến đổi của chúng, được hình thành từ những kinh nghiệm lịch sử - xã hội đã được tích lũy.
Khái ni ệm “Giáo dụ c k ỹ năng mềm”
Kỹ năng là khả năng thực hiện các cử chỉ và hành động dựa trên kiến thức, đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức, lập kế hoạch và quản lý nhóm làm việc Kỹ năng làm việc không chỉ quyết định sự thành công trong sự nghiệp cá nhân mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả sản xuất và kinh doanh của các cơ quan, doanh nghiệp.
Kỹ năng sống và kỹ năng mềm (Soft Skills) đang trở thành những vấn đề quan trọng trong giáo dục và xã hội, đặc biệt là đối với sinh viên Hiện nay, trình độ học vấn và bằng cấp không còn là yếu tố quyết định duy nhất trong việc tuyển dụng lao động; nhà tuyển dụng ngày càng chú trọng đến các yếu tố cá nhân như khả năng xử lý công việc và kỹ năng giao tiếp Những yếu tố này thường được gọi là kỹ năng mềm, và chúng đóng vai trò quan trọng trong sự thành công của mỗi cá nhân trong môi trường làm việc.
Kỹ năng mềm ngày càng được công nhận là yếu tố quan trọng quyết định thành công trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân Mặc dù có ảnh hưởng lớn, nhưng tầm quan trọng của chúng vẫn chưa được đánh giá đúng mức.
Kỹ năng mềm là những kỹ năng quan trọng mà nhiều người, bao gồm cả sinh viên, vẫn chưa nhận thức đúng mức Định nghĩa về kỹ năng mềm có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực nghề nghiệp, góc nhìn chuyên môn và ngữ cảnh sử dụng Hiểu một cách đơn giản, kỹ năng mềm giúp con người dễ dàng được chấp nhận, làm việc hiệu quả và thuận lợi hơn trong môi trường làm việc.
Kỹ năng mềm, theo tác giả Nguyễn Thị Mỹ Lộc, là những kỹ năng liên quan đến trí tuệ cảm xúc (EQ), bao gồm quản lý thời gian, khả năng vượt qua khủng hoảng, sáng tạo, và làm việc nhóm Những kỹ năng này không chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ với người khác mà còn quyết định cách bạn làm việc và hiệu quả công việc Mặc dù không được giảng dạy trong trường học và ít liên quan đến kiến thức chuyên môn, kỹ năng mềm chủ yếu phụ thuộc vào cá tính mỗi người và là yếu tố quan trọng trong sự thành công cá nhân.
Kỹ năng mềm (soft skills) là những kỹ năng tâm lý – xã hội quan trọng giúp cá nhân thích ứng và tồn tại trong cộng đồng Khái niệm này có nội hàm rộng, bao gồm nhiều kỹ năng cụ thể như giao tiếp, lãnh đạo, phản biện, phán xét, làm việc nhóm, quản lý thời gian, sáng tạo và tư duy sáng tạo Những kỹ năng này liên quan đến cách thức giao tiếp và hành vi ứng xử giữa con người, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ và thành công trong cuộc sống.
Kỹ năng mềm là những kỹ năng quan trọng trong cuộc sống, bao gồm hành vi ứng xử và cách tương tác với bạn bè, đồng nghiệp.
Kỹ năng mềm đóng vai trò quan trọng không kém so với yêu cầu chuyên môn trong việc xác định thành công hay thất bại Việc phát triển kỹ năng này giúp cá nhân nâng cao khả năng giao tiếp, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh trong môi trường làm việc.
Nhiều sinh viên hiện nay gặp khó khăn trong công việc và hoạt động thực tiễn do thiếu các kỹ năng quan trọng như kỹ năng phản biện, giao tiếp, đàm phán, xác định mục tiêu, quản lý thời gian, làm việc nhóm, tư duy sáng tạo và làm chủ bản thân Điều này dẫn đến hiệu quả công việc thấp và chất lượng kém.
Kỹ năng mềm được hiểu là hệ thống các kỹ năng cơ bản mà cá nhân thực hiện tự giác, dựa trên tri thức về công việc và khả năng hòa nhập xã hội Những kỹ năng này bao gồm thái độ, hành vi ứng xử và khả năng tương tác với xã hội, cộng đồng, bạn bè, đồng nghiệp và đối tác Mục tiêu của kỹ năng mềm là phát huy tối đa hiệu quả công việc và đạt được thành công trong cuộc sống.
Kỹ năng mềm (KNM) là hệ thống kỹ năng cơ bản mà mỗi cá nhân cần vận dụng một cách đồng bộ và sáng tạo trong công việc KNM không phải là bẩm sinh mà được hình thành qua học tập, rèn luyện và trải nghiệm trong môi trường xã hội Mặc dù không phải là kỹ năng chuyên môn, KNM có mối liên hệ chặt chẽ với kỹ năng chuyên môn, đóng vai trò định hướng và tạo điều kiện cho sự phát triển của KNM trong thực tiễn Đồng thời, KNM phản ánh khả năng hòa nhập xã hội và cách thức tương tác của cá nhân với bạn bè, đồng nghiệp và tổ chức Khi xã hội và nghề nghiệp thay đổi, cá nhân cần điều chỉnh KNM để thích ứng và phát triển, do đó việc học tập và nâng cao KNM là một quá trình liên tục, đặc biệt đối với sinh viên.
Kỹ năng mềm khác với kỹ năng cứng, trong khi kỹ năng cứng thể hiện trình độ chuyên môn và được ghi rõ trong hồ sơ xin việc, kỹ năng mềm lại linh hoạt và tùy thuộc vào hoàn cảnh cũng như sự tương tác giữa con người trong cuộc sống và công việc.
Kỹ năng cứng thường liên quan đến sự phát triển của bán cầu não trái, trong khi kỹ năng mềm lại gắn liền với bán cầu não phải Kỹ năng cứng có thể được học tập tại trường, trong khi kỹ năng mềm thường được hình thành qua trải nghiệm thực tế và các khóa học ngoại khóa.
Kỹ năng mềm không thể đo lường hay chứng nhận bằng cấp như năng lực chuyên môn, mà thể hiện qua thái độ, cách thể hiện và khả năng tư duy của con người Việc định nghĩa kỹ năng mềm là một thách thức, và phân tích các đặc điểm của nó cũng không đơn giản Tuy nhiên, có thể nhấn mạnh một số đặc điểm cơ bản của kỹ năng mềm.
Kỹ năng mềm không phải là bẩm sinh hay chỉ là biểu hiện của trí tuệ cảm xúc (EQ) Chúng liên quan chặt chẽ đến khả năng tương tác với người khác và chỉ được công nhận khi trí tuệ cảm xúc đạt đến một mức độ nhất định Kỹ năng mềm được hình thành qua trải nghiệm thực tế, không chỉ đơn thuần là việc tiếp thu kiến thức.
Các yếu tố hợp thành công tác Giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên
1.2.1 Đối tượng và mục đích giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên Đối tượng giáo dục kỹ năng mềm trong khóa luận chính là sinh viên, cụ thể là sinh viên trường Đại học KHXH&NV Sinh viên được hiểu là người học tập tại các trường đại học, cao đẳng Ở đó họ được truyền đạt kiến thức bài bản về một ngành nghề, chuẩn bị cho công việc sau này Họ được xã hội công nhận qua bằng cấp đạt được sau quá trình họctập
Giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên nhằm sản xuất lao động trình độ cao có phẩm chất và năng lực phù hợp với yêu cầu xã hội, đồng thời giúp họ nhanh chóng thích ứng với môi trường làm việc cạnh tranh và mang tính quốc tế hiện nay.
Giáo dục kỹ năng mềm (GD KNM) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo tại nhà trường Mục tiêu chính của GD KNM là giúp sinh viên nắm vững lý thuyết cơ bản về các kỹ năng cần thiết cho công việc và cuộc sống, đồng thời phát triển tiềm năng cá nhân và các kỹ năng mềm thiết yếu Sinh viên được rèn luyện khả năng thích ứng và ứng phó với các tình huống căng thẳng, đồng thời học cách phối hợp làm việc hiệu quả với người khác GD KNM còn tạo cơ hội cho sinh viên phát triển tư duy tích cực, tự tin trong quyết định và lựa chọn liên quan đến công việc và cuộc sống Môi trường học tập cũng được thiết lập để sinh viên phát huy tối đa năng lực học tập, nghiên cứu và khởi nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Nội dung GD KNM cần chú trọng vào việc đào tạo kỹ năng thực hành, giáo dục nhận thức và rèn luyện kỹ năng thích ứng theo yêu cầu của từng ngành nghề, từ đó nâng cao khả năng áp dụng kiến thức chuyên môn vào thực tiễn công việc.
Công tác giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên không chỉ giúp họ hiểu rõ khái niệm và tầm quan trọng của các kỹ năng này trong cuộc sống và công việc, mà còn góp phần hình thành thái độ tích cực trong việc rèn luyện và phát triển bản thân.
23 viên có thái độ tích cực trong học tập và rèn luyện kỹ năng mềm, giúp họ có cách nhìn nhận phù hợp trước các vấn đề trong cuộc sống và công việc Sinh viên không ngừng vận dụng và phát triển các kỹ năng mềm để nâng cao khả năng ứng phó với thách thức.
1.2.2 Các loại chủ thể giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên
Chủ thể giáo dục là yếu tố quyết định sự thành bại trong quá trình đào tạo kỹ năng mềm cho sinh viên Các chủ thể bao gồm nhà trường, gia đình, xã hội và bản thân sinh viên Để phát triển kỹ năng mềm, cần sự phối hợp tích cực giữa các chủ thể này, đặc biệt là sinh viên, người cần chủ động trong việc học hỏi và nâng cao kỹ năng của mình.
Đội ngũ tổ chức triển khai hoạt động giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên tại các trường đại học bao gồm giảng viên chuyên môn, giảng viên chủ nhiệm lớp, cố vấn học tập, bộ phận xây dựng kế hoạch, giáo viên dạy kỹ năng mềm, cùng với cán bộ Đoàn Thanh niên và Hội Sinh viên.
Tất cả các đội ngũ liên quan cần có năng lực chuyên môn về giáo dục kỹ năng mềm và phải thể hiện ý chí quyết tâm vượt qua khó khăn, vì hoạt động giáo dục kỹ năng mềm có tính chất đặc thù và thường gặp nhiều thách thức trong quá trình thực hiện.
Đội ngũ làm công tác giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên tại trường đại học cần có năng lực và quyết tâm cao để thực hiện hiệu quả các hoạt động này.
GD KNM sẽ đạt hiệu quả và tất nhiên đây cũng nhân tố quan trọng góp phần vào hiệu quả hoạt động GD KNM ởtrường Đại học
Thứ hai, khảnăng tự GD và rèn luyện KNM của SV
Ngoài những yếu tố đã đề cập, sinh viên chính là chủ thể quan trọng nhất trong việc giáo dục kỹ năng mềm (KNM) Họ đóng vai trò chủ chốt trong việc tự học và phát triển bản thân, từ đó nâng cao khả năng thích ứng và thành công trong môi trường học tập cũng như công việc sau này.
Sinh viên không chỉ là đối tượng mà còn là chủ thể của quá trình giáo dục, theo quan điểm giáo dục học hiện đại Nền giáo dục hiện đại lấy người học làm trung tâm, với giáo viên đóng vai trò chủ đạo trong mối tương tác giáo dục Một nền giáo dục chân chính là nền giáo dục biến quá trình giáo dục thành tự giáo dục.
Hoạt động giáo dục kỹ năng mềm (KNM) sẽ đạt hiệu quả cao khi sinh viên (SV) có ý thức tự giáo dục và rèn luyện kỹ năng cho bản thân Kỹ năng mềm không thể hình thành chỉ qua các khóa đào tạo của giáo viên, mà cần trải qua quá trình rèn luyện lặp đi lặp lại Khả năng tự giáo dục ảnh hưởng lớn đến quá trình tự rèn luyện, nhằm mục tiêu hình thành kỹ năng mềm thông qua các hoạt động học tập chính khóa, phong trào và ngoại khóa.
Thứ ba, nguồn lực hỗ trợ hoạt động GD KNM
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt yêu cầu về kỹ năng mềm (KNM) mà họ cần ở người lao động, điều này rất cần thiết cho sinh viên Những kiến thức thực tiễn này giúp sinh viên chuẩn bị tốt hơn cho thị trường lao động Việc đại diện doanh nghiệp tham gia trực tiếp vào giáo dục và huấn luyện KNM cho sinh viên sẽ nâng cao hiệu quả giáo dục tại các trường đại học Nói cách khác, doanh nghiệp cần tham gia tích cực vào quá trình đào tạo cùng với nhà trường.
Các hoạt động phong trào do tổ chức Đoàn, Hội tại trường đại học tổ chức đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục kỹ năng mềm cho sinh viên Những hoạt động này hỗ trợ hiệu quả quá trình hình thành, rèn luyện và phát triển kỹ năng mềm cho sinh viên trong suốt thời gian học tập tại trường.
Thay đổi tư duy nhận thức là một quá trình khó khăn, cần thời gian và kiên trì Động lực cho sự thay đổi này xuất phát từ nhu cầu thực tiễn của cuộc sống, đặc biệt là câu hỏi "tồn tại hay không tồn tại" Để đạt được điều này, cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp với quyết tâm cao từ nhiều đối tượng liên quan như sinh viên, nhà trường và xã hội.
1.2.3 Các hình thức giáo dục kỹ năng mềm a) GD KNM cho SV qua các lớp chuyên đào tạo KNM