NỘI DUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỰC HIỆN
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
- Đối tượng: Giống nhãn muộn T6 được trồng từ năm 2012 (8 tuổi), tại mô hình khoa Nông học trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên.
- Phạm vi: Trên giống nhãn muộn T6 trong mô hình khoa Nông học trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên.
- Vật liệu: Điều tra, theo dõi trên giống nhãn T6 trong mô hình.Một số dụng cụ như cuốc, kéo cắt tỉa, cưa,
Địa điểm, thời gian nơi thực tập
- Địa điểm: Tại mô hình khoa Nông học trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên.
- Thời gian thực tập: Từ tháng 02/2020 đến tháng 07/2020.
Nội dung thực hiện
- Đánh giá hiện trạng sản xuất và kinh doanh của mô hình.
- Đánh giá hiện trạng sản xuất và kinh doanh giống nhãn T6 của mô hình (tình hình sản xuất, giống, biện pháp kỹ thuật).
- Tìm ra bài học kinh nghiệm trong nâng cao kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp.
Phương pháp thực hiện
3.4.1 Thu thập số liệu thứ cấp
Thu thập số liệu thứ cấp về điều kiện tự nhiên tại mô hình Hiện trạng trồng và tình hình quản lý trồng giống nhãn muộn T6 của mô hình.
3.4.2 Phỏng vấn điều tra theo dõi trực tiếp
Bài phỏng vấn được thực hiện với 05 công nhân trong lĩnh vực trồng trọt, nhằm điều tra về quy mô và số lượng cây nhãn, diện tích đất trồng, các mô hình canh tác, cũng như phương pháp áp dụng kỹ thuật tiên tiến trong trồng nhãn tại mô hình của Trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên.
+ Quan sát trực tiếp trên đồng ruộng để tìm hiểu về tổ chức sản xuất và kết quả áp dụng kỹ thuật.
Quan sát mô hình trồng nhãn và môi trường xung quanh là cách hiệu quả để thu thập thông tin về kỹ thuật trồng trọt Việc chụp ảnh và nắm bắt các hình thức áp dụng khoa học kỹ thuật trong mô hình trồng nhãn giúp nâng cao hiểu biết và cải thiện quy trình canh tác.
Theo dõi trực tiếp trên đồng ruộng để đánh giá kết quả thử nghiệm kỹ thuật.
Xử lý số liệu trên Excel.
KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ VÀ THẢO LUẬN
Kết quả đánh giá hiện trạng sản xuất ở mô hình khoa Nông học trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên
4.1.1 Tổng quan khu vực mô hình trồng cây ăn quả
-Phía Bắc mô hình giáp với phường Quán Triều
-Phía Nam mô hình giáp với phường Thịnh Đán
-Phía Đông mô hình giáp với khu dân cư
-Phía Tây mô hình giáp với xã Phúc Hà
-Mô hình có diện tích: 7ha
* Đặc điểm khí hậu thủy văn
Thái Nguyên nằm trong vùng khí hậu cận nhiệt đới ẩm, nhưng địa hình đặc trưng đã tạo ra sự phân chia rõ rệt về khí hậu vào mùa đông, bao gồm ba vùng khác nhau.
Thái Nguyên có nhiệt độ trung bình 25°C, với tháng nóng nhất là tháng 6 đạt 28,9°C và tháng lạnh nhất là tháng 1 chỉ 15,2°C, tạo ra chênh lệch 13,7°C Thành phố ghi nhận nhiệt độ cao nhất là 41,5°C và thấp nhất là 3°C Tổng số giờ nắng hàng năm từ 1.300 đến 1.750 giờ, phân bố đều trong các tháng Khí hậu Thái Nguyên được chia thành 2 mùa rõ rệt: mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10 và mùa khô từ tháng 10 đến tháng 5, với lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 2.000 đến 2.500 mm, cao nhất vào tháng 8 và thấp nhất vào tháng 1 Khí hậu tỉnh Thái Nguyên rất thuận lợi cho sự phát triển của ngành nông, lâm nghiệp.
* Điều kiện tưới tiêu mô hình trồng cây ăn quả
Hệ thống vườn ươm bán cố định, đảm bảo nguồn nước tưới sạch sẽ,thuận lợi cho công tác chăm sóc và tưới tiêu.
* Hoạt động sản xuất tại mô hình
Mô hình trồng cây ăn quả tại tỉnh Thái Nguyên bao gồm Ổi Đài Loan, Bưởi diễn, Cam vinh, Nhãn lồng, Hồng xiêm và Mít, với quy mô 5 ha, phục vụ cho kinh doanh và nghiên cứu Được xây dựng từ năm 2012, mô hình này trồng 1000 cây cho mỗi loại, đã cho thu hoạch ổn định trong 4 năm qua.
4.1.2 Tình hình sản xuất ngành trồng trọt
Mô hình sản xuất tập trung vào các loại cây ăn quả chủ yếu như bưởi diễn và ổi Đài Loan, bên cạnh đó còn trồng thêm cam V2, nhãn, mít thái và hồng xiêm để đáp ứng nhu cầu thị trường Dưới đây là bảng thống kê tình hình sản xuất của một số cây trồng trong mô hình trong 3 năm qua.
Bảng 4.1: Tình hình sản xuất của một số cây trồng chính của mô hình trong 3 năm gần đây
Loại cây trồng Ổi Đài Loan Bưởi diễn Cam V2 Nhãn muộn Mít thái Hồng xiêm
Mô hình cây trồng trên tổng diện tích 3,5 ha rất phong phú, với ổi Đài Loan chiếm ưu thế nhất (1,2 ha) cho thu hoạch quả quanh năm, tiếp theo là bưởi diễn (0,7 ha) Các loại cây khác bao gồm nhãn muộn (0,6 ha), mít thái (0,5 ha), cam V2 (0,4 ha) và hồng xiêm (0,1 ha) Diện tích cây trồng ổn định qua các năm, được sản xuất theo quy trình hữu cơ nhằm nâng cao năng suất và chất lượng quả, từ đó gia tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường tiêu thụ.
Hiện trạng sản xuất giống nhãn T6 tại mô hình
Mô hình trồng cây ăn quả, được thiết lập từ năm 2012, đã mang lại sản phẩm ổn định trong 5 năm qua Đặc biệt, giống nhãn muộn T6 với diện tích 0,6 ha hàng năm cho thu hoạch quả đều đặn.
Giống nhãn muộn T6 được nhân giống vô tính, mang lại cây giống với khả năng sinh trưởng và phát triển vượt trội Giống này không chỉ cho năng suất cao mà còn đảm bảo chất lượng ổn định, đồng thời cây nhanh ra trái, đáp ứng nhu cầu của người trồng.
Chùm quả nhãn có trọng lượng trung bình khoảng 1kg, với những chùm lớn có thể nặng hơn 2kg Quả nhãn có kích thước lớn, nặng từ 13 đến 16g, hình dáng hơi vẹo giống trái tim Khi chín, quả nhãn có cùi dày, giòn, dễ bóc, nước sắc, hạt nhỏ và vỏ mỏng, tạo nên mã quả đẹp mắt.
Nhãn không chỉ là một loại quả ngon mà còn chứa nhiều giá trị dinh dưỡng và có tác dụng chữa bệnh Theo Y học cổ truyền, cùi nhãn có vị ngọt, tính ấm, giúp bổ tâm và an thần Nhiều nghiên cứu cho thấy việc thường xuyên tiêu thụ nhãn có thể làm chậm quá trình lão hóa, cải thiện giấc ngủ, tăng cường sức đề kháng, giảm mỡ máu, ức chế tế bào gây sưng tấy và tăng lưu lượng máu ở động mạch vành Nhãn có thể được thưởng thức như một loại trái cây tươi hoặc chế biến thành các món ăn đặc sản như chè nhãn lồng hạt sen của miền Bắc.
Qua việc theo dõi 90 cây nhãn muộn T6 trong năm 2020, chúng tôi đã ghi nhận rõ khả năng ra quả và khối lượng quả (kg), được thể hiện chi tiết trong bảng 4.2.
Bảng 4.2: Theo dõi khả năng cho quả của giống nhãn muộn T6 trong năm 2020 tại mô hình Ô điều tra
Từ bảng số liệu cho thấy số cây cho quả cao, tỉ lệ cây cho quả trung bình trên 90%.
Vụ đông 2019-2020 được ghi nhận là một mùa đông ấm bất thường, với sự thiếu vắng của rét đậm và rét hại Hiện tượng này đã ảnh hưởng đến một số cây nhãn trong mô hình, khiến chúng không ra hoa hoặc ra hoa chậm Để khắc phục tình trạng này, mô hình đã áp dụng một số biện pháp kỹ thuật hiệu quả.
Đối với các cây đã phân hóa mầm hoa, cần tiếp tục kiểm soát độ ẩm của đất và phun bổ sung các chế phẩm bón lá giàu lân và kali, đồng thời chứa các chất kích thích ra hoa và nở hoa như HPC97-HXN, Kali tan, Multi-K và HP-ĐQ.
-Với những cây có khả năng ra hoa: Phun phân bón lá, thuốc phòng trừ sâu bệnh và tưới ẩm gốc để thúc cây ra hoa
Để cây ra hoa đẹp và đạt năng suất cao, cần đảm bảo tưới nước đủ ẩm và bổ sung các nguyên tố đa vi lượng qua bón hoặc phun Việc này giúp chùm hoa phát triển to, dài hơn, nhanh nở và tăng khả năng đậu quả.
-Những cây vừa có hoa, có lộc thì cắt bỏ lộc non kết hợp chăm sóc, để cây tập trung dinh dưỡng cho ra hoa, đậu quả.
- Những cây chưa phân hóa mầm hoa: Dùng hóa chất KClO 3 và NaClO 3 xử lý thúc đẩy quá trình hình thành hoa.
+ Lần 1: Tiến hành từ 15 - 30/12 cho tất cả các cây trên vườn.
+ Lần 2: Tiến hành từ 15/2 - 5/3, xử lý cho những cây không ra hoa tự nhiên nhưng lộc trên cây đã chuyển màu bánh tẻ hoặc đã già.
Để xử lý cây, trước tiên, dùng cuốc xới nhẹ vùng đất quanh tán cây, chú ý không làm đứt rễ Pha 30g KClO3 và NaClO3 với 10 lít nước sạch, khuấy đều và tưới cho vùng có đường kính 1m quanh tán cây, đảm bảo đủ lượng hóa chất và nước Sau khi xử lý, cần tưới nước giữ ẩm cho cây liên tục trong 7 - 10 ngày để hóa chất tan hết (không cần tưới khi trời mưa) Sau 35 - 45 ngày, tùy theo điều kiện thời tiết, cây sẽ bắt đầu ra hoa.
Để đảm bảo năng suất hoa nhãn, cần chú ý đến dự báo thời tiết ngắn hạn (5 - 10 ngày) Nếu dự báo có mưa hoặc gió mùa trong thời điểm hoa nở rộ, nên tiến hành khoanh thân/cành hãm hoa trước đó 5 - 7 ngày Khi quả bắt đầu đậu bằng kích thước hạt đậu xanh, cần bón phân đúng cách, có thể rắc dưới tán cây hoặc hòa vào nước để tưới Nên sử dụng các loại phân bón lá như Vườn Sinh Thái, Botrac, Thiên nông, Master gro, HPC97R để tăng khả năng đậu quả và giảm thiểu tình trạng rụng quả non Đồng thời, việc bón các loại phân hữu cơ vi sinh cũng rất quan trọng để phục hồi hệ vi sinh vật trong đất sau khi xử lý hóa chất ra hoa.
* Kỹ thuật bền vững cho các năm sau:
-Chọn trồng cây giống có nguồn gốc từ những cây mẹ ít ra quả cách năm, chất lượng quả tốt.
- Không bón phân, tưới nước cho cây trong các tháng 11, 12 (âm lịch).
- Sau khi kết thúc thu hoạch quả, cần làm vệ sinh vườn cây, kết hợp bón phân nuôi cành thu.
+ Lượng bón/1 cây là: 0,3-0,5kg Urê + 1-2kg Lân supe + 0,1-0,2kg Kali + 30-50kg phân chuồng hoai mục.
+ Cách bón: Đào 4 hốc dưới hình chiếu tán cây cách đều 4 hướng Kích thước hốc: dài 0,6 - 1m, sâu 20 - 25cm, rộng 20 -30cm.
Từ ngày 15 đến 30 tháng 11 âm lịch, nếu thời tiết ấm ẩm, cây nhãn sẽ sinh trưởng mạnh mẽ với nhiều lộc mới, lá xanh đậm và bóng mượt Trong trường hợp này, cần thực hiện cắt bỏ hết lộc đông và kết hợp khoanh thân hoặc cành, cũng như chặt rễ để đảm bảo sức khỏe cho cây.
+ Với cây sinh trưởng khỏe khoanh mở tại các cành cấp 1, 2 hoặc 3, cách 1 cành khoanh 1 cành, hoặc cách 2 cành khoanh 1 cành Cây sinh trưởng trung bình khoanh mịn.
+ Những cây sinh trưởng kém (thân, lá còi cọc) cần bón phân bổ sung.
Lượng bón/gốc 5-15 kg phân hữu cơ vi sinh 0,5-2,0kg + NPK Đầu trâu 13-13-
13+TE (tùy tuổi cây) Lấy đất mượn lấp kín phân và tưới đẫm nước.
Bảng 4.3: Bảng diện tích, năng suất của giống nhãn T6 tại mô hình 3 năm gần đây
Năm Diện tích (ha) Năng suất (tấn)
Bảng số liệu cho thấy diện tích trồng giống nhãn T6 trong 3 năm gần đây không thay đổi, với năng suất cao nhất đạt 8,7 tấn vào năm 2018, tiếp theo là 6,3 tấn vào năm 2019 và 5,9 tấn vào năm 2017 Dựa trên điều tra đánh giá và kế thừa số liệu từ các năm trước, dự kiến năng suất giống nhãn T6 tại mô hình năm 2020 sẽ đạt khoảng 8-9 tấn.
4.2.1 Tình hình áp dụng các biện pháp kỹ thuật
Trong thời gian thực tập tốt nghiệp, em được giao nhiệm vụ chăm sóc giống nhãn muộn T6 Với kiến thức và kỹ năng từ trường, cùng việc tham khảo tài liệu và trao đổi với các kỹ thuật viên, em đã áp dụng nhiều biện pháp trong quá trình sản xuất.
Khi làm cỏ quanh gốc nhãn, cần cẩn thận không làm tổn thương gốc cây, nên cuốc cách gốc khoảng 20cm Việc này giúp loại bỏ cây dại, giảm cạnh tranh dinh dưỡng và hạn chế nấm bệnh phát triển trong vườn Để tối ưu hóa sử dụng đất và giữ độ ẩm, bà con có thể trồng xen cây họ đậu hoặc rau ngắn ngày với cây nhãn Trong quá trình làm cỏ, nên tránh sử dụng thuốc diệt cỏ và thay vào đó dùng máy cắt cỏ hoặc các phương pháp thủ công như cuốc hoặc nhổ cỏ bằng tay.
Cây nhãn và các cây trồng khác hấp thu dinh dưỡng từ đất, nhưng đất có giới hạn khả năng cung cấp Việc thâm canh kéo dài làm suy kiệt đất, giảm độ phì nhiêu và gây bạc màu, dẫn đến mất khả năng sản xuất và cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng Do đó, việc sử dụng phân bón là rất quan trọng để cung cấp dinh dưỡng thiết yếu, giúp cây sinh trưởng khỏe mạnh, đạt năng suất cao và phục hồi lượng dưỡng chất mà cây đã lấy đi từ đất.
Bài học kinh nghiệm từ quá trình đi thực tập tại mô hình
4.3.1 Những kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp đã tiếp thu được trong thời gian TTTN
Lập kế hoạch công việc hiệu quả là yếu tố quan trọng giúp quản lý thời gian và công việc một cách hợp lý Việc sắp xếp thời gian phù hợp không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn rèn luyện tính kỷ luật cá nhân.
- Nâng cao kỹ năng chăm sóc cây nhãn:
Cắt tỉa và tạo tán là kỹ năng quan trọng để xây dựng bộ khung cơ bản vững chắc cho cây, từ đó giúp phát triển tán lá hiệu quả Kỹ thuật này còn giúp ngăn chặn sâu bệnh hại do cành lá quá dày.
+ Bón phân: Nắm rõ được thời điểm và liều lượng bón phân cho hợp lý.
Trong quá trình thực tập, em không chỉ nâng cao kỹ năng tay nghề mà còn học được cách giao tiếp hiệu quả với mọi người thuộc nhiều độ tuổi khác nhau Việc biết xử lý tình huống và duy trì thái độ làm việc nghiêm túc là những kỹ năng quan trọng mà em đã phát triển.
4.3.2 Giải pháp nâng cao hiệu quả thực tập tốt nghiệp của sinh viên tại mô hình Để nâng cao hiệu quả của việc thực tập tốt nghiệp tại mô hình cấn sự phối hợp chặt chẽ của các bên liên quan, cụ thể như sau:
Để nâng cao nhận thức của sinh viên về tầm quan trọng của quá trình thực tập, cần thực hiện các biện pháp hiệu quả Thực tập không chỉ là bước quan trọng để cải thiện chất lượng đầu ra của “sản phẩm đào tạo” mà còn giúp sinh viên tìm kiếm việc làm phù hợp với chuyên ngành sau khi tốt nghiệp Điều này cho thấy chất lượng đào tạo của nhà trường đáp ứng nhu cầu thị trường lao động Hơn nữa, kết quả thực tập của sinh viên cung cấp cơ sở quan trọng để điều chỉnh chương trình đào tạo cho phù hợp hơn.
Các bộ phận chuyên trách trong khoa cần duy trì thường xuyên việc tổ chức các chương trình thực tập, lên kế hoạch và liên hệ với các cơ quan, doanh nghiệp để đảm bảo hiệu quả cho các hoạt động này.
Để tạo cầu nối hiệu quả giữa sinh viên và thị trường lao động, các doanh nghiệp cần lên kế hoạch tổ chức hội nghị khách hàng, hợp tác với các ngành nghề và trường đào tạo Điều này không chỉ giúp sinh viên có cơ hội thực tập mà còn hỗ trợ họ trong việc tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp.
Khuyến khích sinh viên "tự bơi" trong học tập giúp họ chủ động hơn, đồng thời tích lũy kỹ năng cần thiết để thuyết phục các cơ quan, doanh nghiệp tìm kiếm cơ hội thực tập tốt Điều này không chỉ nâng cao kiến thức mà còn cải thiện kinh nghiệm và kỹ năng cá nhân của sinh viên.
Nên tổ chức thường niên việc lấy ý kiến phản hồi từ nhiều hình thức như hội thảo, bảng hỏi và trao đổi trực tiếp để đánh giá những hạn chế của chương trình đào tạo.
Mỗi sinh viên cần nhận thức rằng kỳ thực tập đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai nghề nghiệp Để thực hiện tốt công việc, sinh viên cần trang bị kiến thức vững chắc, điều này phải được rèn luyện liên tục trong suốt quá trình học tập trước đó.
Sinh viên cần chủ động chuẩn bị hành trang kiến thức và kinh nghiệm cho bản thân Họ nên tự tìm tòi, phân tích và đặc biệt chú ý đến những vấn đề mới lạ liên quan đến ngành trồng trọt trong doanh nghiệp.
Mỗi sinh viên cần tuân thủ nghiêm túc nội quy của đơn vị thực tập và các quy định từ giáo viên hướng dẫn Họ cũng nên duy trì tinh thần học hỏi và cầu tiến trong suốt quá trình thực tập.
Khi mô hình đồng ý tiếp nhận sinh viên thực tập, cần có sự quản lý chặt chẽ bằng cách cử cán bộ phụ trách theo dõi quá trình thực tập.
51 thực tập của sinh viên để quản lý, hướng dẫn, giúp sinh viên hoàn thành tốt đợt thực tập.
+ Mô hình cần duy trì, phối hợp thường xuyên với khoa để gắn kết tính thực tiễn cho quá trình thực tập của sinh viên.