CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận về áp dụng tiến bộ kỹ thuật trong nông nghiệp
2.1.1.1 Tiến bộ kỹ thuật trong nông nghiệp
Tiến bộ kỹ thuật (TBKT) là khái niệm trừu tượng thể hiện những đổi mới trong lĩnh vực kỹ thuật, tuy nhiên, chưa hoàn toàn đồng bộ và khả thi trong thực tiễn sản xuất Ví dụ, một gen mới được phát hiện có thể mang lại lợi ích trong việc chọn giống cây trồng, nhưng chưa chắc đã phát huy hiệu quả tương tự khi áp dụng trên đồng ruộng thực tế của nông dân ở các vùng kinh tế - sinh thái khác nhau.
Trong sản xuất và đời sống, “kỹ thuật” thường chỉ các yếu tố phần cứng như đất, phân, giống trong sản xuất lúa gạo, trong khi “tiến bộ” mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm quy trình sản xuất và sự phối hợp giữa các yếu tố đầu vào, máy móc và tổ chức sản xuất Tuy nhiên, trong nông nghiệp hiện nay, việc áp dụng quy trình công nghệ đồng bộ và hiện đại như trong công nghiệp vẫn còn nhiều hạn chế.
* Tiến bộ kỹ thuật trong nông nghiệp
Tiến bộ kỹ thuật trong nông nghiệp là những phương pháp được xác định là phù hợp và khả thi về mặt sinh thái cũng như kinh tế - xã hội, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực Những tiến bộ này tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường trong nông nghiệp và nông thôn Từ "tiến bộ" thể hiện sự cải tiến và đổi mới so với các kỹ thuật hiện có.
Theo Phạm Chí Thành (1998), kỹ thuật mới (TBKT) là những phương pháp chưa có sẵn tại địa phương và có tính động thay đổi theo thời gian và không gian Tính động theo không gian có nghĩa là một TBKT chỉ thích hợp với một khu vực cụ thể, có thể là trong một hệ sinh thái nông nghiệp hẹp hoặc một vùng rộng lớn hơn Về mặt thời gian, một TBKT có thể phù hợp với nền nông nghiệp tự cung tự cấp nhưng lại không phù hợp với nền nông nghiệp hàng hóa.
Việc áp dụng các tiến bộ kỹ thuật (TBKT) là quá trình triển khai những phương pháp đã được chứng minh hiệu quả trong thực tiễn, nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất và cải thiện đời sống con người.
Hệ thống canh tác tiến bộ và bền vững, theo Phạm Chí Thành (1993), được xây dựng dựa trên sự kết hợp giữa các yếu tố bên ngoài như điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội, cùng với các yếu tố nội tại của nông hộ như đất đai, lao động, vốn và kỹ năng nghề nghiệp Sự kết hợp này tạo nên một hệ thống canh tác hiệu quả, kết hợp giữa kiến thức bản địa và tiến bộ kỹ thuật.
Phương pháp nghiên cứu phát triển kỹ thuật tiên tiến dựa trên lý thuyết hệ thống, kết hợp giữa kiến thức bản địa của nông dân và công nghệ mới từ các nhà khoa học Sự phối hợp này giúp phát hiện và giải quyết vấn đề, đồng thời đưa ra kết quả nghiên cứu vào sản xuất Kết quả là tạo ra hệ canh tác mới, tiến bộ và bền vững.
Hộ nông dân là chủ thể chính trong nghiên cứu khoa học nông nghiệp và phát triển nông thôn, vì mọi hoạt động nông nghiệp và phi nông nghiệp tại khu vực nông thôn chủ yếu diễn ra thông qua sự tham gia của họ.
Hộ nông dân là những hộ chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, bao gồm cả nghề rừng, nghề cá và các hoạt động phi nông nghiệp tại nông thôn Trong số các hoạt động phi nông nghiệp, việc phân biệt giữa những hoạt động liên quan và không liên quan đến nông nghiệp là khá khó khăn Gần đây, khái niệm hộ nông thôn đã được mở rộng, tuy nhiên, ranh giới giữa nông thôn và thành thị vẫn là một vấn đề gây tranh cãi.
Hộ nông dân được định nghĩa là những nông hộ thu hoạch các phương tiện sống từ ruộng đất, chủ yếu sử dụng lao động gia đình trong sản xuất nông trại Họ hoạt động trong một hệ thống kinh tế rộng hơn, nhưng vẫn tham gia vào thị trường với trình độ hoàn chỉnh không cao (Ellis - 1988).
* Hộ nông dân có những đặc điểm:
- Hộ nông dân là một đơn vị kinh tế cơ sở vừa là một đơn vị sản xuất vừa là một đơn vị tiêu dùng
Quan hệ giữa tiêu dùng và sản xuất phản ánh trình độ phát triển của hộ tự cấp, tự túc, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến mối quan hệ giữa hộ nông dân và thị trường Trình độ tự cung tự cấp của các hộ nông dân quyết định cách thức họ tương tác và tham gia vào thị trường tiêu thụ sản phẩm.
Các hộ nông dân ngoài hoạt động nông nghiệp còn tham gia vào hoạt động phi nông nghiệp với các mức độ rất khác nhau
Doanh nghiệp gia đình nông dân được định nghĩa là một hình thức kinh doanh trong đó hộ nông dân hoạt động mà không thuê lao động bên ngoài, chỉ dựa vào nguồn lao động từ các thành viên trong gia đình Điều này cho thấy sự tự chủ và khả năng quản lý tài nguyên của các hộ nông dân, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của họ trong nền kinh tế nông thôn.
Các khái niệm kinh tế thông thường không áp dụng cho hộ nông dân vì họ không thuê lao động, dẫn đến việc không có khái niệm tiền lương và không thể tính toán lợi nhuận, địa tô hay lợi tức Hộ nông dân chỉ có thể xác định thu nhập tổng thể từ tất cả các hoạt động kinh tế của gia đình, được tính bằng giá trị sản lượng hàng năm trừ đi chi phí Mục tiêu chính của hộ nông dân là đạt được thu nhập cao từ nhiều nguồn khác nhau như trồng trọt, chăn nuôi hay các ngành nghề khác, tất cả đều là kết quả của lao động gia đình.
Khái niệm gốc của phân tích kinh tế gia đình là sự cân bằng giữa lao động và tiêu dùng nhằm thỏa mãn nhu cầu của gia đình Giá trị sản lượng thuần của hộ gia đình được tính bằng giá trị sản lượng chung trừ đi chi phí, dùng cho tiêu dùng, đầu tư tái sản xuất và tích lũy Để đạt thu nhập cao hơn, nông dân cần tăng thời gian lao động, tạo ra trình độ tự bóc lột Mỗi hộ nông dân cố gắng cân bằng giữa mức độ thỏa mãn nhu cầu và mức độ nặng nhọc của lao động, điều này thay đổi theo thời gian và tỷ lệ giữa người tiêu dùng và người lao động Sự gia tăng số lượng lao động trong gia đình khi con cái lớn lên giúp cải thiện tình hình kinh tế, nhưng khi con trưởng thành và lập hộ mới, chu kỳ lại bắt đầu Sự cân bằng này phụ thuộc vào nhiều yếu tố tự nhiên và kinh tế - xã hội, tạo ra sức cạnh tranh mạnh mẽ cho doanh nghiệp gia đình so với nông trại tư bản chủ nghĩa, đặc biệt trong những thời kỳ khó khăn.
2.1.2 Vai trò c ủ u vi ệ c áp d ụ ng ti ế n b ộ k ỹ thu ậ t trong nông nghi ệ p
Việc áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật (TBKT) là yếu tố quan trọng giúp nông dân tự giải quyết các vấn đề trong gia đình và cộng đồng, từ đó nâng cao sản xuất và cải thiện đời sống Điều này không chỉ góp phần nâng cao dân trí mà còn thúc đẩy xây dựng nông thôn mới Để đạt được thành công trong việc áp dụng TBKT, nông dân cần trang bị kiến thức và kỹ năng về quản lý, thông tin thị trường, cũng như nắm vững các chính sách liên quan đến nông nghiệp và nông thôn.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghi ệ m áp d ụ ng ti ế n b ộ k ỹ thu ậ t trong nông nghi ệ p c ủ a m ộ t s ố n ướ c trên th ế gi ớ i Áp dụng TBKT là một nội dung chủ yếu trong chiến lược phát triển nông nghiệp và nông thôn của các nước trên thế giới và nhất là các nước đang phát triển [18], [19], [20] Công việc chuyển giao TBKT chủ yếu do các cơ quan khuyến nông nhà nước, các viện nghiên cứu nông nghiệp, các tổ chức phát triển và thành phần kinh tế tư nhân tiến hành
Các nước Đông Nam Á đều có các cơ quan khuyến nông, trong khi Trung Quốc có Cục truyền bá kỹ thuật nông nghiệp Hệ thống khuyến nông ở khu vực này được tổ chức rộng rãi, với chính phủ các nước như Philippines, Singapore, Malaysia và Thái Lan thực hiện chính sách trợ giá đầu vào cho nông dân thông qua việc áp dụng các kỹ thuật mới.
Hiện nay, xu hướng áp dụng tiến bộ kỹ thuật (TBKT) đang diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, nhằm giảm dần sự phụ thuộc vào trợ cấp của Chính phủ và khuyến khích sự tham gia của nông dân Theo Robert Chamber (1993), các chương trình khuyến nông ở các nước đang phát triển gặp phải một số nhược điểm lớn, bao gồm việc tập trung vào những người giàu thay vì những người nghèo, ưu tiên các khu vực gần đường giao thông với đất đai tốt hơn là những vùng xa đô thị và nghèo nàn, cũng như chú trọng vào các kỹ thuật đơn lẻ thay vì một hệ thống giải pháp kinh tế kỹ thuật đồng bộ.
Trong những năm gần đây, tiến bộ kỹ thuật trong chăn nuôi, đặc biệt là chăn nuôi lợn, đã phát triển mạnh mẽ, cho ra đời những giống lợn lai có tỉ lệ nạc cao Các phương pháp lai tạo không chỉ giới hạn ở hai dòng mà còn mở rộng ra 3-4 dòng máu Những tiến bộ này đã được áp dụng rộng rãi cho nhiều loại gia súc và gia cầm, bao gồm Sind hóa đàn bò, sản xuất lợn hướng nạc, bò sữa, cũng như gà siêu trứng và siêu thịt.
2.2.1.1 Kinh nghiệm phát triển trồng trọt của Ấn Độ Ấn Độ là quốc gia có sản lượng rau lớn thứ 2 thế giới, chỉ sau Trung Quốc, sản lượng rau của Ấn Độ chiếm 15% sản lượng rau toàn thế giới đạt 71 triệu tấn, diện tích trồng rau chiếm 6,2 triệu ha, chiếm 3% diện tích trồng trọt của Ấn Độ Năm 1993, Ấn Độ xuất khẩu 68,500 tấn rau đã qua chế biến Và kể từ đó đến nay, tốc độ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu rau đạt trung bình 25% và lượng xuất khẩu đạt 16% Rau tươi của Ấn Độ hiện được trồng phổ biến trên đồng ruộng, trái ngược với các quốc gia phát triển, hiện tại ở các quốc gia phát triển họ đang sử dụng kỹ thuật trồng rau trong nhà, kỹ thuật này sẽ giúp cho sản lượng rau đạt kết quả cao hơn nhiều Ngành sản xuất rau tươi của Ấn Độ đang đề nghị chính phủ giúp đỡ nguồn nguyên liệu trồng trọt có chất lượng tốt, giảm sử dụng hạt giống cây lai, nâng cao trình độ quản lý và trình độ kỹ thuật để tăng sản lượng rau của Ấn Độ
Xu hướng phát triển ngành nghề rau quả của Ấn Độ trong tương lai
Chính phủ sẽ tổ chức các lớp bồi dưỡng nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng trồng trọt cho nông dân Đồng thời, chính sách dồn điền đổi thửa sẽ được triển khai mạnh mẽ hơn trong thời gian tới.
Các loại thuốc trừ sâu và thuốc bảo quản sẽ được thay thế dần bằng các kỹ thuật mới thân thiện với môi trường.
Kỹ thuật đóng gói CA/MA kết hợp với công nghệ chiếu bức xạ đang được kỳ vọng sẽ thay thế phương pháp làm lạnh truyền thống, nhằm kéo dài thời gian bảo quản rau quả hiệu quả hơn.
Trong tương lai, các công ty chế biến quy mô lớn sẽ dần chiếm ưu thế, thay thế các công ty nhỏ hơn nhằm đảm bảo sản lượng và chất lượng sản phẩm cung ứng ra thị trường.
2.2.1.2 Kinh nghiệm chăn nuôi bò sữa của Nhật Bản
Nhật Bản nổi bật với nền chăn nuôi hiện đại, áp dụng công nghệ sinh học vào sản xuất, đặc biệt là trong lĩnh vực chăn nuôi bò sữa Từ sau Thế chiến thứ 2, bò sữa Nhật đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt ở vùng phía Bắc với khí hậu ôn đới lý tưởng cho giống Holstein Friesian Hokkaido, được mệnh danh là "Dairy Land", là nơi sản xuất hơn 70% số lượng bò sữa của cả nước Trong nửa thế kỷ qua, chăn nuôi bò sữa ở Nhật đã trở thành một ngành công nghiệp tiêu biểu tại châu Á, mặc dù số lượng trang trại giảm từ 37.000 xuống 34.000 trong 5 năm qua, quy mô trung bình bò sữa trên mỗi trang trại lại tăng từ 31 lên 34 con.
B ả ng 2.1 S ố l ượ ng trang tr ạ i chăn nuôi bò và s ố l ượ ng bò s ữ a hàng năm
Số lượng trang trại (nghìn) 37 35 34
Số lượng bò sữa (con) 1.860 1.816 1.764
Số lượng bò vắt sữa (con) 1.190 1.171 1.150
Số bò vắt sữa bình quân/ trại (con) 31.8 33.1 34.2 Sản lượng sữa/chu kỳ (kg) 7.242 7.337 7.405
Trong hơn 10 năm qua, sản lượng sữa của Nhật Bản đã phát triển ổn định cả về số lượng lẫn chất lượng Kỹ thuật chăn nuôi bò sữa tại đây được áp dụng theo tiêu chuẩn của các nước Châu Âu và Mỹ, với phần lớn công việc trong trang trại được cơ giới hóa Nhật Bản đã triển khai hệ thống chuồng nuôi có máy vắt sữa tự động, đồng thời áp dụng các công nghệ và kỹ thuật chăn nuôi hiện đại, bao gồm công nghệ sinh học và công nghệ sinh sản, nhằm nâng cao số lượng và chất lượng sản phẩm sữa.
Nhật Bản hiện sản xuất khoảng 8,4 triệu tấn sữa mỗi năm, trong đó hơn 60% được tiêu thụ dưới dạng sữa tươi và thanh trùng, còn lại 40% được sử dụng cho sản xuất và chế biến các sản phẩm từ sữa Thông tin chi tiết về sản lượng và sử dụng sữa hàng năm của Nhật Bản được thể hiện trong bảng 2.2.
B ả ng 2.2 S ả n l ượ ng s ữ a s ả n xu ấ t hàng năm Đơn vị: (1000 tấn, % )
Các chỉ tiêu sản xuất 1998 2000 2002 2004 2006
Tổng sản lượng sữa hàng năm 8.467 8.629 8.549 8.513 8.417 Trong đó sữa thanh trùng 5.125 5.122 5.026 4.930 5.005
Và sữa dùng cho chế biến 3.186 3.396 3.419 3.470 3.308
2.2.1.4 Kinh nghiệm của Thái Lan
Thái Lan là một trong những nước sản xuất thịt lợn lớn trên thế giới, đang chuyển đổi từ các trang trại nhỏ sang các xí nghiệp chăn nuôi quy mô lớn Sự tăng trưởng sản lượng thịt lợn tại đây chủ yếu do bốn công ty lớn: CP, Betagro, Laemthong và Mittraparp, liên kết với nhau, chiếm 20% tổng sản lượng Tổng đàn lợn của Thái Lan đã tăng từ 15,44 triệu con năm 1999 lên 16,76 triệu con vào năm 2003, với khoảng 10,5 triệu lợn được xuất chuồng hàng năm, trọng lượng trung bình đạt 100 kg Tổng đàn nái đạt khoảng 826.087 con, với mỗi nái sinh sản trung bình 17 lợn con cai sữa mỗi năm và tỷ lệ nái thay thế là 33%.
Văn phòng Nông nghiệp Thái Lan dự báo rằng sản lượng chăn nuôi gà giò sẽ tăng 20,2% lên 985,07 triệu gia cầm trong năm 2006 nhằm đáp ứng nhu cầu nội địa và xuất khẩu Trong năm 2006, Thái Lan dự kiến xuất khẩu 400.000 tấn thịt gà, mang lại giá trị kim ngạch xuất khẩu đạt 1,16 tỷ USD, so với 227.000 tấn và 752,5 triệu USD trong năm 2005.
2.2.2 Nh ữ ng bài h ọ c kinh nghi ệ m rút ra cho Vi ệ t Nam
Nghiên cứu tình hình áp dụng TBKT ở các nước trên thế giới có thể rút ra một số kinh nghiệm sau:
Áp dụng tri thức và công nghệ (TBKT) trong nông nghiệp và nông thôn là một chiến lược phát triển thiết yếu, cần được xem là trọng tâm trong việc tổ chức hệ thống nghiên cứu và phát triển lĩnh vực này.