TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI
2.1.1 Một số khái niệm về phát triển nông thôn và xây dựng nông thôn mới
2.1.1.1 Khái niệm về nông thôn
Nông thôn được định nghĩa là khu vực có sinh kế cộng đồng gắn bó, liên quan đến khai thác và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên cho sản xuất nông nghiệp Trên thế giới, định nghĩa về nông thôn vẫn chưa thống nhất, với nhiều quan điểm khác nhau Một số cho rằng nông thôn là vùng có cơ sở hạ tầng kém phát triển so với đô thị, trong khi những quan điểm khác lại dựa vào mức độ tiếp cận thị trường và phát triển hàng hóa để xác định nông thôn Ngoài ra, có quan điểm cho rằng nông thôn là khu vực có dân cư chủ yếu làm nông nghiệp Tại Việt Nam, nông thôn bao gồm các khu dân cư có dân số dưới 4.000 người, mật độ dân cư dưới 6.000 người/km² và tỷ lệ lao động phi nông nghiệp dưới 60%, tức là tỷ lệ lao động nông nghiệp từ 40% trở lên.
Khái niệm nông thôn mang tính tương đối và có thể thay đổi theo thời gian cũng như sự phát triển kinh tế, xã hội của các quốc gia Từ góc độ quản lý, nông thôn được hiểu là vùng cư trú của một tập hợp dân cư, chủ yếu là nông dân, tham gia vào các hoạt động kinh tế, văn hóa - xã hội và môi trường trong một thể chế chính trị nhất định, đồng thời chịu ảnh hưởng từ các tổ chức khác.
Trong bối cảnh hiện tại, nông thôn Việt Nam được định nghĩa là khu vực không thuộc nội thành của các thành phố, thị xã, thị trấn, và được quản lý bởi Ủy ban nhân dân xã Hiện nay, khoảng 70% dân số Việt Nam sinh sống tại các khu vực nông thôn.
Phát triển nông thôn tại Việt Nam là một khái niệm đa dạng, được hiểu theo nhiều cách khác nhau Thuật ngữ này đã được nhắc đến từ lâu và nhận thức về nó đã có sự thay đổi qua các thời kỳ lịch sử Ngân hàng Thế giới cũng đã đóng góp vào việc định hình quan điểm về phát triển nông thôn trong nước.
Phát triển nông thôn (PTNT) được định nghĩa là chiến lược nhằm cải thiện điều kiện sống kinh tế và xã hội cho nhóm người nghèo ở vùng nông thôn, giúp họ hưởng lợi từ sự phát triển Quan điểm khác nhấn mạnh rằng PTNT còn nhằm nâng cao vị thế kinh tế và xã hội của người dân nông thôn thông qua việc sử dụng hiệu quả các nguồn lực địa phương, bao gồm nhân lực, vật lực và tài lực.
PTNT là quá trình hiện đại hóa văn hóa nông thôn, kết hợp bảo tồn giá trị truyền thống và ứng dụng khoa học công nghệ Quá trình này khuyến khích sự tham gia của cộng đồng vào các chương trình phát triển, với mục tiêu nâng cao chất lượng cuộc sống cho cư dân nông thôn.
Khái niệm phát triển nông thôn mới (PTNT) bao gồm việc phát triển toàn diện các hoạt động nông nghiệp và các hoạt động liên kết phục vụ nông nghiệp, công nghiệp quy mô vừa và nhỏ, cùng với các ngành nghề truyền thống Điều này cũng bao gồm việc cải thiện cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội, nâng cao nguồn lực nông thôn và xây dựng, cũng như tăng cường các dịch vụ và phương tiện phục vụ cộng đồng nông thôn.
Phát triển nông thôn bền vững là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự ổn định và lâu dài cho cả vùng nông thôn và quốc gia Việc chú trọng đến tính bền vững về môi trường trong quá trình phát triển sẽ góp phần tạo ra sự phát triển bền vững cho các cộng đồng nông thôn.
Trong bối cảnh Việt Nam, phát triển nông thôn được định nghĩa là quá trình cải thiện bền vững về kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân nông thôn Quá trình này cần có sự hỗ trợ tích cực từ nhà nước và các tổ chức khác.
2.1.1.3 Khái niệm nông thôn mới
Nông thôn mới là khái niệm chỉ sự phát triển bền vững trong đời sống vật chất, văn hóa và tinh thần của người dân, nhằm thu hẹp khoảng cách giữa nông thôn và thành phố Nông dân được trang bị kiến thức và kỹ thuật tiên tiến, cùng với bản lĩnh chính trị vững vàng, góp phần làm chủ và xây dựng nông thôn mới hiệu quả.
Nông thôn mới hướng tới phát triển kinh tế toàn diện và bền vững, với cơ sở hạ tầng hiện đại, đồng bộ và phát triển theo quy hoạch Mô hình này kết hợp hợp lý giữa nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ và đô thị, tạo ra sự ổn định và bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc Đồng thời, môi trường sinh thái được bảo vệ, góp phần nâng cao sức mạnh của hệ thống chính trị, đảm bảo an ninh chính trị và trật tự xã hội.
Mô hình nông thôn mới có những đặc trưng riêng biệt tùy thuộc vào từng vùng nông thôn Đây là mô hình phát triển toàn diện ở cấp xã và thôn, hướng tới công nghiệp hóa, hiện đại hóa, dân chủ hóa và văn minh hóa.
Mô hình nông thôn mới được các nhà nghiên cứu hình dung là kiểu mẫu cộng đồng theo tiêu chí mới, kết hợp những bài học khoa học – kỹ thuật hiện đại với việc giữ gìn nét đặc trưng văn hóa và tinh thần Việt Nam Mô hình này cần đáp ứng yêu cầu phát triển, có sự đổi mới trong tổ chức, vận hành và cảnh quan môi trường, đồng thời đạt hiệu quả cao trên các lĩnh vực kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội So với mô hình cũ, nó phải tiến bộ hơn và chứa đựng các đặc điểm chung có thể áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia.
Xây dựng nông thôn mới là một cuộc cách mạng lớn, khuyến khích cộng đồng nông thôn hợp tác để cải thiện cơ sở hạ tầng và môi trường sống tại thôn, xã và gia đình Mục tiêu là phát triển sản xuất toàn diện, bao gồm nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ, đồng thời nâng cao đời sống văn hóa và an ninh nông thôn Qua đó, thu nhập và chất lượng cuộc sống của người dân sẽ được cải thiện đáng kể.
Xây dựng nông thôn mới là một nhiệm vụ cách mạng quan trọng, đòi hỏi sự tham gia của toàn Đảng, toàn dân và hệ thống chính trị Đây không chỉ là vấn đề liên quan đến kinh tế - xã hội, mà còn mang tính chất tổng hợp về kinh tế - chính trị.
CƠ SỞ THỰC TIỄN CỦA QUY HOẠCH XÂY DỰNG NÔNG THÔN MỚI
2.2.1 Kinh nghiệm xây dựng nông thôn mới ở một số nước trên thế giới
2.2.1.1 Xây dựng nông thôn mới ở Hàn Quốc
Vào những năm 60, Hàn Quốc là một quốc gia chậm phát triển, với nông nghiệp là hoạt động kinh tế chủ yếu và 2/3 dân số sống ở nông thôn trong cảnh nghèo khó Để cải thiện tình hình, nhiều chính sách phát triển nông thôn đã được triển khai, nhằm thay đổi tư duy thụ động và tinh thần ỷ lại của người dân Hàn Quốc đã đặt ra mục tiêu khuyến khích nông dân làm việc chăm chỉ, độc lập và có tính cộng đồng cao Một trong những biện pháp quan trọng trong cuộc vận động này là phong trào xây dựng "làng mới" (Saemoul Undong), mà bài học từ Hàn Quốc về phát triển nông thôn đáng để nhiều quốc gia khác tham khảo.
Tổ chức phát triển nông thôn được cấu trúc chặt chẽ từ trung ương đến cơ sở, với mỗi làng thành lập "Uỷ ban Phát triển Làng mới" gồm từ 5 đến 10 thành viên Uỷ ban này có nhiệm vụ lập kế hoạch và triển khai các dự án phát triển nông thôn.
Nguyên tắc cơ bản của phong trào làng mới là sự kết hợp giữa hỗ trợ của Nhà nước và đóng góp của nhân dân, trong đó Nhà nước cung cấp vật tư và nhân dân quyết định loại công trình ưu tiên xây dựng Nhân dân cũng chịu trách nhiệm về toàn bộ thiết kế, chỉ đạo thi công và nghiệm thu công trình Trong những năm đầu, tỷ lệ hỗ trợ của Nhà nước cao, nhưng theo thời gian, tỷ lệ này giảm dần, trong khi quy mô tham gia của địa phương và nhân dân ngày càng tăng.
Để xây dựng kết cấu hạ tầng nông thôn, cần phát huy nội lực của nhân dân, bao gồm việc cải thiện cơ sở hạ tầng cho từng hộ dân như ngói hoá nhà ở, lắp đặt điện thoại và nâng cấp hàng rào quanh nhà, đồng thời nâng cấp kết cấu hạ tầng phục vụ sản xuất và đời sống của nông dân.
Để tăng thu nhập cho nông dân, cần thực hiện các dự án nhằm nâng cao năng suất cây trồng, xây dựng vùng chuyên canh, thúc đẩy hợp tác trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, cùng với việc phát triển chăn nuôi, trồng rừng và đa canh.
Trong 8 năm, từ 1970 đến 1978, nhiều dự án như mở rộng đường nông thôn, thay mái lá, lắp đặt cống và máy bơm, xây dựng trạm giặt công cộng và sân chơi cho trẻ em đã được thực hiện Đến năm 1978, toàn bộ nhà nông thôn đã được lợp ngói, với gần 80% nhà ở nông thôn trước đó lợp lá Hệ thống giao thông nông thôn cũng đã hoàn thiện, và sau 20 năm, 84% rừng đã được trồng trong phong trào làng mới Đặc biệt, thu nhập trung bình của nông hộ tăng từ 1.025 USD năm 1972 lên 2.061 USD năm 1977, giúp thu nhập bình quân của hộ nông thôn đạt mức tương đương với hộ thành phố, điều này khó có thể đạt được ở bất kỳ quốc gia nào khác trên thế giới.
Phong trào nông thôn mới tại Hàn Quốc đã giúp phát triển hạ tầng cơ sở ở khu vực nông thôn, thu hẹp khoảng cách giữa nông thôn và thành phố Điều này không chỉ nâng cao trình độ tổ chức của nông dân mà còn khơi dậy tinh thần quốc dân Cuộc sống của người nông dân đã cải thiện đáng kể, giúp nông thôn hòa nhập vào quá trình hiện đại hóa của Hàn Quốc, đồng thời nâng cao thu nhập quốc dân, đạt tiêu chí của một quốc gia phát triển.
2.2.1.2 Xây dựng nông thôn mới ở Đài Loan Đài Loan là một nước thuần nông nghiệp Từ năm 1949– 1953 Đài Loan bắt đầu thực hiện sách lƣợc “lấy nông nghiệp nuôi công nghiệp, lấy công nghiệp phát triển nông nghiệp”.
Một vấn đề cải thiện kinh tế nông nghiệp đã đƣợc Chính phủ thực hiện là
Chương trình phát triển nông thôn tăng tốc nhằm tăng thu nhập cho nông trại và củng cố chương trình tái cấu trúc nông thôn Đồng thời, Chương trình cải cách ruộng đất giai đoạn 2 cũng đóng góp quan trọng vào việc này Từ các chương trình này, nhiều đầu tư đã được thực hiện vào cơ sở hạ tầng nông thôn, được cụ thể hóa bằng 10 nội dung cụ thể.
- Quy hoạch và bảo tồn nguồn tài nguyên thiên nhiên.
- Tăng cường nghiên cứu nông nghiệp và đổi mới kỹ thuật.
- Chuyển giao công nghệ mới.
- Tập huấn các nông dân hạt nhân.
- Cung cấp các đầu vào hiện đại.
- Mở rộng quy mô sản xuất nông nghiệp tương ứng với sự thay đổi lao động và đầu tƣ.
- Dịch chuyển cơ cấu thị trường.
- Cải thiện phúc lợi xã hội cho nông dân.
2.2.1.3 Xây dựng nông thôn mới ở Nhật Bản
Sau Chiến tranh thế giới II, kinh tế Nhật Bản bị tàn phá nặng nề, dẫn đến sản xuất công nghiệp và nông nghiệp đạt mức rất thấp, với tình trạng thiếu thốn nguyên liệu và lương thực Để phát triển nông nghiệp trong bối cảnh đất chật người đông, Nhật Bản đã coi phát triển khoa học - kỹ thuật nông nghiệp là giải pháp hàng đầu Quốc gia này tập trung vào các công nghệ tiết kiệm đất, bao gồm việc tăng cường sử dụng phân hóa học, cải thiện quản lý và kỹ thuật tưới tiêu cho ruộng lúa, lai tạo giống cây kháng bệnh, sâu rầy và chịu rét, cùng với việc chuyển đổi sản xuất nông nghiệp sang kỹ thuật thâm canh nhằm tăng năng suất.
Từ năm 1979, phong trào “Mỗi làng một sản phẩm” (OVOP) đã được phát triển tại tỉnh Oi-ta, Nhật Bản, nhằm thúc đẩy sự phát triển nông thôn tương xứng với sự phát triển chung của đất nước Phong trào này dựa trên ba nguyên tắc chính: địa phương hóa hướng tới toàn cầu, tự chủ và sáng tạo, cùng với phát triển nguồn nhân lực Vai trò của chính quyền địa phương trong việc hỗ trợ kỹ thuật, quảng bá và tiêu thụ sản phẩm được coi là rất quan trọng Sau 20 năm triển khai, Nhật Bản đã phát triển 329 sản phẩm đặc sản địa phương có giá trị thương mại cao, như nấm hương Shitake, rượu Shochu lúa mạch và cam Kabosu, góp phần nâng cao thu nhập cho nông dân địa phương.
2.2.1.4 Kinh nghiệm của Trung Quốc
Trung Quốc, với nền tảng nông nghiệp chủ yếu, đã thực hiện cải cách kinh tế nông thôn từ đầu những năm 80 của thế kỷ 20, coi đây là bước đột phá quan trọng Chính phủ đã khôi phục và phát huy các công xưởng nông thôn từ các công xã nhân dân trước đây, đồng thời thay đổi sở hữu và phương thức quản lý để phát triển mô hình "công nghiệp hƣng trấn" Các lĩnh vực như chế biến nông lâm sản, hàng công nghiệp nhẹ và máy móc nông cụ phục vụ sản xuất nông nghiệp đang ngày càng được đẩy mạnh, góp phần nâng cao đời sống người lao động.
Nguyên tắc của Trung Quốc trong phát triển nông nghiệp là quy hoạch trước, xác định các biện pháp phù hợp cho từng địa phương, tập trung vào những điểm đột phá và xây dựng mô hình Chính phủ đóng vai trò hỗ trợ trong khi nông dân thực hiện các dự án Với mục tiêu "ly nông bất ly hương", Trung Quốc đã triển khai đồng thời ba chương trình phát triển nông nghiệp và nông thôn.
Chương trình đốm lửa đã trang bị cho hàng triệu nông dân tư tưởng khoa học tiến bộ và bồi dưỡng nhân tài, nâng cao tố chất nông dân Sau 15 năm thực hiện, chương trình đã đào tạo 60 triệu thanh niên nông thôn thành đội ngũ cán bộ khoa học cốt cán, tạo động lực tiềm năng cho sự phát triển nông thôn, giúp nông thôn theo kịp thành thị.
Chương trình được mùa hỗ trợ nông dân áp dụng khoa học tiên tiến và phương thức quản lý hiện đại để phát triển nông nghiệp và nông thôn Trong 15 năm qua, sản lượng lương thực của Trung Quốc đã tăng gấp 3 lần so với những năm đầu thập niên 70 Mục tiêu của chương trình là sản xuất nông sản chuyên dụng, nâng cao chất lượng và tăng cường chế biến sản phẩm nông nghiệp.