Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước về trật tự xây dựng 4 2.1 Cơ sở lý luận
Các khái niệm cơ bản
2.1.1.1 Quản lý nhà nước về trật tự xây dựng a Quản lý
Quản lý là chủ đề nghiên cứu của nhiều lĩnh vực khoa học, bao gồm cả khoa học tự nhiên và khoa học xã hội Mỗi ngành khoa học tiếp cận quản lý từ một góc độ riêng và đưa ra những định nghĩa khác nhau về khái niệm này.
Với khái niệm trên, quản lý bao gồm: Chủ thể quản lý, đối tượng quản lý và khách thể quản lý.
Chủ thể quản lý, bao gồm con người hoặc tổ chức, là tác nhân thực hiện các tác động quản lý Họ sử dụng các công cụ và phương pháp thích hợp để ảnh hưởng đến đối tượng quản lý, tuân theo những nguyên tắc nhất định Đối tượng quản lý là những thực thể nhận trực tiếp tác động từ chủ thể, và được phân loại thành nhiều dạng quản lý khác nhau dựa trên đặc điểm của từng loại đối tượng.
Khách thể quản lý đề cập đến sự tác động và điều chỉnh của chủ thể quản lý đối với các hành vi của con người và các quá trình xã hội.
Quản lý ra đời nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả công việc, tập trung vào việc phát huy khả năng con người và ổn định xã hội Mục đích của quản lý là đạt được các mục tiêu đã được xác định trước, từ đó giúp chủ thể quản lý lựa chọn phương pháp và biện pháp tác động phù hợp với quy luật phát triển xã hội Quản lý nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện những mục tiêu này, đảm bảo sự phát triển bền vững và ổn định cho xã hội.
Là hoạt động của Nhà nước trên các lĩnh vực lập pháp, hành pháp và tư pháp nhằm thực hiện các nhiệm vụ, chức năng của Nhà nước.
Quản lý nhà nước là sự tác động của các chủ thể có quyền lực nhà nước thông qua pháp luật đối với các đối tượng quản lý, nhằm thực hiện các chức năng cả trong nước lẫn quốc tế của Nhà nước Tất cả các cơ quan nhà nước đều tham gia vào chức năng này.
Theo G.V Atamantrruc (2004), quản lý nhà nước là sự can thiệp có tổ chức và điều chỉnh của nhà nước vào các hoạt động xã hội, cá nhân và tổ chức Mục đích của quản lý nhà nước là để duy trì hoặc cải tạo trật tự xã hội, dựa trên quyền lực của nhà nước.
Quản lý nhà nước, theo tác giả Phạm Đức Hòa (2012), có vị trí đặc biệt trong các loại hình quản lý như quản lý địa phương, quản trị, quản lý tổ chức xã hội, tự điều chỉnh nhóm và hành vi cá nhân Điều này xuất phát từ những thuộc tính riêng biệt của quản lý nhà nước, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong hệ thống quản lý tổng thể.
Sự ảnh hưởng quyết định của nhà nước lên các tác động định hướng mục tiêu, tổ chức và điều chỉnh trong quản lý là điều không thể phủ nhận Mặc dù có nhiều cách luận giải khác nhau về nhà nước và sự đa dạng trong các biểu hiện của nó, hầu hết mọi người đều đồng ý rằng nhà nước nắm giữ sức mạnh quyền lực mạnh mẽ.
Nhà nước khác biệt với các cơ cấu xã hội khác ở chỗ quyền lực được tập trung và thực hiện trong xã hội, ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa con người Quyền lực là sự tương tác mà con người, vì nhiều lý do như vật chất, xã hội, trí tuệ và thông tin, tự nguyện hoặc bị cưỡng bức thừa nhận sự tối thượng của ý chí người khác và các quy định về mục tiêu, giá trị Quyền lực tồn tại trong gia đình, nhóm, hay tập thể và được duy trì qua truyền thống, tập quán, dư luận và đạo đức Tuy nhiên, quyền lực nhà nước có tính chế định pháp luật và được thực hiện thông qua sức mạnh của bộ máy nhà nước với các phương tiện cưỡng chế.
Quản lý nhà nước có đặc điểm nổi bật là tính phổ biến trong toàn cộng đồng xã hội, và còn ảnh hưởng đến các cộng đồng xã hội khác bên ngoài khuôn khổ của nó, thông qua các chính sách quốc tế mà nhà nước thực hiện.
Nhà nước là một hiện tượng xã hội phức tạp và đa diện, đóng vai trò quan trọng trong quản lý xã hội Tính chất hệ thống của quản lý nhà nước là nguyên tắc cốt lõi, đảm bảo sự hòa hợp, phối hợp, và tính mục tiêu cần thiết Sự hiện diện của tính chất này giúp quản lý nhà nước trở nên hợp lý và hiệu quả hơn.
Trong xã hội, nhiều chủ thể tham gia quản lý như Đảng, Nhà nước, tổ chức chính trị xã hội và các đoàn thể nhân dân Quản lý nhà nước có những đặc điểm khác biệt, nổi bật trong vai trò và trách nhiệm đối với sự phát triển xã hội.
Chủ thể quản lý nhà nước bao gồm các cơ quan trong bộ máy nhà nước thực hiện các chức năng lập pháp, hành pháp và tư pháp Đối tượng của quản lý nhà nước là toàn thể nhân dân sinh sống và làm việc trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.
Quản lý nhà nước bao trùm tất cả các lĩnh vực trong đời sống xã hội như chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, an ninh quốc phòng và ngoại giao, với mục tiêu đáp ứng nhu cầu hợp pháp của người dân.
Quản lý nhà nước có tính chất quyền lực, trong đó pháp luật đóng vai trò là công cụ chủ yếu để duy trì sự ổn định và phát triển của xã hội.
Đặc điểm quản lý nhà nước về trật tự xây dựng
Quản lý trật tự xây dựng là hoạt động quản lý đặc thù, bao gồm những đặc điểm riêng biệt trong lĩnh vực xây dựng Đối tượng quản lý bao gồm cán bộ, công chức và các tổ chức, cá nhân liên quan đến công trình xây dựng tại địa phương Công tác này cần gắn liền với đặc thù từng khu vực và quy hoạch chức năng của từng vùng Hoạt động xây dựng diễn ra liên tục với tốc độ nhanh và chi phí lớn, trong khi lực lượng thanh tra chưa đủ mạnh để kiểm soát toàn diện, dẫn đến nhiều vi phạm nghiêm trọng, gây ảnh hưởng đến xã hội và tốn kém cho ngân sách nhà nước cũng như nhân dân.
Quản lý quy hoạch cần được thực hiện một cách thống nhất, bao gồm cả quy hoạch tổng thể và quy hoạch chi tiết ở tỷ lệ 1/2000, 1/500 Điều này giúp kết nối quy hoạch tổng thể với quy hoạch chi tiết tại các đơn vị huyện (quận) và xã (thị trấn).
Quản lý trật tự xây dựng cần phải được điều chỉnh sao cho phù hợp với đặc điểm kinh tế xã hội và điều kiện tự nhiên của từng địa phương.
Quản lý trật tự xây dựng lấy cơ sở pháp lý là các điều luật về xây dựng, quy hoạch- kiến trúc,……
Quản lý trật tự xây dựng bao gồm một chuỗi hoạt động từ quy hoạch, cấp giấy phép cho đến việc thanh kiểm tra sau cấp phép (Chử Thị Kim Anh, 2014).
Nội dung nghiên cứu về công tác quản lý nhà nước về trật tự xây dựng 11 2.1.4 Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước về trật tự xây dựng
Mặc dù đã có những tiến bộ trong công tác quản lý trật tự xây dựng, nhưng vẫn cần thẳng thắn nhìn nhận rằng chính quyền địa phương còn yếu kém trong quản lý hoạt động xây dựng Nhiều địa phương chưa chú trọng đầu tư cho quy hoạch xây dựng, dẫn đến việc công bố các đồ án quy hoạch không nghiêm túc, gây khó khăn cho các tổ chức và cá nhân trong việc thẩm định thiết kế và xin cấp giấy phép xây dựng Các quy định về thu hồi và giao đất chưa phù hợp với các loại hình dự án khác nhau, ảnh hưởng đến phát triển đô thị Đội ngũ cán bộ quản lý còn thiếu và hạn chế về chuyên môn, trong khi việc thanh tra và xử lý vi phạm chưa kịp thời, dẫn đến tình trạng xây dựng không phép và sai phép, gây bức xúc trong dư luận.
Sở xây dựng phối hợp với các đơn vị theo nguyên tắc nâng cao trách nhiệm của UBND cấp xã, quận, huyện và Sở Xây dựng trong quản lý trật tự xây dựng; nhằm đảm bảo hiệu quả trong công tác quản lý trật tự xây dựng trên địa bàn.
Theo quy chế mới, các công trình xây dựng phải được kiểm tra thường xuyên từ khởi công đến hoàn thành Vi phạm về trật tự xây dựng cần được lập hồ sơ và xử lý kịp thời, minh bạch theo quy định pháp luật Sở Xây dựng sẽ chỉ đạo chuyên môn và đôn đốc kiểm tra trật tự xây dựng, trong khi UBND quận, huyện phối hợp với UBND cấp xã để thực hiện trách nhiệm quản lý trật tự xây dựng.
Chủ tịch UBND cấp xã có trách nhiệm quản lý trật tự xây dựng trên địa bàn và xử lý vi phạm theo quy định UBND cấp xã chỉ đạo tổ công tác thanh tra xây dựng quận, huyện và phối hợp với công an để cấm vận chuyển vật liệu xây dựng vào các công trình vi phạm, đồng thời yêu cầu ngừng cung cấp dịch vụ điện, nước Đây cũng là nơi tiếp nhận hồ sơ vi phạm hành chính về trật tự xây dựng từ Tổ công tác thanh tra cấp huyện để ban hành quyết định xử phạt, quyết định đình chỉ thi công và thực hiện cưỡng chế các hành vi vi phạm theo quy định của pháp luật.
Quy định về điều kiện, trình tự và thủ tục cấp giấy phép xây dựng rất quan trọng, bao gồm cả thẩm quyền giám sát việc thực hiện xây dựng theo giấy phép Các tổ chức và cá nhân liên quan cần nắm rõ quyền và trách nhiệm của mình trong công tác cấp giấy phép xây dựng và quản lý xây dựng để đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật.
Quy định về các hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực xây dựng, kinh doanh bất động sản, và khai thác, sản xuất vật liệu xây dựng rất quan trọng Nội dung này bao gồm hình thức và mức xử phạt, thẩm quyền và thủ tục xử phạt, cũng như quy trình khiếu nại và giải quyết khiếu nại, tố cáo Điều này nhằm đảm bảo quản lý hiệu quả các công trình hạ tầng kỹ thuật tại đô thị, khu đô thị mới, khu công nghiệp, khu kinh tế và khu công nghệ cao, cũng như quản lý phát triển nhà và công sở.
Quy định về lập, thẩm định, phê duyệt và quản lý quy hoạch xây dựng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của các dự án xây dựng Điều kiện đối với tổ chức và cá nhân thiết kế quy hoạch xây dựng cần được tuân thủ nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng và tính hợp pháp Các tổ chức, cá nhân trong nước và nước ngoài có liên quan đến công tác quy hoạch xây dựng cần nắm rõ các quy định này để thực hiện đúng quy trình và góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng.
- Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành việc xử lý vi phạm trật tự xây dựng đô thị theo quy định của pháp luật.
Quy định về phân công và phân cấp quản lý quy hoạch xây dựng nhằm xác định thẩm quyền và trách nhiệm của các cấp, cơ quan chuyên môn và chủ đầu tư, đảm bảo tuân thủ pháp luật xây dựng và phù hợp với điều kiện thực tế địa phương (UBND Thành phố Hà Nội, 2014) Hệ thống tổ chức quản lý công tác trật tự xây dựng được thiết lập thông qua các văn bản quy phạm pháp luật liên quan.
- Căn cứ Luật Quy hoạch đô thị số 30/2009/QH12 ngày 17/6/2009.
- Căn cứ Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18 tháng 6 năm 2014.
- Căn cứ Luật nhà ở số 65/2014/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2014.
- Căn cứ Luật xử lý vi phạm hành chính số 15/2012/QH13 ngày 20/6/2012
- Căn cứ Nghị định số 44/2015/NĐ-CP ngày 06/5/2015 của Chính phủ về quy định chi tiết về quy hoạch xây dựng
Theo Nghị định số 180/2010/NĐ-CP ban hành ngày 7/12/2007, Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Xây dựng liên quan đến việc xử lý vi phạm trật tự xây dựng đô thị.
Theo Nghị định số 121/2013/NĐ-CP ngày 10/10/2013 của Chính phủ, quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực xây dựng, kinh doanh bất động sản, khai thác và sản xuất vật liệu xây dựng, cũng như quản lý công trình hạ tầng kỹ thuật và phát triển nhà ở, văn phòng.
Theo Nghị định số 81/2013/NĐ-CP ngày 19/7/2013 của Chính phủ, quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật xử lý vi phạm hành chính, các cơ quan chức năng được hướng dẫn thực hiện các biện pháp xử lý vi phạm nhằm đảm bảo tính nghiêm minh và hiệu quả trong việc thực thi pháp luật Nghị định này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của công dân và tổ chức, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho công tác quản lý nhà nước.
- Căn cứ số Nghị định số 99/2015/NĐ-CP ngày 20/10/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật nhà ở.
- Căn cứ Nghị định số 64/2012/NĐ-CP ngày 04 tháng 09 năm
2012 của Chính phủ về cấp giấy phép xây dựng.
Căn cứ Nghị định số 26/2013/NĐ-CP và các quyết định của UBND TP Hà Nội, công tác quản lý trật tự xây dựng là trách nhiệm quan trọng của các cơ quan chức năng từ Trung ương đến địa phương Các cơ quan như UBND cấp tỉnh, Sở xây dựng, UBND cấp huyện và xã cần kiện toàn đội ngũ cán bộ chuyên trách trong quản lý trật tự xây dựng nhà ở, đồng thời nâng cao năng lực chuyên môn cho cán bộ thực hiện quy hoạch, cấp phép xây dựng.
UBND cấp huyện cần chỉ đạo UBND các xã, thị trấn và lực lượng quản lý trật tự đô thị tăng cường kiểm tra và xử lý nghiêm các vi phạm về trật tự xây dựng, nhằm khắc phục tình trạng xử phạt nhiều lần Cần tháo dỡ các công trình vi phạm theo quy định pháp luật và phối hợp chặt chẽ với thanh tra Sở xây dựng để thực hiện các quyết định xử lý Sở xây dựng cũng cần tăng cường kiểm tra và theo dõi việc chấp hành các thủ tục hành chính trong cấp phép xây dựng và quản lý quy hoạch xây dựng tại địa phương.
Các nhà đầu tư và nhà thầu thi công chỉ được phép khởi công xây dựng khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định Họ cần có biện pháp an toàn cho công trình và các công trình lân cận, đồng thời có trách nhiệm đảm bảo trật tự xây dựng theo quy định của Chính phủ.
Cán bộ, công chức và thanh tra viên trong quản lý trật tự xây dựng nhà ở cần tuân thủ quy định cấp giấy phép xây dựng, không gây khó khăn cho chủ đầu tư khi xin giấy phép Họ không được áp dụng hình thức phạt tiền cho các công trình vi phạm và phải xử lý kịp thời các vi phạm trong khu vực quản lý Ngoài ra, họ không được nhận tiền, hiện vật, hoặc tham gia các hoạt động mời ăn, uống từ chủ đầu tư hoặc nhà thầu khi đã có đầy đủ hồ sơ và giấy phép theo quy định.
- Thanh tra viên, cán bộ quản lý xây dựng cấp xã, thị trấn.
Cơ sở thực tiễn quản lý nhà nước về trật tự xây dựng
2.2.1 Kinh nghiệm về tăng cường quản lý nhà nước đối với trật tự xây dựng các nước trên thế giới
Trung Quốc hiện là quốc gia có tốc độ đô thị hóa nhanh nhất thế giới, tương đồng với Việt Nam trong quá trình phát triển Sự bùng nổ dân số, di dân từ nông thôn ra thành phố và phát triển kinh tế đã dẫn đến nhu cầu cao về nhà ở, khiến Trung Quốc trở thành nơi tập trung xây dựng cơ sở hạ tầng lớn nhất thế giới trong vài thập kỷ qua Tuy nhiên, nước này cũng gặp nhiều khó khăn trong việc kiểm soát sự phát triển đô thị, đặc biệt là các vi phạm trật tự xây dựng Để hạn chế tình trạng này, Trung Quốc đã chú trọng đến công tác quy hoạch xây dựng, dẫn đến việc ban hành Luật Quy hoạch đô thị vào ngày 26/12/1989 Luật này đã được sửa đổi và cập nhật vào năm 2008, bổ sung quy hoạch phát triển nông thôn và các mối quan hệ liên quan.
Nội dung chính của bài viết đề cập đến các nguyên tắc quy hoạch và quản lý phát triển đô thị theo Luật quy hoạch đô thị Trung Quốc Luật này quy định quy trình lập, thẩm định, phê duyệt và quản lý quy hoạch, bao gồm hai bước chính: quy hoạch chung và quy hoạch chi tiết Bài viết nêu rõ nội dung cơ bản của cả hai loại quy hoạch, cùng với các định hướng cho đô thị mới và cải tạo đô thị cũ Chính phủ Trung Quốc tập trung vào việc quy hoạch các thành phố và khu dân cư theo hướng thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng, và phát triển thành phố "xanh" Điều này bao gồm việc hạn chế quy hoạch các khu dân cư nhỏ lẻ và chuyển hướng xây dựng nhà ở xã hội, thương mại, nhằm huy động tài chính đô thị để xây dựng đô thị văn minh, hiện đại Bài viết cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc công bố quy hoạch sau khi được phê duyệt, yêu cầu về sự thống nhất giữa các đồ án quy hoạch và dự án, cùng với trách nhiệm của các cơ quan có thẩm quyền trong quy hoạch.
Luật Xây dựng Trung Quốc quy định nghiêm ngặt về cấp giấy phép xây dựng, yêu cầu các điều kiện như giấy tờ đất, thiết kế được phê duyệt, mặt bằng xây dựng sạch, hợp đồng với nhà thầu, thu xếp vốn và biện pháp an toàn Chính vì vậy, tình trạng tiến độ công trình kéo dài, nợ đọng trong đầu tư xây dựng và tranh chấp hợp đồng rất hiếm gặp.
2.2.1.2 Singapore Đầu những năm 1960, Singapore là đô thị có điều kiện kinh tế - xã hội gần tương đồng với thành phố Hồ Chí Minh hiện nay Một phần tư dân số đô thị chui rúc trong những khu vùng ven lụp xụp ban thỉu, trong khi 250.000 người khác nhồi nhét trong những khu nhà phố kiêm cửa hiệu ọp ẹp ở những khu ở cũ của thành phố, thiếu thốn hệ thống vệ sinh tối thiểu, các tiện ích chung và công trình công cộng Trong khi tình hình xây dựng tự phát, thiếu quy hoạch đồng bộ diễn ra tràn lan (Lê Tùng Lâm, 2008). Cho đến ngày nay, Singapore đã giải quyết được vấn đề nhà ở và đang trên con đường cải thiện sâu sắc chất lượng khu ở để phục vụ mục tiêu phát triển thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới Kinh nghiệm của Singapore rất đáng tìm hiểu để giải quyết đồng thời việc kiểm soát phát đô thị vừa đáp ứng nhu cầu về nhà ở trên quốc đảo đất chật, người đông
Bài toán về nhà ở xã hội tại Singapore gắn liền với sự phát triển kinh tế của quốc đảo này, phản ánh cuộc sống của người dân trong các khu nhà Ủy ban Nhà ở và Phát triển (HDB) đã chuyển mình từ một cơ quan cung cấp chỗ ở đơn thuần thành đơn vị thiết kế và xây dựng những căn nhà đẹp, tiện nghi cho khoảng 85% dân số HDB đã xác định các vấn đề cần giải quyết trong bối cảnh tăng trưởng và biến đổi.
- Tránh việc xây dựng bừa bãi, hao phí quỹ đất.
- Tránh sự chia nhỏ manh mún các lô đất.
- Giải quyết vấn đề thiếu hụt các không gian mở công cộng để phục vụ nhu cầu giải trí và các tiện ích công cộng cho người dân.
- Giải quyết vấn đề bảo trì duy tu các công trình công cộng và tiện ích cộng đồng.
Từ đó, họ đặt ra mục tiêu quy hoạch như sau:
1 Khuyến khích sử dụng tiết kiệm quỹ đất.
2 Bảo vệ và phát triển những không gian xanh và không gian trống cho họat động giải trí, đặc biệt nằm trong các khu ở.
3 Bảo đảm việc duy trì phù hợp những công trình và tiện ích công cộng tại các khu nhà ở, khu chung cư và công trình cao tầng.
Ủy ban HDB không chỉ tập trung vào ba mục tiêu chính mà còn hướng đến việc cung cấp nhà ở giá rẻ cho những người có thu nhập trung bình Đối tượng này bao gồm những người không đủ điều kiện nhận nhà ở xã hội, nhưng cũng không có khả năng mua đất hoặc biệt thự riêng.
Từ đó Singapore đã đưa ra định hướng và nguyên tắc quy hoạch:
Để hạn chế việc phân chia nhỏ lô đất và xây dựng đô thị không quy hoạch, Singapore khuyến khích nâng cao hiệu quả sử dụng đất bằng cách tăng mật độ cư trú tối đa gấp đôi so với quy hoạch tổng thể Nguyên tắc này là yếu tố chủ đạo định hướng phát triển nhà ở tại quốc đảo này.
Để phát triển không gian xanh, nguyên tắc giới hạn mật độ xây dựng là cần thiết, giúp tạo ra không gian trống và cải thiện thiết kế đô thị.
Mục tiêu thứ ba được thực hiện thông qua các quy định nhằm đảm bảo sự phát triển phù hợp với các tầng lớp cư dân trong khu vực, đảm bảo mỗi đơn vị ở đều có không gian trống và các công trình tiện ích công cộng cần thiết.
Nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế cho thấy quy hoạch đô thị là công cụ thiết yếu cho quản lý và phát triển đô thị Nhiều quốc gia đã ban hành luật riêng về quy hoạch đô thị, trong đó Nhật Bản có nhiều quy định phù hợp với điều kiện hiện tại của Việt Nam Mô hình quy hoạch đô thị của Nhật Bản là một ví dụ đáng học hỏi.
Tại Nhật Bản, quy hoạch được coi là chương trình quảng bá đầu tư, với trọng tâm là quy hoạch sử dụng đất và hạ tầng cơ sở, nhằm thu hút sự tham gia của nhà đầu tư và cộng đồng Luật quy hoạch đô thị Nhật Bản yêu cầu ít nhất 40% dự án phát triển đô thị phải được ưu tiên cho quản lý địa phương Để được phê duyệt, quy hoạch phải trải qua nhiều lần lấy ý kiến cộng đồng, đạt tối thiểu 70% sự đồng thuận Sau khi nhận được sự đồng thuận, quy hoạch sẽ được chuyển thành các quy định pháp lý gọi là chính sách phát triển đô thị, được chính quyền đô thị phê duyệt, mang tính bắt buộc và có giá trị pháp lý cao.
Bản quy hoạch được phê duyệt trở thành công cụ chính thức để thực hiện quy hoạch và sẽ được thông báo rộng rãi đến người dân, có hiệu lực từ ngày công bố Sau khi các đồ án quy hoạch được phê duyệt, chính quyền thành phố và địa phương sẽ đảm nhận thực hiện các dự án này.
Bộ Xây dựng, Đất đai, Giao thông và Du lịch đã phê duyệt hoặc thẩm định để trình chính phủ phê duyệt, sau đó tỉnh sẽ tiến hành triển khai thực hiện quy hoạch.
Quy hoạch đô thị Nhật Bản bao gồm ba sản phẩm chính: quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch hạ tầng và danh mục dự án phát triển Trong đó, quy hoạch các quận, huyện đóng vai trò then chốt trong việc quản lý phát triển đô thị Quy hoạch này tập trung vào thiết kế kỹ thuật đô thị, nhằm đưa ra các nguyên tắc và hướng dẫn xây dựng, đồng thời bảo tồn đặc trưng của từng khu vực đô thị.
Dự án này nhằm chính xác hóa các bản quy hoạch đô thị, dựa trên các dự án được ưu tiên Việc lập dự án khả thi sẽ được tiến hành cho các dự án phát triển đô thị, bao gồm phát triển khu dân cư và xây dựng cơ sở hạ tầng như đường sá và các công trình kỹ thuật Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, các dự án có thể được giao cho các đối tác có năng lực tài chính và chuyên môn phù hợp để thực hiện.