Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước đối với đất nông nghiệp
Cơ sở lý luận về quản lý nhà nước đối với đất nông nghiệp
2.1.1 Các khái niệm chung a) Khái niệm quản lý
Thuật ngữ “quản lý” được hiểu theo nhiều cách khác nhau bởi các học giả trong và ngoài nước, phản ánh tính đa nghĩa và sự khác biệt giữa nghĩa rộng và nghĩa hẹp Sự khác biệt này còn được ảnh hưởng bởi các yếu tố như thời đại, chế độ, xã hội và nghề nghiệp, dẫn đến nhiều cách giải thích và lý giải khác nhau về quản lý Trong luận văn này, khái niệm về quản lý sẽ được sử dụng theo một cách cụ thể.
Quản lý nhà nước là quá trình tác động có tổ chức và có mục tiêu của cơ quan nhà nước lên các đối tượng quản lý nhằm đạt được các mục tiêu đã đề ra Điều này bao gồm việc xác định chiến lược, lập kế hoạch và thực hiện các chính sách để đảm bảo sự phát triển bền vững và phục vụ lợi ích chung của xã hội.
Quản lý nhà nước (QLNN) là hoạt động đặc thù của Nhà nước, sử dụng quyền lực chính trị để điều chỉnh các quan hệ xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực nông nghiệp QLNN đối với đất nông nghiệp nhằm bảo vệ lợi ích của giai cấp thống trị và đảm bảo quyền lợi của nhân dân, đồng thời duy trì sự ổn định và phát triển xã hội Thông qua các cơ quan hành chính, Nhà nước thực hiện chức năng quản lý nội bộ và đối ngoại, áp dụng pháp luật và chính sách để điều chỉnh hành vi của cá nhân và tổ chức trong lĩnh vực nông nghiệp, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế nông thôn.
Quản lý nhà nước đối với đất nông nghiệp là một phần quan trọng trong quản lý đất đai, bao gồm các hoạt động của cơ quan nhà nước nhằm bảo vệ quyền sở hữu của Nhà nước Quản lý này bao gồm việc nắm bắt tình hình sử dụng đất, phân phối và phân bổ quỹ đất theo quy hoạch, cũng như kiểm tra và giám sát quá trình quản lý và sử dụng đất Nhà nước giữ vai trò chủ thể quản lý, trong khi tổ chức, cá nhân và doanh nghiệp là đối tượng chịu sự quản lý liên quan đến đất nông nghiệp Quản lý đất nông nghiệp được thực hiện thống nhất trên toàn quốc, với các chế tài bảo đảm quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất, yêu cầu họ tuân thủ các quy định đã đề ra.
2.1.2 Lý luận về đất nông nghiệp a) Khái quát về đất nông nghiệp
Theo Điều 10 của Luật Đất đai năm 2013, nhóm đất nông nghiệp bao gồm nhiều loại, cụ thể là: đất trồng cây hàng năm (bao gồm đất trồng lúa và cây hàng năm khác), đất trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối, và các loại đất nông nghiệp khác Các loại đất này cũng bao gồm đất xây dựng nhà kính và cơ sở phục vụ trồng trọt, chăn nuôi gia súc, gia cầm, đất cho mục đích học tập và nghiên cứu, cũng như đất ươm tạo cây giống và đất trồng hoa, cây cảnh.
Theo Luật đất đai (2013) có các loại đất nông nghiệp như sau:
1 Đất trồng cây hàng năm
1.1 Đất trồng lúa (đất chuyên trồng lúa nước, đất trồng lúa nước còn lại, đất trồng lúa nương)
1.2 Đất cỏ dùng vào chăn nuôi (đất trồng cỏ, đất cỏ tự nhiên có cải tạo).
1.3 Đất trồng cây hàng năm khác (đất bằng trồng cây hàng năm khác, đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác)
2 Đất trồng cây lâu năm
2.1 Đất trồng cây công nghiệp lâu năm
2.2 Đất trồng cây ăn quả lâu năm
2.3 Đất trồng cây lâu năm khác
3 Đất nuôi trồng thuỷ sản
3.1 Đất nuôi trồng thuỷ sản nước lợ, mặn
3.2 Đất nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt b) Đặc điểm của đất nông nghiệp Đất đai nói chung và đất sản xuất nông nghiệp nói riêng có những đặc điểm cơ bản sau: Đất đai vừa là sản phẩm của tự nhiên vừa là sản phẩm của lao động đồng thời là đối tượng của sản xuất và tư liệu sản xuất vô cùng quan trọng Đất đai có tính cố định vị trí, không thể di chuyển được, tính cố định vị trí quyết định tính giới hạn về quy mô theo không gian và chịu sự chi phối của các yếu tố môi trường nơi có đất. Mặt khác, đất đai không giống các hàng hóa khác có thể sản sinh qua quá trình sản xuất do đó, đất đai là có hạn Chúng ta đều biết đất đai là sản phẩm của tự nhiên, nó được coi là nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá Quá trình hình thành của nó là một sự thay đổi trạng thái vật chất tự nhiên (từ đá) trải qua hàng triệu năm Và nó tồn tại như một trạng thái hiển nhiên, có trước lao động và không phụ thuộc vào ý thức chủ quan của con người Tuy nhiên, từ khi con người tồn tại trên trái đất này thì con người đã biết dựa vào thiên nhiên, sử dụng lao động cải tạo điều kiện nguyên thuỷ của đất đai để phục vụ cho cuộc sống.
Đất đai, sản phẩm của tự nhiên và lao động, đã trải qua những hoạt động sơ khai như đốt rừng làm nương rẫy và cày bừa vun xới, dẫn đến việc bảo vệ và xác định ranh giới lãnh thổ Qua thời gian, lao động con người đã làm cho đất đai ngày càng phì nhiêu và có giá trị hơn Đây không chỉ là môi trường sống và không gian phát triển của con người, động thực vật, mà còn là tư liệu và đối tượng lao động quan trọng.
Trong sản xuất nông nghiệp, đất đai đóng vai trò là yếu tố đầu vào quan trọng, trong khi sản phẩm nông nghiệp là đầu ra của quá trình lao động Con người sử dụng lao động để tác động vào đất, khai thác giá trị sử dụng của nó, chủ yếu là độ phì nhiêu Nước, không khí, khoáng chất và các chất dinh dưỡng có trong đất sẽ nuôi sống cây trồng, từ đó tạo ra sản phẩm phục vụ nhu cầu của con người.
Trong sản xuất nông nghiệp, đất đai không phải là mục tiêu cuối cùng mà chỉ là phương tiện để tạo ra sản phẩm nông nghiệp Con người tác động vào đất đai thông qua các dụng cụ lao động, nhằm thúc đẩy sự phát triển của cây trồng Do đó, đất đai được xem là tư liệu lao động và cũng là đối tượng lao động chính trong quá trình sản xuất.
Đất đai là tài nguyên đặc biệt, vừa là tư liệu lao động vừa là đối tượng lao động, điều này tạo nên sự khác biệt lớn so với các vật chất tự nhiên khác Đặc điểm này cho thấy đất đai không thể thay thế và không thể loại bỏ khỏi quá trình sản xuất như những tư liệu sản xuất khác Hơn nữa, đất đai còn bị giới hạn về mặt không gian và có vị trí cố định.
Đất đai có giới hạn về không gian và vị trí cố định, với tổng diện tích tự nhiên của đơn vị hành chính và toàn cầu không thay đổi Tuy nhiên, cơ cấu các loại đất có thể thay đổi theo nhu cầu sử dụng của con người, đặc biệt là đất nông nghiệp có xu hướng giảm do sự phát triển kinh tế xã hội Sự chuyển đổi từ đất nông nghiệp sang phi nông nghiệp làm gia tăng rào cản cho sản xuất nông nghiệp, do giới hạn về không gian và phân bố đất đai không đều Do đó, việc sử dụng đất hợp lý và hiệu quả, phù hợp với điều kiện từng địa phương là cần thiết, từ đó hình thành các vùng chuyên môn hóa trong sản xuất nông nghiệp và phát triển trao đổi hàng hóa Đất đai, với chất lượng không đồng đều và khả năng sản xuất vô hạn, là tư liệu sản xuất không thể tự sinh ra.
Đất đai là sản phẩm tự nhiên được hình thành từ quá trình phong hoá đá kéo dài hàng triệu năm, vì vậy không thể tự sản sinh ra Quá trình này tạo ra các loại đất khác nhau từ các loại đá khác nhau, dẫn đến hàm lượng chất dinh dưỡng và độ phì nhiêu của đất cũng khác nhau tại mỗi địa điểm Tuy nhiên, việc xác định độ phì nhiêu của từng loại đất gặp khó khăn, do sự thích hợp và sản phẩm của mỗi cây trồng khác nhau.
Trong quy hoạch sử dụng đất, việc phân bổ đất đai sẽ được thực hiện phù hợp với nhu cầu phát triển kinh tế xã hội của từng địa phương Đất nông nghiệp sẽ được ưu tiên cho sản xuất nông nghiệp, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể Mặc dù đất đai là tài nguyên hữu hạn, khả năng sản xuất của nó lại vô hạn, không bị hao mòn hay đào thải trong quá trình sản xuất Nếu được sử dụng hợp lý, đất đai không chỉ không bị xấu đi mà còn có thể cải thiện chất lượng theo thời gian.
Để phát triển sản xuất nông nghiệp bền vững trong bối cảnh đất nông nghiệp ngày càng bị thu hẹp, cần có các biện pháp và chính sách đất đai hiệu quả Đất nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong mọi hoạt động sản xuất, cung cấp nền tảng cho các ngành kinh tế và là cơ sở cho sự phát triển của cây trồng Đất không chỉ là nơi xây dựng cơ sở hạ tầng mà còn cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng, nhờ vào các thuộc tính hóa học và lý học của nó Độ phì nhiêu của đất quyết định năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp, cho thấy tầm quan trọng của đất trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển của con người.
2.1.3 Nội dung quản lý nhà nước đối với đất nông nghiệp
2.1.3.1 Theo Luật Đất đai năm 2013, có 15 nội dung quản lý Nhà nước về đất đai được quy định cụ thể tại Điều 22 là:
1 Ban hành văn bản quy phạm pháp luật về quản lý, sử dụng đất đai và tổ chức thực hiện văn bản đó Đây là việc các cơ quan chức năng có thẩm quyền ban hành các văn bản quy phạm pháp luật về quản lý, sử dụng đất đai và tổ chức thực hiện, triển khai tới các cơ quan liên quan, cơ quan ngành dọc cấp dưới, người dân tổ chức thực hiện Như sau khi Luật đất đai năm 2013 được ban hành, Chính phủ đã ban hànhNghị định số 43, ngày 15/5/2014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đất đai, hay Nghị định số 35, ngày 13/4/2015 của Chính phủ về quản lý, sử dụng đất trồng lúa Đây là những văn bản có tính pháp lý, quy định cụ thể, chi tiết đối với công tác quản lý nhà nước về đất đai nói chung, đất nông nghiệp nói riêng, từ đó các cơ quan chức năng như tỉnh, huyện, xã căn cứ áp dụng, triển khai tới cán bộ, nhân dân thực hiện đúng quy định, đảm bảo quyền và lợi ích cho người dân
2 Xác định địa giới hành chính, lập và quản lý hồ sơ địa giới hành chính, lập bản đồ hành chính
Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước đối với đất nông nghiệp 21
2.2.1 Năng lực quản lý của đội ngũ cán bộ quản lý nhà nước đối với đất nông nghiệp
Năng lực quản lý của đội ngũ cán bộ quản lý nhà nước đóng vai trò quyết định đến hiệu quả công việc Để thực hiện tốt nhiệm vụ, cán bộ cần có trách nhiệm, khả năng truyền đạt mục tiêu tổ chức, và gắn kết các mục tiêu cá nhân với mục tiêu nhóm, hỗ trợ cho định hướng chiến lược Vai trò của cán bộ, công chức trong thực thi công vụ tại cơ quan quản lý nhà nước là rất quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý đất nông nghiệp Hiệu quả thực hiện chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước phụ thuộc vào khả năng tổ chức, năng lực điều hành, hiểu biết pháp luật, sự sáng tạo và ý thức trách nhiệm của đội ngũ cán bộ, công chức trong công tác quản lý nhà nước đối với đất nông nghiệp.
Việc xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức trong lĩnh vực quản lý nhà nước về đầu tư là rất quan trọng, đòi hỏi phải tuyển chọn những người phù hợp với yêu cầu công việc Đồng thời, cần thường xuyên tổ chức đào tạo để nâng cao trình độ chuyên môn, kiến thức và phẩm chất đạo đức Điều này cũng bao gồm việc khuyến khích tinh thần tự hào dân tộc và sự sẵn sàng hi sinh lợi ích cá nhân vì sự phát triển chung của đất nước.
2.2.2 Sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng về quản lý nhà nước đối với đất nông nghiệp cấp huyện
Uỷ ban nhân dân cấp huyện chịu trách nhiệm lãnh đạo và chỉ đạo công tác quản lý nhà nước đối với đất nông nghiệp theo quy hoạch tổng thể được phê duyệt bởi cấp tỉnh Họ phối hợp với các cơ quan liên quan như Phòng Tài nguyên và Môi trường, Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất, Phòng thống kê, và Phòng tài chính – Kế hoạch để giải quyết và quản lý hiệu quả các vấn đề liên quan đến đất nông nghiệp Đồng thời, UBND các xã, thị trấn cũng tham gia quản lý trực tiếp đất nông nghiệp của hộ dân, nhằm tạo ra một hệ thống quản lý chặt chẽ và hiệu quả.
2.2.3 Ý thức và nhận thức của người dân về việc quản lý và sử dụng đất nông nghiệp
Ý thức và nhận thức của người dân về quản lý và sử dụng đất nông nghiệp còn hạn chế, dẫn đến việc thiếu thông tin và tuyên truyền Người dân chỉ biết canh tác trên diện tích được phân, trong khi một số địa phương có hỗ trợ tiền thủy lợi nhưng không được chi trả cho họ Nhiều người không tuân thủ quy định của nhà nước, tự ý bán đất nông nghiệp qua thỏa thuận viết tay, đào ao nuôi cá, và trồng cây ăn quả trên đất lúa Hành động này không chỉ vi phạm quản lý đất đai mà còn gây ra nhiều tranh chấp, khiếu kiện phức tạp.
Cơ sơ thực tiễn về quản lý nhà nước đối với đất nông nghiệp
2.3.1 Các văn bản, chính sách liên quan đến quản lý nhà nước về đất nông nghiệp của Việt Nam
- Nghị định số 01/2017/NĐ-CP ngày 06 tháng 01 năm 2017 của Chính phủ về quy định chi tiết thi hành Luật đất đa
- Nghị định số 35/2015/NĐ-CP ngày 13 tháng 4 năm 2015 của Chính phủ về quản lý, sử dụng đất trồng lúa
- Nghị định 43/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Đất đai
- Nghị quyết 55/2010/QH12 về miễn, giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp.
- Nghị định 20/2011/NĐ-CP hướng dẫn Nghị quyết 55/2010/QH12 về miễn, giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp
- Thông tư 120/2011/TT-BTC hướng dẫn Nghị định 20/2011/NĐ-
CP hướng dẫn thi hành Nghị quyết 55/2010/QH12 về miễn, giảm thuế sử dụng đất nông nghiệp
2.3.2 Cơ chế, chính sách và pháp luật đối với đất nông nghiệp
Chính sách đất nông nghiệp ở Việt Nam hiện nay là sản phẩm của quá trình đổi mới kéo dài, bắt đầu từ Nghị quyết 10 của Bộ Chính trị năm 1988, nhằm trao quyền tự chủ cho hộ nông dân Tiếp theo, Nghị quyết Hội nghị lần thứ sáu Ban Chấp hành Trung ương (khóa VI) tháng 11-1988 đã khẳng định việc giao đất cho hộ nông dân, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quản lý và sử dụng đất nông nghiệp.
Để cụ thể hóa các chủ trương của Đảng và Nhà nước, nhiều văn bản pháp lý đã được ban hành, nổi bật là Luật Đất đai năm 1993 và các sửa đổi vào năm 2003, 2013, cùng với Luật Thuế chuyển quyền sử dụng đất (1999) và Luật Thuế sử dụng đất nông nghiệp (2000) Chính sách đất nông nghiệp hiện nay của Nhà nước Việt Nam bao gồm chế độ sở hữu đất nông nghiệp, chính sách giá đất, tích tụ và tập trung đất nông nghiệp, thuế đất nông nghiệp và chính sách bồi thường khi thu hồi đất nông nghiệp.
- Chế độ sở hữu đất nông nghiệp
Chế độ sở hữu đất nông nghiệp tại Việt Nam được chia thành quyền sở hữu và quyền sử dụng, với quyền sở hữu thuộc về Nhà nước (đại diện cho toàn dân) và quyền sử dụng chủ yếu thuộc về nông dân.
Chế độ sở hữu đất đai đặc biệt của Việt Nam đã đưa đến một số hệ quả:
Tại Việt Nam, thị trường đất đai được chia thành hai cấp: cấp I, nơi giao dịch giữa Nhà nước và người sử dụng đất, với các chế độ như giao đất có thu tiền và không thu tiền, cho thuê đất, và cấp II, là thị trường giao dịch giữa những người sử dụng đất nông nghiệp Thị trường cấp I được quản lý chặt chẽ bởi Nhà nước về đối tượng, giá cả, thời hạn và mục đích sử dụng đất Trong khi đó, thị trường cấp II hoạt động tự phát, cho phép chuyển nhượng quyền sử dụng đất theo quy định của Nhà nước, nhưng chưa được tổ chức quy củ và thiếu dịch vụ hỗ trợ, dẫn đến hạn chế khả năng chuyển nhượng quyền sử dụng đất nông nghiệp của nông dân.
Nhà nước vừa là cơ quan quản lý hành chính công về đất đai, vừa là chủ sở hữu đất, có quyền thu hồi quyền sử dụng đất của nông dân Đồng thời, nhà nước cũng quyết định chuyển mục đích sử dụng đất nông nghiệp và giao đất đã chuyển đổi cho tổ chức, cá nhân không phải nông dân, cũng như quy định giá thu hồi đất nông nghiệp.
- Người nông dân ở vào vị thế yếu trong giao dịch đất nông nghiệp, thể hiện qua các khía cạnh:
Người nông dân chỉ được phép sử dụng đất nông nghiệp cho mục đích sản xuất nông nghiệp Mức sinh lợi thấp trong ngành nông nghiệp dẫn đến giá trị chuyển nhượng quyền sử dụng đất nông nghiệp không cao, điều này không khuyến khích nông dân chuyển nhượng quyền sử dụng đất cho người khác.
Nhà nước có quyền quy hoạch và thu hồi đất nông nghiệp để chuyển đổi thành đất đô thị hoặc đất kinh doanh mà nông dân không có quyền thương lượng giá đất bị thu hồi, cũng như không thể phản đối hay yêu cầu bồi thường hợp lý cho quyền lợi của mình Khi đất bị thu hồi cho các công trình công cộng như đường sá hay thủy lợi, nông dân thường không nhận thức được thiệt thòi do không có mặt bằng giá mới Đặc biệt, khi Nhà nước chuyển đất thành khu đô thị và giao cho doanh nghiệp đầu tư hạ tầng, giá quyền sử dụng đất phi nông nghiệp thường cao hơn giá đất nông nghiệp nhiều lần, tạo ra sự chênh lệch lớn trong giá trị đất.
Thời hạn giao đất nông nghiệp cho nông dân hiện nay theo quy định pháp luật là quá ngắn, chỉ 50 năm cho đất trồng cây lâu năm và 20 năm cho các loại đất khác, so với thời hạn giao đất phi nông nghiệp Ngoài ra, hạn mức diện tích đất giao cũng khá thấp.
- Chính sách giá đất nông nghiệp
Chính sách giá đất nông nghiệp được quy định tại Điều 12 Luật Đất đai năm 1993, năm 2003 và mới nhất là Nghị định số 188/2004/NĐ-
Theo CP ngày 16-11-2004 của Chính phủ, có hai phương pháp xác định giá đất: theo giá thị trường và theo thu nhập từ đất, với quyền xác định giá đất được phân cấp cho chính quyền cấp tỉnh Nhà nước Việt Nam đã công nhận giá đất thị trường, tạo điều kiện cho sự tồn tại của thị trường quyền sử dụng đất, nhưng việc thực hiện các quy định này gặp nhiều khó khăn Thị trường đất nông nghiệp hoạt động kém, dẫn đến khó khăn trong việc thu thập thông tin giá cả đáng tin cậy, khiến các tổ chức định giá thường dựa vào giá quy định từ chính quyền, mà giá này lại mang tính chủ quan và không được người dân tin tưởng Nhiều địa phương phải thỏa thuận với nông dân, nhưng do thiếu thông tin, nông dân thường so sánh giá với những trường hợp chây ỳ hoặc giá đất đô thị tại các dự án khác, dẫn đến tình trạng khuyến khích chây ỳ và cảm giác bất bình trong cộng đồng nông dân.
Thị trường đất đô thị đang đối mặt với tình trạng đầu cơ không được kiểm soát, dẫn đến giá đất tăng cao và thông tin về giá trở nên không đáng tin cậy Để giải quyết vấn đề này, nhiều địa phương áp dụng các biện pháp chưa thực sự hiệu quả, trong đó dự án thuận lợi được bồi thường theo giá nhà nước, trong khi dự án khó khăn lại yêu cầu nhà đầu tư chi thêm tiền bồi thường theo thỏa thuận với nông dân Hơn nữa, để đẩy nhanh tiến độ giải phóng mặt bằng, nhiều nhà đầu tư đã chấp nhận chi trả thêm cho những hộ dân chây ì, gây ra những tác động tiêu cực đến các hộ đã di dời.
- Chính sách khuyến khích tích tụ và tập trung đất
Vào những năm đầu thập niên 90, Nhà nước đã giao đất nông nghiệp cho hộ nông dân theo chế độ bình quân nhằm giảm xung đột, dẫn đến tình trạng đất đai manh mún Để khuyến khích nông dân tập trung đất phục vụ sản xuất quy mô lớn, chính phủ đã triển khai chính sách “dồn điền, đổi thửa” và khuyến khích chuyển nhượng đất Mặc dù phong trào này được các tỉnh đồng bằng sông Hồng hưởng ứng, kết quả đạt được không khả quan, với quy mô đất canh tác của hộ nông dân chỉ tăng không đáng kể do họ ngần ngại nhượng quyền sử dụng đất Trong khi đó, tại các vùng chuyên canh phía Nam, việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất diễn ra tốt hơn, nhưng vẫn chưa đủ để hình thành các trang trại lớn.
Các chính sách khuyến khích sử dụng đất quy mô lớn, như hình thành nông, lâm trường và hợp tác xã sản xuất nông nghiệp, cho thấy hiệu quả hạn chế Việc giao đất cho hộ công nhân nông, lâm trường để canh tác theo phương thức gia đình đã tạo ra động lực sử dụng đất hiệu quả hơn, nhưng cũng gây khó khăn trong quản lý đất công và tạo ra sự bất bình đẳng về quy mô đất giữa các hộ nông, lâm trường viên và nông dân trong cùng khu vực Thậm chí, một số hộ nông dân còn lấn chiếm đất nông, lâm trường một cách bất hợp pháp.
- Chính sách thu hồi và đền bù đất nông nghiệp
Kể từ thập niên 90 của thế kỷ XX, Nhà nước đã thu hồi nhiều diện tích đất nông nghiệp để phát triển các khu công nghiệp và đô thị tập trung, dẫn đến chính sách thu hồi và đền bù đất nông nghiệp có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống của nông dân.
Luật Đất đai Việt Nam cho phép Nhà nước thu hồi quyền sử dụng đất nông nghiệp và đất ở của nông dân cho mục đích công cộng và phát triển kinh tế - xã hội, với điều kiện phải đền bù đất mới tương đương hoặc tiền theo giá Nhà nước quy định nếu không có đất đền bù Tuy nhiên, một số địa phương đã thực hiện thu hồi đất nông nghiệp thiếu cẩn trọng và quy mô lớn, dẫn đến sự giảm nhanh diện tích đất của nông dân ở nhiều vùng.
- Chính sách thuế đất nông nghiệp
Nhà nước thu từ nông dân sử dụng đất nông nghiệp bao gồm tiền thuê đất, thuế sử dụng đất và một số lệ phí quản lý đất đai Tổng thuế sử dụng đất nông nghiệp nhìn chung không cao, và từ năm 2003 đến nay, mức thu này vẫn duy trì ổn định.