Cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm
Cơ sở lý luận quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm
2.1.1 Các khái niệm cơ bản
2.1.1.1 Quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm
Quản lý là chủ đề nghiên cứu của nhiều lĩnh vực khoa học, bao gồm cả khoa học tự nhiên và khoa học xã hội Mỗi ngành sẽ tiếp cận và định nghĩa quản lý từ góc độ riêng biệt, góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về khái niệm này.
Với khái niệm trên, quản lý bao gồm: Chủ thể quản lý, đối tượng quản lý và khách thể quản lý
Chủ thể quản lý là con người hoặc tổ chức có khả năng tạo ra các tác động quản lý Họ sử dụng các công cụ và phương pháp phù hợp theo những nguyên tắc nhất định để tác động lên đối tượng quản lý, là những thực thể tiếp nhận trực tiếp sự ảnh hưởng này Tùy thuộc vào từng loại đối tượng, quản lý được chia thành nhiều dạng khác nhau.
Khách thể quản lý đề cập đến sự tác động và điều chỉnh từ chủ thể quản lý đối với các hành vi của con người và các quá trình xã hội.
Quản lý ra đời nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả công việc, tập trung vào việc phát huy tối đa khả năng con người và ổn định xã hội Mục đích của quản lý là đạt được những mục tiêu đã được xác định trước, từ đó giúp các nhà quản lý lựa chọn phương pháp và biện pháp tác động khoa học phù hợp với quy luật phát triển xã hội.
Quản lý nhà nước là hoạt động của Nhà nước trong các lĩnh vực lập pháp, hành pháp và tư pháp, nhằm thực hiện nhiệm vụ và chức năng của mình (Trần Ngọc Đường, 2015).
Quản lý nhà nước là sự tác động pháp luật của các chủ thể có quyền lực nhà nước đến các đối tượng quản lý, nhằm thực hiện các chức năng đối nội và đối ngoại của Nhà nước Tất cả các cơ quan nhà nước đều thực hiện chức năng này.
Theo G.V.Atamantrruc, quản lý nhà nước là quá trình tổ chức và điều chỉnh của nhà nước thông qua các cơ cấu của nó, nhằm tác động đến sinh hoạt xã hội, cá nhân và tổ chức Mục tiêu của quản lý nhà nước là duy trì hoặc cải tạo trật tự xã hội, dựa trên quyền lực của nhà nước.
Quản lý nhà nước giữ vị trí đặc biệt trong các loại hình quản lý khác nhờ vào ảnh hưởng quyết định của nó lên các tác động định hướng mục tiêu, tổ chức và điều chỉnh Chủ thể của quản lý nhà nước, tức là nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các đặc điểm này Mặc dù có nhiều cách luận giải về bản chất của nhà nước và sự đa dạng trong các biểu hiện của nó, nhưng hầu hết mọi người đều đồng thuận về sức mạnh quyền lực mạnh mẽ mà nhà nước nắm giữ.
Nhà nước khác biệt với các cơ cấu xã hội khác bởi quyền lực nhà nước được tập trung và thực hiện trong xã hội, tạo ra mối quan hệ đối với con người Quyền lực này hình thành từ các tương giao, chịu ảnh hưởng bởi nhiều nguyên nhân khác nhau.
Con người có thể tự nguyện hoặc bị ép buộc thừa nhận sự tối thượng của ý chí và quy định từ người khác, dẫn đến việc xây dựng cuộc sống phù hợp với các giá trị và mục tiêu này Quyền lực tồn tại trong gia đình, nhóm, và cộng đồng được duy trì qua truyền thống và đạo đức, nhưng không thể so sánh với quyền lực nhà nước, vốn có nguồn gốc từ tính pháp lý và được thực hiện thông qua sức mạnh của bộ máy nhà nước với các phương tiện cưỡng chế.
Quản lý nhà nước có đặc điểm nổi bật là tính phổ biến trong toàn cộng đồng xã hội, ảnh hưởng đến cả những cộng đồng xã hội khác, thông qua các chính sách quốc tế mà nhà nước thực hiện.
Nhà nước là một hiện tượng xã hội phức tạp và đa diện, với vai trò là chủ thể quản lý, nó tạo ra tính hệ thống cho quản lý nhà nước Tính chất hệ thống này có ý nghĩa nguyên tắc, giúp đảm bảo sự hòa hợp, phối hợp và trực thuộc cần thiết trong quản lý nhà nước, đồng thời nâng cao tính mục tiêu, hợp lý và hiệu quả.
Trong xã hội, có nhiều chủ thể tham gia vào quản lý như Đảng, Nhà nước, tổ chức chính trị xã hội và các đoàn thể nhân dân Quản lý nhà nước trong bối cảnh này có những đặc điểm riêng biệt, phản ánh vai trò và trách nhiệm của Nhà nước trong việc duy trì trật tự và phát triển xã hội.
Chủ thể quản lý nhà nước bao gồm các cơ quan trong bộ máy nhà nước thực hiện các chức năng lập pháp, hành pháp và tư pháp Đối tượng mà quản lý nhà nước hướng tới là toàn thể nhân dân, tức là dân cư sống và làm việc trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.
Quản lý nhà nước bao trùm mọi lĩnh vực trong đời sống xã hội, bao gồm chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, an ninh quốc phòng và ngoại giao, với mục tiêu đáp ứng nhu cầu hợp pháp của người dân.
Cơ sở thực tiễn quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm
2.2.1 Các văn bản liên quan
Thứ nhất: Ban hành các văn bản, chính sách, chiến lược và quy hoạch liên quan đến thị trường về RAT Quyết định số 04/2007/QĐ-BNN ban hành
Quyết định số 104/2009/QĐ-UBND quy định về quản lý và chứng nhận RAT, nhằm quản lý sản xuất và kinh doanh trên địa bàn huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội.
Quản lý chấp hành chế độ quy định và luật pháp về rau an toàn (RAT) trong hoạt động sản xuất và kinh doanh rau là trách nhiệm của nhiều cơ quan Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thực hiện thanh tra, kiểm tra quy trình kỹ thuật sản xuất RAT Sở Công thương giám sát việc thực hiện các điều kiện kinh doanh tại các cửa hàng và quầy hàng Sở Y tế đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm tại các điểm kinh doanh Các tổ chức, cá nhân và hộ gia đình vi phạm quy định sẽ bị xử lý theo Quyết định số 99/2008/QĐ-BNN và Quyết định số 379/QĐ-KHCN-BNN.
Bộ Trưởng bộ Nông nghiệp & PTNT ban hành quy trình thực hiện sản xuất nông nghiệp tốt cho rau
Thứ ba: Quản lý cơ sở hạ tầng và hệ thống kênh phân phối
Cơ sở hạ tầng và hệ thống kênh phân phối đóng vai trò quan trọng trong sản xuất và tiêu thụ Quản lý cơ sở hạ tầng và hệ thống kênh phân phối của Nhà nước tập trung vào quy hoạch chợ đầu mối, xây dựng hệ thống giao thông, nhà kho và sơ chế Nhà nước cần đầu tư hỗ trợ nông dân về vốn và kỹ thuật, đồng thời tăng cường quản lý kênh phân phối theo kế hoạch và khuyến khích cá nhân, tổ chức tham gia đầu tư và phát triển mạng lưới phân phối.
Thứ tư: Quản lý, kiểm tra chất lượng về RAT trên thị trường
Cấp giấy chứng nhận cho các cơ sở sản xuất đạt tiêu chuẩn GAP về RAT, đồng thời ban hành các tiêu chuẩn cụ thể để đánh giá chất lượng của RAT.
2.2.2 Kinh nghiệm một số nước trong quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm trên thế giới
Thái Lan là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới trong lĩnh vực xuất khẩu rau, với công nghệ sản xuất rau an toàn tiên tiến hơn so với Việt Nam Do đó, Việt Nam cần tiếp thu và học hỏi kinh nghiệm quý báu từ Thái Lan về quản lý, sản xuất và kiểm tra chất lượng rau an toàn.
Thái Lan tập trung vào việc tiêu thụ thông qua các chợ đầu mối, đồng thời áp dụng phương pháp tự kiểm tra chất lượng sản phẩm Họ cũng chú trọng đến quy trình sơ chế, đóng gói và gắn nhãn mác, nhằm cung cấp hàng hóa cho hệ thống siêu thị bán lẻ và xuất khẩu.
Rau an toàn của Thái Lan nổi bật với uy tín và chất lượng nhờ vào khả năng nắm bắt tâm lý người tiêu dùng và áp dụng các phương pháp kiểm tra chất lượng hiệu quả, tiết kiệm Chợ đầu mối tại Thái Lan là đơn vị kinh tế tư nhân tự đảm bảo chất lượng nông sản, rau, quả cung ứng, đồng thời đầu tư vào phòng kiểm tra chất lượng theo phương pháp thử nhanh được Bộ Y tế công nhận Phương pháp GT-test được áp dụng thống nhất trên toàn quốc, giúp chợ đầu mối tự kiểm tra và giám sát hàng hóa nhập vào Việc đảm bảo chất lượng rau an toàn không chỉ tạo lòng tin cho người tiêu dùng mà còn góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ Chứng nhận sản phẩm của Thái Lan có những đặc điểm cơ bản riêng, tạo nền tảng vững chắc cho thị trường rau an toàn.
Nhà nước hỗ trợ 100% chi phí, phương tiện và nhân sự cho công tác kiểm tra và chứng nhận cơ sở, sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc gia và GAP Trung tâm quản lý dịch hại tỉnh hoặc cấp vùng chịu trách nhiệm kiểm tra và chứng nhận, trong khi Trung tâm khuyến nông tỉnh hướng dẫn nông dân thực hiện GAP Chứng nhận cho cây ăn trái có giá trị 4 năm, cây rau là 1 năm, và nếu vi phạm tiêu chuẩn hai lần, giấy chứng nhận GAP sẽ bị thu hồi Mỗi cán bộ giám sát phụ trách khoảng 30 ha sản phẩm và được đào tạo cũng như trả lương hàng tháng Cuối vụ, cán bộ sẽ quyết định các chỉ tiêu dư lượng cần phân tích và đăng ký cấp giấy chứng nhận Nông dân Thái Lan được trang bị kiến thức về sinh học và GAP, cùng với bộ kiểm tra nhanh miễn phí để tự kiểm tra dư lượng thuốc Cục khuyến nông Thái Lan cũng tổ chức tập huấn cho nông dân sản xuất rau an toàn nhằm duy trì uy tín và lòng tin của khách hàng trong tiêu thụ sản phẩm.
Tại Australia: Giá trị nông sản của Australia đạt khoảng 25 tỷ USD/năm, chiếm khoảng 3,8% giá trị tổng sản lượng quốc gia, trong đó xuất khẩu đạt 10 -
20 tỷ USD, chiếm 75 - 80 tổng sản lượng nông sản Ngành sản xuất rau, quả, hoa của Australia có giá trị sản lượng khoảng 5,3 tỷ USD vào năm 2005 -
Nông nghiệp Australia nổi bật với lợi thế sản xuất nông sản trái vụ, với ngành làm vườn đạt doanh thu xuất khẩu gần 1 tỷ USD trong năm 2004-2005, bao gồm 600 triệu USD từ rau, quả, hoa và 290 triệu USD từ rau, quả chế biến Thành công này có được nhờ vào sự tổ chức và các chính sách khuyến khích sản xuất rau an toàn Để phát triển ngành làm vườn, Australia đã triển khai một chính sách gồm 3 điểm.
Cải thiện mức lương trong thu nhập của nông dân
Tăng cường sức cạnh tranh của mặt hàng rau, hoa , quả
Để nâng cao tính bền vững của ngành làm vườn, Australia đã tổ chức nhiều cơ quan hỗ trợ nghiên cứu và ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất và tiếp thị Cơ quan làm vườn HAL chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược phát triển, trong khi RIRDC hỗ trợ tài chính cho các dự án nghiên cứu về rau, hoa, quả Hội đồng Tiếp thị HAMC tập trung vào việc tìm kiếm thị trường cho ngành rau, và AQIS cung cấp thông tin cũng như dịch vụ kiểm dịch cho hàng xuất khẩu Sự kết hợp chặt chẽ giữa các cơ quan và hiệp hội tư nhân đã tạo ra một mạng lưới nghiên cứu và sản xuất hiệu quả, giảm lãng phí về nhân sự và tài chính Mặc dù lực lượng lao động nông nghiệp chỉ có 371,900 người, nhưng với kinh nghiệm và trình độ cao, nông nghiệp Australia không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn đảm bảo xuất khẩu Bộ nông nghiệp đã thành lập các Trung tâm Xuất Sắc để nghiên cứu công nghệ cao và xây dựng mô hình quản lý từ khâu chọn giống đến kiểm tra chất lượng, với sự hợp tác của các chuyên viên từ nhiều ngành khác nhau.
Ấn Độ đã đạt được tiến bộ đáng kể trong sản xuất nông nghiệp, với sản lượng lương thực tăng từ 108,4 triệu tấn năm 1971 lên 182 triệu tấn năm 1994 Trong cùng giai đoạn, sản xuất rau cũng tăng mạnh từ 34 triệu tấn lên 53,8 triệu tấn, với mức tiêu thụ rau bình quân đầu người đạt 130g/ngày Tuy nhiên, diện tích trồng rau chỉ chiếm 3,32% tổng diện tích gieo trồng toàn quốc, và tỷ lệ này dao động từ 0,17% đến 13,03% ở các bang khác nhau.
Hiện nay, có 7 kênh tiêu thụ rau xanh, trong đó kênh có sự tham gia của hợp tác xã (HTX) là hiệu quả nhất, bao gồm: người sản xuất, HTX, người bán buôn, người bán lẻ và người tiêu dùng Rau tiêu thụ qua kênh này, như khoai tây, chiếm từ 17% đến 70% thị phần Chính sách tương lai của Ấn Độ sẽ tập trung vào phát triển giống rau chống chịu phù hợp với từng vùng, cung cấp giống tốt, xây dựng cơ sở hạ tầng và thiết bị chế biến, cũng như phát triển công nghệ sau thu hoạch nhằm giảm thiểu hao hụt.
Tại Inđônêxia, tổng diện tích gieo trồng rau năm 1991 đạt 776,6 nghìn ha với sản lượng 4,38 triệu tấn Từ năm 1982 đến 1991, sản lượng rau trung bình hàng năm tăng 8,2%, trong khi diện tích gieo trồng tăng 2,4% Mặc dù có sự gia tăng, năng suất rau vẫn còn thấp Tiêu dùng rau bình quân đầu người cũng tăng từ 14,62 kg/năm năm 1982 lên 25,8 kg/năm năm 1991.
Rau của Indonesia chủ yếu được xuất khẩu sang Singapore và Malaysia, với giá trị xuất khẩu đạt 32,8 triệu USD vào năm 1992, gấp 8 lần so với năm 1982 Ngành công nghiệp chế biến rau của Indonesia phát triển mạnh, từ tổng công suất 78.000 tấn năm 1987 lên 746.000 tấn năm 1992, cho thấy tiềm năng lớn trong lĩnh vực này Theo Darmawan, 99% sản lượng rau là hàng hóa, vì vậy cần có sự liên kết chặt chẽ với thị trường toàn quốc Kể từ năm 1979, Indonesia đã xây dựng hệ thống dịch vụ thông tin thị trường rau, cung cấp thông tin giá hàng ngày cho nông dân và thương gia, bao gồm giá thu gom và giá bán buôn theo chất lượng Việc thu gom và vận chuyển rau đến các thị trường thành phố hiện nay chủ yếu do lực lượng thu gom địa phương và người bán rong đảm nhiệm (Đỗ Hương, 2015).
Tính đến năm 1995, tổng giá trị sản xuất rau của Hàn Quốc đạt khoảng 8 tỷ USD với diện tích gieo trồng là 356 nghìn ha Mặc dù tổng diện tích đất trồng trọt giảm 10,6% trong giai đoạn từ 1970 đến 1995, nhưng diện tích trồng rau lại tăng 1,46 lần.