Cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực của các doanh nghiệp nhỏ và vừa ngành sắt thép
Cơ sở lý luận về năng lực của các doanh nghiệp nhỏ và vừa ngành sắt thép5 1 Một số khái niệm cơ bản
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản
2.1.1.1 Khái niệm năng lực của doanh nghiệp
Theo các nhà tâm lý học, năng lực được định nghĩa là sự kết hợp giữa các đặc điểm và thuộc tính tâm lý của cá nhân với những yêu cầu cụ thể của một hoạt động, nhằm đảm bảo hoạt động đó đạt hiệu quả cao.
Năng lực của doanh nghiệp phản ánh sức mạnh cạnh tranh của nó trong việc đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng, từ đó gia tăng lợi nhuận (Michael Porter, 1990).
Năng lực của một doanh nghiệp, ngành, hoặc quốc gia được định nghĩa là khả năng không bị các đối thủ khác vượt qua về mặt kinh tế Điều này cho thấy rằng năng lực của doanh nghiệp phải được xây dựng từ thực lực nội tại, bao gồm công nghệ, tài chính, nhân lực và tổ chức quản trị Để đánh giá chính xác, cần so sánh các yếu tố này với các đối thủ cạnh tranh trong cùng lĩnh vực và thị trường.
Cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường, là động lực thúc đẩy sự phát triển và tồn tại của các doanh nghiệp Do đó, khái niệm cạnh tranh đã thu hút sự chú ý của nhiều học giả kinh tế.
Cạnh tranh được định nghĩa là sự ganh đua và đấu tranh kinh tế giữa các chủ thể sản xuất – kinh doanh nhằm chiếm lĩnh điều kiện thuận lợi trong hoạt động tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ, từ đó tối đa hóa lợi ích và lợi nhuận cho bản thân Mục tiêu chính của cạnh tranh là đảm bảo sự tồn tại và phát triển của các doanh nghiệp trong thị trường Theo đó, cạnh tranh không chỉ là cuộc chiến giữa các nhà kinh doanh mà còn là sự tranh giành tài nguyên sản xuất và khách hàng.
Cạnh tranh trên thị trường cần phải lành mạnh, tập trung vào việc cung cấp giá trị cao hơn hoặc sự đổi mới cho khách hàng Mục tiêu không phải là loại bỏ đối thủ, mà là thu hút khách hàng lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ của mình thay vì của đối thủ (Lương Thị Hương, 2014).
Một số nhà khoa học Việt Nam cho rằng cạnh tranh là yếu tố quyết định để giành lợi thế về giá cả hàng hóa và dịch vụ, từ đó tạo ra lợi nhuận cao cho nền kinh tế Mục tiêu chính của hoạt động cạnh tranh là tìm kiếm lợi thế nhằm giảm giá các yếu tố đầu vào trong sản xuất - kinh doanh, đồng thời nâng cao giá đầu ra, đảm bảo chi phí thấp nhất nhưng vẫn đạt được lợi nhuận tối đa.
2.1.1.3 Khái niệm năng lực cạnh tranh
Theo lý thuyết thương mại truyền thống thì năng lực cạnh tranh của
DN được đánh giá qua lợi thế so sánh về chi phí sản xuất và năng suất Hiệu quả của các biện pháp nâng cao năng lực cạnh tranh được xác định bởi mức chi phí thấp Chi phí sản xuất thấp không chỉ là điều kiện tiên quyết cho lợi thế cạnh tranh mà còn mang lại lợi ích tích cực cho nền kinh tế.
Michael Porter (1990) định nghĩa năng lực cạnh tranh là khả năng phát triển sản phẩm thông qua quy trình công nghệ độc đáo, tạo ra giá trị gia tăng cao và đáp ứng nhu cầu khách hàng Điều này bao gồm việc duy trì chi phí thấp và năng suất cao để tối ưu hóa lợi nhuận.
Năng lực cạnh tranh được định nghĩa bởi Trần Ngọc Hiên và Trần Xuân Trường (2002) là khả năng chiếm lĩnh thị phần lớn hơn các đối thủ, bao gồm khả năng giành lại thị phần đã mất Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó chiếm lĩnh thị phần và đạt được thu nhập cao, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững (OECD, 2006).
2.1.1.4 Các yếu tố cấu thành năng lực của doanh nghiệp
Trình độ tổ chức quản lý của doanh nghiệp là yếu tố then chốt, đòi hỏi áp dụng các phương pháp quản lý hiện đại như quản lý theo tình huống, tiếp cận quá trình và hệ thống, cũng như quản lý chất lượng Doanh nghiệp cần tự tìm kiếm và đào tạo đội ngũ cán bộ quản lý, xây dựng chính sách đãi ngộ hợp lý để thu hút nhân tài Để có được đội ngũ quản lý tài giỏi và trung thành, doanh nghiệp cần định hình rõ triết lý nhân sự, trao quyền chủ động cho cán bộ và thiết lập cơ cấu tổ chức linh hoạt, thích ứng với sự thay đổi.
Thứ hai, yếu tố nguồn lực của doanh nghiệp bao gồm nguồn nhân lực, nguồn vốn và trình độ khoa học công nghệ
Nhân lực là nguồn lực thiết yếu, đảm bảo sự sáng tạo trong tổ chức Trình độ nhân lực phản ánh khả năng quản lý của lãnh đạo, chuyên môn của người lao động, và văn hóa tư tưởng của các thành viên Nguồn nhân lực chất lượng cao sẽ tạo ra sản phẩm với hàm lượng chất xám lớn, thể hiện qua kỹ thuật, mẫu mã và chất lượng, từ đó nâng cao uy tín và danh tiếng sản phẩm Doanh nghiệp sẽ củng cố vị thế trên thị trường và trong lòng công chúng, hướng tới phát triển bền vững.
Vốn là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp (DN) Một DN có năng lực cạnh tranh cao thường sở hữu nguồn vốn dồi dào, khả năng huy động vốn hiệu quả và kế hoạch sử dụng vốn hợp lý nhằm phát triển lợi nhuận Việc hạch toán chi phí rõ ràng cũng giúp xác định hiệu quả hoạt động chính xác Thiếu vốn sẽ hạn chế khả năng áp dụng công nghệ hiện đại, đào tạo nhân viên, nghiên cứu thị trường và hiện đại hóa hệ thống quản lý Thực tế cho thấy, không DN nào có thể tự có đủ vốn để triển khai tất cả các hoạt động sản xuất kinh doanh của mình.
Do đó, việc xây dựng một kế hoạch huy động vốn hiệu quả và chiến lược đa dạng hóa nguồn cung vốn là rất quan trọng đối với doanh nghiệp Bên cạnh đó, trình độ công nghệ cũng là một yếu tố quan trọng thể hiện năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Công nghệ hiện đại là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua việc sử dụng ít nhân lực, giảm thời gian sản xuất, tiết kiệm năng lượng và nguyên liệu, đồng thời tăng năng suất và chất lượng sản phẩm Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần lựa chọn công nghệ phù hợp, nắm bắt chu kỳ sống của công nghệ và đảm bảo thời gian hoàn vốn ngắn Đào tạo đội ngũ nhân viên có trình độ để vận hành và kiểm soát công nghệ là điều cần thiết để tối ưu hóa năng suất Việc giữ bản quyền sáng chế và bảo vệ bí quyết riêng sẽ giúp doanh nghiệp tạo ra tính độc quyền hợp pháp trên thị trường Hơn nữa, xu hướng thành lập phòng thí nghiệm nghiên cứu và xây dựng chính sách thu hút nhân tài, cùng với việc tạo môi trường thuận lợi để khuyến khích sáng kiến cá nhân, sẽ góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm nâng cao năng lực của DNNVV ngành sắt thép của một số nước trên thế giới
Ngành thép là một trong những ngành công nghiệp tiêu thụ năng lượng lớn, với công nghệ luyện phôi hiện tại chủ yếu sử dụng lò điện lạc hậu, dẫn đến hiệu suất tiêu hao năng lượng cao Cụ thể, Việt Nam cần khoảng 700 kWh điện để sản xuất 1 tấn phôi thép, trong khi Nhật Bản chỉ tiêu thụ khoảng 350 - 400 kWh Quá trình sản xuất thép phát thải một lượng lớn khí thải và bụi, gây ô nhiễm môi trường Nhiều doanh nghiệp sản xuất sắt thép tại Nhật Bản đã áp dụng các biện pháp hiệu quả để tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu ô nhiễm.
Tận dụng nhiệt thải từ lò điện hồ quang, lò luyện và lò nung là giải pháp hiệu quả để gia nhiệt sơ bộ cho thép vụn và thép thỏi, giúp giảm thời gian hồ quang, tiết kiệm điện năng và nâng cao năng suất lò Việc sử dụng nhiệt khói thải để gia nhiệt cho thép trước khi vào lò nung không chỉ tiết kiệm dầu mà còn giảm tiêu thụ điện khi thay thế các điện trở sấy.
Để tối ưu hóa hiệu suất dây chuyền sản xuất, cần sử dụng động cơ có công suất phù hợp cho từng thiết bị Việc lắp đặt biến tần và Powerboss cho các động cơ sẽ giúp chúng hoạt động hiệu quả trong các tình huống non tải hoặc khi tải thường xuyên thay đổi.
Trong chiếu sáng, việc tận dụng ánh sáng tự nhiên trong sản xuất và sinh hoạt là rất quan trọng Sử dụng các loại bóng đèn có hiệu suất cao như Compact và huỳnh quang giúp tiết kiệm điện năng Bố trí bóng đèn và công tắc một cách hợp lý không chỉ đảm bảo nhu cầu chiếu sáng mà còn góp phần tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Xây dựng hệ thống quản lý năng lượng hiệu quả bằng cách lắp đặt đồng hồ đo đếm tại các khu vực, áp dụng định mức tiêu thụ năng lượng cho các bộ phận sản xuất, và nâng cao ý thức tiết kiệm năng lượng trong nhân viên Đồng thời, cần triển khai chính sách thưởng phạt rõ ràng để khuyến khích người lao động thực hiện tốt việc tiết kiệm năng lượng.
Trong những năm gần đây, các công ty thép Nhật Bản đã sử dụng nhiệt thải từ lò luyện và cán thép để phát điện, tự cung cấp gần 30% nhu cầu điện cho sản xuất Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm khí thải gây hiệu ứng nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường.
Theo Hiệp hội Sắt Thép Hàn Quốc (KOSA), ngành công nghiệp thép của nước này dự kiến sẽ nâng cao năng lực sản xuất lên khoảng 100 triệu tấn vào cuối năm 2015, mặc dù sản lượng thực tế ước tính chỉ đạt khoảng 77,5 triệu tấn.
Hàn Quốc, với sản lượng xuất khẩu 85 triệu tấn thép và sản phẩm từ hợp kim thép, là quốc gia dẫn đầu trong ngành này, nổi bật với tập đoàn POSCO - nhà sản xuất thép lớn thứ tư thế giới Những thành tựu trong công nghiệp đóng tàu và tự động hóa của POSCO đã biến Hàn Quốc thành thị trường tiềm năng cho kim loại hoàn chỉnh và kim loại vụn Năm 2011, POSCO đạt sản lượng 39,1 triệu tấn thép thô và được xếp hạng 146 trong danh sách 400 công ty lớn nhất thế giới của tạp chí Fortune năm 2012 Chính phủ Hàn Quốc hiện đang tập trung vào việc nâng cao sản lượng kim loại hoàn chỉnh để giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhập khẩu, đặc biệt từ Trung Quốc Việc nâng cấp nhà máy và cải thiện chất lượng sẽ tạo cơ hội cho các nhà xuất khẩu Việt Nam thâm nhập vào thị trường tiềm năng này Ngành công nghiệp thép là nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế năng động của Hàn Quốc trong vài thập kỷ qua.
Năm 1962, ngành công nghiệp thép Hàn Quốc bắt đầu phát triển mạnh mẽ với sự ra đời của nhà máy sản xuất thép Pohang (POSCO) vào năm 1973 Ban đầu, POSCO chỉ sản xuất thép chất lượng thấp, áp dụng công nghệ tiên tiến từ các nhà máy hàng đầu Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, kèm theo đó là sự phát triển nhanh chóng của cơ sở hạ tầng ngành công nghiệp, bao gồm đường sá, đường sắt và bến cảng.
Từ những năm 1980, Hàn Quốc đã củng cố vị thế quốc tế trong các lĩnh vực như điện tử, ô tô, máy móc và thép Sự phát triển này dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng về thép luyện từ công nghệ lò thổi oxy, nhờ vào sự gia tăng xây dựng các tòa nhà cao tầng và đầu tư vào cơ sở hạ tầng xã hội.
Vào những năm 2000, Hàn Quốc đã nổi lên như một trong những quốc gia hàng đầu thế giới trong ngành công nghiệp bán dẫn, đóng tàu, điện tử và ô tô, nhờ vào sự xuất hiện của các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao Nhà máy sản xuất thép thứ hai tại Gwangyang được xây dựng nhằm tập trung vào sản xuất thép chất lượng cao, trong khi chính phủ đầu tư vào các cơ sở nghiên cứu để phát triển ngành kỹ thuật công nghiệp và tăng sản lượng thép đặc biệt Sự ra đời của phương pháp hồ quang điện cùng với các công ty sản xuất thép đặc biệt đã đa dạng hóa và nâng cao tính cạnh tranh của Hàn Quốc trên thị trường thép giá trị gia tăng Các nhà sản xuất thép Hàn Quốc hiện nay chú trọng vào chất lượng và sản phẩm có giá trị cao hơn, giúp duy trì thặng dư xuất khẩu thép lớn.
2.2.1.3 Kinh nghiệm về những chính sách hỗ trợ DNNVV ở Singapore Singapore là một quốc gia nhỏ bé ở khu vực Đông Nam Á, mật độ dân số cao, nguồn tài nguyên khoáng sản không có, nông nghiệp không phát triển Nhìn chung, nếu so sánh với các quốc gia khác trong khu vực, Singapore gặp nhiều khó khăn, khó có điều kiện phát triển Tuy nhiên, những năm gần đây Singapore có những bước tiến thần kỳ: tốc độ tăng trưởng cao, GDP bình quân đầu người thuộc nhóm đứng hàng đầu thế giới, cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất và đời sống được đầu tư phát triển hiện đại, môi trường sống sạch sẽ đứng thứ nhất châu Á Các ngành sản xuất, kinh doanh phát triển mạnh ở đây là cảng biển, đóng và sửa chữa tàu biển, lọc dầu, lắp ráp máy móc tinh vi, sản xuất hàng điện tử, hàng bán dẫn… Ngành thương mại và dịch vụ có nhiều ưu thế, chiếm đến 60% thu nhập quốc dân Thời gian vừa qua Singapore cũng đi đầu trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế tri thức, hoạt động đào tạo đem lại cho họ một nguồn thu không nhỏ, số lượng sinh viên, học sinh từ nhiều nước trên thế giới đến du học ở đây mỗi năm một tăng Để có được những thành tựu nêu trên Chính phủ Singapore đã có nhiều chính sách đổi mới, trong đó phải kể đến những chính sách hỗ trợ DNNVV, tạo điều kiện cho khu vực kinh tế này phát triển Bởi vì các DNNVV có khả năng khai thác có hiệu quả các tiềm năng, đóng góp đáng kể cho nền kinh tế, đồng thời góp phần giải quyết hàng loạt các vấn đề xã hội khác như: giải quyết việc làm cho lao động, giảm các tệ nạn, cải thiện đời sống người dân… Việc hỗ trợ của Chính phủ không chỉ dành cho các doanh nghiệp trong nước mà còn tạo nhiều điều kiện thuận lợi cho cả doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Singapore khi họ đến đăng ký kinh doanh ở đây.
Chính phủ đặc biệt chú trọng đến việc cung cấp vốn cho các doanh nghiệp, nhằm hỗ trợ sinh viên tài năng và những ý tưởng khởi nghiệp Nhiều người đã nhận được sự hỗ trợ tài chính từ Chính phủ, giúp họ khởi nghiệp thành công và trở thành doanh nhân xuất sắc Đặc biệt, các doanh nghiệp sáng tạo và có tiềm năng phát triển trong tương lai cũng nhận được sự quan tâm về mặt tài chính từ Chính phủ thông qua các chính sách bảo lãnh với ngân hàng.
Doanh nghiệp cần vay vốn để phục vụ cho sản xuất và kinh doanh Trong trường hợp gặp khó khăn do thiên tai hoặc các nguyên nhân khách quan, Nhà nước sẽ hỗ trợ doanh nghiệp thông qua can thiệp và bảo lãnh, giúp doanh nghiệp được miễn hoặc giảm thuế thu nhập doanh nghiệp.
Singapore, với tư cách là một trong hai mươi quốc gia nhỏ nhất thế giới, đối mặt với thách thức phát triển thị trường do quy mô hạn chế và nguồn tài nguyên khan hiếm Do đó, 60% doanh nghiệp tại đây đã chọn hướng đầu tư ra nước ngoài hoặc tập trung vào xuất khẩu Để nâng cao khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp, Nhà nước đã hỗ trợ kinh phí cho quỹ đào tạo, giúp giám đốc và nhà quản lý trang bị kiến thức cần thiết khi tham gia vào các thị trường lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam và Nga Trường Đại học Công nghệ Nanyang là một trong những cơ sở thực hiện chương trình này hiệu quả, mang lại lợi ích cho nhiều doanh nghiệp với chi phí đào tạo được Nhà nước hỗ trợ Bên cạnh đó, Chính phủ cũng cung cấp thông tin quan trọng thông qua Tổ chức Phát triển doanh nghiệp (IE), với hơn ba mươi văn phòng trên toàn cầu, trong đó có hai văn phòng tại Việt Nam Các văn phòng này hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thu thập thông tin thị trường, tổ chức khảo sát, hội nghị và tăng cường quan hệ quốc tế Từ giữa năm 2007, Bộ Công Thương Singapore đã thiết lập cổng thông tin điện tử để giải đáp thắc mắc cho doanh nghiệp, cho phép các giám đốc trao đổi trực tuyến với các chuyên gia kinh tế hàng đầu, đồng thời lưu giữ cơ sở dữ liệu phục vụ nghiên cứu phát triển thị trường.
Các nghiên cứu liên quan đến đề tài
1 Luận văn Thạc sĩ Khoa học kinh tế: “Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Thương mại Vĩnh Hưng”, tác giả Lương Thị Hương, năm 2014 Luận văn đã hệ thống hóa được cơ sở lý luận về nâng cao năng lực cạnh tranh, đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Thương mại Vĩnh Hưng Từ đó, đưa ra được các đề xuất, giải pháp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh cho DN
2 Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế: “Quá trình phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa ngoài quốc doanh ở tỉnh Bắc Ninh giai đoạn từ 1997 –
2007 – Thực trạng, kinh nghiệm và giải pháp”, tác giả Mẫn Bá Đạt, năm
Năm 2008, luận văn đã tổng hợp cơ sở lý luận về phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), đồng thời đánh giá thực trạng phát triển DNNVV ngoài quốc doanh tại tỉnh Bắc Ninh Trên cơ sở đó, luận văn đưa ra các đề xuất và giải pháp nhằm nâng cao quá trình phát triển DNNVV ngoài quốc doanh của tỉnh Bắc Ninh.
3 Tạp chí khoa học – công nghệ thủy sản: “Phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ ở thị xã Từ Sơn – Bắc Ninh”, tác giả Nguyễn Thị Hiền, Phạm Xuân Thủy, năm 2014 Đề tài đã hệ thống hóa được cơ sở lý luận về phát triển DNVVN, đánh giá thực trạng phát triển DNNVV ở thị xã Từ Sơn – Bắc Ninh Từ đó, đưa ra được các đề xuất, giải pháp nhằm nâng cao sự phát triển DNNVV ở thị xã Từ Sơn – Bắc Ninh.