Cơ sở lý luận và thực tiễn của đề tài
Cơ sở lý luận về hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại NHTM
2.1.1 Hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại ngân hàng thương mại 2.1.1.1 Một số khái niệm
Khái niệm Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại đã tồn tại và phát triển hàng trăm năm, song hành cùng sự phát triển của kinh tế hàng hóa Sự phát triển của hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế hàng hóa, và khi kinh tế hàng hóa tiến tới giai đoạn cao nhất là nền kinh tế thị trường, NHTM cũng ngày càng hoàn thiện và trở thành những định chế tài chính thiết yếu.
Ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa theo Đạo luật ngân hàng của Pháp (1941) là những xí nghiệp chuyên nhận tiền từ công chúng qua các hình thức ký thác và sử dụng nguồn lực này cho các hoạt động chiết khấu, tín dụng và tài chính.
Theo Nghị định số 59/2009/NĐ-CP, ngân hàng thương mại là tổ chức tín dụng thực hiện toàn bộ hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh liên quan nhằm mục tiêu lợi nhuận, tuân thủ quy định của Luật Các tổ chức tín dụng và các quy định pháp luật khác.
Theo Điều 4, điểm 3 của Luật các Tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12, được ban hành ngày 16/6/2010, ngân hàng thương mại được định nghĩa là loại hình ngân hàng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác theo quy định của pháp luật, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một định chế tài chính quan trọng, nổi bật với việc cung cấp đa dạng các dịch vụ tài chính Các nghiệp vụ cơ bản của NHTM bao gồm nhận tiền gửi, cho vay và cung ứng dịch vụ thanh toán.
NHTM còn cung cấp nhiều dịch vụ khác nhằm thoả mãn tối đa nhu cầu về sản phẩm dịch vụ của xã hội
Theo quyết định 127/2005/QĐ-NHNN ngày 03/02/2005 của Thống đốc ngân hàng, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng giao hoặc cam kết giao cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng vào mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định Hình thức cho vay này yêu cầu khách hàng phải hoàn trả cả gốc và lãi theo thỏa thuận.
Khái niệm cho vay khách hàng cá nhân
Theo quyết định số 66/QĐ-HĐTV-KHDN ngày 22/01/2014 của Agribank, cho vay khách hàng cá nhân (KHCN) là hoạt động tín dụng dành cho cá nhân và hộ gia đình Ngân hàng sẽ cấp một khoản tiền cho người vay nhằm phục vụ sản xuất kinh doanh hoặc tiêu dùng trong một khoảng thời gian nhất định, với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi đúng hạn.
2.1.1.2 Đặc điểm hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại NHTM
Chủ thể vay trong cho vay cá nhân (KHCN) bao gồm những cá nhân không xác định như người lao động, hộ gia đình, nông dân, và các cơ sở sản xuất nhỏ Khác với cho vay doanh nghiệp (KHDN), khách hàng KHCN không phải là các doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, mà là những người có nhu cầu sử dụng dịch vụ ngân hàng để vay vốn phục vụ cho sản xuất kinh doanh, mua nhà, ô tô, hoặc tiêu dùng cá nhân.
Số lượng và qui mô giao dịch
- Số lượng khách hàng của loại hình dịch vụ này rất lớn, nhưng quy mô mỗi lần giao dịch nhỏ, phù hợp với nhu cầu của một cá nhân
Ngân hàng sẽ huy động nguồn vốn lớn từ nhiều tầng lớp nhân dân thông qua các sản phẩm dịch vụ đa dạng và các kỳ hạn khác nhau Nguồn vốn này thường ổn định, góp phần vào sự tăng trưởng và phát triển bền vững của ngân hàng.
Thị trường khách hàng cá nhân (KHCN) mặc dù nhỏ hơn so với thị trường khách hàng doanh nghiệp (KHDN), nhưng lại có số lượng khách hàng đông đảo và nhu cầu vay vốn đa dạng Giá trị khoản vay của KHCN thường dựa nhiều vào tư cách và khả năng tài chính của người vay, hơn là tài sản thế chấp Nhu cầu vay vốn của KHCN không thường xuyên và khác biệt so với các doanh nghiệp, chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường kinh tế và văn hóa – xã hội Do đó, thị hiếu và nhu cầu vay vốn của KHCN biến đổi tùy thuộc vào tình hình kinh tế, thu nhập, trình độ dân trí, cũng như thói quen tiêu dùng của cộng đồng.
Khác với cho vay doanh nghiệp, ngân hàng cung cấp tài chính cho hoạt động sản xuất kinh doanh và dự án, trong đó nguồn trả nợ phụ thuộc vào lợi nhuận từ chính phương án kinh doanh Đối với khách hàng cá nhân, nguồn trả nợ lại đến từ thu nhập ổn định hàng tháng, không nhất thiết phải liên quan đến kết quả sử dụng của khoản vay.
Nguồn trả nợ của người đi vay có thể thay đổi đáng kể, tùy thuộc vào quá trình làm việc, kỹ năng và kinh nghiệm của họ trong công việc.
Nguồn trả nợ của khách hàng cá nhân (KHCN) được xác định dựa trên tổng thu nhập thường xuyên của họ Do đó, khi cho vay, ngân hàng xem xét tổng thể hoàn cảnh sống, nghề nghiệp, nơi làm việc, khả năng tài chính, lương bổng và tổng thu nhập của khách hàng Đối tượng khách hàng mà ngân hàng ưu tiên là những người có công việc ổn định, như cán bộ viên chức nhà nước, bác sĩ, giáo viên, và nhân viên các công ty, tập đoàn lớn, thay vì những người làm việc tự do không có chế độ.
Khoản vay khách hàng cá nhân (KHCN) thường có thời hạn ngắn hạn, một phần trung hạn và ít dài hạn, chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng cá nhân và sản xuất kinh doanh quy mô nhỏ Lãi suất cho vay KHCN thường cao nhất trong các ngân hàng thương mại, vì khách hàng vay chủ yếu để đáp ứng nhu cầu tức thời mà chưa có khả năng chi trả ngay, nhưng họ có thể hoàn trả bằng nguồn thu nhập trong thời gian ngắn hoặc trung hạn.
Mức độ rủi ro của các khoản vay
Theo Quyết định 493/2010/QĐ-NHNN ngày 22 tháng 04 năm 2010, rủi ro tín dụng được định nghĩa là khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động ngân hàng do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Một số kinh nghiệm phát triển dịch vụ ngân hàng bán lẻ trên thế giới 2.2.1.1 Kinh nghiệm của Singapore
Ngân hàng ở Singapore đã tận dụng sự phát triển công nghệ để nâng cao dịch vụ bán lẻ, với hơn 60% giao dịch hiện nay được thực hiện qua các kênh tự động Những bài học kinh nghiệm trong lĩnh vực này đã chỉ ra rằng việc áp dụng công nghệ là chìa khóa để cải thiện hiệu quả và sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ ngân hàng bán lẻ.
Hệ thống chi nhánh rộng lớn giúp ngân hàng quản lý vốn hiệu quả, từ đó tạo ra các quỹ tiền tệ phục vụ khách hàng và gia tăng thị phần của các ngân hàng tại Singapore.
Thành lập mạng lưới kênh phân phối dịch vụ tự động như máy nhận tiền gửi, internet banking, phone banking và home banking đã mang lại nhiều tiện ích cho khách hàng Việc sử dụng các kênh tự động này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả phục vụ mà còn tạo sự thuận tiện tối đa cho người dùng.
2.2.1.2 Kinh nghiệm của Nhật Bản
Ngân hàng Citibank tại Nhật Bản đã áp dụng một chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng độc đáo, với các kế hoạch đa dạng và sản phẩm chất lượng, thu hút đông đảo khách hàng Những bài học kinh nghiệm từ Citibank trong lĩnh vực ngân hàng bán lẻ tại Nhật Bản cho thấy tầm quan trọng của việc cung cấp dịch vụ tốt và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Cách tiếp cận độc đáo của Citibank là hình thức kinh doanh ngân hàng đơn lẻ, điều này tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với các đối thủ cạnh tranh.
- Chiến lược tiếp thị năng nổ kết hợp với tiềm lực tài chính vững mạnh
Các điểm giao dịch ngân hàng được đặt tại vị trí thuận lợi, gần khu vực đông dân cư, giúp người dân dễ dàng tiếp cận nhanh chóng với các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng bán lẻ.
Chiến lược nâng cao thương hiệu và thể hiện sức mạnh tài chính thông qua việc mua lại cổ phần của các ngân hàng khác giúp gia tăng tiềm lực tài chính của công ty.
Nắm bắt nhu cầu và mong muốn của khách hàng là chìa khóa để đề xuất các giải pháp phù hợp, tạo điều kiện thuận lợi cho giao dịch Cung cấp dịch vụ thương mại và tài chính bổ trợ không chỉ tăng cường mối quan hệ giữa khách hàng và ngân hàng mà còn làm giảm khả năng cạnh tranh của đối thủ bằng cách cung cấp sản phẩm với chi phí môi giới thấp.
2.2.1.3 Kinh nghiệm của Thái Lan
Ngân hàng Bangkok là ngân hàng lớn nhất tại Thái Lan, nổi tiếng trên toàn thế giới Theo thống kê, cứ 6 người Thái thì có 1 người mở tài khoản giao dịch tại ngân hàng này Những kinh nghiệm từ các ngân hàng Thái Lan đã góp phần vào sự thành công trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng bán lẻ.
Ngân hàng Bangkok sở hữu một mạng lưới rộng khắp, mang lại hiệu quả kinh doanh cao, nhưng vẫn chú trọng phát triển để phục vụ các doanh nghiệp vừa và nhỏ Đặc biệt, ngân hàng đã mở thêm các chi nhánh mới nhằm phục vụ cho các siêu thị và trường đại học.
Các chi nhánh ngân hàng cần tập trung nghiệp vụ kế toán và tín dụng về trung tâm điều hành, giúp cán bộ chi nhánh chú trọng vào việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ ngân hàng Hệ thống công nghệ thông tin đã nâng cao hiệu quả thông tin nội bộ và đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng một cách hiệu quả hơn.
- Các trung tâm xử lý về thẻ, séc, internet, phone…đã mở rộng ở các tỉnh và các đô thị
Đội ngũ nhân viên marketing của ngân hàng không ngừng nâng cao năng lực hoạt động, cùng với việc cải thiện vai trò kiểm soát nội bộ, chính là yếu tố then chốt giúp đạt được thành công trong kinh doanh dịch vụ ngân hàng bán lẻ.
2.2.2 Kinh nghiệm của Việt Nam
2.2.2.1 Kinh nghiệm của Vietcombank Hà Nội
Vietcombank chi nhánh Hà Nội, khai trương vào ngày 30/10/2008 tại 31 - 33 Ngô Quyền, Hàng Bài, Hoàn Kiếm, đã tạo dựng được thị phần lớn nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của hoạt động cho vay tiêu dùng Mặc dù hoạt động này đã đóng góp vào doanh thu và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, tỷ lệ nợ xấu vẫn còn cao, cho thấy khả năng kiểm soát nợ xấu còn hạn chế Công tác thẩm định và phân tích nợ cần được cải thiện để nâng cao chất lượng tín dụng và giảm thiểu rủi ro.
Chính sách cho vay cá nhân của Vietcombank Hà Nội còn nhiều hạn chế và chưa đồng nhất, với việc hầu hết các sản phẩm cho vay chỉ áp dụng cho khách hàng có hộ khẩu thường trú tại khu vực địa bàn.
Nguồn nhân lực trong lĩnh vực tín dụng vẫn còn nhiều hạn chế, với kỹ năng bán hàng của cán bộ tín dụng chưa được đào tạo bài bản, mặc dù đã có nhiều nỗ lực Công tác kiểm tra sau khi giải ngân chưa được thực hiện nghiêm túc và thường xuyên, dẫn đến khó khăn trong việc phát hiện nhu cầu mới phát sinh cũng như các dấu hiệu của nợ xấu từ giai đoạn đầu.
- Thời hạn làm thủ tục cho vay dài, chính điều này sẽ không thu hút được khách hàng
2.2.2.2 Kinh nghiệm của Agribank chi nhánh Thuận Thành Bắc Ninh