Vật liệu và phương pháp nghiên cứu
Đối tượng, vật liệu và địa điểm nghiên cứu
Tại Trung tâm điều trị thú y đa khoa IVET Hà Nội, chó ở mọi giống và độ tuổi khác nhau đều có thể gặp triệu chứng bệnh và được điều trị hiệu quả.
Để thực hiện nghiên cứu hiệu quả, cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ như dao cạo, lam kính, lam men, dầu soi kính, kính hiển vi, đèn soi tai, đèn soi da, bộ thuốc nhuộm tế bào, gang tay, cân, máy ảnh và bông ngoái tai Những dụng cụ này đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập và phân tích dữ liệu chính xác.
+ Thuốc Bravecto ( có thành phần hoạt chất chính là
+ Trung tâm điều trị thú y đa khoa IVET center Hà Nội.
+ Địa chỉ: Số 468, đường Lạc Long Quân, phường Nhật Tân, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội.
Nội dung nghiên cứu
3.2.1 Nghiên cứu tình hình mắc bệnh ở chó đưa đến khám tại phòng mạch
+ Tình hình mắc bệnh chung
+ Tình hình mắc bệnh ngoài da.
3.2.2 Nghiên cứu tình hình mắc bệnh do Demodex canis gây ra trên chó
+ Xác định thành phần loài Demodex gây bệnh trên chó + Xác định tỷ lệ mắc bệnh theo lứa tuổi
+ Xác định tỷ lệ mắc bệnh theo tính biệt
+ Xác định tỷ lệ mắc bệnh theo nguồn gốc chó ( nội, ngoại)
+ Xác định tỷ lệ mắc bệnh theo kiểu lông
+ Xác định tỷ lệ mắc bệnh theo các tháng
3.2.3 Mô tả triệu chứng lâm sàng của chó do Demodex canis gây ra
Dựa vào triệu chứng lâm sàng để đánh giá mức độ gây bệnh của Demodex canis.
3.2.4 Kết quả thử nghiệm điều trị
Thử nghiệm phác đồ điều trị với thuốc Bravecto ( Fluralaner)
- Cạo lông xung quanh vùng da bị tổn thương
- Sử dụng sữa tắm Malaseb, tắm 2-3 lần/ tuần
- Uống cephalexin 20-40mg/kg, ngày uống 2 lần, uống 2 tuần đầu
- Uống thuốc Bravecto ( Fluralaner), liều lượng 1 viên theo từng kích thước cân nặng, tác dụng 12 tuần.
Quy cách hàm lượng: Thuốc viên nhai Bravecto nên được sử dụng theo bảng sau (tương ứng với liều 25-56 mg fluralaner / kg trọng lượng cơ thể ):
Lưu ý: Dùng cho chó từ 8 tuần tuổi trở lên và trên 2 kg.
Xét nghiệm và kiểm tra lại sau 2 tuần điều trị
Phương pháp nghiên cứu
3.3.1 Phương pháp theo dõi và thu thập thông tin
Tại IVET Center Hà Nội, chúng tôi cung cấp dịch vụ khám và điều trị cho chó nuôi, bao gồm chăm sóc sắc đẹp, cắt móng và nhuộm lông Chúng tôi ghi chép đầy đủ thông tin về chó, như mã hiệu, giống, nguồn gốc, tính biệt, độ tuổi, thời gian thăm khám và địa điểm nuôi cho những chó mắc bệnh ngoài da Tất cả dữ liệu này được cập nhật vào phần mềm quản lý của trung tâm để phục vụ cho việc nghiên cứu và chăm sóc tốt nhất cho thú cưng.
3.3.2 Phương pháp kiểm tra và lấy mẫu trên da
Chó nghi ngờ nhiễm Demodex canis thường có triệu chứng như ngứa, tổn thương da, và rụng lông, đặc biệt là quanh mắt, tứ chi hoặc toàn bộ cơ thể Các dấu hiệu khác bao gồm viêm da sâu với dịch rỉ, mủ, mùi hôi, và đóng vảy Để chẩn đoán, cần sử dụng dao cạo da ở vùng tiếp giáp giữa da lành và da bệnh cho đến khi rớm máu, sau đó phết mẫu da lên phiến kính và soi dưới kính hiển vi (X10) để tìm mò Demodex canis Mẫu da và lông của chó nghi mắc bệnh được thu thập trực tiếp tại phòng khám, và chẩn đoán dựa trên hình thái của Demodex canis theo mô tả của Phan Lục và Phạm Văn Khuê (1996).
3.3.3 Phương pháp quan sát, đánh giá vùng da tổn thương
Chó nuôi bị nhiễm Demodex canis với tổn thương trên 50% bề mặt da được phân loại là thể bệnh toàn thân (generalized demodicosis), trong khi những trường hợp chỉ có dấu hiệu rụng lông, ban đỏ và da đóng vảy ở mặt và chân với tổn thương dưới 50% được coi là thể bệnh cục bộ (localized Demodicosis) (Gortel, 2006) Nghiên cứu này phân tích sự phân bố của Demodex canis trên cơ thể chó nuôi bằng cách chia vùng da nhiễm thành ba khu vực chính: đầu và chân trước, lưng và bụng, mông và chân sau.
3.3.4 Phương pháp phân loại loài Demodex
Qua nghiên cứu về D canis, chúng tôi phát hiện thêm hai loài khác có đặc điểm hình thái khác biệt, đó là D injai và D cornei, theo mô tả của Izdebska J.N (2010) và CAPC (2013) Như vậy, có ba loài Demodex gây bệnh trên chó, bao gồm D canis với thân dài, dày; D injai với thân dài, mảnh; và D cornei với thân ngắn.
3.3.5 Phương pháp phân loại giống chó nội và chó ngoại
Chúng tôi phân loại các ca bệnh dựa trên nguồn gốc chó nuôi thành hai nhóm chính: chó nội và chó ngoại Chó nội, bao gồm các giống chó thuần chủng như chó Bắc Hà, chó Lài, H’mông cộc đuôi và chó Phú Quốc, đã gắn bó lâu đời với đời sống người Việt từ nông thôn đến thành thị Ngược lại, chó ngoại là những giống chó nhập khẩu từ các quốc gia như Nhật Bản, Trung Quốc, và Đức, với các đại diện tiêu biểu như chó Fox và Chihuahua.
Akita, Bulldog, Dobermann và các giống chó lai, được hiểu là những giống chó được lai tạo giữa chó nội và chó ngoại, thường được sinh ra tại Việt Nam, chúng tôi tạm phân loại vào nhóm giống chó nội.
3.3.6 Phương pháp phân loại nhóm lông dài và ngắn ở chó
Chó được phân thành hai nhóm dựa trên độ dài của lông: chó lông ngắn và chó lông dài Chó lông ngắn, như Fox, Dobermann và Phú Quốc, có lông ngắn hơn 2cm, mượt và áp sát vào da Trong khi đó, chó lông dài, bao gồm Poodle, Fox sóc, Akita và Alaska, có lông dài hơn 2cm, thường xù và quăn, cần được chăm sóc và tắm chải thường xuyên.
3.3.7 Phương pháp đánh giá mức độ gây bệnh do Demodex canis gây ra trên chó qua triệu chứng lâm sàng
Bệnh thể hiện ở nhiều mức độ từ thể nhẹ đến nặng.
Chó có thể gặp tình trạng rụng lông tại một số điểm trên mặt, chân, lưng hoặc bụng mà không gây ngứa hoặc chỉ ngứa nhẹ Trong nhiều trường hợp, da chó có thể dày cộm, nhăn nheo và xuất hiện vảy.
Chó bị bệnh da liễu thường có biểu hiện như rụng lông, da dày cộm với nhiều mảng vảy bong tróc, gây ngứa ngáy và khiến chó gãi liên tục Một số trường hợp, da chó có màu đỏ ửng, lở loét kèm theo dịch viêm chảy ra và xuất hiện nhiều mụn mủ do vi khuẩn thứ phát Chó có thể trở nên lờ đờ, bỏ ăn và mệt mỏi.
+ Mùa Xuân: Từ tháng 1đến hết tháng 3.
+ Mùa Hạ: Từ tháng 4 đến hết tháng 6.
+ Mùa Thu: Từ tháng 7 đến hết tháng 9.
+ Mùa Đông: Từ tháng 10 đến hết tháng 12.
3.3.9 Quy định lứa tuổi chó
Dựa vào các giai đoạn sinh trưởng và phát triển của chó, chúng tôi phân ra
3.3.10 Phương pháp xử lý số liệu
Dữ liệu được phân tích bằng phương pháp thống kê sinh học thông qua phần mềm máy tính nhằm xác định các nguyên nhân chính ảnh hưởng đến từng trường hợp cụ thể.
- Tỷ lệ mắc các bệnh trên chó:
- Tỷ lệ mắc bệnh ngoài da trên chó
- Tỷ lệ các loài Demodex gây bệnh trên chó
- Tỷ lệ mắc D canis theo lứa tuổi
- Tỷ lệ mắc D canis theo tính biệt
- Tỷ lệ mắc D canis theo nguồn gốc ( nội, ngoại )
- Tỷ lệ mắc D canis theo kiểu lông
- Tỷ lệ mắc D canis theo các tháng
- Tỷ lệ mắc D canis theo vị trí phân bố
- Cạo lông xung quanh vùng da bị tổn thương.
- Sử dụng sữa tắm Malaseb, tắm 2-3 lần/ tuần.
- Uống cephalexin 20-40mg/kg, ngày uống 2 lần, uống 2 tuần đầu.
- Uống thuốc Bravecto ( Fluralaner), liều lượng 1 viên theo từng kích thước cân nặng, tác dụng 12 tuần.
Quy cách hàm lượng: Thuốc uống Bravecto nên được sử dụng theo bảng sau (tương ứng với liều 25-56 mg fluralaner / kg trọng lượng cơ thể):
Lưu ý: Dùng cho chó từ 8 tuần tuổi trở lên và trên 2 kg.
Xét nghiệm và kiểm tra lại sau 2 tuần điều trị.