Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước đối với vệ sinh an toàn thực phẩm
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm liên quan đến đề tài
Thực phẩm là các sản phẩm phục vụ nhu cầu ăn uống của con người, bao gồm nguyên liệu tươi sống hoặc đã qua sơ chế, chế biến Các chất này được sử dụng trong quá trình sản xuất và chế biến thực phẩm Tuy nhiên, thực phẩm không bao gồm mỹ phẩm, thuốc lá và các chất được sử dụng như dược phẩm (Trần Đáng, 2007).
Đảm bảo an toàn và tính phù hợp của thực phẩm là điều kiện cần thiết trong toàn bộ quy trình thực phẩm (Trần Đáng, 2007).
An toàn thực phẩm là khái niệm chỉ ra rằng thực phẩm không gây hại cho người tiêu dùng khi được chế biến và sử dụng đúng cách Nó liên quan đến sự hiện diện của các mối nguy hiểm về an toàn thực phẩm, không bao gồm các vấn đề khác liên quan đến sức khỏe như thiếu dinh dưỡng.
Một quan điểm khác về an toàn thực phẩm cho rằng đây là sự đảm bảo rằng thực phẩm không gây hại cho người tiêu dùng khi được chuẩn bị hoặc tiêu thụ đúng cách (Trần Đáng, 2007).
Theo quan điểm của chúng tôi an toàn thực phẩm được hiểu là khả năng không gây ngộ độc của thực phẩm đối với con người
Vệ sinh an toàn thực phẩm
Vệ sinh an toàn thực phẩm là một môn khoa học quan trọng, tập trung vào việc xử lý, chế biến, bảo quản và lưu trữ thực phẩm Mục tiêu chính của nó là áp dụng các phương pháp phòng ngừa nhằm ngăn chặn bệnh tật do thực phẩm gây ra, đảm bảo sức khỏe cho người tiêu dùng.
Vệ sinh an toàn thực phẩm là một yếu tố quan trọng trong chế biến thực phẩm, bao gồm các thói quen và thao tác cần thiết để giảm thiểu nguy cơ sức khỏe Điều này đảm bảo rằng thực phẩm được xử lý một cách an toàn, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng (Đỗ Mai Thành, 2010).
Theo Lê Văn Giang (2006), vệ sinh an toàn thực phẩm bao gồm tất cả các điều kiện và biện pháp cần thiết từ sản xuất, chế biến, bảo quản, phân phối, vận chuyển đến sử dụng, nhằm đảm bảo thực phẩm sạch, an toàn và không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng.
Theo các chuyên gia của FAO và WHO, vệ sinh an toàn thực phẩm là việc đảm bảo thực phẩm an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng, không bị hỏng, không chứa các tác nhân gây hại như vật lý, hóa học, sinh học, và không phải là sản phẩm từ động vật, thực vật bị bệnh Quan niệm này đầy đủ, ngắn gọn và dễ hiểu, đồng thời phản ánh bản chất của vấn đề trong quản lý nhà nước.
Vệ sinh an toàn thực phẩm là việc đảm bảo thực phẩm không gây hại cho sức khỏe và tính mạng con người, đồng thời không chứa các tác nhân sinh học, hóa học, và lý học vượt quá giới hạn cho phép.
Quản lý nhà nước, theo Cục quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm (2002), là quá trình chỉ huy và điều hành xã hội nhằm thực hiện quyền lực nhà nước Đây là tổng thể các tổ chức và cán bộ trong bộ máy nhà nước, có trách nhiệm quản lý các công việc hàng ngày thông qua các cơ quan nhà nước như lập pháp, hiến pháp và tư pháp Các cơ quan này thực hiện quyền lực công bằng cách ban hành các văn bản quy phạm pháp luật, nhằm tổ chức và điều khiển các quan hệ xã hội cũng như hành vi của con người.
Quản lý nhà nước là quá trình có tổ chức và định hướng nhằm tác động đến một đối tượng cụ thể, điều chỉnh các quá trình xã hội và hành vi con người Mục tiêu của quản lý nhà nước là duy trì sự ổn định và phát triển của đối tượng theo những định hướng nhất định (Cục quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm, 2002).
Quản lý nhà nước là hình thức quản lý xã hội đặc biệt, thể hiện quyền lực của nhà nước và sử dụng pháp luật để điều chỉnh hành vi con người trong mọi lĩnh vực đời sống Các cơ quan nhà nước thực hiện chức năng này nhằm đáp ứng nhu cầu hợp pháp của công dân, đồng thời duy trì sự ổn định và phát triển xã hội Một trong những lĩnh vực quan trọng trong quản lý nhà nước là vệ sinh an toàn thực phẩm, đảm bảo sức khỏe và an toàn cho cộng đồng.
Quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm là việc thực thi quyền lực công của nhà nước nhằm điều hành và điều chỉnh tất cả các hoạt động liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm.
Quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) là một hoạt động có tổ chức do nhiều cơ quan thực hiện, bao gồm việc xây dựng và tổ chức thực hiện các chiến lược, quy hoạch và chính sách phát triển lĩnh vực này Mục tiêu là đảm bảo sự phát triển kinh tế xã hội đồng thời định hướng và dẫn dắt các đơn vị sản xuất, chế biến, kinh doanh và người tiêu dùng thực hiện tốt các vấn đề liên quan đến VSATTP thông qua các văn bản pháp quy và chính sách của nhà nước.
Quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) bao gồm các hoạt động quan trọng như hoạch định và ban hành văn bản, chính sách, chiến lược và kế hoạch liên quan đến VSATTP Bên cạnh đó, công tác tuyên truyền, giáo dục, kiểm tra, thanh tra và xử lý vi phạm cũng đóng vai trò thiết yếu Hơn nữa, việc phối hợp liên ngành trong quản lý và nghiên cứu khoa học là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý VSATTP (Hoàng Xuân Tuệ, 2014).
2.1.2.1 Vai trò của quản lý nhà nước
Cơ sở thực tiễn
2.2.1.1 Kinh nghiệm quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm của EU
Vệ sinh an toàn thực phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống, ngày càng được chú trọng do ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và sự phát triển kinh tế Các vụ vi phạm nghiêm trọng trong nước và quốc tế đã thúc đẩy các nhà hoạch định chính sách phải có biện pháp mạnh mẽ hơn Kinh nghiệm của Liên minh châu Âu (EU) là bài học quý giá cho Việt Nam trong việc cải thiện vệ sinh an toàn thực phẩm.
Hệ thống quy định và tiêu chuẩn của EU đối với sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, hoa quả rất phức tạp và nghiêm ngặt, nhằm đảm bảo an toàn trước khi tiêu thụ So với nhiều quốc gia khác, tiêu chuẩn của EU được coi là hoàn chỉnh hơn, phản ánh nhu cầu cao của người tiêu dùng về sản phẩm sạch và an toàn Một số tiêu chuẩn bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) của EU bao gồm các quy định chặt chẽ về nguồn gốc, chế biến và phân phối thực phẩm.
Hệ thống HACCP (Phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn) là phương pháp quan trọng trong việc xác định và kiểm soát các mối nguy trong sản xuất thực phẩm Đặc biệt, quy định này rất cần thiết cho các nhà xuất khẩu từ các nước đang phát triển khi muốn thâm nhập vào thị trường EU, vì không tuân thủ HACCP sẽ dẫn đến việc không thể xuất khẩu Trong ngành thủy sản, việc tuân thủ chỉ thị 91/492/EC yêu cầu các nhà sản xuất thực hiện hệ thống HACCP để đủ điều kiện xuất khẩu vào EU.
Ủy ban Châu Âu đang lên kế hoạch sửa đổi quy định về vật liệu đóng gói thực phẩm nhằm giới thiệu các vật liệu bao gói thông minh với khả năng kích hoạt, kéo dài thời hạn sử dụng và dễ dàng theo dõi chất lượng thực phẩm Những vật liệu này tương tác với thực phẩm để giảm lượng ôxy, tăng hương vị và khả năng bảo quản Một số bao bì có khả năng hấp thụ khí ga và độ ẩm, giảm nguy cơ thực phẩm bị nhiễm độc và giữ hương vị lâu hơn Các vật liệu thông minh còn có khả năng thay đổi màu sắc, giúp người tiêu dùng nhận biết sản phẩm còn tươi hay đã hỏng Bên cạnh đó, EU cũng đã ban hành danh sách các vật liệu nhựa được phép sử dụng làm bao bì.
Quy trình canh tác nông nghiệp GAP (Good Agricultural Practices) được thiết lập nhằm đảm bảo môi trường sản xuất an toàn và sạch sẽ Nguyên tắc này giúp thực phẩm không chứa các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, nấm, virus, ký sinh trùng và hóa chất độc hại, bao gồm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng và hàm lượng Nitrat Sản phẩm nông nghiệp phải được đảm bảo an toàn từ giai đoạn sản xuất cho đến khi sử dụng.
GAP là quy trình sản xuất nông nghiệp bền vững, bao gồm lựa chọn địa điểm, sử dụng đất đai, phân bón, phòng trừ sâu bệnh, thu hái, đóng gói, tồn trữ, vệ sinh đồng ruộng và vận chuyển sản phẩm Mục tiêu của GAP là đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ sức khỏe người sản xuất và môi trường, cũng như truy nguyên nguồn gốc sản phẩm Trong tương lai, các nhà sản xuất và xuất khẩu rau quả muốn cung cấp cho hệ thống siêu thị ở Châu Âu sẽ cần chứng minh sản phẩm của họ tuân thủ quy trình GAP, và nhiều quốc gia sẽ phát triển tiêu chuẩn GAP theo chuẩn mực quốc tế.
Trong bối cảnh dịch bệnh từ gia súc và gia cầm lây lan toàn cầu, Mỹ và Châu Âu đã ban hành luật về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP), yêu cầu các doanh nghiệp cung cấp hàng hóa phải ghi chép dữ liệu để truy nguyên nguồn gốc sản phẩm Điều này nhằm đảm bảo VSATTP cho nguyên liệu đầu vào của các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
2.2.2.1 Kinh nghiệm tại Nghệ An
An toàn vệ sinh thực phẩm (VSATTP) tại các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống đang là vấn đề cấp bách, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế Hiện nay, thực phẩm không đảm bảo an toàn, thực phẩm nhập lậu và không rõ nguồn gốc đang tràn lan, thiếu sự kiểm soát từ các cơ quan chức năng Tình trạng ngộ độc thực phẩm, đặc biệt tại các bếp ăn tập thể và cơ sở kinh doanh ăn uống, vẫn diễn ra phức tạp, với nguy cơ từ độc tố tự nhiên như nấm độc và cá nóc Do đó, việc đảm bảo an toàn thực phẩm trên thị trường và tại các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, đặc biệt ở tỉnh Nghệ An, đang được các cấp, các ngành chú trọng.
Theo Trần Quang Trung, Cục trưởng Cục vệ sinh an toàn thực phẩm, công tác đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm tại tỉnh đã đạt được những kết quả tích cực, không xảy ra vụ ngộ độc thực phẩm nào tại các cơ sở kinh doanh ăn uống Ông cũng nhấn mạnh sự cần thiết điều chỉnh một số nội dung trong các văn bản hướng dẫn quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm UBND tỉnh nhấn mạnh rằng an toàn vệ sinh thực phẩm không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân mà còn tác động đến phát triển kinh tế và an sinh xã hội Do đó, Ban chỉ đạo liên ngành cần nâng cao trách nhiệm trong quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm, thực hiện các giải pháp cụ thể, phối hợp chặt chẽ giữa các ngành và tăng cường thanh kiểm tra, xử lý vi phạm trong lĩnh vực này.
Tại Đà Nẵng, công tác quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) được chú trọng, với thanh tra, kiểm tra thường xuyên tại các chợ và cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống Những vi phạm nghiêm trọng có thể bị xử phạt nặng hoặc thu hồi giấy phép kinh doanh vĩnh viễn nếu tái phạm Nhờ sự vào cuộc tích cực của các cấp, cùng với ý thức của người dân, năm 2016, thành phố không ghi nhận vụ ngộ độc thực phẩm nào Các sự cố VSATTP nghiêm trọng từ các địa phương khác như gừng Trung Quốc hay bún nhiễm độc không xuất hiện tại Đà Nẵng Tuy nhiên, vẫn tồn tại nỗi lo do một số cá nhân chưa ý thức trách nhiệm và vi phạm quy định, trong khi công tác giám sát đối với người bán hàng rong gặp nhiều khó khăn Trong 6 tháng đầu năm 2014, thành phố đã thanh kiểm tra 4.258 cơ sở, với số vi phạm đáng kể.
675 cơ sở (chiếm 15,9%), cảnh cáo 493 cơ sở, phạt 182 cơ sở với tổng số tiền hơn 336,6 triệu đồng (UBND thành phố Đà Nẵng, 2016).
Công tác quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) hiện còn nhiều bất cập, theo Bác sỹ Nguyễn Út – Phó trưởng Ban Chỉ đạo liên ngành VSATTP thành phố Việc thống kê và đánh giá các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm chưa đầy đủ, dẫn đến quản lý kém hiệu quả Nhiều cơ sở chế biến và kinh doanh thực phẩm chạy theo lợi nhuận, khiến hàng giả, hàng nhái và hàng kém chất lượng xâm nhập vào thị trường Điều này làm cho các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống không kiểm soát được chất lượng thực phẩm Hơn nữa, việc cấp giấy chứng nhận cho các dịch vụ ăn uống gia đình (dưới 3 người) và chủ yếu phục vụ ngoài giờ vẫn chưa được thực hiện, ảnh hưởng đến các hộ nghèo và khó khăn trong kinh doanh.
2.2.2.3 Kinh nghiệm tại Bắc Giang Để tăng cường công tác quản lý nhà nước về VSATTP, tỉnh Bắc Giang đã xây dựng chợ thí điểm đảm bảo VSATTP Sau thời gian ngắn tích cực thực hiện dự án, mô hình chợ thí điểm bảo đảm VSATTP tại chợ Hà Vị đã hoàn thành với tổng kinh phí khoảng 2,5 tỷ đồng (từ nguồn vốn của Nhà nước, doanh nghiệp và hộ kinh doanh tại chợ), bố trí cho 200 hộ có điểm kinh doanh thuận lợi, bảo đảm vệ sinh, đủ diện tích theo quy chuẩn (UBND tỉnh Bắc Giang, 2014).
Xây dựng mô hình chợ điểm về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) mang lại nhiều lợi ích kinh tế, nâng cao chất lượng phục vụ và tạo thuận lợi cho hoạt động mua bán Mô hình này huy động nguồn lực từ nhà nước, doanh nghiệp và hộ kinh doanh để đầu tư, cải tạo và nâng cấp trang thiết bị phục vụ kinh doanh thực phẩm, đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm Đồng thời, nó cũng thúc đẩy hình thành các chuỗi sản xuất, chế biến và tiêu thụ thực phẩm sạch, an toàn, bền vững.
Xã hội cần tạo cơ hội cho người tiêu dùng và các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống lựa chọn thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng, an toàn cho sức khỏe và môi trường Điều này giúp hạn chế dịch bệnh qua thực phẩm và nước thải, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và văn hóa xã hội, thực hiện nếp sống văn minh Cần nâng cao ý thức và trách nhiệm của Ban quản lý chợ cùng thương nhân trong việc tuân thủ quy định vệ sinh an toàn thực phẩm, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và thay đổi thói quen tiêu dùng tích cực Khuyến khích áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất và chăn nuôi để tạo ra sản phẩm sạch, chất lượng, góp phần tạo việc làm và tăng thu nhập bền vững cho người lao động.
Hệ thống xử lý nước thải và thu gom chất thải rắn tại chợ đã được cải tạo và nâng cấp, giúp duy trì cảnh quan sạch đẹp và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường Mô hình chợ thí điểm đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) với việc kiểm tra chặt chẽ hàng hóa trước khi vào chợ đã tác động tích cực đến sản xuất, hạn chế việc sử dụng hóa chất độc hại, bảo vệ sức khỏe cộng đồng Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ quan chức năng trong quản lý vệ sinh môi trường và VSATTP trên địa bàn (UBND tỉnh Bắc Giang, 2014).
2.2.2.4 Kinh nghiệm tại huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Phương pháp nghiên cứu
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu
Quế Võ là một huyện thuộc đồng bằng trung du Bắc Bộ, nằm ở phía đông của tỉnh Bắc Ninh, dọc theo quốc lộ 18, cách thị xã Bắc Ninh khoảng
Quế Võ nằm cách thủ đô Hà Nội 45 km về phía Tây - Nam, cách trung tâm 12 km về hướng tây Với tổng diện tích tự nhiên 17.769 ha, Quế Võ tiếp giáp với hai tỉnh và hai huyện, cụ thể phía đông giáp tỉnh Hải Dương và phía bắc giáp huyện Yên Dũng.
- tỉnh Bắc Giang; phía tây giáp thành phố Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh; phía Nam giáp huyện Gia Bình (UBND huyện Quế Võ, 2016)
Quế Võ có khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt Mùa đông từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau mang đặc trưng khô lạnh, với nhiệt độ thấp và lượng mưa chỉ chiếm khoảng 20% tổng lượng mưa hàng năm Ngược lại, mùa hè từ tháng 4 đến tháng 10 lại nóng ẩm, có mưa nhiều, với lượng mưa trung bình hàng năm dao động từ 1.500 đến 1.700mm, chủ yếu tập trung vào thời gian này.
Nhiệt độ trung bình năm tại khu vực này dao động từ 26 - 27 độ C, với số giờ nắng từ 1.340 đến 1.800 giờ mỗi năm và độ ẩm không khí trung bình đạt 80 - 85% Khí hậu thuận lợi đã tạo điều kiện cho nhiều loại cây trồng phát triển, dẫn đến sự đa dạng trong hệ thống cây trồng và vật nuôi Tuy nhiên, sự biến đổi khí hậu cũng mang lại nhiều thách thức cho sản xuất, đặc biệt là hiện tượng rét, sương muối vào mùa đông và mưa bão trong mùa mưa (UBND huyện Quế Võ, 2016).
Quế Võ được bao bọc bởi ba con sông lớn (sông Cầu, sông Đuống, sông Thái Bình) và có hệ thống đê 68 km cùng 22 km quốc lộ 18, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông hàng hóa và phát triển kinh tế Vị trí địa lý của Quế Võ giúp huyện dễ dàng tiếp cận các tiến bộ khoa học kỹ thuật, phục vụ cho quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn.
Tình hình phân bố đất đai của huyện năm 2014 tổng diện tích đất tự nhiên của Quế Võ là: 17.074,63 ha, nhưng đến năm 2015 và
2016 chỉ còn 16.074,63 ha, giảm đi 10.000 ha
3.1.2 Đặc điểm kinh tế - xã hội
3.1.2.1 Đất đai và tình hình sử dụng đất đai
Bảng 3.1 Tình hình phân bổ và sử dụng đất đai huyện Quế Võ qua 3 năm 2014 – 2016
* Tổng diện tích đất tự nhiên
2 Đất cây trồng lâu năm + vườn
3 Đất mặt nước nuôi trồng thuỷ sản
III Đất chưa sử dụng và đồi trọc
3 Đất xây dựng cơ bản
* Một số chỉ tiêu phân tích
- Đât canh tác/khẩu NN
- Đất NN/lao động NN
- Đất canh tác/lao động NN
Nguồn: Chi cục Thống kê huyện Quế Võ (2016)
Từ năm 2014 đến 2016, diện tích đất nông nghiệp của huyện Quế Võ đã giảm từ 10.897,66 ha (chiếm 63,82% tổng diện tích đất tự nhiên) xuống còn 10.681,84 ha (chiếm 62,58%) Tốc độ giảm bình quân hàng năm là 1,00%, chủ yếu do một phần diện tích đất tự nhiên bị trả lại cho thành phố Bắc Ninh Ngoài ra, việc xây dựng khu công nghiệp 2 Quế Võ và chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất xây dựng cũng góp phần vào sự suy giảm này (UBND huyện Quế Võ, 2016).
Đất đai huyện đang ngày càng thu hẹp, do đó, nông hộ cần nhận thức rõ về đặc điểm, vai trò và giá trị của đất Các ngành chức năng cần tăng cường hợp tác trong quy hoạch và lập kế hoạch sử dụng đất, đồng thời ổn định phát triển dân số để đảm bảo phát triển kinh tế huyện một cách ổn định và bền vững.
3.1.2.2 Tình hình nhân khẩu và lao động
Theo số liệu từ Chi cục Thống kê huyện Quế Võ, năm 2016, dân số của huyện đạt 151.692 người, tăng 2.312 người so với năm 2014, với tỷ lệ tăng bình quân hàng năm là 1,31% Quế Võ là huyện thuần nông, do đó, số khẩu nông nghiệp chiếm tỷ lệ lớn, với 139.384 khẩu vào năm 2014, tương đương 90,2% tổng dân số.
Từ năm 2015 đến 2016, tổng số lao động của huyện Quế Võ tăng từ 65.361 lên 69.999, với tốc độ tăng bình quân hàng năm đạt 6,4% Số lao động nông nghiệp giảm từ 93,43% xuống còn 92,98%, mặc dù số lượng lao động trong lĩnh vực này tăng từ 61.064 lên 65.086 Ngành nghề và buôn bán dịch vụ có sự tăng trưởng mạnh mẽ với mức tăng bình quân hàng năm là 13,84%, trong khi lao động chuyên ngành dịch vụ chỉ tăng 1,12% Điều này cho thấy rằng các hộ thuần nông cần phát triển ngành nghề phụ để tăng thu nhập, bởi nếu chỉ dựa vào nông nghiệp, năng suất lao động sẽ không cao và rủi ro sẽ gia tăng.
Bảng 3.2 Tình hình nhân khẩu và lao động của huyện qua 3 năm 2014 – 2016
1 Tổng số hộ của huyện
4 Một số chỉ tiêu bình quân
- Bình quân khẩu NN/hộ NN
- Bình quân LĐNN/hộ NN LĐNN
Nguồn: Chi cục Thống kê huyện Quế Võ (2016)
Theo các chỉ tiêu tính toán bình quân, năm 2015, mỗi hộ có trung bình 4,45 khẩu và 2,04 lao động, cho thấy tỷ lệ này phù hợp với huyện nông nghiệp Với 4,45 người trong mỗi hộ và chỉ 2,04 lao động, số người phụ thuộc không quá lớn Điều này đòi hỏi sự quan tâm từ cấp uỷ Đảng và chính quyền để mỗi lao động được phát huy năng lực và sở trường, từ đó nâng cao năng suất lao động, góp phần làm giàu cho cá nhân, gia đình và xã hội.
3.1.2.3 Cơ sở vật chất kỹ thuật
Cơ sở vật chất kỹ thuật và hạ tầng nông thôn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các ngành kinh tế, bao gồm công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ Đây là vấn đề được Đảng bộ và nhân dân Quế Võ đặc biệt quan tâm.
Hệ thống giao thông của Quế Võ đã được cải thiện đáng kể với 20 xã và một thị trấn, bao gồm mạng lưới giao thông liên thôn - xã dài 202km Nhiều thôn xã đã có đường bê tông hoặc đường trải nhựa, tạo điều kiện thuận lợi cho bà con nông dân trong việc di chuyển và vận chuyển nông sản Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả lao động mà còn góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Xã Quế Võ sở hữu mạng lưới giao thông phong phú với các loại đường quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ và đường thuỷ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu, buôn bán và trao đổi hàng hóa với các khu vực trong tỉnh và các vùng lân cận.
Huyện có lợi thế về hệ thống thủ lợi nhờ tiếp giáp với ba con sông, tạo ra nhiều cửa sông Điều này mang lại điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và phát triển cây quế.
Huyện Võ đã đầu tư xây dựng 35 trạm bơm tưới, 17 trạm bơm tiêu và 11 trạm bơm tưới tiêu cùng với 443 km mương, tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân tăng cường thâm canh và nâng cao năng suất cây trồng, vật nuôi.
Quế Võ đã trang bị mạng lưới điện và bưu điện đến từng thôn, xã, với hầu hết các xã có điểm bưu điện văn hóa xã Hiện nay, 100% các xã và hộ gia đình đã có điện phục vụ cho sinh hoạt và sản xuất, điều này đã góp phần thúc đẩy sự phát triển các ngành nghề và tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động trong huyện.
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1 Phương pháp thu thập thông tin, số liệu
3.2.1.1 Thu thập thông tin thứ cấp
Số liệu thứ cấp của đề tài được thu thập từ các nguồn:
Báo cáo tình hình kinh tế xã hội hàng năm của huyện Quế Võ Báo cáo, văn bản từ các ban chức năng của ủy ban nhân dân huyện.
Các thông tin trên báo chí, các phương tiện truyền thông khác
Các thông tin, số liệu của các nghiên cứu trước đây trên địa bàn huyện và các vùng lân cận
Sách, báo, tập chí và luận văn nghiên cứu về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) có liên quan đến quản lý nhà nước tại các cơ sở kinh doanh ăn uống trong huyện Quế Võ Những tài liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các quy định và thực tiễn đảm bảo an toàn thực phẩm, góp phần nâng cao nhận thức và cải thiện chất lượng dịch vụ ăn uống trong khu vực.
3.2.1.2 Thu thập thông tin sơ cấp
Huyện Quế Võ bao gồm 21 đơn vị hành chính, trong đó có thị trấn Phố Mới và 20 xã như Bằng An, Bồng Lai, Cách Bi, Châu Phong, Chi Lăng, Đại Xuân, Đào Viên, Đức Long, Hán Quảng, Mộ Đạo, Ngọc Xá, Nhân Hòa, Phù Lãng, Phù Lương, Phương Liễu, Phượng Mao, Quế Tân, Việt Hùng, Việt Thống, Yên Giả Để đảm bảo tính đại diện trong việc thu thập mẫu từ các xã và thị trấn, lựa chọn mẫu cần dựa trên các tiêu chí cụ thể.
- Lựa chọn xã đang có hoạt động kinh doanh dịch ăn uống và phát triển nhất trên địa bàn huyện;
Lựa chọn xã có các lễ hội lớn được tổ chức thường xuyên hàng năm là một yếu tố quan trọng, thu hút đông đảo người dân và khách thập phương tham gia Những lễ hội này không chỉ tạo cơ hội giao lưu văn hóa mà còn góp phần phát triển kinh tế địa phương.
- Lựa chọn xã có các điểm nóng về VSATTP, thường xuyên có sự thay đổi cơ sở kinh doanh và được quan tâm kiểm tra thường xuyên;
- Lựa chọn xã có hoạt động kinh doanh dịch vụ ăn uống phát triển nhưng không được quan tâm kiểm tra thường xuyên
Dựa trên các căn cứ đã nêu và nhằm đảm bảo số lượng mẫu đại diện cho huyện Quế Võ, chúng tôi đã chọn 3 địa điểm cụ thể để thực hiện nghiên cứu.
Xã Phương Liễu tổ chức lễ hội làng Giang Liễu hàng năm từ ngày 24 đến 26 tháng 1, thu hút đông đảo người dân tham gia với các hoạt động văn hóa như hát quan họ và các trò chơi dân gian như cầu lông, bóng đá, bóng chuyền, trọi gà, đập niêu, đu quay, và bịt mắt bắt dê Đây là một trong những lễ hội lớn của huyện Quế Võ, đồng thời là nơi phát triển nhiều làng nghề và dịch vụ ăn uống phong phú.
Do lễ hội chỉ diễn ra một lần mỗi năm, lượng du khách trong các tháng tiếp theo giảm đáng kể, khiến việc quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) trở nên khó khăn Tại xã này, chúng tôi đã quyết định tập trung vào 20 cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống không có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
10 cơ sở có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
Xã Phượng Mao thuộc khu công nghiệp Quế Võ 3, nổi bật với nhiều cơ sở kinh doanh suất ăn công nghiệp và bếp ăn tập thể phục vụ công nhân Chúng tôi đã chú trọng lựa chọn những đơn vị cung cấp dịch vụ ăn uống chất lượng để đáp ứng nhu cầu của người lao động trong khu vực này.
05 cơ sở kinh doanh các xuất ăn công nghiệp và các bếp ăn tập thể
Thị trấn Phố Mới, trung tâm huyện Quế Võ, là điểm đến chính của người dân trong khu vực để mua sắm, ăn uống và giải trí, với sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ ăn uống Chúng tôi đã khảo sát 20 cơ sở có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và 20 cơ sở không có giấy chứng nhận để đánh giá thực trạng quản lý an toàn thực phẩm (VSATTP) Để làm rõ các vấn đề nghiên cứu, chúng tôi đã tiến hành phỏng vấn sâu 25 cán bộ quản lý nhà nước về VSATTP từ huyện đến xã, bao gồm cán bộ Trung tâm y tế huyện và các chuyên trách tại xã Nghiên cứu cũng xem xét nhận thức của người tiêu dùng về VSATTP, mức độ quan tâm và sự tin tưởng của họ đối với an toàn thực phẩm tại các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống ở Quế Võ, Bắc Ninh.
Thông qua việc phân tích phiếu điều tra và phỏng vấn, chúng tôi đã thu thập số liệu sơ cấp nhằm đánh giá tình hình thực hiện quản lý nhà nước về an toàn vệ sinh thực phẩm (ATVSTP) tại các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống ở huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
Bảng 3.5 Đặc điểm mẫu nghiên cứu
5 - Số lượng, trình độ cán bộ quản lý.
- Hệ thống chế độ chính sách về
- Việc Thanh, kiểm tra và xử lý
- Kinh phí bố trí cho việc đảm bảo VSATTP, ứng dụng KHCN
- Tham mưu xây dựng văn bản, chế độ về VSATTP
2 Cơ sở doanh dịch vụ ăn uống có chứng nhận đăng ký kinh doanh
3 Cơ sở doanh dịch vụ ăn ướng giấy chứng nhận đăng ký doanh
4 Các bếp ăn tập thể
5 Cơ sở doanh suất công nghiệp
6 Khách hàng, người tiêu dùng
Sau khi xác định các địa điểm nghiên cứu và cỡ mẫu phù hợp, chúng tôi tiến hành thu thập thông tin thông qua việc sử dụng các phiếu điều tra với bộ câu hỏi đã được chuẩn bị trước.
3.2.2 Phương pháp xử lý và phân tích số liệu, thông tin
3.2.2.1 Phương pháp xử lý số liệu
Trong quá trình nghiên cứu, tài liệu thu thập được từ nhiều nguồn khác nhau với giá trị khác nhau, do đó cần phải xử lý trước khi sử dụng Sau khi thu thập, thông tin sẽ được tổng hợp bằng phần mềm Excel, sau đó tiến hành chọn lọc và phân loại để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc sử dụng.
Chúng tôi sẽ trích dẫn rõ ràng các thông tin liên quan đến luận văn từ các nguồn thứ cấp như sách báo, internet, văn kiện, báo cáo và các nghiên cứu.
Sau khi xử lý thông tin sơ cấp bằng các chỉ số thống kê trên máy tính, các con số tương đối, tuyệt đối và bình quân sẽ được xác định Những con số này phản ánh quy mô và mức độ biến động của hiện tượng.
Phương pháp thống kê mô tả cung cấp cái nhìn tổng quan về bộ máy quản lý nhà nước liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP), bao gồm số lượng cán bộ và kết quả hoạt động của cơ quan quản lý Bài viết nêu rõ kết quả thanh tra, kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm, số lượng đơn vị vi phạm điều kiện VSATTP, cũng như số vụ ngộ độc thực phẩm xảy ra trong địa bàn huyện.
- Phương pháp so sánh: Được sử dụng để so sánh sự khác biệt của bộ máy quản lý, kết quả hoạt động, nguồn nhân lực trong 03 năm 2014-2016.
Phương pháp chuyên gia được áp dụng để đánh giá sâu về kiến thức và thực hành của cán bộ quản lý VSATTP, cũng như người sản xuất, chế biến, kinh doanh và người tiêu dùng tại các điểm nghiên cứu Qua đó, phương pháp này giúp nhận diện các vấn đề nổi cộm và điển hình, phân tích ưu điểm và tồn tại, từ đó xác định nguyên nhân để đưa ra giải pháp thích hợp Hệ thống các chỉ tiêu nghiên cứu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình đánh giá này.
- Nhóm chỉ tiêu phản ánh về trình độ cán bộ làm công tác VSATTP
+ Hiệu quả công việc của cán bộ
- Nhóm phản ánh về quy mô trong quản lý
+ Cơ chế chính sách: Các văn bản quy phạm pháp luật về ATTP
+ Nguồn lực: Số lượng kinh phí đầu tư cho ATVSTP, số lượng cán bộ làm công tác quản lý qua các năm
- Nhóm chỉ tiêu phản ánh hoạt động quản lý nhà nước về VSATTP:
+ Đào tạo, bồi dưỡng: Số lượng cán bộ được đào tạo, số lớp tập huấn được tổ chức
+ Thông tin, truyền thông: Số lượng kênh thông tin tuyên truyền, số lượng bài viết, tin đưa