Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước đối với vệ sinh an toàn thực phẩm
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm liên quan đến đề tài
Thực phẩm bao gồm các sản phẩm tươi sống hoặc đã qua chế biến, được sử dụng cho việc ăn uống của con người, cùng với các chất liệu dùng trong sản xuất và chế biến thực phẩm Tuy nhiên, thực phẩm không bao gồm mỹ phẩm, thuốc lá và các chất dùng như dược phẩm (Trần Đáng, 2007).
Đảm bảo an toàn thực phẩm là việc thực hiện các điều kiện và biện pháp cần thiết trong tất cả các giai đoạn của quy trình thực phẩm.
An toàn thực phẩm là khái niệm chỉ ra rằng thực phẩm không gây hại cho người tiêu dùng khi được chế biến và sử dụng đúng cách Nó liên quan đến các mối nguy hại về an toàn thực phẩm, không bao gồm các yếu tố khác ảnh hưởng đến sức khỏe con người như thiếu dinh dưỡng.
An toàn thực phẩm được định nghĩa là sự bảo đảm rằng thực phẩm không gây hại cho người tiêu dùng khi được chuẩn bị hoặc tiêu thụ đúng cách (Trần Đáng, 2007).
Theo quan điểm của chúng tôi an toàn thực phẩm được hiểu là khả năng không gây ngộ độc của thực phẩm đối với con người
Vệ sinh an toàn thực phẩm
Vệ sinh an toàn thực phẩm là một môn khoa học tập trung vào việc xử lý, chế biến, bảo quản và lưu trữ thực phẩm nhằm ngăn ngừa bệnh tật do thực phẩm gây ra Điều này bao gồm các thói quen và thao tác trong quá trình chế biến để giảm thiểu nguy cơ sức khỏe Hiểu rộng hơn, vệ sinh an toàn thực phẩm đề cập đến tất cả các vấn đề liên quan đến việc đảm bảo vệ sinh thực phẩm, góp phần bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Theo Lê Văn Giang (2006), vệ sinh an toàn thực phẩm bao gồm tất cả các điều kiện và biện pháp cần thiết từ sản xuất, chế biến, bảo quản, phân phối, vận chuyển đến sử dụng, nhằm đảm bảo thực phẩm sạch sẽ, an toàn và không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng.
Theo các chuyên gia của Tổ chức Lương Nông (FAO) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vệ sinh an toàn thực phẩm đảm bảo thực phẩm không gây hại cho sức khỏe và tính mạng người tiêu dùng Thực phẩm cần phải không bị hỏng, không chứa các tác nhân vật lý, hóa học, sinh học, hoặc tạp chất vượt quá giới hạn cho phép, và không phải là sản phẩm từ động vật hay thực vật bị bệnh Khái niệm này vừa đầy đủ, vừa ngắn gọn, dễ hiểu và phản ánh bản chất của vấn đề trong quản lý nhà nước Do đó, vệ sinh an toàn thực phẩm có thể được định nghĩa là việc bảo đảm thực phẩm không gây hại cho sức khỏe con người và không chứa các tác nhân sinh học, hóa học, vật lý vượt quá mức cho phép.
Quản lý nhà nước, theo Cục quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm (2002), là quá trình chỉ huy và điều hành xã hội nhằm thực hiện quyền lực nhà nước Nó bao gồm tổ chức và cán bộ của bộ máy nhà nước, chịu trách nhiệm quản lý công việc hàng ngày thông qua các cơ quan nhà nước (lập pháp, hiến pháp, tư pháp) có tư cách pháp nhân Quản lý nhà nước được thực hiện bằng các văn bản quy phạm pháp luật, nhằm thực hiện các chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn được giao để tổ chức và điều khiển các mối quan hệ xã hội cùng hành vi của con người.
Quản lý nhà nước là quá trình tác động có tổ chức và định hướng của các cơ quan quản lý vào đối tượng cụ thể nhằm điều chỉnh các quá trình xã hội và hành vi của con người Mục tiêu của quản lý nhà nước là duy trì sự ổn định và phát triển của đối tượng theo những định hướng đã đề ra.
Quản lý nhà nước là hình thức quản lý xã hội đặc thù, sử dụng quyền lực nhà nước và pháp luật để điều chỉnh hành vi con người trong mọi lĩnh vực đời sống Các cơ quan nhà nước thực hiện quản lý này nhằm đáp ứng nhu cầu hợp pháp của công dân, đồng thời duy trì sự ổn định và phát triển xã hội (Hoàng Xuân Tuệ, 2014).
Quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm
Quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm là việc thực hiện quyền lực công nhằm điều hành và điều chỉnh mọi hoạt động liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm.
Quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) là một quá trình tổ chức và thực hiện chiến lược, quy hoạch, cơ chế và chính sách phát triển lĩnh vực này, nhằm phù hợp với sự phát triển kinh tế xã hội Hoạt động này được thực hiện bởi nhiều cơ quan thông qua các văn bản pháp quy và chính sách của nhà nước, nhằm tác động tích cực đến tình hình thực hiện VSATTP tại các đơn vị sản xuất, chế biến, kinh doanh và người tiêu dùng trên toàn quốc Mục tiêu là định hướng và dẫn dắt các bên liên quan thực hiện tốt các vấn đề về VSATTP.
Quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) bao gồm các hoạt động chủ yếu như hoạch định và ban hành văn bản, chính sách, chiến lược và kế hoạch liên quan đến VSATTP Ngoài ra, công tác tổ chức tuyên truyền, giáo dục, kiểm tra, thanh tra và xử lý vi phạm cũng rất quan trọng, cùng với việc phối hợp liên ngành trong quản lý và nghiên cứu khoa học (Hoàng Xuân Tuệ, 2014).
2.1.2 Vai trò quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm
2.1.2.1 Vai trò của quản lý nhà nước
Trong những năm gần đây, vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) ngày càng nghiêm trọng với nhiều vụ ngộ độc thực phẩm liên tiếp, gây thiệt hại lớn về tính mạng và tài sản Trước tình hình này, vai trò của nhà nước trở nên rất quan trọng Nhà nước cần hoạch định và ban hành các văn bản pháp luật liên quan đến VSATTP nhằm hướng dẫn doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thực phẩm, đảm bảo sản phẩm sạch và an toàn Đồng thời, các chính sách cũng quy định rõ nhiệm vụ quản lý của từng Bộ, ngành và các cấp chính quyền để kiểm soát chặt chẽ vấn đề VSATTP (Hoàng Xuân Tuệ, 2014).
Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) thông qua việc tổ chức thực thi các văn bản quy phạm pháp luật, chương trình và kế hoạch liên quan Việc này bao gồm kiểm tra, giám sát kết quả sản xuất, chế biến và tiêu dùng của tất cả các mặt hàng thực phẩm.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1.1 Kinh nghiệm quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm của EU
Vệ sinh an toàn thực phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ ăn uống, đang trở thành vấn đề ngày càng quan trọng trên toàn cầu do ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và sự phát triển kinh tế Những vi phạm nghiêm trọng trong lĩnh vực này đã thúc đẩy các nhà hoạch định chính sách cần có biện pháp mạnh mẽ hơn Kinh nghiệm của Liên minh châu Âu (EU) cung cấp bài học quý giá cho Việt Nam trong việc nâng cao tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
Hệ thống quy định và tiêu chuẩn sản phẩm của EU rất phức tạp và nghiêm ngặt, đặc biệt đối với thực phẩm như thịt, cá và hoa quả, trước khi được tiêu thụ trên thị trường hoặc trong các cơ sở kinh doanh ăn uống Hiện nay, tiêu chuẩn và quy định của EU được coi là hoàn chỉnh hơn so với nhiều nước trên thế giới, phản ánh nhu cầu cao của người tiêu dùng EU về sản phẩm sạch và an toàn Một số tiêu chuẩn bảo đảm vệ sinh an toàn thực phẩm của EU bao gồm:
Hệ thống HACCP (Phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn) là quy định quan trọng trong việc phân tích và kiểm soát các mối nguy trong sản xuất thực phẩm Đặc biệt, quy định này rất cần thiết cho các nhà xuất khẩu ở các nước đang phát triển khi xuất khẩu vào thị trường EU, vì không tuân thủ HACCP sẽ dẫn đến việc không thể xuất khẩu hàng hóa Trong ngành thủy sản, các nhà sản xuất phải tuân thủ chỉ thị 91/492/EC, yêu cầu thực hiện hệ thống HACCP để được phép xuất khẩu vào EU.
Ủy ban Châu Âu đang xem xét sửa đổi quy định về vật liệu đóng gói thực phẩm nhằm giới thiệu các vật liệu bao gói thông minh, có khả năng kích hoạt và kéo dài thời hạn sử dụng, đồng thời dễ dàng theo dõi chất lượng thực phẩm Những vật liệu này có khả năng tương tác với thực phẩm để giảm lượng ôxy và tăng cường hương vị, giúp bảo quản tốt hơn Một số loại bao gói còn có khả năng hấp thụ khí ga và độ ẩm sinh ra trong quá trình thực phẩm chín tự nhiên, từ đó giảm nguy cơ nhiễm độc và giữ hương vị lâu hơn Các vật liệu thông minh cũng có thể thay đổi màu sắc, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết sản phẩm tươi hay đã hỏng Bên cạnh đó, EU cũng đã công bố danh sách các vật liệu nhựa được phép sử dụng làm bao bì.
Quy trình thực hành canh tác nông nghiệp GAP (Good Agricultural Practices) được thiết lập để đảm bảo môi trường sản xuất an toàn và sạch sẽ Những nguyên tắc này nhằm ngăn chặn sự xuất hiện của các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, nấm, virus, ký sinh trùng, cũng như giảm thiểu hóa chất độc hại như dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng và hàm lượng Nitrat Sản phẩm nông nghiệp cần được đảm bảo an toàn từ khi thu hoạch cho đến khi sử dụng.
GAP là quy trình sản xuất nông nghiệp bền vững, bao gồm lựa chọn địa điểm, sử dụng đất, phân bón, phòng trừ sâu bệnh, thu hái, đóng gói, bảo quản và vận chuyển sản phẩm, nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và truy nguyên nguồn gốc sản phẩm Trong tương lai, các nhà sản xuất và xuất khẩu hoa quả, rau tươi muốn cung cấp cho siêu thị châu Âu phải chứng minh sản phẩm tuân thủ quy trình GAP, đồng thời nhiều quốc gia sẽ xây dựng tiêu chuẩn GAP theo chuẩn quốc tế cho rau quả tươi.
Trong bối cảnh dịch bệnh từ gia súc và gia cầm lan rộng toàn cầu, Mỹ và Châu Âu đã thiết lập các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm (VSATTP) nhằm yêu cầu các doanh nghiệp cung ứng hàng hóa ghi chép dữ liệu để truy nguyên nguồn gốc sản phẩm Điều này giúp đảm bảo an toàn thực phẩm cho nguyên liệu đầu vào của các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
2.2.2.1 Kinh nghiệm tại Nghệ An
An toàn vệ sinh thực phẩm, đặc biệt là tại các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, đang là mối quan tâm lớn của xã hội vì ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển kinh tế Hiện nay, thực phẩm không đảm bảo an toàn, thực phẩm nhập lậu và không rõ nguồn gốc đang tràn lan trên thị trường, thiếu sự kiểm soát từ các cơ quan chức năng Tình trạng ngộ độc thực phẩm vẫn diễn biến phức tạp, đặc biệt tại các bếp ăn tập thể của khu công nghiệp và cơ sở kinh doanh ăn uống, với nguy cơ từ độc tố tự nhiên như nấm độc và cá nóc Do đó, việc đảm bảo an toàn thực phẩm tại các cơ sở này, đặc biệt ở tỉnh Nghệ An, đang được các cấp, các ngành chú trọng.
Theo Trần Quang Trung, Cục trưởng Cục vệ sinh an toàn thực phẩm, công tác đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm tại tỉnh đã đạt được nhiều kết quả tích cực, không xảy ra vụ ngộ độc thực phẩm nào tại các cơ sở kinh doanh ăn uống Ông ghi nhận các kiến nghị về việc điều chỉnh một số nội dung trong văn bản hướng dẫn quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm UBND tỉnh nhấn mạnh rằng an toàn vệ sinh thực phẩm không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe cá nhân mà còn tác động đến phát triển kinh tế và an sinh xã hội Do đó, Ban chỉ đạo liên ngành cần nâng cao trách nhiệm và thực hiện các giải pháp cụ thể trong quản lý an toàn vệ sinh thực phẩm, đồng thời tăng cường thanh kiểm tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực này tại các cơ sở kinh doanh.
2.2.2.2 Kinh nghiệm tại Thành phố Đà Nẵng
Tại Đà Nẵng, công tác quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) được chú trọng, với thanh tra và kiểm tra thường xuyên tại các chợ và cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống Những cơ sở vi phạm nghiêm trọng có thể bị xử phạt nặng hoặc thu hồi giấy phép kinh doanh vĩnh viễn nếu tái phạm Nhờ sự nỗ lực của các cấp, ngành và ý thức của người dân, năm 2016 không xảy ra vụ ngộ độc thực phẩm nào tại thành phố Các sự cố VSATTP nghiêm trọng từ các địa phương khác như gừng Trung Quốc hay bún nhiễm độc không xuất hiện ở Đà Nẵng Tuy nhiên, vẫn còn nhiều lo ngại do một số cá nhân chưa chấp hành quy định về VSATTP và việc giám sát hàng rong gặp khó khăn Trong 6 tháng đầu năm 2014, thành phố đã thanh kiểm tra 4.258 cơ sở, phát hiện 675 vi phạm (15,9%), cảnh cáo 493 cơ sở và phạt 182 cơ sở với tổng số tiền hơn 336,6 triệu đồng.
Công tác quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) trên địa bàn hiện đang gặp nhiều khó khăn Bác sỹ Nguyễn Út, Phó trưởng Ban Chỉ đạo liên ngành VSATTP thành phố, cho biết rằng chưa có thống kê đầy đủ về các cơ sở sản xuất và kinh doanh thực phẩm, dẫn đến việc quản lý không hiệu quả Nhiều cơ sở chế biến và kinh doanh thực phẩm vì lợi nhuận đã cho phép hàng giả, hàng nhái và hàng kém chất lượng xâm nhập vào thị trường, làm cho các cơ sở dịch vụ ăn uống không thể kiểm soát chất lượng thực phẩm Đặc biệt, việc cấp giấy chứng nhận cho các dịch vụ ăn uống gia đình (dưới 3 người) và những hộ kinh doanh gặp khó khăn vẫn chưa được thực hiện, gây khó khăn cho việc quản lý VSATTP.
2.2.2.3 Kinh nghiệm tại Bắc Giang Để tăng cường công tác quản lý nhà nước về VSATTP, tỉnh Bắc Giang đã xây dựng chợ thí điểm đảm bảo VSATTP Sau thời gian ngắn tích cực thực hiện dự án, mô hình chợ thí điểm bảo đảm VSATTP tại chợ Hà Vị đã hoàn thành với tổng kinh phí khoảng 2,5 tỷ đồng (từ nguồn vốn của Nhà nước, doanh nghiệp và hộ kinh doanh tại chợ), bố trí cho 200 hộ có điểm kinh doanh thuận lợi, bảo đảm vệ sinh, đủ diện tích theo quy chuẩn (UBND tỉnh Bắc Giang, 2014)
Xây dựng mô hình chợ điểm về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) mang lại nhiều lợi ích, bao gồm nâng cao chất lượng phục vụ và tạo thuận lợi cho hoạt động mua bán Mô hình này huy động nguồn lực từ nhà nước, doanh nghiệp và hộ kinh doanh để cải tạo và nâng cấp trang thiết bị phục vụ kinh doanh thực phẩm, đảm bảo tính thống nhất, khoa học và vệ sinh Đồng thời, nó cũng thúc đẩy hình thành các chuỗi sản xuất, chế biến và tiêu thụ thực phẩm sạch, an toàn, bền vững.
Xã hội cần tạo cơ hội cho người tiêu dùng và các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống lựa chọn thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng, an toàn cho sức khỏe và môi trường Điều này giúp hạn chế dịch bệnh, nâng cao sức khỏe cộng đồng, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và văn hóa Cần nâng cao ý thức và trách nhiệm của Ban quản lý chợ và thương nhân trong việc thực hiện quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP), bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và thay đổi thói quen tiêu dùng tích cực Ngoài ra, việc áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất và chăn nuôi sẽ tạo ra sản phẩm sạch, chất lượng cao, đảm bảo VSATTP cho các chợ, góp phần tạo công ăn việc làm và tăng thu nhập bền vững cho người lao động.
Hệ thống xử lý nước thải và thu gom chất thải rắn tại chợ đã được cải tạo và nâng cấp, giúp cảnh quan và môi trường luôn sạch đẹp, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường xung quanh Mô hình chợ thí điểm đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) với việc kiểm tra hàng hóa trước khi vào chợ đã tác động tích cực đến sản xuất, hạn chế việc sử dụng hóa chất độc hại, bảo vệ sức khỏe cộng đồng Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ quan chức năng trong việc quản lý vệ sinh môi trường và VSATTP tại địa phương (UBND tỉnh Bắc Giang, 2014).
2.2.2.4 Kinh nghiệm tại huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Phương pháp nghiên cứu
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu
Quế Võ là huyện thuộc đồng bằng trung du Bắc Bộ, nằm ở phía đông tỉnh Bắc Ninh, cách thị xã Bắc Ninh 12 km về hướng tây và thủ đô Hà Nội 45 km về phía Tây-Nam Huyện có tổng diện tích 17.769 ha và tiếp giáp với tỉnh Hải Dương ở phía đông, huyện Yên Dũng - tỉnh Bắc Giang ở phía bắc, thành phố Bắc Ninh ở phía tây, và huyện Gia Bình ở phía nam.
Quế Võ có khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt: mùa đông khô lạnh từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau, với nhiệt độ thấp và lượng mưa chỉ chiếm khoảng 20% tổng lượng mưa hàng năm; và mùa hè nóng ẩm, có mưa từ tháng 4 đến tháng 10, với tổng lượng mưa trung bình năm dao động từ 1.500 - 1.700mm, chủ yếu tập trung trong thời gian này.
Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 26 - 27 độ C với số giờ nắng từ 1.340 đến 1.800 giờ, cùng độ ẩm không khí từ 80 - 85%, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loại cây trồng và vật nuôi Tuy nhiên, sự biến đổi khí hậu bất thường, bao gồm rét và sương muối vào mùa đông cũng như mưa bão trong mùa mưa, đã gây ra không ít khó khăn cho sản xuất nông nghiệp.
Quế Võ được bao bọc bởi 3 con sông (sông Cầu, sông Đuống, sông Thái Bình) cùng với 68 km đê trung ương và địa phương, và 22 km quốc lộ 18, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông hàng hóa và dịch vụ Vị trí này giúp Quế Võ dễ dàng tiếp cận các tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ, hỗ trợ cho quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn của huyện.
Tình hình phân bố đất đai của huyện Quế Võ đã có sự thay đổi đáng kể từ năm 2014 đến năm 2016 Cụ thể, tổng diện tích đất tự nhiên của huyện vào năm 2014 là 17.074,63 ha, nhưng đến năm 2015 và 2016, diện tích này đã giảm xuống còn 16.074,63 ha, tương ứng với sự mất mát khoảng 1.000 ha.
3.1.2 Đặc điểm kinh tế - xã hội
3.1.2.1 Đất đai và tình hình sử dụng đất đai
Bảng 3.1 Tình hình phân bổ và sử dụng đất đai huyện Quế Võ qua 3 năm 2014 – 2016 Đơn vị tính : Ha
Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 So sánh (%)
* Tổng diện tích đất tự nhiên 17074,63 100,00 17069,63 100,00 17069,63 100,00 99,97 100,00 99,99
2 Đất cây trồng lâu năm + vườn 643,51 5,91 570,12 5,31 571,78 5,35 88,60 100,29 94,26
3 Đất mặt nước nuôi trồng thuỷ sản 459,51 4,22 404,87 3,77 403,29 3,78 88,11 99,61 93,68
III Đất chưa sử dụng và đồi trọc 2494,39 14,61 2423,74 14,20 2365,91 13,86 97,17 97,61 97,39
3 Đất xây dựng cơ bản 198,31 5,75 199,32 5,46 203,94 5,50 100,51 102,32 101,41
* Một số chỉ tiêu phân tích
- Đât canh tác/khẩu NN 0,070 0,069 0,070
- Đất NN/lao động NN 0,178 0,169 0,160
- Đất canh tác/lao động NN 0,160 0,154 0,153
Nguồn: Chi cục Thống kê huyện Quế Võ (2016)
Từ bảng 3.1, diện tích đất nông nghiệp của huyện năm 2014 là 10.897,66 ha, chiếm 63,82% tổng diện tích đất tự nhiên, nhưng đến năm 2016, diện tích này giảm xuống còn 10.681,84 ha, tương đương 62,58% Tốc độ phát triển bình quân là 99,00%, cho thấy đất nông nghiệp giảm trung bình 1,00% mỗi năm trong giai đoạn 2014 - 2016 Nguyên nhân chính của sự giảm này là do một phần diện tích đất tự nhiên bị cắt trả lại cho thành phố Bắc Ninh Ngoài ra, sự chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất xây dựng cho các khu công nghiệp, đặc biệt là khu công nghiệp 2 Quế Võ, cũng góp phần làm giảm diện tích đất nông nghiệp trong ba năm qua (UBND huyện Quế Võ, 2016).
Đất đai của huyện đang ngày càng bị thu hẹp, do đó, các nông hộ cần nhận thức đúng về đặc điểm, vai trò và giá trị của đất Các ngành chức năng của huyện cần tăng cường hợp tác trong quy hoạch và lập kế hoạch sử dụng đất, đồng thời ổn định phát triển dân số để đảm bảo sự phát triển kinh tế của huyện diễn ra ổn định và bền vững.
3.1.2.2 Tình hình nhân khẩu và lao động
Theo số liệu từ Chi cục Thống kê huyện Quế Võ, năm 2016, dân số huyện đạt 151.692 người, tăng 2.312 người so với năm 2014, với tốc độ tăng bình quân hàng năm là 1,31% Quế Võ là huyện thuần nông, do đó, số khẩu nông nghiệp chiếm tỷ lệ lớn, với 139.384 khẩu vào năm 2014, tương đương 90,2% tổng dân số.
Từ năm 2015 đến 2016, tổng số lao động của huyện Quế Võ đã tăng từ 65.361 lên 69.999 lao động, với tốc độ tăng bình quân hàng năm đạt 6,4% Trong đó, lao động nông nghiệp giảm từ 93,43% xuống 92,98% tổng số lao động, mặc dù số lao động nông nghiệp tăng từ 61.064 lên 65.086 Ngành nghề và buôn bán dịch vụ có sự tăng trưởng nhanh chóng với mức tăng trung bình hàng năm đạt 13,84%, trong khi lao động chuyên ngành dịch vụ chỉ tăng 1,12% Điều này cho thấy các hộ thuần nông cần phát triển thêm ngành nghề phụ để nâng cao thu nhập, bởi nếu chỉ dựa vào nông nghiệp, năng suất lao động sẽ không cao và rủi ro sẽ gia tăng.
Bảng 3.2 Tình hình nhân khẩu và lao động của huyện qua 3 năm 2014 – 2016
Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 So sánh (%)
1 Tổng số hộ của huyện hộ 33677 100,00 33760 100,00 34812 100,00 100,25 103,37 101,80
- Hộ NN – ngành nghề hộ 1526 4,53 1881 5,57 3190 9,16 123,26 209,04 160,52
3 Tổng số lao động Người 65361 100,00 69087 100,00 69999 100,00 105,70 107,10 106,40
- Lao động ngành nghề Người 3351 5,13 3706 5,36 3927 5,61 110,59 117,19 113,84
4 Một số chỉ tiêu bình quân
- Bình quân khẩu NN/hộ NN KNN 4,51 - 4,46 - 4,45 - - - -
- Bình quân LĐNN/hộ NN LĐNN 1,97 - 2,03 - 2,04 - - - -
- Bình quân khẩu/hộ Khẩu 4,44 - 4,47 - 4,35 - - - -
- Bình quân LĐ/hộ LĐ 1,85 - 1,93 - 1,04 - - - -
Nguồn: Chi cục Thống kê huyện Quế Võ (2016)
Theo các chỉ tiêu tính toán, bình quân khẩu/hộ năm 2015 là 4,45 và số lao động bình quân hộ là 2,04, cho thấy tỷ lệ này phù hợp với huyện nông nghiệp Mỗi hộ có 4,45 người, trong khi số lao động chỉ là 2,04, cho thấy số người phụ thuộc không lớn Để nâng cao năng suất lao động, cần sự hỗ trợ từ cấp uỷ Đảng và chính quyền, giúp mỗi lao động hoạt động đúng theo năng lực và sở trường của mình, từ đó góp phần làm giàu cho bản thân, gia đình và xã hội.
3.1.2.3 Cơ sở vật chất kỹ thuật
Cơ sở vật chất kỹ thuật và hạ tầng nông thôn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các ngành kinh tế, bao gồm cả công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ Đây là vấn đề được Đảng bộ và nhân dân Quế Võ đặc biệt chú trọng.
Hệ thống giao thông của Quế Võ đã được cải thiện đáng kể với 20 xã và một thị trấn có mạng lưới giao thông liên thôn - xã dài 202km Nhiều thôn xã đã được xây dựng đường bê tông và đường nhựa, tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân trong việc di chuyển và vận chuyển nông sản Hệ thống giao thông này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả lao động mà còn góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Quế Võ sở hữu hệ thống giao thông đa dạng với các tuyến đường quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ và đường thuỷ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu, buôn bán và trao đổi hàng hóa với các khu vực trong tỉnh cũng như các vùng lân cận.
Huyện có lợi thế về hệ thống thủ lợi nhờ tiếp giáp với 3 con sông, tạo ra nhiều cửa sông, điều này rất thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và phát triển cây quế.
Huyện đã đầu tư xây dựng 35 trạm bơm tưới, 17 trạm bơm tiêu và 11 trạm bơm tưới tiêu, cùng với 443 km mương, tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân tăng cường thâm canh và nâng cao năng suất cây trồng, vật nuôi.
Mạng lưới điện và bưu điện cũng được Quế Võ trang bị tới từng thôn, xã
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1 Phương pháp thu thập thông tin, số liệu
3.2.1.1 Thu thập thông tin thứ cấp
Số liệu thứ cấp của đề tài được thu thập từ các nguồn:
Báo cáo tình hình kinh tế xã hội hàng năm của huyện Quế Võ
Báo cáo, văn bản từ các ban chức năng của ủy ban nhân dân huyện
Các thông tin trên báo chí, các phương tiện truyền thông khác
Các thông tin, số liệu của các nghiên cứu trước đây trên địa bàn huyện và các vùng lân cận
Nghiên cứu về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) và quản lý nhà nước liên quan đến VSATTP tại các cơ sở kinh doanh ăn uống trong huyện Quế Võ được thể hiện qua sách, báo, tạp chí và luận văn Các tài liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực trạng và các biện pháp quản lý nhằm nâng cao chất lượng an toàn thực phẩm trong khu vực.
3.2.1.2 Thu thập thông tin sơ cấp
Huyện Quế Võ bao gồm 21 đơn vị hành chính, trong đó có thị trấn Phố Mới và 20 xã: Bằng An, Bồng Lai, Cách Bi, Châu Phong, Chi Lăng, Đại Xuân, Đào Viên, Đức Long, Hán Quảng, Mộ Đạo, Ngọc Xá, Nhân Hòa, Phù Lãng, Phù Lương, Phương Liễu, Phượng Mao, Quế Tân, Việt Hùng, Việt Thống, và Yên Giả Để đảm bảo tính đại diện trong việc thu thập mẫu tại các xã và thị trấn, việc lựa chọn mẫu cần dựa trên các căn cứ hợp lý.
- Lựa chọn xã đang có hoạt động kinh doanh dịch ăn uống và phát triển nhất trên địa bàn huyện;
Lựa chọn xã có các lễ hội lớn tổ chức hàng năm thu hút đông đảo người dân và khách thập phương.
- Lựa chọn xã có các điểm nóng về VSATTP, thường xuyên có sự thay đổi cơ sở kinh doanh và được quan tâm kiểm tra thường xuyên;
- Lựa chọn xã có hoạt động kinh doanh dịch vụ ăn uống phát triển nhưng không được quan tâm kiểm tra thường xuyên
Dựa trên các căn cứ đã nêu và nhằm đảm bảo tính đại diện cho huyện Quế Võ, chúng tôi đã lựa chọn 3 địa điểm để tiến hành khảo sát.
Xã Phương Liễu tổ chức lễ hội làng Giang Liễu hàng năm từ ngày 24 đến 26 tháng 1, thu hút sự tham gia của đông đảo người dân với các hoạt động văn hóa như hát quan họ và các trò chơi dân gian phong phú như cầu lông, bóng đá, bóng chuyền, trọi gà, đập niêu, đu quay, và bịt mắt bắt dê Đây là một trong những lễ hội lớn của huyện Quế Võ, đồng thời cũng là nơi nổi bật với nhiều làng nghề và dịch vụ ăn uống phát triển.
Do lễ hội chỉ tổ chức một lần trong năm, lượng du khách trong các tháng tiếp theo giảm đáng kể, dẫn đến việc quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) trở nên khó khăn Tại xã này, chúng tôi đã tập trung vào việc lựa chọn 20 cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống không có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và 10 cơ sở có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh để đảm bảo chất lượng dịch vụ.
Xã Phượng Mao, nằm trong khu công nghiệp Quế Võ 3, là nơi tập trung nhiều cơ sở kinh doanh suất ăn công nghiệp và bếp ăn tập thể phục vụ công nhân Chúng tôi đã lựa chọn 05 cơ sở nổi bật trong lĩnh vực này để giới thiệu.
Thị trấn phố Mới, trung tâm huyện lị Quế Võ, là điểm đến chính cho người dân từ các xã lân cận để mua sắm, ăn uống và giải trí Nơi đây có sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ ăn uống, với nhiều hoạt động kinh doanh đa dạng Vì vậy, chúng tôi đã tiến hành khảo sát 20 cơ sở có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh tại khu vực này.
Chúng tôi tiến hành nghiên cứu 20 cơ sở không có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh bằng cách phỏng vấn sâu 25 cán bộ quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) từ huyện đến xã Đối tượng phỏng vấn bao gồm cán bộ khoa ATVSTP tại Trung tâm y tế huyện và chuyên trách ATVSTP tại xã Mục tiêu là đánh giá thực trạng công tác quản lý nhà nước về VSATTP tại các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, bếp ăn tập thể và tìm hiểu mức độ hiểu biết, mối quan tâm cũng như sự tin tưởng của người tiêu dùng đối với VSATTP của các cơ sở này tại huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
Dựa trên các phiếu điều tra và phỏng vấn, chúng tôi đã thu thập số liệu sơ cấp để đánh giá tình hình thực hiện quản lý nhà nước về an toàn vệ sinh thực phẩm (ATVSTP) tại các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống trên địa bàn huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
Bảng 3.5 Đặc điểm mẫu nghiên cứu
Loại mẫu Đối tượng phỏng vấn
Số mẫu Nội dung thu thập
- Cán bộ quản lý VSATTP
- Cán bộ TT Y tế huyện
- Số lượng, trình độ cán bộ quản lý
- Hệ thống chế độ chính sách về VSATTP
- Việc Thanh, kiểm tra và xử lý NĐTP, tuyên truyền…
- Kinh phí bố trí cho việc đảm bảo VSATTP, ứng dụng KHCN
- Tham mưu xây dựng văn bản, chế độ về VSATTP
2 Cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
Chủ các nhà hàng, quán ăn có quy mô phục vụ từ 50-
200 suất ăn/ lần phục vụ
- Kiến thức về vệ sinh an toàn thực phẩm
- Chấp hành quy định về VSATTP
- Đánh giá về công tác Tuyên truyền, phố biến các quy định về VSATTP
3 Cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn ướng không có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
Chủ các cơ sở kinh doanh ăn uống nhỏ lẻ, các quán ăn sáng 30
- Kiến thức về vệ sinh an toàn thực phẩm
- Chấp hành quy định về VSATTP
- Đánh giá về công tác Tuyên truyền, phố biến các quy định về VSATTP
4 Các bếp ăn tập thể Người chế biến trong các bếp ăn tập thể 10
- Kiến thức về vệ sinh an toàn thực phẩm
- Chấp hành quy định về VSATTP
- Đánh giá về công tác Tuyên truyền, phố biến các quy định về VSATTP
5 Cơ sở kinh doanh suất ăn công nghiệp
Chủ cơ sở kinh doanh suất ăn công nghiệp
- Kiến thức về vệ sinh an toàn thực phẩm
-Chấp hành quy định về VSATTP -Đánh giá về công tác Tuyên truyền, phố biến các quy định về VSATTP
6 Khách hàng, người tiêu dùng
Khách hàng, người tiêu dùng
- Hiểu biết về Quy định VSATTP
- Đánh giá về công tác Tuyên truyền, phố biến các quy định về VSATTP
- Thói quen Nguồn: Tổng hợp của tác giả (2017)
Sau khi xác định địa điểm nghiên cứu và cỡ mẫu phù hợp, chúng tôi tiến hành thu thập thông tin bằng cách sử dụng các phiếu điều tra với bộ câu hỏi đã được chuẩn bị sẵn.
3.2.2 Phương pháp xử lý và phân tích số liệu, thông tin
3.2.2.1 Phương pháp xử lý số liệu
Tài liệu thu thập trong nghiên cứu có nguồn gốc và giá trị khác nhau, do đó cần được xử lý trước khi sử dụng Sau khi thu thập, dữ liệu sẽ được tổng hợp bằng phần mềm Excel và tiến hành chọn lọc, phân loại thông tin để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
Chúng tôi sẽ chọn lọc thông tin thứ cấp từ các nguồn sách báo, internet, văn kiện, báo cáo và các nghiên cứu, đồng thời trích dẫn rõ ràng các thông tin liên quan đến luận văn.
Thông tin sơ cấp được xử lý bằng các chỉ số thống kê để xác định các con số tương đối, tuyệt đối và bình quân, từ đó phản ánh quy mô và mức độ biến động của hiện tượng.
Phương pháp thống kê mô tả cung cấp cái nhìn tổng quan về bộ máy quản lý nhà nước trong lĩnh vực vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) Bài viết sẽ trình bày số lượng cán bộ làm việc trong cơ quan quản lý, kết quả hoạt động thanh tra và kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm, cũng như số lượng đơn vị vi phạm các điều kiện về VSATTP và số vụ ngộ độc thực phẩm xảy ra trên địa bàn huyện.
- Phương pháp so sánh: Được sử dụng để so sánh sự khác biệt của bộ máy quản lý, kết quả hoạt động, nguồn nhân lực trong 03 năm 2014-2016