Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý nhà nước đối với vệ sinh an toàn thực phẩm
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm liên quan đến đề tài
Thực phẩm là các sản phẩm phục vụ cho nhu cầu ăn uống của con người, bao gồm nguyên liệu tươi, sống hoặc đã qua sơ chế và chế biến, cùng với các chất được sử dụng trong sản xuất và chế biến thực phẩm Tuy nhiên, thực phẩm không bao gồm mỹ phẩm, thuốc lá và các chất được sử dụng như dược phẩm (Trần Đáng, 2007).
Đảm bảo an toàn thực phẩm là quá trình cần thiết, bao gồm tất cả các điều kiện và biện pháp nhằm duy trì sự an toàn và tính phù hợp của thực phẩm trong từng giai đoạn của chuỗi cung ứng thực phẩm (Trần Đáng, 2007).
An toàn thực phẩm là khái niệm chỉ ra rằng thực phẩm không gây hại cho người tiêu dùng khi được chế biến và sử dụng đúng cách Nó liên quan đến sự hiện diện của các mối nguy hại về an toàn thực phẩm, không bao gồm các vấn đề khác liên quan đến sức khỏe như thiếu dinh dưỡng (Đỗ Mai Thành, 2010).
An toàn thực phẩm được định nghĩa là đảm bảo thực phẩm không gây hại cho người tiêu dùng khi được chế biến hoặc tiêu thụ đúng cách (Trần Đáng, 2007).
Theo quan điểm của chúng tôi an toàn thực phẩm được hiểu là khả năng không gây ngộ độc của thực phẩm đối với con người
Vệ sinh an toàn thực phẩm
Vệ sinh an toàn thực phẩm là một lĩnh vực khoa học quan trọng, tập trung vào việc xử lý, chế biến, bảo quản và lưu trữ thực phẩm Mục tiêu chính của nó là áp dụng các phương pháp phòng ngừa nhằm ngăn chặn bệnh tật do thực phẩm gây ra.
Vệ sinh an toàn thực phẩm không chỉ là quy trình mà còn bao gồm những thói quen và thao tác trong chế biến để ngăn chặn nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng Theo Đỗ Mai Thành (2010), vệ sinh an toàn thực phẩm bao gồm tất cả các vấn đề liên quan đến việc đảm bảo an toàn cho thực phẩm, nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Theo Lê Văn Giang (2006), vệ sinh an toàn thực phẩm bao gồm tất cả các điều kiện và biện pháp cần thiết từ quá trình sản xuất, chế biến, bảo quản, phân phối, vận chuyển đến sử dụng, nhằm đảm bảo thực phẩm sạch sẽ, an toàn và không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng.
Theo các chuyên gia của FAO và WHO, vệ sinh an toàn thực phẩm đảm bảo thực phẩm không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng, không bị hỏng, không chứa các tác nhân độc hại, và không phải là sản phẩm từ động vật, thực vật bị bệnh Quan niệm này vừa đầy đủ, vừa ngắn gọn và dễ hiểu, đồng thời phản ánh đúng bản chất của vấn đề trong quản lý nhà nước.
Vệ sinh an toàn thực phẩm là việc đảm bảo thực phẩm không gây hại cho sức khỏe và tính mạng con người, đồng thời không chứa các tác nhân sinh học, hóa học và lý học vượt quá giới hạn cho phép.
Quản lý nhà nước, theo Cục quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm (2002), là quá trình chỉ huy và điều hành xã hội nhằm thực hiện quyền lực nhà nước Nó bao gồm tổ chức và cán bộ của bộ máy nhà nước, chịu trách nhiệm quản lý công việc hàng ngày thông qua các cơ quan nhà nước như lập pháp, hiến pháp và tư pháp Quản lý nhà nước được thực hiện bằng các văn bản quy phạm pháp luật, nhằm tổ chức và điều khiển các quan hệ xã hội cũng như hành vi của con người theo quyền hạn mà nhà nước giao phó.
Quản lý nhà nước là quá trình tác động có tổ chức và định hướng của cơ quan quản lý vào một đối tượng cụ thể, nhằm điều chỉnh các quá trình xã hội và hành vi con người Mục tiêu của quản lý nhà nước là duy trì sự ổn định và phát triển của đối tượng theo những định hướng đã đặt ra.
Quản lý nhà nước là hình thức quản lý xã hội đặc thù, sử dụng quyền lực và pháp luật để điều chỉnh hành vi con người trong mọi lĩnh vực đời sống Các cơ quan nhà nước thực hiện chức năng này nhằm đáp ứng nhu cầu hợp pháp của công dân và đảm bảo sự ổn định, phát triển xã hội Trong bối cảnh hiện nay, quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm là việc thực thi quyền lực công nhằm điều chỉnh và điều hành toàn bộ các hoạt động liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm.
Quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) là một hoạt động có tổ chức, được thực hiện bởi nhiều cơ quan thông qua việc xây dựng và triển khai chiến lược, quy hoạch, cơ chế và chính sách phát triển lĩnh vực này Mục tiêu là phù hợp với sự phát triển kinh tế xã hội, đồng thời tác động đến hoạt động sản xuất, chế biến, kinh doanh và tiêu dùng trên toàn quốc Các văn bản pháp quy và chính sách của nhà nước sẽ định hướng và dẫn dắt các chủ thể liên quan thực hiện tốt các vấn đề về VSATTP.
Quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) bao gồm các hoạt động chủ yếu như hoạch định và ban hành văn bản, chính sách, chiến lược và kế hoạch liên quan đến VSATTP Ngoài ra, công tác tổ chức tuyên truyền, giáo dục, kiểm tra, thanh tra và xử lý vi phạm cũng rất quan trọng Hơn nữa, việc phối hợp liên ngành trong quản lý và nghiên cứu khoa học đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về VSATTP (Hoàng Xuân Tuệ, 2014).
2.1.2.1 Vai trò của quản lý nhà nước
Cơ sở thực tiễn
2.2.1.1 Kinh nghiệm quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm của EU
Vệ sinh an toàn thực phẩm, đặc biệt trong ngành dịch vụ ăn uống, ngày càng được chú trọng do ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và sự phát triển kinh tế Những vụ vi phạm nghiêm trọng trong nước và quốc tế đã thúc đẩy các nhà hoạch định chính sách tăng cường biện pháp quản lý Kinh nghiệm từ Liên minh châu Âu (EU) là bài học quý giá cho Việt Nam trong việc cải thiện tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
Hệ thống quy định và tiêu chuẩn của EU đối với sản phẩm thực phẩm như thịt, cá, và hoa quả rất phức tạp và nghiêm ngặt, yêu cầu sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chí an toàn trước khi đưa ra thị trường hoặc tiêu thụ tại các cơ sở kinh doanh ăn uống Hiện nay, tiêu chuẩn và quy định của EU được coi là hoàn chỉnh hơn so với nhiều quốc gia khác, phản ánh nhu cầu cao của người tiêu dùng về sản phẩm sạch và an toàn Một số tiêu chuẩn quan trọng đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) của EU bao gồm
Hệ thống HACCP (Phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn) là quy định quan trọng trong sản xuất và chế biến thực phẩm, nhằm xác định và kiểm soát các mối nguy trọng yếu Đặc biệt, đối với các nhà xuất khẩu từ các nước đang phát triển, việc tuân thủ quy định HACCP là điều kiện tiên quyết để có thể xuất khẩu vào thị trường EU Trong ngành thủy sản, các nhà sản xuất phải tuân thủ chỉ thị 91/492/EC, yêu cầu thực hiện hệ thống HACCP để đảm bảo đủ điều kiện xuất khẩu vào EU.
Ủy ban Châu Âu đang xem xét sửa đổi quy định về vật liệu đóng gói thực phẩm nhằm giới thiệu các loại bao gói thông minh có khả năng kích hoạt, kéo dài thời hạn sử dụng và dễ dàng theo dõi chất lượng thực phẩm Những vật liệu này có thể tương tác với thực phẩm để giảm ôxy, tăng hương vị và cải thiện khả năng bảo quản Một số bao bì có khả năng hấp thụ khí ga và độ ẩm sinh ra trong quá trình chín tự nhiên, từ đó giảm nguy cơ nhiễm độc thực phẩm và giữ hương vị lâu hơn Ngoài ra, các vật liệu thông minh còn có khả năng biến đổi màu sắc, giúp người tiêu dùng nhận biết được sản phẩm còn tươi hay đã hỏng EU cũng đã ban hành danh sách các loại nhựa có thể sử dụng làm bao bì.
Quy trình thực hành canh tác nông nghiệp GAP (Good Agricultural Practices) được thiết lập nhằm đảm bảo một môi trường sản xuất an toàn và sạch sẽ Nguyên tắc này giúp sản phẩm nông nghiệp không chứa các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, nấm, virus, ký sinh trùng, cũng như hóa chất độc hại như dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng và hàm lượng Nitrat Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo an toàn cho sản phẩm từ khi thu hoạch đến khi người tiêu dùng sử dụng.
GAP là quy trình sản xuất nông nghiệp bền vững, bao gồm lựa chọn địa điểm, sử dụng đất, phân bón, phòng trừ sâu bệnh, thu hái, đóng gói, và vận chuyển sản phẩm, nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường Để cung cấp sản phẩm cho các siêu thị châu Âu, các nhà sản xuất và xuất khẩu rau quả cần chứng minh rằng sản phẩm của họ tuân thủ quy trình GAP Nhiều quốc gia và khu vực đang xây dựng tiêu chuẩn GAP theo chuẩn mực quốc tế cho sản xuất rau quả tươi.
Trong bối cảnh dịch bệnh từ gia súc và gia cầm lây lan nhanh chóng toàn cầu, Mỹ và Châu Âu đã ban hành luật về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP), yêu cầu các doanh nghiệp cung ứng hàng hóa phải ghi chép dữ liệu để truy nguyên nguồn gốc sản phẩm Điều này nhằm đảm bảo VSATTP cho nguyên liệu đầu vào của các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, giúp nâng cao an toàn thực phẩm trước khi sản phẩm được đưa ra thị trường tiêu thụ.
2.2.2.1 Kinh nghiệm tại Nghệ An
An toàn vệ sinh thực phẩm, đặc biệt là tại các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, đang là mối quan tâm lớn của xã hội, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển kinh tế Hiện nay, thực phẩm không đảm bảo an toàn, thực phẩm nhập lậu và không rõ nguồn gốc đang tràn lan, thiếu sự kiểm soát từ các cơ quan chức năng Tình trạng ngộ độc thực phẩm vẫn phức tạp, đặc biệt tại bếp ăn tập thể của khu công nghiệp và cơ sở kinh doanh ăn uống, với nguy cơ cao từ độc tố tự nhiên như nấm độc và cá nóc Do đó, việc đảm bảo an toàn thực phẩm trên thị trường và các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống, đặc biệt tại Nghệ An, đang được các cấp, ngành chú trọng.
Theo đánh giá của Trần Quang Trung, Cục trưởng Cục vệ sinh an toàn thực phẩm, công tác đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm tại tỉnh đã đạt được nhiều kết quả tích cực, không xảy ra vụ ngộ độc thực phẩm nào tại các cơ sở kinh doanh ăn uống Ông cũng ghi nhận các kiến nghị cần điều chỉnh một số nội dung trong hướng dẫn quản lý an toàn thực phẩm UBND tỉnh nhấn mạnh rằng an toàn vệ sinh thực phẩm không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn tác động đến phát triển kinh tế và an sinh xã hội Ban chỉ đạo liên ngành cần nâng cao trách nhiệm trong quản lý an toàn thực phẩm, thực hiện các giải pháp cụ thể, phối hợp chặt chẽ giữa các ngành và tăng cường thanh kiểm tra, xử lý vi phạm trong lĩnh vực này đối với các tổ chức và cá nhân kinh doanh thực phẩm.
Tại Đà Nẵng, công tác quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) được các cấp, ngành đặc biệt chú trọng, với việc thanh tra, kiểm tra thường xuyên tại các chợ và cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống Những cơ sở vi phạm nghiêm trọng sẽ bị xử phạt nặng, thậm chí thu hồi giấy phép kinh doanh vĩnh viễn nếu tái phạm Nhờ sự tích cực của các cơ quan chức năng và ý thức của người dân, năm 2016, Đà Nẵng không ghi nhận vụ ngộ độc thực phẩm nào Các sự cố VSATTP nghiêm trọng từ các địa phương khác như gừng Trung Quốc hay bún nhiễm độc không xuất hiện tại đây Tuy nhiên, vẫn còn nhiều lo ngại do một số cá nhân chưa ý thức đầy đủ về trách nhiệm và vi phạm quy định VSATTP, trong khi công tác giám sát đối với người bán hàng rong gặp nhiều khó khăn Trong 6 tháng đầu năm 2014, thành phố đã thanh kiểm tra 4.258 cơ sở, với số lượng vi phạm đáng kể.
675 cơ sở (chiếm 15,9%), cảnh cáo 493 cơ sở, phạt 182 cơ sở với tổng số tiền hơn 336,6 triệu đồng (UBND thành phố Đà Nẵng, 2016).
Công tác quản lý nhà nước về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) hiện đang gặp nhiều khó khăn Bác sỹ Nguyễn Út, Phó trưởng Ban Chỉ đạo liên ngành VSATTP thành phố, cho biết việc thống kê và đánh giá các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm chưa đầy đủ, dẫn đến quản lý không hiệu quả Một số cơ sở chế biến và kinh doanh thực phẩm, đặc biệt là hộ tiểu thương, thường chạy theo lợi nhuận, tạo điều kiện cho hàng giả, hàng nhái và hàng kém chất lượng xâm nhập thị trường Điều này khiến các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống gặp khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng thực phẩm Hơn nữa, việc cấp giấy chứng nhận cho các dịch vụ ăn uống gia đình (dưới 3 người) và những hộ kinh doanh khó khăn vẫn chưa được thực hiện đầy đủ.
2.2.2.3 Kinh nghiệm tại Bắc Giang Để tăng cường công tác quản lý nhà nước về VSATTP, tỉnh Bắc Giang đã xây dựng chợ thí điểm đảm bảo VSATTP Sau thời gian ngắn tích cực thực hiện dự án, mô hình chợ thí điểm bảo đảm VSATTP tại chợ Hà Vị đã hoàn thành với tổng kinh phí khoảng 2,5 tỷ đồng (từ nguồn vốn của Nhà nước, doanh nghiệp và hộ kinh doanh tại chợ), bố trí cho 200 hộ có điểm kinh doanh thuận lợi, bảo đảm vệ sinh, đủ diện tích theo quy chuẩn (UBND tỉnh Bắc Giang, 2014).
Xây dựng mô hình chợ điểm về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) mang lại nhiều lợi ích kinh tế, như nâng cao chất lượng phục vụ và thuận lợi cho hoạt động mua bán Mô hình này huy động các nguồn lực xã hội từ nhà nước, doanh nghiệp và hộ kinh doanh để đầu tư, cải tạo và nâng cấp trang thiết bị phục vụ kinh doanh thực phẩm một cách khoa học và vệ sinh Đồng thời, nó cũng thúc đẩy việc hình thành các chuỗi “sản xuất – chế biến – tiêu thụ” thực phẩm sạch, an toàn và bền vững.
Xã hội cần tạo cơ hội cho người tiêu dùng và các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống lựa chọn thực phẩm có nguồn gốc rõ ràng, an toàn cho sức khỏe và môi trường Điều này không chỉ giúp hạn chế dịch bệnh qua thực phẩm và nước thải mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và văn hóa xã hội Nâng cao ý thức và trách nhiệm của Ban quản lý chợ cùng các thương nhân trong việc thực hiện quy định vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) là cần thiết, nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và thay đổi thói quen tiêu dùng tích cực Đồng thời, khuyến khích áp dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất và chăn nuôi để tạo ra sản phẩm sạch, chất lượng cao, từ đó tạo công ăn việc làm và tăng thu nhập bền vững cho người lao động.
Hệ thống xử lý nước thải và thu gom chất thải rắn tại chợ đã được cải tạo và nâng cấp, góp phần tạo nên cảnh quan sạch đẹp và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường Mô hình chợ thí điểm đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) với việc kiểm tra hàng hóa trước khi vào chợ đã tác động tích cực đến quy trình sản xuất, hạn chế việc sử dụng hóa chất độc hại, bảo vệ sức khỏe cộng đồng Điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ quan chức năng trong việc quản lý vệ sinh môi trường và VSATTP tại địa phương (UBND tỉnh Bắc Giang, 2014).
2.2.2.4 Kinh nghiệm tại huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Phương pháp nghiên cứu
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu
Quế Võ là một huyện thuộc đồng bằng trung du Bắc Bộ, nằm ở phía đông của tỉnh Bắc Ninh, dọc theo quốc lộ 18, cách thị xã Bắc Ninh khoảng
Quế Võ nằm cách thủ đô Hà Nội 45km về phía Tây - Nam, cách trung tâm thành phố 12 km Với tổng diện tích tự nhiên 17.769 ha, Quế Võ tiếp giáp với tỉnh Hải Dương ở phía đông và huyện Yên Dũng ở phía bắc.
- tỉnh Bắc Giang; phía tây giáp thành phố Bắc Ninh - tỉnh Bắc Ninh; phía Nam giáp huyện Gia Bình (UBND huyện Quế Võ, 2016)
Quế Võ có khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt: mùa đông khô lạnh từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau, với nhiệt độ thấp và lượng mưa chiếm khoảng 20% tổng lượng mưa hàng năm; và mùa hè nóng ẩm, có mưa nhiều từ tháng 4 đến tháng 10, với lượng mưa trung bình hàng năm từ 1.500 - 1.700mm.
Nhiệt độ trung bình năm dao động từ 26 - 27°C, với số giờ nắng từ 1.340 đến 1.800 giờ mỗi năm và độ ẩm không khí trung bình từ 80 - 85%, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của nhiều loại cây trồng, dẫn đến sự đa dạng trong hệ thống cây trồng và vật nuôi Tuy nhiên, sự biến đổi khí hậu cũng mang lại những thách thức cho sản xuất, đặc biệt là rét và sương muối vào mùa đông cùng với mưa bão trong mùa mưa (UBND huyện Quế Võ, 2016).
Quế Võ được bao quanh bởi 3 con sông lớn (sông Cầu, sông Đuống, sông Thái Bình) cùng với 68 km đê trung ương và địa phương, và 22 km quốc lộ 18, tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông hàng hóa và dịch vụ Vị trí địa lý của Quế Võ không chỉ hỗ trợ phát triển kinh tế mà còn giúp huyện tiếp cận nhanh chóng với các tiến bộ về khoa học kỹ thuật và công nghệ, phục vụ cho quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp, nông thôn (UBND huyện Quế Võ, 2016).
Tình hình phân bố đất đai của huyện năm 2014 tổng diện tích đất tự nhiên của Quế Võ là: 17.074,63 ha, nhưng đến năm 2015 và
2016 chỉ còn 16.074,63 ha, giảm đi 10.000 ha
3.1.2 Đặc điểm kinh tế - xã hội
3.1.2.1 Đất đai và tình hình sử dụng đất đai
Bảng 3.1 Tình hình phân bổ và sử dụng đất đai huyện Quế Võ qua 3 năm 2014 – 2016
* Tổng diện tích đất tự nhiên
2 Đất cây trồng lâu năm + vườn
3 Đất mặt nước nuôi trồng thuỷ sản
III Đất chưa sử dụng và đồi trọc
3 Đất xây dựng cơ bản
* Một số chỉ tiêu phân tích
- Đât canh tác/khẩu NN
- Đất NN/lao động NN
- Đất canh tác/lao động NN
Nguồn: Chi cục Thống kê huyện Quế Võ (2016)
Từ năm 2014 đến 2016, diện tích đất nông nghiệp của huyện giảm từ 10.897,66 ha (chiếm 63,82% tổng diện tích đất tự nhiên) xuống còn 10.681,84 ha (62,58%) Tốc độ phát triển bình quân là 99,00%, tương đương với mức giảm trung bình hàng năm là 1,00% Nguyên nhân chính của sự giảm này là do một phần diện tích đất tự nhiên đã bị cắt trả lại cho thành phố Bắc Ninh Ngoài ra, việc xây dựng khu công nghiệp 2 Quế Võ và chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất xây dựng cũng góp phần làm giảm diện tích đất nông nghiệp trong ba năm qua (UBND huyện Quế Võ, 2016).
Đất đai huyện đang ngày càng bị thu hẹp, do đó, các nông hộ cần nâng cao nhận thức về đặc điểm, vai trò và giá trị của đất Các ngành chức năng huyện cần tăng cường hợp tác trong quy hoạch và lập kế hoạch sử dụng đất, đồng thời ổn định phát triển dân số để đảm bảo phát triển kinh tế huyện một cách ổn định và bền vững.
3.1.2.2 Tình hình nhân khẩu và lao động
Theo thống kê từ Chi cục Thống kê huyện Quế Võ, năm 2016, dân số huyện Quế Võ đạt 151.692 người, tăng 2.312 người so với năm 2014, với tốc độ tăng trung bình hàng năm là 1,31% Là một huyện thuần nông, Quế Võ có tỷ lệ dân số nông nghiệp cao, với 139.384 khẩu nông nghiệp vào năm 2014, chiếm 90,2% tổng dân số.
Từ năm 2015 đến 2016, tổng số lao động tại huyện Quế Võ đã tăng từ 65.361 lên 69.999 lao động, với tốc độ tăng bình quân hàng năm đạt 6,4% Trong đó, số lao động nông nghiệp giảm từ 93,43% xuống còn 92,98%, mặc dù số lượng lao động nông nghiệp vẫn tăng từ 61.064 lên 65.086 người Ngành nghề và buôn bán dịch vụ có sự tăng trưởng mạnh mẽ, với mức tăng bình quân hàng năm đạt 13,84%, trong khi lao động chuyên ngành dịch vụ chỉ tăng 1,12% Điều này cho thấy các hộ thuần nông cần phát triển thêm ngành nghề phụ để tăng thu nhập, vì nếu chỉ dựa vào nông nghiệp, năng suất lao động sẽ không cao và có nguy cơ giảm dần, cùng với đó là rủi ro cao trong sản xuất.
Bảng 3.2 Tình hình nhân khẩu và lao động của huyện qua 3 năm 2014 – 2016
1 Tổng số hộ của huyện
4 Một số chỉ tiêu bình quân
- Bình quân khẩu NN/hộ NN
- Bình quân LĐNN/hộ NN LĐNN
Nguồn: Chi cục Thống kê huyện Quế Võ (2016)
Theo các chỉ tiêu tính toán, năm 2015, bình quân mỗi hộ có 4,45 khẩu và 2,04 lao động, cho thấy tỷ lệ này hợp lý cho một huyện nông nghiệp Mặc dù số người trong mỗi hộ tương đối cao, nhưng số lao động thực tế lại không lớn, điều này cho thấy cần có sự hỗ trợ từ cấp uỷ Đảng và chính quyền để mỗi lao động phát huy đúng năng lực và sở trường của mình Nhờ đó, năng suất lao động sẽ được nâng cao, góp phần làm giàu cho bản thân, gia đình và xã hội.
3.1.2.3 Cơ sở vật chất kỹ thuật
Cơ sở vật chất kỹ thuật và hạ tầng nông thôn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các ngành kinh tế, bao gồm công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ Đây là vấn đề được Đảng bộ và nhân dân Quế Võ đặc biệt chú trọng.
Hệ thống giao thông của Quế Võ đã được cải thiện đáng kể, với 20 xã và một thị trấn có mạng lưới giao thông liên thôn - xã dài 202km Nhiều thôn xã đã được xây dựng đường bê tông hoặc trải nhựa, tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân trong việc di chuyển và vận chuyển nông sản Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả lao động mà còn góp phần phát triển kinh tế địa phương.
Xã Quế Võ sở hữu hệ thống giao thông đa dạng với đầy đủ quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ và đường thủy, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao lưu, buôn bán và trao đổi hàng hóa với các vùng trong tỉnh và khu vực lân cận.
Huyện có hệ thống thủy lợi phong phú nhờ tiếp giáp với ba con sông, tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp và cây quế Số lượng cửa sông dồi dào giúp cung cấp nước tưới tiêu hiệu quả, thúc đẩy sự phát triển của các hoạt động nông nghiệp trong khu vực.
Huyện Võ đã đầu tư xây dựng 35 trạm bơm tưới, 17 trạm bơm tiêu, và 11 trạm bơm tưới tiêu, cùng với 443 km mương, tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân Những công trình này giúp tăng cường thâm canh và nâng cao năng suất cây trồng, vật nuôi trong khu vực.
Quế Võ đã trang bị mạng lưới điện và bưu điện đến từng thôn, xã, với hầu hết các xã có điểm bưu điện văn hóa xã Hiện tại, 100% các xã và hộ dân đã có điện sử dụng cho sinh hoạt và sản xuất, điều này đã thúc đẩy sự phát triển của các ngành nghề và tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động trong huyện.
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1 Phương pháp thu thập thông tin, số liệu
3.2.1.1 Thu thập thông tin thứ cấp
Số liệu thứ cấp của đề tài được thu thập từ các nguồn:
Báo cáo tình hình kinh tế xã hội hàng năm của huyện Quế Võ Báo cáo, văn bản từ các ban chức năng của ủy ban nhân dân huyện.
Các thông tin trên báo chí, các phương tiện truyền thông khác
Các thông tin, số liệu của các nghiên cứu trước đây trên địa bàn huyện và các vùng lân cận
Sách, báo, tạp chí và luận văn nghiên cứu về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) và quản lý nhà nước liên quan đến VSATTP tại các cơ sở kinh doanh ăn uống ở huyện Quế Võ Các tài liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình vệ sinh an toàn thực phẩm và những biện pháp quản lý cần thiết để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
3.2.1.2 Thu thập thông tin sơ cấp
Huyện Quế Võ bao gồm 21 đơn vị hành chính, trong đó có Thị trấn Phố Mới và 20 xã như Bằng An, Bồng Lai, và Châu Phong Để thu thập mẫu đại diện cho huyện, việc lựa chọn mẫu cần dựa trên các tiêu chí cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.
- Lựa chọn xã đang có hoạt động kinh doanh dịch ăn uống và phát triển nhất trên địa bàn huyện;
Khi lựa chọn xã để tham gia các lễ hội lớn, hãy ưu tiên những địa phương tổ chức sự kiện thường niên thu hút đông đảo người dân và khách thập phương.
- Lựa chọn xã có các điểm nóng về VSATTP, thường xuyên có sự thay đổi cơ sở kinh doanh và được quan tâm kiểm tra thường xuyên;
- Lựa chọn xã có hoạt động kinh doanh dịch vụ ăn uống phát triển nhưng không được quan tâm kiểm tra thường xuyên
Dựa trên các căn cứ đã nêu và nhằm đảm bảo số lượng mẫu đại diện cho huyện Quế Võ, chúng tôi đã lựa chọn 3 địa điểm cụ thể.
Xã Phương Liễu tổ chức lễ hội làng Giang Liễu hàng năm từ ngày 24 đến 26 tháng 1, thu hút đông đảo người tham gia với các hoạt động văn hóa như hát quan họ và các trò chơi dân gian như cầu lông, bóng đá, bóng chuyền, trọi gà, đập niêu, đu quay, và bịt mắt bắt dê Lễ hội này không chỉ là một trong những sự kiện lớn của huyện Quế Võ mà còn là nơi phát triển nhiều làng nghề và dịch vụ ăn uống phong phú.
Lễ hội chỉ diễn ra một lần mỗi năm, dẫn đến lượng du khách giảm trong các tháng tiếp theo, gây khó khăn cho việc quản lý vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) tại địa phương Tại xã này, chúng tôi đã quyết định tập trung vào việc lựa chọn 20 cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống không có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh để nâng cao chất lượng dịch vụ và đảm bảo an toàn thực phẩm cho cộng đồng.
10 cơ sở có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
Xã Phượng Mao, nằm trong khu công nghiệp Quế Võ 3, nổi bật với nhiều cơ sở kinh doanh suất ăn công nghiệp và bếp ăn tập thể phục vụ công nhân Chúng tôi đã tập trung lựa chọn các dịch vụ ăn uống chất lượng cao để đáp ứng nhu cầu của người lao động trong khu vực này.
05 cơ sở kinh doanh các xuất ăn công nghiệp và các bếp ăn tập thể
Thị trấn Phố Mới, trung tâm huyện Quế Võ, là điểm đến chính cho người dân địa phương trong việc mua sắm, ăn uống và giải trí, với sự phát triển mạnh mẽ của dịch vụ ăn uống Để hiểu rõ hơn về tình hình an toàn thực phẩm (ATVSTP), chúng tôi đã khảo sát 20 cơ sở có giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và 20 cơ sở không có Bên cạnh đó, chúng tôi tiến hành phỏng vấn sâu 25 cán bộ quản lý nhà nước về ATVSTP, bao gồm cán bộ Trung tâm y tế huyện và các chuyên trách tại xã, nhằm đánh giá thực trạng công tác quản lý nhà nước về ATVSTP Chúng tôi cũng nghiên cứu mức độ hiểu biết và sự quan tâm của người tiêu dùng đối với ATVSTP, cũng như mức độ tin tưởng của họ vào an toàn thực phẩm tại các cơ sở dịch vụ ăn uống ở Quế Võ, Bắc Ninh.
Dựa trên các phiếu điều tra và phỏng vấn, bài viết thu thập số liệu sơ cấp nhằm đánh giá tình hình thực hiện quản lý nhà nước về an toàn vệ sinh thực phẩm (ATVSTP) tại các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống ở huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh.
Bảng 3.5 Đặc điểm mẫu nghiên cứu
5 - Số lượng, trình độ cán bộ quản lý.
- Hệ thống chế độ chính sách về
- Việc Thanh, kiểm tra và xử lý
- Kinh phí bố trí cho việc đảm bảo VSATTP, ứng dụng KHCN
- Tham mưu xây dựng văn bản, chế độ về VSATTP
2 Cơ sở doanh dịch vụ ăn uống có chứng nhận đăng ký kinh doanh
3 Cơ sở doanh dịch vụ ăn ướng giấy chứng nhận đăng ký doanh
4 Các bếp ăn tập thể
5 Cơ sở doanh suất công nghiệp
6 Khách hàng, người tiêu dùng
Sau khi xác định các địa điểm nghiên cứu và cỡ mẫu phù hợp, chúng tôi tiến hành thu thập thông tin bằng cách sử dụng các phiếu điều tra với bộ câu hỏi đã được chuẩn bị sẵn.
3.2.2 Phương pháp xử lý và phân tích số liệu, thông tin
3.2.2.1 Phương pháp xử lý số liệu
Trong quá trình nghiên cứu, tài liệu thu thập được từ nhiều nguồn khác nhau với giá trị không đồng đều, do đó cần được xử lý trước khi sử dụng Sau khi thu thập, thông tin sẽ được tổng hợp bằng phần mềm Excel, tiếp theo là quá trình chọn lọc và phân loại để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
Chúng tôi sẽ chọn lọc thông tin thứ cấp từ các nguồn sách báo, internet, văn kiện, báo cáo và các nghiên cứu, đồng thời trích dẫn rõ ràng các thông tin liên quan đến luận văn.
Thông tin sơ cấp được xử lý trên máy tính thông qua các chỉ số thống kê, giúp xác định các con số tương đối, tuyệt đối và bình quân Những con số này phản ánh quy mô và mức độ biến động của hiện tượng.
Phương pháp thống kê mô tả cung cấp cái nhìn tổng quan về bộ máy quản lý nhà nước trong lĩnh vực vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP), bao gồm số lượng cán bộ và kết quả hoạt động của các cơ quan quản lý Kết quả thanh tra và kiểm tra an toàn vệ sinh thực phẩm cho thấy số lượng đơn vị vi phạm điều kiện an toàn vệ sinh thực phẩm, cũng như số vụ ngộ độc thực phẩm xảy ra trên địa bàn huyện.
- Phương pháp so sánh: Được sử dụng để so sánh sự khác biệt của bộ máy quản lý, kết quả hoạt động, nguồn nhân lực trong 03 năm 2014-2016.
Phương pháp chuyên gia được áp dụng nhằm đánh giá sâu sắc kiến thức và thực hành của cán bộ quản lý VSATTP, cũng như của người sản xuất, chế biến, kinh doanh và người tiêu dùng tại các điểm nghiên cứu Qua đó, phương pháp này giúp nhận diện các vấn đề nổi cộm, phân tích kỹ lưỡng để tìm ra ưu điểm và tồn tại, từ đó xác định nguyên nhân và đề xuất giải pháp phù hợp Hệ thống các chỉ tiêu nghiên cứu đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
- Nhóm chỉ tiêu phản ánh về trình độ cán bộ làm công tác VSATTP
+ Hiệu quả công việc của cán bộ
- Nhóm phản ánh về quy mô trong quản lý
+ Cơ chế chính sách: Các văn bản quy phạm pháp luật về ATTP
+ Nguồn lực: Số lượng kinh phí đầu tư cho ATVSTP, số lượng cán bộ làm công tác quản lý qua các năm
- Nhóm chỉ tiêu phản ánh hoạt động quản lý nhà nước về VSATTP:
+ Đào tạo, bồi dưỡng: Số lượng cán bộ được đào tạo, số lớp tập huấn được tổ chức
+ Thông tin, truyền thông: Số lượng kênh thông tin tuyên truyền, số lượng bài viết, tin đưa