Tính cấp thiết của đề tài
Quá trình toàn cầu hóa đã gia tăng sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính ngân hàng Xu hướng tự do hóa cho phép các ngân hàng mở rộng hoạt động toàn cầu, từ đó nâng cao thu nhập và giảm thiểu rủi ro do yếu tố kinh tế, chính trị trong nước Tuy nhiên, sự hội nhập này cũng dẫn đến cạnh tranh khốc liệt giữa các tổ chức tài chính, tạo ra một thị trường tài chính ngày càng rủi ro hơn.
Cuộc khủng hoảng tín dụng tại Mỹ đã dẫn đến khủng hoảng kinh tế toàn cầu, buộc các quốc gia phải thực hiện cải cách và xây dựng hệ thống quản lý tài chính hiệu quả Để phòng ngừa rủi ro tài chính quốc tế, cần có sự công khai và minh bạch trong hoạt động ngân hàng, nhằm tránh những biến động mạnh trên thị trường tài chính và tuân thủ quy luật chung của thị trường.
Trong lĩnh vực ngân hàng tại Việt Nam, lợi nhuận từ tín dụng là nguồn thu chính của các ngân hàng Tuy nhiên, hoạt động này tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt ở các nền kinh tế mới nổi như Việt Nam, do hệ thống thông tin chưa minh bạch và đầy đủ, khả năng quản trị rủi ro còn hạn chế, cùng với trình độ chuyên nghiệp của nhân viên ngân hàng chưa cao.
TP Đà Nẵng đang chứng kiến sự bùng nổ của các dịch vụ tài chính ngân hàng với hơn 55 chi nhánh ngân hàng cấp 1 và 200 phòng giao dịch, quỹ tiết kiệm Theo thống kê từ ngân hàng nhà nước chi nhánh Đà Nẵng, thành phố còn có hơn 10 tổ chức cho thuê tài chính và công ty mua bán nợ, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của lĩnh vực tài chính tại đây.
Hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực tài chính ngân hàng tại Việt Nam, đặc biệt là TP Đà Nẵng, đang trở nên cạnh tranh và rủi ro hơn bao giờ hết Trong bối cảnh này, việc xây dựng một hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả là điều kiện tiên quyết cho sự tồn tại và phát triển bền vững của các ngân hàng và tổ chức tài chính Quản trị rủi ro, đặc biệt là quản trị rủi ro tín dụng, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh ngân hàng.
Nhận thức rõ tầm quan trọng của quản trị rủi ro tín dụng, tôi, một nhân viên làm việc tại Ngân hàng TMCP Phương Đông – Chi nhánh Trung Việt, đã chọn đề tài “Quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Phương Đông – Chi nhánh Trung Việt” cho luận văn tốt nghiệp của mình.
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
- Nghiên cứu những vấn đề lý luận về rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại.
- Đánh giá thực trạng rủi ro tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Phương Đông – Chi nhánh Trung Việt.
Bài viết này phân tích lý luận và thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Phương Đông – Chi nhánh Trung Việt, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng, góp phần đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững cho ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình nghiên cứu, luận văn sử dụng các phương pháp nghiên cứu như:
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Hệ thống hóa các vấn đề cơ bản liên quan đến tín dụng và rủi ro tín dụng trong ngân hàng thương mại, bao gồm khái niệm, quy trình quản trị rủi ro tín dụng và các yếu tố tác động đến công tác quản trị rủi ro tín dụng trong hệ thống ngân hàng thương mại.
Bài viết đã tiến hành phân tích và đánh giá nguyên nhân gây ra rủi ro cũng như thực trạng công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Phương Đông – Chi nhánh Trung Việt.
Bài viết đã trình bày các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Phương Đông - Chi nhánh Trung Việt.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, nội dung chính của luận văn được kết cấu thành 3 chương.
Chương 1: Những vấn đề lý luận cơ bản về quản trị rủi ro tín dụng ngân hàng
Chương 2: Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàng TMCP Phương Đông – Chi nhánh Trung Việt (OCB Trung Việt).
Chương 3: Hoàn thiện công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Ngân hàngTMCP Phương Đông – Chi nhánh Trung Việt.
NHỮNG VẤ N Đ Ề LÝ LUẬ N CƠ B ẢN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG NGÂN HÀNG
H o ạ t đ ộ ng tín d ụ ng ngân hàng
1.1.1 Khái niệm về tín dụng ngân hàng
Tín dụng là mối quan hệ vay mượn giữa người đi vay và người cho vay, dựa trên nguyên tắc hoàn trả kèm theo lợi tức Đơn giản, tín dụng là giao dịch giữa hai bên, trong đó một bên chuyển giao quyền sử dụng tiền hoặc tài sản cho bên kia thông qua các hình thức như cho vay, bán chịu hàng hóa, chiết khấu, và bảo lãnh Quan hệ này được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định và theo các điều kiện đã thỏa thuận.
Tín dụng ngân hàng là quá trình chuyển nhượng quyền sử dụng vốn từ ngân hàng đến khách hàng trong khoảng thời gian xác định, kèm theo một mức chi phí cụ thể.
1.1.2 Bản chất của tín dụng
Tín dụng xuất hiện dưới nhiều hình thức sản xuất, nhưng luôn thể hiện như một sự vay mượn tạm thời, cho phép người dùng tiếp cận giá trị hàng hóa thông qua trao đổi Bản chất của tín dụng là sự vận động của giá trị vốn tín dụng, diễn ra qua ba giai đoạn khác nhau.
Trong giai đoạn cho vay, vốn tiền tệ hoặc giá trị vật tư hàng hóa được chuyển từ người cho vay sang người đi vay Điều này cho thấy rằng khi cho vay, giá trị vốn tín dụng được chuyển giao cho người đi vay, tạo nên một đặc điểm cơ bản khác biệt so với giao dịch mua bán hàng hóa thông thường.
Trong giai đoạn sử dụng vốn vay, người vay có quyền sử dụng giá trị vốn tín dụng cho những mục đích cụ thể Tuy nhiên, họ không sở hữu giá trị này mà chỉ được phép sử dụng tạm thời trong một khoảng thời gian nhất định.
Giai đoạn hoàn trả đánh dấu sự kết thúc của một vòng tuần hoàn tín dụng, khi vốn tín dụng đã trải qua chu kỳ sản xuất và trở về hình thức tiền tệ Tại thời điểm này, người đi vay có trách nhiệm hoàn trả cho người cho vay toàn bộ giá trị ban đầu kèm theo một khoản lãi phụ thêm.
Như vậy, có thể khẳng định rằng, nét đặc trưng của sự vận động trong quan hệ tín dụng là lòng tin, tính hoàn trả, tính thời hạn.
Rủi r o tín d ụ ng ngân hàng
1.2.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Rủi ro trong ngân hàng là những sự kiện bất ngờ có thể dẫn đến tổn thất tài sản, giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến, hoặc phát sinh chi phí bổ sung cho các nghiệp vụ tài chính Tín dụng, mặc dù là nguồn lợi nhuận chính của ngân hàng, cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn, với rủi ro tín dụng chiếm tới 70% tổng rủi ro hoạt động ngân hàng Dù thu nhập từ tín dụng đang có xu hướng giảm và thu dịch vụ tăng lên, nhưng tín dụng vẫn chiếm 1/3 đến 2/3 tổng thu nhập của ngân hàng Kinh doanh ngân hàng mang tính chất rủi ro, nơi lợi nhuận được theo đuổi cùng với mức rủi ro chấp nhận được Theo P Volker, cựu chủ tịch FED, “nếu ngân hàng không có những khoản vay tồi, thì đó không phải là hoạt động kinh doanh” Rủi ro tín dụng là nguyên nhân chính gây tổn thất và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng kinh doanh ngân hàng.
Trong tài liệu "Quản lý Các Tổ Chức Tài Chính - Một Góc Nhìn Hiện Đại", A Saunder và H Lange định nghĩa rủi ro tín dụng là khả năng ngân hàng chịu tổn thất tiềm ẩn khi cấp tín dụng cho khách hàng, tức là khả năng các luồng thu nhập dự kiến từ khoản vay không được thực hiện đầy đủ về số lượng và thời gian.
Theo Timothy W Koch, khi ngân hàng nắm giữ tài sản sinh lợi, rủi ro phát sinh khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ thanh toán vốn gốc và lãi đúng hạn Rủi ro tín dụng là khả năng thay đổi thu nhập thuần và giá trị thị trường của vốn do khách hàng không thanh toán hoặc thanh toán trễ.
Rủi ro tín dụng, theo định nghĩa của Sonja Brajovic Bratanovic, là nguy cơ mà người đi vay không thể thanh toán lãi suất hoặc hoàn trả vốn gốc đúng hạn theo hợp đồng tín dụng, đây là một yếu tố vốn có trong hoạt động ngân hàng Tình trạng này có thể dẫn đến việc trì hoãn chi trả hoặc thậm chí không thể thanh toán toàn bộ, gây ra sự cố trong dòng chu chuyển tiền tệ và ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của ngân hàng (The World Bank).
Theo quy định tại Điều 2 Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN, rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng được hiểu là khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau, nhưng nội dung cơ bản của rủi ro tín dụng có thể được tóm gọn như sau: khả năng mất mát tài chính từ việc không thu hồi được khoản vay hoặc nghĩa vụ tài chính từ phía khách hàng.
Rủi ro tín dụng phát sinh khi người vay không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng, bao gồm cả gốc và lãi Việc sai hẹn có thể xảy ra dưới hình thức trễ hạn hoặc không thanh toán, dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng cho cả bên cho vay và bên vay.
Rủi ro tín dụng có thể gây ra tổn thất tài chính nghiêm trọng, làm giảm thu nhập ròng và giá trị thị trường của vốn Trong những trường hợp tồi tệ, điều này có thể dẫn đến thua lỗ hoặc thậm chí phá sản.
Ở các nước đang phát triển như Việt Nam, ngân hàng thường thiếu sự đa dạng trong các dịch vụ tài chính, dẫn đến việc sản phẩm dịch vụ còn nghèo nàn Tín dụng trở thành nguồn thu nhập chủ yếu, thậm chí là duy nhất, đặc biệt đối với các ngân hàng nhỏ Do đó, mức độ rủi ro tín dụng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng của ngân hàng có mối quan hệ đồng biến trong một giới hạn nhất định; nghĩa là, khi lợi nhuận kỳ vọng tăng lên, rủi ro tiềm ẩn cũng sẽ gia tăng.
Rủi ro là yếu tố không thể tránh khỏi trong cuộc sống, do đó, chúng ta không thể loại bỏ hoàn toàn mà chỉ có thể tìm cách hạn chế sự xuất hiện và giảm thiểu tác hại mà chúng gây ra.
Rủi ro tín dụng cần được hiểu theo nghĩa xác suất, tức là khả năng xảy ra tổn thất, dù khoản vay chưa quá hạn Ngân hàng có tỷ lệ nợ quá hạn thấp vẫn có thể đối mặt với rủi ro tín dụng cao nếu danh mục đầu tư tập trung vào khách hàng hoặc ngành hàng có nhiều rủi ro Việc hiểu rõ rủi ro tín dụng sẽ giúp quản trị rủi ro tín dụng chủ động hơn trong việc phòng ngừa, trích lập dự phòng và đảm bảo khả năng bù đắp tổn thất khi rủi ro xảy ra.
1.2.2 Đặc điểm của rủi ro tín dụng Để chủ động phòng ngừa RRTD, thì nhận biết đặc điểm của RRTD là điều cần thiết RRTD có các đặc điểm sau:
Rủi ro mang tính gián tiếp trong quan hệ tín dụng xảy ra khi ngân hàng chuyển giao quyền sử dụng vốn cho khách hàng Rủi ro này phát sinh khi khách hàng gặp tổn thất và thất bại trong việc sử dụng vốn, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến ngân hàng Do đó, rủi ro trong hoạt động kinh doanh của khách hàng được xem là nguyên nhân chủ yếu gây ra rủi ro tín dụng gián tiếp cho ngân hàng.
Rủi ro có tính chất đa dạng và phức tạp, thể hiện qua sự phong phú của nguyên nhân, hình thức và hậu quả của RRTD Vì vậy, trong việc phòng ngừa và xử lý RRTD, cần chú ý đến tất cả các dấu hiệu rủi ro, từ nguyên nhân cơ bản đến hậu quả mà RRTD gây ra, nhằm đưa ra các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
RRTD là yếu tố không thể thiếu trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại, do tình trạng thông tin bất cân xứng khiến ngân hàng khó nắm bắt toàn diện các dấu hiệu rủi ro Điều này dẫn đến việc mọi khoản vay đều tiềm ẩn rủi ro Kinh doanh ngân hàng vốn dĩ là kinh doanh rủi ro, và điều quan trọng là phải đạt được lợi nhuận tương ứng với mức độ rủi ro đã chấp nhận.
1.2.3 Phân loại rủi ro tín dụng ngân hàng
Q u ả n trị rủi r o tín d ụ ng
1.3.1 Khái niệm quản trị rủi ro v Những quan điểm về quản trị rủi ro ỉ Quan ðiểm truyền thống hay qui ýớc về quản trị rủi ro tiếp tục cú ảnh hýởng lớn ðến các nhà hoạt ðộng thực tiễn và các học giả Những lập luận rằng quản trị rủi ro là một môn học gồm nhiều ngành học liên quan ðến việc quản trị những rủi ro “thuần túy” của một tổ chức Nó là quan ðiểm của ngýời quan tâm ðến lợi nhuận dựa trên ý niệm quản trị rủi ro ðang tãng trýởng ðều, thay vì thay ðổi hoàn toàn việc mua bảo hiểm Những ngýời theo truyền thống lý luận rằng các nhân tố výợt quá giá trị cực ðại của công ty có thể ảnh hýởng ðến những quyết ðịnh về quản trị rủi ro. ỉ Quản trị rủi ro toàn diện (TRM) là một quỏ trỡnh cú hệ thống, dựa trên cõ sở thống kê và tổng hợp đýợc xây dựng để đánh giá quản trị rủi ro.
- Bốn nguồn gốc của các thất bại (hệ thống) trong một cấu trúc cấp bậc ða mục tiêu” Bốn nguồn gốc của thất bại hệ thống bao gồm:
+ Sự thất bại về phần cứng.
+ Sự thất bại về phần mềm.
+ Sự thất bại thuộc về tổ chức
+ Sự thất bại về con ngýời.
Quan điểm này phù hợp với nguyên lý quản trị chất lượng toàn diện (TQM) và chủ yếu dựa vào ngôn ngữ cùng các khái niệm trong lĩnh vực quản trị hoạt động và kỹ thuật Thêm vào đó, quan điểm thứ ba dựa trên lý thuyết tài chính hiện đại về chức năng quản trị rủi ro, nhấn mạnh rằng quản trị rủi ro liên quan đến các quyết định tài chính và cần được đánh giá dựa trên ảnh hưởng của chúng đến giá trị công ty.
Quản trị rủi ro là một phương pháp quản lý quan trọng, chủ yếu được áp dụng trong lĩnh vực ngân hàng, nhằm đối phó hiệu quả với các rủi ro tài chính như rủi ro tín dụng, rủi ro chuyển đổi ngoại tệ, rủi ro trong giao dịch và rủi ro đầu tư Khái niệm này nhấn mạnh sự cần thiết của việc có một cách tiếp cận hệ thống để nhận diện và xử lý các rủi ro cụ thể trong môi trường tài chính.
Quản trị rủi ro là quy trình khoa học và hệ thống nhằm nhận diện, kiểm soát và giảm thiểu tổn thất cũng như các ảnh hưởng tiêu cực từ rủi ro.
1.3.2 Nhiệm vụ của công tác quản trị rủi ro
Hoạch định phương hướng và kế hoạch phòng chống rủi ro là một bước quan trọng trong việc dự đoán các rủi ro có thể xảy ra, bao gồm điều kiện, nguyên nhân và hậu quả Việc tổ chức phòng chống rủi ro một cách khoa học giúp xác định các mục tiêu cụ thể cần đạt được, thiết lập ngưỡng an toàn và mức độ sai sót có thể chấp nhận.
Xây dựng các chương trình nghiệp vụ và cơ cấu kiểm soát nhằm phòng chống rủi ro là rất quan trọng Cần phân quyền hạn và trách nhiệm rõ ràng cho từng thành viên trong tổ chức Đồng thời, lựa chọn những công cụ kỹ thuật hiệu quả để phòng ngừa, xử lý rủi ro và giải quyết hậu quả do rủi ro gây ra một cách nghiêm túc.
Để đảm bảo thực hiện đúng kế hoạch phòng chống rủi ro, cần kiểm tra và kiểm soát chặt chẽ, phát hiện các rủi ro tiềm ẩn cũng như sai sót trong quá trình giao dịch Trên cơ sở đó, cần kiến nghị các biện pháp điều chỉnh và bổ sung để hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro.
1.3.3 Quy trình quản trị rủi ro tín dụng
Hình 1.2: Quy trình quản trị rủi ro
Quản trị rủi ro là một quá trình liên tục bao gồm việc nhận dạng, đo lường, kiểm soát và tài trợ cho rủi ro, nhằm tăng cường tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý rủi ro.
Nhận dạng rủi ro là quá trình liên tục và có hệ thống nhằm xác định các rủi ro và bất định trong tổ chức Hoạt động này tập trung vào việc phát triển thông tin về nguồn rủi ro, các yếu tố mạo hiểm, hiểm họa và nguy cơ liên quan.
Nhận dạng rủi ro là quá trình quan trọng bao gồm các bước như theo dõi, xem xét và nghiên cứu môi trường hoạt động cũng như quy trình cho vay Mục tiêu là thống kê các dạng rủi ro tín dụng, xác định nguyên nhân trong từng thời kỳ và dự báo những nguyên nhân tiềm ẩn có thể gây ra rủi ro tín dụng trong tương lai Các phương pháp nhận dạng rủi ro đóng vai trò then chốt trong việc quản lý và giảm thiểu các tác động tiêu cực.
Phương pháp check-list là một kỹ thuật hữu ích giúp nhận diện và đánh giá mức độ tác động của các rủi ro thông qua việc đặt ra các câu hỏi liên quan đến những vấn đề có thể xảy ra.
Phương pháp phân tích tài chính là công cụ quan trọng nhất trong việc nhận dạng rủi ro, giúp nhà đầu tư và người cho vay đưa ra quyết định đầu tư hoặc cho vay Phương pháp này áp dụng cho các nhà đầu tư muốn đầu tư vào doanh nghiệp qua nhiều hình thức như mua cổ phiếu, trái phiếu hay cho vay Báo cáo tài chính cung cấp cái nhìn tổng quan về tình trạng tài chính của tổ chức, từ đó hỗ trợ ra quyết định hợp lý Ngoài việc phản ánh lợi nhuận, báo cáo tài chính còn cho thấy hoạt động của tổ chức và năng lực lãnh đạo Đối tượng sử dụng phương pháp này bao gồm nhà đầu tư tiềm năng, nhà cho vay và các nhà phân tích Quyết định mua, bán cổ phần hay cho vay thường dựa vào kết quả phân tích tài chính chất lượng.
Phân tích báo cáo tài chính nhằm đánh giá tình hình tài chính hiện tại của công ty, từ đó tạo cơ sở cho dự đoán tương lai Bằng việc áp dụng các công cụ và kỹ thuật phân tích, chúng ta có thể đưa ra đánh giá có căn cứ về tình hình tài chính tương lai dựa trên dữ liệu quá khứ và hiện tại, đồng thời đưa ra ước tính khả năng kinh tế trong tương lai.
Thanh tra hiện trường là một nhiệm vụ quan trọng đối với nhà quản trị rủi ro Qua việc quan sát các bộ phận và hoạt động của tổ chức, nhà quản trị có thể thu thập nhiều thông tin quý giá về các rủi ro tiềm ẩn mà tổ chức có thể đối mặt.
Tham khảo ý kiến của chuyên gia thông qua giao tiếp thường xuyên và có hệ thống với các bộ phận khác trong tổ chức là rất quan trọng Những giao tiếp này bao gồm việc trao đổi thông tin, chia sẻ kiến thức và hợp tác để đạt được mục tiêu chung.