CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG
RỦI RO TÍN DỤNG
1.1.1 Khái niệm về rủi ro tín dụng
Ngân hàng thương mại hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tiền tệ và tín dụng, mang lại lợi nhuận lớn nhất từ hoạt động kinh doanh tín dụng Tuy nhiên, loại hình kinh doanh này cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro cao, có thể gây thiệt hại nghiêm trọng và thậm chí dẫn đến phá sản ngân hàng.
Rủi ro tín dụng, theo A.Saunders và H.Lange, là khả năng xảy ra khoản lỗ tiềm tàng cho ngân hàng khi cấp tín dụng cho khách hàng Điều này có nghĩa là các luồng thu nhập dự kiến từ khoản cho vay có thể không được thực hiện đầy đủ về số lượng và thời hạn.
Timothy W Koch định nghĩa rằng rủi ro tín dụng là sự biến động tiềm ẩn của thu nhập ròng và giá trị vốn, phát sinh từ việc không thanh toán hoặc thanh toán chậm các khoản vay.
Tuy có rất nhiều các khái niệm khác nhau về rủi ro tín dụng nhưng có thể tổng hợp lại như sau:
Rủi ro tín dụng là khả năng ngân hàng phải đối mặt với khoản lỗ tiềm tàng khi cấp tín dụng cho khách hàng, do khách hàng không trả được nợ theo hợp đồng Điều này có nghĩa là thu nhập dự kiến từ tài sản có sinh lời của ngân hàng có thể không được hoàn trả đầy đủ về cả giá trị và thời gian.
1.1.2 Nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng là một khái niệm đa dạng, liên quan đến toàn bộ quá trình tín dụng giữa ngân hàng và khách hàng, cũng như tác động từ nền kinh tế Nguyên nhân của rủi ro tín dụng rất phong phú, bao gồm rủi ro thị trường như biến động giá cả hàng hóa và tỷ giá; rủi ro từ phía khách hàng, thường do các dự án hoặc phương án kinh doanh kém hiệu quả; rủi ro môi trường liên quan đến các yếu tố kinh tế và pháp lý; và rủi ro từ phía ngân hàng, bao gồm các yếu tố kỹ thuật và con người như rủi ro nghiệp vụ và giao dịch Các nguyên nhân chính này cần được nhận diện và quản lý để giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động tín dụng.
Yếu tố nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn đến rủi ro tín dụng, thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau.
Trình độ nghiệp vụ và năng lực của cán bộ tín dụng hạn chế dẫn đến quyết định cho vay sai lầm và đầu tư vào các dự án kém hiệu quả, gây ra rủi ro tín dụng Quá trình thẩm định, phân tích và đánh giá khách hàng, doanh nghiệp còn yếu kém, đặc biệt là trong các dự án lớn đòi hỏi khả năng phân tích và dự báo cao Bên cạnh đó, phẩm chất đạo đức của cán bộ tín dụng cũng là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng lớn đến rủi ro tín dụng, cần được chú trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng.
Yếu tố kỹ thuật ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tín dụng, bao gồm các hạn chế trong công tác kiểm soát nội bộ, quy trình và thủ tục tín dụng, cũng như chính sách tín dụng của ngân hàng.
Quản trị rủi ro tín dụng chủ yếu dựa vào hệ thống chính sách tín dụng và quy trình cho vay an toàn Tuy nhiên, việc tuân thủ các quy trình này chưa được thực hiện đầy đủ, dẫn đến vi phạm trong phân loại nợ và trích lập dự phòng Hơn nữa, hệ thống thông tin hiện tại không đủ mạnh để hỗ trợ công tác phòng ngừa và hạn chế rủi ro.
Hiệu quả hoạt động của bộ phận kiểm tra, kiểm soát nội bộ tại các ngân hàng thương mại còn thấp, với việc chấp hành các quy định của Ngân hàng Nhà nước về an toàn vốn, tín dụng và bảo lãnh chưa đầy đủ Chính sách tín dụng hiện tại không hợp lý, khi đầu tư vào các dự án lớn chiếm ưu thế, tỷ lệ cho vay trung và dài hạn cao trong khi nguồn vốn dài hạn lại thấp, cùng với việc tập trung cho vay vào một loại thành phần kinh tế Ngoài ra, chính sách này cũng quá chú trọng đến tài sản đảm bảo nợ vay và lợi nhuận, dẫn đến sự phát triển không tương xứng với thực lực ngân hàng Thiếu các giải pháp kịp thời để xử lý các khoản cho vay kém an toàn và không có quy chế đầy đủ để đảm bảo an toàn khi cho vay, khiến chính sách tín dụng không phù hợp với điều kiện thực tiễn.
Ba là, yếu tố thị trường, yếu tố khách hàng:
Biến động giá cả, đặc biệt là giá hàng hóa chủ lực và nguyên liệu đầu vào như sắt thép, xăng dầu, ảnh hưởng trực tiếp đến triển khai dự án và hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Điều này cũng gián tiếp tác động đến hoạt động tín dụng ngân hàng, gây ra rủi ro tín dụng Hơn nữa, sự phức tạp của thị trường hàng hóa và xuất khẩu tiềm ẩn nhiều rủi ro cho hoạt động tín dụng.
Khách hàng thường sử dụng vốn vay không đúng mục đích, dẫn đến hiệu quả kinh doanh kém và gia tăng nợ phải trả, đặc biệt là nợ ngân hàng Nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng cho vay kém và mất an toàn bao gồm khả năng trả nợ suy yếu do quản lý yếu kém, thiếu vốn hoặc tỷ trọng vốn vay quá lớn, công nghệ sản xuất lạc hậu và chất lượng sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thị trường Hơn nữa, doanh nghiệp cũng thiếu ý thức trong việc trả nợ, không quan tâm đến nghĩa vụ tài chính mặc dù có khả năng tài chính.
Bốn là, môi trường kinh tế, pháp lý:
Môi trường kinh tế hiện nay bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chính sách của Chính Phủ, cán cân thanh toán, đầu tư nước ngoài, giá trị đồng bản tệ, lãi suất và mối quan hệ giữa các ngành công nghiệp Đồng thời, chu kỳ hoạt động của doanh nghiệp cũng chịu tác động từ các thành tựu công nghệ, mức độ cạnh tranh, chính sách của Chính Phủ, các quy định mới về sở hữu và thế chấp tài sản, cũng như sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
Tình hình kinh tế toàn cầu có tác động lớn đến hoạt động tín dụng, đặc biệt là sự biến động của giá vàng, giá các ngoại tệ mạnh và giá các vật tư chủ yếu đang có xu hướng gia tăng.
1.1.3 Hậu quả của rủi ro tín dụng Đối với nền kinh tế:
Hoạt động ngân hàng có liên quan chặt chẽ đến doanh nghiệp, các ngành và cá nhân Khi một ngân hàng gặp rủi ro tín dụng và phá sản, người gửi tiền tại các ngân hàng khác sẽ lo lắng và rút tiền ồ ạt, gây khó khăn cho toàn bộ hệ thống ngân hàng Sự phá sản của ngân hàng không chỉ ảnh hưởng đến tình hình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, mà còn dẫn đến việc không có tiền trả lương, gây khó khăn cho đời sống công nhân Hơn nữa, sự hoảng loạn trong ngành ngân hàng có tác động lớn đến toàn bộ nền kinh tế.
QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG
Quản trị rủi ro là trung tâm của hoạt động quản trị điều hành tại các ngân hàng thương mại (NHTM), giúp giám sát và giảm thiểu rủi ro trong các hoạt động như tín dụng và đầu tư Quá trình này bao gồm việc áp dụng các nguyên lý, phương pháp và kinh nghiệm quản trị ngân hàng để ngăn chặn tổn thất và nâng cao uy tín của ngân hàng Mỗi loại rủi ro cụ thể yêu cầu những phương pháp quản trị riêng, đóng vai trò quan trọng trong chiến lược kinh doanh của NHTM.
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình thiết lập và thực hiện các chiến lược, chính sách nhằm đảm bảo an toàn, hiệu quả và phát triển bền vững trong hoạt động tín dụng Điều này bao gồm việc tăng cường các biện pháp phòng ngừa để hạn chế nợ quá hạn và nợ xấu, từ đó nâng cao doanh thu, giảm chi phí và cải thiện chất lượng hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại trong cả ngắn hạn và dài hạn.
1.2.2 Mục tiêu của quản trị rủi ro tín dụng
Kinh doanh tín dụng là hoạt động chủ đạo của ngân hàng thương mại (NHTM), do đó, quản trị rủi ro tín dụng cần tập trung vào việc nâng cao hiệu quả và chất lượng hoạt động tín dụng, đặc biệt trong bối cảnh thị trường đầy biến động và nguy cơ rủi ro gia tăng Cụ thể, quản trị rủi ro tín dụng phải giảm thiểu rủi ro và nâng cao an toàn cho hoạt động kinh doanh của NHTM thông qua các chính sách và biện pháp quản lý, giám sát hoạt động tín dụng một cách khoa học và hiệu quả.
Ngoài ra, quản trị rủi ro tín dụng phải đảm bảo thực hiện đúng các quy định của nhà nước và quy định của pháp luật.
1.2.3 Một số yêu cầu trong quản trị rủi ro tín dụng
1.2.3.1 Trách nhiệm của Ban điều hành
Ban điều hành chịu trách nhiệm đảm bảo hoạt động tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng của tổ chức một cách hiệu quả Để thực hiện điều này, họ cần có khả năng đánh giá rủi ro và áp dụng các biện pháp cần thiết để hạn chế những rủi ro đó.
1.2.3.2 Chiến lược quản trị rủi ro tín dụng
NHTM cần xây dựng chiến lược kinh doanh tín dụng dựa trên phân tích tình hình hiện tại và đánh giá rủi ro cho vay cũng như khả năng chịu đựng rủi ro của mình Chiến lược này phải được ban điều hành xem xét hàng năm và lập kế hoạch tổng thể cho hoạt động tín dụng, phù hợp với bản chất, phạm vi, sự phức tạp và tính rủi ro của công việc Cụ thể, cần xác định kế hoạch về ngành nghề, địa bàn và loại hình cho vay Tất cả các nội dung này phải được ghi thành văn bản và phổ biến trong nội bộ NHTM.
1.2.3.3 Tổ chức hoạt động tín dụng
Ngân hàng thương mại (NHTM) cần xây dựng hệ thống kinh doanh tín dụng hiệu quả dựa trên việc đánh giá phạm vi, sự phức tạp và rủi ro của hoạt động tín dụng Quy trình hoạt động tín dụng phải được ghi thành văn bản rõ ràng và phổ biến đến toàn bộ cán bộ, nhân viên liên quan, nhằm đảm bảo rủi ro tín dụng được kiểm soát chặt chẽ Ngoài ra, quy trình này cần được xem xét định kỳ để cập nhật và cải thiện tính hiệu quả.
> Sự tách bạch chức năng
Một nguyên tắc cơ bản trong kinh doanh và cho vay là phân tách chức năng giữa bộ phận giao dịch với khách hàng (front office) và bộ phận thẩm định, quyết định, theo dõi cho vay (back office) Sự phân tách này đảm bảo tính khách quan trong quyết định và đánh giá.
Bộ phận đánh giá rủi ro tín dụng, hay còn gọi là Phòng quản lý rủi ro, cần phải tách biệt hoàn toàn với bộ phận kinh doanh tín dụng Nhiệm vụ của bộ phận này là thực hiện các báo cáo liên quan đến rủi ro tín dụng.
Nguyên tắc bỏ phiếu trong quyết định cho vay nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch, yêu cầu sự tham gia của bộ phận giao dịch với khách hàng, bộ phận thẩm định và bộ phận theo dõi sau cho vay Các cấp quản lý có quyền ra quyết định cho vay trong phạm vi hạn mức được giao, nhằm tránh thiên vị và ưu tiên không công bằng trong quá trình ra quyết định.
> Đảm bảo nguyên tắc kiểm soát nội bộ
Quy trình tín dụng cần nêu rõ tất cả các bước tác nghiệp và kết quả tương ứng, đồng thời thiết lập các chốt kiểm tra tại những khâu có khả năng gây ra rủi ro Việc bố trí các chốt kiểm tra phải cân nhắc kỹ lưỡng; quá nhiều chốt có thể làm tăng chi phí, trong khi quá ít có thể dẫn đến rủi ro cao hơn Quan trọng nhất, quy trình hoạt động tín dụng phải đảm bảo xử lý đầy đủ, chính xác, kịp thời và đúng thẩm quyền.
Mọi chỉ thị và quy trình công việc cần được thể hiện rõ ràng bằng văn bản Việc chỉ đạo thông qua lời nói hoặc dấu hiệu không rõ ràng từ một lãnh đạo nào đó mà không được ghi nhận trong quy trình là điều không thể chấp nhận.
> Quy trình hoạt động tín dụng với nhiều công đoạn xử lý
Quy trình hoạt động tín dụng cần được mô tả chi tiết trong một sổ tay, bao gồm tất cả các bước như thẩm định cho vay, ra quyết định, giải ngân và theo dõi khoản vay Cần có các tiêu chuẩn cụ thể cho từng công đoạn và yêu cầu về trình độ của nhân viên ở từng vị trí Đồng thời, cần phân định rõ ràng nhiệm vụ của bộ phận thẩm định và bộ phận giao dịch với khách hàng để đảm bảo quy trình hoạt động hiệu quả.
> Hệ thống thông tin báo cáo
Ngân hàng thương mại cần thiết lập một hệ thống xử lý thông tin hiệu quả để đảm bảo Ban điều hành nhận được báo cáo đầy đủ, chính xác và kịp thời về hoạt động tín dụng và các vấn đề tiềm ẩn rủi ro Dựa trên thông tin này, Ban điều hành có thể triển khai các biện pháp ứng phó kịp thời và hiệu quả.
> Hệ thống lưu trữ, hệ thống thông tin
Việc lưu trữ các chứng từ và tài liệu liên quan đến hoạt động tín dụng cần tuân thủ thời gian hợp lý, đồng thời quy trình tín dụng cũng phải quy định rõ ràng về việc bảo đảm an toàn cho các chứng từ này Điều này bao gồm việc xác định thẩm quyền tiếp cận số liệu, chứng từ và hồ sơ, cũng như các biện pháp chống cháy nổ và chống mất cấp.
Việc đảm bảo an toàn cho hệ thống thông tin là rất quan trọng, bao gồm việc sử dụng mã an toàn, quy định rõ ràng về thẩm quyền tiếp cận và xử lý dữ liệu Các biện pháp chống tin tặc và khôi phục dữ liệu khi xảy ra sự cố cũng cần được thiết lập Đặc biệt, các ngân hàng thương mại lớn nên triển khai hệ thống dự phòng để giảm thiểu rủi ro phát sinh từ sự cố hệ thống thông tin.
1.2.3.4 Quy trình xếp loại rủi ro
KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG
Sau cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ khu vực Châu Á năm 1997 - 1998, hệ thống ngân hàng Thái Lan đã trải qua những điều chỉnh căn bản trong hoạt động, với trọng tâm là xây dựng và thực thi hệ thống quản trị rủi ro ngân hàng hiệu quả.
Ngân hàng trung ương Thái Lan quy định và giám sát chặt chẽ các tiêu chí an toàn vốn của các ngân hàng thương mại, bao gồm vốn điều lệ tối thiểu 7.500 triệu Baht, tỷ lệ vốn tự có tối thiểu 8% so với tổng vốn huy động, và giới hạn cho vay không quá 25% vốn tự có đối với một khách hàng hoặc nhóm khách hàng liên quan Ngoài ra, tỷ lệ dự trữ bắt buộc là 2% trên tổng vốn huy động Để quản lý các khoản vay có vấn đề, công ty quản lý tài sản Thai Asset Management Co đã được thành lập vào giữa năm 2001.
Ngân hàng Bangkok đã tách bạch chức năng các bộ phận cho vay thành hai bộ phận độc lập để kiểm soát lẫn nhau, bao gồm bộ phận tiếp nhận và giải quyết hồ sơ cùng bộ phận thẩm định Ngân hàng cũng phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau để áp dụng quy trình thẩm định và cho vay phù hợp, bao gồm khách hàng doanh nghiệp lớn, vừa và nhỏ, cũng như khách hàng tiêu dùng Đặc biệt, ngân hàng áp dụng nghiêm ngặt các nguyên tắc tín dụng, chuyển từ việc chỉ quan tâm đến tài sản thế chấp sang việc thẩm định chặt chẽ tình hình tài chính, năng lực của khách hàng và tính khả thi trong việc sử dụng vốn vay.
Hệ thống chấm điểm đánh giá xếp loại khách hàng hiệu quả được ban hành nhằm phân loại khách hàng và áp dụng chính sách tín dụng phù hợp cho từng đối tượng.
Xây dựng và triển khai hệ thống đo lường và giám sát rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và quản lý thanh khoản là rất cần thiết để tuân thủ các tiêu chuẩn ngân hàng quốc tế.
Cơ quan quản lý tiền tệ Hồng Kông (Hong Kong Monetary Authority) đã được thành lập nhằm giám sát và quản lý hoạt động của các tổ chức tài chính tại Hồng Kông.
Cơ quan này thiết lập các biện pháp thận trọng dựa trên quy định của Ủy Ban Basel, bao gồm các quy định về cấp phép hoạt động, tỷ lệ bảo đảm an toàn vốn tối thiểu, tỷ lệ khả năng chi trả và giới hạn cho vay đối với từng khách hàng.
Các ngân hàng thương mại cần thiết lập và thực hiện hệ thống quản lý khả năng chi trả nội bộ, cùng với hệ thống đánh giá xếp loại tín dụng và quy định về trích lập dự phòng rủi ro, tất cả phải được Ngân hàng Trung ương phê duyệt Đồng thời, ngân hàng phải trích lập 100% dự phòng cho các khoản nợ xấu, 75% cho các khoản nợ có vấn đề và 15% cho các khoản nợ cần chú ý.
Sau khủng hoảng tài chính khu vực Châu Á, Chính phủ Hàn Quốc đã tiến hành thanh lý các ngân hàng yếu kém và sáp nhập nhiều ngân hàng hoạt động không hiệu quả Đồng thời, họ đã thực hiện cải cách hệ thống ngân hàng bằng cách nâng tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu từ 5% lên 8% và giới hạn tổng dư nợ cho vay đối với một khách hàng không vượt quá 15% vốn tự có của ngân hàng thương mại Ngoài ra, các ngân hàng thương mại phải phân loại khoản vay thành 5 nhóm nợ khác nhau để quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
Để đảm bảo quản lý rủi ro hiệu quả, cần trích lập dự phòng tương ứng cho các nhóm nợ với tỷ lệ 0%, 10%, 20%, 50% và 100% Đồng thời, cần thành lập Ủy Ban thanh tra, giám sát dưới sự chỉ đạo của Thủ tướng chính phủ, gồm 9 thành viên Ủy ban này sẽ thực hiện giám sát tại chỗ và từ xa, đồng thời định kỳ đánh giá và xếp loại các ngân hàng theo hệ thống Camels.
BÀI HỌC CHO CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VIỆT NAM
Phải tách bạch, phân công rõ chức năng các bộ phận và tuân thủ các khâu trong quy trình giải quyết các khoản vay.
Tuân thủ nghiêm ngặt các vấn đề có tính nguyên tắc trong hoạt động tín dụng và thẩm quyền phán quyết tín dụng.
Xây dựng và áp dụng hiệu quả các mô hình quản trị rủi ro là điều cần thiết để đảm bảo hoạt động của bộ máy quản trị điều hành diễn ra thông suốt Việc cung cấp thông tin phòng ngừa rủi ro chất lượng sẽ giúp tổ chức nhận diện và ứng phó kịp thời với các rủi ro tiềm ẩn, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị và bảo vệ lợi ích của doanh nghiệp.
Hoàn thiện hệ thống thông tin và các mô hình chấm điểm xếp loại khách hàng hỗ trợ cho công tác phòng ngừa và hạn chế rủi ro.
Tuân thủ các quy định về phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro là rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong hoạt động kinh doanh ngân hàng.
Chương 1 của Luận văn về quản trị rủi ro tín dụng trong hoạt động kinh doanh của các NHTM đã rút ra rằng việc xây dựng một chính sách quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả cần dựa trên những nguyên tắc cơ bản Các nguyên tắc này phải được cụ thể hóa để phù hợp với chiến lược kinh doanh và sản phẩm tín dụng mà ngân hàng cung cấp Đồng thời, công tác quản trị rủi ro tín dụng cần đảm bảo đạt được các mục tiêu của NHTM và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế.
Nghiên cứu nguyên nhân và hậu quả của rủi ro tín dụng là rất quan trọng, vì vậy việc triển khai công tác quản trị rủi ro tín dụng tại Chi nhánh NHTMCP Công Thương Quảng Nam là cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI CHI NHÁNH NHTM CP CÔNG THƯƠNG QUẢNG NAM
GIỚI THIỆU VỀ CHI NHÁNH NHTMCP CÔNG THƯƠNG QUẢNG NAM
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Chi nhánh NHTMCP Công thương Quảng Nam, trực thuộc NHTMCP CT Việt Nam, được thành lập vào ngày 25 tháng 2 năm 1997 Đơn vị này được tách ra từ NHCT Quảng Nam - Đà Nẵng cũ và được hình thành trên cơ sở nâng cấp Chi nhánh NHCT thị xã Tam Kỳ, với trụ sở chính tại số 22 Phan Bội Châu, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam.
Chi nhánh NHTMCP Công thương Quảng Nam, tọa lạc tại trung tâm tỉnh lị, hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực nông nghiệp, điều này ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động ngân hàng Mặc dù mới được chia tách, nguồn nhân lực vẫn còn hạn chế, không đáp ứng đủ nhu cầu Để vượt qua những thách thức này, chi nhánh đã áp dụng nhiều biện pháp nhằm nắm bắt và hiểu rõ thị trường, định hướng kinh doanh theo mô hình ngân hàng đa năng Đồng thời, chi nhánh cũng chú trọng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để phù hợp với tình hình mới Sự quan tâm và chỉ đạo từ NHCT Việt Nam, cùng với sự hỗ trợ từ UBND tỉnh, Tỉnh uỷ và các Sở, ban ngành, đã giúp chi nhánh thực hiện tốt các hoạt động kinh doanh, phục vụ mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh.
Sau 13 năm hoạt động, Chi nhánh NHTMCP Công thương Quảng Nam đã từng bước khẳng định uy tín, tiềm lực của mình và đóng góp một phần không nhỏ vào sự phát triển kinh tế- xã hội của địa phương Phương hướng hoạt động kinh doanh của Chi nhánh là theo định hướng kinh tế - xã hội của tỉnh nhà Chi nhánh không ngừng nâng cao chất lượng hoạt động nghiệp vụ kinh doanh của mình Các dịch vụ ngày càng hoàn thiện, phát triển an toàn và hiệu quả
Chi nhánh NHTMCP Công thương Quảng Nam hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng và dịch vụ ngân hàng, tuân thủ định hướng "An toàn - Hiệu quả - Bền vững" của NHTMCP CT Việt Nam Với những thành tựu đã đạt được và tiềm năng hiện có, ngân hàng tự tin sẽ tiếp tục gặt hái nhiều thành công, đóng góp quan trọng vào sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước cùng với cộng đồng ngân hàng Việt Nam.
Chi nhánh NHTMCP Công thương Quảng Nam là chi nhánh cấp I của NHTMCP CT Việt Nam, thực hiện đầy đủ chức năng của một ngân hàng thương mại Chi nhánh hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng, thanh toán và cung cấp các dịch vụ ngân hàng cho các thành phần kinh tế chủ yếu như công nghiệp, vật liệu xây dựng, giao thông vận tải, bưu điện, năng lượng, nông - lâm - thủy sản, thủ công mỹ nghệ và nhiều ngành khác tại địa phương và trung ương trong tỉnh.
- Chấp hành nghiêm chỉnh các Chính sách nhà nước, các quy định trong luật NHNN và luật các TCTD.
Nhận vốn ủy thác từ các chương trình tài trợ Quốc gia, đồng thời cung cấp dịch vụ gửi tiền thanh toán và tiết kiệm với nhiều hình thức đa dạng Khách hàng có thể gửi tiền không kỳ hạn hoặc có kỳ hạn bằng đồng Việt Nam và ngoại tệ, với các phương thức trả lãi linh hoạt như trả lãi trước, định kỳ, sau, tiết kiệm dự thưởng và tiết kiệm tích lũy.
- Phát hành kỳ phiếu, chiết khấu thương phiếu, hối phiếu, và các loại tín phiếu.
- Thực hiện các nghiệp vụ thanh toán trong nước, thanh toán quốc tế về mậu dịch và phi mậu dịch.
- Mua bán chuyển đổi ngoại tệ, séc ngoại tệ, chi trả kiều hối
- Nhận chuyển tiền thanh toán đến các NHTM trong toàn quốc nhanh an toàn và chính xác.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho vay đầu tư tín dụng với vốn cố định và vốn lưu động bằng đồng Việt Nam và ngoại tệ Ngoài ra, chúng tôi cũng thực hiện cho vay hợp vốn cho các dự án lớn với thời gian hoàn vốn dài.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ bảo lãnh cả trong nước và quốc tế, đồng thời tư vấn chuyên sâu về lĩnh vực tiền tệ cho các nhà đầu tư Ngoài ra, chúng tôi cũng hỗ trợ lập các dự án khả thi để đảm bảo sự thành công trong đầu tư.
Chi nhánh thực hiện huy động tiền gửi tiết kiệm từ cá nhân và tổ chức kinh tế, đồng thời phát hành các loại kỳ phiếu để tạo ra nguồn vốn kinh doanh hiệu quả.
- Dịch vụ thẻ VietinBank - ATM và ngân hàng điện tử
- Các hoạt động khác như Tài trọ thương mại, thu chi hộ ngân quỹ
Mô hình quản trị tại Chi nhánh gồm các bộ phận chức năng sau:
- Bộ phận Kinh doanh tiếp xúc trực tiếp với khách hàng và các định chế tài chính, kinh doanh trên thị trường tài chính.
- Bộ phận quản trị rủi ro và quản trị tài chính có chức năng hổ trợ, giám sát bộ phận kinh doanh tác nghiệp
- Bộ phận xử lý tác nghiệp các giao dịch khách hàng yêu cầu có chức năng tác nghiệp.
- Bộ phận hỗ trợ làm công tác hoạch định chiến lược đầu tư kinh doanh, tuyển dụng và tư vấn Giám đốc.
Khối quản lý rủi ro
Mô hình tổ chức này tối ưu hóa nguồn nhân lực và tăng cường trách nhiệm trong quản lý cán bộ, tạo sự gắn kết giữa lãnh đạo và nhân viên trong công việc và sinh hoạt hàng ngày Đồng thời, quy định rõ trách nhiệm của người đứng đầu cho tất cả các chức danh như Giám đốc, Phó Giám Đốc, và Trưởng - Phó phòng.
Mô hình đã thiết lập các tiêu chí chuẩn hóa trình độ cho từng nghiệp vụ, nhằm phát triển đào tạo và quy hoạch nguồn nhân lực một cách phù hợp.
2.1.4 Tình hình hoạt động tín dụng tại Chi nhánh NHTMCP Công thương Quảng Nam từ năm 2007 - 2009
Tính đến 31/12/2009 tổng nguồn vốn huy động của Chi nhánh đạt 434 tỷ đồng, tăng 123 tỷ so với năm 2008, tỷ lệ tăng 39,68% và tăng 157 tỷ so với năm
2007, tỷ lệ tăng 56,4% ĐVT : tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009
Tiền gửi của doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế đén 31/12/2009 là 196 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 45,16% trên tổng vốn huy động.
Tiền gửi dân cư đến 31/12/2009 là 238 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 54,84% trên tổng vốn huy động Đơn vị: Tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo hoạt động kinh doanh của Chi nhánh NHTMCP CT Quảng Nam
Biểu đồ 2.1 Nguồn vốn huy động từ năm 2007 - 2009
2.1.4.2 Hoạt động tín dụng và đầu tư Đến 31/12/2009, các khoản đầu tư và cho vay nền kinh tế đạt 728 tỷ đồng, tăng 160 tỷ đồng so với năm 2008, tỷ lệ tăng 28,08 % và tăng 211 tỷ đồng so với năm
2007, tỷ lệ tăng 40,9%. ĐVT : tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009
- Cho vay Trung dài hạn 235 270 327
- Dư nợ cho vay trung dài hạn đến 31/12/2009 đạt 327 tỷ đồng, chiếm tỷ lệ 44,92% trên tổng dư nợ.
Dư nợ cho vay ngắn hạn đạt 401 tỷ đồng, chiếm 55,08% tổng dư nợ Tài trợ cho xuất nhập khẩu là 41 tỷ đồng, tăng 17 tỷ đồng so với năm 2008.
- Dư nợ quá hạn là 3,103 tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 0,43% trên tổng dư nợ là 728 tỷ đồng
- Dư nợ cho vay có Tài sản bảo đảm là 683 tỷ đồng chiếm tỷ lệ 93,8% trên tổng dư nợ. Đơn vị: Tỷ đồng.
Nguồn: Báo cáo hoạt động kinh doanh của Chi nhánh NHTMCP CT Quảng Nam
Biểu đồ 2.2 Hoạt động tín dụng và đầu tư từ năm 2007-2009
2.1.4.3 Tình hình cung ứng các dịch vụ khác
Doanh số thanh toán quốc tế qua Chi nhánh năm 2009 đạt 11 triệu USD, tăng 36,3% so với năm 2008 và 54,5% so với năm 2007 Trong đó, doanh số thanh toán xuất khẩu đạt 9 triệu USD, tăng 33% so với năm 2008 và 57% so với năm 2007 Về kinh doanh ngoại tệ, doanh số mua bán năm 2006 đạt 13 triệu USD, tăng 5 triệu USD, tương ứng với tỷ lệ tăng 65,5% so với năm 2008 và 225% so với năm 2007.
Chuyển tiền kiều hối, thanh toán thẻ tín dụng và các dịch vụ như séc du lịch, thẻ ATM, cho thuê két sắt đều có sự tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm, đóng góp đáng kể vào thu dịch vụ của Chi nhánh Mạng lưới khách hàng cũng được mở rộng, với 620 khách hàng mới mở tài khoản tiền gửi và 5.400 thẻ ATM được phát hành trong năm 2009, tăng gấp nhiều lần so với trước đó.
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI CHI NHÁNH NHTMCP CÔNG THƯƠNG QUẢNG NAM
2.2.1 Thực trạng rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Công Thương Việt Nam từ năm 2007 - 2009 Đến cuối năm 2009, vốn tự có của NHTMCP CTVN là 12.572 tỷ đồng, tăng so với năm 2007 là 4.142 tỷ đồng (vốn tự có năm 2007 là 8.430 tỷ đồng), với số vốn này đã đáp ứng được các yêu cầu chuẩn mực của quốc tế như tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu, tỷ lệ này quy định rằng số tiền cơ bản chia cho số tiền cho vay tối thiểu 8% theo quy định của Hiệp ước Basel Hiện tại, tỷ lệ này của NHTMCP CTVN là 8,06% Với mức vốn hiện tại, NHTMCP CTVN có thể khẳng định là có một nền tảng tốt cho sự tăng trưởng và mở rộng cũng như chống lại rủi ro Ngoài ra, đây cũng là giải pháp tăng cường năng lực tài chính và đẩy mạnh cải cách NHTMCP CTVN trong chiến lược thực hiện cổ phần hóa. Tốc độ tăng trưởng của NHTMCP CTVN thể hiện qua các chỉ tiêu dưới đây: Tổng tài sản đến 31/12/2009 đạt 243.785 tỷ đồng, tăng 25,9% so với năm
Năm 2008, tổng nguồn vốn huy động của toàn hệ thống đạt 220.591 tỷ đồng, tăng 26,1% so với năm trước Đến năm 2009, NHTMCP CTVN đã hoàn toàn làm chủ hoạt động kinh doanh, kiểm soát hiệu quả các hoạt động đầu tư và cho vay, với nợ xấu chỉ còn 0,61% tổng dư nợ Lợi nhuận năm 2009 đạt 3.373 tỷ đồng, tăng 38,4% so với năm 2008, và hệ số an toàn vốn (CAR) đạt 8,06%.
Bảng 2.1 Các chỉ số tài chính chủ yếu ĐVT: Tỷ đồng.
Nguồn: Báo cáo thường niên của NHTMCP CTVN
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt và chứa đựng nhiều rủi ro Gần đây, hoạt động tín dụng đã trở thành một yếu tố quan trọng, đòi hỏi các doanh nghiệp phải nâng cao năng lực quản lý và chiến lược để thích ứng với những thay đổi này.
NHTMCP CTVN đã được cơ cấu lại theo nguyên tắc thị trường, tập trung vào việc điều chỉnh cơ cấu tín dụng hợp lý, đặc biệt là mở rộng cho vay cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như cá nhân kinh doanh hiệu quả Mặc dù tốc độ tăng trưởng tín dụng năm 2009 của NHTMCP CTVN thấp hơn so với các ngân hàng khác và thị phần bị thu hẹp, nhưng chất lượng tín dụng đã cải thiện, thể hiện qua việc tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu trên tổng dư nợ cho vay giảm NHTMCP CTVN đã tuân thủ quy định phân loại nợ và trích lập dự phòng theo Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN, dẫn đến tỷ lệ nợ quá hạn năm 2008 tăng nhưng đã giảm vào năm 2009 và vẫn nằm trong mức chấp nhận được.
Nguồn: Báo cáo thường niên của NHTMCP CTVN
Biểu đồ 2.4 Nợ xấu của NHTMCP CTVN từ năm 2007-2009
Chi nhánh NHTM CP Công thương Quảng Nam đặt mục tiêu tăng dư nợ cho vay nền kinh tế bình quân hàng năm giai đoạn 2009-2013 lên 25%, do đó cần bổ sung vốn tương ứng với tỷ lệ dư nợ Để đạt được mục tiêu này, chi nhánh đã triển khai các giải pháp nhằm đảm bảo an toàn tín dụng, bao gồm giảm dư nợ cho vay khu vực kinh tế nhà nước, tăng cường cho vay khu vực dân doanh và nâng cao tỷ lệ cho vay có đảm bảo bằng tài sản.
Chi nhánh đã thực hiện phân loại nợ theo Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN và Quyết định 18/2007/QĐ-NHNN, đánh dấu một bước tiến mới trong việc phân nhóm nợ theo chuẩn mực quốc tế Tính đến ngày 31/12/2009, tổng dư nợ của Chi nhánh đạt 728 tỷ đồng.
- Nhóm 1: 725 tỷ đồng chiếm 99,57% tổng dư nợ.
Đến cuối năm 2009, tổng nợ quá hạn của Chi nhánh chỉ đạt 3,103 tỷ đồng, chiếm 0,43% trong tổng dư nợ cho vay nền kinh tế, cho thấy tỷ lệ này rất thấp so với mức chấp nhận được theo Quyết định 493/2005/QĐ-NHNN, trong đó nợ xấu (nhóm 3, 4, 5) được xác định từ 2 - 5%.
Nguồn: Báo cáo hoạt động kinh doanh của Chi nhánh NHTMCP CT Quảng Nam
Biểu đồ 2.5 Nợ xấu của Chi nhánh NHTMCP Công Thương Quảng Nam từ năm 2007-2009
Bảng 2.2.Tỷ lệ nợ xấu trên dư nợ tại Chi nhánh NHTMCP Công Thương
Quảng Nam ĐVT: Tỷ đồng
Nguồn: Báo cáo hoạt động kinh doanh của Chi nhánh NHTMCP CT Quảng nam
Với các chính sách đúng đắn và biện pháp triển khai hiệu quả, Chi nhánh đã đạt được kết quả khả quan trong những năm qua Tốc độ tăng trưởng và phát triển dịch vụ luôn cao hơn năm trước, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững, an toàn và hiệu quả trong tương lai.
Hoạt động kinh doanh của Chi nhánh đã đạt được sự ổn định và phát triển bền vững, nhờ vào việc triển khai đồng bộ các biện pháp nâng cao chất lượng và cải tiến tổ chức điều hành Sự phối hợp hiệu quả giữa các phòng ban đã góp phần thúc đẩy các lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là nguồn vốn, dịch vụ tăng trưởng và an toàn tín dụng Kết quả là, Chi nhánh đã thực hiện thành công các mục tiêu kinh doanh và giữ vững vị trí là ngân hàng hàng đầu tại tỉnh Quảng Nam, với hoạt động dịch vụ phát triển mạnh mẽ và sản phẩm dịch vụ đa dạng, cạnh tranh hiệu quả với các ngân hàng thương mại khác trong khu vực.
Nguồn: BC hoạt động kinh doanh của Chi nhánh NHTMCP CT Quảng nam
Biểu đồ 2.6 Tỷ lệ nợ xấu của Chi nhánh /nợ xấu của NHTMCP CTVN
Chất lượng tín dụng tại Chi nhánh đã được nâng cao nhờ vào việc quản lý tín dụng chặt chẽ và lựa chọn khách hàng tốt, phù hợp với định hướng tín dụng của NHTMCP CTVN Những kết quả khả quan này có được là nhờ vào việc thực hiện hiệu quả các biện pháp quản trị rủi ro tín dụng trong công tác tín dụng của Chi nhánh.
2.2.2 Thực trạng quản trị rủi ro tín dụng tại Chi nhánh NHTMCP Công Thương Quảng Nam
Thứ nhất, chú trọng xây dựng chính sách tín dụng an toàn và hiệu quả
Chính sách tín dụng bao gồm các biện pháp nhằm khuyếch trương hoặc hạn chế tín dụng để đạt được mục tiêu đã định và giảm thiểu rủi ro, đảm bảo an toàn trong kinh doanh Do đó, Chi nhánh đã xác định lợi nhuận, an toàn và sự lành mạnh là những mục tiêu chính của chính sách tín dụng.
Chi nhánh thực hiện chính sách tín dụng năng động, tập trung vào việc tìm kiếm đầu ra và áp dụng lãi suất cạnh tranh tương đương với các ngân hàng thương mại khác Đồng thời, chi nhánh cũng chú trọng thu hút khách hàng, mở rộng quan hệ tín dụng và đẩy mạnh hoạt động tiếp thị, quảng cáo.
Mục tiêu an toàn và lợi nhuận trong chính sách tín dụng thường mâu thuẫn nhau; chính sách tín dụng có lợi nhuận cao thường đi kèm với mức độ an toàn thấp Để đảm bảo an toàn trong hoạt động kinh doanh tín dụng, Chi nhánh đã xây dựng một chính sách tín dụng bài bản và chặt chẽ.
Chính sách tín dụng quy định về quy mô, giới hạn tín dụng và tỷ trọng tín dụng trong tổng tài sản, đồng thời đa dạng hóa các loại hình tín dụng để nắm bắt nhịp đập của nền kinh tế và phân tán rủi ro Tuy nhiên, Chi nhánh cũng cần xác định một thế mạnh để tập trung phát triển, nhằm tránh cạnh tranh gay gắt với các ngân hàng khác.
Chính sách tín dụng quy định rõ trách nhiệm trong các giai đoạn thẩm định, cho vay và theo dõi nợ vay Bên cạnh đó, các quy định về xử lý nợ trong trường hợp cho vay, xử lý tài sản đảm bảo để thu hồi nợ, và phân loại nợ cũng được quy định cụ thể Ngoài ra, việc trích lập dự phòng rủi ro cho các khoản cho vay được thực hiện theo tiêu chuẩn quốc tế.
NHỮNG TỒN TẠI VÀ NGUYÊN NHÂN TRONG CÔNG TÁC QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI CHI NHÁNH NHTMCP CÔNG THƯƠNG QUẢNG NAM
2.3.1 Những tồn tại trong công tác quản trị rủi ro tín dụng
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế hiện nay, Chi nhánh đã áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế vào quản trị ngân hàng và quản trị rủi ro tín dụng, với việc ứng dụng quy trình ISO trong hoạt động tín dụng Điều này đã nâng cao chất lượng quản trị rủi ro tín dụng, dẫn đến kết quả khả quan với dư nợ cho vay tăng 28,08% so với năm 2008 và không phát sinh nợ quá hạn Tuy nhiên, vẫn còn một số tồn tại trong công tác quản trị rủi ro tín dụng ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của Chi nhánh.
Việc tuân thủ chính sách tín dụng chưa triệt để
Chi nhánh đã thiết lập một chính sách tín dụng an toàn và hiệu quả, giúp định hướng đúng trong công tác cho vay Tuy nhiên, việc thực thi chính sách này vẫn chưa đạt yêu cầu cao Nghiên cứu cho thấy, nhiều rủi ro phát sinh từ việc không tuân thủ chính sách tín dụng, điều này rất phổ biến trong thực tế.
Chi nhánh đã thiết lập một chính sách tín dụng tập trung vào lợi nhuận, nhưng việc tuân thủ các nguyên tắc thị trường về lợi nhuận và rủi ro vẫn chưa triệt để Có một xu hướng muốn giảm thiểu rủi ro, dẫn đến việc chi nhánh chuyển hướng cho vay vào các Công ty Nhà Nước có tài chính yếu kém, sau sự cố Hợp Doanh Xây lắp Quảng Nam Đà Nẵng Trong khi đó, khu vực kinh tế ngoài quốc doanh đã phát triển mạnh mẽ, với nhiều doanh nghiệp hoạt động hiệu quả nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn tín dụng ngân hàng, bên cạnh đó vẫn có không ít doanh nghiệp ngoài quốc doanh theo đuổi cách làm ăn chụp giật.
Trong những năm gần đây, Chi nhánh đã tập trung vào việc tăng trưởng tín dụng cho đối tượng khách hàng là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNV&N), nhưng xu hướng này vẫn chưa thực sự gia tăng Ngân hàng thực hiện cho vay một cách dàn trải, với danh mục cho vay bao gồm hầu hết các ngành hàng và nhóm khách hàng, mà không chú trọng vào những lĩnh vực có thế mạnh Cạnh tranh giành thị phần trong các ngành và nhóm khách hàng mà Chi nhánh không có sở trường đã làm tăng độ khó trong công tác quản trị rủi ro, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng.
Bảng 2.6.Cơ cấu dư nợ theo thành phần kinh tế ĐVT: Tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009
Ngân hàng thường quá chú trọng vào tài sản đảm bảo khi cho vay, coi đây là giải pháp an toàn, nhưng quản trị và đánh giá tài sản đảm bảo còn ở mức hạn chế Quản trị danh mục tài sản đảm bảo là yếu tố quan trọng trong quản lý tín dụng và quy trình thu hồi nợ Tuy nhiên, việc đánh giá và phân loại tài sản chưa được thực hiện thường xuyên và hệ thống, chỉ dừng lại ở kiểm tra hồ sơ pháp lý và định kỳ định giá tài sản Trong quá trình quyết định cấp tín dụng, ngân hàng ưu tiên khách hàng có tài sản đảm bảo, mặc dù điều kiện cho vay chưa hoàn toàn đáp ứng.
Mô hình quản trị rủi ro tín dụng còn nhiều yếu tố cảm tính
Mô hình phụ thuộc nhiều vào báo cáo tài chính của khách hàng
Hệ thống tính điểm tín dụng là công cụ quan trọng để giám sát và đánh giá mức độ rủi ro của khách hàng, giúp đưa ra quyết định tín dụng chính xác Các chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá năng lực tài chính của khách hàng, nhưng chúng chỉ mang tính tham khảo do phụ thuộc vào độ tin cậy của báo cáo tài chính Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp tư nhân, thường báo cáo lợi nhuận thấp để trốn thuế, trong khi lại báo cáo lãi cao với ngân hàng để dễ dàng vay vốn, dẫn đến việc thông tin tài chính không phản ánh đúng tình hình thực tế.
Việc ứng dụng mô hình phụ thuộc vào tính chủ quan của cán bộ tín dụng:
Theo tiêu chí chấm điểm khách hàng tại Chi nhánh, việc đánh giá các chỉ số phi tài chính như môi trường kinh doanh, dự án khả thi và thành tựu của ban lãnh đạo doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn do tính chủ quan của cán bộ tín dụng Bên cạnh các thông số tài chính, Chi nhánh còn tiến hành điều tra lịch sử pháp lý, lịch sử giao dịch, lịch sử thanh toán, số dư tiền gửi và đánh giá uy tín cũng như năng lực quản trị của khách hàng Tuy nhiên, việc đánh giá uy tín và năng lực quản trị vẫn là thách thức lớn đối với Chi nhánh.
Hiện nay, việc đánh giá uy tín khách hàng tại Chi nhánh chủ yếu dựa vào quan hệ tín dụng trong quá khứ, với khách hàng vay trả đúng hạn được xem là uy tín Đối với khách hàng mới, đánh giá thường dựa vào ý kiến chủ quan của cán bộ và thông tin từ các khách hàng đã có quan hệ Khách hàng chiến lược chủ yếu là khu vực kinh tế tư nhân, đặc biệt là các DNV&N còn non trẻ và chưa có danh tiếng Doanh nghiệp chưa chú trọng xây dựng uy tín và thương hiệu, trong khi các hiệp hội ngành chưa phát huy vai trò hỗ trợ Việc thực thi quy định pháp luật còn lỏng lẻo, dẫn đến sự tồn tại của các doanh nghiệp thua lỗ Đánh giá năng lực quản trị và lãnh đạo doanh nghiệp thiếu cơ sở khoa học, chủ yếu dựa vào bằng cấp và thông tin sơ sài từ Trung tâm thông tin tín dụng Kết quả là đánh giá năng lực khách hàng mang tính hình thức và không phản ánh đúng thực chất Đối với năng lực tài chính, việc đánh giá chủ yếu dựa vào phân tích báo cáo tài chính của khách hàng.
Bộ phận kiểm toán nội bộ chưa phát huy hết vai trò
Các cuộc kiểm toán nội bộ định kỳ tại Chi nhánh đã đảm bảo an toàn cho hoạt động cho vay, tuân thủ quy định pháp luật và nội bộ, ngăn ngừa sai phạm và rủi ro, đồng thời tư vấn cho Ban lãnh đạo trong việc xây dựng quy chế và quản lý hoạt động tín dụng.
Rủi ro tín dụng tại Chi nhánh vẫn còn tồn tại do kiểm toán nội bộ đối với nghiệp vụ cho vay chưa phát huy hiệu quả, với nhiều hạn chế cần khắc phục.
Công tác kiểm toán nội bộ tại Chi nhánh chưa đạt yêu cầu tương xứng với vai trò và nhiệm vụ, còn nhiều điểm khác biệt so với chuẩn mực quốc tế Các văn bản hiện hành không phân biệt rõ giữa kiểm tra, kiểm toán và kiểm soát nội bộ, dẫn đến sự không rõ ràng trong nhiệm vụ và quyền hạn của các bộ phận này, làm giảm hiệu quả hoạt động Đặc biệt, tính độc lập và khách quan của bộ phận kiểm toán chưa được đảm bảo, do sự phụ thuộc vào cơ chế kiểm soát gắn với quy trình Theo Quyết định số 03/1998/QĐ-NHNN3, kiểm toán nội bộ phải hoạt động độc lập, nhưng thực tế cho thấy các kiểm toán viên tại Chi nhánh chịu sự quản lý của Giám đốc Chi nhánh, làm ảnh hưởng đến tính khách quan trong công việc.
Phương pháp kiểm tra và kiểm toán hiện tại đã trở nên lạc hậu so với yêu cầu mới, khi chỉ thực hiện kiểm toán theo cách riêng lẻ Cách tiếp cận này yêu cầu xem xét từng chứng từ và khoản tín dụng cụ thể, gắn liền với trách nhiệm của từng nhân viên, mà không cung cấp cái nhìn tổng quát về quy trình Điều này dẫn đến việc tốn kém thời gian và công sức, đặc biệt khi khối lượng giao dịch tăng lên, trong khi hiệu quả đạt được vẫn chưa cao.
Chi nhánh cần ban hành nội quy quan trọng để hỗ trợ hoạt động của kiểm toán nội bộ Nội quy này nên quy định rõ ràng về cơ cấu tổ chức, quy trình vận hành và phân cấp thẩm quyền, đồng thời thường xuyên được cập nhật Điều này sẽ giúp kiểm toán nội bộ tiến hành công việc một cách hiệu quả mà không cần dựa vào bất kỳ cơ sở nào khác.
Chất lượng thông tin trong phân tích tín dụng còn kém
Vấn đề thông tin không đầy đủ ảnh hưởng đến cả khách hàng lẫn ngân hàng, nhưng ngân hàng phải đối mặt với nhiều rủi ro hơn khi nguồn vốn vượt ra ngoài tầm kiểm soát.
Thông tin trong phân tích tín dụng chủ yếu được lấy từ CIC, báo cáo tài chính, các nguồn không chính thức và Internet, nhưng không đảm bảo độ chính xác và thiếu cơ sở tin cậy Thực tế cho thấy, năng lực quản trị và điều hành của chủ doanh nghiệp thường không được đánh giá đúng mức, và thông tin về năng lực tài chính của doanh nghiệp cũng thiếu căn cứ Việc tìm kiếm thông tin hỗ trợ cho thẩm định dự án, công nghệ, máy móc thiết bị và tài sản đảm bảo gặp nhiều khó khăn Chất lượng thông tin kém đã gây khó khăn trong việc thẩm định khách hàng và dự án, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng.