Vật liệu và phương pháp nghiên cứu
Địa điểm nghiên cứu
Đề tài được thực hiện tại địa bàn huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội.
Thời gian nghiên cứu
Thời gian thực hiện đề tài: từ tháng 01/2016 đến tháng 01/2017;
Đối tượng nghiên cứu
- Hệ thống cây cây trồng của huyện Hoài Đức;
- Các hộ sản xuất nông nghiệp trên địa bàn huyện Hoài Đức;
- Giống lúa Khang dân 18: Là giống lúa thuần có nguồn gốc từ Trung Quốc, có tiềm năng năng suất cao, ổn định, đang được trồng phổ biến
Giống cải bắp KK Cross là giống lai F1 của Nhật Bản, nổi bật với khả năng chịu nhiệt và kháng bệnh tốt Cải bắp này có đặc điểm bắp tròn cao, cuốn chắc và độ đồng đều cao Giống này có thể trồng quanh năm, thời gian sinh trưởng từ 75-85 ngày, với năng suất bình quân đạt 30-40 tấn/ha.
Giống ngô nếp lai HN88, được công nhận là giống quốc gia vào năm 2011 bởi Công ty cổ phần giống cây trồng Trung ương, là một giống ngô nếp lai ngắn ngày với năng suất cao Giống này nổi bật với chất lượng ngon, bắp dẻo và có vị đậm, thơm đặc trưng ngay cả khi ăn nguội HN88 sinh trưởng khỏe, chịu hạn và rét tốt, đồng thời có khả năng chống chịu sâu bệnh hiệu quả Bắp to, dài và kín lá bi, với năng suất bắp tươi đạt từ 18-20 tấn/ha, tỷ lệ bắp loại 1 lên tới hơn 95% Thời gian từ gieo đến thu hoạch bắp tươi chỉ từ 62-67 ngày.
Giống mướp đắng lai F1 HTM 350, sản phẩm của công ty TNHH Hai Mũi Tên Đỏ, nổi bật với khả năng sinh trưởng khỏe mạnh và năng suất cao Quả mướp đắng có kích thước dài từ 20-23cm, thời gian bảo quản lâu, phù hợp cho việc vận chuyển xa Đặc biệt, màu sắc quả xanh bóng đẹp, thu hút người tiêu dùng.
Nội dung nghiên cứu
3.4.1 Đánh giá điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của huyện Hoài Đức
- Đặc điểm khí hậu, thủy văn
- Tài nguyên đất và hiện trạng sử dụng đất
- Tình hình phát triển kinh tế
- Cơ sở hạ tầng (giao thông, thủy lợi, điện )
3.4.2 Đánh giá hiện trạng hệ thống cây trồng trên địa bàn huyện
- Diện tích, năng suất, sản lượng của các loại cây trồng chính;
- Cơ cấu cây trồng hàng năm
- Cơ cấu các giống cây trồng chính;
- Tình hình sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật;
- Hiệu quả kinh tế các công thức trồng trọt chính
3.4.3 Thử nghiệm công thức trồng trọt mới
Mô hình thử nghiệm giống cải bắp KK cross thay thế giống lúa KD18 trong công thức luân canh cũ, bao gồm lúa xuân, lúa mùa sớm và ngô bán non đông, đã được điều chỉnh thành công thức mới: cải bắp, lúa mùa sớm và ngô bán non đông Mô hình này áp dụng trên chân đất ván thuộc vùng đất bằng trong đê, nhằm tối ưu hóa hiệu quả canh tác.
Mô hình 2 thử nghiệm giống mướp đắng lai F1 HTM 350 thay thế giống ngô HN88 trong công thức trồng trọt cũ Công thức cũ bao gồm ngô bán non xuân, đậu đũa hè thu, cải ngọt thu và súp lơ đông Công thức mới được áp dụng là mướp đắng xuân hè, đậu đũa hè thu, cải ngọt thu và súp lơ đông.
Mỗi mô hình triển khai tại 3 hộ gia đình, trong đó mỗi hộ thực hiện 2 công thức trồng trọt: 1 công thức cũ và 1 công thức mới Mỗi công thức được áp dụng trên diện tích 360 m2.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu ở 3 xã đại diện cho huyện:
- Xã Vân Côn đại diện cho đất phù sa ngoài đê;
- Xã Cát Quế đại diện cho đất phù sa trong đê địa hình vàn (vừa có đất phù sa trong đê vừa có đất phù sa ngoài đê);
- Xã Đức Giang đại diện cho đất phù sa trong đê địa hình vàn thấp;
3.5.2 Phương pháp thu thập thông tin
3.5.2.1 Phương pháp thu thập thông tin thứ cấp
Thu thập thông tin về khí hậu, hiện trạng sử dụng đất, dân số, lao động và cơ cấu kinh tế từ các phòng ban chức năng của huyện là rất quan trọng để đánh giá và phát triển bền vững.
3.5.2.2 Phương pháp thu thập số liệu sơ cấp
- Sử dụng phương pháp “Đánh giá nhanh nông thôn có sự tham gia của người dân (PRA)”
Sử dụng phiếu điều tra kết hợp phỏng vấn nhanh, cụ thể:
+ Các công thức trồng trọt;
+ Chi phí sản xuất, chi phí lao động của các loại cây trồng;
+ Giá trị sản xuất của các loại cây trồng chính
- Chọn 3 xã đại diện cho huyện là: xã Vân Côn, xã Cát Quế và xã Đức Giang Mỗi xã tiến hành điều tra 30 hộ nông dân Tổng là 90 hộ
3.5.3 Xây dựng các mô hình thử nghiệm
Mô hình thử nghiệm giống cải bắp KK cross thay thế giống lúa KD18 trong chu trình luân canh đã được triển khai Công thức luân canh mới bao gồm: Cải bắp xuân - Lúa mùa - Ngô bán non đông, nhằm tối ưu hóa hiệu quả canh tác và nâng cao năng suất.
- Giống tham gia thử nghiệm: Cải bắp KK Cross
- Địa điểm thực hiện tại xã Cát Quế - huyện Hoài Đức
- Thời vụ trồng: vụ xuân 2016 (ngày trồng 15/01, ngày thu hoạch 06/4)
- Lượng phân bón: 5,5 tấn phân chuồng + 145kg N + 140kg P2O5 + 110kg
K2O (1ha) (theo quy trình sản xuất rau an toàn của Sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hà Nội)
- Chỉ tiêu theo dõi: Thời gian chiếm đất (ngày), tình hình nhiễm sâu bệnh hại, khối lượng bắp, số lượng bắp thực thu, năng suất thực thu
Các cây trồng khác: kỹ thuật trồng thực hiện theo người dân; theo dõi thời gian chiếm đất, năng suất thực thu
Mô hình 2 thử nghiệm giống mướp đắng lai F1 HTM 350 đã thay thế giống ngô HN88 trong công thức luân canh cũ, bao gồm ngô bán non xuân, đậu đũa hè thu, cải ngọt thu và súp lơ đông Công thức mới áp dụng mướp đắng xuân hè, đậu đũa hè thu, cải ngọt thu và súp lơ đông, nhằm tối ưu hóa năng suất và hiệu quả canh tác.
- Giống tham gia thử nghiệm: Mướp đắng lai F1 HTM 350
- Địa điểm thực hiện tại xã Vân Côn - huyện Hoài Đức
- Thời vụ trồng: vụ xuân hè 2016 (ngày trồng 01/02, kết thúc thu hoạch ngày 10/6)
- Lượng phân bón: 8,3 tấn phân chuồng + 130 kg N + 165 kg P2O5 + 150 kg
K2O + 830 kg vôi bột (1ha) (theo quy trình sản xuất rau an toàn của Sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn Hà Nội)
- Chỉ tiêu theo dõi: Thời gian chiếm đất (ngày), tình hình sâu bệnh hại, số quả/cây, khối lượng quả trung bình, năng suất thực thu
Các cây trồng khác: kỹ thuật trồng thực hiện theo người dân; theo dõi thời gian chiếm đất, năng suất thực thu
3.5.4 Phương pháp tính hiệu quả kinh tế
Số liệu được xử lý trên Excel
Tính hiệu quả kinh tế: theo tài liệu hướng dẫn của Phạm Thị Hương và cs
- Tổng thu nhập (GR) = ∑(xiyi)
Xi đại diện cho năng suất của cây trồng thứ i trong công thức luân canh, trong khi yi là giá bán sản phẩm của cây thứ i, được xác định theo giá hiện hành tại thời điểm nghiên cứu.
- Tính tổng chi phí (TVC) = Chi phí vật chất + Chi phí lao động
- Chi phí vật chất như: giống + phân bón + thuốc BVTV + nước tưới…
- Thu nhập thuần = Tổng thu nhập - Chi phí vật chất
- Hiệu quả 1 đồng vốn = Tổng thu nhập/Chi phí vật chất
- Giá trị ngày công (GTNC) = Thu nhập thuần/công lao động
- Lãi (RAVC) = Tổng thu nhập (GR) - Tổng chi phí (TVC)
So sánh hiệu quả giữa hai hệ thống cũ và mới dựa trên công thức tính tỷ trọng chênh lệch thu nhập trên chênh lệch chi phí (Tỷ suất lợi nhuận biên MBCR) cho thấy sự khác biệt rõ rệt Hệ thống mới không chỉ tối ưu hóa chi phí mà còn gia tăng đáng kể thu nhập, dẫn đến tỷ suất lợi nhuận biên cao hơn Việc áp dụng công thức này giúp đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động của từng hệ thống, từ đó đưa ra quyết định cải tiến phù hợp.
MBCR TVC mới – TVCcũ Điều kiện áp dụng hệ thống cây trồng mới là: TVCmới - TVCcũ ≠ 0 khi MBCR > 2.