NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
TỔNG QUAN VỀ XẾP HẠNG TÍN DỤNG TRONG NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ MÔ HÌNH Z-SCORE
HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ MÔ HÌNH Z-SCORE 1.1 Tổng quan vềXếp hạng tíndụng
Bắt đầu từ thập kỷ 70, dự báo rủi ro tài chính đã trở thành một lĩnh vực phát triển mạnh mẽ trong mô hình hóa xác suất thống kê Rủi ro tài chính thường gắn liền với quản lý danh mục đầu tư, định giá quyền chọn và các công cụ tài chính khác Công thức định giá quyền chọn Black-Scholes và bài viết về định giá trái phiếu công ty của Merton là những khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực này Ngoài ra, XHTD cũng là một hoạt động quan trọng trong quản lý rủi ro tài chính mà các tổ chức tài chính và quốc gia đã quan tâm và áp dụng từ sớm.
XHTD (credit ratings) là thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Anh (“credit”: sự tín nhiệm, “ratings”: sự xếp hạng) do John Moody đưa ra vào năm 1909 trong cuốn
Cẩm nang chứng khoán đường sắt đã thực hiện nghiên cứu và phân tích để công bố bảng xếp hạng tín nhiệm lần đầu tiên cho 1.500 loại trái phiếu của 250 công ty Hệ thống ký hiệu tín nhiệm gồm 3 chữ cái A, B, C được phân loại từ Aaa đến C, hiện đã trở thành chuẩn mực quốc tế.
XHTD chỉ phát triển mạnh mẽ ở Mỹ sau cuộc khủng hoảng kinh tế 1929-1933, khi nhiều công ty vay nợ phá sản Trong giai đoạn này, chính phủ Hoa Kỳ đã ban hành quy định cấm các định chế đầu tư như quỹ hưu trí và ngân hàng dự trữ đầu tư vào trái phiếu có độ tin cậy thấp, từ đó nâng cao uy tín của các công ty XHTD Tuy nhiên, trong hơn 50 năm qua, XHTD chủ yếu chỉ phổ biến ở Mỹ, và chỉ từ những năm 1970, dịch vụ này mới bắt đầu được mở rộng và phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia khác.
Theo Moody’s, "XHTD" được định nghĩa là đánh giá khả năng và sự sẵn sàng của một nhà phát hành trong việc thanh toán đúng hạn cho một khoản nợ cụ thể trong suốt thời gian tồn tại của khoản nợ đó.
Theo định nghĩa trong lĩnh vực chứng khoán, "XHTD" là chỉ số đánh giá chính thức về mức độ tín nhiệm của cá nhân hoặc công ty trong khả năng chi trả Chỉ số này bao gồm tất cả các dữ liệu kiểm tra, phân tích và hồ sơ lưu trữ liên quan đến khả năng trách nhiệm tín dụng của các cá nhân và doanh nghiệp.
XHTD doanh nghiệp được định nghĩa là quá trình đánh giá năng lực tài chính, tình hình hoạt động hiện tại và triển vọng phát triển trong tương lai của doanh nghiệp Qua việc xếp hạng, chúng ta có thể xác định mức độ rủi ro không trả được nợ và khả năng trả nợ trong tương lai của doanh nghiệp.
Hệ thống XHTD được sử dụng để đánh giá độ tin cậy trong trách nhiệm tài chính của cả doanh nghiệp và cá nhân Bài nghiên cứu này sẽ tập trung phân tích và tìm hiểu về hệ thống XHTD dành riêng cho nhóm khách hàng doanh nghiệp.
1.1.2 Vai trò của Xếp hạng tín dụng
Đối với các tổ chức tín dụng
Hệ thống ngân hàng đóng vai trò huyết mạch của nền kinh tế, cung cấp các sản phẩm dịch vụ thiết yếu cho doanh nghiệp, trong đó tín dụng là phần quan trọng nhất Tuy nhiên, hoạt động tín dụng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt tại các nước có nền kinh tế mới nổi như Việt Nam, do hệ thống thông tin không minh bạch và trình độ quản trị rủi ro còn hạn chế Nợ xấu là vấn đề phổ biến ở mọi ngân hàng, từ nhỏ đến lớn, và là một phần tất yếu trong hoạt động kinh doanh Hiệu quả của quản trị rủi ro tín dụng cần đảm bảo kiểm soát nợ xấu ở mức độ nhất định, nhằm duy trì sự bền vững cho ngân hàng.
XHTD được thiết lập nhằm giảm thiểu rủi ro đến mức mục tiêu, đảm bảo ổn định thanh khoản và ứng phó với các tình huống xấu Đồng thời, XHTD hỗ trợ các TCTD trong việc phân loại nợ và trích lập rủi ro, hướng đến tối đa hóa lợi nhuận và duy trì sự ổn định cho hệ thống ngân hàng.
Ngân hàng có thể quản lý danh mục tín dụng hiệu quả hơn thông qua việc giám sát và đánh giá chất lượng các khoản vay Việc này giúp nhận diện các khoản vay có xu hướng xấu, từ đó đưa ra giải pháp kịp thời Đồng thời, ngân hàng cũng cần đánh giá hiệu quả danh mục đầu tư bằng cách theo dõi sự thay đổi dư nợ và phân loại nợ theo từng nhóm khách hàng đã được xếp hạng Điều này giúp kiểm soát mức độ tín dụng của khách hàng và phát triển chiến lược hướng tới những khách hàng có tiềm năng tốt và rủi ro thấp hơn.
XHTD hỗ trợ ngân hàng trong việc tối ưu hóa chi phí và thời gian quyết định cho vay bằng cách thực hiện các chính sách khách hàng hiệu quả, bao gồm hạn mức cho vay, thời hạn cho vay, giá trị tài sản đảm bảo cho khoản vay và lãi suất cho vay.
Đối với nhà đầu tư
XHTD cung cấp cho nhà đầu tư công cụ đánh giá rủi ro tín dụng và giảm thiểu chi phí thu nhập, đồng thời phân tích khả năng trả nợ của các tổ chức phát hành trái phiếu Nhờ đó, nhà đầu tư có cơ hội nhận lãi suất cao hơn bằng cách giảm bớt trung gian tài chính trong lưu thông tiền tệ.
Đối với doanh nghiệp được xếp hạng
Kết quả xếp hạng tín dụng (XHTD) có ảnh hưởng lớn đến sự thành công của doanh nghiệp (DN) trong việc huy động vốn trên thị trường XHTD phản ánh mức độ uy tín của DN, đặc biệt là đối với các nhà phát hành lần đầu ra công chúng hoặc khi thiết lập quan hệ tín dụng tại các tổ chức tín dụng Uy tín của DN sẽ tăng lên đáng kể khi nhận được xếp hạng cao từ các tổ chức uy tín quốc tế Trong bối cảnh kinh tế bất ổn, DN nào duy trì được vị trí xếp hạng cao sẽ thu hút được nhiều nhà đầu tư hơn.
Các công ty có xếp hạng tín nhiệm cao thường thu hút được nhiều nhà đầu tư hơn, điều này giúp tăng khả năng huy động vốn và giảm chi phí vay mượn.
Đối với thị trường tài chính
Theo xu thế phát triển toàn cầu, các tổ chức xếp hạng tín dụng (XHTD) hiện diện trên hầu hết các thị trường tài chính, cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà điều hành vĩ mô Kết quả từ XHTD không chỉ giúp giám sát thị trường và giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư, mà còn là tín hiệu để các cơ quan quản lý điều chỉnh chính sách nhằm đạt được sự phát triển bền vững cho nền kinh tế Hơn nữa, XHTD doanh nghiệp cũng góp phần quảng bá hình ảnh cho tổ chức và doanh nghiệp, cung cấp thông tin cho đối tác, từ đó tạo lập niềm tin vững chắc trong thị trường.
1.1.3 Đặc điểmXếp hạng tín dụng
VẬN DỤNG MÔ HÌNH Z-SCORE TRONG XẾP HẠNG TÍN DỤNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐÔNG NAM Á – CHI NHÁNH THỪA THIÊN HUẾ
ĐÔNG NAM Á – CHI NHÁNH THỪA THIÊN HUẾ 2.1 Giới thiệu về Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đông Nam Á –Chi Nhánh Thừa Thiên Huế
2.1.1 Giới thiệu sơ lược về Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đông Nam Á
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank) chính thức thành lập từ năm
SeABank, được Ngân hàng Nhà nước xếp hạng Nhóm 1 từ năm 1994, đã khẳng định vị thế vững chắc trong 24 năm phát triển với vốn điều lệ 5.500 tỷ đồng và tổng tài sản trên 125.000 tỷ đồng Ngân hàng có 162 điểm giao dịch tại 25 tỉnh, thành và hàng trăm ngân hàng đại lý toàn cầu, đóng vai trò quan trọng trên thị trường tài chính SeABank nằm trong nhóm các ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu với hoạt động lành mạnh và tăng trưởng ổn định, đồng thời vinh dự có mặt trong danh sách 15 ngân hàng mạnh nhất Việt Nam và Top 500 ngân hàng hàng đầu khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, xếp thứ 396 về khả năng sinh lời lâu dài từ hoạt động cốt lõi.
SeABank hiện là một trong số ít ngân hàng tại Việt Nam là thành viên chính thức của hai tổ chức thẻ quốc tế hàng đầu là Visa và MasterCard Ngân hàng cũng là đại lý chính của Western Union tại Việt Nam và là ngân hàng tiên phong trong việc triển khai dịch vụ ngân hàng tự động (Autobank) đa dịch vụ với công nghệ tiên tiến, đạt tiêu chuẩn quốc tế và đầy đủ chức năng giao dịch tự động.
SeABank không chỉ là biểu tượng của sự tin cậy trong lĩnh vực tài chính mà còn tích cực tham gia vào các hoạt động phát triển giáo dục cộng đồng, bảo vệ môi trường và khuyến học Sau 24 năm nỗ lực không ngừng, SeABank đã xây dựng được vị thế vững chắc với tiềm lực tài chính và nền tảng công nghệ mạnh mẽ, khẳng định vị thế ngân hàng bán lẻ hàng đầu và được yêu thích nhất Đặc biệt, SeABank đã vinh dự nhận hai giải thưởng từ The Asian Banker: Ngân hàng có sản phẩm vay mua ô tô tốt nhất Việt Nam và Ngân hàng triển khai ứng dụng điện toán đám mây tốt nhất năm 2013.
SeABank, với 23 năm kinh nghiệm phát triển, hướng tới mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu và được yêu thích nhất tại Việt Nam Ngân hàng cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ tài chính cho khách hàng cá nhân, hộ kinh doanh, doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như doanh nghiệp lớn SeABank cam kết tối ưu hóa lợi ích cho từng đối tượng khách hàng và cổ đông, đồng thời đảm bảo sự phát triển bền vững, góp phần tích cực vào sự phát triển của nền kinh tế và xã hội.
2.1.2 Giới thiệu về Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đông Nam Á – Chi Nhánh Thừa Thiên Huế
2.1.2.1 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đông Nam Á –Chi Nhánh Thừa Thiên Huế
Vào ngày 22/9/2014, Ngân hàng TMCP Đông Nam Á - Chi nhánh Huế (SeABank Huế) chính thức khai trương tại địa chỉ 23 đường Hà Nội, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế, nâng tổng số điểm giao dịch của SeABank trên toàn quốc lên 195 điểm Chi nhánh này hoạt động độc lập, dưới sự giám sát của văn phòng đại diện Miền Trung và Hội sở.
SeABank Huế nổi bật với chất lượng dịch vụ và thời gian xử lý giao dịch được khách hàng đánh giá cao Chi nhánh này có gần 100 cán bộ nhân viên và 8 phòng giao dịch, phục vụ khoảng 50.000 khách hàng cá nhân và doanh nghiệp trong khu vực Cùng với các chi nhánh khác tại miền Trung, SeABank Huế đóng góp quan trọng vào việc cung cấp các sản phẩm ngân hàng chuyên nghiệp và hiện đại.
SeABank đến đông đảo khách hàng tại địa bàn thành phố Huế và các khu vực lân cận.
SeABank Huế hoạt động 24/7 theo mô hình tự động, cung cấp dịch vụ ngân hàng điện tử tiện lợi Khách hàng có thể sử dụng cây ATM và máy tính kết nối Internet để thực hiện nhiều giao dịch như rút tiền, chuyển khoản, kiểm tra lịch sử giao dịch và thanh toán cước phí cho các dịch vụ sinh hoạt như điện, nước, điện thoại, internet, truyền hình cáp, mà không bị giới hạn bởi giờ mở cửa của ngân hàng.
SeABank Huế áp dụng mô hình giao dịch bán lẻ tiêu chuẩn quốc tế, mang đến dịch vụ chất lượng cao cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp Chi nhánh chú trọng đến nội thất và không gian thân thiện, tiện lợi, tạo trải nghiệm giao dịch ngân hàng hiện đại Sản phẩm và dịch vụ của SeABank Huế liên tục được cải tiến và mở rộng, với nhiều sản phẩm mới như đồng hành cùng Honda, tiêu dùng cùng doanh nhân, và tiết kiệm lộc vàng Hệ thống công nghệ thông tin cũng được nâng cấp thường xuyên để phục vụ khách hàng tốt hơn.
Hệ thống quản trị ngân hàng T24 đã được hoàn thiện và triển khai, đóng vai trò là nền tảng công nghệ quan trọng giúp ngân hàng cải tiến quy trình hiện đại Điều này cho phép ngân hàng nhanh chóng đáp ứng các nhu cầu đa dạng của thị trường, mang lại tiện ích tối đa cho khách hàng.
Mọi hoạt động của Ngân hàng đều tuân theo đúng pháp luật của Nhà nước,luật các TCTD, các thông lệ quốc tế về lĩnh vực Ngân hàng.
2.1.2.2 Chức năng và nhiệm vụ của Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đông Nam Á–Chi Nhánh Thừa Thiên Huế
Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho vay đa dạng cho các thành phần kinh tế, bao gồm cho vay từng lần, cho vay theo hạn mức tín dụng, cho vay dự án đầu tư và cho vay du học Các hình thức cho vay này được thiết kế phù hợp với từng đối tượng khách hàng, nhằm phục vụ nhu cầu sản xuất kinh doanh, tiêu dùng của gia đình và cá nhân, cũng như đầu tư vào các dự án trung và dài hạn.
Huy động vốn từ tiền gửi tiết kiệm, tiền gửi có kỳ hạn và không kỳ hạn, cũng như tiền gửi thanh toán bằng các loại tiền Việt Nam đồng và ngoại tệ của doanh nghiệp và cá nhân là một phương thức quan trọng trong quản lý tài chính.
Dịch vụ thanh toán và ngân quỹ bao gồm việc mở tài khoản, cung cấp các phương tiện thanh toán trong nước và quốc tế, thực hiện việc nhận và trả lương tự động, thanh toán hóa đơn tự động, cũng như xử lý các giao dịch thanh toán xuất nhập khẩu.
Kinh doanh ngoại tệ bao gồm việc thực hiện mua bán giao ngay và mua bán kỳ hạn các loại ngoại tệ Ngoài ra, còn có dịch vụ quyền chọn mua và bán, cũng như dịch vụ hoán đổi ngoại tệ, giúp tối ưu hóa các giao dịch tài chính.
- Phát hành thẻ SEABANK Visa Card, SEABANK Master Card, SEBANK Precious Làm đại lý thanh toán các loại thẻ tín dụng quốc tế như: Master Card,
- Dịch vụ E-Banking, Home-Banking, SMS-Banking.
SeABank Huế cung cấp đa dạng dịch vụ như nghiệp vụ bảo lãnh, mua bán ngoại tệ, cho vay du học và dịch vụ tư vấn đầu tư, tài chính, đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong lĩnh vực tài chính.
2.1.2.3 Bộ máy tổ chức của Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đông Nam Á – Chi Nhánh Thừa Thiên Huế
Sơ đồ 2.1: Mô hình tổ chức của SeABank Huế
(Nguồn: Phòng Hành chính–Nhân sự Ngân hàng SeABank Huế)
Phòng hành chính - Nhân sự
Bộ phận Khách hàng cá nhân
Phòng dịch vụ khách hàng
Bộ phận chăm sóc khách hàng
Bộ phận kế toán giao dịch
Chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban trực thuộc
Ban giám đốc chịu trách nhiệm quản lý và điều hành toàn bộ hoạt động kinh doanh cũng như chất lượng dịch vụ của chi nhánh Họ đảm bảo hoàn thành các chỉ tiêu doanh thu từ việc huy động vốn và thu hút khách hàng cá nhân, doanh nghiệp Để đạt được sự tăng trưởng vốn huy động từ dân cư, ban giám đốc cần phân tích hiệu quả, lập kế hoạch và thực thi các hoạt động của nhân viên nhằm đảm bảo lợi nhuận tương xứng với rủi ro có thể xảy ra.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM HOÀN THIỆN CÔNG TÁC XẾP HẠNG TÍN DỤNG KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐÔNG NAM Á – CHI NHÁNH THỪA THIÊN HUẾ
Mô hình Z-Score được áp dụng để xếp hạng tín dụng khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đông Nam Á - Chi nhánh Thừa Thiên Huế, nhằm đánh giá khả năng tài chính và rủi ro tín dụng của các doanh nghiệp Việc sử dụng mô hình này giúp ngân hàng đưa ra quyết định cho vay chính xác hơn, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro trong hoạt động tín dụng.
Mô hình Z-Score được tính toán dựa trên dữ liệu thị trường Mỹ có thể không phù hợp khi áp dụng tại Việt Nam Do đó, cần thiết phải phân tích số liệu thực tế tại Việt Nam để xây dựng một mô hình Z-Score riêng biệt cho các doanh nghiệp trong nước.
Một trong những nhược điểm lớn nhất của mô hình này là nó chủ yếu dựa vào số liệu kế toán, điều này khiến cho việc loại trừ các gian lận kế toán và thủ thuật làm đẹp báo cáo tài chính trở nên khó khăn.
Mô hình này mang lại nhiều ưu điểm, bao gồm tính đơn giản trong việc sử dụng, tốc độ nhanh chóng và chi phí thấp Cán bộ tín dụng có thể dễ dàng tính toán chỉ số Z-Score thông qua phần mềm Excel, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
Ngân hàng SeABank nên xem xét thực hiện các giải pháp nhằm tận dụng ưu điểm của Z-Score trong quản lý rủi ro tín dụng, dựa trên những lợi ích và khả năng áp dụng rộng rãi của chỉ số này trong việc dự báo rủi ro tín dụng của doanh nghiệp.
Nên bổ sung chỉ số Z-score vào các tiêu chí xếp hạng tín dụng nội bộ khi đánh giá tín dụng cho khách hàng doanh nghiệp, nhằm dự đoán khả năng phá sản và rủi ro tín dụng Chỉ cấp tín dụng cho những doanh nghiệp có Z-Score an toàn, đồng thời kiên quyết từ chối hoặc hạn chế cấp tín dụng cho các doanh nghiệp có Z-Score thấp hoặc ở mức rủi ro.
Nghiên cứu sự thích hợp của Z-Score là cần thiết để điều chỉnh các chỉ tiêu phù hợp với từng nhóm đối tượng khách hàng tại Việt Nam Việc áp dụng Z-Score giúp đánh giá chính xác hơn về tình hình tài chính và rủi ro của các khách hàng, từ đó tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.
Balà thường xuyên theo dõi và tính toán lại chỉ số Z-Score hàng tháng hoặc hàng quý để đánh giá rủi ro tín dụng của khách hàng Việc này giúp theo dõi sự biến động của Z-Score, từ đó phát hiện kịp thời các rủi ro tín dụng và thực hiện các biện pháp can thiệp phù hợp.
3.2 Những giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện Xếp hạng tín dụng khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Đông Nam Á – Chi Nhánh Thừa Thiên Huế
3.2.1 Xây dựng đội ngũ nhânlực chất lượng cao
Chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt nâng cao hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng Đội ngũ nhân viên có trình độ cao và khả năng tiếp thu tốt sẽ nhanh chóng nắm bắt kiến thức mới, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ khách hàng tại SeABank Thực tế cho thấy, không có phương pháp quản trị rủi ro nào hiệu quả hơn đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm Do đó, SeABank cần tăng cường đào tạo nguồn nhân lực để đảm bảo kết quả xếp hạng khách hàng chính xác và phản ánh đúng thực trạng doanh nghiệp.
Đào tạo chuyên môn trong các lĩnh vực như kế toán, tài chính, quản trị doanh nghiệp, phân tích hoạt động tài chính, đánh giá dòng tiền và thẩm định dự án là rất quan trọng để nâng cao năng lực quản lý và ra quyết định trong doanh nghiệp.
SeABank Huế thường xuyên tổ chức các lớp học và hội thảo nhằm cập nhật kiến thức và thông tin về phương pháp đánh giá từ các tổ chức xếp hạng quốc tế Điều này giúp cán bộ tín dụng (CBTD) có cái nhìn tổng thể hơn về khách hàng, từ đó đánh giá doanh nghiệp một cách chính xác hơn Việc nhận thức đúng về hệ thống xếp hạng tín dụng doanh nghiệp, đặc biệt là theo xu hướng quốc tế, sẽ hỗ trợ SeABank Huế trong việc quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả.
Nâng cao ý thức và phẩm chất đạo đức nghề nghiệp của cán bộ tín dụng (CBTD) là rất quan trọng để đảm bảo việc đánh giá khách hàng một cách khách quan và không vụ lợi Đồng thời, cần thiết phải áp dụng các biện pháp phạt nghiêm khắc đối với những CBTD cố tình vi phạm quy định trong quá trình chấm điểm.
DN cũng như không tuân thủ pháp luật trong hoạt động tín dụng ngân hàng.
3.2.2 Nâng cao chất lượng công tác tổ chức phân tích tín dụng, xếp hạng tín dụng doanh nghiệp vay vốn
Chuyên môn hoá theo các khâu củaquy trình tín dụng
Ngân hàng SeABank đã thực hiện chuyên môn hoá trong các phòng tín dụng, phân chia theo loại hình doanh nghiệp và tín dụng tiêu dùng, nhưng áp lực công việc đối với cán bộ tín dụng (CBTD) vẫn rất lớn Để nâng cao hiệu quả công việc, ngân hàng cần phân công CBTD theo hướng chuyên môn hoá, với mỗi người phụ trách một hoặc một vài công việc cụ thể trong quy trình cấp tín dụng, như marketing, tiếp xúc khách hàng, và thẩm định doanh nghiệp Việc này sẽ giúp tăng cường tính chuyên môn, khả năng phân tích và giám sát lẫn nhau giữa các CBTD, đồng thời giảm thiểu nguy cơ rủi ro đạo đức Mô hình này yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban để đảm bảo quy trình thẩm định diễn ra hiệu quả Tuy nhiên, để tránh sự thiên lệch trong công việc, ngân hàng có thể hoán đổi giữa các CBTD sau một thời gian, giúp họ mở rộng kiến thức và kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Nâng cao khả năng quản lý, giám sát chặt chẽ công tác phân tích, đánh giá, xếp hạng tín dụngkhách hàng doanh nghiệp
Ngân hàng SeABank Huế cần thành lập bộ phận kiểm soát hoạt động kinh doanh và công tác phân tích, đánh giá, XHTD trong tín dụng Hàng năm, ngân hàng nên tổ chức tổng kết công tác này để đánh giá kết quả, nhận diện vướng mắc và khó khăn, từ đó rút ra kinh nghiệm và biện pháp cải thiện Dựa trên những kết quả thu được, ngân hàng sẽ xây dựng và hoàn thiện chương trình hoạt động, đề ra mục tiêu cho năm tới cùng định hướng cho công tác thẩm định và XHTD khách hàng trong tương lai.
3.2.3 Công nghệ thông tin là nền tảng của ngân hàng hiện đại