Tổng quan nghiên cứu và cơ sở lý luận về sự ảnh hưởng của các yếu tố đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Tổng quan tình hình nghiên cứu
1.1.1 Các nghiên cứu về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
HQKD là kết quả cuối cùng của hoạt động sản xuất, kinh doanh và đầu tư tài chính, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng hoàn thành mục tiêu của doanh nghiệp Các nhà kinh tế thường phân tích HQKD thông qua các chỉ tiêu tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh Theo nhiều chuyên gia như Kim Clark và Fujimoto, việc đánh giá HQKD dựa trên các chỉ số trong báo cáo tài chính giúp hiểu rõ tình hình tài chính và thực trạng kinh doanh của doanh nghiệp Phép đo HQKD cung cấp cái nhìn sâu sắc về các biện pháp giải quyết vấn đề trong doanh nghiệp, dẫn đến việc nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để hệ thống hóa các chỉ tiêu tài chính liên quan.
Venkatraman và Ramanujam (1986) đã khởi xướng nghiên cứu về hiệu quả kinh doanh (HQKD) trong bài viết "Measurement of business performance in strategy research: A comparison of approaches" Họ đề xuất hai hệ thống chỉ tiêu để đo lường HQKD, bao gồm chỉ tiêu tài chính và chỉ tiêu hoạt động Các tác giả nhấn mạnh rằng để đánh giá HQKD, chỉ tiêu tài chính cần bao gồm các chỉ số dựa trên giá trị sổ sách và giá trị thị trường Ngoài ra, họ cũng khuyến nghị việc sử dụng các chỉ tiêu hoạt động trong quá trình đánh giá HQKD.
Dựa trên nghiên cứu của Venkatraman và Ramanujam (1986), Murphy và cộng sự (1996) đã phân loại các tiêu chí đánh giá hiệu quả kinh doanh thành 8 nhóm: mức độ hiệu quả, mức độ tăng trưởng, tỷ suất sinh lợi, quy mô công ty, tính thanh khoản, mức độ thành công/thất bại, thị phần và đòn bẩy tài chính Các tác giả nhấn mạnh rằng mức độ hiệu quả, mức độ tăng trưởng và tỷ suất lợi nhuận là những chỉ tiêu quan trọng nhất trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Chen và Dodd (1997) đã phát triển mô hình giá trị gia tăng kinh tế (Economic Value Added - EVA) nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong nghiên cứu "An empirical examination of a new corporate performance measure", bên cạnh các chỉ tiêu cơ bản.
C Walsh (2008) đánh giá HQKD của DN dựa khả năng sinh lợi Thông qua việc giải thích cụ thể các chỉ số tài chính, tác giả giúp cho các nhà quản lí DN nhận ra những thay đổi quan trọng trong hoạt động của công ty và những tác động của nền kinh tế mà họ cần phải chú ý tới Các chỉ số đã cho thấy mối quan hệ tồn tại giữa các phần khác nhau của một DN, và sự cần thiết của sự cân bằng tương đối giữa các bộ phận này Do đó, kết quả phân tích các chỉ số tài chính sẽ giúp các nhà quản lý phối hợp với nhau hiệu quả hơn Ngoài ra, tác giả cũng đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến HQKD của DN
Có thể nói, đây là một cuốn cẩm nang về tài chính của các nhà quản trị nói chung và các giám đốc tài chính nói chung
Higgins (2007) cũng hệ thống hóa lý thuyết để đánh giá kết quả hoạt động của
DN dựa trên kết quả hoạt động tài chính, với tác giả trình bày chi tiết các nguồn số liệu cần thiết cho phân tích tài chính và những chỉ số quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của DN Các chỉ tiêu tài chính được hệ thống đầy đủ, bao gồm nhóm chỉ tiêu thanh toán ngắn hạn, hiệu quả sử dụng vốn, khả năng sinh lời, rủi ro cơ cấu nợ và rủi ro cơ cấu chi phí Tác giả cũng chỉ rõ mối liên hệ giữa các chỉ số và phân tích sâu các thuật ngữ tài chính để nâng cao độ chính xác trong phân tích.
Theo nghiên cứu của R Simon (2000), kết quả hoạt động của doanh nghiệp không chỉ được đánh giá qua các chỉ tiêu tài chính thông thường Tác giả đã hệ thống hóa một số phương pháp phi tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Bài viết cũng cung cấp hướng dẫn cho các doanh nghiệp trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát và quản lý nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Nguyễn Tấn Bình (2008) đã xác định các hệ số tài chính cơ bản để đánh giá hiệu quả kinh doanh (HQKD) của doanh nghiệp, bao gồm khả năng sinh lời, hiệu quả sử dụng tài sản và đòn bẩy tài chính, kèm theo ví dụ minh họa Tuy nhiên, hiện nay, các nhà phân tích tài chính đã mở rộng các thước đo này với MVA (Market Value Added) và EVA (Economic Value Added), mà tác giả chưa đề cập trong đánh giá HQKD của doanh nghiệp.
Mặc dù có nhiều nghiên cứu về hệ thống chỉ tiêu đo lường hiệu quả kinh doanh (HQKD), nhưng vẫn chưa có sự thống nhất trong việc lựa chọn các chỉ tiêu cho mô hình nghiên cứu thực nghiệm Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, các nhà khoa học có thể áp dụng nhiều chỉ tiêu kinh tế khác nhau Chẳng hạn, Maryanee và Don (2006) đã sử dụng chỉ số lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) để đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản trong doanh nghiệp.
James và John (2005) sử dụng ROS làm thước đo hiệu quả hoạt động kinh doanh của
Theo DN Graham (2007), tỷ suất doanh lợi vốn chủ sở hữu (ROE) được coi là chỉ số quan trọng nhất trong việc đo lường hiệu suất tài chính, vì nó có khả năng thúc đẩy giá cổ phiếu tăng trưởng Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây cho thấy không có một biến đại diện nào có thể xác định hiệu quả tài chính một cách toàn diện, như đã được chỉ ra bởi Crockett (1997), Houben và Kakes (2004), cùng với Schinasi (2004).
Nhiều cách đo lường hiệu quả kinh doanh (HQKD) đã được đề xuất, mỗi chỉ số cung cấp thông tin khác nhau về tình hình tài chính của công ty Chẳng hạn, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) cho biết lợi nhuận so với doanh thu, trong khi tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) đánh giá khả năng sử dụng tài sản và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) phản ánh lợi nhuận mà nhà đầu tư nhận được từ khoản đầu tư Các chỉ số như ROA, ROE, tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROC), hệ số lợi nhuận trên doanh thu (ROS) và Tobin’s Q thường được sử dụng trong nghiên cứu về HQKD của doanh nghiệp, theo các tác giả như Ross, Westerfield và Jordan (2010), Walker (2001), và nhiều nghiên cứu khác.
(Bảng tóm tắt tổng quan nghiên cứu về các chỉ tiêu đo lường HQKD của DN được trình bày chi tiết trong Phụ lục 1)
1.1.2 Các nghiên cứu về ảnh hưởng của các yếu tố đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Để tìm ra các yếu tố ảnh hưởng đến HQKD của DN, nhiều công trình khoa học đã được thực hiện với những phương pháp nghiên cứu khác nhau như phương pháp định tính, định lượng (dựa trên số liệu sơ cấp hoặc/và số liệu thứ cấp) hay có sự phối hợp cả phương pháp định tính và định lượng)
Luận án tiến sỹ "Financial and Operational Performance of Privatized Cement
Bài viết "Industrial Units of Pakistan" của Yaseen Ghulam năm 2012 đã sử dụng cả phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng để đánh giá hiệu suất hoạt động và tài chính của các công ty xi măng tư nhân hóa tại Pakistan Nghiên cứu chỉ ra rằng hiệu quả tài chính của các doanh nghiệp đã có sự cải thiện đáng kể từ khi bắt đầu giai đoạn tư nhân hóa, mặc dù khả năng sinh lời vẫn bị ảnh hưởng bởi các điều kiện kinh tế và quy định pháp luật Tác giả đã áp dụng phương pháp phân tích dữ liệu phi tham số (DEA) và nhận thấy rằng hiệu quả kỹ thuật của các công ty tư nhân hóa không có sự cải thiện trong giai đoạn 1993-2011, nhưng năng suất yếu tố tổng hợp đã được cải thiện nhờ vào hiệu quả chi phí Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng ngành công nghiệp đã chuyển từ giai đoạn cạnh tranh cao sang một giai đoạn ít cạnh tranh hơn, chịu ảnh hưởng bởi sức mạnh thị trường Mặc dù việc đánh giá hiệu quả kinh doanh được thực hiện công phu, nhưng chỉ dựa trên số liệu kế toán mà chưa xem xét các chỉ số giá trị thị trường, do đó mục tiêu "tối đa hóa giá trị của chủ sở hữu doanh nghiệp" chưa được khai thác đầy đủ trong luận án.
Luận án tiến sỹ " The Contribution of Tangible and Intangible Resources, and
Nghiên cứu "Khả năng sinh lời và hiệu suất thị trường của một doanh nghiệp: Bằng chứng thực nghiệm từ Turkey" của Rifat Kamasak năm 2013 áp dụng cả phương pháp định tính và định lượng để đánh giá tác động của các nguồn lực hữu hình và vô hình đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, thông qua các chỉ số như thị phần, doanh thu và lợi nhuận Phương pháp hồi quy phân cấp được sử dụng trong nghiên cứu, bắt đầu từ các phương pháp định tính như phỏng vấn sâu và khảo sát, sau đó chuyển sang kiểm tra các giả thuyết bằng phương pháp định lượng Kết quả phân tích cho thấy văn hóa tổ chức, tài sản, vốn nhân lực, quy trình kinh doanh và khả năng kết nối mạng là những yếu tố quyết định chính đến hiệu suất kinh doanh Đặc biệt, tài nguyên vô hình được xác định có ảnh hưởng lớn hơn so với tài nguyên hữu hình Mặc dù nghiên cứu dựa trên dữ liệu kế toán và thị trường, nhưng do chỉ tập trung vào số liệu của năm tài chính 2013, nên không thể rút ra các tác động dài hạn của các yếu tố này đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Luận án tiến sĩ của Đỗ Huyền Trang (2012) với đề tài "Hoàn thiện phân tích hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu khu vực Nam Trung Bộ" đã hệ thống hóa các chỉ tiêu phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) của các doanh nghiệp chế biến gỗ xuất khẩu Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của việc đánh giá HQKD dựa trên các chỉ tiêu tài chính Mặc dù tác giả thực hiện đánh giá HQKD một cách bài bản và đầy đủ, nhưng chưa xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến mức độ hiệu quả này Hơn nữa, mẫu nghiên cứu của luận án còn khá nhỏ, chỉ gồm 4 doanh nghiệp.
DN sản xuất gỗ tại ba tỉnh Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định), khiến cho các kết luận khó mang tính đại diện cho toàn ngành
Luận án Tiến sỹ của Nguyễn Thị Thanh Hải (2013) “Hoàn thi ệ n h ệ th ố ng ch ỉ tiêu đ ánh giá HQKD trong các doanh nghi ệ p xây d ự ng công trình giao thông thu ộ c
Cơ sở lí luận về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Luật doanh nghiệp Việt Nam (2020) định nghĩa doanh nghiệp (DN) là tổ chức có tên riêng, tài sản và trụ sở giao dịch, được thành lập theo quy định pháp luật với mục đích kinh doanh Trong quá trình hoạt động, DN có nhiều mục tiêu khác nhau, nhưng mục tiêu tài chính chủ yếu là tối đa hóa giá trị tài sản của chủ sở hữu Lợi nhuận (LN) là yếu tố quan trọng phản ánh kết quả đầu tư, sản xuất và quản lý tại DN Tuy nhiên, chỉ tập trung vào tổng mức lợi nhuận sẽ không phản ánh đầy đủ mức độ hoàn thành mục tiêu hoạt động của DN, vì có thể lợi nhuận tăng nhưng giá trị cho chủ sở hữu không được cải thiện Do đó, các nhà kinh tế cần xem xét lợi nhuận trong mối quan hệ với vốn, tài sản và nguồn lực kinh tế tài chính mà DN sử dụng để tạo ra lợi nhuận, từ đó nhấn mạnh tầm quan trọng của “hiệu quả kinh doanh” thay vì chỉ là lợi nhuận đơn thuần.
Hiệu quả trong hoạt động kinh doanh được định nghĩa bởi Paul A Samuelson (1989) là việc sử dụng hiệu quả nhất các nguồn lực để thỏa mãn nhu cầu con người Theo Lebas (1995), hiệu quả liên quan đến việc triển khai và quản lý tốt các nội dung trong mô hình nhân quả, giúp đạt được mục tiêu trong các ràng buộc cụ thể Do đó, hiệu quả kinh doanh (HQKD) được hiểu là mức độ tận dụng các yếu tố đầu vào để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ Nghiên cứu của Venkatraman và Ramanujam (1986) cùng với Murphy và các cộng sự cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của hiệu quả trong việc tối ưu hóa quy trình kinh doanh.
HQKD, theo Kim và Takahiro (1991), tập trung vào việc so sánh kết quả đạt được với mục tiêu ban đầu Hoạt động này dựa trên các số liệu từ báo cáo tài chính và các nguồn dữ liệu khác, được thu thập, tính toán, so sánh và giải thích để đánh giá tình trạng tài chính, khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp (Suwignjo, Bititci và Carrie, 1997).
Nhiều nhà kinh tế Việt Nam đã đưa ra quan điểm tương tự về hiệu quả kinh doanh (HQKD) Tác giả Nguyễn Ngọc Quang (2002) phân tích HQKD qua mối quan hệ giữa doanh thu, lợi nhuận và các yếu tố đầu vào như tài sản, vốn chủ sở hữu Nguyễn Văn Công (2009) định nghĩa HQKD là khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực của doanh nghiệp để đạt được kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất Phát triển từ khái niệm này, Nguyễn Văn Tạo (2004) nhấn mạnh rằng HQKD không chỉ là so sánh chi phí đầu vào với kết quả đầu ra, mà còn liên quan đến việc hoàn thành mục tiêu kinh doanh Tác giả Trần Thị Thu Phong (2012) cũng cho rằng HQKD phản ánh việc sử dụng nguồn lực sao cho tiết kiệm nhất nhưng mang lại lợi ích cao nhất, không chỉ cho doanh nghiệp mà còn cho xã hội.
HQKD là một chỉ tiêu kinh tế tổng hợp, thể hiện khả năng tối ưu hóa nguồn lực vật chất và tài chính của doanh nghiệp để đạt hiệu quả cao nhất Theo tác giả Vẫn Văn Linh và Đặng Ngọc Hùng, HQKD phản ánh chất lượng sử dụng các nguồn lực sẵn có nhằm đạt được kết quả kinh doanh tốt nhất với chi phí thấp nhất.
HQKD là một phạm trù kinh tế thể hiện qua hệ thống chỉ tiêu so sánh giữa kết quả đầu ra và yếu tố nguồn lực đầu vào, nhằm đánh giá kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Đây là cơ sở giúp doanh nghiệp định hướng hoàn thành các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn Luận án tập trung phân tích HQKD của các doanh nghiệp ngành thực phẩm, sử dụng kết quả này để xây dựng mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến HQKD của doanh nghiệp.
1.2.2 Phân tích hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Phân tích hoạt động kinh doanh (HQKD) là quá trình chia nhỏ kết quả kinh doanh thành các bộ phận cấu thành, từ đó sử dụng các phương pháp liên hệ, so sánh, đối chiếu và tổng hợp để rút ra quy luật và xu hướng phát triển của các hiện tượng nghiên cứu (GS,TS Bùi Xuân Phong, 1999).
Phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) của doanh nghiệp có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu và đối tượng nghiên cứu Theo Pierre và các cộng sự (2009), phân tích HQKD là quá trình thu thập và báo cáo thông tin liên quan đến hiệu quả tài chính của tổ chức Trần Thị Thu Phong (2012) nhấn mạnh rằng phân tích HQKD bao gồm việc so sánh hiệu quả hiện tại với quá khứ và với các doanh nghiệp khác trong cùng ngành Đánh giá HQKD cần phải toàn diện, bao gồm cả khía cạnh định tính và định lượng Venkatraman và Ramanujam (1986) cùng Murphy và các cộng sự (1996) cho rằng phân tích nên tập trung vào các chỉ số tài chính, vì chúng phản ánh khả năng đạt được mục tiêu kinh tế Bên cạnh đó, cần mở rộng phân tích đến hiệu quả hoạt động như thị phần, chất lượng sản phẩm và giá trị gia tăng Brigham (2010) cho rằng việc đánh giá HQKD dựa trên các chỉ số tài chính giúp hiểu rõ tình hình tài chính và thực trạng kinh doanh Rouf (2011) nhấn mạnh rằng khả năng đánh giá giá trị công ty từ báo cáo tài chính mang lại lợi thế cho nhà đầu tư James và John (2005) cho rằng việc phân tích tình trạng tài chính của doanh nghiệp cần thực hiện từ nhiều góc độ, với các chỉ tiêu tài chính là công cụ chính để kiểm tra.
Phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) của doanh nghiệp (DN) là việc sử dụng các chỉ tiêu tài chính để đánh giá mức độ hoạt động và thành công của DN, mặc dù có nhiều quan điểm khác nhau về phương pháp này.
Phân tích hiệu quả kinh doanh (HQKD) chủ yếu dựa vào thông tin từ báo cáo tài chính và các nhóm hệ số để đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu của doanh nghiệp (DN) Trong quá trình hoạt động, DN có thể có nhiều mục tiêu khác nhau do chủ sở hữu quyết định, dựa trên tình hình kinh tế và chiến lược kinh doanh Tuy nhiên, từ góc độ tài chính, mục tiêu chính của DN là tối đa hóa giá trị tài sản của chủ sở hữu, được cụ thể hóa thông qua các chỉ tiêu tài chính.
Tối đa hóa lợi nhuận sau thuế là một chỉ tiêu được nhiều người quan tâm, tuy nhiên, nó có nhược điểm là không thể hiện sự gia tăng giá trị thực sự cho các chủ sở hữu.
Tối đa hóa lợi nhuận trên cổ phần giúp khắc phục một số hạn chế của các chỉ tiêu khác, nhưng vẫn tồn tại một số điểm yếu, như không xem xét yếu tố thời gian của tiền và độ dài của lợi nhuận kỳ vọng, không đánh giá rủi ro, và không cho phép sử dụng chính sách cổ tức để tác động đến giá cổ phiếu trên thị trường.
Tối đa hóa giá trị tài sản của chủ sở hữu là mục tiêu chính của doanh nghiệp, nhằm đáp ứng yêu cầu hợp lý của cả doanh nghiệp lẫn các cổ đông Mục tiêu này không chỉ xem xét hiệu quả kinh doanh từ góc độ thời gian và rủi ro, mà còn dựa trên nhiều yếu tố khác Khi nhìn nhận các loại hình doanh nghiệp qua lăng kính của công ty cổ phần và thị trường chứng khoán, việc tối đa hóa giá trị tài sản của cổ đông đồng nghĩa với việc tối đa hóa giá trị thị trường cổ phần của doanh nghiệp Do đó, tối đa hóa giá trị thị trường của doanh nghiệp cũng chính là tối đa hóa lợi ích của chủ sở hữu, tạo thành mục tiêu tổng quát nhất cho hoạt động kinh doanh.
Trong luận án, hiệu quả kinh doanh sẽ được đánh giá qua hai yếu tố chính: đầu ra, bao gồm lợi nhuận và doanh thu, và đầu vào, cụ thể là vốn Mục tiêu cuối cùng là tối đa hóa giá trị tài sản của chủ sở hữu.
1.2.3 Các chỉ tiêu đo lường hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, luận án sử dụng hai hệ thống chỉ tiêu đánh giá HQKD là chỉ tiêu dựa trên số liệu kế toán, và chỉ tiêu dựa trên giá trị thị trường Các hệ số dựa trên số liệu kế toán cho biết kết quả cuối cùng của hoạt động tài chính, hoạt động kinh doanh của DN Trong khi đó, nhóm hệ số tài chính dựa trên giá trị thị trường có ưu điểm là có khả năng đo lường HQKD trong dài hạn, được đặc trưng bởi khía cạnh hướng tới tương lai và phản ánh kỳ vọng của các cổ đông liên quan đến hoạt động ở những kỳ hoạt động tiếp theo của công ty, chúng được tính toán và đánh giá dựa trên HQKD ở hiện tại hoặc trong quá khứ Ngay từ những năm 1980, có rất nhiều các nghiên cứu đã được thực hiện để đo lường HQKD của các tổ chức kinh tế, và đa phần các nghiên cứu này đều sử dụng các chỉ số thị trường và chỉ số kế toán Nhà nghiên cứu McGuire và cộng sự (1988) sử dụng thước đo dựa trên số liệu thị trường và thước đo dựa trên số liệu kế toán để đánh giá hiệu quả tài chính của công ty; thước đo dựa trên số liệu thị trường bao gồm tổng LN thị trường và LN thị trường được điều chỉnh theo rủi ro, v.v.; các tỷ lệ kế toán bao gồm LN trên tổng tài sản (ROA), tăng trưởng doanh thu, tăng trưởng tài sản và tăng trưởng LN hoạt động, v.v Mặc dù những chỉ số kế toán rất đa dạng và có cơ sở dữ liệu chắc chắn, McGuire, Schneeweis và Hill (1986) cho rằng những con số này chỉ cho thấy được hiệu quả hoạt động trong quá khứ của DN, và quá trình đánh giá chúng lại chịu sự tác động rất lớn từ quan điểm chủ quan của các nhà quản lý cũng như sự khác biệt trong các quy trình đo lường các chỉ số kế toán (Branch, 1983; Brilloff, 1972) Chính vì vậy, việc kết hợp giữa thước đo dựa trên giá trị sổ sách và thước đo tính bằng giá trị thị trường là cực kỳ cần thiết
1.2.3.1 Các ch ỉ tiêu đ o l ườ ng hi ệ u qu ả kinh doanh d ự a trên s ố li ệ u k ế toán
Nhóm hệ số chính thường được sử dụng để đánh giá về kết quả hoạt động kinh doanh của DN là:
+ Hệ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (return on equity)
ROE = Lợi nhuận sau thuế
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
1.3.1.1 Tình hình t ă ng tr ưở ng và phát tri ể n kinh t ế v ĩ mô
Doanh nghiệp không hoạt động trong môi trường chân không mà luôn tương tác với nhiều yếu tố trong nền kinh tế, vì vậy việc khai thác thông tin kinh tế là cần thiết để nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh Trong giai đoạn tăng trưởng, cơ hội kinh doanh gia tăng khi nền kinh tế phát triển và thu nhập người dân tăng, dẫn đến sức tiêu thụ sản phẩm tăng Sự phát triển kinh tế vĩ mô cũng cải thiện khả năng huy động vốn, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn vốn để mở rộng quy mô và tăng doanh thu Tuy nhiên, trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phát triển nội địa có thể thu hút nhiều công ty nước ngoài, làm gia tăng cạnh tranh Ngược lại, trong giai đoạn suy thoái, cơ hội kinh doanh bị thu hẹp do chi tiêu bị thắt chặt và giảm tích lũy, ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, doanh nghiệp (DN) ngành thực phẩm đang đối mặt với tình hình tài chính khó khăn Tuy nhiên, sự giảm giá nguyên vật liệu và chi phí lao động, cùng với sự hỗ trợ từ Chính phủ, có thể tạo ra cơ hội cải thiện hiệu quả kinh doanh (HQKD) Do đó, các DN cần xem xét tác động của yếu tố tăng trưởng kinh tế vĩ mô từ nhiều góc độ để áp dụng các biện pháp phù hợp nhằm nâng cao HQKD.
Lạm phát, một chỉ số quan trọng trong kinh tế vĩ mô, có khả năng làm thay đổi giá cả hàng hóa và dịch vụ, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh (HQKD) của doanh nghiệp Tác động của lạm phát đến doanh nghiệp có cả mặt tích cực và tiêu cực Khi lạm phát được duy trì ở mức độ vừa phải, nó có thể kích thích tái sản xuất và mở rộng Hai nhà kinh tế học Mundell và Tobin đã chỉ ra rằng lạm phát khuyến khích người dân đầu tư vào tài sản sinh lợi thay vì giữ tiền mặt, từ đó gia tăng tích lũy vốn trong nền kinh tế và thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tạo điều kiện cho doanh nghiệp cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Khi lạm phát đạt mức hai con số, tác động tích cực của nó dần biến mất, thay vào đó là những ảnh hưởng tiêu cực như giảm sức mua, tăng chi phí sản xuất và giá hàng hóa đầu vào, dẫn đến suy giảm sức tiêu thụ Tỷ lệ lạm phát cao còn có thể làm tăng lãi suất cho vay, khiến các công ty gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn và phải chịu gánh nặng lãi suất lớn, đặc biệt là những doanh nghiệp phụ thuộc vào vay nợ ngắn hạn Hơn nữa, lạm phát cao có thể đe dọa khả năng bảo toàn vốn kinh doanh, ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Do đó, các doanh nghiệp cần có những chính sách phù hợp để ứng phó với tác động tiêu cực của lạm phát.
Lạm phát ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành thực phẩm Việc đánh giá mức độ tác động của lạm phát đến hiệu quả kinh doanh là cần thiết để các nhà quản lý có thể lựa chọn giải pháp phù hợp, từ đó cải thiện tình hình kinh doanh của công ty.
1.3.1.3 Quy đị nh v ề v ệ sinh an toàn th ự c ph ẩ m Đây là yếu tố liên quan đến lợi thế cạnh tranh của một doanh nghiệp Trong quá trình hoạt động, khi các DN tạo được lợi thế cạnh tranh, HQKD của các DN có thể được cải thiện nhanh chóng Lợi thế cạnh tranh có thể được tạo nên từ những quyết định đúng đắn, mà theo định nghĩa của các nhà khoa học, đây được xem như một trong các nội dung của chiến lược cạnh tranh Porter’s (1985) định nghĩa chiến lược cạnh tranh là việc tìm kiếm một vị trí cạnh tranh thuận lợi trong một ngành, nhằm thiết lập một vị trí có lợi và bền vững trước các đối thủ kinh doanh, qua đó tạo nên lợi thế cạnh tranh cho DN Theo ông, có ba chiến lược chung khả thi dựa trên lợi thế cạnh tranh: khác biệt hóa sản phẩm với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh thông qua chất lượng sản phẩm vượt trội; dịch vụ khách hàng hoặc hình ảnh; dẫn đầu về chi phí tổng thể trong ngành; và tập trung vào một nhóm người mua, vị trí địa lý hoặc phân khúc thị trường cụ thể Đối với các DN ngành thực phẩm, việc lựa chọn tiêu chuẩn về vệ sinh an toàn thực phẩm là một trong các yếu tố tạo nên lợi thế cạnh tranh cho công ty Theo khái niệm này, khi các DN chọn một trong các hệ thống tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm, họ sẽ phải xét đến mức độ phù hợp của những tiêu chuẩn này với chiến lược kinh doanh và khả năng đáp ứng của công ty, qua đó giúp cho công ty đạt hiệu quả kinh doanh tốt nhất
Vệ sinh an toàn thực phẩm là vấn đề quan trọng hiện nay, đặc biệt khi nhiều vụ ngộ độc thực phẩm đã xảy ra, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người tiêu dùng và tiềm ẩn nguy cơ bệnh tật lâu dài Do đó, các quy định về an toàn thực phẩm có tác động lớn đến hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp thực phẩm, cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn.
Các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm làm tăng chi phí cho doanh nghiệp, vì mỗi loại chứng chỉ có yêu cầu khác nhau về mức độ an toàn Khi yêu cầu vệ sinh thực phẩm cao, chi phí đầu vào tăng, dẫn đến giá thành sản phẩm cao hơn Điều này ảnh hưởng đến thu nhập của doanh nghiệp trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt khi thu nhập của người tiêu dùng thấp, làm giảm sức tiêu thụ sản phẩm và khả năng cạnh tranh với các đơn vị sản xuất nhỏ lẻ.
Việc tuân thủ các yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm không chỉ giúp doanh nghiệp (DN) phát triển bền vững mà còn tăng cường doanh thu nhờ vào sự tin tưởng của người tiêu dùng Các chứng chỉ an toàn vệ sinh thực phẩm uy tín đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh của DN trên thị trường Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc mở rộng thị phần sang các quốc gia phát triển trở thành một chiến lược quan trọng, và các chứng chỉ này là điều kiện tiên quyết để DN xuất khẩu hàng hóa một cách thuận lợi.
Các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm có tác động tích cực lẫn tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Do đó, việc lựa chọn hệ thống tiêu chuẩn đánh giá vệ sinh an toàn thực phẩm cần được xem xét một cách toàn diện.
Các doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành thực phẩm, rất nhạy cảm với sự sẵn có và giá cả nguyên vật liệu Khi nguồn cung ứng ổn định và dồi dào, doanh nghiệp có thể giảm thiểu tổn thất từ ngưng trệ sản xuất và tăng giá do khan hiếm hàng hóa, từ đó duy trì giá cả sản phẩm đầu ra và cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Th ị tr ườ ng tiêu th ụ s ả n ph ẩ m
Hiệu quả kinh doanh (HQKD) của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành thực phẩm, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ thị trường tiêu thụ cả trong nước và quốc tế Sự mở rộng của thị trường tiêu thụ sản phẩm không chỉ giúp tăng doanh thu mà còn cải thiện HQKD của công ty Hơn nữa, việc đa dạng hóa thị trường tiêu thụ còn giảm thiểu sự phụ thuộc vào thu nhập và sở thích của người tiêu dùng, thông qua việc cung ứng sản phẩm đến nhiều thị trường khác nhau.
Cơ sở hạ tầng của nền kinh tế, bao gồm hệ thống giao thông, liên lạc và viễn thông, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp, đặc biệt là ngành thực phẩm Nhiều doanh nghiệp thực phẩm thường nằm ở vùng ngoại ô hoặc nông thôn, do đó, việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông và liên lạc sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu thông hàng hóa, giúp tiết kiệm chi phí trong kinh doanh.
Lãi suất tín dụng ảnh hưởng lớn đến hoạt động tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt là trong ngành thực phẩm, do các doanh nghiệp này phụ thuộc vào nguồn vốn vay ngắn hạn để duy trì sản xuất kinh doanh Do đó, trong quá trình huy động vốn, doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng yếu tố lãi suất trước khi đưa ra quyết định, vì khi lãi suất tăng, nhu cầu đầu tư thường giảm.
Lãi suất cao không chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp (DN) mà còn làm giảm cầu tiêu dùng trong xã hội Sự gia tăng tiết kiệm và giảm chi tiêu trong phân bổ thu nhập cá nhân dẫn đến tác động tiêu cực đối với hoạt động kinh doanh của DN.
Chính sách kinh t ế và tài chính c ủ a Nhà n ướ c đố i v ớ i DN