Cơ sở lý luận và thực tiễn của đề tài
Cơ sở lý luận
2.1.1 Các khái niệm cơ bản
Chính sách là quyết định đã được lựa chọn thực hiện nhằm giải quyết vấn đề, không chỉ là dự định (Lasswell, 1951) Nó bao gồm chuỗi hành động có mục đích (Anderson, 1984) và phản ánh những gì chính phủ làm, lý do và sự khác biệt mà nó tạo ra (Dye, 1972) Chính sách thể hiện quyền lực nhà nước trong việc sử dụng nguồn lực để thúc đẩy giá trị ưu tiên (Considine, 1994) và là công việc liên tục của các nhóm hoạch định nhằm kết nối và biểu đạt giá trị (Considine, 1994) Đồng thời, chính sách cũng là quá trình xã hội quyết định hành vi nào được chấp nhận hay không (Wheelan, 2011) và là khung khổ ý kiến giúp điều chỉnh các khía cạnh đa chiều của cuộc sống (Colebatch, 2002).
Chính sách là tập hợp các chủ trương và hành động của chính phủ liên quan đến lĩnh vực kinh tế xã hội Nó bao gồm các mục tiêu mà chính phủ đặt ra và phương pháp thực hiện để đạt được những mục tiêu đó.
Chính sách nông nghiệp là tập hợp các biện pháp và chiến lược của chính phủ nhằm cải thiện môi trường phát triển cho ngành nông nghiệp Điều này được thực hiện thông qua việc can thiệp vào giá cả đầu vào và đầu ra, đồng thời thay đổi cơ cấu tổ chức và khuyến khích áp dụng công nghệ mới trong lĩnh vực nông nghiệp (Đỗ Kim Chung, 2009).
2.1.1.2 Chính sách hỗ trợ trong nước khi Việt Nam là thành viên chính thức của WTO Đối tượng được hưởng chính sách hỗ trợ vật tư nông nghiệp là các hộ dân và các trang trại sản xuất nông nghiệp trên địa bàn huyện Quế Võ
Trợ cấp là những lợi ích tài chính mà chính phủ cung cấp cho một nhóm đối tượng cụ thể Trong lĩnh vực nông nghiệp, trợ cấp đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nông dân và thúc đẩy phát triển bền vững, đồng thời cũng được quản lý theo các quy định của WTO.
Trợ cấp được chia thành hai nhóm chính: hỗ trợ trong nước và trợ cấp xuất khẩu Hỗ trợ trong nước là những lợi ích mà chính phủ cấp cho một hoặc nhiều đối tượng mà không liên quan trực tiếp đến hoạt động xuất khẩu Trong khi đó, trợ cấp xuất khẩu là những lợi ích gắn liền với hoạt động hoặc kết quả xuất khẩu.
Hỗ trợ trong nước bao gồm các biện pháp và chính sách của chính phủ nhằm duy trì giá nông sản cho người sản xuất trong nước cao hơn mức giá thị trường thế giới Điều này bao gồm các khoản chi trả trực tiếp cho nông dân, kể cả hỗ trợ ngừng sản xuất nông nghiệp, và các biện pháp giảm chi phí tiếp thị cũng như chi phí đầu vào trong sản xuất nông nghiệp (Trung tâm WTO, 2010).
Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và cam kết thực hiện Hiệp định Nông nghiệp (AoA) để tuân thủ các quy định của tổ chức này Hiệp định Nông nghiệp bao gồm nhiều điều khoản quan trọng nhằm thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững và tăng cường khả năng cạnh tranh cho ngành nông sản Việt Nam.
Bài viết đề cập đến ba nội dung chính trong chính sách nông nghiệp: giảm trợ cấp xuất khẩu, tăng cường mở cửa thị trường nhập khẩu và cắt giảm trợ cấp cho các nhà sản xuất trong nước gây bóp méo thương mại Theo đó, AoA phân loại hỗ trợ trong nước thành ba dạng hộp: xanh lá cây, xanh lam và hổ phách, dựa trên tác động của chúng đến sản xuất và thương mại nông nghiệp.
Hộp Xanh lá cây (Green Box) bao gồm các biện pháp hỗ trợ không gây bóp méo thương mại, cho phép các nước duy trì không giới hạn Những biện pháp này thuộc nhóm 13 chương trình trong Hiệp định Nông nghiệp tại Phụ lục 2, đáp ứng các điều kiện quy định Đặc điểm chính của các biện pháp này là được chính phủ tài trợ và không liên quan đến hỗ trợ giá Chẳng hạn, nông dân nhận được khoản chi trả từ ngân sách nhà nước dựa trên mức thu nhập hoặc mức độ sử dụng yếu tố sản xuất, không phụ thuộc vào kết quả sản xuất Việc phân loại các biện pháp này vào Hộp Xanh lá cây cho phép các nước không phải cam kết cắt giảm hay chấm dứt chúng (Dự án Mutrap III, 2010).
Hộp xanh lam (Blue box) và hộp xanh lơ (Blue box) bao gồm các khoản chi trả trực tiếp từ ngân sách nhà nước cho sản xuất nông nghiệp trong các chương trình thu hẹp sản xuất Các quốc gia không cần cam kết cắt giảm các biện pháp này, cho phép duy trì hỗ trợ trong nước mà không bị cắt giảm hay chấm dứt Mặc dù các biện pháp trong hộp xanh lơ có thể gây bóp méo thương mại, nhưng do thuộc khuôn khổ thu hẹp sản xuất nông nghiệp, chúng vẫn được phép tồn tại với sự điều chỉnh chặt chẽ hơn.
Hộp hổ phách (Amber box) bao gồm các biện pháp hỗ trợ được xem là gây bóp méo sản xuất và thương mại, yêu cầu các quốc gia cam kết cắt giảm theo lộ trình nhất định Các biện pháp này, như hỗ trợ giá và trợ cấp gắn với sản xuất, không thuộc hộp xanh lá cây và xanh lơ Tại Vòng đàm phán Uruguay, các nước phải lượng hóa các biện pháp hỗ trợ trong hộp hổ phách thành Tổng hỗ trợ gộp (Total AMS) và kê khai trong Biểu cam kết để thực hiện cam kết cắt giảm Theo Hiệp định Nông nghiệp, tổng hỗ trợ AMS cho từng sản phẩm cụ thể không bị tính vào Tổng hỗ trợ gộp nếu dưới ngưỡng cho phép, với ngưỡng 10% cho nước đang phát triển và 5% cho nước phát triển.
2.1.1.3 Phân loại chính sách hỗ trợ vật tư nông nghiệp nông nghiệp
Theo OECD (2015) chính sách hỗ trợ vật tư nông nghiệp được chia thành:
Hỗ trợ vật tư trực tiếp cho sản xuất nông nghiệp là việc cung cấp các loại vật tư cần thiết cho hộ nông dân mà không yêu cầu thanh toán Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho nông dân và đảm bảo họ có đủ nguồn lực để phát triển sản xuất.
Các sản phẩm như nilon che phủ mạ, thuốc diệt chuột, vắc xin phòng bệnh cho gia súc và gia cầm, cùng với công tác tiêm phòng, thường được hỗ trợ theo hình thức này (OECD, 2015).
Nhà nước hỗ trợ một phần giá vật tư nông nghiệp, giúp nông dân chỉ phải chi trả phần còn lại, từ đó giảm bớt gánh nặng tài chính Nhờ vào sự trợ giá này, các hộ nông dân có cơ hội mua sắm vật tư như giống cây trồng với giá thấp hơn so với thị trường, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp (OECD, 2015).
cơ sở thực tiễn về thực hiện chính sách hỗ trợ vật tư nông nghiệp
2.2.1 Chính sách hỗ trợ vật tư nông nghiệp ở một số nước trên thế giới 2.2.1.1 Chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp, nông thôn của Trung Quốc
Trong những năm gần đây, sự phát triển mạnh mẽ của khu vực công nghiệp đã mang lại nguồn tài lực lớn cho Trung Quốc, nhưng cũng khiến khu vực nông thôn tụt hậu về tốc độ và chất lượng tăng trưởng so với đô thị Việc thiếu quan tâm đến sản xuất nông nghiệp và đời sống nông dân đã dẫn đến những biến chuyển không tích cực Đất canh tác ngày càng thu hẹp do các dự án công nghiệp, trong khi đầu tư cho nông nghiệp không đáp ứng được yêu cầu của nền kinh tế hiện đại Nông dân vẫn phải chịu thuế nông nghiệp và nhiều người đã đổ xô ra thành phố tìm việc, tạo áp lực lên khu vực đô thị và ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp Do đó, cần có sự thay đổi lớn về tốc độ và chất lượng phát triển khu vực nông nghiệp, nông dân và nông thôn để hạn chế những mặt trái của quá trình phát triển.
Sau 20 năm cải cách và phát triển kinh tế nông thôn, Đảng Cộng sản Trung Quốc khẳng định rằng, hiện nay và trong một thời gian dài nữa, nông nghiệp Trung Quốc vẫn giữ vị trí hàng đầu trong chiến lược phát triển kinh tế và họ chỉ rõ: không có sự ổn định của nông thôn sẽ không có sự ổn định của cả nước, không có sự sung túc của nông dân sẽ không có sự sung túc của nhân dân
13 cả nước, không có hiện đại hóa nông nghiệp sẽ không có hiện đại hóa của toàn bộ nền kinh tế quốc dân
2.2.1.2 Chính sách hỗ trợ nông nghiệp của Đài Loan
Theo Đặng Kim Sơn và Nguyễn Minh Tiến (2000), nông nghiệp đã đóng góp lớn vào sự phát triển kinh tế rực rỡ của Đài Loan trong suốt hai thập niên từ 1950 đến 1980, với mức tăng trưởng nông nghiệp luôn vượt 5%/năm, tạo nền tảng vững chắc cho công nghiệp hóa và hiện đại hóa Đài Loan có bốn tổ chức nông dân chính, bao gồm Nông hội, Hợp tác xã cây ăn quả, Hội thủy lợi và Hội thủy sản, tất cả đều hoạt động dưới sự quản lý của Bộ Nội vụ, trong đó Nông hội là tổ chức quan trọng nhất.
Nông hội đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối giữa Chính phủ và nông dân, hoạt động như một tổ chức kinh tế - xã hội - chính trị để hỗ trợ các trang trại nhỏ trong sản xuất hàng hóa quy mô lớn Nhằm phát huy vai trò này, Nhà nước đã tập trung đầu tư nhiều mặt cho Nông hội, với 50% vốn được cung cấp từ Chính phủ và các hình thức đầu tư trực tiếp khác cho nông thôn, bao gồm chuyển giao giống mới và tiến bộ kỹ thuật thông qua các chương trình phát triển.
Ngân sách của Nông hội dành cho tín dụng chiếm 70% chi tiêu, với mục tiêu hàng đầu là cung cấp tín dụng cho nông dân nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất và đời sống Trong giai đoạn đầu phát triển nông nghiệp, Nhà nước đã sử dụng hệ thống tín dụng của Nông hội như một công cụ chính để đưa vốn đến tay nông dân, đồng thời giúp Nông hội tích lũy vốn Nhà nước cung cấp vốn vay không lãi suất cho Nông hội để đầu tư vào máy móc mở rộng sản xuất, và Nông hội sau đó cho nông dân vay lại với lãi suất thấp theo quy định của Nhà nước.
Nông hội đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu đầu vào cho sản xuất nông nghiệp, đặc biệt từ thập kỷ 60, khi trở thành tổ chức duy nhất cung ứng nguyên liệu cho nấm và măng tây Chính phủ đã ủy quyền cho Nông hội trong việc dự trữ và phân phối phân bón cho nông dân, đồng thời đầu tư phát triển hệ thống kho tàng rộng rãi để bảo quản nông sản Mỗi Nông hội xã đều có kho chứa nông sản phục vụ cho hội viên Đối với hoạt động chế biến, Nông hội có thể tổ chức nhà máy chế biến và cung cấp dịch vụ cho hội viên với sự đồng ý của ban chấp hành Tại Đài Loan, các Nông hội xã và huyện đều sở hữu hệ thống nhà máy chế biến nông lâm sản và xay xát nhằm tăng giá trị sản phẩm.
Việc gia tăng và bảo quản sản phẩm trước khi bán là rất quan trọng Công tác khuyến nông đã giúp nông dân áp dụng giống mới và phân bón, từ đó nâng cao năng suất cây trồng một cách nhanh chóng Cụ thể, năng suất lúa đã tăng từ 3,8 tấn/ha vào năm 1948 lên 4,8 tấn/ha vào năm 1950 và đạt 5,2 tấn/ha vào năm 1952 Hoạt động này chủ yếu mang tính trợ giúp nông dân hơn là tính kinh doanh.
Chính sách hỗ trợ đã giúp nông dân Đài Loan làm chủ toàn bộ chuỗi cung ứng nông nghiệp thông qua hoạt động của Nông hội, tập trung vào sản xuất nông nghiệp và phát triển kinh tế nông thôn Nông hội đảm bảo nông dân có đủ số lượng, chất lượng và giá cả tốt nhất, giúp họ yên tâm sản xuất đúng loại và thời gian Nông dân không chỉ là khách hàng mà còn là người quản lý, với các dịch vụ chuyển giao kỹ thuật liên kết chặt chẽ với tín dụng, chế biến, sản xuất giống và tiếp thị Lợi nhuận từ dịch vụ tín dụng được đầu tư trở lại vào khuyến nông, tạo ra thị trường thu hút cán bộ kỹ thuật nông nghiệp và thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật, thiết bị cơ giới vào nông thôn Bài học kinh nghiệm từ Đài Loan cho thấy sự gắn bó giữa Nhà nước và nhân dân, vừa hỗ trợ vừa giao quyền tự quản cho nông dân trong các hoạt động sản xuất nông nghiệp.
2.2.2 Chính sách hỗ trợ vật tư nông nghiệp cho nông dân Việt Nam
Từ năm 2000 đến nay, Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực vật tư nông nghiệp Các chính sách này bao gồm hỗ trợ giống cây trồng, vật nuôi và thủy sản, cùng với việc cung cấp lãi suất ưu đãi cho vay vốn mua vật tư nông nghiệp và vắc xin thú y Qua các Quyết định và Thông tư được ban hành, giống cây trồng đã nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ nhất, đặc biệt nhằm khắc phục hậu quả thiên tai và dịch bệnh.
2.2.2.1 Tổng quan về các chính sách hỗ trợ vật tư nông nghiệp đã được ban hành và thực hiện
Quyết định số 62/1999/QĐ-BNN/KNKL, ban hành ngày 07/09/1999, của Bộ trưởng Bộ Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn, quy định về định mức tạm thời hỗ trợ vật tư kỹ thuật trong chương trình khuyến nông liên quan đến gia súc lớn Quyết định này nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất chăn nuôi và đảm bảo phát triển bền vững ngành nông nghiệp.
Quyết định số 225/1999/QĐ-TTg, ban hành ngày 10 tháng 12 năm 1999, của Thủ tướng Chính phủ, phê duyệt chương trình phát triển giống cây trồng, giống vật nuôi và giống cây lâm nghiệp cho giai đoạn 2000 – 2005, nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp, đáp ứng nhu cầu thị trường và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
Quyết định số 17/2006/QĐ-TTg, ban hành ngày 20 tháng 01 năm 2006, của Thủ tướng Chính phủ, tiếp tục thực hiện Quyết định số 225/1999/QĐ-TTg ngày 10 tháng 12 năm 1999, nhằm phát triển chương trình giống cây trồng, giống vật nuôi và giống cây lâm nghiệp đến năm 2010 Quyết định này khẳng định cam kết của Chính phủ trong việc nâng cao chất lượng giống và thúc đẩy sản xuất nông nghiệp bền vững.
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã ban hành các quyết định quan trọng về định mức tạm thời hỗ trợ vật tư trong chương trình khuyến nông – khuyến lâm, cụ thể là Quyết định số 68/2000/QĐ-BNN-KNKL ngày 21/06/2000 và Quyết định số 71/2001/QĐ-BNN ngày 29/06/2001.
Quyết định số 497/QĐ-TTg, ban hành ngày 17/04/2009, của Thủ tướng Chính phủ, nhằm hỗ trợ lãi suất vốn vay cho việc mua sắm máy móc, thiết bị, vật tư phục vụ sản xuất nông nghiệp và vật liệu xây dựng nhà ở tại khu vực nông thôn Quyết định này góp phần thúc đẩy phát triển nông nghiệp và cải thiện đời sống của người dân nông thôn.
Các thông tư hướng dẫn thực hiện dự án hỗ trợ sản xuất trong chương trình 135 đã được Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp ban hành, bao gồm Thông tư số 79/2007/TT-BNN ngày 20/09/2007 và Thông tư số 12/2009/TT-BNN ngày 06/03/2009.
Quyết định số 63/2010/QĐ-TTG ngày 15/10/2010 của Thủ tướng Chính phủ về chính sách hỗ trợ nhằm giảm tổn thất sau thu hoạch đối với nông sản, thủy sản
Quyết định số 580/QĐ-BNN0-CN ngày 28/03/2011 của Bộ trưởng
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về giao số lượng và kinh phí trợ cấp giống gốc vật nuôi
Những công trình nghiên cứu có liên quan
Sản xuất nông nghiệp đối mặt với rủi ro cao do biến động giá cả và thời tiết, khiến đầu tư vào lĩnh vực này kém hấp dẫn Tuy nhiên, sản xuất nông nghiệp là yếu tố thiết yếu cho xã hội Để chuyển mình từ một nước chậm phát triển sang một nước công nghiệp hóa hiện đại, Việt Nam cần cải cách chính sách mạnh mẽ nhằm giải quyết các mâu thuẫn và rào cản trong phát triển Việc này bao gồm chuyển đổi nền nông nghiệp truyền thống sang mô hình hàng hóa hiện đại, thực hiện công nghiệp hóa và hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn, đồng thời tạo ra nền nông nghiệp có giá trị cao thông qua ứng dụng khoa học công nghệ và phát triển bền vững.
Nghiên cứu về 19 giả thuyết và các công trình khác nhau liên quan đến chính sách hỗ trợ của Nhà nước cho phát triển sản xuất nông nghiệp cho thấy tầm quan trọng của các chính sách này trong việc thúc đẩy sản xuất nông nghiệp bền vững Các chính sách hỗ trợ không chỉ giúp nông dân tiếp cận nguồn lực và công nghệ mới mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành nông nghiệp Hơn nữa, việc thực hiện hiệu quả các chính sách này cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan Nhà nước và cộng đồng nông dân để đảm bảo rằng các nguồn lực được phân bổ hợp lý và phù hợp với nhu cầu thực tế của sản xuất nông nghiệp.
Đỗ Kim Chung và cộng sự (2010) đã tiến hành nghiên cứu về các giải pháp và khuyến nghị chính sách đầu tư công nhằm giảm nghèo và phát triển kinh tế huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang Mục tiêu của nghiên cứu là hệ thống hoá cơ sở lý luận và thực tiễn liên quan đến đầu tư công cho giảm nghèo và phát triển kinh tế, đồng thời đánh giá thực trạng đầu tư công trong huyện Sơn Động trong thời gian qua Nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp phù hợp để nâng cao hiệu quả đầu tư công và góp phần hoàn thiện cơ chế chính sách đầu tư công cho mục tiêu giảm nghèo và phát triển kinh tế bền vững tại huyện Sơn Động.
Lương Tiến Khiêm (2009) đã tiến hành nghiên cứu về nhu cầu và khả năng cung cấp dịch vụ công trong hoạt động khuyến nông tại Nghệ An, nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn liên quan đến khuyến nông Nghiên cứu đánh giá thực trạng và khả năng đáp ứng nhu cầu dịch vụ khuyến nông của mạng lưới khuyến nông các cấp ở Nghệ An, đồng thời xác định nhu cầu cụ thể của người sản xuất trong hoạt động khuyến nông địa phương Từ đó, nghiên cứu đề xuất các định hướng và giải pháp nhằm nâng cao khả năng cung cấp dịch vụ công của khuyến nông Nghệ An trong tương lai.
Đỗ Kim Chung (2010) đã trình bày một số vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến việc hỗ trợ giảm nghèo và đầu tư công cho mục tiêu này trong bài viết của mình Nghiên cứu được đăng tải trên Tạp chí Khoa học và Phát triển, do Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp Hà Nội phát hành, trong tập 8, số 4.
Nghiên cứu tình hình thực hiện các chính sách hỗ trợ của Nhà nước cho phát triển sản xuất nông nghiệp là rất cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh các đề tài hiện nay chủ yếu tập trung vào đầu tư công cho phát triển kinh tế Việc này không chỉ giúp các cấp ngành ở Tỉnh và Huyện có giải pháp nâng cao chất lượng và hiệu quả hỗ trợ, mà còn góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp và nông thôn địa phương Đặc biệt, việc hỗ trợ vật tư nông nghiệp sẽ tăng cường hiệu quả đầu tư công, hướng tới sự phát triển bền vững cho nền kinh tế khu vực.
Đặc điểm địa bàn và phương pháp nghiên cứu
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu
Quế Võ là một huyện thuộc đồng bằng trung du Bắc Bộ, nằm ở phía đông tỉnh Bắc Ninh, cách thị xã Bắc Ninh 12 km về phía tây và 45 km so với thủ đô Hà Nội Huyện có tổng diện tích 17.769 ha, giáp với tỉnh Hải Dương, huyện Yên Dũng (Bắc Giang), thành phố Bắc Ninh và huyện Gia Bình Ba con sông lớn bao quanh huyện là sông Cầu, sông Đuống và sông Thái Bình, cùng với hệ thống đê và quốc lộ tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông và phát triển kinh tế Quế Võ có khí hậu nhiệt đới gió mùa với mùa đông khô lạnh từ tháng 11 đến tháng 3, tuy nhiên, biến đổi khí hậu cũng gây ra nhiều thách thức cho sản xuất, như rét và sương muối vào mùa đông, cũng như mưa bão trong mùa mưa.
3.1.2 Đặc điểm kinh tế - xã hội
3.1.2.1 Đất đai và tình hình sử dụng đất đai
Tình hình phân bố đất đai của huyện Quế Võ đã có sự thay đổi đáng kể từ năm 2013 đến 2015 Cụ thể, tổng diện tích đất tự nhiên của huyện vào năm 2013 là 17.074,63 ha, nhưng đã giảm xuống còn 16.074,63 ha vào năm 2014 và 2015, tức là giảm 10.000 ha Nguyên nhân chính của sự giảm này là do thành phố Bắc Ninh mở rộng về phía đông, dẫn đến việc Nhà nước giao 10.000 ha đất cho thành phố Bắc Ninh quản lý, bao gồm 3 xã: Vân Dương và Nam Sơn.
Bảng 3.1 Tình hình phân bổ và sử dụng đất đai huyện Quế Võ qua 3 năm 2013 – 2015
* Tổng diện tích đất tự nhiên
2 Đất cây trồng lâu năm + vườn
3 Đất mặt nước nuôi trồng thuỷ sản
III Đất chưa sử dụng và đồi trọc
3 Đất xây dựng cơ bản
* Một số chỉ tiêu phân tích
- Đât canh tác/khẩu NN
- Đất NN/lao động NN
- Đất canh tác/lao động NN
Nguồn: Phòng Thống kê huyện Quế Võ (2016)
Theo bảng 3.1, diện tích đất nông nghiệp của huyện năm 2013 là 10.897,66 ha, chiếm 63,82% tổng diện tích đất tự nhiên, nhưng đến năm 2015, diện tích này giảm xuống còn 10.681,84 ha, tương ứng với 62,58% Tốc độ phát triển bình quân là 99,00%, tức là mỗi năm đất nông nghiệp giảm 1,00% Nguyên nhân chính là do một phần diện tích đất tự nhiên bị trả lại cho thành phố Bắc Ninh, cùng với việc chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất xây dựng cho các khu công nghiệp như Quế Võ Sự thu hẹp đất đai yêu cầu các nông hộ cần nhận thức rõ giá trị của đất, trong khi các ngành chức năng cần tăng cường quy hoạch và lập kế hoạch sử dụng đất để đảm bảo phát triển kinh tế bền vững cho huyện.
3.1.2.2 Tình hình nhân khẩu và lao động
Theo số liệu thống kê của phòng thống kê huyện Quế Võ ở bảng 3.2 Năm
2013 dân số của Quế Võ là 151.692 người, so với năm 2013 dân số của huyện tăng
Năm 2014, huyện Quế Võ có dân số đạt 2014 người, với tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm là 1,31% Là một huyện thuần nông, Quế Võ có tỷ lệ dân số nông nghiệp cao, cụ thể năm 2013 có 139.384 khẩu nông nghiệp, chiếm 90,2% tổng số dân Đến năm 2014, tổng số lao động của huyện tăng từ 65.361 lên 69.999 người.
Tốc độ tăng trưởng lao động toàn huyện Quế Võ đạt 6,4% mỗi năm Năm 2014, số lao động trong lĩnh vực nông nghiệp của huyện là 61.064 người, chiếm 93,43% tổng số lao động.
2015 là 65,086 lao động nông nghiệp nhưng chỉ chiếm 92, 98%
Số lao động trong ngành nghề và buôn bán dịch vụ đang tăng trưởng nhanh chóng với mức trung bình hàng năm đạt 13,84%, trong khi lao động chuyên ngành dịch vụ chỉ tăng 1,12% Điều này cho thấy rằng các hộ thuần nông cần phát triển thêm ngành nghề phụ để nâng cao thu nhập gia đình, bởi vì nếu chỉ dựa vào nông nghiệp, năng suất lao động sẽ không đạt hiệu quả cao và có xu hướng giảm dần, đồng thời cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Năm 2014, bình quân mỗi hộ có 4,45 khẩu và 2,04 lao động, cho thấy tỷ lệ này phù hợp với đặc điểm của huyện nông nghiệp Số lao động thấp hơn số khẩu cho thấy số người phụ thuộc không nhiều Để nâng cao năng suất lao động, cần sự chỉ đạo từ cấp ủy Đảng và chính quyền các cấp, đảm bảo mỗi lao động hoạt động đúng theo năng lực và sở trường của mình, từ đó góp phần làm giàu cho bản thân, gia đình và xã hội.
Bảng 3.2 Tình hình nhân khẩu và lao động của huyện qua 3 năm 2013 – 2015
1 Tổng số hộ của huyện
4 Một số chỉ tiêu bình quân
- Bình quân khẩu NN/hộ NN
- Bình quân LĐNN/hộ NN
3.1.2.3 Cơ sở vật chất kỹ thuật
Cơ sở vật chất kỹ thuật và hạ tầng nông thôn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các ngành kinh tế như công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ Đây là vấn đề được Đảng bộ và nhân dân Quế Võ đặc biệt quan tâm.
Hệ thống đường giao thông của Quế Võ đã được cải thiện đáng kể, với 23 xã và một thị trấn có mạng lưới giao thông liên thôn - xã dài 202km Nhiều thôn xã đã có đường bê tông hoặc trải nhựa, tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân trong việc di chuyển và vận chuyển nông sản, từ đó nâng cao năng suất lao động.
Xã Quế Võ được kết nối thuận lợi nhờ hệ thống giao thông đa dạng, bao gồm đường quốc lộ, tỉnh lộ, huyện lộ và đường thủy Điều này tạo điều kiện cho Quế Võ dễ dàng giao lưu, buôn bán và trao đổi với các khu vực trong tỉnh cũng như các vùng lân cận.
Huyện Quế Võ, nhờ tiếp giáp với 3 con sông, đã tận dụng lợi thế này để phát triển hệ thống thủ lợi phục vụ nông nghiệp Huyện đã đầu tư xây dựng 35 trạm bơm tưới, 17 trạm bơm tiêu và 11 trạm bơm tưới, tiêu cùng với 443 km mương, tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân tăng cường thâm canh và nâng cao năng suất cây trồng, vật nuôi.
Quế Võ đã trang bị mạng lưới điện và bưu điện đến từng thôn, xã, với hầu hết các xã đều có điểm bưu điện văn hóa Hiện nay, 100% các xã và hộ dân đã có điện sử dụng cho sinh hoạt và sản xuất Điều này đã góp phần thúc đẩy sự phát triển các ngành nghề và tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động trong huyện.
Huyện có 4 trường trung học phổ thông với cơ sở vật chất khang trang, thu hút hơn 12.000 học sinh mỗi năm Bên cạnh đó, mỗi xã đều có trường mầm non, tiểu học và trung học cơ sở, đảm bảo hệ thống giáo dục đầy đủ cho trẻ em trong khu vực.
Quế Võ sở hữu cơ sở vật chất thuận lợi cho sự phát triển nông nghiệp và nông thôn, đặc biệt là sản xuất nông nghiệp hàng hóa Tuy nhiên, so với các huyện khác trong tỉnh, Quế Võ vẫn gặp nhiều khó khăn nhất, như được thể hiện qua số liệu trong bảng 3.3.
Bảng 3.3 Tình hình trang bị cơ sở vật chất kỹ thuật của huyện
- Tỷ lệ số hộ dùng điện
- Trường trung học cơ sở
- Trường trung học phổ thông
Nguồn: Phòng Thống kê huyện Quế Võ (2015)
3.1.3 Cơ Cấu sản xuất một số ngành sản xuất chính
Trong những năm gần đây, huyện Quế Võ đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trên hầu hết các lĩnh vực, từ nông nghiệp và thủy sản đến công nghiệp, xây dựng và thương mại - dịch vụ, nhờ vào quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế của tỉnh và cả nước Sự phát triển này đã tạo đà cho công cuộc công nghiệp hóa tại địa phương.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài này tập trung vào việc tiếp cận từ các chủ thể chính sách như UBND huyện và Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, những cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc đề xuất điều chỉnh, bổ sung hoặc đổi mới chính sách Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng chú trọng đến các giai đoạn cụ thể trong quá trình hình thành chính sách, cũng như các tác động và hiệu lực của chính sách đối với xã hội.
Tiếp cận có sự tham gia là phương pháp chủ chốt trong toàn bộ hoạt động của đề tài, đặc biệt trong việc thiết kế Phiếu điều tra và hệ thống câu hỏi cho phỏng vấn trực tiếp Phương pháp này nhằm tối ưu hóa sự hợp tác giữa các bên liên quan, từ đó thu thập dữ liệu thực tế hiệu quả hơn.
Tiếp cận kết hợp giữa định tính và định lượng là phương pháp hiệu quả trong nghiên cứu, bao gồm việc điều tra, quan sát và thiết lập các chỉ tiêu liên quan đến việc thực hiện chính sách Phương pháp này giúp lượng hóa các chỉ tiêu định tính cần thiết và áp dụng các kỹ thuật nghiên cứu phù hợp để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của kết quả.
3.2.2 Phương pháp thu thập tài liệu
3.2.2.1 Thu thập thông tin, tài liệu thứ cấp
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã thu thập và xử lý dữ liệu thứ cấp đã được công bố để tạo ra cái nhìn tổng quan về tài liệu và thực trạng địa phương Tài liệu được tổng hợp từ nhiều nguồn như internet, ấn phẩm sách báo, các nghiên cứu khoa học đã công bố, và những thảo luận minh chứng về chính sách hỗ trợ vật tư nông nghiệp trong và ngoài nước Thông tin liên quan đến đất đai, dân số và thực trạng chính sách hỗ trợ phát triển hợp tác xã được chọn lọc từ các báo cáo, kế hoạch và văn bản của huyện Quế Võ trong giai đoạn 2014-2016.
3.2.2.2 Thu thập thông tin, số liệu sơ cấp Để thu thập được những thông tin về sơ cấp chúng tôi tiến hành lập bảng hỏi và lựa chọn các nhóm đối tượng phù hợp đê phỏng vấn Đối tượng
Nguồn: Tổng hợp của tác giả (2016)
3.2.3 Phương pháp xử lý số liệu Đối với thông tin thứ cấp: Toàn bộ thông tin này được kiểm tra ở các khía cạnh: Đầy đủ kịp thời, chính xác và sau đó được tính toán phản ánh thông qua bảng thống kê, minh họa đồ thị Đối với thông tin sơ cấp: Toàn bộ thông tin này được kiểm tra, chính lý trước khi nhập vào bảng tính Excel trên máy tính Thông tin điều tra được phân tổ và xử lý trên máy tính công cụ Excel
Phương pháp phân tổ thống kê cho phép phân loại chính sách hỗ trợ vật tư nông nghiệp thành hai nhóm chính: trồng trọt và chăn nuôi Sau khi hoàn tất quá trình điều tra, việc phân nhóm này giúp phân tích vấn đề nghiên cứu một cách sâu sắc hơn và đưa ra các giải pháp phù hợp.
Phương pháp thống kê mô tả là công cụ quan trọng trong việc phân tích thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện chính sách Phương pháp này sử dụng các chỉ tiêu số tuyệt đối, số tương đối và số bình quân để cung cấp cái nhìn tổng quan và sâu sắc về dữ liệu.
Phương pháp thống kê so sánh được áp dụng để phân tích các chỉ tiêu nguồn lực và kết quả sản xuất của các hộ nông dân trong huyện, trước và sau khi thực hiện chính sách Qua đó, chúng ta có thể so sánh kết quả của quá trình thực hiện chính sách qua các thời kỳ khác nhau, nhằm đánh giá hiệu quả và tác động của chính sách đến đời sống nông dân.
3.2.5 Hệ thống chỉ tiêu sử dụng
* Nhóm chỉ tiêu phản ánh điều kiện kinh tế - xã hội của quận Phân bổ và sử dụng đất đai
Dân số và lao động
Kết quả sản xuất kinh doanh
* Nhóm chỉ tiêu phản ánh nguồn đến thực hiện chính sách
Nguồn kinh phí cho chính sách hỗ trợ vật tư nông nghiệp Chi cho hoạt động hỗ trợ vật tư nông nghiệp
Phân bổ kinh phí và hiện vật hỗ trợ vật tư nông nghiệp cho từng ngành sản xuất (trồng trọt, chăn nuôi)
* Nhóm chỉ tiêu phản ánh kết quả chính sách hỗ trợ vật tư nông nghiệp Giá trị sản xuất chung và của từng ngành
Kết quả hỗ trợ từng ngành: trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản
* Nhóm chỉ tiêu phản ánh tiếp cận chính sách hỗ trợ vật tư nông nghiệp Số hộ được tiếp cận
Số lượng và kinh phí các hộ được tiếp cận Diện tích được hỗ trợ
Số đầu con được hỗ trợ