GIỚI THIỆU
Vấn đề và phạm vi nghiên cứu
Lạm phát là hiện tượng làm tăng mức giá chung trong nền kinh tế theo thời gian, dẫn đến việc giảm sức mua của tiền tệ Khi lạm phát xảy ra, số lượng hàng hóa và dịch vụ mà một đơn vị tiền tệ có thể mua sẽ giảm so với trước đây.
Lạm phát có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến nền kinh tế Mặt tiêu cực của lạm phát xuất phát từ sự không chắc chắn về kỳ vọng lạm phát trong tương lai, làm tăng chi phí cơ hội khi giữ tiền, dẫn đến giảm tiết kiệm và đầu tư Điều này cũng có thể khiến người tiêu dùng lo lắng về việc giá cả hàng hóa và dịch vụ sẽ tăng cao do thiếu hụt Tuy nhiên, lạm phát cũng có tác động tích cực, như giảm tỷ lệ thất nghiệp nhờ vào giá cả cứng nhắc Vì vậy, ảnh hưởng của lạm phát đến nền kinh tế luôn là một chủ đề được các nhà nghiên cứu quan tâm.
Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng có mối quan hệ giữa lạm phát và độ nhạy cảm của đầu tư đối với quyết định đầu tư Friedman (1977) cho rằng lạm phát gây ra sự nhiễu loạn trong dữ liệu giá cả Modigliani và Cohn (1979) nhấn mạnh rằng các nhà đầu tư thường bị "lạm phát ảo tưởng", dẫn đến việc họ không tính toán đúng tác động của lạm phát trong dự báo, gây ra định giá sai cổ phần Ball và Romer (2003) cho rằng lạm phát làm thay đổi giá cả tương đối, từ đó giảm thông tin về giá cả tương lai trong giá hiện tại, khiến giá hiện tại trở nên kém thông tin hơn.
Foucault và Frésard (2012) chỉ ra rằng độ nhạy đầu tư gia tăng khi giá cổ phiếu tăng, nhờ vào lượng thông tin phản ánh trong giá cổ phiếu Tương tự, Farooq và Amin (2017) ghi nhận rằng trong bối cảnh lạm phát cao, các nhà đầu tư thiếu thông tin về giá cổ phiếu, dẫn đến việc các nhà quản trị ít dựa vào giá cổ phiếu để ra quyết định đầu tư Điều này làm giảm độ nhạy cảm của đầu tư với giá cổ phiếu ở các quốc gia có lạm phát cao Ngược lại, sự nhạy cảm của đầu tư với giá cổ phiếu sẽ tăng lên khi tính thông tin của giá cổ phiếu được cải thiện.
Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, chịu ảnh hưởng lớn từ các nền kinh tế toàn cầu Từ năm 2008 đến 2012, lạm phát gia tăng do khủng hoảng kinh tế toàn cầu, trong khi giai đoạn 2013-2018 chứng kiến lạm phát ổn định nhờ vào việc không có cú sốc lớn Sự biến động của lạm phát ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, vì Việt Nam là thị trường mới nổi đang mở cửa và hội nhập quốc tế, tạo ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Hiểu rõ tác động của lạm phát đến độ nhạy cảm của đầu tư và giá cổ phiếu là điều quan trọng, giúp các nhà quản trị có cái nhìn rõ ràng hơn và đưa ra giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp Đề tài "Tác động của lạm phát đến độ nhạy cảm của hoạt động đầu tư đối với giá cổ phiếu tại thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2009 – 2018" là một nghiên cứu cần thiết để cung cấp cái nhìn tổng quan cho doanh nghiệp trong việc ra quyết định đầu tư.
Bài viết này phân tích mối quan hệ giữa lạm phát và độ nhạy cảm của đầu tư đối với giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam, dựa trên dữ liệu của 121 công ty cổ phần tại HNX và HOSE trong giai đoạn từ 2009 đến 2018.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết của Farooq và Ahmed (2017) nhằm phân tích mối quan hệ giữa lạm phát và độ nhạy cảm của hoạt động đầu tư đối với giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Bài viết sẽ trả lời được các nội dung sau:
Mối quan hệ giữa lạm phát và độ nhạy cảm của hoạt động đầu tư đối với giá cổ phiếu tại thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2009 đến 2018 cho thấy lạm phát có tác động đáng kể đến quyết định đầu tư và biến động giá cổ phiếu Các nhà đầu tư thường điều chỉnh chiến lược của mình dựa trên mức độ lạm phát, dẫn đến sự thay đổi trong giá trị cổ phiếu Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà lạm phát ảnh hưởng đến tâm lý và hành vi đầu tư, từ đó giúp cải thiện chiến lược đầu tư trong bối cảnh kinh tế biến động.
- Ngoài yếu tố lạm phát, có các yếu tố khác ảnh hưởng đến độ nhạy cảm của hoạt động đầu tư với giá cổ phiếu hay không?
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, tác giả áp dụng phương pháp phân tích dữ liệu bảng (panel data) thông qua ước lượng mô hình hồi quy Pooled OLS Nghiên cứu bao gồm kiểm định Wald, kiểm định BG, kiểm định White và kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến nhằm xác định tính phù hợp của phương pháp ước lượng với dữ liệu thu thập từ 121 công ty niêm yết tại HNX và HOSE trong giai đoạn 2009-2018.
Chương 2: Lý thuyết và tóm tắt những nghiên cứu trước đây Phần này trình bày sơ lược những nghiên cứu trước đây về phân tích các ảnh hưởng của lạm phát đến độ nhạy cảm của đầu tư với giá cổ phiếu tại các thị trường mới nổi
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu; Phần này trình bày dữ liệu nghiên cứu, giải thích các biến được sử dụng và giới thiệu về phương pháp ước lượng hồi quy tác giả sử dụng
Chương 4 viết cụ thể phương pháp ước lượng hồi quy, kiểm định sự phù hợp của mô hình với các kiểm định cổ điển Sau đó, tác giả trình bày kết quả hồi quy đạt được, phân tích kết quả hồi quy và giải thích ý nghĩa
Chương 5 viết về kết luận kết quả tìm thấy ở bài nghiên cứu, trình bày hạn chế chưa giải quyết được và giới thiệu các hướng nghiên cứu mới.
Ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Mối quan hệ giữa lạm phát và độ nhạy cảm của đầu tư đã được nhiều chuyên gia kinh tế toàn cầu nghiên cứu, nhưng tại Việt Nam, đây vẫn là một lĩnh vực mới mẻ chưa được khai thác nhiều Bài viết này đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ cách thức lạm phát tác động đến độ nhạy cảm của đầu tư vào giá cổ phiếu tại Việt Nam trong giai đoạn 2009 – 2018, từ đó mở ra hướng nghiên cứu mới cho các chuyên gia trong nước.
Nam có thể tìm hiểu cũng như giải thích thêm một phần nào sự thay đổi của nền kinh tế Việt Nam.
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT
Cơ sở lý thuyết
Lạm phát là hiện tượng làm tăng mức giá chung của nền kinh tế, dẫn đến sự giảm sút sức mua của tiền tệ Điều này có nghĩa là với cùng một đơn vị tiền tệ, người tiêu dùng có thể mua ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đây Để đo lường mức độ lạm phát, người ta thường sử dụng chỉ số giá tiêu dùng (CPI), chỉ số này theo dõi sự biến động giá cả của giỏ hàng và dịch vụ cố định mà một "người tiêu dùng điển hình" thường mua sắm theo thời gian.
Lạm phát có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến nền kinh tế, với tác động tiêu cực chủ yếu đến từ việc tăng chi phí cơ hội của việc tích trữ tiền và sự không chắc chắn về kỳ vọng lạm phát trong tương lai, dẫn đến giảm quyết định tiết kiệm và đầu tư Tác động của lạm phát phụ thuộc vào khả năng dự đoán, nhưng không phải ai cũng có thể dự đoán chính xác Khi lạm phát tăng cao và khó đoán, các doanh nghiệp thường ưu tiên đầu tư vào các lĩnh vực có giá cả tăng nhanh, thời gian thu hồi vốn ngắn, trong khi hạn chế đầu tư vào các lĩnh vực có chu kỳ dài và thời gian thu hồi vốn chậm do rủi ro cao Sự tăng cao của lạm phát và giá cả không ổn định làm giảm độ tin cậy của thông tin giá cả, dẫn đến sai lệch trong các phép tính và khó khăn trong quyết định đầu tư.
Theo nghiên cứu của Campbell và Vuolteenaho (2004), lạm phát cao có thể dẫn đến việc các nhà đầu tư và quản trị viên đưa ra dự báo sai lệch về sự phát triển của công ty do dựa vào dữ liệu tăng trưởng trong quá khứ, từ đó gây ra định giá sai giá trị doanh nghiệp Việc ổn định lạm phát thành công có thể giảm thiểu khả năng xảy ra định giá sai, khiến thông tin hiện tại trở nên đáng tin cậy hơn Quan điểm này đã được Cohn và Lessard (1980) nêu ra, cho rằng lạm phát tăng có thể dẫn đến sai lầm trong việc định giá.
Tỷ lệ lạm phát đóng vai trò quan trọng trong việc xác định biến động thị trường chứng khoán, theo nghiên cứu của Saryal (2007) Phân tích lạm phát giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư thông minh dựa trên dữ liệu lịch sử và dự đoán về tương lai của nền kinh tế.
2.1.2 Quyết định đầu tư của doanh nghiệp:
Theo Brealey và cộng sự (2016), quyết định đầu tư là quyết định quan trọng nhất trong tài chính doanh nghiệp, vì nó tạo ra giá trị cho doanh nghiệp Lựa chọn đúng đắn trong quyết định đầu tư không chỉ gia tăng giá trị công ty mà còn nâng cao giá trị tài sản cho chủ sở hữu Ngược lại, quyết định đầu tư sai lầm có thể làm giảm giá trị doanh nghiệp và gây thiệt hại cho tài sản của chủ sở hữu.
Quyết định đầu tư liên quan đến việc lựa chọn tổng giá trị tài sản và giá trị từng bộ phận, bao gồm tài sản lưu động và tài sản cố định Để hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả trong cơ chế thị trường, doanh nghiệp cần có vốn và kế hoạch cụ thể để tạo lập và huy động vốn.
Nhiều yếu tố tác động đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp, trong đó chính sách kinh tế quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển nền kinh tế và thị trường Sự cạnh tranh, tiến bộ khoa học và công nghệ, khả năng tài chính của doanh nghiệp, lãi suất cho vay và thuế cũng là những yếu tố quyết định đến sự lựa chọn đầu tư.
Chi tiêu vốn (capital expenditure) là khoản chi phí tiền mặt dự kiến tạo ra lợi ích dài hạn cho doanh nghiệp, thường kéo dài hơn một năm Các loại chi phí này bao gồm mua sắm thiết bị mới, bất động sản, hoặc tòa nhà để mở rộng sản phẩm, thay thế tài sản cố định, chi phí quảng cáo, nghiên cứu phát triển, và đầu tư đào tạo nhân viên Chi tiêu vốn đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, vì chúng yêu cầu nguồn tài chính lớn và có ảnh hưởng lâu dài đến kết quả hoạt động.
2.1.3 Độ nhạy cảm của đầu tư đối với giá cổ phiếu:
Khi giá cổ phiếu của công ty thay đổi trên thị trường, quyết định đầu tư của doanh nghiệp cũng sẽ thay đổi, điều này được gọi là độ nhạy cảm của đầu tư đối với giá cổ phiếu Độ nhạy cảm này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó có lạm phát theo nghiên cứu của Farooq và Amin (2017), cũng như tính thông tin của giá cổ phiếu theo Foucault và Frésard (2012).
Ovtchinnilov và McConnel (2009) chỉ ra rằng trong thị trường không hoàn hảo, các công ty có đòn bẩy cao, quy mô vốn nhỏ và cổ tức thấp sẽ nhạy cảm hơn với quyết định đầu tư khi có sự thay đổi trong cơ hội đầu tư Điều này xảy ra do các công ty này thường phải đối mặt với nợ quá mức, bất cân xứng thông tin và khó khăn tài chính, khiến họ cần cân nhắc kỹ lưỡng khi đưa ra quyết định về các khoản đầu tư mới và dự án mới Do đó, sự nhạy cảm của các công ty với những thay đổi về giá cổ phiếu là rất lớn, vì giá cổ phiếu phản ánh những thay đổi trong cơ hội đầu tư mà họ có thể tận dụng.
Giá cổ phiếu đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ vốn và quyết định đầu tư của nhà quản lý Những yếu tố ảnh hưởng đến giá cổ phiếu có thể tác động đến cách nghĩ và lựa chọn của nhà quản lý, từ đó hình thành độ nhạy cảm của đầu tư đối với biến động giá cổ phiếu.
2.1.4 Mô hình cấu trúc q của Tobin - chỉ số đánh giá hiệu quả đầu tư của doanh nghiệp:
Chỉ số Q do Tobin (1969) đưa ra thể hiện mối liên hệ giữa nền kinh tế thực và thị trường tài chính, được tính bằng tỷ số giữa giá trị thị trường và chi phí thay thế của cùng một tài sản Khi giá thị trường cao hơn giá trị sổ sách, tức là Q lớn hơn 1, thị trường dự đoán doanh nghiệp sẽ phát triển, khuyến khích công ty tăng đầu tư để thúc đẩy tăng trưởng Ngược lại, nếu Q nhỏ hơn 1, công ty có thể bán bớt cổ phần hoặc giảm đầu tư xuống dưới mức khấu hao để giá trị sổ sách giảm.
Theo nghiên cứu của Yoshikawa (1980), các quyết định đầu tư của doanh nghiệp được xác định dựa trên tỷ lệ q Khi giá trị thị trường của một doanh nghiệp, được đo lường qua thị trường chứng khoán, vượt qua giá trị sổ sách, điều này cho thấy thị trường tin tưởng vào triển vọng phát triển của doanh nghiệp đó.
Trong một nghiên cứu về hiệu quả phân bổ vốn, Wurgler (2000) đã áp dụng mô hình cấu trúc Q của Tobin để ước lượng độ co giãn của vốn đối với giá trị tăng thêm.
Nghiên cứu chỉ ra rằng có 65 quốc gia không thuộc nhóm nền kinh tế chuyển đổi Tác giả đã chứng minh mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hiệu quả sử dụng vốn và độ co giãn của vốn đầu tư với sự tăng trưởng doanh thu Khi độ nhạy của vốn đầu tư đối với sản lượng gia tăng, hiệu quả sử dụng vốn cũng sẽ được cải thiện.
Tóm tắt các nghiên cứu trước đây
Các nghiên cứu trước đây cho thấy lạm phát cao làm giảm khả năng dự báo của các nhà phân tích và nhà đầu tư, dẫn đến giá cổ phiếu ít thông tin hơn Cụ thể, theo Tommasi (1996), thông tin trong giá giảm khi có cú sốc tổng cầu không thể đoán trước, và các công ty điều chỉnh sản lượng ít hơn Điều này dẫn đến việc giá cả biến động nhiều hơn để cân bằng cầu và cung, khiến cho việc phát hiện thông tin liên quan từ giá trở nên khó khăn hơn, như Hsu và cộng sự (2013) đã chỉ ra Bài viết của Ball và Romer (2003) cũng nhấn mạnh rằng lạm phát làm giảm tính thông tin về giá cả Hơn nữa, Basu et al (2010) cho rằng thông tin về lạm phát kỳ vọng không được các nhà phân tích chú ý đầy đủ trong dự báo của họ, trong khi Chordia và Shivakumar (2005) cho rằng trong giai đoạn lạm phát cao, các nhà đầu tư không dự đoán chính xác thu nhập.
2.2.1 Một số nghiên cứu trên thế giới về độ nhạy cảm của đầu tư đối với giá cổ phiếu:
Chen, Goldstein và Jiang (2005) đã chỉ ra rằng có mối tương quan cao giữa giá cổ phiếu và đầu tư thực tế của công ty Nhóm tác giả đã kiểm tra tính đáng tin cậy của giá cổ phiếu trong việc tạo ra mối tương quan tích cực này, dựa trên hai biện pháp thông tin: tính không đồng bộ của giá và xác suất giao dịch được thông báo (mã PIN) Cả hai biện pháp đều tập trung vào lượng thông tin riêng biệt được tích hợp trong giá cổ phiếu, với mẫu nghiên cứu gồm 7.268 công ty.
Từ năm 1981 đến 2001, tác giả đã phân tích 68.277 quan sát và thiết lập mô hình với các biến chính như đầu tư, Tobin Q, thông tin giá cổ phiếu cùng các biến kiểm soát như tổng tài sản, dòng tiền và lợi nhuận Kết quả cho thấy có mối tương quan tích cực giữa thông tin trong giá và độ nhạy cảm của đầu tư với giá cổ phiếu, cho thấy giá không chỉ phản ánh thông tin mà còn hướng dẫn quyết định đầu tư của các nhà quản lý Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của tính minh bạch của thị trường và khuyến khích thu thập thông tin về giá cổ phiếu Một nghiên cứu khác của Farooq và Ahmed (2017) chỉ ra rằng lạm phát làm giảm thông tin trong giá, gây ra "lạm phát ảo tưởng" và dẫn đến định giá sai cổ phần Khi giá cổ phiếu thiếu thông tin, các nhà quản lý sẽ ít tin cậy vào giá để ra quyết định đầu tư, làm giảm độ nhạy cảm của đầu tư vào giá cổ phiếu, đồng thời cho thấy rằng độ nhạy cảm này phụ thuộc vào lạm phát trong nước, với mẫu nghiên cứu là các công ty phi tài chính ở 37 thị trường mới nổi.
Countries such as Egypt, Ghana, Greece, Hungary, India, Indonesia, Israel, Jordan, Kuwait, Malaysia, Mexico, Morocco, Nigeria, Pakistan, Peru, the Philippines, Poland, Romania, Russia, Saudi Arabia, South Africa, South Korea, Sri Lanka, Taiwan, Thailand, and Turkey represent a diverse range of cultures and economies across different continents.
Nghiên cứu về lạm phát ở Kỳ, UAE, Venezuela và Việt Nam cho thấy lạm phát cao làm giảm độ nhạy cảm của đầu tư vào giá cổ phiếu trong giai đoạn 2009 - 2014 Tác giả đã ước lượng các phương trình hồi quy với biến chi tiêu vốn, Tobin Q và lạm phát, cùng với các biến kiểm soát như tăng trưởng doanh thu, EPS, tỷ lệ chi trả cổ tức và quy mô công ty Ngoài ra, nghiên cứu còn sử dụng biến giả năm và ngành để phân tích tác động của năm kinh tế và đặc thù ngành đến chi tiêu vốn Bên cạnh đó, nghiên cứu mở rộng bằng cách xem xét các yếu tố môi trường quản trị như truyền thống pháp lý, luật pháp và quyền sở hữu tài sản, nhằm đánh giá ảnh hưởng của môi trường này đến tác động của lạm phát đối với độ nhạy cảm đầu tư vào giá cổ phiếu Kết quả cho thấy lạm phát cao làm giảm hiệu ứng giá, khiến nhà quản lý ít phụ thuộc vào giá cổ phiếu, và độ nhạy cảm đầu tư vào giá cổ phiếu giảm trong môi trường lạm phát cao Đồng thời, ở các nước có môi trường thông tin mạnh mẽ, tác động tiêu cực của lạm phát đến độ nhạy cảm đầu tư vào giá cổ phiếu ít rõ rệt hơn.
Theo nghiên cứu của Edman, Jayaraman và Schneemeier (2017), quyết định đầu tư không chỉ dựa vào tổng thông tin về giá mà còn phụ thuộc vào nguồn gốc thông tin mà các nhà quản lý nhận được từ giá cả Các tác giả đã áp dụng chỉ số Tobin q để đo lường mức độ nhạy cảm của đầu tư đối với thông tin tổng hợp thể hiện qua giá cổ phiếu.
Durnev (2011) đã nghiên cứu độ nhạy cảm của đầu tư đối với giá cổ phiếu dưới tác động của môi trường chính trị trong thời gian bầu cử Nghiên cứu bao gồm 47.808 công ty từ 79 quốc gia, với dữ liệu từ năm 1980 đến 2006, tổng cộng 214.046 quan sát Tác giả cũng xem xét biến lạm phát như một yếu tố kiểm soát để phân tích tác động của thông tin đến giá cổ phiếu trong các giai đoạn bầu cử.
Nghiên cứu về độ nhạy cảm của đầu tư đối với giá cổ phiếu đã chỉ ra rằng nhiều yếu tố như niêm yết chéo của công ty, văn hóa quốc gia và biến động chính trị đều ảnh hưởng đến quyết định đầu tư Các tác giả thường sử dụng phương pháp thu thập và xử lý dữ liệu bảng, với biến chính đại diện cho hoạt động đầu tư và các biến kiểm soát, biến giả Mô hình ước lượng phổ biến được áp dụng là FEM và REM, phù hợp với dữ liệu bảng có số lượng quan sát lớn.
2.2.2 Một số nghiên cứu tại Việt Nam: Đối với Việt Nam, một số tác giả có tìm hiểu xoay quanh vấn đề lạm phát, đầu tư của doanh nghiệp và giá cổ phiếu tại thị trường Việt Nam Trên cơ sở những nghiên cứu nếu trên thì có mối liên hệ giữa lạm phát, đầu tư của doanh nghiệp và giá cổ phiếu Bên cạnh đó, vấn đề lạm phát có ảnh hưởng đến độ nhạy cảm của đầu tư với giá cổ phiếu vẫn là một chủ đề khá mới mẻ và đang được quan tâm
Nghiên cứu toàn cầu cho thấy lạm phát ảnh hưởng đến thông tin giá cả, từ đó tác động đến quyết định đầu tư của nhà quản lý Tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác động của lạm phát đối với giá cổ phiếu và hoạt động đầu tư của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Trương Đông Lộc (2014) chỉ ra rằng tỷ lệ lạm phát có mối tương quan nghịch với thu nhập trên mỗi cổ phần của các công ty niêm yết tại HOSE, ảnh hưởng đến giá cổ phiếu Nguyễn Minh Kiều và Nguyễn Văn Điệp (2013) cũng xác nhận rằng lạm phát có quan hệ nghịch biến với giá chứng khoán thông qua phương pháp hồi quy đồng tích hợp Theo Hồ Viết Tiến (2005), lạm phát tác động đến tất cả các chứng khoán, thể hiện ở tỷ suất sinh lợi kỳ vọng, yêu cầu phải tăng khi lạm phát gia tăng Rủi ro từ lạm phát ảnh hưởng đến các công ty niêm yết theo những cách khác nhau: nếu chi phí đầu vào tăng nhanh hơn giá cả, lợi nhuận giảm và giá cổ phiếu cũng giảm; ngược lại, nếu giá sản phẩm tăng nhanh hơn chi phí đầu vào, lợi nhuận tăng và giá cổ phiếu theo đó cũng tăng Tác động của lạm phát đến các công ty niêm yết vì vậy có tính chất riêng biệt và đặc thù.
Nghiên cứu của Lê Thị Diệu (2013) chỉ ra rằng trong giai đoạn 2006 – 2012, lạm phát không ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam Sử dụng phương pháp hồi quy Pooled OLS, tác giả nhấn mạnh rằng các yếu tố nội tại của doanh nghiệp như dòng tiền, đòn bẩy tài chính, tăng trưởng doanh thu, quy mô công ty và tài sản cố định có vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư.
Các kết quả thực nghiệm chỉ ra rằng giá trị thông tin trong giá cổ phiếu có liên quan mật thiết đến sự nhạy cảm của đầu tư Trong số các yếu tố tác động, lạm phát nổi bật như một nhân tố quan trọng, ảnh hưởng đến lượng thông tin chứa đựng trong giá cổ phiếu Điều này đặc biệt rõ ràng tại các thị trường mới nổi, nơi mà sự nhạy cảm của đầu tư với giá cổ phiếu chịu ảnh hưởng lớn từ lạm phát.
Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng độ nhạy cảm của đầu tư vào giá cổ phiếu của công ty thường dựa trên các mẫu dữ liệu bảng với số lượng quan sát lớn Các biến chính thường được sử dụng để phân tích bao gồm chi tiêu vốn và chỉ số Tobin Q Ngoài ra, các biến kiểm soát cũng được chia thành hai nhóm: nhóm đặc trưng của công ty như quy mô, tỷ lệ đòn bẩy tài chính, doanh thu và thu nhập mỗi cổ phần, và nhóm đặc trưng của quốc gia như tỷ giá hối đoái, GDP, cùng với các yếu tố pháp lý, kinh doanh, chính trị và văn hóa Để đánh giá sự tương tác của một yếu tố với độ nhạy cảm đầu tư, các tác giả sẽ xem xét hệ số của tích số giữa yếu tố đó và chỉ số Tobin Q.
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang có nhiều chuyển biến tích cực với sự gia tăng hội nhập toàn cầu và cải thiện lạm phát hàng năm, tác giả nghiên cứu ảnh hưởng của lạm phát đến độ nhạy cảm của đầu tư đối với giá cổ phiếu Bằng cách sử dụng các bằng chứng thực nghiệm từ các thị trường mới nổi và phương pháp nghiên cứu trước đây, bài viết làm rõ liệu các nhà quản lý công ty tại Việt Nam có dựa vào thông tin từ giá cổ phiếu để đưa ra quyết định đầu tư hay không.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mô hình
Tác giả áp dụng mô hình nghiên cứu của Farooq và Ahmed (2017) cùng với các biến từ các nghiên cứu trước của Farooq và Amin (2016), và xác định giá trị các biến theo phương pháp của Foucault và Frésard (2011) cũng như Nguyễn Thị Uyên Uyên và Từ Thị Kim Thoa (2017) Mục tiêu của tác giả là giải thích mối quan hệ giữa lạm phát và độ nhạy cảm của hoạt động đầu tư đối với giá cổ phiếu, đặc biệt khi lượng thông tin thể hiện qua giá cổ phiếu.
Tác giả áp dụng các biến độc lập như Q, INF, SIZE, LEV, GRO, và EPS, được lấy từ dữ liệu trễ 01 năm, để thể hiện quyết định đầu tư của các nhà quản lý Nghiên cứu này dựa trên phân tích dữ liệu quá khứ, tham khảo các công trình trước đây của Farooq và Ahmed (2017), Foucault và Frésard (2012), cùng với Farooq và Amin (2016).
Mô hình thực nghiệm như sau:
Bài viết này trình bày các yếu tố quan trọng trong nghiên cứu, bao gồm các công ty tham gia, năm nghiên cứu, chi tiêu vốn, chỉ số Tobin Q, lạm phát trong nước, quy mô công ty, tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (đòn bẩy), sự tăng trưởng doanh thu, thu nhập trên mỗi cổ phần và sai số mô hình.
Các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi tiêu vốn của công ty bao gồm chi tiêu vốn (CAPEX), chỉ số Tobin Q (Q) và tỷ lệ lạm phát trong nước (INF) Ngoài ra, các biến kiểm soát như quy mô công ty (SIZE), tỷ lệ đòn bẩy (LEV), tốc độ tăng trưởng doanh thu (GRO) và thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) cũng được dự kiến sẽ có tác động đến chi tiêu vốn trong nghiên cứu này.
Bài viết dựa trên các biến trong nghiên cứu của Farooq và Ahmed (2017), nhằm xem xét tác động của lạm phát đến độ nhạy cảm của đầu tư đối với giá cổ phiếu ở các nước thị trường mới nổi.
Bảng 3.1 Bảng mô tả cơ sở dữ liệu
Biến Ký hiệu Nguồn dữ liệu
Chi tiêu vốn CAPEX finance.vietdata.vn
Quy mô công ty SIZE finance.vietdata.vn Đòn bẩy LEV finance.vietdata.vn
Tăng trưởng doanh thu GRO finance.vietdata.vn
Thu nhập trên mỗi cổ phần EPS finance.vietdata.vn vietstock.vn
Nguồn: Tác giả tổng hợp
CAPEX là thước đo đầu tư của doanh nghiệp trong năm t Theo Foucault và
Frésard (2012), CAPEX được đo lường bằng tỷ số chi tiêu vốn trong năm trên tổng tài sản
Chi tiêu vốn được xác định bằng sự chênh lệch giá trị nguyên giá của tài sản cố định giữa hai kỳ liên tiếp Sự gia tăng chi tiêu vốn cho thấy công ty có khả năng đầu tư vào các dự án dài hạn và tiềm năng mang lại lợi nhuận.
Q: Tobin Q được sử dụng như một phương pháp đo lường giá cả, được xác định dựa trên giá thị trường để dự báo triển vọng phát triển tiềm năng trong tương lai của công ty; đại diện cho cơ hội đầu tư của các doanh nghiệp Cơ hội đầu tư cao hơn sẽ khuyến khích doanh nghiệp đầu tư nhiều hơn trong một thế giới cạnh tranh mà các doanh nghiệp cố gắng để tối đa hóa giá trị công ty thông qua các quyết định đầu tư vào các dự án đầu tư có triển vọng tốt Theo Foucault và Frésard (2012), Q được tính toán bằng cách sử dụng giá thị trường của vốn chủ sở hữu cộng với giá trị sổ sách của tài sản trừ đi giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu, tất cả chia cho tổng tài sản theo giá trị sổ sách
Q = Giá trị thị trường của ố ủ ở ữ á ị ổ á ủ ợ
Giá trị sổ sách của tài sản
Tỷ lệ lạm phát có thể được xác định thông qua chỉ số giá tiêu dùng (CPI) hoặc chỉ số giá sản xuất Trong nghiên cứu này, số liệu về lạm phát được tính toán bởi Tổng cục Thống kê (GSO) dựa trên chỉ số giá cả tiêu dùng.
Tỷ lệ lạm phát cho biết mức giá chung hiện tại đang tăng lên hay giảm xuống so với lúc trước, và tăng hay giảm bao nhiêu lần
Quy mô công ty (SIZE) ảnh hưởng đến quyết định đầu tư và lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp, với các công ty lớn có lợi thế trong việc tiếp cận nguồn tài trợ Ngược lại, các công ty nhỏ gặp khó khăn trong việc huy động vốn bên ngoài do chi phí cao và thiếu thông tin chứng minh khả năng trả nợ Quy mô doanh nghiệp có thể được xác định qua tổng tài sản, tổng doanh thu hoặc tổng số nhân viên, nhưng thường tổng số nhân viên không được thể hiện trên báo cáo tài chính Tổng doanh thu cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như môi trường kinh doanh và chu kỳ kinh doanh Do đó, bài viết sẽ sử dụng tổng tài sản để xác định quy mô công ty, theo phương pháp của Berger và Ofek (1995), quy mô được đo bằng logarit của tổng tài sản Quy mô công ty được kỳ vọng sẽ tác động đến chi tiêu vốn, với các công ty nhỏ thường có chi tiêu vốn cao hơn.
Kích thước của một công ty được xác định qua tổng tài sản, trong khi tỷ số đòn bẩy (LEV) phản ánh mối quan hệ giữa tổng nợ và tổng tài sản Tỷ số này giúp đánh giá mức độ tài trợ cho hoạt động kinh doanh bằng vốn vay, từ đó hỗ trợ nhà quản trị tài chính trong việc lựa chọn cấu trúc vốn hợp lý nhất Qua việc phân tích tỷ số đòn bẩy tài chính, nhà quản lý có thể nhận diện rủi ro tài chính của công ty, góp phần vào các quyết định đầu tư hiệu quả hơn.
Tổng nợ là tổng hợp các khoản nợ ngắn hạn và dài hạn của công ty tại thời điểm lập báo cáo tài chính, bao gồm các khoản phải trả, vay ngắn hạn, và nợ dài hạn từ vay hoặc phát hành trái phiếu Trong khi đó, tổng tài sản phản ánh toàn bộ tài sản của công ty tại cùng thời điểm, và tỷ số này được tính dựa trên giá trị sổ sách thay vì giá thị trường.
Tăng trưởng doanh thu (GRO) là chỉ số phản ánh sự tăng trưởng doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ qua các năm Sự tăng trưởng này có thể tác động mạnh mẽ đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp, khi các nhà quản lý trở nên lạc quan hơn về tình hình sản xuất kinh doanh Sự gia tăng doanh thu thúc đẩy nhu cầu về vốn và máy móc thiết bị, từ đó ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư trong tương lai.
Thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS) là chỉ số quan trọng phản ánh mức thu nhập mà các cổ đông thường nhận được từ mỗi cổ phần Nó đo lường sức thu nhập tiềm năng của một cổ phần, thể hiện lợi nhuận mà nhà đầu tư có thể đạt được khi mua cổ phần Do đó, EPS đóng vai trò quyết định trong việc xác định giá trị của cổ phần.
EPS Tổng số cổ phần thường đang lưu hành
Nghiên cứu của Farooq và Ahmed (2017) tại các quốc gia mới nổi, bao gồm Việt Nam, cho thấy hệ số của các biến Tobin Q (Q), lạm phát (INF), quy mô công ty (SIZE), thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS) và tăng trưởng doanh thu (GRO) có dấu dương, trong khi hệ số của biến Q*INF mang dấu âm Tác giả kỳ vọng rằng các hệ số này sẽ tương tự như trong nghiên cứu trước đó Tuy nhiên, đối với biến đòn bẩy tài chính (LEV), mặc dù kết quả nghiên cứu trước đó cho thấy hệ số LEV âm, nhưng tại thị trường Việt Nam, việc các công ty vay nợ ngân hàng nhiều cho thấy họ có tài sản thế chấp đáng tin cậy và năng lực hoạt động tốt, do đó, hệ số LEV có thể mang dấu dương hoặc âm tùy thuộc vào đặc trưng của từng công ty.
Bảng 3.2 Quan hệ dự kiến của các biến ảnh hưởng đến chi tiêu vốn trong mô hình
Các biên Miêu tả Kỳ vọng dấu
INF Thể hiện tỷ lệ lạm phát trong nước +
Thể hiện tác động của lạm phát lên độ nhạy cảm của hoạt động đầu tư đối với giá cổ phiếu
SIZE Quy mô công ty +
LEV Tỷ lệ đòn bẩy +/-
EPS Thu nhập mỗi cổ phần +
GRO Tăng trưởng doanh thu +
Nguồn: Tác giả tổng hợp
Tác giả đã áp dụng phương pháp Pooled OLS để thực hiện hồi quy mô hình dựa trên dữ liệu bảng, sử dụng thông tin từ 121 công ty trên sàn HNX và HOSE trong khoảng thời gian từ năm 2009 đến 2018.
Dữ liệu
Tác giả đã sử dụng dữ liệu từ CTCP dữ liệu kinh tế Việt Nam (Vietdata) cho 121 công ty niêm yết trên HNX và HOSE, tập trung vào các doanh nghiệp phi tài chính từ nhiều ngành khác nhau Dữ liệu từ lĩnh vực tài chính, chứng khoán, bảo hiểm và các quỹ không được sử dụng do đặc thù trong ghi nhận doanh thu và chi phí Ngoài ra, những doanh nghiệp có số liệu không đầy đủ trong khoảng thời gian 10 năm từ 2009 đến 2018 cũng bị loại trừ khỏi nghiên cứu.
Trong giai đoạn 2009 – 2018, nền kinh tế Việt Nam trải qua nhiều biến động với nhiều chính sách mới thúc đẩy sự phát triển doanh nghiệp, bao gồm việc mở cửa hội nhập quốc tế và tham gia WTO Tuy nhiên, từ năm 2008 đến 2011, lạm phát cao đã ở mức báo động và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường kinh doanh tại Việt Nam.
Từ năm 2011, lạm phát đạt 18,58%, nhưng từ năm 2012 đến 2018, lạm phát đã giảm và dự đoán sẽ ổn định trong các năm tiếp theo, với mức lạm phát năm 2012 là 9,21% và năm 2018 là 3,54% Nghiên cứu giai đoạn này sẽ giúp hiểu rõ hơn về tác động của lạm phát đối với độ nhạy cảm của đầu tư với giá cổ phiếu, từ đó ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các nhà quản lý doanh nghiệp.
Dữ liệu giá, dữ liệu vốn hóa thị trường được thu thập từ website www.vietstock.vn Dữ liệu về lạm phát hàng năm được thu thập từ GSO
Với dữ liệu của 121 doanh nghiệp phi tài chính từ năm 2009-2018 có tổng cộng 1.210 quan sát, dữ liệu dạng bảng công ty theo năm.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Phân tích thống kê mô tả
Phân tích thống kê mô tả giúp tác giả có cái nhìn tổng quát về các doanh nghiệp được nghiên cứu, từ đó quan sát những chỉ số khác biệt trong mẫu Nó cũng mô tả rõ ràng phạm vi, độ lệch chuẩn và giá trị trung bình của các biến trong nghiên cứu.
Bảng 4.1 Thống kê mô tả các biến trong giai đoạn 2009-2018
Tên biến Số quan sát
Trung bình Độ lệch chuẩn
Nguồn: Kết quả tổng hợp từ Phần mềm Eviews (Phụ lục 1)
Biến CAPEX biến động trong khoảng từ giá trị nhỏ nhất -0,31 đến giá trị lớn nhất 0,64, độ lệch chuận là 0,07, giá trị trung bình là 0,02
Biến Q biến động trong khoảng từ giá trị nhỏ nhất 0,34 đến giá trị lớn nhất 3,58, độ lệch chuẩn là 0,42, giá trị trung bình là 1,07
Biến INF biến động trong khoảng từ giá trị nhỏ nhất 0,01 đến giá trị lớn nhất 0,23, độ lệch chuẩn là 0,07, giá trị trung bình là 0,08
Biến SIZE biến động trong khoảng từ giá trị nhỏ nhất 24,2 đến giá trị lớn nhất là 31,60, độ lệch chuẩn là 1,26, giá trị trung bình là 27,45
Biến LEV biến động trong khoảng từ giá trị nhỏ nhất là 0,04 đến giá trị lớn nhất là 0,96, độ lệch chuẩn là 0,21, giá trị trung bình là 0,51
Biến EPS biến động trong khoảng từ giá trị nhỏ nhất là 0 đến giá trị lớn nhất là 32.341, độ lệch chuẩn là 2.933, giá trị trung bình là 3.232,43
Biến GRO biến động trong khoảng từ giá trị nhỏ nhất là -0,95 đến giá trị lớn nhất là 2,72, độ lệch chuẩn là 0,36, giá trị trung bình là 0,15
Kết quả thống kê từ Bảng 4.1 cho thấy các biến chính trong mô hình hồi quy có độ lệch chuẩn không lớn so với trung bình Với cỡ mẫu nghiên cứu gồm 1.210 quan sát, dữ liệu được coi là tương đối phù hợp và đồng đều, giúp thực hiện nghiên cứu định lượng một cách hiệu quả.
Biểu đồ 4.1 Đồ thị phân tán của các biến độc lập so với biến phụ thuộc
Nguồn: Kết quả tổng hợp từ phần mềm Eviews
Theo đồ thị 4.1, các điểm gần như tạo thành một đường thẳng cho thấy mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc và biến độc lập, mặc dù mức độ ảnh hưởng không quá cao.
Kiểm định hệ số tương quan
Phân tích tương quan giữa biến phụ thuộc Capex và các biến độc lập đã được thực hiện, đồng thời cũng xem xét mối quan hệ giữa các biến độc lập nhằm phát hiện những tương quan chặt chẽ Những tương quan này có thể dẫn đến hiện tượng đa cộng tuyến, ảnh hưởng lớn đến kết quả phân tích hồi quy Kết quả của phân tích tương quan được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 4.2: Hệ số tương quan giữa các biến:
Tên biến CAPEX Q INF Q*INF SIZE LEV EPS GRO CAPEX 1,00
Nguồn: Kết quả tổng hợp từ phần mềm Eviews (Phụ lục 2)
Ma trận tự tương quan trong Bảng 4.2 cho thấy các biến có mức độ tương quan thấp với nhau Biến INF đóng vai trò quan trọng, thể hiện mối tương quan dương với hầu hết các biến, tương quan âm với biến SIZE và không có mối tương quan nào với biến LEV.
CAPEX có mối tương quan dương với hầu hết các biến trong mô hình, trong khi đó, biến LEV lại có tương quan âm với CAPEX Biến Q cho thấy tương quan dương với các biến khác, ngoại trừ INF và LEV Nhìn chung, các biến INF, Q và Q*INF có hệ số tương quan gần bằng 0 với các biến trong mô hình, cho thấy hầu hết không có sự tương quan rõ rệt giữa các biến này.
Kiểm định mô hình hồi quy Pooled OLS ban đầu
4.3.1 Ước lượng hàm hồi quy lần 1:
Để đánh giá mức độ ảnh hưởng của bảy yếu tố đến chỉ tiêu vốn (CAPEX) và kiểm tra các giả thuyết đã đề ra, tác giả áp dụng phương pháp phân tích hồi quy tuyến tính.
Phân tích hồi quy được thực hiện với 07 biến độc lập và 01 biến phụ thuộc là chỉ tiêu vốn (CAPEX) bằng cách sử dụng phần mềm Eviews để đưa tất cả các biến vào cùng một lúc Kết quả hồi quy thu được cho thấy mối quan hệ giữa các biến độc lập và chỉ tiêu vốn.
Bảng 4.3 Ước lượng hàm hồi quy lần 1:
Dependent Variable (Biến phụ thuộc): Capex
Coefficient (Hệ số hồi quy)
Std Error (Sai số của hệ số hồi quy) t-Statistic (Đại lượng tới hạn t)
Sum squared resid (Tổng bình phương các phần dư) 6,071178 Adjusted R- squared (Hệ số
S.E of regression (Độ lệch chuẩn) 0,071070
F-statistic (Giá trị thống kê F) 4,771835
(Giá trị P-value của thống kê F) 0,000026
Nguồn: Kết quả tổng hợp từ phần mềm Eviews (Phụ lục 3)
Bảng 4.3 chỉ ra rằng các biến độc lập như Tobin Q (Q), lạm phát (INF), tích số Q*INF, thu nhập trên mỗi cổ phần (EPS) và tăng trưởng doanh thu (GRO) đều có ý nghĩa thống kê, với P-value nhỏ hơn 0,05 Điều này cho thấy năm yếu tố này thực sự ảnh hưởng đến chi tiêu vốn (CAPEX).
Biến quy mô công ty (SIZE) và biến đòn bẩy (LEV) có giá trị P-value lớn hơn 0,05, cho thấy cần kiểm định tính phù hợp và mức độ ảnh hưởng của hai biến này đối với mô hình Tác giả đã thực hiện kiểm định Wald cho biến SIZE và LEV để đánh giá ảnh hưởng của chúng.
4.3.2.1 Kiểm định Wald biến SIZE:
Tác giả giả định H o là biến SIZE=C 4 không ảnh hưởng đến biến phụ thuộc Kết quả kiểm định như sau:
Bảng 4.4 Kết quả kiểm định Wald cho biến SIZE
Wald Test (Kiểm định Wald):
Probability (Giá trị xác suất) t-statistic (Giá trị thống kê t) 0,707023 1.202 0,4797 F-statistic (Giá trị thống kê F) 0,499882 (1, 1.202) 0,4797
Chi-square (Chi bình phương) 0,499882 1 0,4796
Nguồn: Kết quả tổng hợp từ phần mềm Eviews (Phụ lục 4)
Bảng 4.4 chỉ ra rằng giá trị P-value của thống kê F đối với biến SIZE là 0,4797, lớn hơn 0,05 (mức ý nghĩa α=5%) Do đó, giả thiết H0 được chấp nhận, cho thấy biến SIZE không hợp lý khi đưa vào mô hình và không ảnh hưởng đến biến CAPEX.
4.3.2.2 Kiểm định Wald biến LEV:
Tác giả giả định H o là biến LEV=C 5 không ảnh hưởng đến biến phụ thuộc Kết quả kiểm định như sau:
Bảng 4.5 Kết quả kiểm định Wald cho biến LEV
Wald Test (Kiểm định Wald):
Value (Giá trị) df Probability
(Giá trị xác suất) t-statistic (Giá trị thống kê t) 0,272701 1202 0,7851
F-statistic (Giá trị thống kê F) 0,074366 (1, 1202) 0,7851
Chi-square (Chi bình phương) 0,074366 1 0,7851
Nguồn: Kết quả xử lý số liệu bằng phần mềm Eviews (Phụ lục 5)
Bảng 4.5 cho thấy giá trị P-value của giá trị thống kê F đối với biến LEV là
0,7851>0,05 (mức ý nghĩa α=5%) nên chấp nhận giả thiết H 0 nghĩa là biến LEV đưa vào mô hình là không hợp lý tức biến này không ảnh hưởng đến biến CAPEX
4.3.3 Kiểm định mô hình hồi quy Pooled OLS lần 2:
4.3.3.1 Ước lượng hàm hồi quy lần 2:
Tiến hành phân tích hồi quy lần 2 sau khi loại bỏ biến SIZE, biến LEV, kết quả như sau:
Bảng 4.6 Ước lượng hàm hồi quy lần 2
Dependent Variable (Biến phụ thuộc): Capex
Coefficient (Hệ số hồi quy)
Std Error (Sai số của hệ số hồi quy) t-Statistic (Đại lượng tới hạn t )
R-squared (Hệ số R 2 ) 0,026447 Sum squared resid 6,074868 Adjusted R-squared
(Tổng bình phương các phần dư)
Prob(F-statistic) (Giá trị P-value của thống kê F) 0,000005
Nguồn: Kết quả xử lý số liệu bằng phần mềm Eviews (Phụ lục 6)
Bảng 4.6 chỉ ra rằng giá trị P-value của 05 biến độc lập đều nhỏ hơn 0,05, cho thấy mô hình kiểm định phù hợp với bộ dữ liệu hiện có Đồng thời, trị số F-Fisher (F) được sử dụng để kiểm tra tính phù hợp của toàn bộ mô hình hồi quy Do đó, trong quá trình kiểm định F, giả thiết H0 được đặt ra là R2 = 0, tức là mô hình hồi quy không tồn tại.
Kết quả hồi quy lần 2 cho thấy giá trị F-statistic là 6,541, lớn hơn giá trị F tra bảng tại mức ý nghĩa 5% là 2,0377 Hơn nữa, giá trị P-value của thống kê F và các biến độc lập đều nhỏ hơn 0,05, điều này dẫn đến việc bác bỏ giả thiết H0 Do đó, các biến độc lập được xác định là phù hợp và mô hình kiểm định là hợp lý.
Dựa vào Bảng 4.6 trên, ta xác định được mô hình hồi quy tuyến tính về Chi tiêu vốn như sau:
CAPEX = – 0,0151469224071 + 0,0173274236658*Q + 0,195772336328*INF – 0,168523035265*QINF + 2,41987387738e-06*EPS + 0,0137585404503*GRO
Từ mô hình hồi quy tuyến tính trên, ta có thể kết luận CAPEX chịu sự tác động của 5 yếu tố là Q, INF, Q*INF, EPS, GRO
Mức độ tác động của các yếu tố đến CAPEX thông qua hệ số hồi quy được giải thích cụ thể như sau:
Khi yếu tố Q tăng, giảm 1 điểm với điều kiện các yếu tố khác không đổi thì CAPEX tăng, giảm 0,017 điểm
Khi yếu tố INF tăng, giảm 1 điểm với điều kiện các yếu tố khác không đổi thì yếu tố CAPEX tăng, giảm 0,196 điểm
Khi yếu tố Q*INF tăng, giảm 1 điểm với điều kiện các yếu tố khác không đổi thì yếu tố CAPEX tăng, giảm -0,169 điểm
Khi yếu tố EPS tăng, giảm 1 điểm với điều kiện các yếu tố khác không đổi thì yếu tố CAPEX tăng, giảm 2,420 điểm
Khi yếu tố GRO tăng, giảm 1 điểm với điều kiện các yếu tố khác không đổi thì yếu tố CAPEX tăng, giảm 0,014 điểm
4.3.3.2 Kiểm định đồng thời 05 biến độc lập:
Khi sử dụng một mô hình bất kỳ, việc kiểm tra ảnh hưởng của các biến độc lập là rất quan trọng để xác định xem chúng có tác động tích cực hay tiêu cực đến mô hình.
Tác giả giả định H o là các biến độc lập không ảnh hưởng đến biến phụ thuộc Kết quả kiểm định như sau:
Bảng 4.7 Kết quả kiểm định Wald 05 biến độc lập
Wald Test (Kiểm định Wald):
Value (Giá trị) df Probability
F-statistic (Giá trị thống kê F) 6,541332 (5,1204) 0,0000
Chi-square (Chi bình phương) 32,70666 5 0,0000
Nguồn: Kết quả xử lý số liệu bằng phần mềm Eviews (Phụ lục 7)
Bảng 4.7 cho thấy giá trị P-value của thống kê F là 0,0000, nhỏ hơn 0,05 (mức ý nghĩa α=5%), do đó giả thiết H0 bị bác bỏ, chứng tỏ rằng các biến giải thích Q, INF, QINF, EPS, GRO có ảnh hưởng đồng thời đến biến phụ thuộc CAPEX Để đảm bảo rằng các biến độc lập không gây ảnh hưởng tiêu cực đến mô hình, chúng ta sẽ tiến hành kiểm định biến thừa cho từng biến độc lập.
4.3.3.3 Kiểm định Wald với biến Q:
Tác giả giả định H o là biến Q=C 1 không ảnh hưởng đến biến phụ thuộc Kết quả kiểm định như sau:
Bảng 4.8 Kết quả kiểm định Wald cho biến Q
Wald Test (Kiểm định Wald):
Value (Giá trị) df Probability
(Giá trị xác suất) t-statistic (Giá trị thống kê t) 2,191928 1204 0,0286
F-statistic (Giá trị thống kê F) 4,804550 (1, 1204) 0,0286
Chi-square (Chi bình phương) 4,804550 1 0,0284
Nguồn: Kết quả xử lý số liệu bằng phần mềm Eviews (Phụ lục 8)
Giá trị P-value của thống kê F cho biến Q là 0,0286, nhỏ hơn 0,05, cho thấy giả thiết H0 bị bác bỏ Điều này có nghĩa là biến Q được đưa vào mô hình là hợp lý và có ảnh hưởng đến biến CAPEX.
4.3.3.4 Kiểm định Wald với biến INF:
Tác giả giả định Ho là biến INF=C 2 không ảnh hưởng đến biến phụ thuộc Kết quả kiểm định như sau:
Bảng 4.9 Kết quả kiểm định Wald cho biến INF
Wald Test (Kiểm định Wald):
Value (Giá trị) df Probability
(Giá trị xác suất) t-statistic (Giá trị thống kê t) 2,361964 1204 0,0183
F-statistic (Giá trị thống kê F) 5,578873 (1, 1204) 0,0183
Chi-square (Chi bình phương) 5,578873 1 0,0182
Nguồn: Kết quả xử lý số liệu bằng phần mềm Eviews (Phụ lục 9)
Giá trị P-value của thống kê F đối với biến INF là 0,0183, nhỏ hơn 0,05 (mức ý nghĩa α=5%), do đó bác bỏ giả thiết H0 Điều này cho thấy biến INF có ảnh hưởng đáng kể đến biến CAPEX và việc đưa biến này vào mô hình là hợp lý.
4.3.3.5 Kiểm định Wald với biến QINF:
Tác giả giả định Ho là biến QINF=C 3 không ảnh hưởng đến biến phụ thuộc Kết quả kiểm định như sau:
Bảng 4.10 Kết quả kiểm định Wald cho biến QINF
Wald Test (Kiểm định Wald):
Value (Giá trị) df Probability
(Giá trị xác suất) t-statistic (Giá trị thống kê t) -2,244854 1204 0,0250
F-statistic (Giá trị thống kê F) 5,039370 (1, 1204) 0,0250
Chi-square (Chi bình phương) 5,039370 1 0,0248
Nguồn: Kết quả xử lý số liệu bằng phần mềm Eviews (Phụ lục 10)
Giá trị P-value của thống kê F cho biến QINF là 0,0250, nhỏ hơn 0,05, dẫn đến việc bác bỏ giả thiết H0 Điều này cho thấy biến QINF có ảnh hưởng đáng kể đến biến CAPEX và việc đưa biến này vào mô hình là hợp lý.
4.3.3.6 Kiểm định Wald với biến EPS:
Tác giả giả định H o là biến EPS=C 4 không ảnh hưởng đến biến phụ thuộc Kết quả kiểm định như sau:
Bảng 4.11 Kết quả kiểm định Wald cho biến EPS
Wald Test (Kiểm định Wald):
Value (Giá trị) df Probability
(Giá trị xác suất) t-statistic (Giá trị thống kê t) 3,009044 1204 0,0027
F-statistic (Giá trị thống kê F) 9,054343 (1, 1204) 0,0027
Chi-square (Chi bình phương) 9,054343 1 0,0027
Nguồn: Kết quả xử lý số liệu bằng phần mềm Eviews (Phụ lục 11)
Giá trị P-value của thống kê F đối với biến EPS là 0,0027, nhỏ hơn 0,05 (mức ý nghĩa α=5%), do đó bác bỏ giả thiết H0 Điều này cho thấy biến EPS là hợp lý khi đưa vào mô hình và có ảnh hưởng đến biến CAPEX.
4.3.3.7 Kiểm định Wald với biến GRO:
Tác giả giả định H o là biến INF=C 5 không ảnh hưởng đến biến phụ thuộc Kết quả kiểm định như sau:
Bảng 4.12 Kết quả kiểm định Wald cho biến GRO
Wald Test (Kiểm định Wald):
Value (Giá trị) df Probability
(Giá trị xác suất) t-statistic (Giá trị thống kê t) 2,340068 1204 0,0194
F-statistic (Giá trị thống kê F) 5,475917 (1, 1204) 0,0194
Chi-square (Chi bình phương) 5,475917 1 0,0193
Nguồn: Kết quả xử lý số liệu bằng phần mềm Eviews (Phụ lục 12)
Giá trị P-value của thống kê F cho biến GRO là 0,0194, nhỏ hơn 0,05 (mức ý nghĩa α=5%), do đó chúng ta bác bỏ giả thiết H0 Điều này cho thấy biến GRO có ảnh hưởng đáng kể đến biến CAPEX trong mô hình.
4.3.4 Hệ số hồi quy chuẩn hóa:
Bảng 4.13 Tổng hợp kết quả kiểm định các giả thuyết nghiên cứu
H 1 Q có tác động cùng chiều với CAPEX 0.0286 Chấp nhận
H 2 INF có tác động cùng chiều với CAPEX 0.0153 Chấp nhận
H 3 Q*INF có tác động ngược chiều với
H 4 SIZE có tác động cùng chiều với
H 5 LEV có tác động cùng chiều với
H 6 EPS có tác động cùng chiều với
H 7 GRO có tácđộng cùng chiều với
Nguồn: Kết quả tổng hợp bằng phần mềm Eviews
Bảng 4.14 Kết quả hệ số hồi quy chuẩn hoá của ước lượng hàm hồi quy lần 2
Scaled Coefficients (Tóm tắt các hệ số hồi quy)
Coefficient (Hệ số hồi quy)
Coefficient (Hệ số hồi quy chuẩn hoá) at Means (Ý nghĩa độ co giãn)
Nguồn: Kết quả tổng hợp bằng phần mềm Eviews (Phụ lục 13)
Các giả thiết H1, H2, H3, H6, và H7 được chấp nhận do có giá trị P-value nhỏ hơn 0,05, trong khi H4 và H5 bị bác bỏ vì P-value lớn hơn 0,05 Hệ số hồi quy chuẩn hóa cho thấy mức độ tác động của các biến độc lập đến biến phụ thuộc theo thứ tự từ mạnh đến yếu là INF, Q, EPS, GRO, và QINF.
Kiểm định sự vi phạm các giả thuyết hồi quy cổ điển
4.4.1 Kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến:
Hiện tượng đa cộng tuyến xảy ra khi các biến độc lập trong mô hình hồi quy có mối tương quan chặt chẽ, dẫn đến việc thông tin giữa chúng trở nên tương tự Điều này gây khó khăn trong việc xác định ảnh hưởng riêng biệt của từng biến độc lập đến biến phụ thuộc.
Vì vậy, tác giả tiến hành kiểm tra hiện tượng này với kết quả như sau:
Bảng 4.15 Kết quả kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến
Tên biến Hệ số biến thiên Hệ số phương sai phóng đại VIF
Để kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến giữa các biến độc lập trong mô hình, tác giả áp dụng hệ số phương sai phóng đại VIF Giá trị VIF lớn cho thấy mức độ cộng tuyến cao giữa các biến, và nếu VIF vượt quá 10, điều này cho thấy mô hình gặp phải hiện tượng đa cộng tuyến, theo nghiên cứu của Hoàng Ngọc Nhậm và các cộng sự (2007) Do đó, cần loại bỏ hoặc thay thế biến gây ra hiện tượng này bằng một biến tương đương khác.
Dựa vào Bảng 4.15, các biến độc lập đều có giá trị nhỏ hơn 10, cho thấy hệ số phương sai phóng đại VIF không chỉ ra hiện tượng đa cộng tuyến nghiêm trọng trong mô hình.
4.4.2 Kiểm tra hiện tượng phương sai của sai số ngẫu nhiên thay đổi:
Phương sai của sai số ngẫu nhiên thay đổi ảnh hưởng tiêu cực đến tính chất không chệch và vững của các ước lượng OLS, khiến chúng không còn hiệu quả Để kiểm tra hiện tượng này trong mô hình hồi quy, tác giả áp dụng phương pháp kiểm định White với giả thiết H0 là mô hình không có phương sai sai số thay đổi Kết quả kiểm định được tóm tắt như sau:
Bảng 4.16 Tóm tắt kết quả kiểm định hiện tượng phương sai sai số thay đổi
Tên các giá trị Hệ số
Nguồn: Kết quả tổng hợp bằng phần mềm Eviews (Phụ lục 15)
Theo Bảng 4.16, giá trị P-value của Chi-Square (19) cho Obs*R-Square là 0,998, lớn hơn 0,05 (mức ý nghĩa α=5%), cho thấy không có cơ sở để bác bỏ giả thiết H0 Do đó, tác giả kết luận rằng mô hình hồi quy không gặp hiện tượng phương sai sai số ngẫu nhiên thay đổi.
4.4.3 Kiểm tra hiện tượng tự tương quan của các phần dư:
Hiện tượng tự tương quan xảy ra khi có sự tương quan giữa các thành phần của chuỗi quan sát theo thứ tự thời gian hoặc không gian Phần dư của Pooled OLS cung cấp thông tin quan trọng về khả năng tự tương quan trong sai số Mặc dù ước lượng Pooled OLS vẫn giữ tính chất tuyến tính và không chệch, nhưng chúng không còn hiệu quả nữa Do đó, ước lượng này không còn được coi là tốt và các kiểm định t và F cũng trở nên không đáng tin cậy.
Phương pháp kiểm tra tự tương quan giữa các phần dư và tính độc lập của sai số được thực hiện thông qua kiểm định Breusch-Godfrey, với giả thiết H0 cho rằng mô hình hồi quy không có tự tương quan Kết quả kiểm định sẽ cung cấp thông tin quan trọng về tính chính xác của mô hình.
Bảng 4.17 Tóm tắt kết quả kiểm tra tự tương quan giữa các phần dư:
Giá trị thống kê F 0,098389 P-value F (1,1203) 0,7538 Obs*R-Square tức (n-p)*R 2 0,098953 P-value Chi-Square (1) 0,7531
Giá trị thống kê F 0,261673 P-value F (2,1202) 0,7698 Obs*R-Square tức (n-p)*R 2 0,526600 P-value Chi-Square (2) 0,7685 Nguồn: Kết quả xử lý số liệu bằng phần mềm Eviews (Phụ lục 16 và Phụ lục 17)
Kết quả từ bảng 10 cho thấy tương quan bậc 1 và bậc 2 với (n-p)R² lần lượt là 0,098953 và 0,526600, cùng với giá trị P-value tương ứng Chi-Square được ghi nhận là 0,7531 và 0,7685 Tất cả các giá trị P-value đều lớn hơn mức ý nghĩa α = 0,05, do đó chúng ta chấp nhận giả thiết H0, nghĩa là mô hình không có hiện tượng tự tương quan giữa các phần dư.
Kết luận: Qua quá trình ước lượng hồi quy lần 1, biến SIZE và LEV không có ý nghĩa thống kê, dẫn đến việc tác giả thực hiện kiểm định Wald cho hai biến này và xác định rằng việc đưa chúng vào mô hình là không hợp lý Sau khi loại bỏ SIZE và LEV, mô hình cho thấy không có phương sai thay đổi của sai số ngẫu nhiên, hiện tượng đa cộng tuyến được đánh giá là không nghiêm trọng, và không có sự tự tương quan giữa các phần dư Do đó, kết quả của mô hình hồi quy được coi là đáng tin cậy.
Phân tích kết quả nghiên cứu
Hệ số Q*INF cho thấy mối quan hệ nghịch biến giữa tích số Q*INF và CAPEX, theo Bảng số 4.6 Khi lạm phát cao, tính thông tin trong giá cả giảm, dẫn đến độ nhạy cảm của đầu tư vào giá cổ phiếu giảm Tích số Q*INF đại diện cho tác động của lạm phát lên giá cổ phiếu của công ty, cho thấy rằng hệ số này trong mô hình phản ánh mối liên hệ giữa lạm phát và độ nhạy cảm của đầu tư với giá cổ phiếu.
Dựa trên dữ liệu tại Việt Nam từ năm 2009 đến 2018, sau khi thực hiện các bước kiểm định và loại bỏ biến SIZE và LEV, cũng như kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến, phương sai sai số thay đổi và tự tương quan phần dư, kết quả hồi quy chỉ ra rằng các biến Q, INF và tích số Q*INF có ảnh hưởng đến biến CAPEX.
Hệ số của biến Q dương (0,017) cho thấy mối quan hệ cùng chiều với biến CAPEX tại mức ý nghĩa 5% Điều này có nghĩa là khi Tobin Q tăng 01 điểm, chi tiêu vốn sẽ tăng 0,017 điểm, cho thấy tác động tích cực của Tobin Q đến chi tiêu vốn Kết quả hồi quy này phù hợp với lý thuyết, khi q>1, cho thấy công ty đang có cơ hội đầu tư tốt và được thị trường đánh giá cao, với tác động tích cực và ý nghĩa thống kê mạnh mẽ đối với công ty.
Với mức ý nghĩa 5%, hệ số của biến INF dương (0,196) cho thấy lạm phát có mối quan hệ tích cực với chi tiêu vốn (CAPEX) Cụ thể, khi lạm phát tăng 01 điểm, chi tiêu vốn sẽ tăng 0,196 điểm, điều này chỉ ra rằng lạm phát tác động tích cực đến chi tiêu vốn tại Việt Nam trong giai đoạn từ 2009.
2018, các nhà quản lý tin tưởng vào thị trường, kỳ vọng giá cả tăng mang tính thuận lợi và quyết định gia tăng đầu tư
Với mức ý nghĩa 5%, hệ số Q*INF âm (-0,169) cho thấy sự nghịch biến đối với chi tiêu vốn, nghĩa là khi tích số Q*INF tăng 1 điểm, chi tiêu vốn sẽ giảm 0,169 Lạm phát cao làm tăng tích số Q*INF và dẫn đến giảm chi tiêu vốn Điều này chỉ ra rằng thị trường Việt Nam, với nhiều bất cập về thông tin, là một thị trường mới nổi; lạm phát cao làm giảm độ tin cậy của thông tin giá cổ phiếu, khiến các nhà quản lý thiếu niềm tin trong quyết định đầu tư Kết quả này cho thấy độ nhạy cảm của đầu tư so với giá cổ phiếu có xu hướng giảm Các biến kiểm soát đặc thù của công ty cũng được xem xét trong kết quả hồi quy.
Kết quả hồi quy của quy mô công ty (SIZE) và tỷ lệ đòn bẩy (LEV) không có ý nghĩa thống kê
Hệ số EPS dương (2,42) cho thấy mối quan hệ tích cực giữa EPS và CAPEX, với mỗi điểm tăng trong thu nhập trên mỗi cổ phần dẫn đến chi tiêu vốn tăng 2,42 điểm Điều này cho thấy hiệu quả hoạt động ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của nhà quản lý.
Với mức ý nghĩa 5%, hệ số biến GRO dương (0,014) cho thấy mối quan hệ tích cực với biến CAPEX Cụ thể, khi doanh thu tăng 01 điểm trong điều kiện các yếu tố khác không đổi, chi tiêu vốn của doanh nghiệp sẽ tăng 0,014 điểm.
Mối quan hệ giữa các biến Q, INF, Q*INF, EPS và GRO xác nhận dự đoán ban đầu của tác giả về ảnh hưởng của lạm phát đến độ nhạy cảm của đầu tư đối với giá cổ phiếu, dựa trên dữ liệu từ 2009 đến 2018 tại Việt Nam Kết quả cho thấy lạm phát tăng thúc đẩy các nhà quản lý tăng cường quyết định đầu tư, phản ánh niềm tin vào sự phát triển kinh tế trong bối cảnh Việt Nam hội nhập quốc tế và đẩy mạnh xuất khẩu Tuy nhiên, các biến SIZE và LEV không có ý nghĩa thống kê rõ ràng đối với chi tiêu vốn Tác giả đề xuất tăng cường số lượng doanh nghiệp hoặc thời gian theo dõi để xác định rõ hơn ảnh hưởng của quy mô công ty và tỷ lệ đòn bẩy tài chính đối với chi tiêu vốn.
Nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ giữa Chi tiêu vốn và tích số Q*INF, cho thấy hệ số Q*INF phản ánh mối tương quan nghịch giữa lạm phát và độ nhạy cảm của đầu tư đối với giá cổ phiếu tại Việt Nam trong giai đoạn 2009 – 2018 Khi lạm phát gia tăng, thông tin về giá cổ phiếu trở nên hạn chế do ảo tưởng về giá, khiến các nhà quản lý doanh nghiệp mất niềm tin vào giá cổ phiếu Điều này dẫn đến việc họ không dựa vào giá cổ phiếu để đưa ra quyết định đầu tư trong tương lai, dẫn đến giảm chi tiêu vốn và độ nhạy cảm của đầu tư vào giá cổ phiếu cũng giảm theo.
Chính phủ Việt Nam đặt mục tiêu duy trì lạm phát ổn định ở mức 3,3% – 3,9% trong tương lai, và có thể thấp hơn Điều này tạo kỳ vọng rằng lượng thông tin trong giá cổ phiếu sẽ tăng lên, giúp các nhà quản trị tại Việt Nam có thể tin tưởng hơn vào giá cổ phiếu để đưa ra quyết định đầu tư Hơn nữa, độ nhạy cảm của đầu tư vào giá cổ phiếu cũng sẽ tăng theo.