Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Phạm Thắng (2011), Cập nhật Chẩn đoán và Điều trị Bệnh hô hấp, Nhà xuất bản Y học Hà Nội, [trang 311-444] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cập nhật Chẩn đoán và Điều trị Bệnh hô hấp |
Tác giả: |
Phạm Thắng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Y học Hà Nội |
Năm: |
2011 |
|
4. Schols AMWJ, Soeters PB, Dingemans AMC, et al (1993). Prevalence and characteristics of nutritional depletion in patients with stable COPD eligible for pulmonary rehabilitation. Am Rev Respir Dis;147:1151–6 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Prevalence and characteristics of nutritional depletion in patients with stable COPD eligible for pulmonary rehabilitation |
Tác giả: |
Schols AMWJ, Soeters PB, Dingemans AMC |
Nhà XB: |
Am Rev Respir Dis |
Năm: |
1993 |
|
5. Driver AG, Mc Alevy MT, Smith JL (1981). Nutritional assessment of patients with chronic obstructive pulmonary disease and acute respiratory failure.Chest;82:568–71 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nutritional assessment of patients with chronic obstructive pulmonary disease and acute respiratory failure |
Tác giả: |
Driver AG, Mc Alevy MT, Smith JL |
Nhà XB: |
Chest |
Năm: |
1981 |
|
8. Trường đại học Y Hà Nội Khoa y tế công cộng (2004). Phương pháp nghiên cứu khoa học trong y học và sức khỏe cộng đồng. NXB Y học, 66-95 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong y học và sức khỏe cộng đồng |
Tác giả: |
Trường đại học Y Hà Nội Khoa y tế công cộng |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2004 |
|
9. Trường Đại học Y Hà Nội (2008), Điều trị học Nội khoa tập I, Nhà xuất bản Trường Đại học Y Hà Nội, [trang 86-95] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điều trị học Nội khoa tập I |
Tác giả: |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Trường Đại học Y Hà Nội |
Năm: |
2008 |
|
10. Trường Đại học Y dược TPHCM (2007), Sổ tay Chẩn đoán, Xử trí và Phòng ngừa COPD, Nhà xuất bản Y học, chi nhánh TPHCM, [trang 1-19] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sổ tay Chẩn đoán, Xử trí và Phòng ngừa COPD |
Tác giả: |
Trường Đại học Y dược TPHCM |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Y học, chi nhánh TPHCM |
Năm: |
2007 |
|
11. Trần Thị Thuận (2007), Điều dưỡng cơ bản 1, Nhà xuất bản Giáo dục, [trang 9-30] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điều dưỡng cơ bản 1 |
Tác giả: |
Trần Thị Thuận |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
2007 |
|
12. American Thoracic Society (1995). Standard for the diagnosis and care of patient with Chronic Obstructive Pulmonary Disease. Am. J. Respir; 152: 78 - 83 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Standard for the diagnosis and care of patient with Chronic Obstructive Pulmonary Disease |
Tác giả: |
American Thoracic Society |
Nhà XB: |
Am. J. Respir |
Năm: |
1995 |
|
14. Bộ môn giải phẫu – Trường Đại học Y Hà Nội (2004), Bài giảng giải phẫu học, NXB Y học, [trang 326 – 327] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng giải phẫu học |
Tác giả: |
Bộ môn giải phẫu |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2004 |
|
15. Bài giảng bệnh học nội khoa tập 1– Trường Đại học Y Hà Nội (2002), NXB Y học Hà Nội, [trang 258 – 272] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài giảng bệnh học nội khoa tập 1 |
Nhà XB: |
NXB Y học Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
16. Điều trị học nội khoa tập 2 – Trường Đại học Y Hà Nội (2002), NXB Y học, Hà Nội, [trang 208 – 211] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điều trị học nội khoa tập 2 |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2002 |
|
17. Khoa Nội tiết – Bệnh viện Bạch Mai, Tài liệu giáo dục dành cho bệnh nhân phổi tắc nghẽn mạn tính(2029) [trang 18-22] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài liệu giáo dục dành cho bệnh nhân phổi tắc nghẽn mạn tính |
Tác giả: |
Khoa Nội tiết – Bệnh viện Bạch Mai |
Năm: |
2029 |
|
18. Sergi G, Coin A, Marina S, et al(2006). Body composition and resting energy expenditure in elderly male patietns with chronic obstructive pulmonary disease.Respiratory Medicine,100: 1918-1924 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Body composition and resting energy expenditure in elderly male patients with chronic obstructive pulmonary disease |
Tác giả: |
Sergi G, Coin A, Marina S |
Nhà XB: |
Respiratory Medicine |
Năm: |
2006 |
|
21. GOLD (2011). Global Strategy for the Diagnosis, Management and Prevention of COPD. Global Initiative for Chronic Obsstructive Lung Disease (GOLD). Update 2011. Available from: goldcopd.org.Acessed December 25,2013 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Global Strategy for the Diagnosis, Management and Prevention of COPD |
Tác giả: |
Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease (GOLD) |
Nhà XB: |
Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease (GOLD) |
Năm: |
2011 |
|
22. Bộ môn dinh dưỡng và An toàn thực phẩm, Trường Đại Học Y Hà Nội (2012), Hướng dẫn thực hành dinh dưỡng ở cộng đồng, NXB Y học, 15-38 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẫn thực hành dinh dưỡng ở cộng đồng |
Tác giả: |
Bộ môn dinh dưỡng và An toàn thực phẩm, Trường Đại Học Y Hà Nội |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2012 |
|
23. Hallin R, Koivisto-Hursti UK, Lindberg E et al (2006). Nutritional status, dietary energy intake and the risk of exacerbations in patients with chronic obstructive pulmonary disease (COPD).Respir Med.100(3):561-7 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nutritional status, dietary energy intake and the risk of exacerbations in patients with chronic obstructive pulmonary disease (COPD) |
Tác giả: |
Hallin R, Koivisto-Hursti UK, Lindberg E |
Nhà XB: |
Respir Med |
Năm: |
2006 |
|
1. Ngô Quý Châu (2012), Hướng dẫn Chẩn đoán và Điều trị Bệnh hô hấp, Nhà xuất bản Y học Hà Nội, [trang 1-30] |
Khác |
|
3. Engelen MPKJ, Schols AMWJ, Baken WC, et al (1994). Nutritional depletion in relation to respiratory and peripheral skeletal muscle function in out-patients with COPD. Eur Respir J;7:1793–7 |
Khác |
|
6. Connors AF, Dawson NV, Thomas C (1996). Outcomes following acute exacerbation of severe chronic obstructive lung disease. Am J Respir Crit Care Med;154:959–67 |
Khác |
|
7. Pouw E, Ten Velde G, Croonen B, et al (2000). Early non-elective readmission for chronic obstructive pulmonary disease is associated with weight loss. Clin Nutr;19:95–9 |
Khác |
|