CƠ SỞ LÝ LUẬN THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
1.1.1 Một số khái niệm và đặc điểm của chấn thương sọ não (CTSN):[8] Định nghĩa chấn thương sọ não:
Chấn thương sọ não nguy cơ thấp, hay chấn thương sọ não nhẹ, thường xảy ra ở bệnh nhân bị chấn thương vùng đầu do tiếp xúc hoặc tác động tăng tốc/giảm tốc Chấn thương này được xác định qua điểm GCS từ 13-15, được đánh giá khoảng 30 phút sau tai nạn Một số khuyến cáo cho rằng bệnh nhân có điểm GCS 13 có thể được xếp vào nhóm chấn thương sọ não nguy cơ trung bình.
12) bởi vì nó có tiên lượng và tổn thương nội sọ giống với nhóm này hơn
Chấn động não (concussion) thường được coi là đồng nghĩa với chấn thương não nhẹ (TBI nhẹ), nhưng thực chất nó có thể được xem như một triệu chứng của chấn thương não nhẹ hơn Theo định nghĩa của Hội hàn lâm về thần kinh Hoa Kỳ, chấn động não là tình trạng tổn thương tinh thần do chấn thương, có thể kèm theo hoặc không kèm theo mất tri giác.
Vào năm 2012, một hội nghị quốc tế đa chuyên khoa đã định nghĩa chấn động não là một tổn thương não, diễn ra qua một tiến trình sinh lý bệnh phức tạp ảnh hưởng đến não, dẫn đến các tổn thương sinh học do chấn thương Định nghĩa này nhấn mạnh sự kết hợp chặt chẽ giữa triệu chứng lâm sàng, bệnh học và tổn thương sinh học trong việc nhận diện chấn động não do chấn thương.
Chấn động não xảy ra khi có chấn thương trực tiếp vào đầu, mặt, cổ hoặc bất kỳ khu vực nào khác trên cơ thể gây ra hiệu ứng “thúc” lên đầu.
Chấn động não điển hình thường gây ra tổn thương chức năng thần kinh một cách nhanh chóng và thường tự hồi phục Tuy nhiên, trong một số trường hợp, triệu chứng và dấu hiệu có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ.
Chấn động não có thể gây ra những thay đổi về sinh lý bệnh thần kinh, nhưng triệu chứng lâm sàng cấp tính thường chỉ ra tổn thương chức năng thần kinh chứ không phải tổn thương cấu trúc Do đó, không thể quan sát được biểu hiện bất thường nào qua các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh thần kinh cơ bản.
Chấn động não có thể biểu hiện qua nhiều hội chứng lâm sàng, với hoặc không có mất tri giác Các triệu chứng lâm sàng và triệu chứng tri giác trong cơn chấn động não thường tiến triển theo quy trình tự nhiên Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong một số trường hợp, các triệu chứng này có thể kéo dài.
1.1.1.1.Triệu chứng lâm sàng của chấn thương sọ não:[8]
Các triệu chứng và dấu hiệu cấp tính
Triệu chứng chính của chấn động não bao gồm lẫn lộn và quên, thường không đi kèm với mất tri giác Những triệu chứng này có thể xuất hiện ngay lập tức sau chấn thương hoặc sau vài phút Quan trọng là nhận biết rằng suy giảm tinh thần đặc trưng của chấn động não có thể xảy ra mà không cần mất tri giác Thực tế, phần lớn chấn động não trong thể thao không có mất tri giác và thường bị bỏ qua.
Chứng quên thường liên quan đến mất trí nhớ sau chấn thương, bao gồm cả mất trí nhớ trước (retrograde amnesia) và sau (anterograde amnesia) chấn thương vùng đầu Vận động viên mắc chứng quên không thể nhớ lại chi tiết các trận đấu gần đây hoặc các sự kiện đã biết Để đánh giá chứng quên, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân lặp lại các câu hỏi đã trả lời Thời gian mất tri giác, sự lẫn lộn và quên được coi là những yếu tố quan trọng trong việc xác định mức độ nghiêm trọng của tổn thương và nguy cơ biến chứng có thể xảy ra.
Chấn động não có thể xuất hiện ngay sau chấn thương đầu hoặc tiến triển dần dần trong vài phút đến vài giờ Các triệu chứng sớm bao gồm đau đầu, chóng mặt, mất nhận thức xung quanh, buồn nôn và nôn Sau đó, trong vài giờ hoặc vài ngày, bệnh nhân có thể trải qua những thay đổi về tâm trạng, nhạy cảm với ánh sáng và tiếng động, cùng với rối loạn giấc ngủ.
Một số trường hợp chấn động não có thể xảy ra mà không có dấu hiệu rõ ràng Tuy nhiên, ở một số bệnh nhân, có thể quan sát thấy các dấu hiệu như đau đầu, chóng mặt, và khó khăn trong việc tập trung.
+ Nhìn chằm chằm vô định (vacant stare) (vẻ mặt ngớ ngẩn)
+ Đáp ứng với ngôn ngữ chậm (trả lời các câu hỏi chậm hoặc chậm chạp khi theo dõi các tình huống)
+ Mất khả năng tập trung (dễ bị phân tán và không thể tiếp thu ngay cả những hoạt động bình thường)
+ Mất định hướng (đi bộ không đúng hướng, mất định hướng về thời gian, ngày tháng và địa điểm)
+ Nói lí nhí và không mạch lạc (nói các đoạn ngắt quãng hoặc không có ý nghĩa)
+ Mất phối hợp đồng vận (đi vấp, không thể đi theo đường thẳng)
+ Mất khả năng kiểm soát cảm xúc trước các tình huống cụ thể (dễ quẫn trí, khóc không có lý do)
Mất trí nhớ có thể được đánh giá thông qua việc yêu cầu bệnh nhân lặp lại các câu hỏi đã được trả lời hoặc không thể nhớ lại Ngoài ra, bệnh nhân cũng cần lặp lại 3 từ và 3 đồ vật trong vòng 5 phút để kiểm tra khả năng ghi nhớ.
Trong một giai đoạn mất tri giác, bệnh nhân có thể rơi vào trạng thái hôn mê và không phản ứng với các kích thích Đôi khi, tình trạng này đi kèm với các tổn thương thần kinh vỏ não tạm thời, như chứng quên toàn bộ hoặc mù vỏ não Những tổn thương này được hiểu là hậu quả của phản ứng quá mức của mạch máu, có thể liên quan đến chấn thương hoặc tương tự như chứng đau nửa đầu.
Co giật sớm sau chấn thương xảy ra trong tuần đầu tiên và thường được xem là triệu chứng cấp tính, không phải là động kinh thực sự Tình trạng này xuất hiện ở dưới 5% trường hợp chấn thương sọ não nhẹ và trung bình, nhưng phổ biến hơn ở những bệnh nhân chấn thương sọ não nặng, đặc biệt khi có máu tụ nội sọ.
Trong 24 giờ đầu sau chấn thương, số lượng cơn co giật có thể xuất hiện, đặc biệt là trong giờ đầu tiên Cơn co giật xuất hiện sớm hơn sẽ làm tăng khả năng toàn thể hóa của cơn co giật Sau giờ đầu tiên, các cơn co giật chủ yếu là cơn co giật đơn thuần, có thể là vận động đơn thuần hoặc cơn co giật khu trú toàn thể hóa Cơn co giật khu trú phức tạp là hiếm gặp trong tình huống này.
Cơ sơ thực tiễn
1.2.1 Thực trạng bệnh nhân chấn thương sọ não trong và ngoài nước: Chấn thương sọ não nặng là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở các nước phát triển và các nước đang phát triển Không những vậy, bệnh nhân CTSN nặng mặc dù có thể cứu sống nhưng những di chứng để lại cũng đặt ra nhiều vấn đề phức tạp trong phục hồi chức năng điều trị di chứng, gây ảnh hưởng lớn tới gia đình và toàn xã hội Có rất nhiều nguyên nhân gây chấn thương sọ não, song có khoảng 90% là do tai nạn giao thông Tai nạn giao thông đã trở thành nguy cơ đe doạ sức khoẻ và tính mạng cộng đồng lớn nhất ở Châu Á Thái Bình Dương, với hơn 10 triệu người bị thương và thiệt mạng mỗi năm, thông tin này được Tổ chức Y tế thế giới (WHO) khu vực Tây Thái Bình Dương đưa ra ngày 5/4/2004 WHO dự báo nếu xu hướng hiện nay còn tiếp tục duy trì, tai nạn giao thông sẽ trở thành nguyên nhân gây hại cho sức khoẻ con người đứng hàng đầu thế giới vào năm 2020, chỉ sau bệnh đau tim và trầm cảm Khi đó số người chết và thương tật do tai nạn giao thông sẽ tăng hơn 60% hiện nay Đằng sau nỗi đau thể xác, tinh thần, tai nạn giao thông còn tác động mạnh tới xã hội Thống kê cho thấy hơn nửa số nạn nhân có độ tuổi từ 15-44, độ tuổi tốt đẹp nhất để con người lao động, nuôi sống bản thân, gia đình và cộng đồng Sự ra đi của họ ảnh hưởng mạnh tới sự cân bằng trong gia đình và xã hội
Hằng năm, Hoa Kỳ ghi nhận khoảng 1,6 triệu ca chấn thương sọ não (CTSN), trong đó có 52.000 trường hợp tử vong và 90.000 bệnh nhân phải sống với di chứng suốt đời Tại Anh, số bệnh nhân CTSN hàng năm đạt 1 triệu, trong khi Australia có khoảng 1,2 triệu ca.
Tại Việt Nam, tỷ lệ chấn thương sọ não (CTSN) và tử vong do CTSN chưa được thống kê cụ thể và chính xác, nhưng có khả năng rất cao do hạ tầng giao thông kém và sự gia tăng nhanh chóng của các phương tiện như ô tô và xe máy Một nghiên cứu của bác sĩ Trần Bình Liêu đã chỉ ra mối liên quan giữa những yếu tố này và tình trạng CTSN trong cộng đồng.
Theo báo cáo tổng hợp từ Bệnh viện Đa khoa Trung ương Cần Thơ năm 2005, tỷ lệ bệnh nhân bị chấn thương sọ não do tai nạn giao thông tại Khoa Cấp cứu đạt 63% Tại Bệnh viện Việt Đức, trong 5 năm qua, số bệnh nhân đến cấp cứu do tai nạn thương tích mỗi năm duy trì ở mức khoảng cao.
Mỗi năm, có khoảng 32,000 đến 33,000 trường hợp chấn thương, trong đó khoảng 20,000 ca liên quan đến tai nạn giao thông Trung bình, gần 80 trường hợp cấp cứu do tai nạn xảy ra mỗi ngày, với gần 60 ca là do tai nạn giao thông Chấn thương sọ não và hàm mặt chiếm hơn 40% tổng số ca, trong khi chấn thương chiếm gần 40% Khoa phẫu thuật thần kinh sọ não thường xuyên quá tải, với gần 80% bệnh nhân chuyển từ các tỉnh khác Khoảng 20% bệnh nhân ở tình trạng nặng, nhiều trường hợp tử vong do vết thương nghiêm trọng dù đã được cấp cứu kịp thời Hơn nữa, nhiều bệnh nhân sống sót phải chịu đựng thương tật suốt đời như liệt, rối loạn tri giác, động kinh và thay đổi tinh thần, tạo gánh nặng cho gia đình và xã hội Chấn thương sọ não không chỉ gây đau đớn mà còn để lại hậu quả nặng nề và tốn kém trong điều trị.
12.2.Tình trạng dinh dưỡng bệnh nhân sau phẫu thuật:
Theo Hiệp hội Dinh dưỡng lâm sàng châu Âu ESPEN (2006), tỷ lệ suy dinh dưỡng ở bệnh nhân nằm viện dao động từ 20-60%, với 30-90% bệnh nhân trải qua tình trạng mất cân nặng trong quá trình điều trị Đặc biệt, tỷ lệ suy dinh dưỡng ở bệnh nhân phẫu thuật lên tới 40-50%.
Sau phẫu thuật, tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân thường xấu đi do nhiều yếu tố, bao gồm sự thay đổi về chuyển hóa và sinh lý Những thay đổi này như tăng hoạt động giao cảm, tăng tốc độ chuyển hóa, và tăng tính thấm ruột có thể dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng cao hơn, đặc biệt ở bệnh nhân phẫu thuật đường tiêu hóa, chấn thương sọ não, hoặc tổn thương thần kinh Nhu động ruột kém và tình trạng liệt ruột nhẹ thường gặp ở những bệnh nhân này cũng góp phần gây chướng bụng, tiêu chảy và không dung nạp thức ăn Tình trạng dinh dưỡng kém không chỉ làm chậm lành vết thương mà còn giảm khả năng miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm khuẩn và biến chứng, từ đó làm tăng tỷ lệ tử vong, thời gian nằm viện và chi phí điều trị.
Hỗ trợ dinh dưỡng đầy đủ cho bệnh nhân sau phẫu thuật là một yếu tố quan trọng, quyết định đến thành công trong quá trình điều trị.
Sau phẫu thuật, việc hỗ trợ dinh dưỡng qua đường miệng vẫn gây nhiều tranh cãi Hai hình thức dinh dưỡng phổ biến được sử dụng là dinh dưỡng qua đường tiêu hóa (Enteral Nutrition - EN) và dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa (Parenteral Nutrition - PN).
Dinh dưỡng qua đường tiêu hóa là phương pháp hỗ trợ dinh dưỡng hiệu quả, ít biến chứng và bảo vệ chức năng ruột, đồng thời tiết kiệm chi phí hơn so với dinh dưỡng tĩnh mạch Phương pháp này được chỉ định khi ruột còn hoạt động và không có chống chỉ định như tắc ruột hay chảy máu cấp Theo nghiên cứu của M.I.T.D Correia và cộng sự, nuôi ăn sớm qua đường tiêu hóa giúp giảm thời gian nằm viện, tỷ lệ biến chứng và tử vong, đồng thời cải thiện chức năng tiêu hóa Trong trường hợp bệnh nhân suy dinh dưỡng nặng, dinh dưỡng tĩnh mạch nên được sử dụng khi không có phương pháp hỗ trợ khác Đối với bệnh nhân suy dinh dưỡng do bệnh ác tính, việc cung cấp dinh dưỡng qua đường tiêu hóa ít nhất 10 ngày trước phẫu thuật giúp giảm tỷ lệ nhiễm trùng Đánh giá tình trạng dinh dưỡng là cần thiết để phát hiện và can thiệp kịp thời cho bệnh nhân có nguy cơ Việc phát hiện suy giảm dinh dưỡng cho phép hỗ trợ dinh dưỡng, cải thiện thể trạng và kết quả sau phẫu thuật Dinh dưỡng qua đường ruột giúp ngăn ngừa teo niêm mạc, duy trì hệ miễn dịch và bảo tồn hệ thực vật đường ruột bình thường.
Nghiên cứu cho thấy, việc nuôi dưỡng sớm qua đường ruột ở bệnh nhân phẫu thuật giúp giảm tỷ lệ nhiễm trùng so với nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch Do đó, nuôi dưỡng đường ruột nên được áp dụng bất cứ khi nào có thể.
Bệnh nhân suy dinh dưỡng (SDD) thường gặp tình trạng cân bằng nitơ âm tính do năng lượng nhập vào không đủ để bù đắp cho những mất mát, dẫn đến SDD mạn tính hoặc tình trạng mất nitơ do tăng dị hóa Do đó, việc hỗ trợ dinh dưỡng hiệu quả là rất quan trọng để nhanh chóng cải thiện cân bằng nitơ cho bệnh nhân.
Sự suy giảm dinh dưỡng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của các biến chứng sau phẫu thuật Các chất dinh dưỡng có thể được cung cấp qua đường tiêu hóa bằng cách ăn uống trực tiếp hoặc thông qua ống thông.
Cho ăn sớm qua đường tiêu hóa khi thức ăn được cung cấp bằng đường tiêu hóa trong vòng 24 -72 giờ sau phẫu thuật [28]
1.2.3.Các phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng
Thiếu định nghĩa chuẩn trong phân loại suy dinh dưỡng dẫn đến việc sử dụng nhiều chỉ số đánh giá khác nhau như BMI, mất cân, giá trị dinh dưỡng khẩu phần, và các chỉ số sinh hóa như albumin và prealbumin Các kỹ thuật đánh giá hiện nay chủ yếu dựa trên khả năng tiên đoán hậu quả lâm sàng, trong đó BMI được xem là chỉ số quan trọng dự đoán tử vong ở bệnh nhân nằm viện Nghiên cứu cho thấy BMI thấp là yếu tố nguy cơ gia tăng biến chứng và tử vong, đặc biệt ở bệnh nhân phẫu thuật lớn ổ bụng do ung thư Mặc dù có nhiều ý kiến trái chiều về mối liên hệ giữa BMI cao và nguy cơ biến chứng, một số nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt về tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân béo phì trong các loại phẫu thuật khác nhau, trong khi một số khác lại chỉ ra rằng béo phì có thể liên quan đến tăng tỷ lệ tử vong.
Mất cân thường đi kèm với tình trạng thiếu protein và suy giảm các chức năng sinh lý quan trọng Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc mất cân trước phẫu thuật có liên quan đến tỷ lệ bệnh tật và tử vong gia tăng sau phẫu thuật Cụ thể, một nghiên cứu năm 1936 của Studley cho thấy bệnh nhân phẫu thuật loét dạ dày mãn tính nếu giảm cân 20% trở lên trước phẫu thuật có tỷ lệ biến chứng và tử vong lên đến 33,5%, trong khi những người giảm cân ít hơn chỉ có tỷ lệ 3,5% Để đánh giá tình trạng dinh dưỡng, công cụ Đánh giá tổng thể chủ quan (SGA) được sử dụng để phân loại tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân thành các mức: dinh dưỡng tốt, suy dinh dưỡng vừa và nặng, dựa trên các yếu tố như thay đổi cân nặng, khẩu phần ăn, triệu chứng tiêu hóa và các dấu hiệu lâm sàng liên quan SGA được phát triển lần đầu bởi Baker tại trường đại học Toronto.
MÔ TẢ VẤN ĐỀ CẦN GIẢI QUYẾT
Thực trạng dinh dưỡng của người bệnh sau phẫu thuật thương sọ não tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ năm 2021
Nghiên cứu mô tả cắt ngang phân tích thực trạng dinh dưỡng và các yếu tố liên quan đến bệnh nhân sau phẫu thuật chấn thương sọ não tại khoa Ngoại thần kinh lồng ngực của Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ.
2.1.2 Đối tượng và phương pháp nghiên cứu
- Người bệnh nhập viện có chỉ định phẫu thuật chấn thương sọ não tại khoa Ngoại thần kinh lồng ngực - Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ
Tiêu chuẩn lựa chọn đối tượng nghiên cứu:
- Bệnh nhân nhập viện có chỉ định phẫu thuật chấn thương sọ não
- Thời gian nằm điều trị ≥ 7 ngày
- Bác sỹ điều trị cho phép bệnh nhân tham gia và bệnh nhân đồng ý tham gia nghiên cứu
- Bệnh nhân không đồng ý tham gia nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành tại khoa Ngoại thần kinh - lồng ngực - Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ
- Nghiên cứu được tiến hành từ 03/2021 – 07/2021
2.1.5 Cỡ mẫu và kỹ thuật chọn mẫu
- Lấy cỡ mẫu thuận tiện trong khoảng thời gian nghiên cứu
- Bệnh nhân nhập viện tại khoa Ngoại thần kinh lồng ngực được lựa chọn theo tiêu chuẩn dưới sự đồng ý của bác sĩ điều trị và bệnh nhân.
Kết quả khảo sát thực trạng Thực trạng dinh dưỡng của người bệnh sau phẫu thuật thương sọ não tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ năm 2021
2.2.1 Đánh giá tình trạng dinh dưỡng
Các số đo nhân trắc là các chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân ngay khi nhập viện và trước khi phẫu thuật Những số đo này bao gồm cân nặng, chiều cao, độ dày nếp gấp da cơ tam đầu và chu vi vòng cánh tay Cân nặng được đo bằng cân điện tử Laica với độ chính xác 100g và được theo dõi hàng tuần trong suốt thời gian bệnh nhân nằm viện.
Hai ngày trước khi xuất viện, chiều cao của bệnh nhân được đo bằng thước có vạch, đơn vị mm Tỷ lệ % mất cân trước khi nhập viện được xác định bằng cách so sánh với trọng lượng bình thường của bệnh nhân Chỉ số khối cơ thể (BMI) được tính bằng công thức Cân nặng (kg)/Chiều cao (m)², với phân loại suy dinh dưỡng theo tiêu chuẩn của WHO: thiếu dinh dưỡng = 18,5) nhưng albumin thấp (< 35g/dl), tỷ lệ này đã tăng từ 0% lên 42.9% sau 7 ngày phẫu thuật.
Biểu đồ 11: Liên quan giữa BMI và Protein máu trước và sau phẫu thuật 7 ngày
Trước phẫu thuật, không có bệnh nhân nào trong nhóm nghiên cứu được đánh giá là suy dinh dưỡng vừa (BMI từ 16 đến 16,99) Tuy nhiên, sau phẫu thuật, tỷ lệ bệnh nhân có tình trạng suy dinh dưỡng vừa và mức protein TP thấp đã tăng lên 5.6%.
Kết quả đánh giá tình trạng dinh dưỡng theo chỉ số protein cho thấy, ở nhóm suy dinh dưỡng nhẹ (BMI 17 – 18.49), trước phẫu thuật có 13.9% bệnh nhân có chỉ số protein bình thường, con số này tăng lên 14.3% sau 7 ngày phẫu thuật Trong khi đó, tỷ lệ bệnh nhân suy dinh dưỡng nhẹ với chỉ số protein thấp giảm từ 33.3% trước phẫu thuật xuống còn 16.7% sau phẫu thuật 7 ngày Đối với nhóm bệnh nhân có tình trạng dinh dưỡng bình thường nhưng chỉ số protein thấp, tỷ lệ này tăng từ 66.7% trước phẫu thuật lên 77.8% sau 7 ngày.
Biểu đồ 12: Diễn biến dinh dưỡng bệnh nhân theo chỉ số hồng cầu trước phẫu thuật và sau phẫu thuật 7 ngày ở nhóm nam và nhóm nữ
Kết quả nghiên cứu cho thấy, trong nhóm bệnh nhân nam, tỷ lệ người có chỉ số hồng cầu thấp trước phẫu thuật là 87.5% Tuy nhiên, sau 7 ngày phẫu thuật, tỷ lệ này đã giảm đáng kể xuống còn 31.8%.
Tỷ lệ bệnh nhân nữ có chỉ số hồng cầu thấp trước phẫu thuật là 12.5%, nhưng sau 7 ngày phẫu thuật, tỷ lệ này đã tăng lên 18.2%.
Biểu đồ 13: Diễn biến dinh dưỡng của bệnh nhân theo chỉ số hemoglobin trước phẫu thuật và sau phẫu thuật 7 ngày ở nhóm nam và nhóm nữ
Nghiên cứu cho thấy, trong nhóm nữ, tất cả bệnh nhân đều có tình trạng hemoglobin thấp cả trước và sau phẫu thuật 7 ngày, với tỷ lệ giảm từ 21.2% xuống 17.9% Ngược lại, ở nhóm nam, tỷ lệ bệnh nhân có chỉ số hemoglobin thấp trước phẫu thuật là 78.8%, nhưng sau phẫu thuật 7 ngày, tỷ lệ này lại tăng lên 82.1%.
Biểu đồ 14: Diễn biến dinh dưỡng của bệnh nhân phân theo nhóm thời gian nằm viện
Trước phẫu thuật, không có bệnh nhân nào trong nhóm nghiên cứu được đánh giá có tình trạng suy dinh dưỡng TB (BMI 16 – 16.99) Tuy nhiên, sau 7 ngày phẫu thuật, tỷ lệ bệnh nhân có tình trạng suy dinh dưỡng TB đã tăng lên 2.6% ở những người có thời gian nằm viện từ 8 – 14 ngày.
Theo nghiên cứu, tất cả bệnh nhân có thời gian nằm viện dưới 7 ngày đều có tình trạng dinh dưỡng bình thường, vì không có trường hợp nào bị suy giảm cân nặng đến mức suy dinh dưỡng nhẹ (BMI từ 17 đến 18.49).
Trong nhóm bệnh nhân có thời gian nằm viện từ 8 đến 14 ngày, tỷ lệ suy dinh dưỡng nhẹ trước phẫu thuật là 13.2% Tuy nhiên, sau 7 ngày phẫu thuật, tỷ lệ này đã tăng lên 15.4%.
Bảng 5: Tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân theo SGA
Diễn biến dinh dưỡng của bệnh nhân theo SGA
N Tỷ lệ N Tỷ lệ N Tỷ lệ
Theo nghiên cứu, 70.2% bệnh nhân được đánh giá ở tình trạng SGA – A, 12.8% ở tình trạng SGA – B và 17% ở tình trạng SGA – C.
Bảng 6: Liên quan giữa phân loại SGA và các chỉ số đánh giá dinh dưỡng
Diễn biến dinh dưỡng SGA - A SGA - B SGA - C p
N Tỷ lệ N Tỷ lệ N Tỷ lệ Albumin
Kết quả nghiên cứu cho thấy có 29,8% bệnh nhân có nồng độ albumin
Chỉ số albumin dưới 35g/l thường gặp ở bệnh nhân có nguy cơ suy dinh dưỡng vừa (SGA-B) chiếm 21,3% và nặng (SGA-C) chiếm 8,5%, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p