THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 63 |
Dung lượng | 1,83 MB |
Nội dung
Ngày đăng: 16/07/2017, 08:37
Nguồn tham khảo
Tài liệu tham khảo | Loại | Chi tiết | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
[2] X. Zhang, B, Z. Li, G.Sun, and F. Pu, “spin-polarized tunneling and magnetiresistance in ferromagnetic/Insulator (semiconductor) single and double tunel junctions subjected to an electric field”, Phys. Rev.B,56 (9):5484-5488 (1997) | Sách, tạp chí |
|
||||||
[3] J. Chiba, S. Mitani, K. Takanashi and H. Fujimori, “STM observation of metal- nonmetal granunar thin films”, J.Magn. Soc. Japan, Vol.23, 82-84 (1999) | Sách, tạp chí |
|
||||||
[4] M.Julliere, “Tunneling between ferromagnetic films”, Phys. Lett, Vol 54A, pp. 225-226 (1975) | Sách, tạp chí |
|
||||||
[5] S. Mitani, K. Takanashi K. Yakushiji, S. Maekawa, H. Fujimori “Anomalous behavior of temprature and bias-voltage dependence of tunnel-type giant magnetoresistance in insulating granular systems”, J.Appl.Phys. Vol 83,6524-6524 (1998) | Sách, tạp chí |
|
||||||
[24] Lưu Văn Thiêm. (2006). “Màng mỏng từ dạng hạt nền không dẫn điện M- Al-O”. Viện đào tạo quốc tế về khoa học vật liệu ITIMS - Đại học Bách Khoa Hà Nội | Sách, tạp chí |
|
||||||
[25] Triệu Tiến Dũng. (2007), “Nghiên cứu sự xuyên ngầm phụ thuộc spin trong màng mỏng dạng hạt Co-Al-O”.Viện đào tạo quốc tế về khoa học vật liệu ITIMS - Đại học Bách Khoa Hà Nội | Sách, tạp chí |
|
||||||
[7] J.M. Daughton, J. Appl. Phys., 81(18) (1997) 3758. Hoặc Nonvolatile Electronics, Inc. (1999) in http://www.nve.com/index. html | Link | |||||||
[1] M. Ohnuma K.Hono, E. Abe, and H.Ondera, S. Mitani and H. Fujimori, , J | Khác | |||||||
[6] S. Mitani, S. Takanashi, K. Takanashi K. Yakushiji, S. Maekawa, H. Fujimori | Khác | |||||||
[8] H. Fujimori, S. Mitani, S. Ohnuma, Mater. Sci. Eng. B31 (1995) 219 | Khác | |||||||
[9] J. I. Gittleman, Y. Goldstein and S. Bozowski, Phys. Rev. B 5 (1972) 3609 | Khác | |||||||
[10] S. Barzilai, Y. Goldstein, I. Balberg and J. S. Helman, Phys. Rev. B 23 (1981) 1809 | Khác | |||||||
[11] S. Mitani, H. Fujimori, S. Ohnuma J. Magn. Magn. Mater. 165 (1997) 141 | Khác | |||||||
[12] S. Mitani, H. Fujimori, S. Ohnuma, J. Magn. Magn. Mater. 177-181 (1998) 919 | Khác | |||||||
[13] S. Mitani, H. Fujimori, K. Takanashi, K. Yakushiji, J. G. Ha, S. Takahashi, S. Maekawa, S. Ohnuma, N. Kobayashi, T. Masumoto, M. Ohnuma, K. Hono J.Magn. Magn. Mater. 198-199 (1999) 179 | Khác | |||||||
[14] S. Mitani, K. Takanashi, K. Yakushiji, J. Chiba, H. Fujimori Mater. Sci. Eng. B84 (2001) 120 | Khác | |||||||
[15] S. Kaji, G. Oomi, S. Mitani, K. Takanashi J. Magn. Magn. Mater. 272-276 (2004) 1829 | Khác | |||||||
[16] H. Fujimori, S. Mitani, S. Ohnuma, Mater. Sci. Eng. B31 (1995) 219 | Khác | |||||||
[17] S. Mitani, H. Fujimori, S. Ohnuma, J. Magn. Magn. Mater. 177-181 (1998) 919 | Khác | |||||||
[18] P. Sheng, B. Abeles, and Y. Arie, Phys. Rev. Lett. 31 (1973) 44 | Khác |
TRÍCH ĐOẠN
TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG
TÀI LIỆU LIÊN QUAN