Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
13. Lê Đức Hinh và nhóm chuyên gia ( 2007 ): “ Tai biến mạch máu não: Hướng dẫn chẩn đoán và xử trí ”, NXB Y học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tai biến mạch máu não: Hướng dẫn chẩn đoán và xử trí |
Tác giả: |
Lê Đức Hinh, nhóm chuyên gia |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2007 |
|
14. Nguyễn Đức Hoàng, Lê Thanh Hải, Hoàng Khánh ( 2004 ): “ Khảo sát các yếu tố nguy cơ ở bệnh nhân tai biến mạch máu não ”, Y học thực hành số 8, trg 132 – 136 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo sát các yếu tố nguy cơ ở bệnh nhân tai biến mạch máu não ”, "Y học thực hành số 8 |
|
15. Phan Thị Hường ( 2004 ): “ Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của nhồi máu não ở người cao tuổi tại khoa Thần kinh – Bệnh viện Bạch Mai ”, Luận văn bác sỹ chuyên khoa cấp II, Đại học Y Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của nhồi máu não ở người cao tuổi tại khoa Thần kinh – Bệnh viện Bạch Mai ”, "Luận văn bác sỹ chuyên khoa cấp II |
|
16. Phạm Khuê ( 2000 ): “Cấp cứu lão khoa ”, NXB Y học, trg 156 – 170 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cấp cứu lão khoa |
Nhà XB: |
NXB Y học |
|
17. Phạm Gia Khải và cộng sự ( 2004 ): “ Tình hình tai biến mạch máu não tại Viện Tim Mạch – Việt Nam ( 01/1996 – 12/2002 ) ”, Y học Việt Nam số 8, trg 17 – 21 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tình hình tai biến mạch máu não tại Viện Tim Mạch – Việt Nam ( 01/1996 – 12/2002 ) |
Tác giả: |
Phạm Gia Khải, cộng sự |
Nhà XB: |
Y học Việt Nam |
Năm: |
2004 |
|
18. Hoàng Khánh ( 2004 ): “ Các yếu tố nguy cơ của tai biến mạch máu não ”, NXB Y học, trg 164 – 171 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các yếu tố nguy cơ của tai biến mạch máu não |
Tác giả: |
Hoàng Khánh |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2004 |
|
19. Hà Hải Nam ( 2008 ): “ Nghiên cứu vai trò các yếu tố nguy cơ của tai biến mạch máu não ở bệnh nhân trên 50 tuổi ”, Luận văn tốt nghiệp bác sỹ đa khoa, Đại học Y Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu vai trò các yếu tố nguy cơ của tai biến mạch máu não ở bệnh nhân trên 50 tuổi |
Tác giả: |
Hà Hải Nam |
Nhà XB: |
Đại học Y Hà Nội |
Năm: |
2008 |
|
20. Vũ Anh Nhi ( 2006 ): “ Khảo sát tần suất các yếu tố nguy cơ đột quỵ”, Hội nghị khoa học lần thứ 6 Hội Thần kinh học Việt Nam, trg 34 – 36 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo sát tần suất các yếu tố nguy cơ đột quỵ |
Tác giả: |
Vũ Anh Nhi |
Nhà XB: |
Hội Thần kinh học Việt Nam |
Năm: |
2006 |
|
21. Trịnh Văn Minh ( 1998 ): “ Giải phẫu chức năng hệ thống mạch máu não ”, Giải phẫu người tập 1, NXB Y học, trg 474 – 498 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải phẫu người tập 1 |
Tác giả: |
Trịnh Văn Minh |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
1998 |
|
22. Ngô Quang Quyền ( 1995 ): “ Giải phẫu mạch máu não ”, Bài giảng giải phẫu học tập 2 , NXB Y học Thành phố Hồ Chí Minh, trg 376 – 380 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải phẫu mạch máu não |
Tác giả: |
Ngô Quang Quyền |
Nhà XB: |
NXB Y học Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
1995 |
|
23. Nguyễn Xuân Thản, Nguyễn Minh Hiện, Nhữ Đình Sơn ( 2001): “ Tai biến mạch máu não tại Viện Quân y 103 trong 10 năm 1991 – 2000 ”, Báo cáo khoa học, Hội nghị chuyên đề liên khoa, Bệnh viện Bạch Mai Hà Nội, trg 138 – 141 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tai biến mạch máu não tại Viện Quân y 103 trong 10 năm 1991 – 2000 |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Thản, Nguyễn Minh Hiện, Nhữ Đình Sơn |
Nhà XB: |
Báo cáo khoa học |
Năm: |
2001 |
|
24. Đinh Văn Thắng ( 2006 ): “ Một số đặc điểm tai biến mạch máu não tại Bệnh viện Thanh Nhàn – Hà Nội ( 1999 - 2003) ”, Tập san thần kinh học số 9, trg 47 – 58 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số đặc điểm tai biến mạch máu não tại Bệnh viện Thanh Nhàn – Hà Nội (1999 - 2003) |
Tác giả: |
Đinh Văn Thắng |
Nhà XB: |
Tập san thần kinh học |
Năm: |
2006 |
|
25. Doanh Thiêm Thuần ( 2006 ): “ Tai biến mạch máu não ”, Bệnh học nội khoa 2, NXB Y học, trg 93 – 104 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tai biến mạch máu não |
Tác giả: |
Doanh Thiêm Thuần |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2006 |
|
26. Lê Văn Tri (2005): “Các yếu tố nguy cơ của đột quỵ”, Đột quỵ phòng ngừa và trị liệu,NXB y học, trg 27 – 37 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các yếu tố nguy cơ của đột quỵ |
Tác giả: |
Lê Văn Tri |
Nhà XB: |
NXB y học |
Năm: |
2005 |
|
27. Nguyễn Lân Việt ( 2007): “ Thực hành bệnh tim mạch ”, NXB Y học, trg 70 – 85. Tài liệu tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực hành bệnh tim mạch |
Tác giả: |
Nguyễn Lân Việt |
Nhà XB: |
NXB Y học |
Năm: |
2007 |
|
28. Abbot RR, Donahue RP, et al ( 1987 ): “Diabetes and the risk of stroke”, The Honolulu heart Program, Jama 257: 949 – 52 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
et al "( 1987 ): “Diabetes and the risk of stroke”, "The Honolulu heart Program |
|
29. Bogousslavsky J, Castillo V et al ( 1996 ): “ Stroke subtypes and hypertension, Primary Hommorrhage vs Infarction, Large vs Small – Artery Disease”, Arch Neurol 53: 265 – 269 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
et al "( 1996 ): “ Stroke subtypes and hypertension, Primary Hommorrhage vs Infarction, Large vs Small – Artery Disease”, "Arch Neurol |
|
30. Grau AJ, et al (2001): “ Risk factors, outcome, and treatment in subtypes of ischemic stroke, the German stroke data bank ”, Stroke 32: 2559 – 2566 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Risk factors, outcome, and treatment in subtypes of ischemic stroke, the German stroke data bank |
Tác giả: |
Grau AJ, et al |
Nhà XB: |
Stroke |
Năm: |
2001 |
|
31. Mead G.E ( 2000 ): “ How well does the oxfordshire community stroke project classification predict the site and size of infarct on brain imaging?”, Journal of Neurology, 558 – 562 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
How well does the oxfordshire community stroke project classification predict the site and size of infarct on brain imaging |
Tác giả: |
Mead G.E |
Nhà XB: |
Journal of Neurology |
Năm: |
2000 |
|
32. Sharper AG, Wannammethee SG, Walker M (1997 ), Body weight: Implications for the prevention of coronary heart disease, stroke, and diabetes mellitus in a cohort study of miffle aged men, BMJ 314: 1311 – 1317 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Body weight: Implications for the prevention of coronary heart disease, stroke, and diabetes mellitus in a cohort study of miffle aged men |
Tác giả: |
Sharper AG, Wannammethee SG, Walker M |
Nhà XB: |
BMJ |
Năm: |
1997 |
|