Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
3. Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản “Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá học” - Tập 2, Nhà xuất bản khoa học kĩ thuật, (1999) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá học - Tập 2 |
Tác giả: |
Trần Xoa, Nguyễn Trọng Khuông, Phạm Xuân Toản |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học kĩ thuật |
Năm: |
1999 |
|
6. Cục sở hữu công nghiệp (1999) Bài phát biểu tại toạ đàm về đổi mới công nghệ trong các cơ sở sản xuất. Hand Seiden Foundation và viện nghiên cứu chiến lược và chính sách khoa học và công nghệ Hà Nội.Tháng 10/1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bài phát biểu tại toạ đàm về đổi mới công nghệ trong các cơ sở sản xuất |
Tác giả: |
Cục sở hữu công nghiệp |
Nhà XB: |
Hand Seiden Foundation |
Năm: |
1999 |
|
8. Phan Văn Thuận (1996) đào tạo cán bộ quản lý cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở VN trong ĐHBK và SAV |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
đào tạo cán bộ quản lý cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở VN trong ĐHBK và SAV |
Tác giả: |
Phan Văn Thuận |
Năm: |
1996 |
|
1. Asian Pacific center for technology Transfer, APCTT (1998) Technology management education and training for developing countries. New Delhi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Technology management education and training for developing countries |
Tác giả: |
Asian Pacific center for technology Transfer, APCTT |
Nhà XB: |
New Delhi |
Năm: |
1998 |
|
2. MPI and JICA/Nomura Research Institute, Ltd, and The Materials Process Technology Center of Japan (1999) Discussion paper for workshop on promotion of small and midium scale industrial enterprises |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Discussion paper for workshop on promotion of small and midium scale industrial enterprises |
Tác giả: |
MPI, JICA/Nomura Research Institute, Ltd, The Materials Process Technology Center of Japan |
Năm: |
1999 |
|
3. Tran Ngoc Ca & Le Dieu Anh (1998) " Technology dynamism and export performance: the case of 2 indutries in VN" In Ernst, D.et al. (Eds) technologycal capability building and export success in Asia. Routlege |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Technology dynamism and export performance: the case of 2 indutries in VN |
Tác giả: |
Tran Ngoc Ca, Le Dieu Anh |
Nhà XB: |
Routledge |
Năm: |
1998 |
|
4. Tran Ngoc Ca (1999) Technologycal capability and Learning in Firms.Vietnammese Industries. In Transition. Aldershot, England; Ashgate |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Technologycal capability and Learning in Firms |
Tác giả: |
Tran Ngoc Ca |
Nhà XB: |
Ashgate |
Năm: |
1999 |
|
7. D.Lagrega et. al. Hazardous Waste Management. Mc Mraw – Hill, Inc. New York.1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hazardous Waste Management |
Tác giả: |
D. Lagrega |
Nhà XB: |
McGraw-Hill, Inc. |
Năm: |
1996 |
|
1. 21 tiêu chuẩn vệ sinh lao động, Ban hành kèm theo quyết định số 3733/2002/QĐ-BYT, Bộ Y Tế 2002 |
Khác |
|
5. Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường (INEST) ĐHBK Hà Nôi Chủ trì. Đề tài mã số TC-MT/08-08. Đánh giá hiện trạng môi trường, đề xuất các giải pháp quản lý tổng hợp chất thải cho các các Cum công nghiệp vừa và nhỏ tên địa bàn Hà Nội.Đề tài do Sở Khoa học Công nghệ chủ quản. Hà nội 12/2009 |
Khác |
|
7. NISTPASS (1996, 1997 &1998) báo cáo tổng hợp kết quả điều tra năng lực công nghệ năm 1997. Viện nghiên cứu chiến lược và chính sách khoa học và công nghệ.Hà nội. Tháng 10/1998 |
Khác |
|
9. Sở khoa học công nghệ và môi trường thành phố Hồ Chí Minh (1999) báo cáo đề tài khảo sát thị trường công nghệ và chất xám ở thành phố Hồ Chí Minh.II. Tiếng Anh |
Khác |
|
5. UNDP (1999) looking ahead. A United Nations common country assessment of VN |
Khác |
|
6. World Bank (1998) Vietnam. Rising to the challenge. An economic report of the Worlk Bank Consultative Group meeting for Vietnam. December 7 - 8 |
Khác |
|
8. Metcalf & Eddy, Inc. Wastewater Engineering Treatment, Disposal & Reuse; Mc Graw-Hill International Editions – 1991 |
Khác |
|
9. Richard W. Boubel; Donald L. Fox: - Fundamentals of Air Pollution. 3rd Edition |
Khác |
|