Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
4. Phan Xuân Hào, Nguyễn Thị Nhài, 2007. “Kết quả nghiên cứu chọn tạo giống ngô nếp lai ở Việt Nam”. Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, số 1, tr. 22-27 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả nghiên cứu chọn tạo giống ngô nếp lai ở Việt Nam”". Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
5. Phạm Xuân Hào (2008), Một số giải pháp nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất ở Việt Nam, Viện nghiên cứu ngô |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số giải pháp nâng cao năng suất và hiệu quả sản xuất ở Việt Nam |
Tác giả: |
Phạm Xuân Hào |
Nhà XB: |
Viện nghiên cứu ngô |
Năm: |
2008 |
|
6. Vũ Đình Hoà, Bùi Thế Hùng dịch (1995), Tài liệu về lương thực và dinh dưỡng của FAO, NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài liệu về lương thực và dinh dưỡng của FAO |
Tác giả: |
Vũ Đình Hoà, Bùi Thế Hùng dịch |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1995 |
|
7. Nguyễn Thế Hùng, Tăng Thị Hạnh (1999), khảo nghiệm nghiệm tập đoàn ngô đường nhập nội từ Hàn Quốc vụ Đông 1998, Thông tin khoa học kỹ thuật nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
khảo nghiệm nghiệm tập đoàn ngô đường nhập nội từ Hàn Quốc vụ Đông 1998 |
Tác giả: |
Nguyễn Thế Hùng, Tăng Thị Hạnh |
Nhà XB: |
Thông tin khoa học kỹ thuật nông nghiệp |
Năm: |
1999 |
|
8. Đinh Thế Lộc, Võ Nguyên Quyền, Bùi Thế Hùng, Nguyễn Thế Hùng ( 1997), Giáo trình cây lương thực, tập II Cây màu, Nxb Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình cây lương thực, tập II Cây màu |
Nhà XB: |
Nxb Nông nghiệp |
|
9. Nguyễn Thị Nhài, Phan Xuân Hào, 2009. Kết quả nghiên cứu chọn tạo giống ngô nếp lai số 1. Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn, tháng 12 năm 2009, tr93-99 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả nghiên cứu chọn tạo giống ngô nếp lai số 1. Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
|
10. Nguyễn Thị Nhài, Phan Xuân Hào, Phạm Đồng Quảng, 2010. Kết quả nghiên cứu chọn tạo giống ngô nếp lai. Tạp chí Khoa học và Công nghệ nông nghiệp Việt Nam, số 4/2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả nghiên cứu chọn tạo giống ngô nếp lai. Tạp chí Khoa học và Công nghệ nông nghiệp Việt Nam |
|
11. Phạm Đồng Quảng, Lê Quí Tường, Nguyễn Quốc Lý (2005), “Kết quả điều tra giống cây trồng trên cả nước năm 2003- 2004”, Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới, Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kết quả điều tra giống cây trồng trên cả nước năm 2003- 2004”, Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới |
Tác giả: |
Phạm Đồng Quảng, Lê Quí Tường, Nguyễn Quốc Lý |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2005 |
|
13. Ngô Hữu Tình (1997), cây ngô Giáo trình cao học nông nghiệp, Nxb Nông Nghiệp, Hà Nội.Tài Liệu Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
cây ngô Giáo trình cao học nông nghiệp |
Tác giả: |
Ngô Hữu Tình |
Nhà XB: |
Nxb Nông Nghiệp |
Năm: |
1997 |
|
16. Ming Tang Chang and Peter L.Keeling (2005), Corn Breeding Achievement in United Staes. Report in Nineth Asian Regional Maize Workshop, Beijing, Sep. 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Corn Breeding Achievement in United Staes |
Tác giả: |
Ming Tang Chang, Peter L. Keeling |
Nhà XB: |
Nineth Asian Regional Maize Workshop |
Năm: |
2005 |
|
18. US.Grains Council, Advanced in Breeding Speciality maize types, (2000/2001)http://www.vegrains.org/english/varieties-waxycorn.htm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Advanced in Breeding Speciality maize types |
Tác giả: |
US.Grains Council |
Năm: |
2000/2001 |
|
1. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2011. QCVN 01- 56:2011/BNNPTNT- Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm giá trị canh tác và sử dụng của giống ngô |
Khác |
|
2. Đường Hồng Dật, Sâu bệnh hại ngô, cây lương thực trồng cạn và biện pháp phòng trừ, Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội |
Khác |
|
3. Cục Thống kê tỉnh Tuyên Quang (2012), Niên giám thống kê tỉnh Tuyên Quang (2012), Nhà xuất bản thống kê 2013 |
Khác |
|
17. Beijing Maize Reseach Center, Beijing Academy of Agriculture & |
Khác |
|