Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Cục hàng không dân dụng Việt Nam (2010), Báo cáo tổng kết năm, từ năm 1991-2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo t"ổ"ng k"ế"t n"ă"m, t"ừ" n"ă |
Tác giả: |
Cục hàng không dân dụng Việt Nam |
Năm: |
2010 |
|
2. Trần Kim Dung (2005), Đo lường mức ủộ thỏa món ủối với cụng việc trong ủiều kiện của Việt Nam, Tạp chí Phát triển Khoa học Công nghệ, Đại học Quốc Gia TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đo lường mức ủộ thỏa món ủối với cụng việc trong ủiều kiện của Việt Nam |
Tác giả: |
Trần Kim Dung |
Nhà XB: |
Tạp chí Phát triển Khoa học Công nghệ |
Năm: |
2005 |
|
3. Trần Kim Dung (2003), Quản trị nguồn nhân lực, NXB Thống Kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Qu"ả"n tr"ị" ngu"ồ"n nhân l"ự"c |
Tác giả: |
Trần Kim Dung |
Nhà XB: |
NXB Thống Kê |
Năm: |
2003 |
|
4. Nguyễn Thanh Hội (2005), Quản trị học, Nhà xuất bản Thống kê Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Qu"ả"n tr"ị" h"ọ"c |
Tác giả: |
Nguyễn Thanh Hội |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống kê Hà Nội |
Năm: |
2005 |
|
5. Hà Văn Hội (2006), Giáo trình Quản trị nguồn nhân lực, trang 80-88, Học viện công nghệ Bưu chính viễn thông Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Qu"ả"n tr"ị" ngu"ồ"n nhân l"ự"c, trang 80-88 |
Tác giả: |
Hà Văn Hội |
Năm: |
2006 |
|
6. Dương Cao Thỏi Nguyờn (2009), Nghiờn cứu ủổi mới cụng tỏc ủào tạo nguồn nhõn lực ngành hàng khụng Việt Nam trong ủiều kiện hội nhập quốc tế, Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ, Học viện Hàng không Việt Nam, TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên c"ứ"u "ủổ"i m"ớ"i cụng tỏc "ủ"ào t"ạ"o ngu"ồ"n nhõn l"ự"c ngành hàng khụng Vi"ệ"t Nam trong "ủ"i"ề"u ki"ệ"n h"ộ"i nh"ậ"p qu"ố"c t |
Tác giả: |
Dương Cao Thỏi Nguyờn |
Năm: |
2009 |
|
7. Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2008), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS, Nhà xuất bản Hồng Đức |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích d"ữ" li"ệ"u nghiên c"ứ"u v"ớ"i SPSS |
Tác giả: |
Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Hồng Đức |
Năm: |
2008 |
|
8. Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An (2006), Quản trị nguồn nhân lực, NXB Thống Kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Qu"ả"n tr"ị" ngu"ồ"n nhân l"ự"c |
Tác giả: |
Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Thị Ngọc An |
Nhà XB: |
NXB Thống Kê |
Năm: |
2006 |
|
9. Nguyễn Liên Sơn (2008), Đo lường sự thỏa mãn trong công việc của người lao ủộng tại Cụng ty cổ phần cơ khớ chế tạo mỏy Long An, Luận văn thạc sỹ kinh tế trường Đại học kinh tế TPHCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
o l"ườ"ng s"ự" th"ỏ"a mãn trong công vi"ệ"c c"ủ"a ng"ườ"i lao "ủộ"ng t"ạ"i Cụng ty c"ổ" ph"ầ"n c"ơ" khớ ch"ế" t"ạ"o mỏy Long An |
Tác giả: |
Nguyễn Liên Sơn |
Năm: |
2008 |
|
10. Chõu Văn Toàn (2009), Cỏc nhõn tố ảnh hưởng ủến sự thỏa món cụng việc của nhân viên khối văn phòng ở TPHCM, Luận văn thạc sỹ kinh tế trường Đại học kinh tế TPHCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cỏc nhõn t"ố ả"nh h"ưở"ng "ủế"n s"ự" th"ỏ"a món cụng vi"ệ"c c"ủ"a nhân viên kh"ố"i v"ă"n phòng "ở" TPHCM |
Tác giả: |
Chõu Văn Toàn |
Năm: |
2009 |
|
11. Business Edge (2007), Bản chất quản trị nguồn nhõn lực – gầy dựng ủội quân tinh nhuệ, NXB Trẻ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
B"ả"n ch"ấ"t qu"ả"n tr"ị" ngu"ồ"n nhân l"ự"c – g"ầ"y d"ự"ng "ủộ"i quân tinh nhu |
Tác giả: |
Business Edge |
Nhà XB: |
NXB Trẻ |
Năm: |
2007 |
|
12. Stephen R. Covey (2009), Thúi quen thứ 8 – từ hiệu quả ủến vĩ ủại, First News, NXB Trẻ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thói quen th"ứ" 8 – t"ừ" hi"ệ"u qu"ả ủế"n v"ĩ ủạ"i |
Tác giả: |
Stephen R. Covey |
Nhà XB: |
NXB Trẻ |
Năm: |
2009 |
|
15. Frederick herzberg (1964), The motivation – hygiene concept and problems of manpower, Personnel Administration, New York: Harper & Row Publisher |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The motivation – hygiene concept and problems of manpower |
Tác giả: |
Frederick herzberg |
Năm: |
1964 |
|
16. Frederick Herzberg (1968), One more time: how do you motivate employees?, Harvard Business Review, vol 46, 53-62 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
One more time: how do you motivate employees |
Tác giả: |
Frederick Herzberg |
Nhà XB: |
Harvard Business Review |
Năm: |
1968 |
|
18. Hoppock, R. (1935), Job Satisfaction, NewYork: Harper & Bros. 127 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Job Satisfaction |
Tác giả: |
Hoppock, R |
Năm: |
1935 |
|
19. Hornby, A. S. (2000), Oxford Advance Learner’s Dictionary, 6 th Edition, Oxford University Press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Oxford Advance Learner’s Dictionary |
Tác giả: |
Hornby, A. S |
Năm: |
2000 |
|
20. Smith, P. C., Kendall, L. M., & Hulin, C. L. (1969), The measurement of satisfaction in work and retirement, Chicago: Rand McNally |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The measurement of satisfaction in work and retirement |
Tác giả: |
Smith, P. C., Kendall, L. M., & Hulin, C. L |
Năm: |
1969 |
|
21. William ouchi (1981), Theory Z: How American business can meet the Japanese challenge?, Addison Wesley Publishing Company |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Theory Z: How American business can meet the Japanese challenge |
Tác giả: |
William ouchi |
Năm: |
1981 |
|
13. Abraham Maslow (1943), A theory of human motivation, Psychological 14. Douglas McGregor (1960), The human side of enterprise, McGraw-Hill Companies |
Khác |
|