Việc nén, là một bước sản xuất thiết yếu trong sản xuất viên nén, chủ yếu bao gồm nén tức là giảm thể tích của bột đang được xem xét và sắp xếp lại các hạt và củng cố tức là hình thành l
TỔNG QUAN VỀ VIÊN NÉN
ĐẶC TÍNH CHUNG CỦA DẠNG BÀO CHẾ DẠNG VIÊN
Thuốc dạng rắn, bao gồm bột, viên nang và viên nén, được sử dụng qua đường uống và gọi chung là dạng bào chế đơn vị rắn Viên nén, chiếm hơn 2/3 tổng số lượng và giá thành thuốc toàn cầu, được tạo ra bằng cách nén một hoặc nhiều loại dược chất, có thể có hoặc không có tá dược Chúng thường có hình dạng trụ dẹt, mỗi viên đại diện cho một đơn vị liều và khác nhau về hình dạng, kích thước, khối lượng tùy thuộc vào lượng dược chất Tất cả các loại thuốc đều có sẵn ở dạng viên nén, ngoại trừ trường hợp khó bào chế hoặc quản lý Trong số các dạng bào chế như bột, cốm, viên và viên nang, viên nén là lựa chọn hàng đầu trong phát triển thuốc mới, chiếm khoảng 70-80% tổng số chế phẩm dược phẩm.
Có nhiều loại thuốc viên với tốc độ giải phóng và thời gian tác dụng lâm sàng khác nhau Viên nén được thiết kế để giải phóng thuốc nhanh chóng hoặc có kiểm soát, giúp giảm số lượng liều hàng ngày và tăng cường tuân thủ của bệnh nhân Ngoài ra, viên nén còn có thể được bào chế để giải phóng thuốc tại vị trí cụ thể, nhằm giảm tác dụng phụ, tăng cường hấp thu và mang lại hiệu quả điều trị tại chỗ.
Một số yêu cầu của viên nén:
- Viên nén có thể được nhận dạng và không có các khuyết tật như sứt mẻ, vết nứt, đổi màu và nhiễm bẩn
- Viên phải có đủ độ bền để chịu được va đập cơ học trong quá trình đóng gói sản xuất, vận chuyển và phân phối
- Cần có độ ổn định hóa học và vật lý để duy trì các thuộc tính vật lý của nó theo thời gian
- Viên phải có khả năng giải phóng dược chất theo cách có thể dự đoán và tái sử dụng được
- Cần có độ ổn định hóa học theo thời gian để không bị biến đổi của dược chất
Báo cáo CNSXDP3 Tổng quan về viên nén
ƯU, NHƯỢC ĐIỂM
- Là dạng bào chế đơn vị, độ chính xác về liều lượng lớn nhất và hàm lượng biến đổi ít nhất
- Chi phí thấp so với tất cả các dạng bào chế uống
- Nhẹ hơn và nhỏ gọn hơn
- Đóng gói và mở dễ dàng
- Mùi khó chịu và vị đắng có thể được che giấu bằng kỹ thuật bao
- Thích hợp cho sản xuất quy mô lớn
- Ổn định về hóa học và vi sinh vật trên tất cả các dạng bào chế uống
- Nhận dạng sản phẩm dễ dàng và nhanh chóng
- Khó nuốt trong trường hợp trẻ em và người bệnh bất tỉnh
- Một số loại thuốc chống lại sự nén thành khối dày đặc, do tính chất vô định hình, mật độ thấp
Thuốc có độ thấm ướt kém và đặc tính hòa tan chậm, dẫn đến việc khó bào chế hoặc sản xuất dưới dạng viên nén Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu tối ưu trong đường tiêu hóa, làm giảm sinh khả dụng của thuốc.
Thuốc thử đắng, thuốc có mùi khó chịu hoặc thuốc nhạy cảm với oxy thường cần được đóng gói hoặc bao bọc để bảo quản tốt hơn Trong những tình huống này, việc sử dụng viên nang có thể mang lại chi phí hiệu quả hơn.
CƠ CHẾ HÌNH THÀNH VIÊN TRONG QUÁ TRÌNH NÉN
Viên nén là dạng bào chế phổ biến nhất nhờ vào nhiều ưu điểm nổi bật Quá trình sản xuất viên nén bao gồm hai bước chính: nén, tức là giảm thể tích của bột và sắp xếp lại các hạt, và củng cố, giúp hình thành liên kết giữa các hạt để đảm bảo tính ổn định trong quá trình nén Sự thành công của quá trình này phụ thuộc vào các đặc tính vật lý-kỹ thuật của thuốc và tá dược, cũng như việc cài đặt thiết bị phù hợp.
Báo cáo CNSXDP3 Tổng quan về viên nén
Tốc độ và cường độ truyền lực là ba yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng viên nén Đặc biệt, tốc độ sản xuất viên nén và đặc điểm của lực nén trước/chính có tác động trực tiếp đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Viên nén được sản xuất từ bột, hạt hoặc viên với điều kiện vật liệu phải có khả năng nén tốt Quá trình tạo viên bao gồm việc nén lớp bột thành khối kết dính, trong đó phương pháp nén trực tiếp là đơn giản nhất, yêu cầu trộn khô thuốc và tá dược Để đạt hiệu quả, hỗn hợp bột cần có khả năng chảy cao, xu hướng phân tách thấp và độ nén cao Nén là hoạt động quan trọng trong ngành dược phẩm, ảnh hưởng đến tính chất vật lý và cơ học của viên nén như mật độ và độ bền Tính toàn vẹn và sinh khả dụng của dạng bào chế phụ thuộc vào quá trình nén, trong khi sản xuất viên nén là một quá trình phức tạp với nhiều yếu tố kỹ thuật Các yếu tố như tính chất bột, kích thước hạt, và độ ẩm có thể thay đổi đặc tính nén và có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.
Tính chất bề mặt của vật liệu bột ảnh hưởng lớn đến dòng chảy và lực hút giữa các phân tử Các nguyên tử hoặc ion ở bề mặt có lực liên kết khác biệt so với lực trong hạt, do lực hấp dẫn không thỏa mãn kéo dài ra ngoài bề mặt rắn Điều này tạo ra năng lượng bề mặt tự do, quan trọng cho sự tương tác giữa các hạt Lực hấp dẫn này cản trở chuyển động vi phân của các hạt khi bị tác động bởi ngoại lực, cùng với các lực cản khác như lực tĩnh điện, độ ẩm hấp phụ và dung môi còn sót lại trên bề mặt.
1.3.2 Độ xốp Độ xốp của bột (E) được định nghĩa là tỷ lệ giữa tổng thể tích rỗng (Vv) đến thể tích lớn (Vb) của vật liệu Tổng thể tích rỗng, Vv được cho bởi Vv= Vb– Vt, Vt là thể tích thực
Báo cáo CNSXDP3 Tổng quan về viên nén
Một trong những phương pháp xác định khả năng nén của lớp bột là đo mức độ giảm thể tích do áp suất tác động, điều này liên quan đến độ xốp của vật liệu.
1.3.3 Thuộc tính dòng chảy Đặc tính chảy tốt của bột dược phẩm là điều cần thiết để đảm bảo bột hoặc cốm chảy vào cối trong quá trình nén, đặc biệt là trong quá trình nén trực tiếp
Góc nghỉ là một chỉ số quan trọng trong việc đo dòng chảy của bột, được xác định là góc lớn nhất (θ) giữa mặt phẳng bột và bề mặt nằm ngang Trong đó, chiều cao của bột (h) được tạo ra khi bột rơi qua phễu, và bán kính của khối bột (r) được tính toán bằng giấy vẽ đồ thị.
Sự nén chặt là quá trình giảm thể tích khối của hệ khí rắn dạng hạt do tác động của lực, dẫn đến việc sắp xếp lại các hạt bột chặt chẽ hơn Khi lực tác động tăng, việc sắp xếp lại gặp khó khăn, gây ra biến dạng hạt Đồng thời, sự cố kết xảy ra, làm tăng độ bền cơ học nhờ vào tương tác giữa các hạt Khi các hạt di chuyển gần nhau, các liên kết được hình thành, phụ thuộc vào cấu trúc phân tử bên trong của chúng Sự cố kết đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ bền cơ học của lớp bột dưới tác động của lực nén.
Quá trình nén chủ yếu diễn ra bằng cách sắp xếp lại các hạt, tiếp theo là biến dạng dưới áp suất Trong quá trình này, các hạt nhỏ hơn có thể hình thành từ sự gãy của các hạt lớn hơn và được sắp xếp lại thêm.
1.3.4.1 Sắp xếp lại hạt và giảm khối lượng:
Quá trình nén không đẳng tĩnh của bột hoặc vật liệu dạng hạt tạo ra vật liệu nén là một quá trình phức tạp, bắt nguồn từ sự cố kết của các hạt Khi bột được nén, các hạt sắp xếp lại dưới áp suất thấp, tạo thành cấu trúc chặt chẽ hơn, với các hạt mịn lấp đầy khoảng trống giữa các hạt lớn hơn Trong quá trình này, năng lượng giải phóng do ma sát và diện tích bề mặt hạt gia tăng, tạo điều kiện hình thành liên kết giữa các hạt Khi áp suất tăng, sự sắp xếp lại bị hạn chế, và việc giảm thể tích tiếp tục diễn ra thông qua biến dạng dẻo, đàn hồi, hoặc sự phân mảnh của các hạt Các chất dẻo biến dạng không thể đảo ngược, dẫn đến thay đổi vĩnh viễn hình dạng hạt, trong khi các chất đàn hồi có khả năng phục hồi hình dạng khi áp suất giảm.
Báo cáo CNSXDP3 Tổng quan về viên nén
Quá trình thuận nghịch của các dạng bột dược phẩm cho phép chúng trở lại hình dạng ban đầu, với mức độ giảm thể tích phụ thuộc vào tính chất cơ học của bột và cơ chế giảm thể tích liên quan Kích thước hạt và tốc độ nén sẽ ảnh hưởng đáng kể đến tính chất cơ học của vật liệu.
Các vật liệu giòn khi trải qua quá trình phân mảnh thường tạo ra viên có độ xốp cao do sự hình thành nhiều điểm liên kết, ngăn cản sự giảm thể tích Ngược lại, vật liệu dẻo tạo ra viên có độ xốp thấp nhờ vào khả năng biến dạng dẻo cao, cho phép các hạt xếp sát nhau Ngoài ra, các dạng tinh thể như hình cầu, hình khối và hình kim cũng có xu hướng tạo ra cấu trúc chặt chẽ khác nhau.
Khi chày xuyên qua lớp bột, lực tác động ban đầu chỉ tạo ra các điểm tiếp xúc giữa các hạt Ngoại lực lên lớp nền truyền lực qua những điểm tiếp xúc này, dẫn đến sự phát triển ứng suất và biến dạng cục bộ Năng lượng mất mát do ma sát giữa các hạt và thành khuôn cùng với sự biến dạng Dưới áp suất, các hạt không chỉ biến dạng dẻo hoặc đàn hồi mà còn có thể bị phân mảnh thành các hạt nhỏ hơn, hiện tượng này được gọi là gãy giòn.
Biến dạng của vật liệu không chỉ phụ thuộc vào tính chất vật lý mà còn vào tốc độ, độ lớn của lực tác dụng và thời gian tồn tại của ứng suất cục bộ Khi ứng suất bên trong các hạt tăng lên, nếu ứng suất tác dụng được giải phóng trước khi đạt đến giá trị tới hạn, các hạt sẽ biến dạng đàn hồi và phục hồi hình dạng ban đầu Tuy nhiên, khi vượt qua ứng suất tới hạn, lớp bột sẽ biến dạng dẻo, dẫn đến việc loại bỏ áp suất không làm thay đổi trạng thái biến dạng của các hạt, gây ra sự nén chặt.
1.3.4.3 Sự phụ thuộc thời gian của quá trình nén
THIẾT KẾ KIỂU DÁNG VIÊN NÉN
KÍCH CỠ VIÊN
Viên nén có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, thường nằm trong khoảng từ 1mm đến 22mm Theo khuyến cáo của FDA, kích thước tối đa của viên thuốc không nên vượt quá 22mm.
Kích thước viên thuốc có ảnh hưởng lớn đến quá trình di chuyển qua hầu họng Viên thuốc lớn có nguy cơ mắc kẹt trong thực quản, dẫn đến tình trạng thuốc tan trong thực quản, gây tổn thương, đau đớn và loét Do đó, việc lựa chọn kích thước viên nén tiêu chuẩn là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Viên thuốc có kích thước 5 mm được sản xuất phổ biến và thường được bác sĩ kê toa nhờ vào sự tuân thủ cao của người tiêu dùng, độ chính xác trong liều lượng và cơ chế hoạt động hiệu quả.
Kích thước và hình dạng của viên thuốc được xác định bởi các yếu tố khác nhau như:
Liều lượng và trọng lượng thuốc đóng vai trò quan trọng trong việc xác định kích thước và hình dạng của viên thuốc Các tá dược có hoạt tính ảnh hưởng đến trọng lượng của thuốc, từ đó giúp kiểm soát kích thước viên thuốc một cách hiệu quả.
Chày cối là dụng cụ quan trọng trong quá trình viên nén, bao gồm hai chày (trên và dưới) và một cối, ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước của viên nén Việc điều chỉnh chày cối cho phép sản xuất những viên thuốc có đường kính khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng trong ngành dược phẩm.
Hình 2.2 Chày cối sử dụng trong dập viên
Báo cáo CNSXDP3 Thiết kế kiểu dáng viên nén
Kích thước viên thuốc đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự tuân thủ và chấp nhận của bệnh nhân trong quá trình điều trị Việc khó nuốt viên thuốc có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ, trong đó có chứng khó nuốt Theo ước tính, khoảng 8% dân số gặp phải tình trạng bỏ liều do khó khăn này.
HÌNH DẠNG VIÊN
Viên nén có nhiều hình dạng, và hình dạng của viên thuốc cần phù hợp với mục đích sử dụng cũng như dễ nuốt Nghiên cứu cho thấy viên nén hình phẳng có khả năng bám dính vào thực quản cao hơn viên nén hình viên nang Ngoài ra, viên nén hình bầu dục được đánh giá là dễ sử dụng hơn so với viên nén hình tròn có cùng trọng lượng.
Mặc dù viên nén mang lại nhiều ưu điểm như dễ nuốt và linh hoạt về liều lượng, nhưng việc sử dụng chúng gặp khó khăn do vấn đề chia nhỏ không đồng đều và mất khối lượng Do đó, nghiên cứu hiện tại tập trung vào phát triển một loại chày mới nhằm sản xuất viên nén hình trụ mặt lồi dễ vỡ (EBT) Một số hình dạng phổ biến đã được đề xuất trong nghiên cứu này.
Hình 2.3 Một số hình dạng viên nén
Báo cáo CNSXDP3 Thiết kế kiểu dáng viên nén
2.2.1 Viên nén tròn Đây là hình dạng tiêu chuẩn của viên nén Hầu hết các viên nén hiện có trên thị trường đều có hình dạng này Những viên thuốc này có thể có vạch khắc ở giữa và dễ dàng bẻ thành hai nửa hoặc không có vạch khắc Những viên thuốc này rất khó nuốt, đặc biệt là những viên lớn hơn
Hình 2.4 Viên nén hình tròn 2.2.2 Viên nén hình oval
Viên nén này là loại phổ biến thứ hai, có hình dạng giống như quả trứng Viên ngậm dưới lưỡi có hình bầu dục, được sử dụng chủ yếu để ngăn ngừa nôn mửa.
Hình 2.5 Viên nén hình oval
2.2.3 Viên nén thuôn dài Đây là những viên thuốc hình bầu dục có đầu hình chữ nhật Những viên thuốc này đi xuống cổ họng mà không gặp bất kỳ khó khăn nào và được bệnh nhân ưa thích vì dễ nuốt
Báo cáo CNSXDP3 Thiết kế kiểu dáng viên nén
Hình 2.6 Viên nén hình thuôn dài 2.2.4 Viên nén hình vuông
Những viên thuốc này có hình vuông với các góc tròn Những viên thuốc này được sử dụng để điều trị các cơn hen suyễn
Hình 2.7 Viên nén hình vuông 2.2.5 Viên nén hình chữ nhật
Những viên thuốc này có hình chữ nhật và được dùng làm thuốc hỗ trợ giấc ngủ
Báo cáo CNSXDP3 Thiết kế kiểu dáng viên nén
Hình 2.8 Viên nén hình chữ nhật 2.2.6 Viên nén hình kim cương
Những viên nén này có hình dạng giống như hai hình tam giác ghép lại, chủ yếu được sử dụng để điều trị các vấn đề liên quan đến chức năng sinh sản.
Hình 2.9 Viên nén hình kim cương 2.2.7 Viên nén hình thận
Những viên thuốc này có hình dạng giống quả thận và thường được dùng để điều trị huyết áp cao và chúng cũng có thể nhai được
Hình 2.10 Viên nén hình thận
Báo cáo CNSXDP3 Thiết kế kiểu dáng viên nén
2.2.8 Viên nén hình trái tim
Những viên thuốc này giống như những trái tim nhỏ dùng để chữa bệnh tim Chúng cũng có thể nhai được
Hình 2.11 Viên nén hình trái tim 2.2.9 Viên nén hình tam giác
Những viên thuốc này được dùng để điều trị chứng đau nửa đầu và rối loạn tâm thần
Hình 2.12 Viên nén hình tam giác 2.2.10 Viên nén hình khiên
Những viên thuốc này có năm mặt và được dùng để điều trị các bệnh tâm thần và bệnh dạ dày
Báo cáo CNSXDP3 Thiết kế kiểu dáng viên nén
Hình 2.13 Viên nén hình khiên
Hầu hết các viên nén trên thị trường không có hình dạng phẳng, tròn, mà thường có các hình dạng phổ biến như hình tròn lồi đôi, hình con nhộng, hình bầu dục và phẳng, tròn Đặc biệt, viên nén lớn thường có hình bầu dục hoặc thuôn dài để dễ nuốt và giảm thời gian di chuyển qua thực quản Hình dạng viên thuốc cũng ảnh hưởng đến thời gian giải phóng thuốc, đồng thời việc có nhiều hình dạng khác nhau giúp thương hiệu dễ nhận diện hơn và bệnh nhân dễ dàng nhận biết viên nén.
Hình 2.14 Viên nén có độ sâu cốc khác nhau
Báo cáo CNSXDP3 Thiết kế kiểu dáng viên nén
Viên nén dẹt và tròn được sử dụng để đánh giá các đặc tính cơ học trong giai đoạn phát triển sản phẩm thuốc, bao gồm khả năng nén, tạo thành viên và độ bền kéo Việc phát triển ba đường cong cho tất cả hình dạng viên nén là lý tưởng, nhưng trong quá trình chuyển giao công nghệ, việc tính toán độ bền kéo của viên nén định hình vẫn còn hạn chế Thử nghiệm nén đường kính thường được sử dụng để đo độ bền kéo, trong khi thử nghiệm nén xuyên tâm, được phát triển bởi Carneiro vào năm 1943, là một phương pháp hữu ích cho các mẫu hình trụ Các nghiên cứu cho thấy thử nghiệm độ bền kéo dọc trục thường cho giá trị thấp hơn so với thử nghiệm nén xuyên tâm Độ bền cơ học của vật liệu thường được báo cáo dưới dạng ứng suất kéo tối đa, cho phép so sánh giữa các vật liệu mà không phụ thuộc vào kích thước và hình dạng Tuy nhiên, lực bẻ gãy chỉ có thể so sánh trong các trường hợp có hình dạng và kích thước cụ thể Rào cản lớn nhất trong việc sử dụng độ bền kéo là khó khăn trong việc tính toán từ lực bẻ gãy và kích thước viên thuốc, trong khi lực đứt dễ dàng đo trực tiếp Các phương pháp như quang đàn hồi và mô phỏng phần tử hữu hạn có thể được áp dụng để đo ứng suất kéo trong một số trường hợp hạn chế.
Báo cáo CNSXDP3 Thiết kế kiểu dáng viên nén
Phương pháp DIC (Digital Image Correlation) rất phức tạp và yêu cầu nhiều tính toán, chỉ cung cấp giá trị dựa trên các mô hình giả định tiên nghiệm Để xác định sự phân bố ứng suất trong các hệ thống 3D, như viên nén hình bầu dục và hai mặt lồi, thường cần sử dụng các giải pháp số hoặc mô phỏng bằng phương pháp phần tử hữu hạn (FEM).
Thiết kế viên nén chất lượng là yếu tố quan trọng trong việc chống hàng giả, đảm bảo độ bền và chức năng của sản phẩm Việc xem xét các yếu tố này ngay từ đầu là cần thiết để tạo ra viên nén có chất lượng cao và không có vấn đề Có hai hình dạng viên nén cơ bản là tròn và không tròn, trong đó hình dạng không tròn có thể rất đa dạng và yêu cầu công cụ chế tạo chuyên dụng Hình dạng quyết định chất lượng cuối cùng của viên nén, và sau khi xác định hình dạng, kích thước viên thuốc cũng cần được xem xét dựa trên loại máy và cối sản xuất Các tùy chọn cấu hình viên nén bao gồm mặt phẳng, cạnh vát và bán kính đơn/kép, với ưu tiên cho các hình dạng có diện tích bề mặt lớn khi cần sản xuất số lượng lớn Một số công ty còn thiết kế hình dạng viên nén độc đáo nhằm thu hút người tiêu dùng và duy trì nhận diện thương hiệu.
MÀU SẮC
Theo thống kê, khoảng 80% viên thuốc trên toàn thế giới có màu trắng và không có lớp bao, trong khi 20% còn lại được phủ màu để hỗ trợ các thuộc tính cụ thể của chúng.
Báo cáo CNSXDP3 Thiết kế kiểu dáng viên nén
Màu sắc của thuốc không chỉ tạo sự hấp dẫn mà còn giúp bệnh nhân phân biệt giữa các loại viên thuốc khác nhau Đặc biệt, đối với bệnh nhân lớn tuổi, việc tất cả các viên thuốc có cùng kích thước, màu sắc và hình dạng có thể dẫn đến nhầm lẫn, nhất là khi chúng được đóng gói dạng viên rời Do đó, màu sắc đóng vai trò quan trọng như một dấu hiệu nhanh chóng và rõ ràng để giúp bệnh nhân chọn đúng loại thuốc cần thiết.
Màu sắc đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện thương hiệu của các công ty dược phẩm, giúp họ ngăn chặn các sản phẩm generic sao chép hình thức bên ngoài Chẳng hạn, khi omeprazole ra mắt vào năm 1989, nhà sản xuất đã quảng bá sản phẩm này là “viên thuốc màu tím” Sau khi hết hạn bằng sáng chế, họ tiếp tục giới thiệu esomeprazole với tên gọi “viên thuốc màu tím mới” vào năm 2001, nhằm khuyến khích người dùng chuyển sang sản phẩm mới Điều này cho thấy tầm quan trọng của quyền sở hữu độc quyền về mặt hình thức sản phẩm trong ngành dược.
Nghiên cứu cho thấy người tiêu dùng có mối liên hệ cảm xúc mạnh mẽ với màu sắc Các màu như đỏ, vàng và cam được xem là chất kích thích, trong khi màu xanh lam và xanh lá cây mang lại cảm giác thư giãn Màu sắc của thuốc có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của nó, tuy nhiên, mối liên hệ này không hoàn toàn nhất quán.
Báo cáo CNSXDP3 Vạch trên viên nén
VẠCH TRÊN VIÊN NÉN
MỤC ĐÍCH
Vạch khắc trên viên thuốc giúp chia liều lượng một cách chính xác, thường là thành hai phần bằng nhau, và là phương pháp phổ biến trên toàn thế giới Việc chia nhỏ viên thuốc đảm bảo người tiêu dùng nhận được liều lượng thuốc đúng quy định, từ đó tăng cường độ tin cậy trong việc sử dụng thuốc Hơn nữa, vạch khắc còn đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện thương hiệu của nhà sản xuất.
ĐẶC ĐIỂM
3.2.1 Thiết kế vạch khắc trên viên nén
Thiết kế viên thuốc hợp lý giúp bẻ vỡ viên thuốc dễ dàng và chính xác, đảm bảo liều lượng cần thiết khi sử dụng Các vạch khắc trên viên thuốc cần có chức năng và hiệu quả, vì việc bẻ viên thuốc không đồng đều có thể gây ra sự dao động lớn về liều dùng.
Các yếu tố khác cần xem xét bao gồm:
Việc thiếu đồng đều trong hàm lượng thuốc trong viên là một vấn đề quan trọng Mặc dù một viên thuốc có thể đáp ứng tiêu chuẩn về liều lượng, nhưng hoạt chất có thể không được phân bổ đều trong viên đó Tình trạng này thường xảy ra khi công thức chứa các hạt có kích thước phân bố rộng.
Viên nén có hình dạng không phổ biến có thể gây khó khăn trong việc phân chia, vì hình dạng của viên nén ảnh hưởng đến vị trí của đường dập nổi.
Mảnh vỡ hoặc viên thuốc vỡ vụn là vấn đề liên quan đến việc thiếu các thuộc tính vật lý của viên nén Để tránh tình trạng phân mảnh, việc lựa chọn tá dược phù hợp là rất quan trọng.
Mức độ thiếu chính xác có thể liên quan đến công thức, thiết kế đường nét, lực nén lên viên
3.2.1.1 Ảnh hưởng của công thức lên thiết kế viên nén khắc vạch
Hiểu và thiết kế lại công thức phân chia viên nén là cơ hội để lựa chọn tá dược phù hợp, từ đó tạo ra viên nén có các đặc tính chấp nhận được sau khi phân chia Đánh giá hiện tại cung cấp thông tin hữu ích để thiết lập mối quan hệ giữa tá dược và hiệu quả của viên nén.
Báo cáo CNSXDP3 Vạch trên viên nén
Trong quá trình phát triển viên nén, có 20 thông số quy trình quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả phân chia Việc lựa chọn tá dược, đặc biệt là chất kết dính, có thể ảnh hưởng đến sự mất khối lượng, biến đổi khối lượng và phân mảnh của viên thuốc, đồng thời làm tăng hệ số giòn và giảm thiểu độ bở Do tính phức tạp trong thiết kế công thức và quy trình chế tạo viên nén, cần xem xét kỹ lưỡng không chỉ lựa chọn tá dược và chức năng của chúng mà còn cả quy trình, đặc biệt là các bước điều chế có liên quan đến việc thay đổi đặc tính của tá dược và dược chất.
Hình 3.16 Các yếu tố cần xem xét đối với công thức viên nén để phân chia viên nén Kích thước hạt
Kích thước hạt có ảnh hưởng lớn đến đặc tính dòng chảy và sự thay đổi khối lượng của viên thuốc, đồng thời có thể gây ra sự phân tách bột, ảnh hưởng đến tính đồng nhất của hỗn hợp Sự phân tách thường xảy ra trong quá trình trộn hoặc tạo hạt, và dữ liệu cho thấy sự thay đổi đáng kể trong hỗn hợp các hạt có kích thước trung bình, xác nhận rằng kích thước hạt ảnh hưởng đến sự phân chia Để giảm thiểu vấn đề phân tách và nguy cơ về độ đồng đều hàm lượng, nên sử dụng các tá dược có kích thước hạt tương tự.
Khi kích thước hạt của các thành phần trong hỗn hợp chênh lệch lớn, hiệu ứng phân tách có thể xảy ra, gây khó khăn trong việc trộn đồng nhất Sự phân tách này là kết quả của sự khác biệt về kích thước hạt, mật độ và đặc tính cấu trúc của các vật liệu được sử dụng.
Tính đồng nhất của hỗn hợp bột phụ thuộc vào loại tá dược trong công thức và phương pháp trộn được áp dụng Quá trình trộn không chỉ tiêu tốn năng lượng mà còn tạo ra sự phân bố ngẫu nhiên trong hỗn hợp.
Báo cáo CNSXDP3 Vạch trên viên nén
21 nhiên của các hạt Độ đồng đều của hỗn hợp kém có thể tạo ra những viên thuốc có độ đồng đều về hàm lượng kém
Hiệu suất máy trộn là yếu tố quyết định tính đồng nhất của hỗn hợp, phụ thuộc vào loại máy, tốc độ vận hành, thời gian trộn và khối lượng trộn Bên cạnh đó, kích thước hạt, hình dạng, mật độ và độ kết dính cũng ảnh hưởng đến quá trình trộn.
Trộn bao gồm các bước sau:
Chuyển động đối lưu của các hạt từ các vị trí khác nhau trong máy trộn
Chuyển động cắt, là hiệu ứng xếp tầng của các hạt trong máy trộn
Chuyển động khuếch tán của các hạt phản ánh tính di động ngày càng tăng, và độ đồng đều của hỗn hợp là yếu tố quan trọng trong việc phát triển công thức tách viên Tính đồng nhất trong pha trộn đảm bảo hàm lượng đồng đều trong viên nén Để chia viên hiệu quả, cần phân bố đồng đều dược chất trong hỗn hợp bột, nhằm đảm bảo hàm lượng đồng nhất trong các viên đã chia.
Nén viên và công cụ thiết kế
Trong quá trình nén viên thuốc, việc kiểm soát sự phân tách bột là rất quan trọng Khi vận chuyển bột, các hạt liên tục di chuyển và do sự khác biệt về khối lượng hoặc kích thước, chúng có thể bị tách ra, ảnh hưởng đến sự đồng đều hàm lượng của viên thuốc Hình dạng của các hạt cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này Ngoài ra, lực nén cần được kiểm soát để đảm bảo viên thuốc có các đặc tính vật lý phù hợp cho việc khắc vạch Hiệu quả tách viên thuốc phụ thuộc vào các đặc tính của viên thuốc.
- Độ cứng (khả năng dễ vỡ tốt sẽ không bị vỡ vụn khi tách)
- Độ dày (viên nén có độ dày cao có thể khó phân chia)
- Độ giòn (viên không giòn và không bị lỏng khối khi tách)
3.2.1.2 Ảnh hưởng của kiểu dáng viên nén lên thiết kế viên nén khắc vạch
Hình dạng, kích thước, độ cong, độ dày của viên thuốc, cùng với hình thức và độ sâu của vạch kẻ, đều là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị của viên có vạch.
Báo cáo CNSXDP3 Vạch trên viên nén
Khi thiết kế viên nén có vạch khắc, cần xem xét một số yếu tố quan trọng Đầu tiên, viên nén phải đủ lớn để dễ dàng tách rời, với đường kính tối thiểu 8 mm được coi là phù hợp Vạch khắc nên xuyên qua thành viên nén nhưng vẫn duy trì bán kính và góc tối ưu; nếu bán kính ở đáy quá lớn, khả năng bẻ gãy sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực Viên nén có cạnh tròn khó đặt vào thiết bị chia nhỏ, và viên dày thường khó bẻ hơn so với viên mỏng cùng đường kính Độ sâu của vạch khắc cũng rất quan trọng, với vạch khắc sâu giúp dễ bẻ và giảm thay đổi khối lượng của các nửa Tuy nhiên, góc và độ sắc nét của vạch khắc không ảnh hưởng nhiều đến khả năng dễ vỡ của viên nén.
3.2.1.3 Ảnh hưởng của lực nén lên thiết kế viên nén khắc vạch
Độ đồng đều khối lượng và độ cứng của viên thuốc có mối tương quan chặt chẽ; khi viên thuốc được nén với lực cao, độ cứng và khối lượng đồng đều sẽ tăng lên Tuy nhiên, độ cứng cao làm cho việc bẻ viên thuốc trở nên khó khăn Việc tăng độ sâu của vạch khắc trên viên nén không cải thiện khả năng dễ vỡ, mà còn có thể gây ra vết nứt bên cạnh vạch khắc do tăng độ cứng ở tâm vạch khắc Hơn nữa, thành phần của viên thuốc cũng ảnh hưởng đến khả năng dễ vỡ, cho thấy mối liên hệ giữa đặc tính phân chia của viên nén và đặc tính của hỗn hợp bột được sử dụng trong quá trình nén.
ƯU, NHƯỢC ĐIỂM
Việc chia nhỏ các viên thuốc khắc vạch mang lại nhiều lợi ích, bao gồm sự linh hoạt về liều lượng để phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân, đặc biệt là ở bệnh nhi và người cao tuổi Vạch khắc nhất quán giúp giảm khó khăn trong việc điều chỉnh liều lượng, đặc biệt khi so sánh các sản phẩm từ các nhà sản xuất khác nhau Hơn nữa, viên thuốc lớn có thể dễ nuốt hơn khi được bẻ nhỏ trước khi uống, đồng thời chi phí thuốc cũng có thể giảm khi tách các viên có liều lượng cao hơn, vì một số nghiên cứu cho thấy viên thuốc với nồng độ khác nhau thường có giá tương đương.
3.3.2.1 Khó khăn khi phá vỡ viên
Một nghiên cứu tại Đức cho thấy 25% viên thuốc ức chế ACE thương mại có khắc vạch được coi là khó bẻ vỡ Trong nghiên cứu của Spang, các tình nguyện viên đã đánh giá khả năng bẻ của các viên nén khắc vạch thương mại, và kết quả cho thấy 22% trong số này cũng khó bẻ.
Báo cáo CNSXDP3 Vạch trên viên nén
Nghiên cứu của Stimpel và cộng sự cho thấy rằng 15% viên thuốc hạ huyết áp thương mại chỉ có thể chia bằng cách khắc, cho thấy khó khăn trong việc phá vỡ chúng Hơn nữa, sự khác biệt đáng kể giữa khả năng dễ vỡ của các thương hiệu khác nhau có thể ảnh hưởng đến khả dụng sinh học và sự tuân thủ của bệnh nhân, vì họ có thể coi việc viên thuốc khó chia là một khiếm khuyết về chất lượng.
3.3.2.2 Phân chia các phần không bằng nhau
Việc chia viên nén có vạch khắc không đồng đều có thể dẫn đến sự thay đổi liều lượng, gây ra những rủi ro lâm sàng nghiêm trọng, đặc biệt với các thuốc có khoảng trị liệu hẹp Viên nén có đặc tính vật lý kém như độ cứng thấp và độ dễ vỡ cao dễ bị vỡ vụn trong quá trình tách, dẫn đến sự phân mảnh và lãng phí sản phẩm Điều này không chỉ ảnh hưởng đến liều lượng mong muốn mà còn có thể gây ra phản ứng bất lợi nghiêm trọng trên lâm sàng khi sử dụng thuốc không đúng liều.
Viên nén khắc vạch có thể gặp vấn đề mất khối lượng do bột và sự phân mảnh tại vạch chia khi viên thuốc bị vỡ, dẫn đến mất liều lượng và ô nhiễm, gây nguy hiểm cho sức khỏe người khác ngoài bệnh nhân Liều lượng không chính xác là một vấn đề lâm sàng nghiêm trọng, đặc biệt đối với thuốc có phạm vi điều trị hẹp Viên nén với đặc tính vật lý không đầy đủ, như độ cứng thấp và độ dễ vỡ cao, có nguy cơ bị vỡ vụn trong quá trình tách/phân vùng, ảnh hưởng đến liều lượng mong muốn và gây lãng phí sản phẩm.
Khi kê đơn thuốc có viên nén khắc vạch, cần xem xét hình dạng viên thuốc và đánh giá khả năng cũng như mức độ sẵn sàng của bệnh nhân trong việc chia nhỏ viên thuốc Điều này đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân cao tuổi, vì nhiều người không có khả năng bẻ viên thuốc Việc cung cấp thông tin chính xác về cách chia thuốc và hướng dẫn sử dụng thiết bị chia nhỏ viên nén là cần thiết để đảm bảo bệnh nhân sử dụng thuốc đúng cách.
PHÂN LOẠI VẠCH TRÊN VIÊN NÉN
Báo cáo CNSXDP3 Vạch trên viên nén
Vạch trên viên bao gồm vạch chia hai (bisect), vạch chia bốn (quarisect)
Hướng dẫn sử dụng các thông số kỹ thuật viên nén (TSM) phân loại viên nén có vạch bisect thành 7 loại dựa trên chức năng của vạch Nhà sản xuất cần lựa chọn loại vạch bẻ phù hợp với hình dạng viên thuốc Bắt đầu từ vạch bẻ tiêu chuẩn – loại E để dễ đánh giá, nếu viên quá khó bẻ, có thể chuyển sang các loại dễ bẻ hơn như C, D, G Nếu viên không bền vững trong quá trình bẻ, bên cạnh việc chỉnh sửa công thức, có thể xem xét các loại vạch bẻ khó hơn như A 15, 16, 17, 18.
Hình 3.18 Các loại vạch chia 3.4.1 Vạch bẻ lồi tiêu chuẩn (loại A)
Vạch bẻ lồi tiêu chuẩn là loại vạch được thiết kế theo độ cong của cối và kéo dài qua mép đầu của chày, nhằm mục đích chia viên nén thành các phần bằng nhau Sự mở rộng của vạch bẻ này sẽ ép vào đường kẻ của viên nén, giúp đảm bảo độ chính xác trong việc chia tách Tuy nhiên, kiểu đường chia đôi lồi có thể gây khó khăn khi cạy vào cạnh viên nén.
Báo cáo CNSXDP3 Vạch trên viên nén
Trong quá trình vận hành dập viên, nếu đầu chày dưới quá gần nhau hoặc chu trình dập viên tiếp tục khi phễu đã trống, có thể gây ra lực mạnh, tạo ra vạch lỗm sâu và làm lồi hai bên đường vạch bẻ Đặc biệt, đối với các hoạt chất giòn, nên tránh sử dụng loại vạch bẻ này Cần đảm bảo lực nén vừa đủ để bẻ viên một cách hiệu quả.
Hình 3.19 Vạch bẻ loại A 3.4.2 Vạch bẻ cắt ngang (loại D)
Vạch bẻ cắt ngang, hay còn gọi là vạch bẻ kiểu Châu Âu, chỉ thích hợp cho các khuôn thiết kế kiểu Radius, mang lại lợi thế vượt trội so với đường kẻ tiêu chuẩn Nhờ vào thiết kế này, người tiêu dùng có thể dễ dàng chia viên nén thành các phần với liều lượng đồng đều Đường cắt ngang ở giữa rộng hơn so với đường vạch bẻ lồi tiêu chuẩn, giúp giảm không gian khắc trên mặt máy dập viên Chiều cao giữa các vạch bẻ cắt ngang giữ nguyên cho mọi bề dày viên, tạo điều kiện thuận lợi cho việc bẻ viên Tuy nhiên, việc in logo có thể gặp hiện tượng bắc cầu logo do góc mở phù hợp.
Báo cáo CNSXDP3 Vạch trên viên nén
Hình 3.20 Vạch bẻ loại D 3.4.3 Vạch bẻ thu hẹp (loại C)
Vạch bẻ thu hẹp là loại vạch tương tự như vạch bẻ cắt ngang (loại D), nhưng có chiều rộng đường cắt ngang hẹp hơn Với một lực nén vừa đủ, viên có thể dễ dàng bị bẻ gãy.
Hình 3.21 Vạch bẻ loại C 3.4.4 Vạch bẻ tiêu chuẩn (loại E)
Vạch bẻ tiêu chuẩn thường được sử dụng trên nhiều loại viên nén, tuy nhiên, việc chia đều các liều lượng có thể gặp khó khăn Trong những tình huống này, người dùng có thể xem xét sử dụng vạch bẻ loại C, D hoặc G, vì chúng rất nhạy cảm với lực bẻ viên.
Báo cáo CNSXDP3 Vạch trên viên nén
Hình 3.22 Vạch bẻ loại E 3.4.5 Vạch bẻ nhạy cảm lực (loại G)
Vạch bẻ nhạy cảm lực trên viên thuốc được thiết kế với kiểu vát rộng và bằng, cho phép chia đôi viên thuốc một cách dễ dàng Với góc mở rộng, viên thuốc có thể bẻ gãy dễ dàng, tuy nhiên, việc tạo logo trên viên có thể gặp khó khăn do nguy cơ gây bắc cầu logo.
Hình 3.23 Vạch bẻ loại G 3.4.6 Vạch bẻ ngắn (loại B)
Vạch bẻ ngắn là loại vạch chỉ có một đoạn ngắn ở trung tâm viên nén, giúp người sử dụng dễ dàng bẻ viên tại vị trí này Tuy nhiên, kiểu vạch bẻ này thường được sử dụng chủ yếu vì mục đích thẩm mỹ hơn là để bẻ viên nén.
Báo cáo CNSXDP3 Vạch trên viên nén
31 được bẻ không đều Diện tích vạch bẻ viên nhỏ, cần một lực đủ để bẻ viên, có thể tạo logo trên viên nén
Hình 3.24 Vạch bẻ loại B 3.4.7 Vạch bẻ một phần (loại H)
Vạch bẻ là loại vạch có hai vạch ngắn đối xứng ở hai bên, thường được sử dụng để tạo hình thẩm mỹ cho viên Viên được bẻ theo vạch bẻ này có độ không đều, và việc bẻ viên trở nên khó khăn hơn do vạch bẻ nằm ở hai đầu, yêu cầu lực mạnh hơn để thực hiện.
Đối với các sản phẩm mới chưa có đủ bằng chứng lâm sàng, thiết kế viên thuốc nên tránh các loại vạch bẻ E, B và H, trong đó B và H giúp viên thuốc có thẩm mỹ đẹp Đối với các sản phẩm khác, có thể chọn loại D, C hoặc A, nhưng loại A có thể không phù hợp nếu hoạt chất giòn.
Báo cáo CNSXDP3 Vạch trên viên nén
Các loại vạch chia trên viên nén được phân loại từ loại G đa chức năng đến loại H ít chức năng Nhiều viên nén hiện nay sử dụng loại E hoặc vạch chia tiêu chuẩn, nhưng việc chia đều thành liều có thể gặp khó khăn, do đó cần chuyển sang loại C, D hoặc G Việc thay đổi này có thể yêu cầu điều chỉnh kích thước chữ cái hoặc số, nhưng theo hướng dẫn của FDA, nếu không có thay đổi mã, thì không được coi là đáng kể Mỗi nhà sản xuất cần xác định loại vạch chia phù hợp cho sản phẩm của mình TSM cung cấp thông tin về sự khác biệt giữa viên nén lõm tiêu chuẩn, viên lõm sâu và viên có cạnh vát mặt phẳng, với vị trí đường chia đôi trên mặt viên nén rất quan trọng Đặc biệt, không nên sử dụng vạch chia kiểu C trên cả hai mặt của viên nén Đối với sản phẩm mới chưa được chỉ định, cần tránh các vạch chia loại E, B và H, trong khi có thể chọn loại D, C hoặc A cho các sản phẩm khác, mặc dù loại A có thể không phù hợp với các hoạt chất giòn Việc thiết kế viên nén chia vạch hiệu quả đang trở thành một thách thức mới.
Hình 3.26 Vạch khắc để chia viên
Viên nén bên trái có đường đứt nét loại D với mặt cắt ngang tròn hơn, dẫn đến vết đứt không đều, trong khi viên nén bên phải được tối ưu hóa với đường đứt nét có bán kính nhỏ và sâu, mang lại độ đứt gãy tối ưu Không phải tất cả các đường khắc đều là đường ngắt chức năng; ví dụ, các đường chia đôi ngắn (loại B hoặc H) chủ yếu phục vụ mục đích thẩm mỹ và không đảm bảo đứt đều Sự kết hợp giữa đường phân chia loại G và loại D trên các mặt đối diện của viên thuốc có kích thước chính xác được xem là lựa chọn tốt nhất cho việc phân chia viên thuốc thành công.
Báo cáo CNSXDP3 Vạch trên viên nén
Các loại vạch bẻ có sự khác biệt về chiều sâu và chiều rộng, và việc lựa chọn loại vạch bẻ cho viên nén phụ thuộc vào kích thước, hình dạng và trọng lượng của viên ban đầu Đặc biệt, vạch bẻ loại G rất nhạy với áp lực, giúp dễ dàng bẻ viên thành hai phần đồng đều, trong khi vạch bẻ loại H khó bẻ hơn và thường được sử dụng để tạo tính thẩm mỹ cho viên Khi lựa chọn vạch bẻ cho viên nén, cần xem xét các yếu tố như mục đích sử dụng và đặc điểm của viên nén.
- Độ chính xác của các mảnh viên từ vạch bẻ (khối lượng viên, hàm lượng hoạt chất)
- Khả năng dễ cầm nắm và dễ bẻ viên (liên quan đến kích thước và độ cứng của viên)
- Độ bền vật lý của viên (quá trình bao film, đóng gói, vận chuyển)
- Các thiết kế khác trên viên: logo, kí hiệu
Các loại vạch bẻ có góc mở rộng mang lại nhiều lợi thế trong quá trình bao film sản xuất nhưng lại khó bẻ cho bệnh nhân Ngược lại, vạch bẻ góc hẹp dễ bẻ nhưng có thể gây sự cố trong giai đoạn bao film, ảnh hưởng đến chất lượng viên Độ sâu của vạch bẻ cũng rất quan trọng; nếu quá sâu, viên dễ bị chia đôi hoặc nứt, trong khi vạch bẻ nông khiến viên khó bẻ hoặc không đồng đều Đường kính vạch bẻ cần được xem xét kỹ lưỡng, vì nếu quá lớn, việc bẻ viên sẽ trở nên khó khăn Trong sản xuất, vạch bẻ thường được đặt ở chày trên, đặc biệt khi độ sâu vượt quá 40% độ dày viên để tránh sự cố như mẻ hoặc nứt viên Tuy nhiên, trong một số trường hợp, vạch bẻ có thể được đặt ở chày dưới nếu chày trên có logo hoặc ký hiệu, và độ sâu không vượt quá 40% độ dày viên Việc nghiên cứu cẩn thận các trường hợp chày trên có ký hiệu và vạch bẻ là cần thiết để tránh sự cố trong quá trình sản xuất.
Việc thiết kế vạch bẻ trên viên thuốc rất quan trọng, ảnh hưởng đến độ bền vật lý, khả năng dễ bẻ và các sự cố trong quá trình sản xuất như dập viên và bao film Cần cân nhắc kỹ lưỡng giữa ưu và nhược điểm của từng loại vạch bẻ để chọn lựa phù hợp, nhằm đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất cho mục đích sử dụng.
YÊU CẦU CỦA VẠCH KHẮC TRÊN VIÊN NÉN
3.5.1 Yêu cầu về độ chính xác khi phá vỡ
Tháng 3 năm 2001, Dược điển châu Âu đã thông qua một sự thay đổi trong chuyên khảo về viên nén, bao gồm trong phần sản xuất về yêu cầu các phần được chia nhỏ của viên
Báo cáo CNSXDP3 Vạch trên viên nén
Việc khắc vạch trên viên thuốc phải tuân thủ 34 yêu cầu để kiểm tra tính đồng nhất của viên hoặc khối lượng Đây là một cột mốc quan trọng, đánh dấu lần đầu tiên yêu cầu về dược phẩm đối với các viên nén khắc vạch được thiết lập Khi các viên thuốc được chia nhỏ, yêu cầu về tính đồng nhất hàm lượng sẽ bao gồm cả quy trình định lượng.
3.5.2 Yêu cầu về độ dễ gãy
Phép thử đánh giá mức độ dễ bẻ của viên nén được thực hiện thông qua một bảng đánh giá, trong đó Spang đã cho các tình nguyện viên bẻ vỡ viên nén và chấm điểm theo thang bốn giai đoạn: rất dễ vỡ, dễ vỡ, khó vỡ và không thể vỡ Đồng thời, Wilson và cộng sự đã áp dụng thang điểm 10 để đánh giá mức độ đau và độ dễ vỡ của viên thuốc Nghiên cứu của Spang chỉ ra mối tương quan giữa lực bẻ gãy cơ học và khả năng phá vỡ thủ công, từ đó ông kết luận rằng để đảm bảo khả năng bẻ vỡ thủ công tốt, cần thiết lập các giới hạn cho lực bẻ gãy dựa trên các phép đo cơ học.
3.5.3 Yêu cầu về mất khối lượng tối thiểu khi chia nhỏ
Theo các kết quả báo cáo về việc mất khối lượng do đứt gãy, mức hao hụt 1% được coi là chấp nhận được theo tiêu chuẩn của Dược điển châu Âu.
USP đã đề xuất một chương mới về "Thuộc tính chất lượng của viên nén được khắc vạch để bẻ", cung cấp quy trình và tiêu chí cụ thể để đánh giá chất lượng viên thuốc khắc vạch và hiệu quả của các phần được chia nhỏ Chương này tập trung vào các thuộc tính chất lượng, bao gồm sự thay đổi khối lượng, độ hòa tan cho các sản phẩm phóng thích nhanh, phóng thích kéo dài và độ rã (khi thay thế thử nghiệm độ hòa tan) Các yêu cầu chung được nêu rõ để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của sản phẩm.
Kiểm tra sự thay đổi khối lượng trên phần chia:
Sử dụng mẫu 30 viên thuốc còn nguyên vẹn, xác định khối lượng dự kiến của các phần đã chia bằng cách chia khối lượng toàn bộ viên cho số phần được chia Theo USP, việc chia viên thuốc phải thực hiện bằng tay mà không có sự hỗ trợ cơ học Một viên thuốc được coi là chấp nhận được nếu khi chia thành số phần thiết kế, mỗi phần có khối lượng từ 75% đến 125% khối lượng dự kiến của phần viên đã chia.
Báo cáo CNSXDP3 Vạch trên viên nén
Tiêu chí chấp nhận: không ít hơn 28 trong số 30 viên được chấp nhận
Để kiểm tra độ rã theo tiêu chuẩn USP, cần sử dụng các phần viên đã được chia từ những viên đạt yêu cầu sau khi thử nghiệm sự thay đổi khối lượng Phép thử độ rã trở nên cần thiết khi nó được xem là phương pháp thay thế cho phép thử độ hòa tan, theo quy định trong chuyên luận độ rã USP .
Thử nghiệm độ hòa tan được thực hiện theo USP 19 bằng cách sử dụng các phần viên đã chia từ những viên đạt tiêu chuẩn sau khi kiểm tra sự thay đổi khối lượng Thử nghiệm này cần được tiến hành theo loại hình bào chế, bao gồm bào chế giải phóng tức thời và bào chế giải phóng biến đổi.
Viên nén giải phóng ngay được hòa tan ở giai đoạn S2 bằng cách sử dụng 12 mẫu viên nén, được phân chia theo môi trường, thiết bị, thời gian và phân tích theo tiêu chuẩn USP Tiêu chí chấp nhận yêu cầu rằng giá trị trung bình của 12 kết quả không được nhỏ hơn Q, và không có kết quả nào thấp hơn Q – 15%.
Viên nén giải phóng kéo dài cần được thử nghiệm độ hòa tan trên các phần chia nhỏ, áp dụng một trong hai phương pháp được mô tả Điều này cũng áp dụng cho các dạng bào chế khác của viên nén giải phóng kéo dài.
Để thực hiện hòa tan, cần chia 12 viên thành hai phần: 12 viên chia đôi và 12 viên nguyên vẹn, tuân theo các yếu tố như môi trường, thiết bị và thời điểm như đã nêu trong chuyên khảo Tối thiểu phải sử dụng ba điểm thời gian, trong đó không quá một điểm thời gian có kết quả hòa tan vượt quá 85% Tiêu chí chấp nhận yêu cầu F2 được tính toán không dưới 50, với phạm vi chấp nhận từ 50 đến 100.
Cách tiếp cận thứ hai là thực hiện thử nghiệm độ hòa tan trên 12 phần được chia theo môi trường, thiết bị và phân tích như đã nêu trong chuyên khảo Tiêu chí chấp nhận là tỷ lệ phần trăm của lượng được dán nhãn được giải phóng tại thời điểm chỉ định, phải phù hợp với tiêu chí chấp nhận cấp độ L2 trong USP .
Dược điển Châu Âu (EP) đã giới thiệu một thử nghiệm mới vào năm 2002 để kiểm tra độ chính xác trong việc chia nhỏ viên thuốc Thử nghiệm này đã trở thành yêu cầu bắt buộc tại nhiều quốc gia châu Âu nhằm đảm bảo sự đồng nhất của các nửa viên nén sau khi tách.
Báo cáo CNSXDP3 Vạch trên viên nén
Dược điển châu Âu, Dược điển Hoa Kỳ (USP) và Dược điển Anh (BP) quy định các tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng liên quan đến tính đồng nhất về khối lượng của các đơn vị liều lượng Tuy nhiên, hiện tại chưa có các bài kiểm tra cụ thể về độ đồng đều khối lượng của các nửa viên thuốc được chia bằng vạch khắc Các nhà khoa học đã tiến hành kiểm tra sự thay đổi khối lượng và tiêu chuẩn đồng nhất về hàm lượng của các dạng bào chế theo USP để đánh giá độ chính xác trong việc chia viên, nhưng điều này có thể dẫn đến những cách tiếp cận không nhất quán.
Hướng dẫn của FDA đã cung cấp một cách tiếp cận nhất quán và các tiêu chí quan trọng cho viên nén được khắc vạch:
- Lượng hoạt chất sau khi chia viên không được thấp hơn liều điều trị tối thiểu
Việc đánh giá các sản phẩm giải phóng đã biến đổi cần chú ý đến việc kiểm soát giải phóng thuốc, đặc biệt khi có nguy cơ tổn hại do việc tách viên, chẳng hạn như lớp màng ngoài Do đó, các viên thuốc này không nên có vạch khắc để bẻ viên, nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng.
CÁC CÁCH BẺ VIÊN NÉN KHẮC VẠCH
Báo cáo CNSXDP3 Vạch trên viên nén
Phương pháp bẻ và đặc điểm của viên thuốc được biết là có ảnh hưởng đến sự dễ dàng và chính xác của việc bẻ viên 21
Phương pháp 1 Ở giữa các ngón tay với việc sử dụng móng tay
Phương pháp 2 Ở giữa các ngón tay mà không sử dụng móng tay
Phương pháp 3 Ấn viên nén bằng một ngón tay trên bề mặt rắn
Hình 3.27 Phương pháp bẻ viên nén khắc vạch bằng tay 3.6.2 Sử dụng dụng cụ sắc nhọn
Việc sử dụng dụng cụ sắc nhọn như dao để phân chia viên nén mang lại sự đồng đều hơn so với việc bẻ viên bằng tay Tuy nhiên, phương pháp này tiềm ẩn nguy cơ gây hại cho người sử dụng nếu không cẩn thận, do đó không được khuyến khích.
Dụng cụ bẻ viên thuốc giúp giảm bớt khó khăn khi bẻ viên bằng tay Nghiên cứu của Carr Lopez và cộng sự cho thấy hầu hết bệnh nhân đều cảm thấy dụng cụ này dễ sử dụng, không lãng phí thuốc và không ảnh hưởng đến việc tuân thủ điều trị của họ.
Hình 3.28 Dụng cụ bẻ viên
Báo cáo CNSXDP3 Vạch trên viên nén
Sử dụng dụng cụ bẻ viên giúp đảm bảo sự đồng đều về khối lượng giữa các phần viên so với việc bẻ bằng tay hoặc dụng cụ sắc nhọn Ngoài ra, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng đặc điểm công thức và kỹ thuật thao tác có ảnh hưởng đáng kể đến độ chính xác trong quá trình bẻ viên.