1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Bảo Đảm quyền phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia Đình trên Địa bàn huyện mường lát, tỉnh thanh hóa

108 0 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Bảo đảm quyền của phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia đình trên địa bàn huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa
Tác giả Lê Hương Giang
Người hướng dẫn PGS.TS Chu Hồng Thanh
Trường học Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Chuyên ngành Pháp luật về quyền con người
Thể loại Luận văn thạc sĩ
Năm xuất bản 2024
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 108
Dung lượng 0,95 MB

Cấu trúc

  • 1.1. Khái niệm, đặc điểm quyền phụ nữ (19)
    • 1.1.1. Khái niệm quyền con người, quyền công dân (19)
    • 1.1.2. Khái niệm, đặc điểm quyền phụ nữ và cơ chế bảo đảm quyền phụ nữ là nạn thân của bạo lực gia đình (22)
  • 1.2. Bạo lực gia đình và quyền của phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia đình (28)
    • 1.2.1. Khái niệm hành vi bạo lực gia đình và hình thức thể hiện của bạo lực gia đình đối với nạn nhân là phụ nữ (28)
      • 1.2.1.1. Khái niệm hành vi bạo lực gia đình đối với nạn nhân là phụ nữ (28)
      • 1.2.1.2. Hình thức thể hiện của bạo lực gia đình đối với nạn nhân là phụ nữ (34)
    • 1.2.2. Phòng, chống bạo lực gia đình đối với nạn nhân là phụ nữ (40)
  • 1.3. Các nguyên tắc cơ bản trong việc bảo đảm quyền của phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia đình (43)
  • 1.4. Những yếu tố ảnh hưởng đến bảo đảm quyền của phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia đình (47)
    • 1.3.1 Trình độ dân trí (47)
    • 1.3.2 Điều kiện kinh tế - xã hội (49)
    • 1.3.3 Phong tục tập quán (50)
    • 1.3.4 Tâm lý bao che, cam chịu (51)
    • 1.3.5 Các công tác phòng, chống bạo lực gia đình và các biện pháp bảo vệ, hỗ trợ nạn nhân chưa phát huy một cách hiệu quả (52)
  • CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG BẢO ĐẢM QUYỀN PHỤ NỮ LÀ NẠN NHÂN CỦA BẠO LỰC GIA ĐÌNH TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MƯỜNG LÁT TỈNH (55)
    • 2.1. Nội dung các quy định pháp luật về bảo đảm quyền của phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia đình (55)
    • 2.2. Thực trạng về bạo lực gia đình đối với phụ nữ là nạn nhân trên địa bàn huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa (69)
      • 2.2.1 Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội huyện Mường Lát (69)
      • 2.2.2 Thực trạng hành vi bạo lực gia đình (71)
        • 2.2.2.1. Những kết quả đạt được (85)
        • 2.2.2.2. Những hạn chế (86)
        • 2.2.2.3. Nguyên nhân (87)
  • CHƯƠNG 3: PHƯƠNG HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP ĐẢM BẢO QUYỀN PHỤ NỮ LÀ NẠN NHÂN CỦA BẠO LỰC GIA ĐÌNH TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MƯỜNG LÁT, TỈNH THANH HÓA (94)
    • 3.1. Phương hướng đảm bảo quyền phụ nữ và phòng chống bạo lực gia đình trên địa bàn huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa (94)
      • 3.2.1. Giải pháp về pháp luật (98)
      • 3.2.2. Giải pháp thực tế đối với huyện huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa (100)
  • KẾT LUẬN (103)

Nội dung

Tóm lại, những công trình nêu trên đã cung cấp một lượng kiến thức, thông tin lớn về nhiều khía cạnh cụ thể của việc phòng, chống bạo lực gia đình, tuy nhiên chưa nghiên cứu một cách hệ

Khái niệm, đặc điểm quyền phụ nữ

Khái niệm quyền con người, quyền công dân

Khái niệm Quyền con người

Quyền con người được xem là giá trị nhân văn và tiến bộ của nhân loại, đại diện cho sự bình đẳng, tự do và công bằng xã hội Do đó, quyền con người luôn là mục tiêu và tiêu chuẩn đánh giá sự tiến bộ cũng như nền văn minh của các nhà nước dân chủ trên toàn cầu.

Chiến tranh thế giới thứ hai là cuộc xung đột đẫm máu nhất trong lịch sử nhân loại, với 70 đến 85 triệu người thiệt mạng, trong đó số dân thường tử vong nhiều hơn quân nhân Hàng chục triệu người đã bỏ mạng trong các vụ thảm sát, diệt chủng như Holocaust, cũng như do thiếu lương thực và bệnh tật Mặc dù quân đội chịu tổn thất lớn, nhưng nạn nhân chính vẫn là dân thường, bị ảnh hưởng bởi các cuộc tấn công, bạo lực và hậu quả của nạn đói Từ đó, quyền con người trở thành vấn đề quốc tế, không còn chỉ là vấn đề nội bộ của từng quốc gia, nhằm bảo vệ mạng sống con người và nâng cao nhận thức về quyền con người.

Quyền con người là một khái niệm đa dạng với gần 50 định nghĩa khác nhau đã được công bố, theo tài liệu của Liên hợp quốc Ở cấp độ quốc tế, Văn phòng Cao ủy Liên hợp quốc về nhân quyền (OHCHR) đã đưa ra một khái niệm cụ thể về quyền con người, phản ánh sự quan trọng của vấn đề này trong bối cảnh toàn cầu.

Quyền con người là những bảo đảm pháp lý toàn cầu nhằm bảo vệ cá nhân và nhóm trước những hành động hoặc sự bỏ mặc gây tổn hại đến nhân phẩm, quyền lợi và tự do cơ bản Tại Việt Nam, mặc dù có nhiều định nghĩa về quyền con người từ các cơ quan nghiên cứu và chuyên gia, nhưng vẫn thiếu sự thống nhất trong việc xác định khái niệm này một cách chính xác Các định nghĩa thường phụ thuộc vào lĩnh vực nghiên cứu hoặc góc độ chính trị, văn hóa của từng tổ chức Trong luật học, quyền con người có thể được định nghĩa qua các điều khoản pháp lý cụ thể, trong khi ở xã hội học, nó được xem xét dưới góc độ tác động xã hội và điều kiện sống Tuy nhiên, quyền con người có thể hiểu là những giá trị chung tốt đẹp của nhân loại, là quyền lợi tự nhiên và bẩm sinh được ghi nhận và bảo vệ bởi pháp luật quốc gia và các thỏa thuận quốc tế.

Mỗi con người khi sinh ra đều có quyền con người, và quyền công dân sẽ được xác lập, tôn trọng và bảo vệ bởi pháp luật của quốc gia mà họ thuộc về.

Khái niệm Quyền công dân

Quyền công dân là những quyền tự nhiên, bất khả xâm phạm, thuộc về mọi người chỉ vì họ là con người Những quyền này được ghi nhận trong hệ thống pháp luật quốc gia và được bảo đảm cho công dân Bảo vệ và thực thi các quyền này không chỉ là trách nhiệm của pháp luật mà còn là nghĩa vụ của nhà nước đối với công dân.

Quyền công dân có thể được hiểu là tập hợp các quyền con người mà pháp luật của một quốc gia công nhận và bảo vệ cho công dân của nước đó.

Mười hai quyền công dân được bảo vệ bởi hiến pháp, luật pháp và các văn kiện quốc tế như Tuyên ngôn Nhân quyền của Liên Hợp Quốc, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì xã hội dân chủ Những quyền này khẳng định giá trị của mỗi cá nhân, cho phép họ tham gia vào quá trình quyết định chính trị và xã hội, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của cộng đồng.

Quyền công dân không đồng nhất giữa các quốc gia và có thể thay đổi theo thời gian Nhiều quốc gia đã mở rộng quyền bầu cử cho những nhóm dân số trước đây bị thiệt thòi như phụ nữ, người khuyết tật và các nhóm thiểu số, đồng thời giảm tuổi bầu cử để khuyến khích giới trẻ tham gia New Zealand là quốc gia đầu tiên trao quyền bầu cử cho phụ nữ vào năm 1893, trong khi Hoa Kỳ thực hiện điều này vào năm 1920 Gần đây, Saudi Arabia cho phép phụ nữ tham gia bầu cử và ứng cử từ năm 2015, và Scotland đã giảm tuổi bầu cử xuống 16 trong cuộc trưng cầu dân ý độc lập năm 2014 Những cải cách này thể hiện nỗ lực của các quốc gia trong việc thúc đẩy sự tham gia chính trị của mọi công dân, không phân biệt giới tính, tình trạng sức khỏe hay dân tộc, đồng thời phản ánh sự tiến bộ và công nhận quyền lợi con người.

Các quốc gia công nhận quyền công dân vào những thời điểm khác nhau, phụ thuộc vào bối cảnh lịch sử, kinh tế và quy định trong hiến pháp Sự mở rộng quyền công dân thường gắn liền với phát triển kinh tế và xã hội Khi một quốc gia chính thức công nhận quyền công dân, việc ghi nhận trên giấy tờ cần được thực thi một cách thực tế, đảm bảo các quyền này được thực hiện hiệu quả trên mọi lĩnh vực, từ pháp lý đến văn hóa, kinh tế và giáo dục Do đó, sự phát triển của thế giới và các quốc gia cũng dẫn đến việc mở rộng và nâng cao quyền công dân.

Khái niệm, đặc điểm quyền phụ nữ và cơ chế bảo đảm quyền phụ nữ là nạn thân của bạo lực gia đình

Quyền phụ nữ là một phần thiết yếu của quyền con người, tập trung vào việc bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của phụ nữ trong mọi lĩnh vực Mặc dù chưa có một định nghĩa thống nhất cho khái niệm này, quyền phụ nữ phản ánh đầy đủ nội dung của quyền con người nhưng với sự chú trọng đặc biệt đến phụ nữ Quyền của phụ nữ không nên tách rời khỏi quyền con người chung, mà cần được xem là một phần không thể thiếu trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền con người tổng thể Từ năm 1945, Hiến chương Liên hợp quốc đã khẳng định sự bình đẳng về quyền giữa phụ nữ và đàn ông, và Tuyên ngôn quốc tế nhân quyền năm 1948 cũng xác định mọi người đều có quyền và tự do bình đẳng Mặc dù có những khuôn khổ pháp lý quốc tế, thực tế vẫn thiếu các biện pháp đảm bảo quyền lợi của phụ nữ được thực hiện đầy đủ Do đó, Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử chống lại phụ nữ (CEDAW) ra đời như một công cụ quan trọng để thúc đẩy bình đẳng giới và bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trên toàn cầu.

CEDAW, hiệp ước quốc tế được Liên Hiệp Quốc thông qua vào ngày 18 tháng 12, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của phụ nữ trên toàn cầu.

CEDAW, được thông qua vào năm 1979 và có hiệu lực từ ngày 3 tháng 9 năm 1981, được coi là "Bản Tuyên Ngôn Quốc Tế về Quyền Phụ Nữ" Công ước này cam kết loại bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ và thúc đẩy bình đẳng giới, nhưng không tạo ra quyền mới cho nữ giới mà chỉ thiết lập khuôn khổ để thực thi các quyền con người của họ "Phân biệt đối xử" được định nghĩa là bất kỳ sự đối xử khác biệt nào có thể gây trở ngại cho việc thực hiện quyền của phụ nữ CEDAW cũng đề xuất các biện pháp cụ thể để đạt được mục tiêu này, bao gồm thúc đẩy quyền phụ nữ trong giáo dục, lao động, sức khỏe và chính trị, đồng thời bảo vệ họ khỏi bạo lực và giảm thiểu thảm họa mà họ phải đối mặt Công ước bao gồm 30 chương, chia thành các phần và điều khoản cụ thể về quyền của phụ nữ và các biện pháp cần thiết để đảm bảo bình đẳng giới.

Việt Nam là một trong những quốc gia tiên phong phê chuẩn Công ước CEDAW, thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ Quốc gia này đã xây dựng hành lang pháp lý và chính sách tiến bộ nhằm thúc đẩy bình đẳng giới, nâng cao quyền năng cho phụ nữ và chấm dứt bạo lực đối với họ Mặc dù Luật Bình đẳng giới đã được Quốc hội khóa XI thông qua và có hiệu lực, vẫn còn nhiều thách thức cần giải quyết để thực hiện đầy đủ các mục tiêu này.

Luật ban hành vào ngày 1 tháng 7 năm 2007 không định nghĩa rõ ràng về quyền phụ nữ, nhưng đã đưa ra những nguyên tắc cơ bản về bình đẳng giới và bình đẳng trong nhiều lĩnh vực khác nhau Bên cạnh đó, Hiến pháp năm 2013 cũng ghi nhận các quyền con người, trong đó bao gồm quyền của phụ nữ, như quyền bất khả xâm phạm về thân thể, quyền được pháp luật bảo vệ về sức khỏe, danh dự và nhân phẩm, cùng với quyền bí mật thư tín và điện thoại.

15 thoại, điện tín và các hình thức trao đổi thông tin riêng tư khác;

Quyền phụ nữ là quyền con người của phụ nữ, bao gồm các quyền lợi và tự do mà họ có từ khi sinh ra, được công nhận trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống Những quyền này cần được bảo đảm, bảo vệ và tôn trọng thông qua pháp luật quốc gia và các công ước, hiệp định quốc tế, giúp phụ nữ tham gia xã hội một cách bình đẳng và phát triển cá nhân Phụ nữ, với tư cách là con người, có đầy đủ quyền được thừa nhận như mọi cá nhân khác, và đặc thù giới không làm mất đi bất kỳ quyền con người cơ bản nào Ngoài ra, phụ nữ còn có những quyền gắn liền với thiên chức của mình, như quyền làm mẹ và quyền được bảo vệ, đặc biệt khi thuộc nhóm dễ bị tổn thương.

Hiện nay, quyền của phụ nữ, đặc biệt là những người là nạn nhân của bạo lực gia đình, đang gặp nhiều thách thức trong việc bảo đảm và thúc đẩy Việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong những tình huống này là rất quan trọng, không chỉ để đảm bảo an toàn và nhân phẩm cho họ mà còn để giúp họ tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ cần thiết và có cơ hội phục hồi sau tổn thương Một số quyền cơ bản của phụ nữ cần được bảo đảm bao gồm quyền được an toàn, quyền tiếp cận dịch vụ y tế và hỗ trợ tâm lý, cũng như quyền tham gia vào các quyết định liên quan đến cuộc sống của họ.

Phụ nữ có quyền được bảo vệ an toàn khỏi mọi hình thức bạo lực gia đình, bao gồm bạo lực thể xác, tinh thần, tình dục và kinh tế Họ có thể yêu cầu lệnh cấm hoặc các biện pháp bảo vệ tạm thời từ cơ quan chức năng như công an hoặc tòa án để chấm dứt bạo lực và đảm bảo an toàn cho bản thân và con cái.

- Quyền được tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ: Các nạn nhân bạo lực gia đình cần được

Phụ nữ có thể tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ như nơi trú ẩn an toàn, tư vấn tâm lý, hỗ trợ y tế và dịch vụ pháp lý miễn phí hoặc hỗ trợ chi phí Những dịch vụ này không chỉ giúp họ phục hồi về thể chất mà còn hỗ trợ tinh thần Họ cũng có quyền yêu cầu bảo mật thông tin trong quá trình tố tụng và điều tra, giúp tạo cảm giác an toàn và giảm lo lắng về việc bị trả thù hoặc xâm phạm thêm.

Phụ nữ có quyền được bảo vệ và hỗ trợ pháp lý, bao gồm việc nhận tư vấn để bảo vệ quyền lợi trong các thủ tục tố tụng Họ có thể khởi kiện người gây bạo lực, yêu cầu ly hôn, giành quyền nuôi con và xin các biện pháp bảo vệ lâu dài như lệnh cấm Ngoài ra, phụ nữ cũng có quyền yêu cầu cơ quan chức năng điều tra và truy cứu trách nhiệm hình sự đối với hành vi bạo lực.

Phụ nữ bị bạo lực gia đình cần được bảo vệ quyền lợi tài chính và kinh tế, bao gồm quyền tiếp cận các nguồn tài chính hỗ trợ Họ có quyền sở hữu tài sản chung, quyền nuôi dưỡng con cái và quyền có thu nhập độc lập mà không bị kiểm soát hay áp lực từ người gây bạo lực Điều này giúp họ vượt qua khó khăn tài chính và tái lập cuộc sống an toàn.

Phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia đình có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng trong cuộc sống của mình, bao gồm việc quyết định có tiếp tục sống chung với người gây bạo lực hay không, quyền nuôi dưỡng con cái và quyền quản lý các vấn đề tài chính Các cơ quan chức năng và tổ chức xã hội cần bảo vệ và hỗ trợ họ trong việc thực hiện những quyền này.

Phụ nữ bị bạo lực gia đình cần được đảm bảo quyền tham gia vào các hoạt động nâng cao nhận thức về quyền lợi của họ, bình đẳng giới và các biện pháp phòng chống bạo lực gia đình Tham gia vào các chương trình này không chỉ giúp họ bảo vệ quyền lợi cá nhân mà còn góp phần thay đổi nhận thức xã hội, tạo ra một môi trường an toàn và bình đẳng hơn cho tất cả phụ nữ.

17 trường sống an toàn hơn cho phụ nữ trong cộng đồng

Phụ nữ bị bạo lực gia đình có quyền được hỗ trợ y tế và chăm sóc sức khỏe, bao gồm điều trị cho các vết thương thể chất và hỗ trợ tâm lý Các cơ sở y tế cần cung cấp dịch vụ điều trị và tư vấn miễn phí, đảm bảo bảo mật thông tin, đồng thời tạo điều kiện để nạn nhân không bị tổn thương thêm trong quá trình chữa trị.

Quyền phụ nữ là một phần thiết yếu của quyền con người, thể hiện sự công bằng và tự do cho phụ nữ trong xã hội Phụ nữ, như một nhóm, có quyền được đối xử bình đẳng, tôn trọng và tham gia vào tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội, kinh tế, chính trị và văn hóa Quyền phụ nữ bao gồm quyền sở hữu tài sản, tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục, cũng như quyền tham gia vào quyết định chính trị Ngoài ra, quyền này còn bao gồm quyền được bảo vệ khỏi bạo lực và kỳ thị giới tính Để đảm bảo quyền lợi cho phụ nữ, toàn xã hội cần chung tay thúc đẩy và bảo vệ những quyền này thông qua các biện pháp pháp lý và tổ chức hỗ trợ, nhằm giúp phụ nữ dễ dàng tiếp cận công lý và phục hồi khi là nạn nhân của bạo lực gia đình.

Bạo lực gia đình và quyền của phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia đình

Khái niệm hành vi bạo lực gia đình và hình thức thể hiện của bạo lực gia đình đối với nạn nhân là phụ nữ

1.2.1.1 Khái niệm hành vi bạo lực gia đình đối với nạn nhân là phụ nữ

Bạo lực gia đình, hay còn gọi là bạo hành gia đình, được định nghĩa theo Luật mẫu về bạo lực gia đình của Ủy ban nhân quyền Liên hợp quốc là tất cả các hành vi lạm dụng thể chất, tinh thần và tình dục dựa trên cơ sở giới Định nghĩa này nhấn mạnh sự nghiêm trọng của các hành vi bạo lực trong mối quan hệ gia đình, phản ánh tác động tiêu cực đến sức khỏe và tinh thần của nạn nhân.

Bài viết đề cập đến 20 thành viên trong một gia đình, trong đó có một người phụ nữ, đang phải đối mặt với nhiều hình thức bạo lực nghiêm trọng Những hành vi này bao gồm đánh đập, gây thương tích nặng, bắt cóc, đe dọa, cưỡng bức, quấy rối, lăng nhục bằng lời nói, sử dụng vũ lực để xâm nhập trái phép vào nhà, phóng hỏa, hủy hoại tài sản, bạo lực tình dục, hiếp dâm trong hôn nhân, bạo lực liên quan đến thách cưới hoặc của hồi môn, cắt bộ phận sinh dục nữ, bạo lực liên quan đến bóc lột mại dâm, và bạo lực đối với người giúp việc trong gia đình.

Bạo lực đối với phụ nữ được Liên hợp quốc công nhận là hành vi vi phạm nhân quyền, tác động nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng Hình thức bạo lực này phản ánh sự phân biệt giới trong quan hệ gia đình và vi phạm các quy định pháp luật về bình đẳng giới.

Bạo lực trên cơ sở giới gây tổn hại về thể xác, tình dục hoặc tâm lý cho phụ nữ, bao gồm cả hành vi đe dọa và tước đoạt quyền tự do, xảy ra ở cả nơi công cộng và trong cuộc sống riêng tư Tình trạng này không chỉ diễn ra ở những khu vực miền núi như Mường Lát mà còn phổ biến toàn cầu, với khoảng 30% phụ nữ đã kết hôn từng trải qua ít nhất một hình thức bạo lực từ chồng hoặc bạn tình Tại Thái Lan, bạo lực gia đình được quy định trong Luật Bạo lực gia đình năm 2007, nhằm xóa bỏ bạo lực gia đình theo Công ước về xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử đối với phụ nữ Luật này xác định bạo lực gia đình là hành vi gây tổn thương về thân thể hoặc tinh thần cho thành viên trong gia đình, bao gồm bạo lực thể chất, tinh thần, tình dục và kinh tế, đồng thời bảo vệ quyền lợi của nạn nhân.

Bạo lực gia đình cần được giải quyết bằng cách cung cấp biện pháp bảo vệ và hỗ trợ, cũng như thiết lập quy định pháp lý để ngăn chặn và xử lý hiệu quả các trường hợp này Tuy nhiên, ở Thái Lan, cơ quan chức năng thường coi bạo lực gia đình là vấn đề riêng tư, dẫn đến việc hòa giải giữa nạn nhân và người phạm tội, khiến nạn nhân không nhận thức được quyền lợi của mình Ngược lại, tại Hoa Kỳ, bạo lực gia đình không được định nghĩa trong một văn bản pháp luật duy nhất mà được quy định trong các luật và quy định tại cấp bang và địa phương, như trong Chương 741 của Luật Dân sự Florida.

Bảo vệ chống lại bạo lực gia đình là một vấn đề quan trọng được quy định trong Đạo luật Bảo vệ Phụ nữ khỏi Bạo lực Gia đình năm 2005 tại Ấn Độ Theo luật này, bạo lực gia đình bao gồm mọi hành vi gây tổn hại về thể chất, tinh thần hoặc tài sản đối với thành viên trong gia đình hoặc trong các mối quan hệ không đồng thuận Đạo luật định nghĩa rõ ràng về bạo lực gia đình, bao gồm bạo lực thể xác, tình dục, lời nói, tình cảm và kinh tế, nhằm bảo vệ sức khỏe và hạnh phúc của phụ nữ Đạo luật này có hiệu lực từ ngày 26 tháng 10 năm 2006, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ tại Ấn Độ.

Luật phòng, chống bạo lực gia đình 2022 tại Việt Nam quy định rõ ràng về trách nhiệm của các cơ quan chính quyền trong việc thực thi luật và bảo vệ quyền lợi của nạn nhân Nạn nhân có quyền yêu cầu trợ giúp pháp lý miễn phí và nộp đơn xin các biện pháp khắc phục như lệnh bảo vệ, cứu trợ tài chính, hoặc lệnh bồi thường Các nhà tạm trú và bệnh viện được chỉ định cũng phải cung cấp nơi ở an toàn và hỗ trợ y tế cho nạn nhân Theo Điều 2 của luật, bạo lực gia đình được định nghĩa là hành vi cố ý gây tổn hại về thể chất, tinh thần, tình dục, hoặc kinh tế đối với thành viên khác trong gia đình Điều 3 của luật cũng liệt kê các hành vi bạo lực gia đình cụ thể.

- Hành hạ, ngược đãi, đánh đập, đe dọa hoặc hành vi cố ý khác xâm hại đến sức khỏe, tính mạng;

- Lăng mạ, chì chiết hoặc hành vi cố ý khác xúc phạm danh dự, nhân phẩm;

- Cưỡng ép chứng kiến bạo lực đối với người, con vật nhằm gây áp lực thường xuyên về tâm lý;

Bỏ mặc và không quan tâm đến các thành viên trong gia đình, đặc biệt là trẻ em, phụ nữ mang thai, phụ nữ nuôi con dưới 36 tháng tuổi, người cao tuổi, người khuyết tật và những người không có khả năng tự chăm sóc, sẽ dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng Việc không giáo dục trẻ em trong gia đình cũng góp phần tạo ra những vấn đề xã hội đáng lo ngại.

- Kỳ thị, phân biệt đối xử về hình thể, giới, giới tính, năng lực của thành viên gia đình;

Ngăn cản thành viên gia đình gặp gỡ người thân và duy trì các mối quan hệ xã hội lành mạnh có thể dẫn đến sự cô lập và áp lực tâm lý Hành vi này không chỉ gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng mà còn làm suy yếu các mối quan hệ gia đình.

Việc ngăn cản thực hiện quyền và nghĩa vụ trong quan hệ gia đình giữa ông bà và cháu, cha mẹ và con, vợ chồng, cũng như giữa anh chị em là một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sự gắn kết và hòa thuận trong gia đình.

Việc tiết lộ hoặc phát tán thông tin về đời sống riêng tư, bí mật cá nhân và bí mật gia đình của các thành viên trong gia đình có thể gây tổn hại đến danh dự và nhân phẩm của họ Điều này không chỉ xâm phạm quyền riêng tư mà còn có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về mặt tâm lý và xã hội.

- Cưỡng ép thực hiện hành vi quan hệ tình dục trái ý muốn của vợ hoặc chồng;

- Cưỡng ép trình diễn hành vi khiêu dâm; cưỡng ép nghe âm thanh, xem hình ảnh, đọc nội dung khiêu dâm, kích thích bạo lực;

- Cưỡng ép tảo hôn, kết hôn, ly hôn hoặc cản trở kết hôn, ly hôn hợp pháp;

- Cưỡng ép mang thai, phá thai, lựa chọn giới tính thai nhi;

- Chiếm đoạt, hủy hoại tài sản chung của gia đình hoặc tài sản riêng của thành viên khác trong gia đình;

Cưỡng ép thành viên trong gia đình tham gia học tập và lao động quá mức, cũng như yêu cầu họ đóng góp tài chính vượt khả năng có thể gây ra tình trạng lệ thuộc Việc kiểm soát tài sản và thu nhập của các thành viên không chỉ tạo ra sự phụ thuộc về vật chất mà còn ảnh hưởng đến tinh thần và các khía cạnh khác trong cuộc sống của họ.

- Cô lập, giam cầm thành viên gia đình; q) Cưỡng ép thành viên gia đình ra khỏi chỗ ở hợp pháp trái pháp luật

Bạo lực gia đình là một hình thức bạo lực mà nạn nhân có thể là một hoặc nhiều thành viên trong gia đình, chịu tác động từ các hành vi gây tổn thương về thể xác, tinh thần, tình dục và kinh tế một cách có ý thức Tần suất của những hành vi này có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố như vùng địa lý, văn hóa, kinh tế, xã hội và các yếu tố cá nhân.

Bạo lực gia đình có thể được định nghĩa và biểu hiện theo nhiều cách khác nhau, nhưng thường có những đặc điểm chung xuất hiện trong hành vi bạo lực Những đặc điểm này bao gồm sự kiểm soát, lạm dụng tâm lý, và bạo lực thể chất, tạo ra môi trường không an toàn cho các thành viên trong gia đình Việc nhận diện những dấu hiệu này là rất quan trọng để có thể can thiệp kịp thời và bảo vệ nạn nhân khỏi những tổn thương nghiêm trọng.

24 ra, nhất là đối với nạn nhân là phụ nữ:

Bạo lực gia đình xảy ra khi một thành viên trong gia đình sử dụng quyền lực, sự kiểm soát hoặc sức mạnh để đe dọa, làm tổn thương hoặc kiểm soát các thành viên khác Hành vi bạo lực này thường diễn ra giữa những người trong cùng một gia đình, trong đó nạn nhân chủ yếu là phụ nữ.

Phòng, chống bạo lực gia đình đối với nạn nhân là phụ nữ

Bạo lực gia đình gây ra hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng không chỉ đến phụ nữ mà còn đến gia đình họ Vi phạm quyền con người cơ bản của phụ nữ như quyền sống và quyền an toàn Các tổ chức quốc tế như UN Women và Amnesty International đang nỗ lực bảo vệ quyền lợi của phụ nữ nạn nhân bạo lực gia đình thông qua vận động chính sách và các chiến dịch hỗ trợ Tổ chức CARE cũng hỗ trợ phục hồi cho phụ nữ bị bạo lực và nâng cao năng lực cộng đồng để ngăn chặn tình trạng này Tại Việt Nam, Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội là cơ quan đầu mối thực hiện các chính sách bảo vệ phụ nữ và trẻ em trong bối cảnh bạo lực gia đình Luật Phòng, chống bạo lực gia đình (2007) đã được thông qua, tạo hành lang pháp lý bảo vệ phụ nữ khỏi bạo lực Các cơ quan công an đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận thông tin và xử lý các vụ việc bạo lực gia đình.

Tổ chức 32 phát triển của phụ nữ (TDS) và ActionAid Việt Nam cung cấp dịch vụ hỗ trợ pháp lý, tâm lý và nơi trú ẩn an toàn cho phụ nữ bị bạo lực Họ tham gia tích cực vào các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng và thúc đẩy chính sách bảo vệ quyền lợi của phụ nữ Nhiều luật sư và chuyên gia tư vấn cung cấp dịch vụ miễn phí hoặc giá rẻ, giúp phụ nữ bảo vệ quyền lợi hợp pháp, như yêu cầu lệnh cấm tiếp cận đối tượng bạo hành và giải quyết tranh chấp tài chính Các dịch vụ hỗ trợ sức khỏe tâm lý cũng rất quan trọng trong việc giúp nạn nhân phục hồi sau tổn thương Nhìn chung, nỗ lực bảo vệ quyền phụ nữ bị bạo lực gia đình đang phát triển mạnh mẽ, nhờ sự phối hợp giữa các tổ chức chính phủ, phi chính phủ, cộng đồng và cá nhân trong xã hội.

Bạo lực gia đình phản ánh sự bất bình đẳng trong mối quan hệ hôn nhân, đặc biệt là sự hạn chế quyền lợi của phụ nữ khi họ trở thành nạn nhân Hình thức bạo lực gia đình rất đa dạng và khó phát hiện kịp thời, do đó, việc phòng ngừa và chống lại bạo lực gia đình là vô cùng cần thiết Điều này không chỉ giúp ngăn chặn các hành vi bạo lực mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nạn nhân, đảm bảo an toàn và sự bình đẳng trong gia đình.

Phòng, chống bạo lực gia đình là các biện pháp đa dạng nhằm hạn chế và ngăn chặn bạo lực trong gia đình, thể hiện sự chủ động của chính quyền, cộng đồng và các thành viên trong gia đình Khái niệm này đặc biệt nhấn mạnh đến các chiến lược bảo vệ và hỗ trợ phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia đình.

Để phòng, chống bạo lực gia đình đối với phụ nữ, cần tiếp cận một cách tổng thể và tích hợp các phương pháp đa phương tiện, đồng thời chú trọng đến hiệu quả của các biện pháp này Cụ thể, các biện pháp phải đảm bảo rằng nạn nhân là phụ nữ được bồi thường và bảo vệ ngay lập tức, trong khi đó, thủ phạm cần phải bị truy tố và chịu trách nhiệm hình sự.

Để phòng, chống bạo lực gia đình hiệu quả, cần tuyên truyền và giáo dục kiến thức về vấn nạn này, đặc biệt là cho phụ nữ là nạn nhân Việc nhấn mạnh vai trò của từng cá nhân trong báo cáo và ngăn chặn hành vi bạo lực là rất quan trọng Ngoài ra, cần xây dựng chương trình giáo dục từ trẻ em đến người già, tập trung vào việc tôn trọng phụ nữ và khả năng xử lý xung đột một cách hợp pháp.

Việc cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ tâm lý miễn phí cho nạn nhân bạo lực, bao gồm tư vấn cá nhân và nhóm, là rất cần thiết để giúp họ tiếp cận các dịch vụ tài chính và pháp lý Nạn nhân thường gặp khó khăn trong việc lên tiếng tố cáo hành vi bạo lực, do đó, họ cần sự trợ giúp từ bên ngoài Đặc biệt, nhiều phụ nữ thường chịu đựng và bỏ qua tình trạng bạo lực vì lo sợ rằng việc chống cự sẽ làm tình hình trở nên tồi tệ hơn.

Để tăng cường thực thi pháp luật và trừng phạt kẻ bạo lực gia đình, các cán bộ thi hành pháp luật cần được đào tạo về nhận thức bạo lực gia đình, quy trình điều tra và báo cáo tội phạm Họ cũng cần hiểu rõ các quy định pháp luật liên quan và biết cách tiếp cận nạn nhân bạo lực gia đình Việc xây dựng một hệ thống xử lý tội phạm hiệu quả và đảm bảo áp dụng công bằng của luật pháp là rất quan trọng trong việc bảo vệ nạn nhân và ngăn chặn bạo lực gia đình.

Tất cả các trường hợp, không phân biệt giới tính, địa vị xã hội hay dân tộc, đều cần được hỗ trợ nạn nhân trong quá trình tham gia vào các vụ kiện, đồng thời đảm bảo rằng họ được bảo vệ khỏi sự trả thù từ kẻ bạo lực.

Hợp tác đa phương là yêu cầu thiết yếu trong việc phòng, chống bạo lực hiệu quả Cần thúc đẩy sự hợp tác giữa các quốc gia và tổ chức quốc tế để chia sẻ thông tin và kinh nghiệm trong việc giải quyết vấn đề bạo lực gia đình Ví dụ, Úc và Canada đã xây dựng và thực hiện các chương trình hành động nhằm giảm thiểu bạo lực đối với phụ nữ và trẻ em Cả hai quốc gia đều áp dụng cách tiếp cận ba cấp độ trong công tác phòng ngừa và ứng phó, bao gồm phòng ngừa ban đầu và can thiệp thứ cấp.

Các nguyên tắc cơ bản trong việc bảo đảm quyền của phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia đình

Phòng, chống bạo lực gia đình không chỉ bảo vệ các quyền của trẻ em mà còn tạo ra môi trường sống an toàn, nơi các thành viên trong gia đình yêu thương, hòa thuận và hỗ trợ lẫn nhau.

1.3 Các nguyên tắc cơ bản trong việc bảo đảm quyền của phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia đình

Bảo vệ quyền của phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia đình không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là trách nhiệm xã hội, nhằm đảm bảo an toàn và nhân phẩm cho phụ nữ Để thực hiện mục tiêu này, cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản nhằm đảm bảo phụ nữ bị bạo lực được đối xử công bằng, bảo vệ khỏi mọi mối đe dọa và nhận sự hỗ trợ toàn diện trong quá trình hồi phục Những nguyên tắc này được xây dựng dựa trên Công ước CEDAW, một văn bản quốc tế nhằm xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ và bảo vệ quyền lợi của họ trên toàn cầu.

Nguyên tắc không phân biệt đối xử trong CEDAW yêu cầu các quốc gia bảo vệ quyền lợi của phụ nữ một cách bình đẳng, đặc biệt là đối với những người là nạn nhân của bạo lực gia đình Điều này bao gồm việc cung cấp một hệ thống hỗ trợ toàn diện, giúp phụ nữ không chỉ được bảo vệ khỏi bạo lực mà còn có quyền tiếp cận các biện pháp bảo vệ khẩn cấp như lệnh cấm tiếp xúc và nơi ở an toàn Đồng thời, các quốc gia cần đảm bảo rằng phụ nữ nhận được hỗ trợ lâu dài về dịch vụ y tế, pháp lý và tâm lý để phục hồi và tái hòa nhập cộng đồng.

Nguyên tắc này nhấn mạnh sự bình đẳng trong quyền tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ

Tất cả phụ nữ, bất kể hoàn cảnh kinh tế, xã hội hay văn hóa, đều có quyền tiếp cận các dịch vụ mà không bị phân biệt Các quốc gia không được phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, tôn giáo, sắc tộc hay tình trạng xã hội của phụ nữ Đảm bảo quyền lợi cơ bản cho tất cả phụ nữ là điều cần thiết, nhằm bảo vệ và hỗ trợ họ trong mọi tình huống.

Nguyên tắc không phân biệt đối xử yêu cầu các quốc gia xóa bỏ luật lệ và thói quen văn hóa phân biệt đối xử với phụ nữ Nhiều xã hội vẫn tồn tại những định kiến sai lầm về vai trò của phụ nữ, đặc biệt là những nạn nhân của bạo lực gia đình Những định kiến này không chỉ cản trở việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ mà còn tiếp tay cho bạo lực, khiến họ cảm thấy thiếu sự hỗ trợ từ cộng đồng và hệ thống pháp luật.

Các quốc gia cần thực hiện các biện pháp mạnh mẽ để loại bỏ sự kỳ thị và phân biệt đối xử, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về vai trò và quyền lợi của phụ nữ Việc này có thể đạt được thông qua các chương trình giáo dục, tuyên truyền và thay đổi nhận thức xã hội, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến bình đẳng giới và quyền của phụ nữ.

Tại Việt Nam, việc thực hiện nguyên tắc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, đặc biệt là các nạn nhân của bạo lực gia đình, cần một nỗ lực lớn trong việc xây dựng hệ thống pháp lý và xã hội Đồng thời, cần nâng cao nhận thức cộng đồng về bình đẳng giới và quyền của phụ nữ.

Bình đẳng thực chất yêu cầu các quốc gia bảo đảm quyền lợi của phụ nữ không chỉ qua việc bảo vệ pháp lý mà còn bằng cách thực hiện các biện pháp hỗ trợ thực tế Điều này bao gồm việc tạo điều kiện cho phụ nữ bị bạo lực gia đình tiếp cận công lý một cách công bằng, thông qua các dịch vụ như nơi trú ẩn an toàn, tư vấn tâm lý, hỗ trợ pháp lý và chăm sóc sức khỏe mà không bị rào cản kinh tế, địa lý hay xã hội Ngoài ra, phụ nữ cần có quyền khởi kiện và yêu cầu can thiệp từ các cơ quan pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình CEDAW cũng nhấn mạnh rằng hệ thống tư pháp phải không phân biệt đối xử với phụ nữ, đặc biệt trong các vụ việc liên quan đến bạo lực gia đình.

Nguyên tắc này nhấn mạnh việc loại bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ, đặc biệt trong bối cảnh bạo lực gia đình Phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia đình cần được đối xử công bằng, không chịu sự phân biệt vì bất kỳ lý do nào như chủng tộc, tôn giáo, hay tình trạng xã hội và kinh tế Quyền của họ phải được bảo vệ và thực thi một cách bình đẳng, không bị kỳ thị hay phân biệt.

Nguyên tắc bình đẳng thực chất là yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ phụ nữ nạn nhân bạo lực gia đình tại Việt Nam Mặc dù pháp luật đã có những quy định như Luật Phòng, chống bạo lực gia đình để bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, nhưng nhiều người vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ hỗ trợ, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa Các rào cản như khó khăn kinh tế và thiếu kiến thức về quyền lợi góp phần làm gia tăng tình trạng này.

Sự thiếu hụt các cơ sở hỗ trợ kịp thời đã tạo ra rào cản cho nhiều người trong việc tìm kiếm sự bảo vệ và công lý.

Để thực hiện nguyên tắc bình đẳng thực chất, Việt Nam cần tăng cường các biện pháp hỗ trợ cho phụ nữ, đặc biệt là những người sống ở khu vực nông thôn, dân tộc thiểu số hoặc trong hoàn cảnh khó khăn Cần phát triển các dịch vụ hỗ trợ toàn diện như nơi trú ẩn an toàn, tư vấn tâm lý, chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ pháp lý, giúp phụ nữ dễ dàng tiếp cận công lý một cách công bằng và không bị phân biệt Đồng thời, cần cải cách hệ thống tư pháp để đảm bảo các cơ quan pháp lý không phân biệt đối xử và xử lý nghiêm các vụ bạo lực gia đình, bảo vệ quyền lợi của phụ nữ một cách thực chất.

Nguyên tắc nghĩa vụ của nhà nước theo CEDAW yêu cầu các quốc gia thành viên thực hiện các biện pháp pháp lý, chính trị và xã hội nhằm bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của phụ nữ Điều này đảm bảo phụ nữ có cơ hội bình đẳng trong mọi lĩnh vực của đời sống, bao gồm việc xây dựng luật và chính sách để xóa bỏ sự phân biệt đối xử, cũng như yêu cầu các quốc gia thực thi hiệu quả những chính sách này trong thực tiễn.

Các quốc gia thành viên CEDAW có trách nhiệm đảm bảo các biện pháp thực thi hiệu quả và có tác động thực tế đến đời sống phụ nữ Họ cần thường xuyên báo cáo tình hình thực hiện cam kết với các cơ quan giám sát quốc tế và khắc phục kịp thời bất kỳ sự phân biệt đối xử nào còn tồn tại Tại Việt Nam, nguyên tắc nghĩa vụ của nhà nước theo CEDAW được thể hiện qua các chính sách và pháp luật liên quan đến quyền lợi của phụ nữ, cùng với các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã ký kết Việt Nam đã thực hiện nhiều bước quan trọng để bảo vệ quyền lợi của phụ nữ, bao gồm việc thông qua Luật Bình đẳng giới năm 2006 và Luật Phòng, chống bạo lực.

Những yếu tố ảnh hưởng đến bảo đảm quyền của phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia đình

Trình độ dân trí

Đây là yếu tố tác động trực tiếp và rõ ràng nhất đến những đến vi phạm quyền của phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia đình

Giáo dục và tri thức đóng vai trò quan trọng trong việc giúp những đối tượng bạo hành nhận thức rõ ràng về hành vi của mình và hậu quả đối với bản thân và cộng đồng Khi hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm trong mối quan hệ gia đình, họ sẽ học được cách tôn trọng và đối xử công bằng với đối tác Nhận thức rằng hành vi bạo lực là không chấp nhận và vi phạm pháp luật, những người này sẽ dễ dàng nhận ra tác động tiêu cực của hành vi của họ đối với nạn nhân và cộng đồng Họ sẽ hiểu rằng bạo lực không chỉ gây tổn thương cho nạn nhân mà còn tạo ra hậu quả lớn cho cả hai bên.

Xung đột và xích mích là điều khó tránh khỏi trong cuộc sống, nhưng với sự hiểu biết và kiến thức, việc giải quyết xung đột và quản lý cảm xúc có thể trở nên lành mạnh hơn Thay vì resort đến bạo lực, nhận thức về hậu quả của hành vi bạo lực là rất quan trọng, vì nó có thể dẫn đến hình phạt pháp lý, ảnh hưởng tiêu cực đến tương lai, gây ra sự cô lập và làm mất đi các mối quan hệ cũng như uy tín trong gia đình và xã hội.

Giáo dục và nhận thức đóng vai trò quan trọng đối với phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia đình Mức độ hiểu biết về quyền lợi của họ ảnh hưởng đến khả năng nhận biết và phản ứng trước bạo lực Nhiều phụ nữ có thể không nhận ra rằng họ đang chịu đựng bạo lực hoặc không biết rằng họ có quyền thoát khỏi tình huống đó Khi được trang bị kiến thức về quyền lợi, phụ nữ có thể dễ dàng nhận diện các dấu hiệu bạo lực và tìm kiếm sự hỗ trợ Trình độ giáo dục cao giúp họ nhận biết nhanh chóng các hành vi kiểm soát, đe dọa, hoặc lạm dụng.

Việc ít tiếp xúc với bạo lực gia đình giúp những người này nâng cao cảnh giác và có khả năng ngăn chặn tình huống trở nên nghiêm trọng hơn.

Trình độ dân trí đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng đời sống văn hóa xã hội, đặc biệt là trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình Sự hạn chế về nhận thức có thể cản trở nỗ lực cải thiện tình hình này.

Điều kiện kinh tế - xã hội

Điều kiện kinh tế xã hội ảnh hưởng lớn đến mối quan hệ gia đình và xã hội Ở những nơi có điều kiện kinh tế hạn chế, việc tiếp xúc với văn hóa hiện đại và giao lưu học hỏi gặp nhiều khó khăn, từ đó ảnh hưởng đến nhận thức và tâm lý phát triển của cá nhân Kinh tế khó khăn thường dẫn đến căng thẳng và tranh chấp trong gia đình, tạo điều kiện cho các hành vi bạo lực thể chất và tinh thần xảy ra, làm tăng nguy cơ bạo lực.

Phụ nữ thường không có nguồn thu nhập riêng, dẫn đến việc họ phụ thuộc hoàn toàn vào người tấn công để duy trì cuộc sống Sự phụ thuộc này không chỉ làm giảm khả năng độc lập tài chính mà còn khiến họ không có lựa chọn nào khác ngoài việc chấp nhận bạo lực, điều này làm cho việc rời bỏ mối quan hệ trở nên khó khăn và đầy rủi ro.

Hạn chế về điều kiện kinh tế - xã hội khiến phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia đình gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sự trợ giúp và hỗ trợ tài chính từ các tổ chức xã hội và cơ quan nhà nước Thiếu kiến thức và nhận thức về quyền lợi của bản thân làm cho họ mất niềm tin, từ đó khó khăn hơn trong việc thoát khỏi bạo lực gia đình.

Mặc dù nhiều gia đình có điều kiện vật chất tốt, nhưng vẫn xảy ra bạo lực gia đình Nguyên nhân có thể bắt nguồn từ những vấn đề tâm lý và xã hội, cho thấy rằng sự thịnh vượng không đảm bảo cho sự hòa thuận trong gia đình.

Trong bối cảnh phát triển hiện nay, các thành viên trong gia đình thường tập trung vào việc thỏa mãn lợi ích vật chất mà quên đi sự quan tâm lẫn nhau, dẫn đến xung đột và bạo lực tâm lý gia tăng hơn bạo lực thể xác hay tình cảm Nhu cầu tinh thần chỉ có thể được đáp ứng một phần bởi tiền bạc, trong khi bạo lực có xu hướng gia tăng do ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa bên ngoài, khiến mọi người dễ dàng nghĩ đến việc sử dụng bạo lực để giải quyết xung đột trong xã hội Việt Nam.

Phong tục tập quán

Nền văn hóa phong kiến đã để lại dấu ấn sâu sắc trong quan niệm về giới tính và vai trò của nam nữ trong xã hội, thể hiện qua các tư tưởng như "trọng nam khinh nữ" và "tư tưởng gia trưởng" Những định kiến này đã củng cố vị trí của người phụ nữ, khiến họ bị ràng buộc bởi các giá trị văn hóa truyền thống, trong khi đàn ông được coi là người có quyền quyết định mọi vấn đề trong gia đình Đặc biệt trong các quốc gia Á Đông, phụ nữ thường cam chịu vì sợ hãi sự phản kháng sẽ mang lại nỗi nhục nhã và đe dọa từ bạo lực.

Truyền thống Việt Nam, tương tự như nhiều quốc gia có nền văn hóa tương đồng, coi chuyện gia đình là vấn đề cá nhân và riêng tư Do đó, từ lâu đã tồn tại tư tưởng "đóng cửa bảo nhau", dẫn đến việc nhiều phụ nữ không dám lên tiếng khi quyền lợi của họ bị xâm phạm nghiêm trọng.

Nhiều người tìm kiếm sự giúp đỡ để bảo vệ quyền lợi cá nhân nhưng lại ngại sự can thiệp từ bên ngoài Dù có dũng cảm đứng lên, họ vẫn thường gặp phải sự thờ ơ từ người xung quanh, vì quan niệm "đèn nhà nào nhà nấy rạng" Việc can thiệp vào chuyện gia đình của người khác có thể làm tình hình trở nên tồi tệ hơn.

Việt Nam có nhiều văn hóa và truyền thống tốt đẹp cần được gìn giữ và phát huy, như lòng kính trọng người già, yêu thương trẻ nhỏ, và triết lý Nho giáo về sự tôn trọng lẫn nhau trong hôn nhân Những giá trị này không chỉ góp phần bảo vệ các thành viên yếu thế trong gia đình mà còn tạo ra môi trường gia đình hòa thuận Nếu được áp dụng phù hợp với xã hội hiện nay, những tư tưởng này sẽ đóng góp tích cực vào việc phòng, chống bạo lực gia đình tại Việt Nam.

Tâm lý bao che, cam chịu

Bạo lực gia đình có thể ảnh hưởng đến bất kỳ người phụ nữ nào, không phân biệt trình độ học vấn, địa vị xã hội, tuổi tác hay nghề nghiệp Mặc dù nhiều người được giáo dục để đấu tranh cho lẽ phải và công bằng, không phải ai cũng có đủ dũng cảm để lên tiếng chống lại bạo lực gia đình, đặc biệt là khi họ là nạn nhân Thay vào đó, nhiều phụ nữ thường có tâm lý bao che và chịu đựng, với nhiều lý do khác nhau để biện minh cho sự im lặng của mình.

Một lý do phổ biến khiến phụ nữ bị bạo lực gia đình rơi vào tâm lý tiêu cực là những sự ràng buộc từ nhiều phía, bao gồm người bạo hành, bạn bè, xã hội và cả gia đình Những ràng buộc này thường dẫn đến việc phụ nữ bị kiểm soát và áp đặt quyền lực thông qua bạo lực và đe dọa, khiến họ cảm thấy thiếu tự tin và không có khả năng chống lại Họ thường lo lắng về những hậu quả nghiêm trọng như sức khỏe, hạnh phúc gia đình, hoặc nguy cơ bị tách rời khỏi con cái và sự xa lánh từ xã hội.

Nhiều phụ nữ thường có tình cảm sâu sắc với chồng, đặc biệt khi họ có con cái, dẫn đến tâm lý cam chịu để gìn giữ hạnh phúc gia đình mà họ đã xây dựng.

Thiếu sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè hoặc cộng đồng có thể khiến phụ nữ cảm thấy cô đơn và không có lựa chọn thoát khỏi bạo lực Một số phụ nữ lại tin rằng họ có thể tự giải quyết tình huống bạo lực, dẫn đến việc chịu đựng và bao che cho hành vi này Hệ quả là họ phải đối mặt với các vấn đề sức khỏe thể chất và tinh thần, tâm lý không ổn định và căng thẳng kéo dài Tình trạng này có thể dẫn đến sự mất khả năng tự chủ, tâm lý bất lực và thậm chí là trầm cảm nặng hơn.

Các công tác phòng, chống bạo lực gia đình và các biện pháp bảo vệ, hỗ trợ nạn nhân chưa phát huy một cách hiệu quả

Các yếu tố nêu trên đã tác động đến hiệu quả công tác phòng, chống bạo lực gia đình, trong khi công tác tuyên truyền và giáo dục vẫn chưa phù hợp và phong phú cho người dân, đặc biệt là ở các huyện miền núi với kiến thức hạn chế Việc tiếp cận thông tin về phòng, chống bạo lực gia đình chủ yếu hướng đến phụ nữ, trong khi nam giới - những người có khả năng gây bạo lực - lại thiếu thông tin và không coi đây là vấn đề của mình Để nâng cao hiệu quả tuyên truyền và giáo dục về vấn đề này, cần có sự tiếp cận toàn diện từ cả hai giới, nhằm tạo ra các biện pháp phòng, chống hiệu quả hơn.

44 giáo dục mới mang lại hiệu quả vốn có so với mục đích ban đầu của chính quyền địa phương hay các tổ chức xã hội

Việc giám sát và đánh giá công tác phòng, chống bạo lực gia đình là rất quan trọng để đảm bảo các chính sách và chương trình được thực hiện hiệu quả và đạt được mục tiêu đề ra.

Bạo lực gia đình, xét từ khía cạnh quyền con người, là một hành vi vi phạm nghiêm trọng quyền con người, điều này bị cấm theo cả pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam.

Từ góc độ quyền phụ nữ, bạo lực gia đình là một rào cản lớn đối với việc thực hiện các quyền con người của phụ nữ, đặc biệt là những người thuộc nhóm dễ bị tổn thương Việc phòng chống bạo lực gia đình không chỉ bảo vệ quyền lợi của phụ nữ mà còn thực thi các nguyên tắc cơ bản của quyền con người Mục tiêu chính của việc này là ngăn chặn kịp thời các hành vi bạo lực, đảm bảo phụ nữ có quyền hưởng thụ cuộc sống trong mối quan hệ hôn nhân và gia đình, đặc biệt là từ phía người chồng.

Pháp luật bảo vệ quyền phụ nữ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của họ Nhà nước cần nâng cao quyền lực để hoàn thiện chính sách, xây dựng khung pháp lý vững chắc về phòng, chống bạo lực gia đình Điều này sẽ tạo điều kiện cho việc can thiệp sớm và xử lý các vi phạm liên quan đến quyền con người và quyền phụ nữ trong gia đình, đồng thời đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế mà Việt Nam đã cam kết.

THỰC TRẠNG BẢO ĐẢM QUYỀN PHỤ NỮ LÀ NẠN NHÂN CỦA BẠO LỰC GIA ĐÌNH TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MƯỜNG LÁT TỈNH

Nội dung các quy định pháp luật về bảo đảm quyền của phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia đình

THANH HÓA 2.1 Nội dung các quy định pháp luật về bảo đảm quyền của phụ nữ là nạn nhân của bạo lực gia đình

Quyền của phụ nữ đã được công nhận toàn cầu, và việc quy định những quyền này trong pháp luật quốc tế cũng như pháp luật của từng quốc gia là bước tiến quan trọng trong việc nâng cao vai trò của nữ giới Việt Nam đang nỗ lực bảo vệ và thúc đẩy quyền của phụ nữ thông qua việc ban hành và thực thi các quy định pháp luật, cũng như tham gia vào các công ước quốc tế Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về các quyền phụ nữ được quy định bởi luật pháp Hiểu biết về các cơ sở pháp lý sẽ giúp phụ nữ tự bảo vệ mình trước những hành vi xâm phạm quyền, đồng thời tự tin hơn trong việc đòi hỏi công bằng và chống lại bất bình đẳng giới Các quyền cơ bản của phụ nữ được cụ thể hóa trong nhiều văn bản pháp luật như Hiến pháp, Luật Bình đẳng giới, Luật Phòng chống bạo lực gia đình, Bộ luật Lao động, Bộ luật Hình sự, và Luật Hôn nhân và gia đình.

Hiến pháp 2013 của Việt Nam là văn bản pháp lý cao nhất, đóng vai trò là nền tảng cho các văn bản pháp luật khác Trong Hiến pháp này, có năm nguyên tắc cơ bản liên quan đến quyền con người và quyền công dân, trong đó bao gồm nguyên tắc mọi người đều bình đẳng trước pháp luật và không phân biệt đối xử, cùng với nguyên tắc nhân đạo Nguyên tắc nhân đạo thể hiện qua các chính sách ưu tiên và bảo vệ những nhóm dễ bị tổn thương như phụ nữ, trẻ em, dân tộc thiểu số và người nghèo.

Khoản 1 Điều 14 Luật hiến pháp 2013: “Ở nước CHXHCN VN các quyền con

47 người, quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, XH được công nhận, tôn trọng, bảo vệ, bảo đảm theo Hiến pháp và pháp luật.”

Khoản 1 Điều 16 Luật hiến pháp 2013: “Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật.”

Hiến pháp 2013 nhấn mạnh tầm quan trọng của quyền con người và quyền cơ bản của công dân, đặc biệt là quyền của phụ nữ, với nguyên tắc bình đẳng giới và cấm mọi hình thức phân biệt đối xử dựa trên giới tính Điều 26 quy định rõ rằng công dân nam và nữ có quyền bình đẳng trong mọi lĩnh vực, và Nhà nước cam kết bảo đảm quyền và cơ hội bình đẳng giới Nhà nước, xã hội và gia đình cần tạo điều kiện cho phụ nữ phát triển toàn diện và phát huy vai trò trong xã hội, đồng thời nghiêm cấm phân biệt đối xử về giới.

Bình đẳng không có nghĩa là mọi người đều giống nhau trong mọi khía cạnh Thay vào đó, bình đẳng được hiểu qua ba yếu tố chính: mọi người đều có quyền hưởng các quyền như nhau, thực hiện các nghĩa vụ tương đương và chịu trách nhiệm pháp lý đồng nhất.

Hiến pháp 2013 của Việt Nam đã có nhiều cải tiến đáng kể về quyền phụ nữ so với Hiến pháp 1992 (sửa đổi, bổ sung 2001) Quyền bình đẳng giới được nhấn mạnh rõ ràng hơn, đặc biệt qua Điều 27, khẳng định nguyên tắc bình đẳng giới và trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo đảm thực hiện quyền này Các quy định về quyền bầu cử cho công dân từ đủ mười tám tuổi và quyền ứng cử từ đủ hai mươi mốt tuổi vào Quốc hội, Hội đồng nhân dân, cũng như quyền tham gia quản lý nhà nước và xã hội, không phân biệt giới tính, thể hiện cam kết bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong xã hội.

Quyền phụ nữ trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và gia đình là rất quan trọng, không chỉ để bảo vệ quyền lợi mà còn để thúc đẩy sự phát triển của phụ nữ.

Hiến pháp 2013 đã làm rõ quyền tham gia chính trị của phụ nữ, khẳng định vai trò của họ trong các hoạt động chính trị và tạo điều kiện thuận lợi để họ tham gia vào các cơ quan quyền lực nhà nước cũng như quản lý xã hội.

Hiến pháp 2013 đã đưa ra những điểm mới quan trọng nhằm bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và thúc đẩy sự phát triển toàn diện của họ trong mọi lĩnh vực Những quy định này không chỉ góp phần xây dựng một xã hội bình đẳng mà còn thúc đẩy sự tiến bộ chung của cộng đồng.

- Luật phòng, chống bạo lực gia đình năm 2022

Luật Phòng, chống bạo lực gia đình được Quốc hội khóa XII thông qua vào ngày 21/11/2007 và có hiệu lực từ 01/7/2008, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc luật hóa các vấn đề cơ bản về quyền con người theo hiến chương của Liên hợp quốc, tập trung vào người bị bạo lực gia đình Sau gần 15 năm thi hành, nhận thức của cộng đồng và chính quyền về bạo lực gia đình đã có nhiều cải thiện tích cực Tuy nhiên, tình trạng bạo lực gia đình vẫn diễn biến phức tạp và khó lường, với hậu quả nghiêm trọng mà các quy định pháp luật hiện hành chưa thể xử lý triệt để Điều tra quốc gia về bạo lực với phụ nữ được thực hiện bởi Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội, Tổng Cục thống kê và Quỹ Dân số Liên hợp quốc tại Việt Nam.

Theo báo cáo năm 2020, có 31,6% phụ nữ đã trải qua ít nhất một hình thức bạo lực trong vòng 12 tháng trước đó, trong đó gần 1/3 (32%) bị chồng bạo lực thể xác hoặc tình dục Đáng chú ý, 90,4% phụ nữ chịu bạo lực không tìm kiếm sự giúp đỡ, chỉ 4,8% đã liên hệ với công an Điều tra cho thấy, bạo lực gia đình đối với phụ nữ đã gây thiệt hại 1,8% GDP vào năm 2019, tăng 0,2% so với năm 2012.

Luật Phòng, chống bạo lực gia đình (sửa đổi) nhằm mục tiêu ngăn chặn bạo lực trong gia đình và hoàn thiện hệ thống pháp lý liên quan đến công tác này Luật cũng chú trọng vào việc tăng cường các biện pháp bảo vệ quyền con người, phù hợp với các quy định của Hiến pháp.

2013 Khắc phục những bất cập còn tồn tại của Luật Phòng, chống bạo lực gia đình năm

2007, vẫn đảm bảo phù hợp với các điều ước quốc tế mà Việt Nam thành viên

Những điểm mới của Luật Phòng, chống bạo lực gia đình ( sửa đổi năm 2022):

Tiếp cận vấn đề bạo lực gia đình (BLGĐ) từ góc độ quyền con người là cần thiết, với mục tiêu đặt người bị bạo lực làm trung tâm Điều này bao gồm việc sửa đổi và bổ sung các hành vi liên quan đến BLGĐ nhằm tăng cường bảo vệ và hỗ trợ cho nạn nhân Đồng thời, cần bổ sung quy định để đảm bảo tính khả thi trong việc áp dụng Luật đối với người nước ngoài cư trú tại Việt Nam (Khoản 2 Điều 22) và xử lý nghiêm minh đối với các đối tượng liên quan.

Luật phòng, chống bạo lực gia đình 2022 mang đến một cái nhìn toàn diện về việc ngăn chặn và xử lý bạo lực gia đình, chú trọng vào việc nâng cao thông tin truyền thông, giáo dục và tư vấn Luật xác định rõ các đối tượng cần được tư vấn đặc biệt, như phụ nữ mang thai và phụ nữ nuôi con dưới 36 tháng tuổi Các dịch vụ tư vấn sẽ hỗ trợ người dân trong việc giải quyết xung đột và tìm kiếm giải pháp xã hội tích cực, bao gồm cung cấp thông tin về pháp luật liên quan đến bạo lực gia đình, quyền và trách nhiệm của nạn nhân, kỹ năng ứng xử trong gia đình, cũng như cách tổ chức đời sống gia đình và chăm sóc nạn nhân bạo lực.

Luật quy định trách nhiệm của các cấp quản lý địa phương trong việc phối hợp với Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam để đào tạo và bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng phòng, chống bạo lực gia đình cho cộng đồng.

Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã có 50 nhiệm vụ quan trọng trong việc xử lý tin báo và tố giác về hành vi bạo lực gia đình (BLGĐ), bao gồm cả việc sử dụng âm thanh và hình ảnh liên quan Đồng thời, Ủy ban nhân dân các cấp có trách nhiệm bồi dưỡng kiến thức và kỹ năng phòng, chống BLGĐ thông qua việc tổ chức các khóa đào tạo cho cán bộ cơ sở, cũng như tạo điều kiện cho hoạt động tư vấn và giáo dục trong cộng đồng địa phương.

Thực trạng về bạo lực gia đình đối với phụ nữ là nạn nhân trên địa bàn huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa

2.2.1 Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội huyện Mường Lát

Mường Lát là huyện miền núi thuộc tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam, nằm ở phía Tây Bắc với địa hình đồi núi phức tạp và tổng diện tích tự nhiên là 812,41 km² Do địa hình hiểm trở, giao thông đi lại trong huyện gặp nhiều khó khăn Huyện Mường Lát được thành lập vào năm 1996, tách ra từ 6 xã: Trung Lý, Tén Tằn, Tam Chung, Pù Nhi, Quang Chiểu, và Mường Chanh thuộc huyện Quan Hóa, theo Nghị định số 72-CP.

Theo thống kê mới nhất của Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa vào tháng 1 năm 2024, huyện Mường Lát có dân số khoảng 43.000 người, trong đó hơn 39.000 người thuộc các dân tộc thiểu số như Thái, Mông, Dao, và Khơ Mú, chiếm 91,49% tổng dân số Dân tộc Thái chiếm 44,05%, dân tộc Mông chiếm 43%, dân tộc Dao chiếm 2,11%, dân tộc Khơ Mú chiếm 2,49%, dân tộc Mường chiếm 3,41%, và các dân tộc khác chiếm 4,94% Cộng đồng dân cư chủ yếu là các dân tộc thiểu số, tạo nên sự đa dạng văn hóa tại huyện Mường Lát.

61 thiểu số, Mường Lát là một trong những vùng miền núi đang phát triển của Thanh Hóa

Huyện Mường Lát có 8 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm thị trấn Mường Lát và 7 xã: Mường Chanh, Mường Lý, Nhi Sơn, Pù Nhi, Quang Chiểu, Tam Chung, và Trung Lý Xã Mường Chanh có dân số khoảng 3.658 người và diện tích 65,48 km²; xã Mường Lý với 5.233 người và 83,99 km²; xã Nhi Sơn có 3.175 người và 38,67 km²; xã Pù Nhi với 5.511 người và 65,72 km²; xã Quang Chiểu có 5.774 người và 109,88 km²; xã Tam Chung với 4.283 người và 121,51 km²; và xã Trung Lý có 6.740 người và 197,50 km².

Huyện này, một trong những huyện nghèo nhất cả nước, có nền kinh tế chậm phát triển, chủ yếu phụ thuộc vào sản xuất nông nghiệp với quy mô nhỏ phục vụ tự cung tự cấp Nguyên nhân của tình trạng này không chỉ do địa hình hiểm trở và khí hậu mà còn do tư duy của người dân còn thụ động, ngại đổi mới và dựa dẫm vào chính sách hỗ trợ Tỷ lệ mù chữ ở huyện cao, dao động từ 20% đến 30%, vượt xa mức trung bình quốc gia, đặc biệt tập trung ở người lớn tuổi và người dân tộc thiểu số Điều kiện kinh tế khó khăn cũng ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận giáo dục, khiến nhiều gia đình không đủ khả năng cho con cái đi học, dẫn đến tỷ lệ bỏ học cao.

Phong tục tập quán lạc hậu như tảo hôn ở độ tuổi 12-15 vẫn phổ biến trong nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và giáo dục của trẻ em

Hành vi 62 muốn cưới vợ mà

2.2.2 Thực trạng hành vi bạo lực gia đình

Bạo lực gia đình là một vấn đề nghiêm trọng không chỉ tại huyện Mường Lát mà còn trên toàn cầu, đặc biệt nghiêm trọng ở các khu vực nông thôn và miền núi Tại đây, các gia đình thường duy trì giá trị truyền thống, dẫn đến việc bao che và chấp nhận bạo lực Nguyên nhân chính bao gồm nghèo đói và thiếu cơ hội kinh tế, khiến nhận thức của người dân hạn chế, tạo ra áp lực và xung đột trong gia đình Nhiều người không biết về quyền lợi của mình và cách bảo vệ bản thân khỏi bạo lực, trong khi sự thiếu hiểu biết về pháp luật làm khó khăn trong việc tìm kiếm sự giúp đỡ Hơn nữa, việc thiếu dịch vụ hỗ trợ pháp lý, như văn phòng luật sư, tại huyện Mường Lát cũng làm gia tăng tình trạng bạo lực gia đình, ảnh hưởng đến quyền lợi của nạn nhân, đặc biệt là phụ nữ.

Bạo lực gia đình đối với phụ nữ vẫn diễn ra tại huyện Mường Lát, nhưng khó phát hiện do các hành vi bạo lực thường xảy ra trong sinh hoạt hàng ngày và dưới nhiều hình thức khác nhau Thêm vào đó, đặc thù vùng sâu vùng xa khiến việc thống kê và can thiệp trở nên khó khăn.

Tại huyện Mường Lát, nhiều phụ nữ vẫn chịu đựng bạo lực mà không dám lên tiếng do lo sợ bị kỳ thị và thiếu hiểu biết về quyền lợi của mình Công tác điều tra và truy tố của Công an huyện chưa có số liệu thống kê cụ thể về các vụ việc không được tố giác qua các năm, gây khó khăn trong việc nghiên cứu về bạo lực gia đình, đặc biệt là những vụ liên quan đến phụ nữ Ngoài những vụ vi phạm nghiêm trọng về quyền con người, quyền công dân và quyền phụ nữ không được xử lý, vẫn có một số trường hợp đã bị khởi tố hình sự trên địa bàn huyện.

- Hành vi xâm phạm đến sức khỏe, tính mạng của người phụ nữ đến mức phải khởi tố Hình sự

+ Vụ thứ nhất: Mâu thuẫn xảy ra giữa Lương Văn Lưn (Sinh năm 1989 Nơi sinh:

Xã Tam Chung, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa ) và vợ là Hà Thị Hoán (sinh năm

Vào khoảng 22 giờ ngày 14/02/2018, Lương Văn Lưn, sau khi uống rượu say, đã có hành vi chửi bới vợ là Hà Thị Khoán khi thấy vợ và con đang ngủ Khi Lưn kéo vợ dậy, chị Khoán đã ngã xuống nền gạch, dẫn đến một cuộc cãi vã Khi chị Khoán cố gắng rời đi, Lưn đã kéo lại và ngã xuống đất, sau đó chạy xuống bếp lấy một con dao nhọn Lưn đã đâm dao vào ngực chị Khoán, khiến chị bị thương và chảy máu Chị Khoán đã cố gắng chạy ra ngoài kêu cứu nhưng do mất máu quá nhiều, đã ngất xỉu bên lề đường Chị Lò Thị Tịnh, người cùng bản, đã phát hiện và giúp đỡ chị Khoán.

Vào ngày 15/02/2018, chị Hà Thị Khoán bị chồng là Lương Văn Lưn đâm vào ngực, sau đó được đưa đến Bệnh viện Đa khoa huyện Mường Lát cấp cứu Do tình trạng nghiêm trọng, chị Khoán đã được chuyển đến Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa để điều trị trong 22 ngày Lương Văn Lưn đã bỏ trốn sau khi gây án nhưng đã ra đầu thú vào ngày 01/03/2018 Ngày 02/03/2018, cơ quan điều tra đã thu giữ con dao mà Lưn dùng để tấn công chị Khoán Kết luận giám định pháp y xác định tỷ lệ tổn thương cơ thể do thương tích là 13% Lương Văn Lưn đã bị khởi tố và tuyên án 36 tháng tù về tội “Cố ý gây thương tích” theo các điều khoản liên quan trong Bộ luật hình sự.

Vào ngày 18/9/2019, Công an huyện Mường Lát nhận được tin báo về một vụ án từ Công an xã Trung Lý, Thanh Hóa Vụ việc xảy ra tại bản Pá Quăn, nơi anh Hà Văn Chầm, sinh năm 1987, đã dùng dao chém vợ mình, chị Vi Thị Nguệ, gây thương tích.

Năm 1989, tại bản Pá Quăn, xã Trung Lý, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa, chị Vi Thị Nguệ đã gặp phải một tai nạn nghiêm trọng, dẫn đến thương tích nặng Người thân của chị đã nhanh chóng đưa chị đến Bệnh viện đa khoa huyện Quan Hóa để cấp cứu.

+ Vụ thứ ba: Khoảng 16 giờ 30 phút ngày 03/10/2023, chị Hà Thị Nghĩa, sinh năm

Vào năm 1993, tại bản Lát, xã Tam Chung, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa, chị Hà Thị Nghĩa đang chơi với con trai thì nghe chồng là Hoàng Văn Ố gọi xuống bếp Sau đó, Ố đã bất ngờ dùng dao đâm vào bụng chị Nghĩa, khiến chị kêu cứu và ngã gục Cả hai được đưa đi cấp cứu nhưng tình trạng nghiêm trọng, dẫn đến việc chuyển đến Bệnh viện đa khoa tỉnh Thanh Hóa Điều tra cho thấy Ố là người hiền lành, yêu vợ con, nhưng gần đây có dấu hiệu trầm cảm Vụ việc gây hoang mang trong cộng đồng và được khởi tố về tội Giết người do hành vi xâm phạm nghiêm trọng đến tính mạng và sức khỏe của chị Nghĩa, gây tổn thương cơ thể lên đến 60%.

Theo quy định tại khoản 2 Điều 123 Bộ luật hình sự và điểm c khoản 1 Điều 268 Bộ luật tố tụng hình sự, vụ án này thuộc thẩm quyền điều tra của Cơ quan Cảnh sát điều tra Công an tỉnh Thanh Hóa.

PHƯƠNG HƯỚNG VÀ GIẢI PHÁP ĐẢM BẢO QUYỀN PHỤ NỮ LÀ NẠN NHÂN CỦA BẠO LỰC GIA ĐÌNH TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN MƯỜNG LÁT, TỈNH THANH HÓA

Phương hướng đảm bảo quyền phụ nữ và phòng chống bạo lực gia đình trên địa bàn huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa

Trong bối cảnh đổi mới hiện nay, vấn đề gia đình và quan hệ gia đình đang nhận được sự chú ý đặc biệt từ xã hội, đặc biệt tại các huyện miền núi như Mường Lát Phòng, chống bạo lực gia đình và bảo vệ quyền phụ nữ là nhiệm vụ cấp bách để xây dựng một xã hội công bằng và văn minh Huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa, với đặc thù là khu vực miền núi, cần những giải pháp phù hợp với văn hóa, kinh tế và xã hội địa phương.

Phòng, chống bạo lực gia đình đối với phụ nữ là cần thiết để đảm bảo họ sống trong môi trường an toàn Đây không chỉ là trách nhiệm của từng gia đình mà còn là nghĩa vụ của toàn xã hội, nhằm xây dựng một xã hội văn minh và bình đẳng Mỗi cá nhân, dù ở bất kỳ môi trường nào, đều phải được tôn trọng nhân phẩm và quyền con người.

Huyện Mường Lát đang nỗ lực phòng, chống bạo lực gia đình và bảo vệ phụ nữ là nạn nhân của bạo lực, tuy nhiên tình trạng bạo lực gia đình vẫn diễn ra phức tạp và khó can thiệp Thực trạng này, cùng với các yếu tố khách quan khác, đặt ra yêu cầu cấp thiết trong việc nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về phòng, chống bạo lực tại tỉnh Thanh Hóa, đặc biệt là ở các huyện miền núi như Mường Lát.

Để nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật và giảm thiểu tình trạng bạo lực đối với phụ nữ ở huyện Mường Lát, cần triển khai các phương hướng cụ thể dựa trên nghiên cứu và phân tích lý luận, thực tiễn.

- Đẩy mạnh các hoạt động thông tin, tuyên truyền, phổ biến, giáo dục nhằm nâng

86 cao nhận thức của hội viên phụ nữ và Nhân dân về phòng, chống bạo lực gia đình

Tổ chức tuyên truyền tại các xã, bản về quyền phụ nữ và tác động tiêu cực của bạo lực gia đình là rất cần thiết Việc kết hợp giữa tuyên truyền chính sách phòng, chống bạo lực gia đình và xử lý hành vi vi phạm là vấn đề quan trọng Nạn nhân cần dũng cảm tố cáo hành vi xâm phạm quyền lợi của mình, nhưng hiện nay, rất ít phụ nữ dám đứng lên trước pháp luật Đặc biệt, tại Mường Lát, thiếu camera an ninh làm khó khăn trong việc thu thập chứng cứ cho các hành vi bạo lực Do đó, công tác tuyên truyền cần nâng cao nhận thức cho cả nạn nhân lẫn người thực hiện bạo lực, giúp nạn nhân tự tin tố cáo và người vi phạm nhận thức được hậu quả pháp lý của hành vi của mình.

Nội dung tuyên truyền tập trung vào các chính sách và pháp luật liên quan đến phòng, chống bạo lực gia đình, bình đẳng giới, quyền lợi của phụ nữ, cũng như vai trò của họ trong gia đình và xã hội Bạo lực gia đình không chỉ ảnh hưởng đến nạn nhân mà còn tác động xấu đến trẻ em và cảm xúc của chúng, đồng thời ảnh hưởng đến kỹ năng giải quyết mâu thuẫn trong cuộc sống hàng ngày Các hoạt động tuyên truyền cần được điều chỉnh phù hợp với đặc thù địa phương và từng nhóm đối tượng, sử dụng ngôn ngữ gần gũi để dễ tiếp cận.

Tuyên truyền có thể được thực hiện qua nhiều hình thức khác nhau, bao gồm việc thực hiện trực tiếp, sử dụng các phương tiện thông tin đại chúng, lồng ghép vào chương trình giảng dạy tại các trường học, tổ chức các cuộc họp bản, họp làng, hoặc thông qua hệ thống loa công cộng.

87 ở cột điện hay cành cây ở các bản, làng

Chúng tôi cam kết giới thiệu và kết nối các giải pháp việc làm, đồng thời nâng cao khả năng tiếp cận giáo dục cho hội viên phụ nữ và cộng đồng Đặc biệt, chúng tôi ưu tiên hỗ trợ những phụ nữ nghèo, phụ nữ đơn thân và phụ nữ tàn tật đang gặp khó khăn trong cuộc sống.

Hội Liên hiệp phụ nữ các cấp đang tổ chức các khóa đào tạo nghề miễn phí cho phụ nữ, giúp họ tìm kiếm việc làm và tự chủ kinh tế, theo Quyết định số 939/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ Tại huyện Mường Lát, các khóa đào tạo đa dạng về thủ công, làm đẹp, công nghệ thông tin, dịch vụ và kinh doanh được triển khai, cùng với việc tạo ra các trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp cung cấp thông tin về thị trường và quy định pháp luật Ngoài ra, các quỹ hỗ trợ khởi nghiệp cũng được thiết lập để cung cấp khoản vay ưu đãi, kêu gọi sự hỗ trợ từ tổ chức tài chính và doanh nghiệp Việc kết nối phụ nữ khởi nghiệp với doanh nhân thành công và tổ chức hội chợ, triển lãm sản phẩm không chỉ quảng bá sản phẩm mà còn mở rộng mạng lưới kinh doanh, thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương và hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa, đặc biệt là những doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ.

Tiếp cận giáo dục là yếu tố thiết yếu nâng cao chất lượng cuộc sống và vị thế phụ nữ trong xã hội Hỗ trợ phụ nữ tiếp cận giáo dục không chỉ mang lại lợi ích cá nhân mà còn thúc đẩy phát triển bền vững cho cộng đồng và quốc gia Phụ nữ có trình độ học vấn cao thường nhận thức tốt hơn về quyền lợi của bản thân Cần tạo điều kiện học tập linh hoạt cho phụ nữ, đặc biệt là những người đã có gia đình, thông qua các chương trình học trực tuyến, học buổi tối hoặc học cuối tuần.

Hội thảo và hệ thống hỗ trợ tư vấn thường trực giúp phụ nữ dễ dàng tiếp cận giáo dục về phòng, chống bạo lực gia đình mà không ảnh hưởng đến công việc và gia đình Kiến thức này không chỉ bảo vệ họ khỏi bạo lực mà còn nâng cao nhận thức về quyền lợi và trách nhiệm trong hôn nhân Việc trang bị kiến thức giúp phụ nữ giảm thiểu nguy cơ tổn thương cả về thể chất lẫn tinh thần Khi được trang bị kiến thức, họ trở thành những người ủng hộ tích cực, góp phần xây dựng cộng đồng an toàn và văn minh, đồng thời hỗ trợ và hướng dẫn những người khác trong cộng đồng.

Để tăng cường sự an toàn cho nạn nhân bạo lực, cần xây dựng các biện pháp ứng phó phù hợp, bao gồm việc cung cấp hỗ trợ pháp lý và tâm lý miễn phí Điều này sẽ khuyến khích nạn nhân dám đứng lên bảo vệ quyền lợi của mình.

Huyện Mường Lát đang trong quá trình phát triển, nhưng nhu cầu về dịch vụ pháp lý của người dân còn thấp, dẫn đến thiếu hụt các dịch vụ hỗ trợ Số lượng luật sư và văn phòng tư vấn pháp luật tại đây còn hạn chế, gây khó khăn trong việc tiếp cận hỗ trợ pháp lý Để cải thiện tình hình, cần tăng cường năng lực cho cán bộ địa phương thông qua các khóa đào tạo ngắn hạn về luật pháp liên quan đến bạo lực gia đình và quyền phụ nữ Bên cạnh đó, cần khuyến khích thế hệ trẻ theo đuổi ngành luật và cam kết trở về phục vụ địa phương thông qua các chương trình đào tạo dài hạn cho sinh viên ngành luật.

Để hỗ trợ tâm lý cho nạn nhân, có thể tổ chức các hoạt động nhóm, hội thảo và buổi chia sẻ kinh nghiệm, giúp nạn nhân học hỏi và hỗ trợ lẫn nhau.

Thúc đẩy sự tham gia của nam giới trong công tác phòng, chống bạo lực gia đình là điều cần thiết, vì đây không chỉ là trách nhiệm của phụ nữ Nam giới đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một môi trường an toàn và bình đẳng, góp phần tích cực vào việc ngăn chặn bạo lực gia đình Sự tham gia của họ không chỉ giúp nâng cao nhận thức mà còn tạo ra những thay đổi tích cực trong cộng đồng.

Ngày đăng: 23/01/2025, 14:43

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
2. Nguyễn Thùy Dương (2021), Cơ chế bảo vệ quyền con người, quyền công dân trong các Hiến pháp Việt Nam. Luận án tiến sỹ, Đại học Quốc gia Hà Nội, Việt Nam Sách, tạp chí
Tiêu đề: Cơ chế bảo vệ quyền con người, quyền công dân trong các Hiến pháp Việt Nam
Tác giả: Nguyễn Thùy Dương
Năm: 2021
4. Trần Thị Hồng Lê (2016), Những vấn đề lý luận và thực tiễn về bảo vệ quyền phụ nữ bằng pháp luật hình sự ở Việt Nam, Luận án Tiến sĩ, Khoa Luật, Đại học Quốc gia Sách, tạp chí
Tiêu đề: Những vấn đề lý luận và thực tiễn về bảo vệ quyền phụ nữ bằng pháp luật hình sự ở Việt Nam
Tác giả: Trần Thị Hồng Lê
Năm: 2016
6. LHQ (1993), “Tuyên bố về Xóa bỏ bạo lực đối với phụ nữ. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc và Krug EG với các cộng sự” Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Tuyên bố về Xóa bỏ bạo lực đối với phụ nữ. Nghị quyết của Đại hội đồng Liên hợp quốc và Krug EG với các cộng sự
Tác giả: LHQ
Năm: 1993
7. Liên Hợp Quốc (1993), “Tuyên bố về Xóa bỏ Bạo lực đối với phụ nữ. Nghị quyết của Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc” Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Tuyên bố về Xóa bỏ Bạo lực đối với phụ nữ. Nghị quyết của Đại Hội đồng Liên Hợp Quốc
Tác giả: Liên Hợp Quốc
Năm: 1993
10. Quốc hội CHXHCNVN (2022), Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Luật Phòng, chống bạo lực gia đình
Tác giả: Quốc hội CHXHCNVN
Năm: 2022
11. Quốc hội CHXHCNVN (2006), Luật Bình đẳng giới, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Luật Bình đẳng giới
Tác giả: Quốc hội CHXHCNVN
Năm: 2006
13. Quốc hội (2019), Bộ Luật Lao động, Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bộ Luật Lao động
Tác giả: Quốc hội
Năm: 2019
15. (UNFPA Vietnam | Công bố Báo cáo điều tra quốc gia về bạo lực đối với phụ nữ ở Việt Nam năm 2019: “Hành trình để thay đổi”) Sách, tạp chí
Tiêu đề: Hành trình để thay đổi
20. Ủy ban nhân dân tỉnh Thanh Hóa (22 tháng 1 năm 2024). “Phương án số 25/PA- UBND tổng thể sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã giai đoạn 2023 - 2025 của tỉnh Thanh Hóa” Sách, tạp chí
Tiêu đề: Phương án số 25/PA-UBND tổng thể sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã giai đoạn 2023 - 2025 của tỉnh Thanh Hóa
22. United Nations: Human Rights (1994) “Question and Answers, Geneva”, pp 41 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Question and Answers, Geneva
23. OHCHR (2006), “Freequently Asked Question on a Human Rights- based Approach to Development Cooperation, New York and Genvena”, pp.1 Sách, tạp chí
Tiêu đề: “Freequently Asked Question on a Human Rights- based Approach to Development Cooperation, New York and Genvena”
Tác giả: OHCHR
Năm: 2006
24. Middle East Centre (2012), “Human Rights: The Universal Declaration vs The Cairo Declaration” Sách, tạp chí
Tiêu đề: Middle East Centre (2012), "“Human Rights: The Universal Declaration vs The Cairo Declaration
Tác giả: Middle East Centre
Năm: 2012
26. Nadda A, Malik JS, Rohilla R, Chahal S, Chayal V, Arora V (2018), “A Study on Domestic Violence Among Currently Married Women in Haryana, India” Sách, tạp chí
Tiêu đề: “A Study on Domestic Violence Among Currently Married Women in Haryana, India
Tác giả: Nadda A, Malik JS, Rohilla R, Chahal S, Chayal V, Arora V
Năm: 2018
1. Chu Hồng Thanh (2015), "Hiến pháp 2013 với việc thực thi các điều ước quốc tế về quyền con người của Việt Nam- Thực hiện các quyền Hiến định trong Hiến pháp 2013 Khác
3. Kết quả điều tra quốc gia về Bạo lực đối với phụ nữ ở Việt Nam 2019 Khác
5. Ủy ban nhân quyền của Liên hợp quốc (1996), luật mẫu về bạo lực gia đình Khác
8. Thái Lan (2007), Luật Bạo lực gia đình 9. Bộ luật của Florida, Hoa Kỳ Khác
16. Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Nxb. Chính trị quốc gia Sự thật Khác
17. Công ước xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử với phụ nữ (CEDAW) 18. Tuyên ngôn quốc tế nhân quyền (UDHR) Khác
21. Bản án số: 20/2018/HS-ST; ngày 04-7-2018 Tiếng Anh Khác

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w