Nghị quyết số 08 - NQ/TW ngày 21/1/2002 của Bộ chính trị về một số nhiệm vụ trọng tâm của công tác tư pháp trong thời gian tới đã nhấn mạnh những định hướng mới trong hoạt động của các c
Khái niệm, đặc điểm của tranh tụng trong tố tung dân sự
Khái niệm tranh tụng trong tô tụng dân SU -cccccxssccseeeees 7 1.1.2 Đặc điểm tranh tụng trong tố tụng dân sự - s-ccscseesees 10 1.2 Khái niệm, đặc điểm, ý nghĩa của tranh tụng tại phiên tòa dân sự sơ thâm
Tranh tụng, một khái niệm không mới, đã xuất hiện từ thời kỳ Hy Lạp cổ đại và đã trở thành một phần quan trọng trong các hệ thống pháp luật hiện đại.
Tranh tụng là một thủ tục pháp lý quan trọng, thể hiện qua quá trình hỏi đáp liên tục giữa các bên liên quan, và đã trở thành khái niệm quen thuộc trong các hệ thống pháp luật như luật án lệ (case law) và luật châu Âu lục địa (civil law) Dù ở bất kỳ hệ thống pháp luật nào, từ luật án lệ đến luật xã hội chủ nghĩa, yếu tố tranh tụng vẫn hiện hữu, góp phần xác định sự thật khách quan trong các vụ án Hoạt động tranh tụng hiệu quả tại phiên xét xử không chỉ giúp Tòa án giải quyết đúng đắn vụ việc mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên tham gia Tại Việt Nam, tranh tụng đã trở thành một chủ đề nghiên cứu sôi nổi trong những năm gần đây, với nhiều công trình khoa học và quan điểm đa dạng.
Khái niệm “tranh tụng” lần đầu tiên được chính thức đề cập trong Nghị quyết số 08/NQ/TW ngày 02 tháng 1 năm 2002 của Bộ Chính trị, liên quan đến các nhiệm vụ trọng tâm trong công tác tư pháp trong thời gian tới.
Theo từ điển Dai từ điển tiếng Việt của nhà xuất bản Văn hoá- thông tin,
Theo định nghĩa của Hà Nội (1998), tranh tụng có nghĩa là “cãi nhau để tranh lấy phải”, trong khi từ điển tiếng Việt của học giả Hoàng Phê (Nhà xuất bản Đà Nẵng, 2006) lại định nghĩa là “kiện tụng” Như vậy, tranh tụng có thể hiểu một cách tổng quát là quá trình tranh luận pháp lý nhằm giải quyết các tranh chấp.
1 Nguyễn Ngọc Ánh (2019), Tranh tụng tại phiên tòa dân sự sơ thẩm theo Bộ luật tổ tụng dan sự năm 2015,
Tranh tụng trong tố tụng dân sự là quá trình mà các bên tham gia đưa ra quan điểm để tranh luận và bác bỏ ý kiến của bên kia Kết quả của quá trình tranh tụng sẽ giúp Tòa án đưa ra phán quyết cuối cùng, đảm bảo tính khách quan và đúng đắn của vụ án Hiện nay, có nhiều quan điểm khác nhau về tranh tụng trong tố tụng dân sự, phản ánh sự đa dạng trong lý luận về vấn đề này.
Tranh tụng trong tố tụng dân sự (TTDS) được coi là phương pháp giải quyết tranh chấp tại Tòa án, theo quan điểm của học giả Trịnh Văn Chung Trong quá trình này, các bên đương sự sẽ trình bày, trao đổi chứng cứ và lý lẽ để bảo vệ yêu cầu của mình cũng như phản bác yêu cầu của bên đối lập Kết quả của quá trình tranh tụng sẽ được Tòa án sử dụng làm căn cứ để giải quyết vụ án Học giả Đoàn Thị Xuân Sơn cũng nhấn mạnh rằng tranh tụng là việc các bên đưa ra và thảo luận về chứng cứ, lý lẽ dựa trên các thủ tục pháp lý nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình dưới sự giám sát của Tòa án, và sự tranh tụng này bắt đầu từ hành vi khởi kiện.
Khác với các học giả khác, Nguyễn Thị Thu Hà trong nghiên cứu “Tranh tụng trong TTDS Việt Nam trước yêu cầu của cải cách tư pháp” năm 2010 đã đưa ra quan điểm tổng quát về tranh tụng, coi đây là quá trình làm rõ sự thật khách quan của vụ án Tranh tụng diễn ra liên tục từ khi người khởi kiện yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho đến khi có quyết định giải quyết vụ án Các bên tham gia tranh tụng dưới sự điều hành của Tòa án, thực hiện việc đưa ra và trao đổi chứng cứ, lý lẽ, căn cứ pháp lý để chứng minh quyền lợi của mình theo quy trình pháp luật quy định Tòa án sẽ ra phán quyết dựa trên kết quả của quá trình tranh tụng giữa các bên.
Nghiên cứu cho thấy khái niệm tranh tụng trong tố tụng dân sự (TTDS) cần được hiểu một cách đầy đủ hơn Theo học giả Trịnh Văn Chung, tranh tụng chỉ được coi là phương pháp giải quyết tranh chấp tại Tòa án, nhưng điều này không phản ánh đúng bản chất của tranh tụng, vì nó chỉ tập trung vào việc các bên đương sự trình bày tài liệu và lập luận để chứng minh yêu cầu của mình Tranh tụng thực chất là một quá trình xác định sự thật khách quan của vụ án Học giả Đoàn Thị Xuân Sơn đã chỉ ra một phần bản chất của tranh tụng, nhưng khái niệm này vẫn còn hẹp và chưa xác định rõ thời điểm bắt đầu và kết thúc của quá trình tranh tụng Trên thực tế, tranh tụng trong TTDS bao gồm cả hoạt động trước, trong và sau phiên tòa, cho thấy nó là một phần không thể tách rời của toàn bộ quá trình giải quyết vụ việc dân sự.
Trong ba quan điểm về tranh tụng, học giả Nguyễn Thị Thu Hà được cho là có quan điểm bao quát và toàn diện nhất Quan điểm của bà không chỉ thể hiện sự sâu sắc trong nghiên cứu mà còn mang lại cái nhìn tổng thể về vấn đề tranh tụng.
Thị Thu Hà đã làm rõ bản chất và giới hạn của hoạt động tranh tụng trong tố tụng dân sự Tranh tụng là quá trình mà các bên đương sự trình bày, trao đổi tài liệu, chứng cứ và lập luận để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình dưới sự giám sát của Tòa án Qua các giai đoạn tranh tụng, đặc biệt là tại phiên tòa, các tình tiết vụ án được làm sáng tỏ, từ đó Tòa án dựa vào sự thật khách quan và kết quả tranh tụng để đưa ra phán quyết cuối cùng.
Tranh tụng trong tố tụng dân sự (TTDS) được định nghĩa là quá trình làm rõ sự thật khách quan của vụ án, diễn ra liên tục từ khi tòa án thụ lý vụ án cho đến khi ra phán quyết cuối cùng Trong quá trình này, các bên đương sự có quyền đưa ra lập luận, bằng chứng và căn cứ pháp lý để chứng minh tính hợp pháp của yêu cầu của mình, đồng thời có quyền phản bác các yêu cầu của bên đối lập theo trình tự pháp luật TTDS quy định Cuối cùng, tòa án sẽ đưa ra phán quyết dựa trên kết quả tranh tụng của các bên.
1.1.2 Đặc điểm tranh tụng trong tô tụng dân sự
Dựa trên khái niệm tranh tụng đã nêu, có thể tổng hợp một số đặc điểm nổi bật của tranh tụng trong tố tụng dân sự (TTDS) như sau: tranh tụng là quá trình pháp lý mà các bên tham gia đều có quyền trình bày ý kiến, chứng cứ và bảo vệ quyền lợi của mình trước tòa án, đồng thời tòa án đóng vai trò trung lập trong việc giải quyết tranh chấp.
Bản chất của tranh tụng trong tố tụng dân sự (TTDS) là quá trình mà các bên tham gia có quyền trình bày tài liệu, bằng chứng và căn cứ pháp lý để lập luận, đối đáp, chứng minh và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình hoặc của người khác trước Tòa án, theo quy trình và thủ tục được pháp luật TTDS quy định.
- Các bên đương sự là chủ thể tranh tụng chủ yếu và là người giữ vai trò chủ động, có yếu tố quyết định đến kết quả tranh tụng.
Trong quá trình giải quyết vụ án dân sự (VADS), đương sự thường là chủ thể chính trong tranh tụng, bao gồm nguyên đơn, bị đơn và những người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan Trong một số trường hợp, chủ thể tranh tụng cũng có thể là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, tham gia vào việc tranh tụng với các bên tham gia tố tụng khác.
Trong tố tụng, đương sự đóng vai trò chủ chốt, ảnh hưởng đến hoạt động của các bên liên quan Nếu không có người khởi kiện, Tòa án không thể thụ lý vụ án và chỉ giải quyết trong phạm vi yêu cầu của họ Tòa án cần chứng cứ và lập luận từ đương sự để tiến hành vụ án, vì họ là người hiểu rõ bản chất của tranh chấp Đương sự có thể chủ động thu thập và cung cấp chứng cứ, đồng thời đề nghị Tòa án hỗ trợ trong việc thu thập chứng cứ theo quy định của pháp luật.
Khái niệm tranh tụng tại phiên tòa dân sự sơ thâm cs- sec: 14 1.2.2.Đặc điểm của tranh tụng tại phiên tòa dân sự sơ thâm se: 15 1.2.3 Ý nghĩa của tranh tụng tại phiên toà dân sự sơ thâm
Hoạt động tranh tụng là một phần quan trọng trong quá trình tố tụng dân sự (TTDS), nhưng phiên tòa dân sự sơ thẩm là nơi thể hiện rõ nét nhất Để giải quyết một vụ án dân sự ở cấp sơ thẩm, các giai đoạn tố tụng như khởi kiện, thụ lý, chuẩn bị xét xử và xét xử phải được thực hiện đầy đủ Trong nhiều trường hợp, vụ án có thể kết thúc trước khi chuyển sang giai đoạn xét xử, nhưng phiên tòa vẫn là bước cuối cùng trong quá trình giải quyết vụ án, nơi Hội đồng xét xử (HDXX) đưa ra phán quyết cuối cùng.
Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Tòa án, cụ thể là Thẩm phán phụ trách, thực hiện nhiều công việc quan trọng như lập hồ sơ vụ án, xác định tư cách đương sự và người tham gia tố tụng, cũng như làm rõ quan hệ tranh chấp và các tình tiết khách quan của vụ án Bên cạnh việc xác minh và thu thập chứng cứ theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự, Thẩm phán còn áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời và tổ chức phiên họp kiểm tra việc giao nộp, tiếp cận, công khai chứng cứ và hòa giải, trừ những trường hợp áp dụng thủ tục rút gọn Tùy vào từng tình huống cụ thể, Thẩm phán sẽ ra các quyết định phù hợp như công nhận sự thỏa thuận của đương sự, tạm đình chỉ giải quyết vụ án, đình chỉ giải quyết vụ án hoặc đưa vụ án ra xét xử.
Phiên tòa dân sự sơ thẩm có những đặc điểm quan trọng như: sự tham gia đầy đủ của các chủ thể trong tố tụng dân sự, với trọng tâm là Hội đồng xét xử và các bên đương sự Mục đích chính của phiên tòa là nghe lời khai của nhân chứng, xem xét chứng cứ và xác định các tình tiết của vụ án để áp dụng pháp luật trong việc giải quyết Thời gian và địa điểm tổ chức phiên tòa cũng được xác định rõ ràng.
Tranh tụng tại phiên tòa dân sự sơ thẩm là quá trình mà các bên đương sự trình bày chứng cứ có lợi cho mình và phản bác các luận điểm của bên kia, nhằm làm sáng tỏ các tình tiết tranh chấp trong vụ án Hội đồng xét xử sẽ dựa vào kết quả của quá trình tranh tụng này để đưa ra phán quyết về nội dung tranh chấp.
1.2.2 Đặc điểm của tranh tụng tại phiên tòa dân sự sơ thẩm
Tranh tụng tại phiên tòa dân sự sơ thẩm có những đặc điểm nổi bật, bao gồm việc các bên tham gia tranh luận để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình, sự quản lý của thẩm phán nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quá trình xét xử, cùng với việc tuân thủ các quy định pháp luật để đạt được một phán quyết công bằng.
Mục đích của việc tranh tụng tại phiên tòa dân sự sơ thẩm là làm rõ các tình tiết tranh chấp giữa các bên, từ đó hỗ trợ Hội đồng xét xử đưa ra phán quyết chính xác về nội dung vụ án.
Mục đích của tranh tụng tại phiên tòa sơ thẩm dân sự khác với các giai đoạn tố tụng trước đó Trong giai đoạn khởi kiện và thụ lý, các bên nhằm thuyết phục Tòa án về việc thụ lý hoặc bác đơn kiện Ngược lại, trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, mục tiêu là thuyết phục Tòa án về phạm vi chứng cứ và khả năng đưa chứng cứ ra xem xét, cũng như yêu cầu các quyết định tố tụng có lợi như tạm đình chỉ hay đình chỉ vụ án, hoặc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời.
Tại phiên tòa dân sự sơ thẩm, các bên tranh tụng tập trung vào việc thuyết phục người có thẩm quyền xác định các tình tiết của vụ án Trong mọi mô hình tố tụng, mục tiêu chính của hoạt động tranh tụng là làm cho Hội đồng xét xử hiểu rõ và đưa ra phán quyết có lợi cho bên đương sự Theo quy định của pháp luật tố tụng Việt Nam, toàn bộ quá trình tranh tụng đều hướng đến việc thuyết phục Hội đồng xét xử đưa ra quyết định phù hợp với lợi ích của mình.
Trong phiên tòa dân sự sơ thẩm, toàn bộ chứng cứ được xuất trình và kiểm tra công khai lần đầu tiên Mô hình tố tụng tranh tụng yêu cầu người ra phán quyết không biết trước về chứng cứ cho đến khi phiên tòa diễn ra, trong khi mô hình tố tụng thấm van cho phép người ra phán quyết biết trước một phần chứng cứ Các giai đoạn khởi kiện, thụ lý và chuẩn bị xét xử sơ thẩm nhằm tạo điều kiện cho việc xét xử lần đầu vụ án dân sự Phiên tòa sơ thẩm là cơ hội để Tòa án xem xét và kiểm tra chứng cứ công khai Đối với xét xử phúc thẩm, Tòa án cấp phúc thẩm xem xét lại vụ án đã bị kháng cáo, kháng nghị từ cấp sơ thẩm, nhằm đảm bảo tính chính xác và đúng đắn trong quá trình giải quyết vụ án HĐXX phúc thẩm tôn trọng kết quả xét xử sơ thẩm và không lặp lại việc xuất trình và kiểm tra toàn bộ chứng cứ, mà chỉ tập trung vào các nội dung đã được giải quyết.
16 quyết ở cấp sơ thâm và có kháng cáo hoặc kháng nghị hoặc liên quan đến kháng cáo, kháng nghi.
Hoạt động tranh tụng tại phiên tòa dân sự sơ thẩm lần đầu phải được tiến hành công khai với sự có mặt của tất cả những người tham gia tố tụng, bao gồm đương sự, người bảo vệ quyền lợi, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch và đại diện VKS khi cần thiết Sự có mặt của tất cả các bên là cần thiết để đảm bảo việc giải quyết vụ án kịp thời, chính xác và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của đương sự Tòa án chỉ được xét xử vắng mặt những người tham gia khi có lý do chính đáng, và trong trường hợp này, lời khai hoặc tài liệu của họ phải được công bố công khai Điều này nhằm đảm bảo tất cả các bên đều có cơ hội trình bày yêu cầu, chứng cứ và lý lẽ của mình một cách công khai.
Khác với phiên tòa sơ thẩm, tại phiên tòa phúc thẩm, sự hiện diện đầy đủ của các bên tham gia tố tụng không phải là yêu cầu bắt buộc Phiên tòa phúc thẩm chỉ xem xét các phần của bản án hoặc quyết định sơ thẩm bị kháng cáo, kháng nghị, do đó chỉ triệu tập những người kháng cáo và những người liên quan Trong khi đó, giám đốc thẩm và tái thẩm là thủ tục tố tụng đặc biệt, chỉ có Viện Kiểm sát là bắt buộc phải tham gia, còn các đương sự và những người khác chỉ được triệu tập khi cần thiết, và phiên tòa vẫn có thể tiếp tục diễn ra nếu họ vắng mặt.
Thứ năm: trên cơ sở kết quả tranh tụng giữa các bên, Tòa án ra phan quyết về toàn bộ vụ án dân sự.
* Bùi Thị Huyền (2013), Phiên tòa sơ thẩm dân sự Những vấn dé Lý luận và thực tiễn, Nxb Chính trị quốc gia
Tranh tụng tại phiên tòa sơ thẩm dân sự là yếu tố quyết định giúp Tòa án đưa ra phán quyết về vụ việc, xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên liên quan Tuy nhiên, quy định về các vấn đề được giải quyết tại phiên tòa này có thể khác nhau giữa các quốc gia, dẫn đến việc Tòa án có thể chỉ phán quyết về những nội dung cụ thể hoặc những vấn đề còn tranh chấp giữa các đương sự.
1.2.3 Ý nghĩa của tranh tung tại phiên toà dân sự sơ tham 1.2.3.1 Ý nghĩa chính trị - xã hội
Tranh tụng trong tố tụng dân sự (TTDS) thể hiện rõ tính dân chủ và công bằng của hệ thống pháp luật Tại phiên tòa dân sự sơ thẩm, mọi chủ thể đều có quyền và nghĩa vụ bình đẳng, được phép chủ động công khai trình bày tài liệu, chứng cứ và lý lẽ của mình Họ có cơ hội trực tiếp tranh luận và đối đáp để xác định sự thật khách quan của vụ án, góp phần nâng cao tính hiệu quả và minh bạch trong quá trình xét xử.
Năm 2015, quy định mới đã chỉ rõ rằng Tòa án không tham gia trực tiếp vào quá trình tranh tụng, mà giữ vai trò trung gian, giám sát các bên tranh tụng Dựa trên kết quả của quá trình này, Tòa án sẽ đưa ra phán quyết nhằm giải quyết vụ án theo sự thật khách quan.
Thực hiện tranh tụng trong tố tụng dân sự, đặc biệt là tại phiên tòa dân sự sơ thẩm, là một yêu cầu quan trọng và khách quan của Nhà nước pháp quyền.
Nội dung tranh tụng và vai trò của các chủ thê tranh tụng tại phiên toà dân sự sơ thẩm .- 2: St+tStSt+E9EESESEEESEEEEEESEEEEEEEEE121211151111121111 1312 ee 20 1.4 Các điều kiện đảm bảo thực hiện tranh tụng tại phiên toà dân sự sơ thâm
Các quy định của pháp luật về tranh tụng trong tố tụng dân sự
Để đảm bảo hoạt động tranh tụng hiệu quả trong quá trình giải quyết vụ án và tại phiên tòa sơ thẩm, cần quy định rõ ràng về trình tự, thủ tục, nội dung và cách thức thực hiện hoạt động này Đồng thời, quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia tranh tụng cũng cần được xác định một cách chặt chẽ Việc này giúp các quy định của pháp luật được thực hiện đúng đắn và hiệu quả hơn.
TTDS đã thiết lập hành lang pháp lý rõ ràng cho các chủ thể tham gia tranh tụng, nhằm bảo vệ quyền con người, quyền công dân, cũng như lợi ích công cộng và lợi ích của Nhà nước.
Vai trò trung lập, khách quan và trách nhiệm bao đảm tranh tụng của Tòa án khi giải quyết vụ án dân sự -2- 2 2+5++££+E£+E£EczEerkerkerkred 23 1.4.3.Sự hỗ trợ đương sự tranh tụng từ phía các cá nhân, cơ quan, tổ chức
Hiến pháp năm 2013, Luật tổ chức TAND năm 2014, BLTTDS năm 2015 đều quy định Tòa án là cơ quan xét xử của Nhà nước CHXHCN Việt Nam, thực
Tòa án đóng vai trò trọng tài độc lập trong các vụ tranh tụng, đảm bảo sự công bằng và khách quan khi phân xử giữa các bên đương sự.
Để đảm bảo sự công bằng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các chủ thể trong quá trình giải quyết vụ án dân sự, Tòa án cần giữ thái độ công tâm và không thiên vị Theo Điều 16 BLTTDS năm 2015, các cá nhân tham gia tố tụng như Chánh án, Thẩm phán, và Thư ký Tòa án không được thực hiện nhiệm vụ nếu có lý do chính đáng cho thấy họ không thể vô tư, khách quan Sự tham gia của các chủ thể trong tranh tụng phụ thuộc nhiều vào Tòa án, đồng thời Tòa án cũng phải giúp các bên hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình trong quá trình tố tụng Đảm bảo quyền bình đẳng cho các đương sự đồng nghĩa với việc họ có quyền đưa ra yêu cầu, bổ sung yêu cầu, cung cấp tài liệu chứng cứ, và đề nghị Tòa án hỗ trợ trong việc thu thập chứng cứ Họ cũng có quyền đề nghị thay đổi người tiến hành tố tụng nếu có căn cứ cho rằng họ không khách quan, đề nghị triệu tập người làm chứng, và được biết về chứng cứ do phía bên kia cung cấp cũng như chứng cứ do Tòa án thu thập để có thể tranh luận trước Tòa.
Toà án có trách nhiệm đảm bảo quyền tranh tụng của các chủ thể tham gia tố tụng trong quá trình giải quyết vụ án Theo Khoản 1, Điều 2 của Luật TCTAND năm 2024, quy định này sẽ có hiệu lực từ ngày 1/1/2025.
24 đăng, công khai và đúng pháp luật Bản án, quyết định của Tòa án phải căn cứ vào kết quả tranh tụng tại phiên tòa”.
1.4.3.Sự hỗ trợ đương sự tranh tụng từ phía các cá nhân, cơ quan, tổ chức
Đương sự là chủ thể trung tâm trong các vụ án dân sự, đóng vai trò quan trọng trong quá trình tố tụng Khi khởi kiện, họ mong muốn Tòa án nhanh chóng làm rõ sự thật khách quan của vụ án, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, đương sự thường cần sự hỗ trợ tích cực từ các cá nhân, cơ quan và tổ chức theo quy định của pháp luật.
Trong nhiều vụ án, đương sự thường cần sự hỗ trợ từ người đại diện hợp pháp hoặc luật sư để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình Nhiều đương sự không có đủ kiến thức pháp luật và kỹ năng tranh tụng, do đó, sự hỗ trợ từ những người này là rất cần thiết Người đại diện và luật sư sẽ giúp đương sự thực hiện quyền tranh tụng một cách hiệu quả hơn.
Để thực hiện tranh tụng hiệu quả, các bên đương sự cần có đầy đủ chứng cứ Nếu không cung cấp được chứng cứ, tranh tụng sẽ gặp khó khăn Thông thường, chứng cứ không chỉ do các đương sự giữ mà còn có thể do các cá nhân, tổ chức khác quản lý Ví dụ, trong tranh chấp tiền lương, người lao động không thể cung cấp hợp đồng lao động vì nó do người sử dụng lao động giữ Ngoài ra, bên đương sự cũng không thể yêu cầu ngân hàng cung cấp thông tin giao dịch do lý do bảo mật Theo Điều 7 của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, các cơ quan, tổ chức, cá nhân có trách nhiệm cung cấp đầy đủ chứng cứ trong phạm vi nhiệm vụ và quyền hạn của mình.
Nguyén Thi Thu Hương (2016) đã nghiên cứu về tranh chấp trong tố tụng dân sự tại Việt Nam, phân tích các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan Luận văn thạc sỹ luật học này, được trình bày tại Hà Nội, cung cấp những cái nhìn sâu sắc về các khía cạnh pháp lý của tranh chấp dân sự, góp phần làm rõ hơn những thách thức trong quá trình giải quyết tranh chấp tại hệ thống pháp luật Việt Nam.
Các bên liên quan có nghĩa vụ cung cấp tài liệu và chứng cứ mà họ đang lưu giữ khi có yêu cầu từ đương sự Họ phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc cung cấp những tài liệu này Nếu không thể cung cấp, họ cần thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do cho đương sự biết.
Sự hỗ trợ tích cực từ cá nhân, cơ quan và tổ chức trong việc cung cấp chứng cứ cho đương sự khi có yêu cầu là điều kiện quan trọng để đương sự thực hiện quyền tranh tụng hiệu quả.
Cơ chế kiểm sát, giám sát hoạt động tranh tụng ‹+ ‹ 26 1.4.5.Sự hiểu biết pháp luật của các đương sự -¿ ¿©cscccccecrxee 27 1.5 Lịch sử hình thành và phát triển các quy định của pháp luật TTDS Việt Nam về tranh tụng tại phiên toa dân sự sơ ee 28 1.5.1 Giai đoạn từ năm 1945 đến năm 1989 o ccccccccccsssssesssesssesstesseessessseesees 28 1.5.2 Giai đoạn từ 1990 đến năm 2004 ¿- - + +x+E+E+E+E£EE+EeEerezxererxses 30
được thực hiện đúng theo quy định của pháp luật.
Việc kiểm sát tuân thủ pháp luật trong giải quyết các vụ việc dân sự là chức năng quan trọng của Viện Kiểm sát Nhân dân (VKSND) Theo Khoản 3 Điều 103 Hiến pháp năm 2013, VKSND có nhiệm vụ bảo vệ pháp luật, quyền con người, quyền công dân, chế độ xã hội chủ nghĩa, cũng như lợi ích của Nhà nước và quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân Điều này góp phần đảm bảo pháp luật được chấp hành nghiêm chỉnh và thống nhất.
Luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân (VKSND) năm 2014 quy định rằng VKS thực hiện chức năng kiểm sát hoạt động tư pháp và giám sát việc tuân thủ pháp luật trong tố tụng dân sự VKS có quyền yêu cầu, kiến nghị và kháng nghị theo quy định của pháp luật, nhằm đảm bảo việc giải quyết các vụ việc dân sự được kịp thời và đúng pháp luật.
VKS có trách nhiệm kiểm sát việc tuân thủ pháp luật trong toàn bộ quá trình tố tụng, đặc biệt là trong hoạt động tranh tụng, nhằm ngăn chặn kịp thời các hành vi vi phạm pháp luật và bảo vệ quyền tranh tụng của các đương sự.
Giám sát hoạt động tranh tụng được thực hiện bởi Quốc hội và các cơ quan đại diện nhân dân như Hội đồng nhân dân và Mặt trận Tổ quốc Họ thực hiện việc này thông qua việc nghe báo cáo tại các kỳ họp của ngành Tòa án.
Cơ chế kiểm tra giám sát trong quá trình xét xử được thực hiện thông qua các cơ quan báo chí và truyền thông, bao gồm việc tham dự phiên tòa và phát sóng truyền hình Sự giám sát này góp phần đảm bảo tính hiệu quả và tuân thủ pháp luật trong hoạt động tranh tụng.
1.4.5.Sự hiểu biết pháp luật của các đương sự Đương sự trong vụ án dân sự theo quy định tại Điều 68 BLTTDS năm 2015 bao gồm nguyên đơn, bị đơn và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan lại bao gồm người có quyên lợi, nghĩa vụ liên quan có yêu cầu độc lập và người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan không có yêu cầu độc lập Đương sự chính là chủ thể của quan hệ pháp luật nội dung đang tranh chấp, do vậy họ chính là người trong cuộc, là người hiểu rõ nội dungtranh chấp hơn bat kỳ chủ thể tham gia tố tụng nào khác Tòa án chỉ có thể năm bắt được nội dung của vụ án thông qua những chứng cứ, lập luận do đương sự cung cấp Trong khi đó, với tư cách là các bên có tranh chấp mâu thuẫn, đương sự có mặt từ đầu khi xác lập quan hệ pháp luật nội dung Về cơ bản, họ hiểu rõ nguyên nhân mâu thuẫn tranh chấp nên họ sẽ chủ động năm giữ các chứng cứ họ đang có, cũng như biết được cần thiết phải thu thập các chứng cứ khác ở đâu Chăng hạn, trong một tranh chấp về thừa kế tài sản thì các bên sẽ là người biết rõ nhất có hay không có di chúc, đi sản để lại là gồm những tài sản nào, ở đâu, ai là người đang quản lý? , trong tranh chấp về hợp đồng vay tài sản thì đương sự là những người biết rõ nhất về hình thức của hợp đồng, giá trị hợp đồng, bên vay đã trả tài sản cho bên cho vay chưa, trả bao nhiêu, thời gian nào, phương thức thanh toán ra sao?
Hoạt động tranh tụng tại phiên tòa sơ thẩm dân sự là quá trình tái hiện sự thật khách quan giữa các bên đương sự nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ Việc tái hiện sự thật này nhấn mạnh vai trò quan trọng của các bên trong quan hệ pháp luật tranh chấp Đương sự có vai trò quyết định trong hoạt động tố tụng, ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình xét xử và kết quả cuối cùng của vụ án.
Nguyén Thi Thu Hương (2016) đã nghiên cứu về tranh tụng trong tố tụng dân sự Việt Nam, phân tích những vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan Luận văn thạc sỹ luật học này, được trình bày tại Hà Nội, cung cấp cái nhìn sâu sắc về các khía cạnh của tranh tụng và những thách thức mà hệ thống pháp luật đang đối mặt.
Tại các phiên tòa, sự tham gia của đương sự rất quan trọng và được thể hiện qua những hành vi tố tụng cụ thể theo quy định của pháp luật Điều này đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên liên quan trong quá trình tố tụng.
Đương sự đóng vai trò quan trọng trong quá trình tranh tụng, vì vậy cần có kiến thức pháp luật nhất định để thực hiện các yêu cầu, thu thập chứng cứ, và cung cấp tài liệu cho Tòa án Họ cũng cần biết cách đặt câu hỏi trong phiên tòa, chuẩn bị bản luận cứ để tranh luận và đối đáp với đương sự bên kia Điều này giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, đồng thời hỗ trợ Tòa án ra phán quyết chính xác và đúng pháp luật.
1.5 Lịch sử hình thành và phát triển các quy định của pháp luật TTDS Việt Nam về tranh tụng tại phiên toà dân sự sơ thắm
1.5.1 Giai đoạn từ năm 1945 đến năm 1989
Vào ngày 2 tháng 9 năm 1945, tại Quảng trường Ba Đình, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã công bố bản Tuyên ngôn độc lập, đánh dấu sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
Việt Nam dân chủ cộng hoà ra đời đánh dấu sự thay đôi toàn điện về mọi mặt trong đời sống xã hội, kinh tế, chính trị, pháp lý.
Vấn đề tranh tụng đã được quy định từ lâu trong các văn bản pháp luật tố tụng Việt Nam, điển hình là quyền bào chữa của các đương sự trước Tòa án được xác định trong Điều 1 Sắc lệnh 144/SL ngày 22/12/1949.
Tòa án có thẩm quyền xử lý các vụ án hộ và thương mại, trong khi các Tòa án thường và Tòa án đặc biệt giải quyết các vụ án hình sự, trừ Tòa án tại mặt trận Nguyên cáo, bị cáo và bị can có quyền nhờ một công dân không phải là luật sư đại diện cho mình, tuy nhiên công dân này cần phải được Chánh án công nhận.
Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã ban hành nhiều quy định quan trọng liên quan đến hoạt động tố tụng dân sự (TTDS) thông qua các văn bản pháp luật Các quy định này được nêu rõ trong tác phẩm của Nguyễn Thị Thu Hương (2016) với tiêu đề "Tranh tụng trong tố tụng dân sự Việt Nam: Những vấn đề lý luận và thực tiễn", trang 22, thuộc luận văn thạc sĩ luật học tại Hà Nội.
'°TANDTC (1976), Tập hệ thống hóa luật lệ về TTDS (đã ban hành đến ngày 31/12/1974), Hà Nội, tr 12.
Lệnh số 13/SL ngày 24/1/1946 về tổ chức các tòa án và các ngạch thẩm phán, Sắc
Lệnh 15/SL ngày 17/4/1946 của Chủ tịch Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã xác định thẩm quyền của các tòa án, tiếp theo là Sắc Lệnh 112/SL ngày 28/6/1946 bổ sung cho Lệnh 15 và Sắc Lệnh 85/SL ngày 22/5/1950 về cải cách bộ máy tư pháp và luật tố tụng Trong giai đoạn này, quy định về hoạt động tố tụng dân sự, đặc biệt là nghĩa vụ cung cấp chứng cứ và chứng minh của đương sự, đã được ghi nhận một cách tương đối đầy đủ, thể hiện sự quan tâm của Nhà nước Việt Nam đối với vấn đề này.
Nam dân chủ cộng hoà, điều này thể hiện vai trò của nhân dân ngày càng được chú trọng.