1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Tuổi chịu trách nhiệm hình sự và các loại hình phạt theo quy Định của bộ luật hình sự 2015

38 1 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Tuổi Chịu Trách Nhiệm Hình Sự Và Các Loại Hình Phạt Theo Quy Định Của Bộ Luật Hình Sự 2015
Tác giả Nguyễn Huỳnh Vân Anh, Đặng Hoàng Bách, Nguyễn Thị Diễm Hà, Nguyễn Kim Hoàn, Nguyễn Huy Hoàng, Hoàng Châu Khoa, Lê Duy Bảo Khoa, Trần Anh Khôi, Đặng Thị Phong Lan, Nguyễn Kim Liên, Vũ Nguyễn Phương Nghi, Trần Thị Ngọc Oanh, Ngô Huỳnh Kim Thanh, Võ Minh Đức Thịnh, Phan Thị Huỳnh Thơ, Nguyễn Hoài Anh Thư, Võ Minh Thư, Tôn Nữ Kim Trang, Lê Thanh Trúc, Đinh Tuấn Vũ, Phạm Nguyễn Tường Vy, Văn Hồng Yến, Nguyễn Minh Chương
Người hướng dẫn Lê Thị Hồng Diễm
Trường học Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành
Chuyên ngành Pháp Luật Đại Cương
Thể loại tiểu luận
Năm xuất bản 2024
Thành phố Thành phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 38
Dung lượng 106,9 KB

Cấu trúc

  • PHẦN 1: MỞ ĐẦU (6)
    • 1. Lý do nghiên cứu đề tài (6)
    • 2. Tình hình nghiên cứu (6)
    • 3. Đối tượng, phạm vi nghiên cứu (7)
    • 4. Mục tiêu nghiên cứu (7)
    • 5. Cơ sở phương pháp luận (8)
  • PHẦN 2: NỘI DUNG (8)
  • CHƯƠNG 1: KHÁI NIỆM VỀ TUỔI CHỊU TRÁCH NHIỆM HÌNH SỰ VÀ CÁC LOẠI HÌNH PHẠT THEO QUY ĐỊNH CỦA BỘ LUẬT HÌNH SỰ NĂM 2015 (9)
    • 1. Khái niệm về tuổi chịu trách nhiệm hình sự theo quy định Bộ luật Hình sự năm 2015 (9)
    • 2. Khái niệm về các loại hình phạt theo quy định Bộ luật Hình sự 2015 (13)
  • CHƯƠNG 2: QUY ĐỊNH CỦA BỘ LUẬT HÌNH SỰ NĂM 2015 VỀ TUỔI CHỊU TRÁCH NHIỆM HÌNH SỰ VÀ CÁC LOẠI HÌNH PHẠT VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP (22)
    • 1. Quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015 về tuổi chịu trách nhiệm hình sự (23)
    • 2. Quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015 về các loại hình phạt (27)
    • 3. Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện quy định của Bộ luật hình sự 2015 về tuổi chịu trách nhiệm hình sự và các loại hình phạt (30)
  • PHẦN 3: KẾT LUẬN CHUNG (34)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (36)

Nội dung

Người phạm tội đó gây ranhiều hậu quả tổn thất về danh dự, sức khỏe, tài sản,… ảnh hưởng đến quyền lợi củamột cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan nhà nước nào đó mà người gây ra hậu quả sẽ bị

KHÁI NIỆM VỀ TUỔI CHỊU TRÁCH NHIỆM HÌNH SỰ VÀ CÁC LOẠI HÌNH PHẠT THEO QUY ĐỊNH CỦA BỘ LUẬT HÌNH SỰ NĂM 2015

Khái niệm về tuổi chịu trách nhiệm hình sự theo quy định Bộ luật Hình sự năm 2015

Trách nhiệm hình sự là nghĩa vụ của cá nhân đối với hành vi gây nguy hiểm cho xã hội, theo quy định của pháp luật Hành vi phạm tội không chỉ gây tổn thất về danh dự, sức khỏe và tài sản mà còn ảnh hưởng đến quyền lợi của cá nhân, tổ chức hoặc cơ quan nhà nước Người vi phạm sẽ phải chịu các biện pháp cưỡng chế hình sự theo Bộ luật Hình sự năm 2015 Họ có trách nhiệm khắc phục hậu quả bằng cách đền bù thiệt hại, cải tạo dưới sự giám sát của địa phương, hoặc chịu hình phạt tù theo quyết định của Tòa Án Nhân Dân thông qua cáo trạng của Viện Kiểm Soát Nhân Dân.

Tuổi chịu trách nhiệm hình sự là độ tuổi mà cá nhân có khả năng nhận thức và kiểm soát hành vi, bắt đầu phải chịu hậu quả pháp lý đối với hành vi vi phạm pháp luật Luật pháp xác định rằng ở độ tuổi này, cá nhân đã có đủ ý thức về tính đúng sai và khả năng tự chịu trách nhiệm trước pháp luật Quy định này không chỉ nhằm xử lý vi phạm mà còn thể hiện tính nhân văn khi xem xét sự trưởng thành, phát triển tâm lý và năng lực của cá nhân Trong luật hình sự, khái niệm này giúp xác định thời điểm một cá nhân có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đồng thời tạo cơ sở pháp lý cho giáo dục và phòng ngừa tội phạm trong cộng đồng.

1.2 Đặc điểm về tuổi chịu trách nhiệm hình sự:

1.2.1 Tuổi chịu trách nhiệm hình sự do luật Hình sự quy định:

Các quy định trong ngành luật có thể làm rõ các chuẩn mực pháp luật ở các lĩnh vực khác Mỗi ngành luật cần xác định những vấn đề cụ thể và chuyên biệt Phương pháp xác định độ tuổi để thiết lập tư cách đối tượng khác nhau giữa các ngành Để xác định tuổi chịu trách nhiệm hình sự, cần dựa vào quy định của pháp luật hình sự Chỉ khi pháp luật hình sự tham chiếu đến quy định của ngành luật khác, chúng ta mới có thể áp dụng phương pháp tính tuổi để xác định tuổi chịu trách nhiệm hình sự.

1.2.2 Tuổi chịu trách nhiệm hình sự là tuổi tròn: Độ tuổi của các chủ thể trong quan hệ pháp luật được xác định bởi ngành luật điều chỉnh họ Theo luật hình sự Việt Nam, tuổi được tính theo tuổi tròn Điều này được thể hiện rõ ràng trong quy định Tuổi làm tròn được sử dụng để xác định độ tuổi tối thiểu của người phạm tội cũng như độ tuổi tối đa của nạn nhân trong một số trường hợp nhất định Có khả năng điều này là đúng Tuổi tròn được tính bằng cách lấy ngày sinh gần đây nhất làm điểm chuẩn Khi luật hình sự đề cập đến quy định của ngành luật khác thì chúng ta sẽ áp dụng cách tính tuổi theo ngành luật đó.

1.2.3 Tuổi chịu trách nhiệm hình sự tính từ thời điểm người đó sinh ra đến thời điểm người đó thực hiện hành vi phạm tội:

Ngày sinh của người phạm tội là cơ sở quan trọng để xác định tuổi và có ý nghĩa pháp lý trong quá trình tố tụng Thông thường, các giấy tờ pháp lý như giấy khai sinh, chứng minh nhân dân và các loại giấy chứng nhận khác được sử dụng để xác nhận ngày sinh Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc xác minh tuổi bằng những tài liệu này không phải lúc nào cũng khả thi Để đảm bảo sự công bằng, nguyên tắc xác định ngày sinh sẽ được áp dụng theo hướng có lợi cho người bị khởi tố khi không có cơ sở pháp lý rõ ràng.

Thời điểm thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội là yếu tố quyết định để xác định độ tuổi của cá nhân Độ tuổi sẽ được tính dựa trên ngày xảy ra hành vi Đối với những hành vi phạm tội kéo dài hoặc liên tục, việc xác định độ tuổi của người phạm tội sẽ phụ thuộc vào thời điểm diễn ra hành vi.

Việc xác định trách nhiệm hình sự cần xem xét kỹ lưỡng "ranh giới" để phân biệt hành vi theo các độ tuổi khác nhau, từ đó giúp đánh giá chính xác hơn về trách nhiệm hình sự của từng cá nhân.

1.3 Quy định về tuổi chịu trách nhiệm theo Bộ luật Hình sự năm 2015:

Theo Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015, quy định về độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự là cơ sở pháp lý quan trọng để xác định trách nhiệm của cá nhân đối với hành vi phạm tội Việc xem xét quy định này sẽ dẫn đến những trường hợp cụ thể về độ tuổi và trách nhiệm hình sự.

Giai đoạn từ 14 đến dưới 16 tuổi là thời điểm quan trọng trong quá trình trưởng thành, khi trẻ em bắt đầu hình thành nhận thức về hành vi của mình nhưng vẫn còn hạn chế trong việc kiểm soát và đánh giá hậu quả Pháp luật quy định rằng những người từ 14 tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự đối với một số tội phạm nghiêm trọng nhằm nâng cao ý thức trách nhiệm và giáo dục thanh thiếu niên về hậu quả của hành động Việc này không chỉ bảo vệ xã hội khỏi các hành vi vi phạm pháp luật mà còn phù hợp với sự phát triển tâm lý của trẻ, khi nhiều em đã có khả năng nhận thức về hành vi sai trái Đặc biệt, đối với các tội phạm nghiêm trọng, hậu quả có thể ảnh hưởng lớn đến xã hội và đời sống của nhiều người, do đó quy định này là hoàn toàn hợp lý.

Người từ đủ 16 tuổi trở lên sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm, vì giai đoạn này được xem là đủ trưởng thành để nhận thức rõ ràng về hành vi của mình Họ sẽ phải chịu trách nhiệm pháp lý cho mọi hành vi vi phạm pháp luật, trừ khi có quy định khác trong pháp luật, chẳng hạn như điều 145.

Bộ luật Hình sự quy định rằng tội phạm tham nhũng chỉ áp dụng cho người từ đủ 18 tuổi trở lên, mặc dù người từ 16 tuổi đã phải chịu trách nhiệm hình sự cho mọi tội phạm khác Điều này xuất phát từ tính chất phức tạp của tội phạm tham nhũng, thường liên quan đến nhiều mối quan hệ xã hội và gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế - xã hội Việc yêu cầu độ tuổi cao hơn nhằm bảo vệ quyền lợi của xã hội và ngăn chặn tình trạng tham nhũng ở lứa tuổi trẻ.

Mục tiêu của việc quy định tuổi chịu trách nhiệm hình sự là bảo vệ xã hội, ngăn chặn hành vi vi phạm pháp luật và đảm bảo an toàn cho cộng đồng Pháp luật không chỉ tập trung vào trừng phạt mà còn giáo dục và cải tạo, giúp trẻ nhận thức sai lầm và có cơ hội sửa chữa Quyền lợi của trẻ em được đặt lên hàng đầu, bảo vệ họ khỏi hình phạt nghiêm khắc và tạo điều kiện cho sự phát triển toàn diện Mỗi công dân đều có quyền và nghĩa vụ chịu trách nhiệm về hành vi của mình, trong khi pháp luật cũng bảo vệ quyền lợi của những người chưa đủ tuổi Một hệ thống pháp luật công bằng và minh bạch sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.

1.4 Ý nghĩa việc quy định tuổi chịu trách nhiệm hình sự:

Việc quy định tuổi chịu trách nhiệm hình sự rất quan trọng vì nó thể hiện quan điểm của nhà nước trong việc xử lý tội phạm và bảo vệ an ninh trật tự xã hội, đặc biệt là đối với người chưa thành niên Tuổi chịu trách nhiệm hình sự được quy định tại điều 12 của Bộ luật Hình sự 2015, nhằm phân loại tội phạm và đưa ra các mức xử phạt hợp lý.

Bộ luật Hình sự 2015 quy định rằng chỉ những người từ 14 tuổi trở lên mới phải chịu trách nhiệm hình sự cho một số loại tội phạm, nhằm bảo vệ quyền lợi và lợi ích của trẻ em Quy định này giúp tránh xử lý hình sự quá mức đối với những người chưa trưởng thành, bởi ở độ tuổi này, trẻ em vẫn còn thiếu sự phát triển về nhận thức và khả năng kiểm soát hành vi.

Việc quy định tuổi chịu trách nhiệm hình sự phù hợp với đặc điểm phát triển tâm sinh lý của người chưa thành niên, đặc biệt là những người dưới 18 tuổi, vì họ thường có nhận thức và khả năng tự kiểm soát hành vi thấp hơn người trưởng thành Điều này đảm bảo tính nhân đạo, giúp tránh đặt gánh nặng pháp lý quá lớn lên những cá nhân chưa đủ nhận thức và năng lực.

Khái niệm về các loại hình phạt theo quy định Bộ luật Hình sự 2015

Hình phạt là một khái niệm quan trọng trong pháp luật, được nhà nước áp dụng để xử lý các hành vi vi phạm quy tắc chung Nó không chỉ đơn thuần là biện pháp trừng phạt, mà còn thể hiện sự công bằng, trách nhiệm và khả năng sửa chữa Khi một cá nhân vi phạm pháp luật, hình phạt nhắc nhở rằng đã có giới hạn bị vượt qua, khẳng định sự tồn tại của các quy chuẩn đạo đức mà mọi người cần tuân thủ Mục đích của hình phạt không chỉ là răn đe, mà còn khuyến khích ý thức về hậu quả của hành động sai trái để đảm bảo an toàn và công bằng trong xã hội.

Hình phạt không chỉ nhằm chấm dứt hành vi sai trái mà còn tạo cơ hội cho người phạm lỗi suy nghĩ và sửa chữa Một hệ thống pháp luật công bằng không chỉ xem xét hành vi vi phạm mà còn đánh giá tiềm năng thay đổi của mỗi cá nhân Các hình thức như giam giữ, cảnh cáo hay cải tạo được coi là cơ hội để người phạm tội nhận ra sai lầm và tìm cách chuộc lỗi Hình phạt không hủy bỏ giá trị của người phạm tội, mà giúp họ nhận thức rõ hơn về trách nhiệm với cộng đồng Một xã hội công bằng là nơi vừa kiên quyết giữ gìn quy tắc, vừa rộng lượng tạo điều kiện cho con người làm lại từ đầu Do đó, hình phạt không chỉ là công cụ pháp luật, mà còn thể hiện cam kết của xã hội về công lý và hy vọng cho sự thay đổi.

2.2 Phân loại các loại hình phạt theo Bộ luật Hình sự 2015:

Theo Bộ luật Hình sự 2015 của Việt Nam, hình phạt được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội, bao gồm hình phạt chính và hình phạt bổ sung.

Hình phạt chính là những hình phạt bắt buộc áp dụng cho từng hành vi phạm tội cụ thể Các hình phạt này được thực hiện riêng lẻ và bao gồm nhiều loại hình phạt khác nhau.

Cảnh cáo là biện pháp áp dụng cho những người vi phạm có mức độ ít nghiêm trọng, không gây ra mối nguy hiểm lớn cho xã hội Đây là hình thức nhắc nhở, không liên quan đến việc giam giữ hay hạn chế quyền tự do của cá nhân, nhưng vẫn chưa đủ để miễn trừ hình phạt.

Phạt tiền là hình thức xử lý dành cho những cá nhân vi phạm tội ít nghiêm trọng hoặc có thể là hình phạt bổ sung cho các hình phạt khác Mức tiền phạt sẽ được xác định dựa trên mức độ vi phạm và khả năng tài chính của người phạm tội.

Cải tạo không giam giữ là hình thức xử lý dành cho những người phạm tội ít nghiêm trọng, cho phép họ tiếp tục sinh hoạt và lao động trong cộng đồng dưới sự giám sát của cơ quan có thẩm quyền Thời gian thực hiện biện pháp này dao động từ 06 tháng đến 03 năm.

 Trục xuất: Áp dụng đối với những người nước ngoài phạm tội, bắt buộc họ phải rời khỏi lãnh thổ Việt Nam.

Tù có thời hạn là hình phạt nhằm tước đoạt tự do của cá nhân trong một khoảng thời gian nhất định, dao động từ 3 tháng đến 20 năm, áp dụng cho các hành vi phạm tội từ nghiêm trọng đến đặc biệt nghiêm trọng.

Tù chung thân áp dụng cho những phạm nhân phạm tội đặc biệt nghiêm trọng, dẫn đến việc họ bị tước đi tự do suốt đời Tuy nhiên, người phạm tội có thể được giảm án nếu có tiến bộ trong quá trình cải tạo Hình phạt này không áp dụng cho người dưới độ tuổi luật định.

Tử hình là hình phạt nghiêm khắc nhất dành cho những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, nhằm loại bỏ vĩnh viễn mối đe dọa đối với xã hội Hình phạt này không áp dụng cho những người dưới 18 tuổi, phụ nữ mang thai, phụ nữ nuôi con dưới 36 tháng, và những người từ 75 tuổi trở lên vào thời điểm phạm tội hoặc xét xử.

Hình phạt bổ sung là những biện pháp có thể được áp dụng đồng thời với hình phạt chính nhằm tăng cường tính răn đe và trừng trị đối với người vi phạm pháp luật Các hình phạt bổ sung này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả của hệ thống pháp luật.

Cấm đảm nhiệm chức vụ, hành nghề hoặc làm công việc nhất định là biện pháp áp dụng cho những người vi phạm có nguy cơ tái phạm trong các lĩnh vực, công việc hoặc nghề nghiệp cụ thể.

Cấm cư trú là biện pháp hạn chế quyền tự do đi lại của phạm nhân, ngăn không cho họ lưu trú tại một số địa điểm nhất định trong thời gian nhất định sau khi hoàn thành hình phạt chính.

Quản chế là biện pháp áp dụng cho những người đã hoàn thành án phạt tù, yêu cầu họ tuân thủ các quy định giám sát và hạn chế quyền tự do trong một thời gian nhất định Trong thời gian này, họ sẽ được giám sát, kiểm soát và giáo dục bởi chính quyền và cộng đồng địa phương.

 Tước một số quyền công dân: Áp dụng cho những hành vi phạm tội có ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của Nhà nước hoặc công dân.

 Tịch thu tài sản: Áp dụng để tịch thu toàn bộ hoặc một phần tài sản của người vi phạm nhằm đền bù thiệt hại cho xã hội.

 Phạt tiền: Phạt tiền cũng có thể được áp dụng như hình phạt bổ sung đối với những tội danh đặc biệt.

2.3 Đặc điểm các loại hình phạt:

Mỗi hình phạt là một biện pháp cưỡng chế nghiêm ngặt với các quy định và điểm cần lưu ý riêng Bộ luật Hình sự 2015 quy định rõ về các loại hình phạt khác nhau.

QUY ĐỊNH CỦA BỘ LUẬT HÌNH SỰ NĂM 2015 VỀ TUỔI CHỊU TRÁCH NHIỆM HÌNH SỰ VÀ CÁC LOẠI HÌNH PHẠT VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP

Quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015 về tuổi chịu trách nhiệm hình sự

Một số hạn chế của quy định độ tuổi theo bộ luật hình sự 2015.

Bộ luật Hình sự năm 2015 đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong sự phát triển của pháp luật hình sự Việt Nam, không chỉ là công cụ hiệu quả trong việc đấu tranh và phòng chống tội phạm mà còn góp phần nâng cao sự hoàn thiện và văn minh của đất nước Điều luật này quy định rõ ràng về độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự, thể hiện sự tiến bộ trong nhận thức và quản lý tội phạm.

- “Người từ đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm, trừ những tội phạm mà Bộ luật Hình sự có quy định khác.

Người từ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự đối với các tội phạm rất nghiêm trọng và tội phạm đặc biệt nghiêm trọng theo quy định của pháp luật.

251, 252, 265, 266, 286, 287, 289, 290, 299, 303 và 304 của Bộ luật này.” 1

Việc giữ nguyên độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự trong Bộ luật Hình sự 2015 so với Bộ luật 1999 phản ánh cơ sở lý luận và thực tiễn trong công tác phòng, chống tội phạm, đồng thời thể hiện quan điểm nhất quán của Đảng và Nhà nước về người chưa thành niên phạm tội Nội dung điều luật này cho thấy sự kiên định trong chính sách pháp luật đối với thanh thiếu niên vi phạm.

Khoản 1, Điều 12 của Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định rằng người từ đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự cho mọi tội phạm, kế thừa quy định từ Bộ luật Hình sự năm 1999 Tuy nhiên, điều luật cũng bổ sung quy định loại trừ đối với những tội phạm mà Bộ luật này có quy định khác, nhằm đảm bảo tính thống nhất giữa các quy định trong phần chung và phần riêng.

Theo Nguyễn Thụy Hân và Nguyễn Thị Diễm My (2023), người từ đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự cho mọi hành vi phạm tội, phản ánh khả năng nhận thức và chịu trách nhiệm pháp lý của họ Điều này không chỉ nhằm mục đích trừng phạt mà còn để nâng cao ý thức về hành vi vi phạm, bảo vệ cộng đồng khỏi những nguy cơ tiềm ẩn từ hành vi phạm pháp, đặc biệt là ở giới trẻ Để đảm bảo tính linh hoạt trong xử lý, Bộ luật hình sự 2015 đã bổ sung các ngoại lệ cho quy định chung, nhằm ứng phó phù hợp trong các trường hợp nhạy cảm hoặc nghiêm trọng.

Bộ luật Hình sự năm 2015 đã điều chỉnh phạm vi trách nhiệm hình sự của người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi, chỉ quy định những tội danh nghiêm trọng như giết người, cướp tài sản, hiếp dâm, cố ý gây thương tích nghiêm trọng và bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản Những hành vi này có khả năng gây tổn thất lớn về tính mạng, sức khỏe, tinh thần, tài sản và an ninh xã hội Điều này không chỉ nhằm giảm thiểu hình phạt nghiêm khắc mà còn đảm bảo tính nghiêm minh đối với các hành vi đặc biệt nguy hiểm trong độ tuổi này.

Bộ Luật Hình sự năm 2015 nhấn mạnh đến các biện pháp xử lý giáo dục cho người dưới 18 tuổi, nhằm tạo điều kiện cho trẻ vị thành niên nhận thức và cải tạo Luật không áp dụng hình phạt nghiêm khắc như tù chung thân hay tử hình đối với đối tượng này, mà ưu tiên các biện pháp thay thế như giáo dục tại cơ sở giáo dục bắt buộc, quản chế và cải tạo không giam giữ Điều này giúp trẻ vị thành niên có cơ hội sửa đổi, nhận thức lại hành vi sai trái và tái hòa nhập cộng đồng một cách tích cực.

Khoa học hình sự khẳng định rằng việc xác định độ tuổi chịu trách nhiệm hình sự phụ thuộc vào bốn yếu tố cấu thành tội phạm, trong đó tuổi là yếu tố quan trọng trong chủ thể của tội phạm Việc xác định tuổi cũng cần thiết để quyết định hình phạt và đảm bảo thi hành án đúng quy định pháp luật Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều bậc phụ huynh ở Việt Nam thường đăng ký khai sinh không đúng hoặc sửa đổi giấy tờ để giảm tuổi cho con, điều này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu con em họ vi phạm pháp luật Nếu một người đã đủ tuổi chịu trách nhiệm hình sự theo quy định nhưng giấy tờ lại ghi không đủ tuổi, hoặc ngược lại, sẽ dẫn đến những vấn đề phức tạp trong việc truy cứu trách nhiệm hình sự Do đó, cần có hướng dẫn chi tiết và án lệ từ cơ quan tố tụng để xác định độ tuổi một cách chính xác.

Bộ Luật Hình sự năm 2015 được xây dựng dựa trên các nguyên tắc nhân văn và phù hợp với các công ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, như Công ước Liên Hợp Quốc về quyền trẻ em (CRC) Sự đổi mới này thể hiện nỗ lực của Việt Nam trong việc đồng bộ hóa quy định pháp luật quốc gia với tiêu chuẩn quốc tế, khẳng định cam kết bảo vệ trẻ em và thanh thiếu niên, đồng thời tăng cường sự công bằng và bình đẳng trong hệ thống pháp luật.

Việc xử phạt tội phạm theo hướng nhân đạo dường như đã khiến nhóm tội phạm vị thành niên xem thường pháp luật, tin rằng họ sẽ không bị xử phạt nếu phạm tội nhẹ, từ đó làm giảm hiệu quả răn đe đối với thanh thiếu niên Lợi dụng những lỗ hổng pháp lý, tỷ lệ tội phạm vị thành niên ngày càng gia tăng, với khoảng 13 nghìn thanh thiếu niên vi phạm pháp luật mỗi năm, theo thống kê của báo điện tử VOV Cụ thể, tỷ lệ gây án ở độ tuổi dưới 14 là 5,2%, từ 14 đến dưới 16 là 24,5%, và từ 16 đến dưới 18 là 70,3% Tội phạm vị thành niên không chỉ gia tăng về số lượng mà còn có mức độ và thủ đoạn ngày càng phức tạp, tinh vi hơn.

Hiện nay, việc xử lý tội phạm ở người chưa thành niên chủ yếu dựa vào giáo dục và cải tạo, tuy nhiên, mô hình cải tạo còn thiếu chuyên nghiệp và hiệu quả Pháp luật hiện tại tập trung vào xử lý vi phạm mà chưa chú trọng đến các biện pháp phòng ngừa từ gốc, dẫn đến việc thanh thiếu niên dễ bị cuốn vào tội phạm do thiếu sự hỗ trợ và giám sát từ cộng đồng và gia đình Ngoài ra, Bộ luật hiện hành chưa quy định rõ ràng về cách xử lý đối với những người chưa thành niên tham gia vào băng nhóm hoặc tổ chức tội phạm, khiến trẻ em dễ bị lợi dụng.

Để ngăn chặn hiệu quả tình trạng tái phạm của thanh thiếu niên, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan như công an, nhà trường và gia đình Hiện nay, quy định pháp luật và việc thực thi chưa đủ mạnh, dẫn đến việc quản lý thanh thiếu niên phạm tội thiếu đồng bộ Điều này khiến cho một số trẻ em sau khi hoàn thành quá trình cải tạo vẫn có khả năng tái phạm do không có sự thay đổi thực sự trong tư duy và hành vi.

Vào giữa năm 2023, Tòa án Nhân dân tỉnh Nghệ An đã tiến hành xét xử một vụ án giết người liên quan đến ba thanh thiếu niên, trong đó Hoàng Duy Hưng là một trong các bị cáo.

Vào lúc 16 tuổi, Hưng đã xảy ra mâu thuẫn với thanh niên tên P trong khi chơi game, dẫn đến việc P đánh Hưng vào mặt Hưng đã nhắn tin cho Nguyễn Đình Bình An (16 tuổi) để nhờ giúp đỡ Đinh Xuân Đạt (chưa đủ 16 tuổi) có mặt tại quán và đã nhặt hai ống tuýp kim loại chuẩn bị cho cuộc đụng độ Nhóm của Bình An sau đó đã truy đuổi và tấn công P bằng dao.

T can ngăn thì bị Đạt dùng tuýp sắt đánh vào đầu, còn Hưng và Bình An đâm nhiều nhát vào người, gây thương tích nghiêm trọng Trong vụ án này, tòa đã tuyên phạt: Nguyễn Đình Bình An: 5 năm 6 tháng tù: Đinh Xuân Đạt: 4 năm tù; Hoàng Duy Hưng: 3 năm 6 tháng tù, đều về tội “Giết người” 3

Quy định của Bộ luật Hình sự năm 2015 về các loại hình phạt

Hình phạt đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự xã hội và bảo vệ quyền lợi công dân Bộ luật Hình sự năm 2015 đã cập nhật nhiều quy định mới về các loại hình phạt để phù hợp với thực tiễn đấu tranh chống tội phạm Các hình phạt chính bao gồm phạt tiền, cải tạo không giam giữ, tù có thời hạn, tù chung thân và tử hình, mỗi loại đều có mục tiêu riêng, từ việc cải tạo người phạm tội cho đến việc trừng phạt và răn đe.

Các loại hình phạt chính trong Bộ luật Hình sự năm 2015 bao gồm:

Cảnh cáo: Phạt cảnh cáo dành cho các tội phạm ít nghiêm trọng, nhắm đến việc giáo dục và răn đe.

Phạt tiền: Là hình phạt độc lập hoặc bổ sung, áp dụng đối với một số loại tội phạm kinh tế và hành vi phi bạo lực.

Cải tạo không giam giữ là biện pháp áp dụng cho tội phạm ít nghiêm trọng, với thời gian thực hiện từ 6 tháng đến 3 năm Người phạm tội sẽ không bị cách ly khỏi xã hội, nhưng phải tuân thủ các biện pháp giám sát từ cơ quan chính quyền.

Tù có thời hạn: Áp dụng cho các tội nghiêm trọng hơn và có thể kéo dài từ 3 tháng đến

20 năm, tùy theo mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội.

Tù chung thân áp dụng cho các tội phạm đặc biệt nghiêm trọng, nhưng vẫn cho phép phạm nhân có cơ hội được xem xét giảm án dựa trên quá trình cải tạo của họ.

Tử hình được áp dụng cho những tội phạm đặc biệt nghiêm trọng như giết người và buôn bán ma túy, nhằm bảo vệ an toàn xã hội Theo Bộ luật Hình sự 2015, hình phạt tử hình được loại trừ đối với những người từ một độ tuổi nhất định.

75 tuổi trở lên và mở rộng các trường hợp ân giảm.

Các hình phạt bổ sung bao gồm:

Cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định: Áp dụng cho các tội phạm liên quan đến hành nghề hoặc chức vụ.

Cấm cư trú và quản chế: Áp dụng đối với những phạm nhân cần hạn chế một số quyền tự do cá nhân.

Tước một số quyền công dân: Bao gồm các quyền bầu cử, ứng cử, trong trường hợp phạm nhân đã vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ công dân.

Bộ luật Hình sự 2015 quy định rằng hình phạt chỉ áp dụng cho những hành vi cụ thể nhằm bảo đảm công bằng cho công dân Các hình phạt được cân nhắc dựa trên yếu tố nhân đạo, như việc miễn hình phạt tử hình cho người cao tuổi hoặc người phạm tội lần đầu Khi quyết định hình phạt, cần xem xét nhân thân người phạm tội, mức độ thiệt hại, hành vi phạm tội và mục đích cải tạo Tính chất và mức độ nghiêm trọng của tội phạm sẽ xác định hình phạt, dựa trên mức độ thiệt hại mà hành vi gây ra Nhân thân người phạm tội, bao gồm lịch sử phạm tội, tuổi tác và các tình tiết giảm nhẹ, cũng được xem xét Mục đích của hình phạt trong Bộ luật Hình sự là răn đe, cải tạo và giúp người phạm tội hòa nhập cộng đồng, góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

Theo bản án số 178/2021/HS-PT ngày

Toà án cấp sơ thẩm đã tuyên phạt bị cáo Nguyễn Tấn T 7 năm tù vì tội “Cướp tài sản” Tuy nhiên, Toà án cấp phúc thẩm nhận định rằng hành vi của bị cáo đối với anh T1 không mang tính mãnh liệt và tức thời, không đủ để làm tê liệt ý chí của nạn nhân Khi bị cáo đánh anh T1, nạn nhân vẫn có khả năng kháng cự và chỉ giao tài sản do lo sợ Thêm vào đó, trong quán cà phê có người chứng kiến sự việc này.

Hành vi của bị cáo Nguyễn Tấn T trong vụ án này đã cấu thành tội “Cưỡng đoạt tài sản” theo quy định tại khoản 1 Điều 170 Bộ luật hình sự, mặc dù anh T1 có khả năng kháng cự nhưng đã giao tài sản do lo sợ Tòa án cấp sơ thẩm đã không đánh giá đúng bản chất và mức độ của hành vi khi cho rằng bị cáo phạm tội “Cướp tài sản” Tòa án cấp phúc thẩm đã chấp nhận Quyết định kháng nghị số 14/QĐ-VKS-P7 ngày 13/5/2021 của Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Đắk Lắk, sửa đổi một phần Bản án hình sự sơ thẩm số: 119/2021/HS-ST ngày 15/4/2021, tuyên bố bị cáo Nguyễn Tấn T phạm tội “Cưỡng đoạt tài sản” và xử phạt 03 năm tù.

Bộ luật Hình sự năm 2015 đã cải tiến việc áp dụng hình phạt so với trước, nhưng vẫn gặp khó khăn trong thi hành, đặc biệt là với hình phạt bổ sung và thay thế Hình phạt cải tạo không giam giữ thiếu khả thi do hạn chế về cơ sở vật chất và nguồn nhân lực Thêm vào đó, việc thiếu kinh phí và cơ sở hạ tầng để thực hiện hiệu quả các hình phạt như phạt tiền và cải tạo không giam giữ là một thách thức lớn Việc giám sát thực thi các hình phạt bổ sung như tước quyền công dân hoặc cấm đảm nhiệm chức vụ cũng gặp nhiều khó khăn.

Cải thiện hệ thống giám sát đối với hình phạt không giam giữ là cần thiết để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của các hình phạt này Đồng thời, việc mở rộng các hình phạt thay thế, như lao động công ích và dọn dẹp, có thể giúp người phạm tội hòa nhập tốt hơn vào cộng đồng và giảm bớt áp lực cho hệ thống nhà tù.

Bộ luật Hình sự năm 2015 đã xây dựng một hệ thống hình phạt đa dạng, bao gồm cả hình phạt chính như phạt tù và phạt tiền, cũng như hình phạt bổ sung như cấm cư trú và tước quyền công dân Việc lựa chọn hình phạt phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của hệ thống pháp luật Hệ thống này không chỉ thể hiện tính khoa học mà còn mang tính nhân văn, nhằm bảo vệ cộng đồng và đảm bảo quyền con người Để nâng cao hiệu quả, cần tiếp tục cải tiến, tăng cường nguồn lực và hoàn thiện quy trình thi hành.

Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện quy định của Bộ luật hình sự 2015 về tuổi chịu trách nhiệm hình sự và các loại hình phạt

Quy định về tuổi chịu trách nhiệm hình sự và các loại hình phạt trong Bộ luật Hình sự là vấn đề quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của công dân, đặc biệt là đối với vị thành niên Tuy nhiên, thực tiễn vẫn còn tồn tại một số hạn chế cần được nghiên cứu, bổ sung và hoàn thiện.

3.1 Về tuổi chịu trách nhiệm hình sự:

*Thứ nhất, sửa đổi khoản 2 Điều 12 Bộ luật Hình sự 2015:

Theo Khoản 2, Điều 12, người từ 14 đến dưới 16 tuổi sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự đối với các tội phạm rất nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng được quy định trong các điều luật liên quan.

+ Tội cố ý gây thương tích hoặc gây tổn hại cho sức khỏe của người khác (Điều 134) + Tội hiếp dâm (Điều 141)

+ Tội hiếp dâm người dưới 16 tuổi (Điều 142)

+ Tội cưỡng dâm người từ đủ 13 tuổi đến dưới 16 tuổi (Điều 144)

+ Tội mua bán người (Điều 150)

+ Tội mua bán người dưới 16 tuổi (Điều 151)

+ Tội cướp tài sản (Điều 168)

+ Tội bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản (Điều 169)

+ Tội cưỡng đoạt tài sản (Điều 170)

+ Tội cướp giật tài sản (Điều 171)

+ Tội trộm cắp tài sản (Điều 173)

+ Tội hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản (Điều 178)

+ Tội sản xuất trái phép chất ma túy (Điều 248)

+ Tội tàng trữ trái phép chất ma túy (Điều 249)

+ Tội vận chuyển trái phép chất ma túy (Điều 250)

+ Tội mua bán trái phép chất ma túy (Điều 251)

+ Tội chiếm đoạt chất ma túy (Điều 252)

+ Tội tổ chức đua xe trái phép (Điều 265)

+ Tội đua xe trái phép (Điều 266)

+ Tội phát tán chương trình tin học gây hại cho hoạt động của mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử (Điều 286)

+ Tội cản trở hoặc gây rối loạn hoạt động của mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử (Điều 287)

+ Tội xâm nhập trái phép vào mạng máy tính, mạng viễn thông hoặc phương tiện điện tử của người khác (Điều 289)

+ Tội sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông, phương tiện điện tử thực hiện hành vi chiếm đoạt tài sản (Điều 290)

+ Tội phá hủy công trình, cơ sở, phương tiện quan trọng về an ninh quốc gia (Điều 303)

+ Tội chế tạo, tàng trữ, vận chuyển, sử dụng, mua bán trái phép hoặc chiếm đoạt vũ khí quân dụng, phương tiện kỹ thuật quân sự (Điều 304)

- Khoản 2, Điều 12 BLHS 2015 liệt kê một danh sách dài các tội danh mà trẻ em từ

Người từ 14 đến dưới 16 tuổi có thể phải chịu trách nhiệm hình sự, nhưng danh sách tội phạm áp dụng cho đối tượng này khá rộng và bao gồm nhiều tội phạm nghiêm trọng, phức tạp Việc liệt kê một số tội trong khoản 2 Điều 12 BLHS 2015 cũng chỉ ra những hạn chế nhất định.

+ Tội Mua bán người (Điều 150)

+ Tội Mua bán người dưới 16 tuổi (Điều 151)

+ Tội Tổ chức đua xe trái phép (Điều 265)

Đối với đối tượng từ 14 đến dưới 16 tuổi, việc quy định các tội danh như mua bán người hay tổ chức đua xe trái phép trong khoản 2 Điều 12 BLHS là không khả thi, do độ tuổi này chưa phát triển toàn diện về mặt nhận thức và khó có khả năng thực hiện các hành vi nguy hiểm cao Do đó, cần thiết phải xem xét loại bỏ hoặc sửa đổi các quy định này.

* Thứ hai , cần bỏ quy định tại khoản 3 Điều 14 Bộ luật Hình sự 2015:

- Khoản 3 Điều 123 và khoản 5 Điều 168 BLHS có khung hình phạt từ 1 năm đến

Theo quy định tại khoản 2 Điều 12 BLHS, người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự đối với các tội phạm rất nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng, như quy định tại Điều 123 và Điều 168 Tuy nhiên, quy định này có sự mâu thuẫn với chính sách hình sự của nhà nước về người chưa thành niên phạm tội Thêm vào đó, giai đoạn chuẩn bị phạm tội mặc dù là một bước trong quá trình thực hiện tội phạm nhưng lại có tính chất nguy hiểm cho xã hội thấp và chưa xâm phạm đến khách thể.

Việc quy định trách nhiệm hình sự đối với người từ 14 đến dưới 16 tuổi trong giai đoạn chuẩn bị phạm tội là không cần thiết Thay vào đó, việc không truy cứu trách nhiệm hình sự trong giai đoạn này sẽ mang lại lợi ích hơn cho những người phạm tội trong độ tuổi này.

Thứ ba, cần mở rộng phạm vi áp dụng quy định trách nhiệm của người chưa thành niên đối với những người đã thành niên, đặc biệt là trong các trường hợp như người vừa tròn 18 tuổi, người mắc bệnh ảnh hưởng đến khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi.

Việc xây dựng, ban hành và thực thi pháp luật hình sự cần thể hiện tính nhân văn, đồng thời phù hợp với xu hướng chung của pháp luật hình sự toàn cầu Chẳng hạn, Điều 96 của Bộ luật Hình sự Liên bang Nga đã quy định một số trường hợp đặc biệt nhằm đảm bảo tính nhân văn trong quy định pháp luật.

3.2 Về các loại hình phạt:

Bộ luật Hình sự 2015 đã thiết lập một hệ thống hình phạt phong phú nhằm mục đích phòng ngừa và giáo dục người phạm tội Tuy nhiên, trong thực tiễn thi hành, vẫn tồn tại một số hạn chế cần được xem xét và cải thiện để nâng cao hiệu quả của hệ thống này.

Để nâng cao hiệu quả phòng ngừa tội phạm, cần mở rộng áp dụng các hình phạt bổ sung bên cạnh hình phạt chính như phạt tù và phạt tiền Các hình phạt bổ sung như lao động công ích, cấm đảm nhận chức vụ và cấm hành nghề sẽ tăng cường tính răn đe và giáo dục, khắc phục nhược điểm của hình phạt cảnh cáo có tính chất trừng trị thấp, từ đó đạt được mục tiêu phòng ngừa riêng và phòng ngừa chung hiệu quả hơn.

Cần nghiên cứu và bổ sung quy định về giảm án, ân xá nhằm khuyến khích người phạm tội cải tạo tốt Tăng cường quản lý và giáo dục trong trại giam, tạo điều kiện cho phạm nhân học tập và rèn luyện kỹ năng sống Nên xem xét giảm mức tối thiểu của hình phạt tù xuống dưới 3 tháng và mức tối đa là 15 năm cho một tội, 20 năm cho nhiều tội hoặc khi chuyển đổi từ án tử hình.

20 năm vừa đủ để trừng trị người phạm tội và răn đe, ngăn ngừa những người không

Để giải quyết tình trạng quá tải trong các trại giam ở Việt Nam, việc xây dựng một hệ thống pháp luật vững mạnh và hiệu quả là rất cần thiết Điều này không chỉ giúp cải thiện điều kiện giam giữ mà còn góp phần ổn định xã hội.

Qua chương hai này, chúng ta đã phân tích một cách toàn diện các quy định của

Bộ luật Hình sự năm 2015 quy định về tuổi chịu trách nhiệm hình sự và các hình phạt áp dụng đối với người phạm tội Nội dung chính của bộ luật này bao gồm các quy định cụ thể về độ tuổi mà cá nhân bắt đầu phải chịu trách nhiệm hình sự, cũng như các loại hình phạt tương ứng với từng loại tội phạm.

Theo quy định hiện hành, người từ đủ 16 tuổi trở lên sẽ phải chịu trách nhiệm hình sự đối với tất cả các tội phạm, trừ những tội phạm được Bộ luật Hình sự quy định có điều khoản khác.

Người từ 14 đến dưới 16 tuổi có trách nhiệm hình sự đối với các tội phạm rất nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng theo quy định tại các điều 123, 134, 141, 142, 143, 144, 150, 151, 168, 169, 170, 171, 173, 178.

Ngày đăng: 26/12/2024, 20:52

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w