Vấn đề nghiên cứu
Khoảng cách kỳ vọng kiểm toán (AEG) đã được biết đến từ hàng trăm năm trước, nhưng chỉ được nghiên cứu một cách chính thức từ năm 1974 Nghiên cứu về AEG đã bùng nổ không chỉ trong giới học thuật mà còn trong thực tiễn nghề nghiệp, mở rộng ra nhiều quốc gia và châu lục AEG phụ thuộc vào nhận thức và quan điểm của từng cá nhân, nhưng nghiên cứu AEG nhằm xác định các tiêu chuẩn và trách nhiệm hợp lý mà các bên liên quan cần tuân thủ Sự sụp đổ của nhiều công ty đa quốc gia đã chỉ ra rằng AEG có thể gây hại cho nghề kiểm toán, khi người sử dụng báo cáo tài chính đặt niềm tin quá mức vào kết quả kiểm toán Nghiên cứu AEG không chỉ giúp hiểu rõ hơn về trách nhiệm của kiểm toán viên mà còn định hình xu hướng phát triển nghề nghiệp kiểm toán trong bối cảnh toàn cầu hóa, nơi mà yêu cầu và kỳ vọng luôn thay đổi Việc tổng kết các nghiên cứu toàn cầu và khảo sát thực nghiệm AEG tại Việt Nam là cần thiết, đặc biệt khi chưa có nhiều nghiên cứu về chủ đề này và chưa xác định được các thành phần cấu thành khoảng cách kỳ vọng - hiện thực kiểm toán cũng như sự khác biệt trong nhận thức giữa các nhóm đối tượng tại Việt Nam.
Nghiên cứu AEG không chỉ cung cấp bằng chứng thực nghiệm để củng cố lý thuyết mà còn hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng nguồn lực nhằm thu hẹp AEG, từ đó nâng cao uy tín nghề nghiệp kiểm toán độc lập Việt Nam cũng đang mở rộng hợp tác và đầu tư quốc tế, ký kết nhiều hiệp định thương mại như Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương, tạo cơ hội học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển, nhưng đồng thời cũng đặt ra áp lực cạnh tranh cho ngành kiểm toán trong nước.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết này xuất phát từ khoảng trống trong lý thuyết về AEG và nhấn mạnh sự cần thiết phải xác định AEG tại Việt Nam, với hai mục tiêu chính là làm rõ khái niệm AEG và nghiên cứu ứng dụng của nó trong bối cảnh Việt Nam.
(1) Xác định các yếu tố cấu thành nên khoảng cách kỳ vọng - hiện thực kiểm toán
(2) Khẳng định tồn tại khoảng cách kỳ vọng – hiện thực và nguyên nhân đóng góp.
Câu hỏi nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu thứ nhất, câu hỏi nghiên cứu được đề xuất:
Q1: Người sử dụng BCKT kỳ vọng những TNKT nào mà KTV nên thực hiện và kỳ vọng bất hợp lý đối với những TNKT nào?;
Q2: Người sử dụng BCKT nhận thức (hiểu biết) về các TNKT được quy định hiện hành nhƣ thế nào?
Q 3 : Đánh giá của hai nhóm trên về kết quả thực hiện các TNKT hiện nay nhƣ thế nào?;
Dựa trên việc xác định trách nhiệm tạo nên khoảng cách giữa kỳ vọng và hiện thực, nghiên cứu này đề xuất một câu hỏi nhằm đạt được mục tiêu thứ hai.
Trong kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) ở Việt Nam, có sự khác biệt rõ rệt trong nhận thức, đánh giá và kỳ vọng giữa kiểm toán viên (KTV) và nhà đầu tư (NĐT) Những khác biệt này góp phần hình thành khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế trong quá trình kiểm toán Nguyên nhân chính gây ra khoảng cách này bao gồm sự thiếu hiểu biết về quy trình kiểm toán, kỳ vọng không thực tế từ NĐT và sự khác nhau trong tiêu chuẩn đánh giá giữa các bên liên quan.
Mô hình nghiên cứu của Porter
Mô hình AEG, được phát triển bởi Porter (1993, 2012), được biết đến như khoảng cách kỳ vọng - hiện thực, bao gồm ba thành phần chính: (i) khoảng cách kỳ vọng hợp lý; (ii) khoảng cách hoàn thiện chuẩn mực; và (iii) khoảng cách tăng cường trách nhiệm Mô hình này có ưu điểm là phân loại chi tiết từng bộ phận cấu thành AEG, giúp đo lường mức độ đóng góp của mỗi thành phần trong quá trình khảo sát Từ đó, nó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm thu hẹp khoảng cách này cả về lý thuyết và thực tiễn.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu về khoảng cách kỳ vọng kiểm toán sẽ tập trung vào hai đối tượng chính: người sử dụng báo cáo tài chính (BCKT) và kiểm toán viên (KTV) Trong đó, nhóm người sử dụng BCKT sẽ được giới hạn ở nhà đầu tư (NĐT), những người có lợi ích tài chính trực tiếp từ kết quả kiểm toán.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu định lượng được thực hiện qua khảo sát KTV và NĐT thông qua phỏng vấn trực tiếp và phiếu khảo sát qua email Khung chọn mẫu bao gồm danh sách các công ty kiểm toán độc lập đăng ký hành nghề năm 2014 và danh sách các công ty niêm yết cùng doanh nghiệp nhà nước có cổ phần chi phối Kích thước mẫu là 110, với trung bình 55 mẫu cho mỗi nhóm, sử dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất do sự phân bố không đồng đều Thời gian khảo sát diễn ra từ tháng 12 năm 2014 đến tháng 1 năm 2015 Bảng câu hỏi được điều chỉnh từ nghiên cứu của Porter et al (2012) để phù hợp với môi trường kinh doanh Việt Nam Phân tích thống kê phi tham số Mean – Whitney U được áp dụng để kiểm định sự khác biệt trong nhận thức và kỳ vọng giữa KTV và NĐT.
Đóng góp mới của Đề tài
Đề tài này xác định các trách nhiệm của từng bộ phận trong khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế kiểm toán, bao gồm khoảng cách hợp lý, khoảng cách hoàn thiện chuẩn mực và khoảng cách tăng cường trách nhiệm.
Bài viết cung cấp bằng chứng thực nghiệm bổ sung cho lý thuyết về khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế trong kiểm toán tại Việt Nam, khẳng định rằng khoảng cách này luôn tồn tại giữa kiểm toán viên (KTV) và người sử dụng báo cáo tài chính (BCKT).
Đề tài này phân tích thực trạng phát triển nghề nghiệp kiểm toán tại Việt Nam, đồng thời xác định và phân loại các trách nhiệm kiểm toán hiện hành theo quy định.
Việc xác định rõ các trách nhiệm của từng bộ phận trong khoảng cách giữa kỳ vọng và hiện thực kiểm toán là rất quan trọng, vì nó giúp tìm ra các giải pháp cụ thể nhằm thu hẹp khoảng cách này Điều này sẽ góp phần nâng cao khả năng của nghề nghiệp kiểm toán độc lập tại Việt Nam.
Cấu trúc của Đề tài
Ngoài phần giới thiệu, Đề tài nghiên cứu gồm năm chương, trình bày theo thứ tự và nội dung chính sau đây:
Trong phần giới thiệu, bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu, xác định rõ mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu Đối tượng và phạm vi nghiên cứu được làm rõ để tạo cơ sở cho việc triển khai Đồng thời, bài viết cũng trình bày những đóng góp của đề tài, cùng với ý nghĩa khoa học và thực tiễn mà nó mang lại.
Chương 1- Tổng quan các nghiên cứu trước liên quan đến AEG
Tổng quan các nghiên cứu trước đây trên thế giới và tại Việt Nam cho thấy những kết quả đạt được và những vấn đề cần tiếp tục nghiên cứu Qua đó, bài viết sẽ chỉ ra khoảng trống lý thuyết mà đề tài này sẽ tập trung giải quyết, nhằm đóng góp vào việc phát triển kiến thức trong lĩnh vực liên quan.
Chương 2 cung cấp cái nhìn tổng quan về trách nhiệm của kiểm toán viên trong kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) Đầu tiên, chương này xem xét lịch sử phát triển của kiểm toán và sự thay đổi về trách nhiệm của kiểm toán viên trên toàn cầu Tiếp theo, chương khái quát sự phát triển của kiểm toán độc lập tại Việt Nam, dựa trên những điều chỉnh trong quy định liên quan đến trách nhiệm của kiểm toán viên Cuối cùng, chương này phân tích thực trạng hoạt động kiểm toán trên thế giới và tại Việt Nam.
Nam.Chương 3- Phương pháp nghiên cứu
Chương này, mô tả nguồn dữ liệu, quy trình ghi chép và phân tích dữ liệu cho từng bước nghiên cứu định lượng
Chương 4- Phân tích và thảo luận kết quả nghiên cứu
Chương này sử dụng để phân tích và thảo luận kết quả khảo sát AEG ở Việt
Chương 5- Kết luận và một số gợi ý chính sách thu hẹp khoảng cách kỳ vọng kiểm toán ở Việt Nam
Giới thiệu
Chương này bắt đầu với việc trình bày lý thuyết chung về AEG được công nhận rộng rãi Tiếp theo, nó tổng hợp các nghiên cứu trước đây liên quan đến AEG trên toàn cầu và tại Việt Nam Cuối cùng, chương sẽ tổng hợp các kết quả đạt được cũng như những hạn chế trong các nghiên cứu trước, nhằm chỉ ra khoảng trống lý thuyết cần được tiếp tục nghiên cứu.
Lý thuyết về khoảng cách kỳ vọng trong kiểm toán
1.2.1 Khái niệm khoảng cách kỳ vọng kiểm toán
Khái niệm "khoảng cách kỳ vọng kiểm toán" lần đầu tiên được Liggio (1974) đề cập trong lĩnh vực kiểm toán, được định nghĩa là sự khác biệt trong nhận thức về kết quả công việc mà kiểm toán viên (KTV) nên thực hiện giữa người sử dụng báo cáo tài chính (BCKT) và chính các KTV Tuy nhiên, việc đo lường nhận thức về kết quả thực hiện của KTV có thể không chính xác nếu chỉ dựa vào những mong đợi mà người sử dụng BCKT hình dung, vì họ có thể ghi nhận những kết quả mà KTV chưa thực hiện Do đó, vào năm 1978, Uỷ ban về Trách nhiệm Kiểm toán viên của Hội Kế toán viên công chứng Hoa Kỳ (AICPA) đã đưa ra định nghĩa về AEG.
Khoảng cách giữa yêu cầu và mong muốn của công chúng đối với KTV và khả năng thực hiện của KTV một cách hợp lý là rất quan trọng Việc hiểu rõ điều này giúp KTV đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng, đồng thời duy trì chất lượng dịch vụ.
Trong nghiên cứu về khoảng cách kỳ vọng trong nghề nghiệp kiểm toán, Guy & Sullivan (1988) chỉ ra rằng có sự khác biệt giữa những gì công chúng kỳ vọng và những gì kiểm toán viên (KTV) cho là trách nhiệm của họ Hiệp hội Kế toán viên công chứng Hoa Kỳ (AICPA) cũng đưa ra định nghĩa tương tự vào năm 1992 Ngoài trách nhiệm của KTV, khoảng cách kỳ vọng còn liên quan đến sự khác biệt trong nhận thức về thông điệp truyền tải qua báo cáo tài chính (BCKT), được gọi là khoảng cách thông tin Jennings et al (1993) khẳng định rằng khoảng cách kỳ vọng kiểm toán là sự khác biệt giữa kỳ vọng của công chúng và khả năng thực tế của nghề kiểm toán Mặc dù nhiều nghiên cứu đã chỉ ra sự tồn tại của khoảng cách này, vẫn chưa có nghiên cứu nào xác định đầy đủ các yếu tố cấu thành và đo lường mức độ khoảng cách giữa công chúng và KTV trong lĩnh vực kiểm toán.
Poter (1993, 50) đã chỉ ra rằng định nghĩa của Liggio (1974) và CAR (1978) quá hẹp và không thực tiễn trong kiểm toán, vì chúng không xem xét khả năng của kiểm toán viên trong việc đáp ứng kỳ vọng quá mức và kỳ vọng hợp lý của công chúng Do đó, Poter đề xuất thuật ngữ “khoảng cách kỳ vọng - hiện thực” để mô tả tình huống này một cách chính xác hơn.
Năm 1998, một ý kiến bình luận đã chỉ ra rằng khoảng cách kỳ vọng trong nghề kiểm toán xuất phát từ sự “khớp nối lỏng lẻo” giữa hình ảnh lý tưởng hóa nghề này và thực tế hoạt động kiểm toán.
Hiện nay, nhiều cơ quan và tổ chức trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán cùng với các nhà nghiên cứu đã đưa ra các định nghĩa về khái niệm kiểm toán, tuy nhiên vẫn thiếu sự đồng thuận về ý nghĩa của chúng (Koh & Woo 1998; Ojo 2006) Nguyên nhân chính là do các nhà nghiên cứu có quan điểm khác nhau về vai trò của kiểm toán, dẫn đến việc khoảng cách kỳ vọng kiểm toán được hiểu là "khoảng cách giữa vai trò và nhận thức kiểm toán" Khoảng cách này thường xuất phát từ sự thiếu hiểu biết hoặc những quan niệm sai lầm về vai trò và chức năng của kiểm toán (Liggio, 1974).
Jennings et al 1993; Monroe & Woodliff 1993; McEnroe & Marteens 2001; Power
Định nghĩa của Porter (1993) được đánh giá cao hơn so với các định nghĩa trước và sau do có cơ sở khoa học vững chắc, chỉ ra các thành phần và cấu trúc của khoảng cách, cũng như phương pháp lượng hóa chúng Ngoài ra, định nghĩa này còn xem xét khả năng thực hiện không tốt của các KTV, trách nhiệm của các tổ chức nghề nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước, cùng với kỳ vọng hợp lý hoặc không hợp lý từ phía người sử dụng.
1.2.2 Mô hình cấu trúc của AEG
Mô hình cấu trúc của AEG của Porter (1993) có hai thành phần chính (Hình
1.1) và các thành phần đƣợc định nghĩa nhƣ sau:
Khoảng cách hợp lý được xác định là sự khác biệt giữa kỳ vọng của công chúng đối với KTV và kỳ vọng hợp lý của họ Kỳ vọng này được coi là hợp lý khi nó đáp ứng tiêu chuẩn chi phí-lợi ích.
Khoảng cách hiện thực được xác định là sự chênh lệch giữa kỳ vọng hợp lý của công chúng đối với KTV và nhận thức của họ về kết quả thực hiện của KTV Khoảng cách này bao gồm hai thành phần chính.
- Khoảng cách hoàn thiện chuẩn mực (chuẩn mực hạn chế): khoảng cách giữa
Kỳ vọng hợp lý của công chúng đối với KTV là một yếu tố quan trọng trong việc xác định nhiệm vụ hiện tại của họ, dựa trên các chuẩn mực nghề nghiệp và quy định liên quan Sự thiếu hụt các chuẩn mực này dẫn đến khoảng cách giữa kỳ vọng và khả năng thực hiện trách nhiệm của KTV một cách hợp lý.
Khoảng cách giữa nhiệm vụ hiện tại của KTV theo quy định và kết quả thực hiện của KTV được công khai tạo ra một sự gia tăng trách nhiệm Điều này dẫn đến những kết quả hạn chế trong quá trình thực hiện nhiệm vụ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc minh bạch và trách nhiệm trong công việc của KTV.
Khoảng cách nhận thức giữa KTV và công chúng xuất hiện khi KTV không tuân thủ đầy đủ các quy định và chuẩn mực nghề nghiệp trong quá trình thực hiện nhiệm vụ của mình Điều này dẫn đến sự thiếu tin tưởng và ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của KTV trong mắt công chúng.
Khoảng cách AEG trong Hình 1.1 thể hiện sự khác biệt giữa nhận thức của công chúng về mức độ hoàn thành nhiệm vụ của KTV và kỳ vọng của xã hội đối với trách nhiệm của KTV Điểm B đại diện cho trách nhiệm hiện tại của KTV.
KTV và điểm C thể hiện trách nhiệm mà công chúng kỳ vọng một cách hợp lý Phạm vi từ C đến D biểu thị những kỳ vọng vượt qua các tiêu chuẩn quy định hiện tại Khoảng cách này được gọi là khoảng cách bất hợp lý.
Phạm vi từ A đến C đại diện cho kỳ vọng hợp lý của xã hội đối với kết quả thực hiện của KTV
Kz vọng quá mức chuẩn mực hạn chế
Kz vọng của xã hội đối với KTV
Nhận thức thực hiện của KTV
Khoảng cách kz vọng- hiện thực
Kz vọng hợp l{ về trách nhiêm của KTV(2)
Quy định trách nhiệm của KTV(1)
Hình 1.1 Mô hình cấu trúc khoảng cách kỳ vọng của Porter
Các nghiên cứu trước về khoảng cách kỳ vọng kiểm toán
1.3.1 Các nghiên cứu trên thế giới về khoảng cách kỳ vọng
Ban đầu, các nghiên cứu về khoảng cách kỳ vọng kiểm toán tập trung vào việc xác định sự tồn tại, các thành phần, nguyên nhân và phương pháp đo lường khoảng cách này (AICPA 1978; Humphrey et al 1993; Porter 1993) Gần đây, xu hướng nghiên cứu đã chuyển sang khám phá các yếu tố cấu thành khoảng cách kỳ vọng kiểm toán trong các bối cảnh và môi trường kinh doanh khác nhau, bao gồm các tác giả như Lee (1970), Humphrey et al (1993), Baron et al (1977), Lowe (1994) và Epstein & Geiger.
(1994) và McEnroe & Martens (2001) ở Hoa Kỳ; Beck (1973), Monroe & Woodliff
Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện ở các quốc gia khác nhau về khái niệm khoảng cách kỳ vọng, bao gồm Australia (Gay et al., 1997), Singapore (Low et al., 1988; De Martinis et al., 2000; Best et al., 2001), Trung Quốc (Lin & Chen, 2004), Malaysia (Fadzly & Ahmed, 2004; Lee et al., 2007), Ả Rập (Haniffa & Hudaib, 2007), Ai Cập (Dixon et al., 2006) và Lebanon (Sidani et al., 2007) Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu đều chỉ ra rằng có rất ít sự đồng thuận về ý nghĩa của khái niệm này (Koh & Woo, 1998; Ojo, 2006) Ở Anh, Lee (1970) là người đầu tiên thực hiện nghiên cứu về AEG.
Vào năm 1970, ông đã tiến hành khảo sát các KTV (chủ phần hùn, KTV), khách hàng kiểm toán (giám đốc, thư ký, kế toán) và các bên liên quan khác để thu thập ý kiến về mục tiêu kiểm toán Những người tham gia được yêu cầu chọn ra mục tiêu kiểm toán từ 13 mục tiêu đã được định nghĩa trước, được phân thành ba nhóm: các mục tiêu được tán thành, còn hiệu lực, và các mục tiêu đã tồn tại trong lý thuyết kiểm toán.
1970, 295) Kết quả nghiên cứu cho thấy:
(i) Trên 80% số người được khảo sát từ mỗi nhóm (KTV, khách hàng kiểm toán và bên liên quan khác) cho rằng, mục tiêu kiểm toán là:
- Phát hiện gian lận và sai sót trọng yếu trong công ty;
1 American Institute of Certified Public Accountant
- Đảm bảo khách hàng kiểm toán tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật;
- Xác minh tính chính xác của sổ sách kế toán; và
- Trình bày ý kiến về sự trung thực và hợp lý của BCTC
(ii) Từ 50%-80% người được được khảo sát từ mỗi nhóm cho rằng mục tiêu kiểm toán bao gồm:
- Ngăn ngừa gian lận và sai sót trọng yếu trong công ty;
- Thực hiện nghĩa vụ quyết toán thuế cho khách hàng;
- Tƣ vấn quản lý cho khách hàng;
- Kiểm tra và trình bày ý kiến về sự phù hợp và hữu hiệu trong hoạt động của khách hàng
Mặc dù nhiều mục tiêu kiểm toán được người khảo sát công nhận, có tới 8/13 mục tiêu không phù hợp hoặc vượt quá khả năng thực hiện của kiểm toán viên (KTV), thường được xác nhận bởi các bên liên quan khác Điều này cho thấy sự tồn tại của khoảng cách hợp lý (AEG) giữa người sử dụng báo cáo tài chính (BCKT) và KTV Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng không có sự khác biệt rõ rệt trong hiểu biết về mục tiêu kiểm toán giữa KTV và các nhóm khảo sát khác Lee (1970) đã chỉ ra rằng "thật đáng thất vọng khi KTV cũng bộc lộ niềm tin vào kiểm toán như những sai lệch được nhận thấy bên ngoài".
Hai thập kỷ sau nghiên cứu của Lee (1970), Humphrey et al (1993) đã thực hiện khảo sát đối với các KTV, KHKT và nhóm người sử dụng BCKT tại Anh vào năm 1990 Nghiên cứu tập trung vào trách nhiệm của KTV, mục tiêu và kết quả kiểm toán, với bảng khảo sát gồm 54 câu hỏi được chia thành hai nhóm: 35 câu hỏi về trách nhiệm hiện tại và mong đợi của KTV, cũng như quy trình kiểm toán, và 19 câu hỏi liên quan đến kết quả kiểm toán Người tham gia khảo sát được yêu cầu chọn mức độ đồng ý trên thang đo 7 điểm.
Tổng cộng có 2.445 phiếu khảo sát được gửi tới các kế toán viên công chứng, giám đốc tài chính và nhóm có lợi ích, trong đó có 935 phiếu không được phản hồi, chiếm tỷ lệ 38% Kết quả nghiên cứu đã chỉ ra những thông tin quan trọng liên quan đến tình hình và xu hướng trong ngành kế toán.
Trách nhiệm của kiểm toán viên (KTV) là hiểu rõ mục tiêu và quy trình kiểm toán, đồng thời duy trì mối quan hệ AEG với khách hàng và các bên liên quan khác để đảm bảo các nhận định được thực hiện một cách chính xác và hiệu quả.
- Có quá nhiều kỳ vọng từ cộng đồng NĐT đối với TNKT của KTV (Tỷ lệ đồng ý đối với 3 nhóm lần lƣợt là 82%, 73%, 33%) (Humphrey et al 1993, 399);
- KTV không hiểu các vấn đề tồn tại trong doanh nghiệp và KTV phải báo cáo hiệu quả quản lý tới các cổ đông;
- Mọi gian lận trọng yếu trong khách hàng kiểm toán phải đƣợc phát hiện;
- Bất cứ sai sót trong quản lý của khách hàng kiểm toán cũng phải đƣợc báo cáo đầy đủ tới cấp quản lý phù hợp;
- BCKT phải phải cung cấp những đánh giá hợp lý về tình hình tài chính công ty
Kết quả khảo sát 35 câu hỏi cho thấy KTV nhận thức rõ hơn về vai trò hạn chế của mình so với giám đốc tài chính và các nhóm lợi khác Bên cạnh đó, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng không có sự khác biệt trong hiểu biết về chức năng kiểm toán tại Anh, tương tự như nghiên cứu của Lee (1970).
Kết quả công việc kiểm toán cho thấy sự khác biệt trong đánh giá giữa các nhóm về mức độ hoàn thành nhiệm vụ của kiểm toán viên (KTV), được xếp theo thứ tự giảm dần của mức độ khác biệt.
Theo một khảo sát, 86% kế toán viên thuế (KTV) tự nhận thấy họ đã thành công trong công tác đối phó với rủi ro gian lận, tuy nhiên chỉ có 58% kế toán viên, 29% giám đốc tài chính và 20% các bên liên quan khác đồng ý với quan điểm này.
Trong việc đánh giá kết quả thực hiện nhiệm vụ của kiểm toán viên (KTV), có sự khác biệt rõ rệt trên các khía cạnh như xác định trọng yếu, rủi ro, thiết kế thủ tục kiểm toán và đảm bảo tính khách quan KTV thường đánh giá mức độ hoàn thành công việc của mình cao hơn so với các nhóm khác, dẫn đến sự khác biệt trong quan điểm về mức độ hoàn thành công việc Điều này chính là nguyên nhân hình thành "khoảng cách hiện thực" trong đánh giá hiệu quả công việc của KTV.
Nghiên cứu của Porter et al (2004) đã khảo sát khoảng cách kỳ vọng - hiện thực trong lĩnh vực kiểm toán tại Vương quốc Anh và New Zealand vào năm 1999 Mục tiêu của nghiên cứu bao gồm xác định các thành phần cấu thành, cấu trúc và mức độ của khoảng cách này ở cả hai quốc gia Ngoài ra, nghiên cứu cũng so sánh khoảng cách kỳ vọng - hiện thực giữa Vương quốc Anh và New Zealand, cũng như phân tích sự thay đổi của khoảng cách này tại New Zealand trong giai đoạn từ năm 1989 đến 1999.
Năm 1999, nghiên cứu khảo sát được thực hiện trên bốn nhóm đối tượng: Kỹ thuật viên (KTV), Khách hàng khoa học kỹ thuật (KHKT), nhóm có lợi ích thuộc cộng đồng tài chính và nhóm không thuộc cộng đồng tài chính Bảng câu hỏi khảo sát gồm 51 câu hỏi tương ứng với 51 tiêu chuẩn kỹ thuật (TNKT) được đề xuất tại cả hai quốc gia Kết quả nghiên cứu chỉ ra những thông tin quan trọng về sự tương tác và nhu cầu của các nhóm đối tượng này.
(1) Có 3 thành phần cấu thành nên AEG (i) khoảng cách hợp lý; (ii) khoảng cách hoàn thiện chuẩn mực (iii) khoảng cách tăng cường TNKT ở cả hai quốc gia;
Năm 1999, sự tương đồng về các yếu tố cấu thành khoảng cách kỳ vọng - hiện thực giữa Vương quốc Anh (UK) và New Zealand (NZ) rất rõ rệt, với mức độ khác biệt chỉ dưới 2% Tuy nhiên, từng thành phần của khoảng cách này lại có sự khác biệt đáng kể Cụ thể, khoảng cách tăng cường trách nhiệm, khoảng cách hoàn thiện chuẩn mực, và khoảng cách hợp lý đóng góp chiếm tỷ lệ tương ứng là 8%, 42% và 50% ở UK, trong khi ở NZ là 6%, 41% và 53% Số lượng TNKT cấu thành các thành phần này lần lượt là 23, 10 và 7 TNKT ở UK, và 18, 14, 5 TNKT ở NZ.
Năm 1989, ở New Zealand, khoảng cách tăng cường trách nhiệm, khoảng cách hoàn thiện chuẩn mực và khoảng cách hợp lý đóng góp tương ứng 11%, 58% và 31% Đến năm 1999, các thành phần này đã thay đổi đáng kể; kết quả công việc của KTV cải thiện, giảm từ 11% xuống 6%, trong khi khoảng cách hoàn thiện chuẩn mực giảm từ 58% xuống 41% Tuy nhiên, kỳ vọng không hợp lý của công chúng lại gia tăng, dẫn đến khoảng cách hợp lý mở rộng từ 31% lên 53%.
Kết quả và những hạn chế từ nghiên cứu trước
1.4.1 Kết quả khảo sát khoảng cách kỳ vọng
Tổng kết các nghiên cứu khác nhau ở các quốc khác nhau có thể đi đến một số khẳng định sau:
Nghiên cứu thực nghiệm cho thấy sự tồn tại của khoảng cách kỳ vọng kiểm toán ở các quốc gia khác nhau, liên quan đến trách nhiệm của kiểm toán viên, hiểu biết về mục tiêu và chức năng kiểm toán, cũng như thông điệp trong báo cáo kiểm toán Khoảng cách này đặc biệt rõ ràng trong hai lĩnh vực chính: trách nhiệm của kiểm toán viên và thông tin trên báo cáo kiểm toán, ngoại trừ nghiên cứu của Lee (1970).
(i) Đối với trách nhiệm KTV, có 4 TNKT thường tồn tại khác biệt trong kỳ vọng giữa các nhóm đối tƣợng khảo sát:
-Trách nhiệm KTV trong việc phát hiện và báo cáo tất cả các sai sót và gian lận (trách nhiệm đối với gian lận và sai sót);
-Mức độ đảm bảo về tính chính xác của BCTC và khả năng thanh toán của công ty (trách nhiệm đảm bảo khả năng hoạt động liên tục);
-Trách nhiệm đƣa ra cảnh báo sớm sự thất bại của công ty (trách nhiệm dự báo);
-Kiểm toán có trách nhiệm phát hiện và báo cáo hành vi bất hợp pháp (trách nhiệm đối với việc tuân thủ pháp luật)
Trên báo cáo kiểm toán (BCKT), thường xuất hiện hai vấn đề chính gây ra sự khác biệt trong nhận thức: mục đích và hạn chế của kiểm toán, cùng với các khái niệm và thuật ngữ được sử dụng.
Kết quả nghiên cứu về khoảng cách kỳ vọng kiểm toán (AEG) cho thấy nó được cấu thành từ hai thành phần chính: khoảng cách hợp lý và khoảng cách hiện thực Khoảng cách hợp lý phản ánh những kỳ vọng không hợp lý của công chúng đối với nghề nghiệp kiểm toán, thường xuất phát từ sự khác biệt trong nhận thức giữa kiểm toán viên (KTV) và công chúng Trong khi đó, khoảng cách hiện thực, được bổ sung bởi Porter et al (1993), chứng minh sự tồn tại và đo lường mức độ ảnh hưởng của nó đối với khoảng cách kỳ vọng - hiện thực.
Thứ ba, mặc dù, các thành phần và mức độ khoảng cách có thể khác nhau
Kết quả đồng nhất cho thấy rằng các yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội không ảnh hưởng trực tiếp đến khoảng cách kỳ vọng kiểm toán Thay vào đó, chúng có thể đóng vai trò là phương tiện trung gian, tác động gián tiếp đến sự hình thành của khoảng cách này.
1.4.2 Những vấn đề cần tiếp tục nghiên cứu
Mặc dù nhiều nghiên cứu AEG đã chứng minh sự tồn tại nhất quán của AEG trong các bối cảnh lịch sử khác nhau và không thể loại bỏ hoàn toàn, vẫn còn một số vấn đề cần được làm rõ.
Chưa có khung lý thuyết đầy đủ về AEG, dẫn đến nhiều định nghĩa khác nhau và kết quả nghiên cứu chủ yếu dựa vào khảo sát ý kiến về vai trò kiểm toán, trách nhiệm của KTV, cũng như sự tin cậy và hữu ích của thông tin trong BCKT Hạn chế lớn trong nghiên cứu là nhà nghiên cứu không thể xác định liệu đối tượng khảo sát đã cân nhắc tiêu chuẩn chi phí và lợi ích khi đưa ra ý kiến hay chưa Điều này tạo ra sự khác biệt trong quan điểm đánh giá, khi KTV có thể ước lượng chi phí trước khi đưa ra ý kiến, trong khi người sử dụng khác thì không.
Nhiều nghiên cứu hiện nay vẫn dựa vào phương pháp tiếp cận của các nghiên cứu từ những năm 1970 và 1980 (Dewing & Russell 2002; Lin & Chen 2004; Haniffa & Hudaib 2007), trong khi lĩnh vực kiểm toán và trách nhiệm pháp lý đối với nghề nghiệp này đã trải qua nhiều biến đổi đáng kể.
Mặc dù có một số nghiên cứu chỉ ra nguyên nhân hình thành AEG, nhưng chưa có nghiên cứu nào phân tích mối liên hệ giữa từng nguyên nhân và các thành phần của AEG Cần xem xét liệu việc chậm thích ứng với kỳ vọng xã hội có làm gia tăng khoảng cách hợp lý hay không, cũng như việc chậm thay đổi và ban hành chuẩn mực so với kỳ vọng có làm tăng AEG hay không.
TỔNG QUAN VỀ TRÁCH NHIỆM KIỂM TOÁN VIÊN TRONG KIỂM TOÁN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Lịch sử phát triển kiểm toán và trách nhiệm kiểm toán viên
2.2.1 Lịch sử phát triển kiểm toán và trách nhiệm của kiểm toán viên trên bình diện quốc tế
Kiểm toán có nguồn gốc từ khoảng năm 350 trước Công nguyên, với hoạt động kiểm tra cổ xưa xuất hiện ở Ai Cập, Hy Lạp và Trung Quốc (Boyd, 1905) Tương tự, tại Anh dưới triều đại Vua Henry I (1100-1135) và ở Italia cũng có những hình thức kiểm tra tương tự Trong giai đoạn này, trách nhiệm chính của kiểm toán viên là xác nhận tài sản và phát hiện gian lận, nhưng chưa áp dụng các khái niệm như thử nghiệm, chọn mẫu kiểm toán hay kiểm soát nội bộ (Heang & Ali 2008) Mục đích của kiểm toán lúc này chủ yếu là xác nhận sự trung thực của người quản lý ngân sách hơn là trách nhiệm của họ.
Cách mạng công nghiệp Anh diễn ra trong suốt thời kỳ những năm 1840 -
Năm 1920, Gill & Cosserat (1996) đã thúc đẩy sự hình thành các doanh nghiệp kiểm toán Brown (1962) chỉ ra rằng, sự phát triển quy mô của các doanh nghiệp trong thời kỳ cách mạng công nghiệp đã dẫn đến sự ra đời của các công ty cổ phần, tăng nhu cầu vốn và hình thành thị trường chứng khoán, mặc dù chủ yếu hoạt động tự phát và đầu cơ Hệ quả là tỷ lệ phá sản tăng cao, khiến nhà đầu tư chuyển từ vị trí chủ nợ sang con nợ, đánh dấu thời điểm thích hợp cho sự xuất hiện nghề nghiệp kiểm toán Để đáp ứng sự phát triển kinh tế xã hội tại Vương quốc Anh, nhiều quy định điều chỉnh hoạt động kiểm toán đã được ban hành, trong đó Luật Các công ty cổ phần năm 1844 quy định giám đốc công ty phải lập báo cáo tài chính và bổ nhiệm kiểm toán viên để kiểm tra Tuy nhiên, chỉ đến năm 1900, theo Đạo luật Công ty sửa đổi năm 1862, mới có quy định về các đối tượng bắt buộc phải kiểm toán và trách nhiệm gửi báo cáo tài chính tới cổ đông (Leung et al 2007).
Trong giai đoạn 1962, KTV có trách nhiệm kiểm tra các nghiệp vụ kinh tế và lập báo cáo tài chính chính xác, nhưng hệ thống kiểm soát nội bộ ít được chú trọng Trách nhiệm của KTV chủ yếu dựa vào thỏa thuận hợp đồng, dẫn đến nhận định của Porter et al (2005) rằng trách nhiệm này phụ thuộc vào quyết định của tòa án Các vụ kiện như của Ngân hàng Trung ƣơng UK năm 1895 và Kingston Cotton Mill năm 1896 đã khẳng định mục tiêu của kiểm toán là phát hiện gian lận và sai sót, cũng như cung cấp thông tin về khả năng trả nợ của khách hàng Do đó, các chuẩn mực kiểm toán sau này đều quy định trách nhiệm này cho KTV Lawrence R Dicksee (1892) cũng nêu rõ mục tiêu kiểm toán bao gồm phát hiện gian lận, sai sót kỹ thuật và sai sót hệ thống, khẳng định vai trò của KTV trong việc phát hiện gian lận và đánh giá khả năng trả nợ trong giai đoạn này.
Tăng trưởng kinh tế Hoa Kỳ từ cuối những năm 1920 đến đầu những năm 1960 đã dẫn đến việc chuyển giao chức năng kiểm toán từ Anh sang Mỹ, đặc biệt sau giai đoạn suy thoái, khi đầu tư vào doanh nghiệp gia tăng nhanh chóng Sự phát triển mạnh mẽ của thị trường chứng khoán và sự ra đời của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm đã thúc đẩy thị trường vốn, khiến các doanh nghiệp mở rộng quy mô và tạo ra sự tách rời giữa quyền sở hữu của cổ đông và chức năng điều hành của nhà quản lý Nhiệm vụ của kiểm toán viên (KTV) chuyển sang phục vụ lợi ích của cổ đông trong cộng đồng, bao gồm các ngân hàng lớn và nhà đầu tư lớn, ngày càng gia tăng Sự ra đời của Luật Chứng khoán Liên bang năm 1933 và Luật Giao dịch Chứng khoán năm 1934 yêu cầu các báo cáo tài chính (BCTC) của công ty niêm yết phải được kiểm toán để đảm bảo tính trung thực Điều này đã dẫn đến sự thay đổi trong trách nhiệm của KTV, với chức năng chính là cung cấp sự tin cậy cho BCTC do nhà quản lý lập Các khái niệm như trọng yếu, kỹ thuật chọn mẫu và kiểm soát nội bộ đã được áp dụng trong kiểm toán, do KTV không thể kiểm tra toàn bộ các nghiệp vụ kinh tế khi quy mô công ty ngày càng lớn.
Trong giai đoạn này, phán quyết của Tòa án đã ảnh hưởng đến trách nhiệm của kiểm toán viên (KTV), điển hình là vụ kiện của các chủ nợ đối với KTV về tội bất cẩn và trình bày gian dối báo cáo tài chính của Công ty Untramares & Touche năm 1931, cùng với vụ kiện của cổ đông đối với KTV vì không phát hiện gian lận tại Công ty McKesson & Robbins năm 1938 Tòa án Liên bang Mỹ kết luận rằng KTV đã bất cẩn trong quá trình kiểm toán nhưng không phải chịu trách nhiệm đối với các chủ nợ của Untramares & Touche do nghĩa vụ vượt quá phạm vi hợp đồng Tương tự, KTV cũng không bị quy trách nhiệm trong vụ McKesson & Robbins, tuy nhiên Tòa án đã yêu cầu quy định bắt buộc KTV phải kiểm tra vật chất tiền và tài sản Theo Porter et al (2005), phương pháp kiểm toán trong giai đoạn này có các đặc điểm chính như: dựa vào kiểm soát nội bộ, thu thập bằng chứng kiểm toán từ cả bên trong và bên ngoài, nhấn mạnh tính trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính, bổ sung kiểm toán báo cáo kết quả kinh doanh, và thực hiện quan sát cũng như kiểm kê tài sản vật chất cùng các bằng chứng ngoài sổ sách.
Điều kiện kinh tế - xã hội trong thời kỳ này đã tác động mạnh mẽ đến sự phát triển của kiểm toán Do thiếu quy định pháp luật chi tiết về quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm pháp lý của kiểm toán viên (KTV) đối với bên thứ ba, phán quyết của Tòa án trong từng trường hợp cụ thể đã được sử dụng để xác định trách nhiệm của KTV Kết quả này thường được áp dụng để điều chỉnh chức năng, mục tiêu và trách nhiệm của KTV Do đó, trong giai đoạn này, mục tiêu hàng đầu của kiểm toán là nâng cao tính tin cậy của báo cáo tài chính (BCTC) hơn là phát hiện gian lận và sai sót.
Trong giai đoạn 1960-1990, kinh tế thế giới tiếp tục tăng trưởng, đánh dấu sự phát triển quan trọng của nghề kiểm toán Vào những năm 1970, KTV chủ yếu tập trung vào việc nâng cao tính tin cậy của thông tin tài chính và thúc đẩy hiệu quả thị trường vốn Chức năng kiểm toán trong thời kỳ này nhằm xác nhận tính trung thực và tính hợp lý của báo cáo tài chính (BCTC), với trách nhiệm kiểm tra sổ sách và áp dụng các nguyên tắc kế toán của ban giám đốc KTV cũng cần xác định liệu BCTC có chứa sai sót trọng yếu hay không, và khái niệm “trình bày hợp lý” bao gồm việc tuân thủ các nguyên tắc kế toán được thừa nhận chung Đáng chú ý, trong giai đoạn này, nghề kiểm toán đã từ chối trách nhiệm lập BCTC cho doanh nghiệp.
Vào đầu thập niên 1980, kiểm toán đã chuyển từ phương pháp tiếp cận hệ thống sang tiếp cận dựa trên đánh giá rủi ro, với trách nhiệm chính của kiểm toán viên (KTV) là xác định tình hình tài chính và kết quả hoạt động thực sự của doanh nghiệp, thay vì chỉ phát hiện gian lận Trách nhiệm này được quy định trong chuẩn mực kiểm toán, cụ thể là IAG số 11 được ban hành năm 1982, nhấn mạnh rằng việc phát hiện và ngăn ngừa gian lận thuộc về Ban giám đốc Mục tiêu của kiểm toán là đưa ra ý kiến về báo cáo tài chính (BCTC), trong khi KTV phải thiết lập các thủ tục phát hiện gian lận dựa trên rủi ro đã đánh giá Đến thập niên 1990, Uỷ ban thực hành Kiểm toán quốc tế tiếp tục phát triển các chuẩn mực này thông qua việc ban hành ISA.
Mục tiêu và nguyên tắc chi phối cuộc kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) được quy định trong chuẩn mực ISA 240, với trọng tâm là trách nhiệm của kiểm toán viên (KTV) đối với gian lận và sai sót ISA 240, được ban hành vào năm 1994, là chuẩn mực chính đề cập đến các vấn đề này, nhấn mạnh vai trò quan trọng của KTV trong việc phát hiện và ngăn chặn gian lận cũng như sai sót trong quá trình kiểm toán.
1994 tập trung về các vấn đề chính sau:
Theo tiêu chuẩn ISA 240, gian lận và sai sót được phân loại thành hai loại sai phạm Gian lận được định nghĩa là hành vi cố ý của một hoặc nhiều người trong Ban giám đốc, nhân viên hoặc bên thứ ba, nhằm sửa đổi, giả mạo chứng từ, thay đổi ghi chép, tham ô tài sản, hoặc bỏ sót các nghiệp vụ phát sinh Ngược lại, sai sót là những lỗi không cố ý, như lỗi về số học, ghi chép, hiểu sai các nghiệp vụ hoặc áp dụng sai các phương pháp kế toán, nhưng vẫn ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
Ban giám đốc có trách nhiệm quan trọng trong việc ngăn chặn và phát hiện gian lận, sai sót thông qua việc thiết lập và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ Đồng thời, kiểm toán viên (KTV) cần đánh giá rủi ro liên quan đến gian lận và sai sót có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến báo cáo tài chính (BCTC) và thiết lập các thủ tục để phát hiện những vấn đề này.
Để phát hiện gian lận và sai sót, KTV cần đánh giá rủi ro và thiết lập các thủ tục phát hiện dựa trên rủi ro đã đánh giá Việc điều chỉnh bổ sung thủ tục kiểm toán là cần thiết, cùng với việc thông báo về gian lận và sai sót cho Ban giám đốc.
Trong giai đoạn hiện tại, trách nhiệm chính của kiểm toán viên (KTV) là đưa ra ý kiến về sự trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính (BCTC), thay vì đảm bảo tính chính xác của số liệu tài chính KTV không chịu trách nhiệm phát hiện gian lận, mà trách nhiệm này thuộc về Ban giám đốc Việc phát hiện gian lận chỉ là trách nhiệm gián tiếp của KTV thông qua việc thiết kế các thủ tục đánh giá rủi ro.
2.2.1.5 Giai đoạn từ cuối thập niên 1990 đến nay
Cuối thế kỷ 20, môi trường kinh doanh thay đổi, làm lộ rõ khuyết điểm của các chuẩn mực kiểm toán quốc tế ban hành năm 1994, đặc biệt là sau sự sụp đổ của nhiều công ty lớn như Enron và Worldcom trong những năm đầu thế kỷ 21, liên quan đến lỗi của các công ty kiểm toán Nguyên nhân chủ yếu là xung đột lợi ích giữa các công ty kiểm toán và người sử dụng báo cáo tài chính, bao gồm việc bổ nhiệm kiểm toán viên độc lập, sự độc quyền của Big 4 chiếm 98% thị phần tại Mỹ, và quy định pháp luật lỏng lẻo giúp các hãng kiểm toán tránh né kiện tụng Để khắc phục những thiếu sót này và phục hồi niềm tin của công chúng, các tổ chức nghề nghiệp đã tiến hành sửa đổi và ban hành các chuẩn mực kiểm toán mới, nâng cao trách nhiệm của kiểm toán viên.
2 http://kiemtoan.com.vn/vi-sao-kiem-toan-big-4-ngay-cang-tro-nen-vo-dung/
Theo Tân (2014), có bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến sự thay đổi hệ thống chuẩn mực kiểm toán trong giai đoạn này Thứ nhất, toàn cầu hóa đã gia tăng nhu cầu thông tin cho người sử dụng báo cáo tài chính, đòi hỏi áp dụng các chuẩn mực kiểm toán quốc tế chất lượng cao để nâng cao chất lượng thông tin Thứ hai, các công ty kiểm toán đã mở rộng dịch vụ bảo đảm ngoài kiểm toán và áp dụng phương pháp tiếp cận kiểm toán dựa trên rủi ro kinh doanh Thứ ba, báo cáo COSO năm 1992 đã định hình lại khuôn mẫu về kiểm soát nội bộ, khiến cho các nội dung trong chuẩn mực kiểm toán ban hành năm 1994 trở nên không còn phù hợp Cuối cùng, mặc dù chuẩn mực kiểm toán năm 1994 đã được bổ sung và chỉnh sửa, nhưng vẫn bộc lộ những bất cập trong quá trình áp dụng thực tiễn.
Thực trạng AEG ở Việt Nam
2.3.1 Khoảng cách kỳ vọng hợp lý tại Việt Nam
Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, nhiều doanh nghiệp và nhà đầu tư lựa chọn Việt Nam là điểm đến đầu tư hấp dẫn Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng và tinh vi của các hình thức gian lận mới, khó nhận biết Gần đây, nhiều vụ sai phạm trong lĩnh vực tài chính đã được công khai, như các vụ việc tại Vinashin, Công ty cho thuê tài chính II (Agribank), và Công ty Cổ phần Dược phẩm, cho thấy sự cần thiết phải nâng cao quản lý và giám sát trong ngành tài chính.
Viễn Đông, Công ty Bông Bạch Tuyết, và Công ty CP Quốc Cường Gia Lai đã cảnh báo về tính trung thực của các báo cáo tài chính đã được kiểm toán, dẫn đến sự sụt giảm niềm tin của công chúng vào nghề kiểm toán Điều này đã tạo ra những kỳ vọng và yêu cầu mới từ các đối tượng sử dụng báo cáo tài chính, đặc biệt là nhà đầu tư, đối với nghề nghiệp kiểm toán tại Việt Nam.
Kể từ năm 1992, nghề nghiệp kiểm toán đã dần trở nên xã hội hóa và phát triển để đáp ứng kỳ vọng của xã hội Nếu không kịp thời thay đổi và điều chỉnh theo sự biến động của môi trường kinh doanh Việt Nam, nghề kiểm toán sẽ tạo ra khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế Trong bối cảnh toàn cầu hóa, môi trường kinh doanh ngày càng phức tạp, mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cao Nhà đầu tư không chỉ mong muốn lợi nhuận mà còn yêu cầu sự an toàn cho khoản đầu tư của mình Điều này dẫn đến việc kỳ vọng của họ đối với nghề kiểm toán và trách nhiệm của kiểm toán viên ngày càng gia tăng, trong đó có nhiều kỳ vọng không hợp lý Hai nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành kỳ vọng bất hợp lý này xuất phát từ sự thay đổi liên tục của môi trường kinh doanh.
Hoạt động kinh doanh ngày càng đa dạng và phức tạp dẫn đến khối lượng công việc kiểm toán gia tăng, trong khi tốc độ tăng phí dịch vụ kiểm toán thường thấp hơn, không đủ bù đắp chi phí Để tối ưu hóa hoạt động, các doanh nghiệp kiểm toán sẽ (i) giảm thời gian và khối lượng công việc, (ii) thay đổi phương pháp tiếp cận kiểm toán, (iii) giảm bớt trách nhiệm đối với kiểm toán viên để tránh rủi ro, và (iv) mở rộng cung cấp các dịch vụ khác Tuy nhiên, khi những thay đổi này được chấp nhận, kỳ vọng hợp lý trước đây có thể trở thành kỳ vọng bất hợp lý hiện tại, do người sử dụng báo cáo tài chính thường tiếp cận và thay đổi nhận thức chậm hơn so với kiểm toán viên.
Khi tham gia vào sân chơi toàn cầu, các doanh nghiệp Việt Nam thường phải đổi mới hoạt động kinh doanh và nâng cao khả năng quản lý để cạnh tranh hiệu quả Họ thường tham khảo kinh nghiệm thành công từ các quốc gia khác, dẫn đến việc xuất hiện những kỳ vọng mới Tuy nhiên, những kỳ vọng này có thể không hoàn toàn hợp lý khi áp dụng tại Việt Nam do tính khả thi chưa cao.
2.3.2 Khoảng cách hoàn thiện chuẩn mực kiểm toán
Việt Nam đã xây dựng các quy định liên quan đến trách nhiệm của kiểm toán viên (KTV) từ khi hình thành đến nay, với những văn bản quan trọng như Nghị định 105/2004/NĐ-CP và Thông tư 64/2004/TT-BTC do Chính phủ và Bộ Tài chính ban hành Luật kiểm toán độc lập năm 2011 cũng đã quy định chi tiết trách nhiệm của KTV, đồng thời các chuẩn mực kiểm toán đã tiếp cận và phù hợp với thông lệ quốc tế Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những hạn chế trong quy định kiểm toán liên quan đến trách nhiệm của KTV khi so sánh với quy trình phát triển trên thế giới.
Hệ thống chuẩn mực kiểm toán Việt Nam hiện chưa được cập nhật thường xuyên, dẫn đến việc ban hành các chuẩn mực còn chậm và không theo kịp sự phát triển của nền kinh tế cũng như yêu cầu của xã hội, đặc biệt trong việc ứng dụng công nghệ thông tin Kể từ ngày 1/1/2014, hệ thống chuẩn mực mới đã có hiệu lực sau 15 năm, nhưng vẫn chậm hơn so với Chuẩn mực kiểm toán quốc tế Hiện tại, chuẩn mực kiểm toán Việt Nam được soạn thảo dựa trên nền tảng chuẩn mực quốc tế có hiệu lực từ ngày 15/12/2009, chậm 4 năm so với thời điểm đó, trong khi từ năm 2010, IAASB đã sửa đổi 3 chuẩn mực.
315, ISA 610, ISRE 2400; ban hành thêm dự thảo Chuẩn mực mới ISA 701 và ban hành 3 dự thảo sửa đổi ISA 700, ISA 705, ISA 706 (Trần Thị Giang Tân 2014)
Hiện nay, các quy định về trách nhiệm của Kiểm toán viên (KTV) trong việc phát hiện gian lận trong kiểm toán vẫn chưa được đặt ra một cách nghiêm ngặt Các văn bản pháp lý hiện hành như Nghị định số 105/2004/NĐ-CP và Luật Kiểm toán độc lập năm 2011 chưa đủ mạnh để yêu cầu KTV có trách nhiệm cao hơn trong việc phát hiện và ngăn chặn gian lận.
Năm 2011, Thông tư 183/2013/TT-BTC cùng với các Chuẩn mực VSA số 200, 240, 250 đã được ban hành Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có chế tài cụ thể để xử lý vi phạm, xử phạt hoặc bồi thường thiệt hại đối với kiểm toán viên (KTV) và công ty kiểm toán nếu họ không hoàn thành trách nhiệm Bên cạnh đó, các cuộc kiểm tra của Bộ Tài chính và kiểm tra chất lượng kiểm toán của VACPA cũng chưa chú trọng đến trách nhiệm của KTV trong việc phát hiện gian lận và sai sót.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc các quốc gia chấp nhận và áp dụng các quy định và nguyên tắc chung là điều hợp lý Tuy nhiên, việc quy định và ban hành Chuẩn mực kiểm toán tại Việt Nam diễn ra chậm và không kịp thời cập nhật theo các Chuẩn mực kiểm toán quốc tế đã tạo ra khoảng cách trong việc hoàn thiện chuẩn mực, ảnh hưởng đến sự phát triển của AEG.
2.3.3 Khoảng cách chất lƣợng hoạt động kiểm toán
Chất lượng kiểm toán chưa có một định nghĩa đầy đủ, nhưng kết quả kiểm toán từ các kiểm toán viên độc lập là một trong những thước đo quan trọng nhất Hiện nay, chất lượng dịch vụ kiểm toán tại Việt Nam đang bị đánh giá thấp trên nhiều khía cạnh khác nhau.
Thứ nhất, nhiều công ty lớn bị phá sản có một phần trách nhiệm của công ty kiểm toán khi đƣa ra ý kiến kiểm toán không phù hợp;
Phần lớn các công ty kiểm toán hiện nay là các công ty quy mô nhỏ, và nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng có mối quan hệ tuyến tính mạnh giữa quy mô công ty và mức phí kiểm toán Các công ty kiểm toán nhỏ thường áp dụng mức phí thấp, dẫn đến áp lực cạnh tranh không đủ để bù đắp chi phí, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán Kết quả kiểm tra chất lượng hoạt động kiểm toán của 30 công ty do VACPA thực hiện vào năm 2011 cho thấy nhiều công ty chưa tuân thủ đúng quy định của chuẩn mực kiểm toán, đặc biệt là ở các công ty quy mô nhỏ, với 19 trên 30 công ty gặp vấn đề này.
Các công ty kiểm toán tại Việt Nam chưa chú trọng đến việc đào tạo và bồi dưỡng nhân viên, dẫn đến tình trạng thiếu hụt số lượng kiểm toán viên (KTV) so với nhu cầu Chất lượng đội ngũ KTV hiện tại cũng chưa đáp ứng được yêu cầu của quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
Thái độ và sự quan tâm của nhà đầu tư, cổ đông và nhà quản lý có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng dịch vụ kiểm toán Theo Điều 21 của Thông tư số 121/2012/TT-BTC, Ban kiểm soát có quyền lựa chọn và đề nghị Đại hội đồng cổ đông phê chuẩn tổ chức thực hiện kiểm toán độc lập cho báo cáo tài chính của công ty đại chúng Tuy nhiên, mẫu điều lệ áp dụng cho các công ty đại chúng lại quy định rằng Đại hội đồng cổ đông thường niên có trách nhiệm chọn một công ty kiểm toán độc lập và ủy quyền cho Hội đồng quản trị quyết định lựa chọn công ty kiểm toán cho năm tài chính tiếp theo Sự mâu thuẫn này giữa quyền lựa chọn kiểm toán viên cho Ban kiểm soát và quy định của Đại hội có thể gây khó khăn trong việc triển khai thực tế.
Khái quát về Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP)
Hiệp định đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) là một thỏa thuận thương mại quan trọng, được hình thành từ Hiệp định hợp tác TPP nhằm tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia ven bờ Thái Bình Dương, thúc đẩy thương mại tự do và đầu tư Việc ký kết TPP dự kiến sẽ tạo ra nhiều cơ hội kinh tế và cải thiện mối quan hệ thương mại giữa các nước tham gia.
3 http://www.tinmoi.vn/chat-luong-kiem-toan-chua-dat-chuan-01802654.html
Hiệp định Kinh tế chiến lược Xuyên Thái Bình Dương (P4) là một hiệp định thương mại tự do được ký kết vào ngày 3/6/2005 và có hiệu lực từ 28/5/2006 giữa bốn quốc gia: Singapore, Chile, New Zealand và Brunei Hiệp định này xuất phát từ sáng kiến của ba nước Chile, New Zealand và Singapore trong khuôn khổ Hội nghị Cấp cao APEC 2002 tại Mexico, nhằm thúc đẩy một mối quan hệ đối tác kinh tế chặt chẽ hơn.
Vào năm 2005, Brunei gia nhập P4 với tư cách là thành viên sáng lập trước khi kết thúc vòng đàm phán cuối cùng Đến năm 2007, các nước thành viên P4 quyết định mở rộng phạm vi đàm phán sang lĩnh vực dịch vụ tài chính và đầu tư, đồng thời thảo luận với Hoa Kỳ về khả năng tham gia vào đàm phán mở rộng Hoa Kỳ cũng tiến hành nghiên cứu và tham vấn nội bộ về vấn đề này Vào tháng 9/2008, Đại diện thương mại Hoa Kỳ (USTR) thông báo quyết định tham gia đàm phán P4 mở rộng và bắt đầu thảo luận về việc mở cửa thị trường dịch vụ tài chính Đến tháng 11 cùng năm, Australia, Peru và Việt Nam cũng bày tỏ sự quan tâm và tham gia vào đàm phán TPP, nâng tổng số thành viên tham gia lên.
Tính đến ngày 13/11/2010, có 8 quốc gia (không bao gồm Việt Nam) đã tuyên bố tham gia đàm phán với tư cách thành viên đầy đủ, trong khi các quốc gia khác đã quyết định tham gia ngay từ đầu Kể từ thời điểm này, quá trình đàm phán mở rộng P4 được đổi tên thành Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP).
Từ năm 2006, Singapore đã tích cực mời Việt Nam tham gia TPP - P4, nhưng Việt Nam chưa chấp nhận do cân nhắc về kinh tế và chính trị Tuy nhiên, khi Mỹ quyết định tham gia TPP và mời Việt Nam cùng tham gia, Việt Nam đã xem xét lại quyết định của mình Đầu năm 2009, Việt Nam quyết định tham gia Hiệp định TPP với tư cách thành viên liên kết và sau ba phiên đàm phán vào tháng 11/2010, Việt Nam chính thức tham gia đàm phán TPP.
Vào tháng 10 năm 2010, Malaysia chính thức gia nhập TPP, nâng tổng số nước tham gia đàm phán lên 9 quốc gia Trong 3 vòng đàm phán đầu tiên, có 8 đối tác tham gia, bao gồm 4 thành viên P4 (New Zealand, Brunei, Chile, Singapore) và 4 nước bên ngoài (Australia, Peru, Hoa Kỳ, Việt Nam) Malaysia là nước thứ 9 tham gia từ vòng đàm phán thứ 3 Trong tương lai, số lượng các bên tham gia có thể mở rộng khi nhiều quốc gia trong khu vực ASEAN và APEC, đặc biệt là Nhật Bản, Canada, Hàn Quốc, Indonesia và Thái Lan, bày tỏ sự quan tâm đến TPP.
2.4.2 Những nội dung cơ bản của Hiệp định TPP
Hiệp định TPP được kỳ vọng sẽ tăng cường thương mại và đầu tư giữa các nước thành viên, thúc đẩy đổi mới, tăng trưởng kinh tế và phát triển, đồng thời tạo ra và duy trì việc làm Trong bản mô tả các lĩnh vực đàm phán chính của Hiệp định TPP được công bố vào ngày 12/11/2011, các Bộ trưởng thương mại đã xác định 5 đặc trưng nổi bật, giúp Hiệp định TPP trở thành một hiệp định mang tính bước ngoặt về thương mại của thế kỷ 21.
Tiếp cận thị trường toàn diện bằng cách bãi bỏ thuế và các rào cản thương mại đối với hàng hóa, dịch vụ và đầu tư sẽ tạo ra cơ hội mới cho người lao động và doanh nghiệp, đồng thời mang lại lợi ích trực tiếp cho người tiêu dùng.
Hiệp định khu vực toàn diện thúc đẩy sự phát triển sản xuất và chuỗi cung ứng giữa các thành viên TPP, đồng thời hỗ trợ tạo ra việc làm, nâng cao mức sống, cải thiện phúc lợi xã hội và tăng cường phát triển bền vững cho các quốc gia tham gia.
Các vấn đề thương mại xuyên suốt được hình thành từ những thỏa thuận đã được thực hiện trong khuôn khổ APEC và các diễn đàn khác Hiệp định TPP đã đưa vào bốn vấn đề mới, tạo nên sự liên kết chặt chẽ trong thương mại quốc tế.
Cam kết tạo ra môi trường chính sách sẽ thúc đẩy thương mại giữa các nước thành viên, hình thành một không gian trao đổi thương mại gắn kết và hiệu quả.
Các cam kết trong TPP sẽ nâng cao năng lực cạnh tranh cho từng nền kinh tế, thúc đẩy hội nhập kinh tế và tạo ra thêm việc làm trong khu vực Điều này được thực hiện thông qua việc phát triển chuỗi sản xuất và chuỗi cung ứng, góp phần tạo thuận lợi cho hoạt động kinh doanh.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ sẽ được hỗ trợ để hiểu và áp dụng hiệu quả các hiệp định thương mại, từ đó khuyến khích giao thương quốc tế Việc tự do hóa thị trường mạnh mẽ sẽ cải thiện thương mại và đầu tư, đồng thời tăng cường kỷ cương và cam kết trong việc thực thi Hiệp định TPP Điều này không chỉ giúp các thành viên tận dụng tối đa lợi ích mà Hiệp định mang lại, mà còn nâng cao vai trò của các thể chế quan trọng trong quản lý và phát triển kinh tế, góp phần thúc đẩy các ưu tiên phát triển kinh tế của từng thành viên TPP.
Trong bối cảnh thương mại hiện đại, việc thúc đẩy thương mại và đầu tư đối với các sản phẩm và dịch vụ sáng tạo, bao gồm nền kinh tế kỹ thuật số và công nghệ xanh, trở thành ưu tiên hàng đầu Điều này không chỉ giúp phát triển các ngành công nghiệp mới mà còn đảm bảo một môi trường kinh doanh cạnh tranh trong toàn bộ khu vực TPP.
Hiệp định mở cho phép điều chỉnh và cập nhật nội dung khi cần thiết, nhằm giải quyết các vấn đề thương mại phát sinh trong tương lai cũng như thích ứng với những thách thức mới khi mở rộng để kết nạp thêm các thành viên.
Kết luận
AEG đã tồn tại song hành với sự phát triển của nghề kiểm toán, mặc dù cấu trúc và mức độ của AEG có thể khác nhau qua các thời kỳ và quốc gia Tại Việt Nam, mặc dù quy định và chuẩn mực kiểm toán đã gần gũi với tiêu chuẩn quốc tế, chất lượng dịch vụ kiểm toán vẫn chưa đáp ứng được kỳ vọng của người sử dụng Một phần nguyên nhân là do người sử dụng thiếu hiểu biết và quan tâm đến chức năng kiểm toán và trách nhiệm của kiểm toán viên.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Giới thiệu
Chương này nhằm mục đích trình bày phương pháp nghiên cứu, quy trình nghiên cứu phù hợp với mục tiêu nghiên cứu của đề tài.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu quan điểm của kiểm toán viên (KTV) và người sử dụng báo cáo kiểm toán (BCKT) về trách nhiệm của các KTV độc lập trong việc thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) tại Việt Nam Để đạt được mục tiêu này, nghiên cứu sẽ áp dụng phương pháp định lượng thông qua khảo sát, thu thập dữ liệu từ các đối tượng nghiên cứu liên quan.
Quy trình nghiên cứu
3.3.1 Thiết kế bảng khảo sát
Bảng câu hỏi khảo sát được kế thừa từ nghiên cứu của Porter et al (2012) và đã được dịch sang tiếng Việt Các câu hỏi cùng thuật ngữ trong bảng khảo sát đã được kiểm tra đối chiếu với Luật Kiểm toán độc lập năm 2011, các quy định liên quan, và Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam có hiệu lực từ 01/01/2014 Việc giữ nguyên các câu hỏi khảo sát từ nghiên cứu của Porter et al (2012) giúp tác giả so sánh kết quả nghiên cứu tại Việt Nam với kết quả tại UK và NZ vào năm 2008 Bảng khảo sát này đã được xác nhận về giá trị và tính đáng tin cậy, được sử dụng trong nhiều nghiên cứu khác nhau.
Bảng khảo sát được chia thành hai phần chính: Phần I cung cấp thông tin chung về đối tượng khảo sát, bao gồm nghề nghiệp, vị trí làm việc và mức độ quan tâm tới BCKT Phần II tập trung vào các câu hỏi liên quan đến trách nhiệm của KTV.
Nghiên cứu này tập trung vào trách nhiệm của kiểm toán viên (KTV) và đã kế thừa 55 câu hỏi khảo sát từ nghiên cứu của Porter et al (2012) Các câu hỏi này được điều chỉnh để phù hợp với môi trường kiểm toán tại Việt Nam, trong đó một số câu hỏi chi tiết đã được nhóm lại thành câu hỏi chung Kết quả cuối cùng là bảng khảo sát với 45 câu hỏi liên quan đến trách nhiệm của KTV hành nghề kiểm toán (Xem chi tiết tại Bảng 3.1).
Để đảm bảo tính chính xác trong việc dịch các câu hỏi từ tiếng Anh và phù hợp với thuật ngữ lý thuyết kiểm toán tại Việt Nam, tác giả đã tiến hành khảo sát thử với chuyên gia thông qua phỏng vấn sâu trực tiếp trước khi thực hiện khảo sát chính thức, nhằm điều chỉnh câu hỏi và thuật ngữ cho phù hợp hơn.
Bảng 3.1 Câu hỏi khảo sát AEG
1 Lập BCTC cho khách hàng kiểm toán
2 Đảm bảo BCTC đƣợc kiểm toán chính xác hoàn toàn
3 Đƣa ra ý kiến trong BCKT về việc liệu BCTC có đƣợc lập và trình bày trung thực và hợp lý, trên các khía cạnh trọng yếu
4 Đảm bảo tình hình tài chính của khách hàng kiểm toán là tốt, nếu ý kiến trong
BCKT là chấp nhận toàn phần
Trao đổi với cấp quản lý để làm rõ những nghi ngờ liên quan đến khả năng hoạt động liên tục của khách hàng được kiểm toán, đặc biệt là những lo ngại về việc không thể duy trì hoạt động kinh doanh bình thường trong ít nhất 12 tháng tới.
6 Công bố trong BCKT những nghi ngờ về khả năng hoạt động liên tục của khách hàng đƣợc kiểm toán
7 Đảm bảo khách hàng kiểm toán tuân thủ đầy đủ luật doanh nghiệp và các quy định liên quan
Trong quá trình kiểm toán, việc phát hiện các vi phạm liên quan đến luật thuế và các quy định có liên quan là rất quan trọng Các báo cáo cần được gửi tới cơ quan chức năng có thẩm quyền để đảm bảo việc tuân thủ pháp luật và xử lý kịp thời các sai phạm.
9 phát hiện về việc biển thủ tài sản lớn và quan trọng do nhân viên thực hiện, trừ khi hành vi biển thủ được che đậy một cách tinh vi.
Ban giám đốc đã phát hiện 10 trường hợp biển thủ tài sản với giá trị lớn và tính chất nghiêm trọng, trừ khi các hành vi này được thực hiện một cách tinh vi để che đậy.
11 Phát hiện việc biển thủ tài sản với giá trị nhỏ (không trọng yếu) do nhân viên thực hiện
12 Phát hiện việc biển thủ tài sản với giá trị nhỏ (không trọng yếu) do Ban giám đốc
13 Phát hiện việc cố ý bóp méo thông tin đƣợc trình bày trong BCTC
Báo cáo các phát hiện liên quan đến việc nhân viên biển thủ tài sản với giá trị nhỏ (không trọng yếu) tới cơ quan nhà nước có thẩm quyền là một bước quan trọng trong việc duy trì tính minh bạch và trách nhiệm trong quản lý tài sản Việc này không chỉ giúp phát hiện kịp thời các hành vi sai phạm mà còn góp phần bảo vệ lợi ích chung của tổ chức và xã hội.
15 Báo cáo các phát hiện tới cơ quan nhà nước có thẩm quyền việc biển thủ tài sản với giá trị lớn (trọng yếu) do nhân viên thực hiện
16 Báo cáo các phát hiện tới cơ quan nhà nước có thẩm quyền việc biển thủ tài sản do Ban giám đốc thực hiện
17 Báo cáo các phát hiện tới cơ quan nhà nước có thẩm quyền việc cố ý bóp méo thông tin đƣợc trình bày trong BCTC
18 Công bố trong BCKT việc biển thủ tài sản với giá trị nhỏ (không trọng yếu) do nhân viên thực hiện
19 Công bố trong BCKT việc biển thủ tài sản với giá trị lớn (trọng yếu) do nhân viên thực hiện
20 Công bố trong BCKT việc biển thủ tài sản do Ban giám đốc thực hiện
21 Công bố trong BCKT việc cố ý bóp méo thông tin đƣợc trình bày trong BCTC
22 Báo cáo sự nghi ngờ tới cơ quan nhà nước có thẩm quyền về hành vi biển thủ tài sản hoặc cố tình bóp méo BCTC
23 Phát hiện các hành vi không tuân thủ pháp luật do Ban giám đốc thực hiện có ảnh hưởng trực tiếp tới BCTC (ví dụ: hối lộ)
Ban giám đốc có thể thực hiện các hành vi không tuân thủ pháp luật, tuy nhiên những hành vi này không ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính Ví dụ, các vi phạm liên quan đến an toàn lao động, vệ sinh và môi trường cần được phát hiện và xử lý kịp thời để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.
25 Công bố trong BCKT các hành vi không tuân thủ pháp luật do Ban giám đốc thực hiện có ảnh hưởng trực tiếp tới BCTC
26 Công bố trong BCKT các hành vi không tuân thủ pháp luật do Ban giám đốc thực hiện nhưng không có ảnh hưởng trực tiếp tới BCTC
27 Báo cáo các tới cơ quan nhà nước có thẩm quyền các hành vi không tuân thủ pháp luật của khách hàng kiểm toán
Kiểm tra và công bố tính đáng tin cậy của thông tin và số liệu trong báo cáo kiểm toán, đặc biệt là về chính sách việc làm và lương thưởng, là một phần quan trọng trong báo cáo thường niên hàng năm của công ty.
29 Kiểm tra và công bố (trong BCKT) sự đầy đủ và hữu hiệu đối với hệ thống kiểm soát nội bộ của khách hàng kiểm toán
30 Kiểm tra và công bố (trong BCKT) về sự hữu hiệu của hệ thống máy tính
31 Kiểm tra và công bố (trong BCKT) về kết quả các hoạt động phi tài chính khác
32 Kiểm tra và công bố (trong BCKT) sự hữu hiệu và hiệu quả công việc quản lý và quản trị công ty của khách hàng kiểm toán
33 Kiểm toán BCTC phát hành giữa niên độ
34 Kiểm toán BCTC đƣợc phát hành hàng quý
Kiểm tra và công bố tính đáng tin cậy của số liệu dự báo tài chính là một bước quan trọng trong báo cáo kiểm toán, bao gồm cả số liệu trong báo cáo thường niên của khách hàng.
36 Xem xét và công bố (trong BCKT) những tác động (tốt hoặc xấu) của khách hàng kiểm toán tới cộng đồng địa phương
37 Xem xét và công bố (trong BCKT) những tác động (tốt hoặc xấu) của khách hàng kiểm toán tới môi trường xung quanh
38 Kiểm tra nhằm xác nhận các giao dịch kinh tế phát sinh với các bên liên quan của khách hàng kiểm toán
Kiểm tra và công bố tính đáng tin cậy của toàn bộ thông tin trong báo cáo thường niên của khách hàng kiểm toán là một bước quan trọng trong quá trình lập báo cáo kiểm toán Điều này đảm bảo rằng các thông tin được trình bày là chính xác và đáng tin cậy, góp phần nâng cao uy tín của báo cáo và sự tin tưởng của các bên liên quan.
Kiểm tra và công bố thông tin không nhất quán trong báo cáo thường niên so với báo cáo tài chính của khách hàng kiểm toán là rất quan trọng Những thông tin này cần được xác định rõ ràng, đặc biệt khi chúng mang tính trọng yếu.
Kiểm tra và công bố trong báo cáo kiểm toán việc tuân thủ các quy định về quản trị công ty do Bộ Tài chính và Ủy ban Chứng khoán ban hành là rất quan trọng, đặc biệt đối với các công ty niêm yết mà khách hàng kiểm toán.
Kết luận
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, cần xác định phương pháp nghiên cứu phù hợp, bao gồm định tính, định lượng hoặc hỗn hợp Mục tiêu chính là xác định các thành phần AEG và cung cấp bằng chứng về khoảng cách AEG cùng nguyên nhân hình thành khoảng cách này Phương pháp khảo sát định lượng được áp dụng cho KTV độc lập và NĐT Công cụ phân tích thống kê sẽ phụ thuộc vào kích thước mẫu và phương pháp chọn mẫu; nếu kích thước mẫu nhỏ và không có phân phối chuẩn, kiểm định phi tham số là lựa chọn hợp lý Chương này cũng đề cập đến việc sử dụng tiêu chuẩn đánh giá từ nghiên cứu của Porter et al (2012) để loại bỏ thiên lệch trong khảo sát quan điểm của các nhóm đối tượng.
PHÂN TÍCH VÀ THẢO LUẬN KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Giới thiệu
Chương này phân tích và thảo luận kết quả khảo sát năm 2014, được chia thành hai phần chính: (i) xác định trách nhiệm của KTV trong việc hình thành các thành phần của khoảng cách giữa kỳ vọng và hiện thực, và (ii) kiểm định sự khác biệt quan điểm giữa hai nhóm về những trách nhiệm này cùng với nguyên nhân tương ứng với hai câu hỏi nghiên cứu.