Lịch sử hình thành
Hiệp định TPP, hay Hiệp định Đối tác Kinh tế Chiến lược Xuyên Thái Bình Dương, có nguồn gốc từ Hiệp định P4, một Hiệp định Tự do Thương mại được ký kết vào ngày 3/6/2005 và có hiệu lực từ 28/5/2006 giữa bốn quốc gia: Singapore, Chile, New Zealand và Brunei.
Năm 2007, các nước thành viên P4 đã quyết định mở rộng phạm vi đàm phán của Hiệp định để bao gồm dịch vụ tài chính và đầu tư, đồng thời trao đổi với Hoa Kỳ về khả năng tham gia vào quá trình này Hoa Kỳ cũng đã bắt đầu nghiên cứu và tham vấn nội bộ với các nhóm lợi ích và Nghị viện liên quan đến vấn đề tham gia đàm phán mở rộng của P4.
Vào tháng 9 năm 2008, Bộ Thương mại Hoa Kỳ (USTR) đã công bố quyết định tham gia đàm phán mở rộng P4 và chính thức tham gia các cuộc thảo luận về việc mở cửa thị trường dịch vụ tài chính với các nước trong nhóm P4.
Vào tháng 11/2008, Úc, Peru và Việt Nam đã bày tỏ sự quan tâm và tham gia vào đàm phán Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP), nâng tổng số thành viên lên 8 quốc gia Trong số đó, Việt Nam chính thức tuyên bố tham gia với tư cách thành viên đầy đủ vào ngày 13/11/2010, trong khi các nước khác đã quyết định tham gia ngay từ đầu.
Từ thời điểm đó, quá trình đàm phán mở rộng P4 đã được đổi tên thành Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP).
Quá trình đàm phán TPP mở rộng đã bị trì hoãn đến cuối năm 2009, do phải chờ đợi Hoa Kỳ hoàn tất kỳ bầu cử Tổng thống Chính quyền mới của Tổng thống Obama cần thời gian để tham vấn và xem xét lại việc tham gia vào các cuộc đàm phán TPP.
Vào tháng 12 năm 2009, USTR đã thông báo quyết định của Tổng thống Obama về việc Hoa Kỳ sẽ tiếp tục tham gia Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP), đánh dấu thời điểm chính thức khởi động các cuộc đàm phán TPP.
Diễn biến đàm phán TPP
Vòng đàm phán đầu tiên của Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) diễn ra tại Melbourne, Úc từ 15-19/3/2010, với sự tham gia của 8 quốc gia: Úc, Mỹ, New Zealand, Chile, Singapore, Brunei, Peru và Việt Nam, trong đó Việt Nam là thành viên liên kết duy nhất Đến ngày 13/11/2010, Việt Nam chính thức tuyên bố gia nhập TPP với tư cách thành viên đầy đủ Từ năm 2010 đến 31/8/2013, TPP đã trải qua tổng cộng 19 vòng đàm phán chính thức.
Tình hình đàm phán sau vòng đàm phán thứ 19 của hiệp định TPP:
• Bên lề Diễn đàn hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương - APEC
Năm 2013, các nhà lãnh đạo TPP đã công bố một tuyên bố chung nhằm thúc đẩy giải quyết các vấn đề tồn đọng, với mục tiêu hoàn tất một hiệp định khu vực công bằng và toàn diện Tuyên bố này nhấn mạnh việc đạt được các mục tiêu đã đặt ra tại Honolulu vào năm 2011, đảm bảo rằng lợi ích từ hiệp định sẽ được chia sẻ đầy đủ, đồng thời xem xét sự phát triển khác nhau của các quốc gia Ngoài ra, tuyên bố cũng kêu gọi sự tham gia trong tương lai của một số quốc gia khác trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương.
Vào ngày 24/10/2013, phái đoàn 12 nước tham gia Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) đã họp tại Tokyo, Nhật Bản, với mục tiêu hoàn tất hiệp định vào cuối năm 2013 Cuộc họp tập trung vào vấn đề sở hữu trí tuệ, được xem là một trong những thách thức lớn nhất trong tiến trình đàm phán TPP do sự bất đồng quan điểm giữa Mỹ và Nhật Bản.
Lịch trình các phiên họp giữa kỳ của TPP vào tháng 10-11/2013 sẽ được tổ chức, do sau vòng đàm phán chính thức 19 TPP chưa có kế hoạch cụ thể cho cuộc đàm phán tiếp theo Các phiên họp này sẽ tập trung vào việc giải quyết những vấn đề còn tồn đọng trong TPP.
30/10 - 2/11 Mua sắm chính phủ Washington, D.C.
4/11- 7/11 Doanh nghiệp nhà nước Santiago, Chile
12/11 - 18/11 Quy tắc xuất xứ Salt Lake City, UT
19/11- 24/11 Trưởng đoàn đàm phán và các chuyên gia chủ chốt
Vào ngày 22/2/2014, Hội nghị Bộ trưởng các nước TPP đã diễn ra tại Singapore, nơi các đại biểu tiếp tục thảo luận về những lĩnh vực chưa đạt được đồng thuận trong đàm phán, bao gồm đầu tư, dịch vụ tài chính, doanh nghiệp nhà nước, thương mại điện tử, mở cửa thị trường, hải quan, sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường, nông nghiệp và dệt may Kết thúc hội nghị, một số lĩnh vực thương mại chính giữa Mỹ và Nhật Bản vẫn chưa đạt được thỏa thuận, với Mỹ muốn bảo hộ thị trường ôtô con trong khi Nhật Bản yêu cầu bảo vệ hàng nông sản, đặc biệt là gạo, thịt bò và thịt lợn.
Hội nghị Bộ trưởng các nước TPP diễn ra tại Singapore từ ngày 19-20 tháng 5 năm 2014, với mục tiêu tăng cường các cuộc gặp và đàm phán song phương để thúc đẩy tiến trình kết thúc đàm phán.
• Từ ngày 01 đến ngày 10 tháng 9 năm 2014 tại Hà Nội: tổ chức Phiên đàm phán cấp Trưởng đoàn Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP).
Từ ngày 19 đến 24 tháng 10 năm 2014, Hội nghị Bộ trưởng được tổ chức tại Sydney, đạt được tiến bộ đáng kể trong hai nội dung đàm phán cơ bản của Hiệp định TPP: tiếp cận thị trường và quy tắc trong thương mại và đầu tư Những bước tiến này sẽ góp phần quan trọng trong việc định hình và thống nhất khu vực TPP khi Hiệp định chính thức có hiệu lực.
Trong khoảng thời gian tháng 4-5/2015, các nước TPP đã tổ chức Phiên họp cấp trưởng đoàn đàm phán từ 23-26 tháng 4 tại Washington, Hoa Kỳ Sau đó, một Phiên họp cấp bộ trưởng dự kiến sẽ diễn ra sau Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (APEC) từ ngày 26-28 tháng 5/2015.
Các nước TPP sẽ tổ chức một phiên họp cấp trưởng đoàn đàm phán từ ngày 15-25 tháng 5/2015 tại Hòn đảo Guam, Hoa Kỳ, nhằm chuẩn bị cho phiên họp cấp bộ trưởng diễn ra trong tháng 5.
Vào ngày 26-26/5/2015, một phiên họp cấp Bộ trưởng đã được tổ chức tại Philippines, đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình đàm phán Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) Thời điểm cuối năm 2015 được coi là cơ hội tốt nhất để thúc đẩy các cuộc đàm phán này.
Hội nghị Bộ trưởng các nước đàm phán Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) đã được tái khởi động từ ngày 30/09/2015 tại Atlanta, Hoa Kỳ Tại hội nghị lần này, các bộ trưởng tập trung vào việc giải quyết những vấn đề tồn đọng lớn nhất từ hội nghị hồi tháng 7/2015, bao gồm bảo hộ sở hữu trí tuệ đối với dược phẩm sinh học, cũng như tiếp cận thị trường ô tô và sữa.
• Ngày 5/10/2015 TPP kết thúc đàm phán.
• Sáng 4/2/2016, tại thành phố Auckland, New Zealand, dưới sự chứng kiến của Thủ tướng nước chủ nhà John Key, Bộ trưởng Thương mại và Kinh tế của
Mười hai quốc gia thành viên của Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) đã chính thức ký kết văn bản, đánh dấu sự hoàn tất quá trình đàm phán Sự kiện này mở ra bước tiếp theo cho các nước trong việc tiến hành thủ tục phê chuẩn hiệp định.
Sau lễ ký kết, các quốc gia sẽ có thời gian 2 năm để tiến hành các quy trình nội bộ và hoàn tất thủ tục phê duyệt tại Quốc hội, nhằm đảm bảo TPP có thể chính thức có hiệu lực.
Quá trình gia nhập TPP của Việt Nam
Việt Nam đã được mời tham gia TPP ngay từ khi hiệp định này được hình thành và đã tham gia đàm phán từ những ngày đầu với tư cách thành viên liên kết Sau ba phiên tham dự, vào cuối tháng 10 tại hội nghị thượng đỉnh APEC, Chủ tịch nước Nguyễn Minh Triết đã thông báo rằng Việt Nam sẽ chính thức tham gia hiệp định TPP Do đó, Việt Nam chính thức trở thành thành viên TPP từ tháng 11/2010.
Việt Nam, mặc dù là một nền kinh tế phát triển ở trình độ thấp, vẫn được lựa chọn tham gia đàm phán quốc tế và nhận được sự đánh giá cao từ các quốc gia khác Điều này thể hiện tiềm năng và vai trò ngày càng quan trọng của Việt Nam trên trường quốc tế.
Trong những năm Đổi Mới, Việt Nam đã khẳng định mình là một quốc gia năng động và nhất quán trong việc thực thi đường lối Đổi Mới, đồng thời cam kết nghiêm túc với các cam kết quốc tế Với môi trường chính trị ổn định, Việt Nam đang đóng vai trò ngày càng quan trọng trong khu vực và trở thành một đối tác thiết yếu trong hiện tại và tương lai, góp phần nâng cao ảnh hưởng của TPP.
Việt Nam sở hữu một quy mô dân số lớn và nền kinh tế phát triển nhanh chóng, tạo ra tiềm năng trở thành một thị trường tiêu thụ mạnh mẽ Điều này đã thu hút sự chú ý của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là từ các quốc gia trong khu vực Châu Á-Thái Bình Dương.
Việc Việt Nam, một nước đang phát triển, tham gia thành công vào TPP sẽ chứng minh rằng Hiệp định này thực sự quan tâm đến các quốc gia phát triển thấp thông qua các biện pháp hỗ trợ đa dạng Điều này không chỉ giúp Việt Nam thực thi các tiêu chuẩn cao của TPP mà còn là yếu tố quan trọng để thu hút thêm các nước có trình độ phát triển kinh tế chưa cao tham gia vào hiệp định, mở ra cơ hội cho sự mở rộng của TPP trong tương lai.
Một số quy tắc thương mại trong TPP có ảnh hưởng tới hoạt động của các NHTM
Dịch vụ tài chính
Chương dịch vụ tài chính của TPP tạo ra cơ hội tiếp cận thị trường và đầu tư quan trọng, đồng thời bảo đảm khả năng điều hành thị trường và các tổ chức tài chính của các nước thành viên Chương này bao gồm các nghĩa vụ cốt lõi như đối xử quốc gia, đối xử tối huệ quốc, và quy định về tiếp cận thị trường Nó cho phép cung cấp dịch vụ tài chính qua biên giới mà không yêu cầu nhà cung cấp phải thành lập cơ sở tại nước nhận, nhưng vẫn phải tuân thủ quy định đăng ký và giám sát Các nhà cung cấp dịch vụ tài chính từ nước TPP này có thể cung cấp dịch vụ mới tại thị trường của nước TPP khác, nếu các công ty trong nước được phép Các nước TPP cũng cần ban hành quy định ngoại lệ cho một số quy tắc theo điều kiện cụ thể của từng nước, đảm bảo không áp đặt thêm biện pháp chế tài trong tương lai và bảo vệ quyền tự quyết của các bên tham gia.
Các nước TPP đã thiết lập nguyên tắc công nhận tầm quan trọng của quy trình thủ tục pháp lý để khuyến khích cung cấp dịch vụ bảo hiểm từ các nhà cung cấp được cấp phép Hiệp định TPP còn đề cập đến các cam kết cụ thể liên quan đến quản lý danh mục đầu tư, dịch vụ thẻ thanh toán điện tử và chuyển giao thông tin phục vụ cho việc xử lý dữ liệu.
Chương về dịch vụ tài chính quy định cách giải quyết tranh chấp liên quan đến các điều khoản thông qua trọng tài đầu tư minh bạch và trung lập Nó nêu rõ các tiêu chuẩn đối xử tối thiểu và yêu cầu trọng tài có chuyên môn về dịch vụ tài chính Đồng thời, chương này thiết lập cơ chế đối xử đặc biệt giữa các quốc gia thành viên, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng các quy định ngoại lệ trong trường hợp tranh chấp đầu tư Ngoài ra, chương cũng đề cập đến quyền tự chủ của các nhà quản lý tài chính trong các nước TPP, cho phép họ thực hiện các biện pháp củng cố sự ổn định tài chính và thống nhất hệ thống tài chính, bao gồm các quy định ngoại lệ về chính sách tiền tệ và các biện pháp không phân biệt đối xử.
Đầu tư
Trong việc thiết lập quy tắc đầu tư theo hiệp định TPP, các quốc gia tham gia phải ban hành chính sách đầu tư không phân biệt đối xử, đảm bảo nguyên tắc bảo vệ pháp luật Các thành viên cam kết đạt được mục tiêu chính sách công theo quy định, với các nguyên tắc bảo hộ đầu tư tương tự như các hiệp định khác, bao gồm đối xử quốc gia, đối xử tối huệ quốc, và chuẩn mực ứng xử tối thiểu phù hợp với luật pháp quốc tế Hiệp định nghiêm cấm thu hồi tài sản không phục vụ mục đích công, yêu cầu thực hiện hàm lượng nội địa, và cho phép tự do chuyển giao vốn đầu tư, đồng thời cho phép các chính phủ quản lý dòng vốn linh hoạt qua các biện pháp bảo hộ tạm thời nhằm bảo vệ hệ thống tài chính và quyền tự chủ trong bổ nhiệm quản lý cao cấp.
Các nước thành viên của TPP cần xây dựng quy định về danh mục cấm để đảm bảo thị trường minh bạch cho nhà đầu tư nước ngoài, trừ khi có điều khoản ngoại lệ được quy định trong hai phụ lục cụ thể Điều này bao gồm (1) nghĩa vụ không áp đặt thêm biện pháp chế tài trong tương lai và tuân thủ thỏa thuận tự do hóa đầu tư, và (2) quyền tự quyết của nước thành viên trong các hoạt động tương lai.
Chương này quy định về trọng tài quốc tế nhằm giải quyết tranh chấp đầu tư, bảo vệ quyền lợi của các chính phủ thành viên trong việc ban hành quy định phục vụ lợi ích công cộng, như y tế, an toàn và bảo vệ môi trường Các biện pháp bảo hộ bao gồm quy định về minh bạch trong thủ tục khởi kiện, tham gia tòa án với tư cách bạn của tòa án, và quy trình xem xét các tuyên bố sai trái Ngoài ra, chương cũng quy định thời hạn nộp đơn lên tòa, nguyên tắc không cho phép Bên nguyên đơn tham gia vụ kiện tương tự và yêu cầu đạt được sự thông hiểu lẫn nhau giữa các nước TPP.
Hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM) ở Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các quy định trong Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) và các hoạt động sản xuất kinh doanh của nhiều ngành nghề trong nền kinh tế Các ngành sản xuất chủ lực như dệt may và nông sản được thúc đẩy, cùng với việc cải thiện điều kiện xuất nhập khẩu, đã tạo ra cơ hội kinh doanh cho các NHTM TPP cũng quy định về cạnh tranh và giải quyết tranh chấp, bảo vệ quyền lợi công bằng cho các bên tham gia, điều này đặc biệt quan trọng đối với các NHTM Việt Nam trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế Những quy định trong TPP, bao gồm các chương về hàng hóa thương mại, lao động, nguyên tắc xuất xứ và thương mại dịch vụ xuyên biên giới, có tác động lớn đến nền kinh tế Việt Nam.
Thương mại Hàng hóa
Các bên tham gia TPP đã đồng ý loại bỏ hoặc giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan đối với hàng hóa công nghiệp và nông nghiệp, nhằm tăng cường thương mại trong thị trường 800 triệu người và hỗ trợ việc làm chất lượng cao Hầu hết thuế quan sẽ được loại bỏ ngay lập tức, với một số sản phẩm có khung thời gian dài hơn theo thỏa thuận Các bên sẽ công bố thông tin về thuế và thương mại để doanh nghiệp nhỏ và lớn có thể tận dụng TPP Họ cũng đồng ý không áp đặt yêu cầu về tỷ lệ sản xuất địa phương và không hạn chế thuế không đồng nhất của WTO đối với hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu, bao gồm cả hàng hóa tái sản xuất, nhằm thúc đẩy tái chế Các yêu cầu về nhập khẩu và giấy phép xuất khẩu sẽ được thông báo để tăng tính minh bạch và tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại.
Các Bên cam kết loại bỏ hoặc cắt giảm thuế quan và chính sách hạn chế đối với sản phẩm nông nghiệp nhằm thúc đẩy thương mại nông nghiệp và tăng cường an ninh lương thực Bên cạnh việc giảm thuế quan, các Bên sẽ tiến hành cải cách chính sách, bao gồm việc loại bỏ trợ cấp xuất khẩu nông nghiệp, hợp tác trong WTO để xây dựng quy định về doanh nghiệp xuất khẩu nhà nước và tín dụng xuất khẩu, cũng như giảm thời gian hạn chế xuất khẩu lương thực Hơn nữa, các Bên đồng ý nâng cao tính minh bạch và hợp tác trong các hoạt động liên quan đến công nghệ sinh học nông nghiệp.
Dệt may
Các Bên đã đồng ý loại bỏ thuế quan đối với hàng dệt và may mặc, ngành công nghiệp quan trọng cho tăng trưởng kinh tế Hầu hết các sắc thuế sẽ được xóa bỏ ngay lập tức, trong khi thuế đối với một số sản phẩm nhạy cảm sẽ được điều chỉnh theo thời gian Chương này cũng quy định về xuất xứ, yêu cầu sử dụng sợi và vải trong khu vực TPP, nhằm thúc đẩy chuỗi cung ứng và đầu tư vào lĩnh vực này.
Danh sách ngắn các nhà cung cấp cho phép sử dụng các loại sợi và vải nhất định không có sẵn trong khu vực Chương này cũng đề cập đến các cam kết hợp tác hải quan và thực thi nhằm ngăn chặn trốn thuế, buôn lậu và gian lận Ngoài ra, còn có các biện pháp tự vệ đặc biệt cho ngành dệt để ứng phó với thiệt hại nghiêm trọng hoặc đe dọa thiệt hại nghiêm trọng cho ngành công nghiệp trong nước trong bối cảnh nhập khẩu ồ ạt.
Quy tắc xuất xứ
Để thúc đẩy chuỗi cung ứng khu vực và đảm bảo các nước tham gia TPP là bên hưởng lợi chính, 12 Bên đã thống nhất về bộ quy tắc xuất xứ nhằm xác định nguồn gốc hàng hóa từ TPP, đủ điều kiện nhận ưu đãi thuế quan Quy định "tích lũy" cho phép nguyên liệu từ một nước ký kết được coi là nguyên liệu của nước ký kết khác khi sản xuất sản phẩm Các quy tắc cũng tạo điều kiện cho doanh nghiệp hoạt động dễ dàng trong khu vực TPP thông qua hệ thống chung cho việc hiển thị và xác minh hàng hóa Nhà nhập khẩu có thể yêu cầu ưu đãi thuế quan với tài liệu chứng minh đủ điều kiện, trong khi cơ quan có thẩm quyền có quy trình xác minh yêu cầu này.
Hải quan và thuận lợi hóathươngmại
Các Bên trong TPP đã nhất trí về các quy định nhằm tăng cường thuận lợi hóa thương mại và nâng cao tính minh bạch trong thủ tục hải quan, hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa Những quy định này bao gồm việc công khai các quy định pháp luật về hải quan, đảm bảo quy trình giải phóng hàng hóa diễn ra nhanh chóng và không có trì hoãn không cần thiết Các nguyên tắc minh bạch cũng bao gồm việc xác định trước trị giá hải quan và các vấn đề liên quan, giúp doanh nghiệp dự đoán dễ dàng hơn trong thương mại Bên cạnh đó, các quy định về xử phạt trong lĩnh vực hải quan sẽ được thực hiện một cách công bằng và minh bạch Để thúc đẩy vận chuyển nhanh chóng, các nước TPP đã đồng ý áp dụng thủ tục hải quan rút gọn cho các lô hàng gấp, đồng thời cam kết cung cấp thông tin hỗ trợ nhau trong việc thực thi pháp luật hải quan nhằm phòng chống buôn lậu và trốn thuế.
Rào cản kỹ thuật đối với thương mại (RCKTTM)
Trong quá trình xây dựng quy định về RCKTTM, các Bên đã thống nhất nguyên tắc minh bạch và không phân biệt đối xử trong phát triển tiêu chuẩn và quy trình đánh giá sự phù hợp, đồng thời cho phép theo đuổi mục tiêu chính đáng Hợp tác giữa các Bên nhằm đảm bảo các tiêu chuẩn không tạo ra rào cản thương mại không cần thiết, giúp giảm chi phí cho doanh nghiệp TPP, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ Các Bên đồng ý tạo thuận lợi cho việc chấp nhận kết quả đánh giá sự phù hợp từ các tổ chức của các nước TPP khác, giúp các công ty dễ dàng tiếp cận thị trường Theo TPP, công chúng sẽ được đóng góp ý kiến về tiêu chuẩn và quy trình đánh giá, đảm bảo thương nhân hiểu rõ quy định cần tuân thủ Thời gian hợp lý sẽ được đảm bảo giữa công bố và hiệu lực của quy chuẩn, tạo điều kiện cho doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu mới TPP cũng bao gồm các phụ lục quy định cho các ngành cụ thể như mỹ phẩm, thiết bị y tế, dược phẩm, công nghệ thông tin, rượu, thực phẩm đóng gói sẵn, và sản phẩm nông nghiệp hữu cơ.
Thương mại dịch vụ xuyênbiêngiới
Trong bối cảnh tầm quan trọng của dịch vụ trong thương mại giữa các nước TPP ngày càng gia tăng, 12 quốc gia thành viên cam kết thực hiện thương mại tự do trong lĩnh vực này Hiệp định TPP bao gồm các nghĩa vụ cốt lõi như đối xử quốc gia và tối huệ quốc, đồng thời cho phép các quốc gia không phải thành viên áp dụng biện pháp chế tài đối với việc cung cấp dịch vụ Điều này bao gồm việc hạn chế số lượng nhà cung cấp hoặc yêu cầu hình thức pháp lý đặc trưng Các nước thành viên cũng không thể yêu cầu nhà cung cấp nước ngoài phải có văn phòng hoặc chi nhánh trong lãnh thổ của họ Ngoài ra, các quốc gia TPP có nghĩa vụ ban hành danh mục cấm để đảm bảo thị trường luôn mở đối với nhà đầu tư ngoại, trừ khi có điều khoản ngoại lệ Các biện pháp hiện hành yêu cầu các nước thành viên không được áp đặt thêm chế tài trong tương lai và tuân thủ thỏa thuận tự do hóa trong các hoạt động sau này, đồng thời cho phép các quốc gia có quyền tự quyết trong các lĩnh vực và chính sách trong tương lai.
Các nước thành viên TPP đồng thuận áp dụng các biện pháp chung với tính hợp lý, khách quan và không thiên vị, đồng thời cam kết đảm bảo tính minh bạch trong triển khai quy định về dịch vụ mới Quyền lợi trong chương này có thể bị từ chối để bảo vệ các công ty và nhà cung cấp dịch vụ không phải thành viên TPP trong một số giao dịch bị cấm Các nước TPP cũng nhất trí công nhận việc chuyển vốn liên quan đến cung cấp dịch vụ, đồng thời chương này bao gồm phụ lục về dịch vụ chuyên môn nhằm thúc đẩy hợp tác trong việc công nhận giấy phép và các chính sách khác, cũng như phụ lục về dịch vụ chuyển phát nhanh.
Chính sách cạnh tranh
Các nước TPP cùng chia sẻ mối quan tâm về việc thiết lập một môi trường cạnh tranh công bằng trong khu vực Điều này được thực hiện thông qua các quy định yêu cầu các quốc gia thành viên duy trì các chế độ pháp lý nhằm ngăn chặn hành vi kinh doanh phi cạnh tranh, cũng như các hoạt động thương mại gian lận và lừa đảo, từ đó bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng.
Các nước TPP cam kết áp dụng và duy trì luật cạnh tranh để ngăn chặn hành vi kinh doanh phi cạnh tranh trong mọi hoạt động thương mại trên lãnh thổ của mình Để đảm bảo hiệu quả thi hành các luật này, các nước TPP sẽ thiết lập hoặc duy trì các cơ quan thực thi luật cạnh tranh quốc gia và áp dụng các quy định chống lại các hoạt động thương mại gian lận, bảo vệ quyền lợi của khách hàng Hơn nữa, các nước TPP cũng đồng ý hợp tác về các vấn đề liên quan đến hoạt động cạnh tranh vì lợi ích chung.
Các nước TPP đã đồng ý hợp tác trong lĩnh vực chính sách cạnh tranh và thi hành luật cạnh tranh thông qua việc thông báo, tư vấn và trao đổi thông tin Mặc dù chương này không nằm trong các điều khoản giải quyết tranh chấp của TPP, các quốc gia thành viên vẫn có thể tham khảo các vấn đề liên quan đến chương này mà họ quan tâm.
Lao động
Tất cả các nước TPP đều là thành viên của Tổ chức Lao động quốc tế (ILO) và cam kết thúc đẩy các quyền lao động quốc tế Trong TPP, các thành viên đồng ý thực hiện và duy trì các quyền cơ bản của người lao động theo Tuyên bố 1998 của ILO, bao gồm quyền tự do liên kết, quyền thương lượng tập thể, xóa bỏ lao động cưỡng bức, lao động trẻ em và phân biệt đối xử trong việc làm Họ cũng đồng ý thiết lập luật về mức lương tối thiểu, giờ làm việc và an toàn lao động, áp dụng cả cho khu chế xuất Mười hai nước TPP cam kết không miễn trừ hoặc giảm hiệu lực pháp luật lao động để thu hút thương mại và đầu tư, đồng thời thực thi hiệu quả luật lao động một cách bền vững Ngoài việc xóa bỏ lao động cưỡng bức trong nước, chương Lao động còn bao gồm cam kết không khuyến khích nhập khẩu hàng hóa sản xuất bằng lao động cưỡng bức hoặc trẻ em Các nước TPP cam kết đảm bảo hệ thống thủ tục hành chính và tư pháp công bằng, minh bạch, và cung cấp biện pháp khắc phục hiệu quả cho vi phạm luật lao động, đồng thời khuyến khích sự tham gia của công chúng trong việc thực thi chương Lao động.
Chương này yêu cầu các cam kết phải tuân thủ quy trình giải quyết tranh chấp theo quy định trong chương Giải quyết tranh chấp Để thúc đẩy việc giải quyết nhanh chóng các vấn đề lao động giữa các nước TPP, chương Lao động đã thiết lập cơ chế đối thoại cho phép các thành viên lựa chọn để giải quyết mọi vấn đề lao động Cơ chế này giúp xem xét nhanh chóng các vấn đề và đồng thuận về chương trình hành động Ngoài ra, chương Lao động còn tạo ra cơ chế hợp tác về các vấn đề lao động, bao gồm cơ hội cho các nhà đầu tư xác định phạm vi hợp tác và tham gia vào các hoạt động phù hợp.
Nâng cao năng lực và hợp tác
Các nền kinh tế của 12 nước tham gia TPP rất đa dạng, và các nước kém phát triển hơn trong TPP có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện và tận dụng Hiệp định Để giải quyết những thách thức này, chương về Nâng cao năng lực và hợp tác đã thiết lập Ủy ban Nâng cao năng lực và hợp tác, nhằm xác định các khu vực tiềm năng cho nỗ lực hợp tác Hoạt động của Ủy ban dựa trên sự đồng thuận và nguồn tài nguyên sẵn có, đồng thời tạo điều kiện cho việc trao đổi thông tin hỗ trợ nâng cao năng lực và hợp tác.
Tạo thuận lợi trong kinh doanh và năng lực cạnh tranh
Chương này nhằm tạo thuận lợi cho kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh của các nước tham gia TPP, góp phần cải thiện khả năng cạnh tranh toàn khu vực châu Á - Thái Bình Dương Nó thiết lập cơ chế chính thức để đánh giá tác động của TPP thông qua các cuộc đối thoại giữa chính phủ, doanh nghiệp và xã hội dân sự, tập trung vào chuỗi cung ứng khu vực, đánh giá tiến độ và giải quyết thách thức Ủy ban Tạo thuận lợi kinh doanh và năng lực cạnh tranh sẽ thường xuyên họp để xem xét ảnh hưởng của TPP đến khả năng cạnh tranh, đồng thời lắng nghe ý kiến từ các nhà đầu tư về cách tăng cường sự tham gia của doanh nghiệp vi mô, nhỏ và vừa trong chuỗi cung ứng Ngoài ra, chương cũng thiết lập khuôn khổ cho Ủy ban đánh giá hiệu suất của chuỗi cung ứng theo Hiệp định, nhằm thúc đẩy sự tham gia của doanh nghiệp và chuyên gia từ các nước.
Doanh nghiệp vừa và nhỏ
Các nước TPP đều quan tâm đến việc thúc đẩy sự tham gia của doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) trong thương mại để đảm bảo rằng họ được hưởng lợi từ TPP Chương về doanh nghiệp nhỏ và vừa trong TPP bao gồm các cam kết của các nước thành viên nhằm tạo ra một trang web thân thiện, cung cấp thông tin dễ dàng truy cập cho SMEs Nội dung này sẽ giải thích các quy định liên quan đến doanh nghiệp nhỏ và vừa, bao gồm quyền sở hữu trí tuệ, đầu tư nước ngoài, thủ tục đăng ký kinh doanh, quy định việc làm và thông tin thuế Đồng thời, chương này sẽ thiết lập một Ủy ban Doanh nghiệp nhỏ và vừa, tổ chức các cuộc họp thường xuyên để xem xét và nâng cao lợi ích của TPP cho SMEs, đồng thời giám sát các hoạt động hỗ trợ như tư vấn xuất khẩu, đào tạo và chia sẻ thông tin.
Giải quyết tranh chấp
Chương về Giải quyết tranh chấp trong Hiệp định TPP nhằm hỗ trợ các nước thành viên nhanh chóng xử lý các tranh chấp phát sinh trong quá trình thực hiện Các nước TPP cam kết nỗ lực giải quyết tranh chấp thông qua hợp tác và các cơ chế giải quyết thay thế Nếu các nỗ lực này không thành công, tranh chấp sẽ được đưa ra giải quyết bởi các Ban hội thẩm công bằng Cơ chế này áp dụng cho toàn bộ Hiệp định, trừ một số trường hợp cụ thể Quy trình tố tụng sẽ được công khai, cho phép công chúng theo dõi từ các đệ trình đến báo cáo cuối cùng, trừ khi có thỏa thuận khác giữa các nước TPP Các Ban hội thẩm cũng sẽ xem xét ý kiến từ các tổ chức phi chính phủ có liên quan trong lãnh thổ nước có tranh chấp.
Nếu quá trình tham vấn không thành công, các nước TPP có quyền yêu cầu thành lập ban hội thẩm trong 60 ngày, hoặc 30 ngày cho tranh chấp liên quan đến hàng hóa dễ hỏng Ban hội thẩm gồm 3 chuyên gia độc lập về thương mại quốc tế, phải tuân thủ quy tắc ứng xử để đảm bảo tính nhất quán trong giải quyết tranh chấp Báo cáo đầu tiên của ban hội thẩm sẽ được gửi trong vòng 150 ngày, hoặc 120 ngày trong trường hợp khẩn cấp, và sẽ được giữ bí mật để các nước TPP có thể đóng góp ý kiến Báo cáo cuối cùng phải được công khai trong vòng 15 ngày sau khi gửi Để đảm bảo tuân thủ Hiệp định, chương này cho phép áp dụng biện pháp trả đũa thương mại nếu bên vi phạm không khắc phục nghĩa vụ của mình, nhưng trước đó bên vi phạm có thể thương lượng hoặc yêu cầu thời gian hợp lý để khắc phục.
Sự khác biệt của hiệp định TPP với các hiệp định Việt Nam đã tham gia
TPP được xem là hiệp định quan trọng của thế kỷ XXI, với mục tiêu thiết lập tiêu chuẩn và khuôn khổ cho hội nhập khu vực và toàn cầu So với các hiệp định thương mại tự do (FTA) khác, TPP nổi bật với tham vọng và tính toàn diện hơn Điều này thể hiện rõ qua cách thức đàm phán của Mỹ, khi nước này yêu cầu các cam kết trong TPP phải cao hơn các tiêu chuẩn đã được thiết lập trong các FTA trước đó.
Đến nay, 12 quốc gia thành viên đã hoàn thành 19 vòng đàm phán chính thức và 5 phiên họp cấp Bộ trưởng, bên cạnh hàng chục vòng đàm phán không chính thức cùng nhiều cuộc gặp gỡ, thảo luận song phương giữa các đối tác trong khuôn khổ TPP.
So với nhiều hiệp định thương mại tự do khác, TPP có số vòng và thời gian đàm phán lớn hơn nhiều Kể từ vòng đàm phán thứ 19 vào tháng 9/2014 tại Singapore, các nước tham gia đã không còn đánh số cho các phiên làm việc Đặc biệt, trong quá trình đàm phán TPP, có những hình thức đàm phán riêng biệt, chẳng hạn như các phiên họp cấp Bộ trưởng, nơi thảo luận những vấn đề cần định hướng chính trị lớn hơn mà không thể giải quyết ở cấp kỹ thuật.
Đàm phán TPP được thực hiện dưới hình thức bí mật, vì vậy chỉ có các đoàn đàm phán và cơ quan có thẩm quyền của từng quốc gia mới được tiếp cận thông tin chính xác về nội dung cụ thể của các cuộc đàm phán.
Trong quá trình đàm phán WTO, Việt Nam chỉ cần tập trung vào hai lĩnh vực chính là mở cửa thị trường hàng hóa và dịch vụ Tuy nhiên, trong khuôn khổ TPP, Việt Nam phải đàm phán tới 30 chương, bao gồm nhiều lĩnh vực mới như công đoàn, lao động và doanh nghiệp Nhà nước.
Trong thương mại, hiệp định yêu cầu mở cửa hoàn toàn thị trường trong thời gian ngắn, với mức thuế gần như bằng 0%, ngoại trừ một số mặt hàng nhạy cảm được điều chỉnh qua cơ chế song phương Điều này cho thấy hiệp định này có phạm vi toàn diện hơn so với bất kỳ hiệp định thương mại tự do nào, như Hiệp định thương mại song phương Việt Nam.
Theo hiệp định ký năm 2005, Việt Nam cam kết cắt giảm thuế quan cho khoảng 250 sản phẩm, đưa thuế suất trung bình xuống còn 15-20% trong vòng 3 năm Đối với Hiệp định thương mại hàng hóa ASEAN (ATIGA), lộ trình giảm thuế của Việt Nam kéo dài từ năm 1999 đến 2018, trong đó vẫn bảo lưu một số mặt hàng nông nghiệp nhạy cảm như gia cầm sống, trứng gà và xăng dầu.
Chương lao động trong đàm phán TPP là một khía cạnh hoàn toàn mới không chỉ đối với Việt Nam mà còn với nhiều đối tác khác, vì chưa từng xuất hiện trong các thỏa thuận thương mại trước đây Trung tâm WTO nhận định rằng các cuộc đàm phán về lao động tập trung vào cam kết liên quan đến quyền lao động cơ bản, những nội dung này không mới nhưng lại gây thách thức lớn cho nhiều quốc gia, đặc biệt là những nước chưa gia nhập hoặc không phải thành viên của tất cả các Công ước của Tổ chức Lao động quốc tế (ILO).
Trong lĩnh vực tài chính, kể từ khi gia nhập WTO, Việt Nam chưa tiến hành đàm phán bất kỳ hiệp định nào yêu cầu mở cửa tự do quy mô lớn Tuy nhiên, so với Hiệp định thương mại dịch vụ (GATS) của WTO, các cuộc đàm phán về dịch vụ tài chính trong TPP đã thể hiện nhiều sự khác biệt đáng kể.
Trong quá trình đàm phán kết hợp giữa việc mở cửa thị trường dịch vụ và bảo hộ đầu tư, các nước đang thảo luận về việc mở rộng đối tượng và phạm vi cam kết trong lĩnh vực dịch vụ tài chính Điều này bao gồm việc bổ sung các nghĩa vụ liên quan đến bảo hộ đầu tư như cơ chế giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và nhà nước, cũng như nguyên tắc đối xử tối thiểu Tuy nhiên, các vấn đề này vẫn chưa có kết luận cuối cùng So với các cam kết trong WTO, đây là một lĩnh vực mới cần được nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quan điểm đàm phán Những nghĩa vụ này không chỉ tạo cơ hội cho các nhà đầu tư nước ngoài mà còn đặt ra thách thức cho các nhà cung cấp dịch vụ trong nước.
Đàm phán TPP áp dụng phương thức tiếp cận chọn-bỏ, khác với phương thức chọn-cho, trong đó các cam kết mở cửa được liệt kê rõ ràng Đặc biệt, trong lĩnh vực dịch vụ tài chính, các biện pháp không tương thích được liệt kê trong danh mục bảo lưu, trong khi các nội dung không được liệt kê sẽ được hiểu là cam kết thực hiện Phương thức này thường được áp dụng cho các nước phát triển với thị trường mở cửa cao và hệ thống pháp luật ổn định Đây là lần đầu tiên Việt Nam tham gia đàm phán dịch vụ tài chính theo cách tiếp cận này, và việc liệt kê các biện pháp bảo lưu được xem là thách thức lớn nhằm tránh việc mở cửa thị trường vượt quá khả năng quản lý và sức cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.
• Trong lĩnh vực ngân hàng.
V Cam kết về mở cửa ngành tài chính - ngân hàng của Việt Nam trong TPP về cơ bản ngang bằng mức cam kết trong WTO.
Việt Nam cam kết không phân biệt đối xử giữa nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư từ các nước TPP, đồng thời không áp dụng các biện pháp hạn chế thị trường như hạn chế pháp lý Tỷ lệ cổ phần tối đa mà cá nhân và tổ chức nước ngoài có thể nắm giữ tại ngân hàng thương mại Việt Nam không vượt quá 30% vốn điều lệ, tương đương với cam kết của Việt Nam trong WTO.
Trong TPP, Việt Nam phải đối mặt với những cam kết mới mà trước đây chưa từng thực hiện trong các hiệp định khác, hoặc nếu có thì mức độ cam kết không cao Cụ thể, cơ chế Ratchet - một cơ chế mới so với WTO - yêu cầu các nước TPP giữ nguyên hiện trạng các biện pháp hiện hành, và nếu có sửa đổi thì chỉ được theo hướng tự do hơn Việt Nam sẽ có thời gian chuyển đổi là ba năm để thực hiện cơ chế này.
Nếu Chính phủ Việt Nam nhận thấy sức khỏe hệ thống ngân hàng đã cải thiện, họ có thể nâng tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài tại các ngân hàng thương mại lên 35% từ mức 30% hiện tại Sau khi nâng lên 35%, Việt Nam không thể hạ mức này mà chỉ có thể điều chỉnh theo hướng tăng thêm.
Theo TPP, nếu Việt Nam cho phép các tổ chức tài chính trong nước cung cấp dịch vụ tài chính mới mà không cần sửa đổi luật, thì cũng phải cho phép các tổ chức tài chính từ các nước TPP cung cấp dịch vụ tương tự.
NHỮNG CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CHO CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI TẠI VIỆT NAM KHI VIỆT NAM GIA NHẬP TPP 31 2.1 Thực trạng hoạt động của các Ngân hàng thương mại tại Việt Nam
Mạng lưới hoạt động và số lượng các Ngân hàng
Trong những năm gần đây, số lượng ngân hàng tại Việt Nam đã giảm đáng kể do ảnh hưởng của quá trình cổ phần hóa, sáp nhập và hợp nhất, cùng với các hoạt động mua lại của Ngân hàng Nhà nước Sự giảm này nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và tăng cường khả năng cạnh tranh của các ngân hàng.
Tính đến năm 2013, Việt Nam có hai ngân hàng chính sách là Ngân hàng Chính sách Xã hội Việt Nam (VBSP) và Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB) Đến năm 2015, hệ thống ngân hàng Việt Nam mở rộng với 4 ngân hàng thương mại TNHH một thành viên do nhà nước sở hữu, bao gồm Ngân hàng Xây dựng Việt Nam (CBBANK), Ngân hàng Đại Dương (Oceanbank), Ngân hàng Dầu khí Toàn cầu (GPBank) và Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (Agribank) Ngoài ra, có 31 ngân hàng thương mại cổ phần, trong đó một số ngân hàng lớn như Ngân hàng Công thương Việt Nam (Vietinbank), Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank), Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) và Ngân hàng Quân đội (MB).
Tại Việt Nam, có 13 ngân hàng hoạt động với 100% vốn đầu tư nước ngoài, trong đó nổi bật là HSBC, ANZ và Shinhan Ngoài ra, còn có 3 ngân hàng liên doanh, bao gồm Ngân hàng Việt - Nga, Ngân hàng Việt - Thái và Ngân hàng TNHH Indovina.
Mạng lưới chi nhánh của các ngân hàng thương mại (NHTM) ngày càng mở rộng, đặc biệt là ở những khu vực kinh tế kém phát triển so với Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh Sự phát triển này giúp các ngân hàng tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng, phục vụ nhu cầu tài chính của người dân trên toàn quốc.
Biểu đồ 2.1: Số chi nhánh và phòng giao dịch của các Ngân hàng tính đến tháng 9-2014.
TPBank ta^M^MHMK^MMHMKM^M^^Ma^^MMMHMMM^HM^K^^^HI^^ 2300
Ml 96 tad 91 tad 87 tad 84 fed 84
(Nguồn: Ngân hàng nhà nước)
Đến tháng 9 năm 2014, hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đã có hơn 9,200 chi nhánh và phòng giao dịch trên toàn quốc Trong số đó, Agribank dẫn đầu với 2,300 chi nhánh, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngân hàng này trong lĩnh vực tài chính.
Quy mô vốn tự có
Theo Nghị định 141/2006/NĐ-CP ngày 22/11/2006, Chính phủ đã xác định lộ trình tăng vốn cho các tổ chức tín dụng (TCTD), yêu cầu các TCTD phải đảm bảo vốn điều lệ thực góp tối thiểu tương đương mức vốn pháp định trước ngày 31/12/2008 và 31/12/2010 Nghị định 10/2011/NĐ-CP sửa đổi một số điều của Nghị định 141, giữ nguyên mức vốn pháp định cho các loại hình ngân hàng: ngân hàng thương mại nhà nước, ngân hàng thương mại cổ phần và ngân hàng liên doanh là 3.000 tỷ đồng; ngân hàng 100% vốn nước ngoài là 15 triệu USD; ngân hàng chính sách là 5.000 tỷ đồng.
Việc tăng vốn điều lệ không chỉ nâng cao uy tín của ngân hàng mà còn là yếu tố then chốt giúp các ngân hàng thương mại Việt Nam phát triển và mở rộng quy mô hoạt động một cách an toàn và hiệu quả Tính đến năm 2015, trong số 31 ngân hàng thương mại, có 22 ngân hàng có vốn điều lệ trên 4000 tỷ, trong khi chỉ có 9 ngân hàng có vốn điều lệ dưới mức này Đặc biệt, Vietinbank dẫn đầu với vốn điều lệ cao nhất, đạt hơn 37,234 tỷ.
Quy mô vốn tự có giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam có sự chênh lệch đáng kể Vietinbank dẫn đầu với vốn điều lệ lên tới 37,234 tỷ đồng, gấp hơn 12 lần so với những NHTM có vốn điều lệ thấp nhất chỉ 3,000 tỷ đồng Thông tin chi tiết về vốn điều lệ của 31 NHTM cổ phần và Agribank được trình bày tại Phụ lục 2.
Tổng vốn điều lệ của các NHTM tăng dần qua các năm:
Bảng 2.1: Tốc độ tăng vốn điều lệ của hệ thống NHTM.
Nguồn: Ngân hàng Nhà Nước.
Trong giai đoạn đầu, việc tăng vốn của các ngân hàng thương mại (NHTM) chủ yếu nhằm đáp ứng quy định của Ngân hàng Nhà nước, dẫn đến nhiều vấn đề bất cập Tuy nhiên, trong những năm gần đây, khi đã tuân thủ đầy đủ các quy định, các NHTM vẫn tiếp tục tăng vốn điều lệ để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển mạng lưới hệ thống ngân hàng Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu vào nền kinh tế toàn cầu, nhất là khi gia nhập TPP, một hiệp định thương mại lớn Sự tham gia của các NHTM nước ngoài vào thị trường trong nước yêu cầu các ngân hàng Việt Nam phải nhanh chóng nâng cao năng lực cạnh tranh Do đó, việc tăng vốn điều lệ và mở rộng quy mô hoạt động là hết sức cần thiết và đúng đắn.
Chất lượng tài sản
Chất lượng tài sản của các NHTM Việt Nam được Hãng xếp hạng tín nhiệm Fitch Ratings đánh giá vẫn có mức rủi ro cao vào năm 2015.
Việc triển khai phân loại tài sản dựa trên dữ liệu từ Trung tâm Thông tin tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC) đã giúp thu hẹp chênh lệch về tiêu chuẩn phân loại nợ trong hệ thống ngân hàng Việt Nam Theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN và Thông tư 09/2014/TT-NHNN, từ 01/01/2015, các tổ chức tín dụng phải tham chiếu kết quả phân loại nợ từ CIC để phân loại lại nhóm nợ của khách hàng theo nhóm nợ cao nhất nếu khách hàng vay từ nhiều tổ chức Mặc dù đây là một bước tiến tích cực, nhưng vấn đề chất lượng tài sản vẫn chưa được giải quyết triệt để, thể hiện qua tỷ lệ nợ quá hạn cao, trong khi tỷ lệ nợ khó đòi không phản ánh đúng thực tế.
Tỷ lệ xử lý nợ xấu bán cho Công ty quản lý tài sản các Tổ chức tín dụng (VAMC) còn thấp, với số liệu đến ngày 25/10/2015 cho thấy VAMC đã mua 226.028 tỷ đồng nợ xấu từ 39 Tổ chức tín dụng, nhưng chỉ thu hồi được gần 16.277 tỷ đồng, tương đương 8.5% tổng giá trị mua Các Tổ chức tín dụng vẫn phải trích lập dự phòng rủi ro cho các khoản nợ này và theo dõi ngoại bảng Nếu sau 5 năm VAMC không xử lý được nợ xấu, khoản nợ sẽ được trả lại cho các ngân hàng thương mại, dẫn đến việc các ngân hàng tiếp tục chịu tác động tiêu cực từ nợ khó đòi chưa được xử lý.
Chất lượng sản phẩm, dịch vụ của các NHTM
Mặc dù các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng ngày càng đa dạng và được cải tiến, nhưng vẫn còn nghèo nàn và đơn điệu so với khu vực và thế giới, với chất lượng dịch vụ thấp Các ngân hàng chưa xây dựng được thương hiệu riêng, quy mô dịch vụ nhỏ và sức cạnh tranh yếu Tiện ích của nhiều dịch vụ đối với khách hàng chưa cao, và sự phát triển của các dịch vụ ngân hàng hiện đại còn chưa đồng bộ Nhiều dịch vụ, đặc biệt trong lĩnh vực bán lẻ, quản lý tài sản, trung gian tiền tệ, cung cấp thông tin tài chính, và dịch vụ cho khách hàng thượng lưu, vẫn chưa phát huy hết tiềm năng của mình.
Thị trường dịch vụ ngân hàng tại Việt Nam vẫn chưa phát triển hết tiềm năng, với các hoạt động tiền tệ và công cụ phái sinh như ngoại hối, tỷ giá, và lãi suất còn ở giai đoạn đầu Sự hạn chế về số lượng, chất lượng và khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng đã dẫn đến việc chưa đáp ứng tốt nhu cầu của xã hội Khi Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do, sự phân biệt giữa ngân hàng trong nước và nước ngoài bị xóa bỏ, điều này đặt ra yêu cầu cao hơn về chất lượng dịch vụ và sự đa dạng hóa sản phẩm Tuy nhiên, các dịch vụ ngân hàng hiện tại vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt là trong việc cung cấp dịch vụ qua biên giới.
2.1.5 Trình độ công nghệ áp dụng trong hệ thống ngân hàng
Trong ngành ngân hàng, việc tiếp nhận và xử lý thông tin là rất quan trọng, do đó, ứng dụng công nghệ thông tin đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả và đảm bảo sự phát triển bền vững cho ngành này.
Các ngân hàng tại Việt Nam đang tích cực đầu tư mở rộng hệ thống cây ATM trên toàn quốc để nâng cao dịch vụ khách hàng Hầu hết các ngân hàng thương mại đều đã trang bị máy tính và xây dựng mạng cục bộ (LAN) nhằm quản lý hiệu quả hoạt động kinh doanh Một số ngân hàng còn phát triển mạng diện rộng để kết nối với các chi nhánh trong hệ thống Với nguồn tài chính ngày càng vững mạnh, nhiều ngân hàng như MHTM CP Á Châu, NHTM CP Sài Gòn Thương Tín, và NHTM CP Xuất Nhập Khẩu Việt Nam đã nhanh chóng nâng cấp hạ tầng kỹ thuật với mức đầu tư lớn.
Phần mềm ứng dụng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động ngân hàng, không chỉ hỗ trợ giao dịch sản phẩm và dịch vụ mà còn giúp các nhà quản lý theo dõi hiệu quả kinh doanh Nhờ vào công nghệ hiện đại, ngân hàng có thể phân tích và dự báo chính xác hơn, đồng thời cho phép khách hàng thực hiện giao dịch tại bất kỳ chi nhánh nào.
Hầu hết các ngân hàng hiện nay đều xây dựng website để cung cấp thông tin về hoạt động và quảng bá sản phẩm, giúp khách hàng tiếp cận nhanh chóng hình ảnh của ngân hàng Ngoài ra, nhiều ngân hàng cũng đã áp dụng các phần mềm như SWIT, Home-banking, phone-banking, và dịch vụ thanh toán cùng phát hành thẻ tín dụng để nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Con người đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các lĩnh vực, bao gồm cả ngân hàng thương mại Việt Nam Nguồn nhân lực hiện tại của các ngân hàng này có tuổi trung bình trẻ, phần lớn được đào tạo trong môi trường năng động và hội nhập với nền kinh tế toàn cầu.
Hiện nay, hầu hết cán bộ nhân viên của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đã được đào tạo bài bản, với tỷ lệ có trình độ đại học và sau đại học đạt khoảng 60-70% Đây là tín hiệu tích cực, tạo điều kiện thuận lợi cho việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các NHTM Đồng thời, trình độ quản trị của đội ngũ lãnh đạo cũng được cải thiện đáng kể nhờ vào sự hợp tác với các ngân hàng nước ngoài trong việc đào tạo kỹ năng quản trị cho cán bộ ngân hàng.
Mặc dù ngành ngân hàng Việt Nam đã có những bước tiến, nhưng so với các nước phát triển, nhân lực trong lĩnh vực này vẫn còn nhiều hạn chế Một số vấn đề nổi bật về nguồn nhân lực tại các ngân hàng bao gồm thiếu hụt kỹ năng chuyên môn, sự chênh lệch về trình độ giữa các cán bộ, và sự cần thiết phải nâng cao năng lực quản lý và lãnh đạo.
Hiệu quả công việc tại các ngân hàng hiện nay chưa đạt yêu cầu mặc dù cán bộ nhân viên được đào tạo bài bản và có kiến thức nghiệp vụ vững Nguyên nhân chính là do văn hóa làm việc chưa hợp lý, dẫn đến tình trạng công việc bị trì hoãn dù năng lực có sẵn Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của ngân hàng.
Trình độ quản lý của cán bộ tại các ngân hàng thương mại hiện nay còn hạn chế do sự mở rộng nhanh chóng của hệ thống chi nhánh Việc thiếu hụt cán bộ quản lý chuyên môn đã dẫn đến tình trạng bổ nhiệm nhân viên cũ, mặc dù họ chưa đủ khả năng đáp ứng yêu cầu của một nhà quản lý trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ.
Cơ cấu tổ chức của nhiều ngân hàng thương mại hiện nay thường quá cồng kềnh, gây khó khăn cho các tổ chức cấp dưới trong việc phát huy tối đa năng lực và sự sáng tạo của họ.
Năng lực quản trị rủi ro
Các ngân hàng ngày càng nhận thức rõ tầm quan trọng của hệ thống quản trị rủi ro và mối liên hệ giữa quản trị rủi ro với lợi nhuận, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế Để đáp ứng yêu cầu quản trị theo chuẩn mực quốc tế, các ngân hàng thương mại (NHTM) đã bắt đầu xây dựng hệ thống quản lý rủi ro tiên tiến Tuy nhiên, quản trị rủi ro vẫn còn là một khái niệm mới mẻ đối với nhiều NHTM tại Việt Nam, khi mà họ đang gặp khó khăn trong việc xác định khẩu vị rủi ro và khả năng chịu đựng Hoạt động quản trị rủi ro tại các NHTM chưa đạt hiệu quả cao, dẫn đến nhiều sự cố nghiêm trọng trong những năm qua, như việc hợp nhất và sáp nhập của nhiều ngân hàng, ví dụ như NHTM CP Sài Gòn, Habubank, và Ocenbank bị mua lại với giá 0 đồng.
Hoạt động quản trị rủi ro của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam vẫn còn theo hướng truyền thống, chưa áp dụng đầy đủ các quy định tiên tiến theo chuẩn mực quốc tế Trong khi nhiều quốc gia đã triển khai hiệp ước Basel III, Việt Nam chỉ mới bắt đầu áp dụng Basel II tại một số ngân hàng lớn như Vietinbank, Vietcombank và Techcombank từ năm 2014 Tuy nhiên, việc áp dụng Basel II gặp nhiều khó khăn, chủ yếu là do chi phí triển khai cao và thiếu dữ liệu lịch sử cần thiết.
2.1.8 Kết quả hoạt động của các NHTM trong những năm gần đây
Dự án “Cơ cấu lại hệ thống các tổ chức tín dụng giai đoạn 2011-2015” đã thúc đẩy các ngân hàng thương mại nâng cao năng lực tài chính và quản trị, cải thiện chỉ tiêu an toàn hoạt động Kết quả là, các chỉ số khả năng sinh lời của hệ thống ngân hàng ngày càng tăng, cho thấy hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại ngày càng được cải thiện.
Công ty tài chính, cho thuê tài chính.
Tổ chức tín dụng hợp tác
Bảng 2.2: Một số chỉ tiêu hoạt động của tổ chức tín dụng năm 2014. Đơn vị: (%)
Nguồn: Báo cáo thường niên Ngân hàng Nhà Nước năm 2014.
Trong bối cảnh sản xuất trong nước gặp khó khăn, các ngân hàng thương mại (NHTM) vẫn duy trì hoạt động kinh doanh ổn định với chỉ số ROA và ROE năm 2014 lần lượt đạt 0.59 và 8.20 đối với NHTM Nhà Nước, 0.46 và 5.60 đối với NHTM Cổ phần Toàn hệ thống ghi nhận chỉ số ROA là 0.57 và ROE là 6.43, tăng so với năm 2013 lần lượt là 0.5% và 5.6% Điều này cho thấy, mặc dù nền kinh tế còn nhiều thách thức, các NHTM vẫn nỗ lực duy trì hoạt động hiệu quả.
Năm 2015, hệ thống ngân hàng thương mại ghi nhận nhiều tín hiệu tích cực về lợi nhuận Theo báo cáo của Ủy ban Giám sát tài chính quốc gia, tín dụng trung và dài hạn tăng trưởng 31,4%, vượt trội so với mức tăng trưởng tín dụng ngắn hạn chỉ đạt 7%.
Trong bối cảnh doanh nghiệp tái cấu trúc mạnh mẽ sau khủng hoảng, nhu cầu về nguồn vốn trung và dài hạn gia tăng để đáp ứng yêu cầu đầu tư và đổi mới công nghệ Tỷ lệ cấp tín dụng so với nguồn vốn huy động toàn hệ thống đạt 80,9%, cho thấy mức an toàn cao về thanh khoản.
Cả năm 2015, tín dụng tăng 18% (nếu tính cả trái phiếu doanh nghiệp thì tăng trưởng tín dụng ở mức 19,3%), cao hơn nhiều so với kế hoạch đầu năm (13%-15%).
Trong hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam, nhóm ngân hàng lớn như VietinBank, Vietcombank, BIDV và Agribank đang dẫn đầu về lợi nhuận nhờ thế mạnh về thị phần, quy mô hoạt động và năng lực tài chính Năm 2015, VietinBank đạt lợi nhuận hợp nhất trước thuế 7.360 tỷ đồng, trong khi Vietcombank ghi nhận lãi 6.655 tỷ đồng trước thuế và 6.829 tỷ đồng lợi nhuận hợp nhất, tăng 16,8% so với năm 2014 BIDV, sau khi sáp nhập MHB, có lãi trước thuế đạt 7.036 tỷ đồng, tăng 16% so với năm trước Agribank cũng có lợi nhuận trước thuế đạt 3.700 tỷ đồng, tăng 15% so với năm 2014.
Trong nhóm ngân hàng cổ phần không có vốn Nhà nước, MB dẫn đầu với lãi trước thuế đạt 3.220 tỷ đồng, trong khi Techcombank ghi nhận lãi 2.037 tỷ đồng VPBank cũng có lợi nhuận trước thuế hợp nhất năm 2015 đạt 3.096 tỷ đồng Tuy nhiên, các ngân hàng vẫn phải trích lập dự phòng lớn cho các khoản nợ xấu trước đây, điều này đã ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của họ trong năm.
2015 Tuy nhiên, ở phía ngược lại, đến thời điểm này, những khoản vay tốt cũng mang lại nguồn lợi nhuận dồi dào cho các ngân hàng.
Ngoài lợi nhuận, hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại còn được đo bằng tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) Sau nhiều năm giảm, NIM đã bắt đầu tăng trở lại Theo Uỷ ban giám sát, NIM của toàn hệ thống ngân hàng năm 2015 đạt 2,74%, tăng nhẹ so với 2,7% năm 2014 và 2,8% năm 2013 Đồng thời, nhu cầu tín dụng cũng tăng mạnh ở cả cá nhân và doanh nghiệp.
2.2 Môi trường kinh doanh của các NHTM khi Việt Nam gia nhập TPP.
2.2.1 Môi trường kinh doanh trong nước của các NHTM
2.2.1.1 Các yếu tố kinh tế.
• Tín dụng và vấn đề thanh khoản của hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Từ đầu năm 2011, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ để giảm thiểu tác động tiêu cực của lạm phát đối với nền kinh tế, nhằm đảm bảo sự ổn định vĩ mô.
Trạng thái thanh khoản của các Ngân hàng tính tới thời điểm tháng 3/2016 đã bớt căng thẳng so với thời điểm cuối năm 2015 Cụ thể:
Lãi suất liên ngân hàng đã giảm liên tục trong tháng 3/2016, với mức giảm 0.57% cho kỳ hạn qua đêm, đạt 3.53%/năm, 0.58% cho kỳ hạn một tuần, xuống còn 3.81%/năm, và 0.46% cho kỳ hạn hai tuần, còn 4.05%/năm Sự giảm lãi suất này cho thấy tâm lý lo ngại về cuộc đua lãi suất giữa các ngân hàng thương mại đã giảm bớt.
Trong tuần thứ 3 của tháng 3/2016, thị trường OMO ghi nhận việc hút ròng 8.066 tỷ đồng Cụ thể, đã có 1.198 tỷ đồng được bơm mới qua kênh OMO, trong khi lượng vốn đáo hạn lên tới 9.264 tỷ đồng Kết quả là Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã thực hiện hút ròng 8.066 tỷ đồng qua kênh này trong tuần.
Động thái hút ròng của NHNN cùng với xu hướng giảm lãi suất liên ngân hàng chỉ ra rằng tình hình thanh khoản của các ngân hàng đã được cải thiện, giảm bớt căng thẳng so với đầu năm 2016.
• Đầu cơ và biến động giá cả.
Bối cảnh toàn cầu hiện nay đang bị ảnh hưởng bởi những biến động phức tạp của giá dầu, giá vàng và sự tăng cao của giá lương thực, tạo cơ hội cho hoạt động đầu cơ quốc tế Tình hình lạm phát ở khu vực, đặc biệt là tại Trung Quốc, đang diễn ra phức tạp Mặc dù lạm phát trong nước được đánh giá là ổn định trong những năm qua, nhưng sự bất ổn chính trị trên Biển và tình hình chính trị không ổn định của một số quốc gia tham gia TPP có thể gia tăng rủi ro cho hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại.
• Tăng tưởng và lạm phát.
Năm 2015, tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP) của Việt Nam đạt 6,68%, vượt mục tiêu 6,2% của Quốc hội và là mức cao nhất trong 5 năm qua Đóng góp chủ yếu cho tăng trưởng này là khu vực công nghiệp và xây dựng với mức tăng 9,64%, cao hơn đáng kể so với mức 6,42% của năm trước Trong khi đó, khu vực dịch vụ tăng 6,33%, và khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản chỉ ghi nhận mức tăng 2,41%.
Môi trường kinh doanh của các NHTM khi Việt Nam gia nhập TPP
2.2.1 Môi trường kinh doanh trong nước của các NHTM
2.2.1.1 Các yếu tố kinh tế.
• Tín dụng và vấn đề thanh khoản của hệ thống ngân hàng Việt Nam.
Từ đầu năm 2011, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã thực hiện chính sách thắt chặt tiền tệ để giảm thiểu tác động tiêu cực của lạm phát, nhằm mục tiêu duy trì sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô.
Trạng thái thanh khoản của các Ngân hàng tính tới thời điểm tháng 3/2016 đã bớt căng thẳng so với thời điểm cuối năm 2015 Cụ thể:
Lãi suất liên ngân hàng đã có xu hướng giảm kể từ đầu năm 2016, với sự giảm liên tiếp trong hai tuần tháng 3 Tính đến ngày 22/3/2016, lãi suất trung bình kỳ hạn qua đêm giảm 0.57% xuống còn 3.53%/năm, kỳ hạn một tuần giảm 0.58% xuống 3.81%/năm, và kỳ hạn hai tuần giảm 0.46% xuống 4.05%/năm Sự giảm lãi suất ở cả ba kỳ hạn này cho thấy tâm lý lo ngại về cuộc đua lãi suất trong các ngân hàng thương mại đã giảm.
Trong tuần thứ 3 của tháng 3/2016, thị trường OMO ghi nhận hút ròng 8.066 tỷ đồng Cụ thể, có 1.198 tỷ đồng được bơm mới qua kênh OMO, trong khi lượng vốn đáo hạn trong tuần lên tới 9.264 tỷ đồng Điều này dẫn đến việc Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã hút ròng 8.066 tỷ đồng qua kênh thị trường mở.
Động thái hút ròng của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) cùng với xu hướng giảm lãi suất liên ngân hàng cho thấy tình hình thanh khoản của các ngân hàng đã cải thiện đáng kể vào đầu năm 2016.
• Đầu cơ và biến động giá cả.
Bối cảnh toàn cầu hiện nay đang chứng kiến nhiều diễn biến phức tạp như giá dầu và vàng biến động mạnh, cùng với sự tăng giá lương thực, tạo điều kiện cho hoạt động đầu cơ quốc tế Tình trạng lạm phát ở các quốc gia trong khu vực, đặc biệt là Trung Quốc, diễn ra phức tạp Dù lạm phát trong nước được đánh giá là ổn định trong những năm qua, nhưng sự bất ổn chính trị trên Biển và tình hình không ổn định của một số quốc gia tham gia TPP có thể gia tăng rủi ro cho hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại.
• Tăng tưởng và lạm phát.
Năm 2015, tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam đạt 6,68%, vượt mục tiêu 6,2% của Quốc hội và là mức cao nhất trong 5 năm qua Đóng góp chủ yếu đến từ khu vực công nghiệp và xây dựng với mức tăng 9,64%, cao hơn so với 6,42% của năm trước Khu vực dịch vụ cũng ghi nhận mức tăng 6,33%, trong khi khu vực nông, lâm nghiệp và thủy sản chỉ tăng 2,41%.
Năm 2016, nếu Việt Nam duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô, tốc độ tăng trưởng GDP có khả năng đạt từ 6,8-7% Điều này đặc biệt khả thi nhờ vào những tác động tích cực từ nguồn vốn đầu tư nước ngoài, đặc biệt là từ các nước tham gia hiệp định thương mại tự do.
Việt Nam giúp tăng trưởng kinh tế đạt con số ấn tượng hơn và có thể vượt qua tốc độ tăng trưởng của Trung Quốc.
Tình hình lạm phát trong năm 2015 đạt mức thấp kỷ lục Theo công bố của Tổng cục Thống kê vào ngày 24/12/2015, mức lạm phát ở Việt Nam trong năm
Năm 2015, lãi suất đã giảm xuống mức kỷ lục 0,63%, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại Sự giảm lãi suất này giúp hạn chế rủi ro trong việc cấp tín dụng cho khách hàng, mang lại lợi ích cho cả ngân hàng và người vay.
2.2.1.2 Yếu tố về chính trị, pháp luật.
Nền chính trị Việt Nam được xem là ổn định hơn so với nhiều quốc gia khác trên thế giới, điều này tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của ngành ngân hàng và nền kinh tế Việt Nam.
Môi trường chính trị ổn định tại Việt Nam không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp mà còn tăng cường niềm tin cho các nhà đầu tư nước ngoài Sự an tâm này góp phần thúc đẩy nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, đồng thời kéo theo sự phát triển của ngành ngân hàng.
Sự gia tăng đầu tư từ các tập đoàn tài chính nước ngoài vào ngành ngân hàng đã nâng cao tính cạnh tranh cho các ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang mở rộng hội nhập kinh tế Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành ngân hàng.
Nền chính trị ổn định sẽ làm giảm nguy cơ xảy ra khủng bố và đình công, từ đó tạo điều kiện cho hoạt động sản xuất, kinh doanh của các doanh nghiệp trở nên ổn định và ít rủi ro hơn Điều này cũng góp phần giảm thiểu rủi ro cho hệ thống ngân hàng khi cấp tín dụng cho các doanh nghiệp.
Hệ thống quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh của các ngân hàng đang ngày càng hoàn thiện và rõ ràng, phù hợp với thực tiễn của các ngân hàng thương mại (NHTM) Đồng thời, các văn bản pháp luật điều chỉnh hoạt động kinh doanh của cá nhân và doanh nghiệp cũng được sửa đổi, giúp quản lý chặt chẽ hơn, từ đó giảm thiểu rủi ro cho hoạt động kinh doanh của các NHTM.
2.2.2 Môi trường kinh doanh của các NHTM khi Việt Nam gia nhập TPP thiện và rõ ràng Do khi tham gia TPP, thị trường trong nước ngoài việc kinh doanh của các NHTM trong nước còn có sự tham gia của các ngân hàng nước ngoài, vì vậy hành kang pháp lý phải an toàn, rõ ràng, hoàn thiện là một điều hết sức cần thiết nhằm đảm bảo công bằng cho các bên tham gia Đặc biệt là bảo vệ quyền lợi của các NHTM Việt Nam khi có tranh chấp.
Cạnh tranh lành mạnh giữa các ngân hàng thương mại (NHTM) trong nước và ngân hàng nước ngoài được quy định rõ ràng trong Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) Sự cạnh tranh này không chỉ tạo ra môi trường kinh doanh công bằng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng nội địa.
Những cơ hội và thách thức cho các NHTM khi Việt Nam gia nhập TPP
Khi phân tích thực trạng hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) và môi trường kinh doanh sau khi Việt Nam gia nhập TPP, việc áp dụng mô hình SWOT cho thấy những điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức mà các ngân hàng phải đối mặt Các NHTM cần tận dụng cơ hội từ thị trường mở rộng, đồng thời khắc phục những yếu điểm để nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập.
2.3.1 Điểm mạnh của các NHTM hiện nay
Các ngân hàng thương mại đã tích cực tăng vốn tự có để nâng cao năng lực cạnh tranh và củng cố tài chính cho hệ thống ngân hàng Sự mở rộng quy mô hoạt động, cùng với việc gia tăng số lượng chi nhánh và phòng giao dịch, giúp các NHTM phục vụ nhu cầu khách hàng tốt hơn và nâng cao khả năng tiếp cận cũng như khai thác khách hàng.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) đang đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ hiện đại và phần mềm tiên tiến nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh Việc áp dụng công nghệ không chỉ cải thiện quy trình làm việc mà còn hỗ trợ tối ưu cho hoạt động quản trị rủi ro trong ngân hàng.
Hoạt động kinh doanh của các ngân hàng thương mại (NHTM) ngày càng hiệu quả, được thể hiện qua lợi nhuận hàng năm và các chỉ số sinh lời tích cực Sự mở rộng quy mô hoạt động của các NHTM cũng chứng tỏ rằng hiệu quả kinh doanh của hệ thống ngân hàng đang ngày một nâng cao.
2.3.2 Điểm yếu còn tồn đọng trong hệ thống NHTM
Bên cạnh những điểm mạnh, kết quả đã đạt được trong thời gian qua hệ thống ngân hàng vẫn còn những vấn đề tồn đọng như:
Chất lượng và số lượng sản phẩm, dịch vụ ngân hàng hiện nay chưa đáp ứng được nhu cầu đa dạng của khách hàng, với các NHTM vẫn tập trung vào sản phẩm truyền thống và tiện ích chưa cao Sự thiếu hụt trong chất lượng dịch vụ thể hiện rõ qua mức độ trung thành của khách hàng, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại.
Chất lượng nguồn nhân lực trong ngành ngân hàng vẫn chưa đạt yêu cầu cao, mặc dù trình độ bằng cấp của cán bộ ngân hàng đáp ứng đủ tiêu chuẩn công việc Nhiều cán bộ vẫn thiếu năng lực thực hiện nhiệm vụ, trong khi kỹ năng tin học và ngoại ngữ của họ chưa được cải thiện Điều này có thể gây ra những khó khăn lớn cho ngành ngân hàng trong bối cảnh hội nhập kinh tế.
Hoạt động quản trị rủi ro tại các ngân hàng hiện chưa hiệu quả do thiếu sự đầu tư chú trọng, dẫn đến một số sự cố nghiêm trọng gần đây Quy trình quản trị rủi ro không được tuân thủ nghiêm ngặt, tạo ra những lỗ hổng và gia tăng nguy cơ rủi ro Bên cạnh đó, các công cụ và chuẩn mực đo lường rủi ro quốc tế chưa được áp dụng đồng bộ tại các ngân hàng thương mại, chủ yếu do chi phí thực hiện cao và thiếu hụt dữ liệu lịch sử.
2.3.3 Cơ hội cho các NHTM khi Việt Nam gia nhập TPP
Các ngân hàng cần tận dụng điểm mạnh đang có của các NHTM nhằm nắm lấy cơ hội và vượt qua thách thức khi Việt Nam gia nhập TPP.
2.3.3.1 Cơ hội tiếp cận với nguồn vốn đầu tư nước ngoài lớn và tiếp cận thị trường khách hàng tiềm năng.
Các luồng vốn đầu tư quốc tế vào Việt Nam đang có xu hướng tăng trưởng mạnh, điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho hệ thống ngân hàng cải thiện thanh khoản và mở rộng cơ hội kinh doanh.
2.1 Đăng ký cấp mới triệu
USD 14,272.36 15,642.62 16,341 2,740.45 2.2. Đăng ký tăng thêm triệu
3.2 Tăng vốn lượt dự án
Xuất khẩu (kể cả dầu thô) triệu
Xuất khẩu (không kể dầu thô) triệu
Bảng 2.3: Báo cáo đầu tư trực tiếp nước ngoài từ năm 2013 đến nay.
Nguồn: Bộ kế hoạch và đầu tư cục đầu tư nước ngoài.
Tổng vốn FDI vào Việt Nam đã tăng trưởng mạnh mẽ, với mức tăng 26.09% trong năm 2015 so với năm 2013 và 14.8% trong quý I năm 2016 so với cùng kỳ năm 2015 Các ngành thu hút đầu tư chủ yếu bao gồm công nghiệp chế biến, chế tạo, bất động sản và nghệ thuật Đặc biệt, trong ba tháng đầu năm 2016, vốn FDI trong lĩnh vực tài chính, ngân hàng, bảo hiểm đạt 9.32 triệu USD, tăng 83.5% so với năm 2014 Khi TPP có hiệu lực, việc tạo thuận lợi và minh bạch hóa đầu tư sẽ thúc đẩy dòng vốn quốc tế vào Việt Nam, mở ra cơ hội hợp tác và hiện đại hóa sản xuất Đầu tư trực tiếp từ các nước TPP vào Việt Nam đã vượt 100 tỷ USD, chiếm gần 40% tổng vốn FDI Mỹ và Nhật Bản là những nước có vốn FDI lớn, mang lại lợi ích về công nghệ và kỹ năng quản lý Sự tăng trưởng của doanh nghiệp FDI sẽ tạo cơ hội cho hệ thống ngân hàng mở rộng thanh khoản và tăng trưởng tín dụng Vietcombank, với tỷ lệ dư nợ tín dụng từ khách hàng FDI chiếm 17-20%, đang mở rộng mạng lưới để phục vụ tốt hơn Sau khi hợp tác với các ngân hàng Nhật Bản, Vietcombank có cơ sở để cung cấp tín dụng và dịch vụ thanh toán cho doanh nghiệp Nhật tại Việt Nam Gia nhập TPP cũng giúp Việt Nam nâng cao vị thế, tạo điều kiện cho hệ thống ngân hàng tiếp cận nguồn vốn quốc tế với chi phí thấp hơn, từ đó phát triển mạnh mẽ hơn.
Việc thu hút vốn đầu tư gián tiếp (FII) từ các nước TPP sẽ tạo ra tác động tích cực đến thị trường tài chính, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả hoạt động Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của các ngân hàng mà còn góp phần vào sự ổn định và tăng trưởng bền vững của nền kinh tế.
Biểu đồ 2.2: FDI theo đối tác từ năm 2014 đến nay Năm 2014.
Nguồn: Bộ kế hoạch và đầu tư cục đầu tư nước ngoài (cả 3 biểu đồ)
Từ năm 2013 đến nay, Hàn Quốc, Singapore, Nhật Bản và Đài Loan là những quốc gia có lượng vốn đầu tư lớn vào Việt Nam Hiện tại, nguồn vốn FDI từ các quốc gia ngoài TPP cũng đáng kể Việc tham gia TPP sẽ giúp Việt Nam thu hút thêm đầu tư từ các nước thành viên, đặc biệt là Mỹ, quốc gia có tiềm năng đầu tư lớn nhưng hiện chưa cao Các điều kiện thuận lợi trong TPP sẽ thúc đẩy đầu tư từ Mỹ vào Việt Nam.
Theo quy định của TPP về dịch vụ tài chính, các nhà cung cấp dịch vụ tài chính từ một thành viên TPP có thể bán dịch vụ qua biên giới mà không cần thành lập cơ sở tại nước khác Tuy nhiên, các thành viên TPP có quyền yêu cầu đăng ký hoặc ủy quyền cho nhà cung cấp dịch vụ tài chính này Điều này tạo cơ hội cho các ngân hàng thương mại Việt Nam cung cấp dịch vụ ngân hàng sang các nước trong TPP, mở ra thị trường tiềm năng để gia tăng lợi nhuận và mở rộng mạng lưới khách hàng ra toàn cầu.
Hiện nay, các ngân hàng thương mại Việt Nam chủ yếu khai thác khách hàng ở các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, trong khi khu vực miền Trung vẫn chưa được chú trọng Sự gia tăng nguồn vốn đầu tư tạo cơ hội cho các ngân hàng mở rộng quy mô hoạt động và tiếp cận thêm khách hàng ở những khu vực mới Đồng thời, Hiệp định TPP tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ tham gia xuất nhập khẩu, mở ra nguồn khách hàng tiềm năng cho ngân hàng Với những lợi ích từ TPP, các doanh nghiệp này có thể mở rộng hoạt động kinh doanh, từ đó gia tăng nhu cầu sử dụng sản phẩm và dịch vụ ngân hàng, tạo cơ hội cho ngân hàng bán được nhiều sản phẩm hơn và thu hút lượng khách hàng lớn hơn.
2.3.3.2 Cơ hội mở rộng dịch vụ ngân hàng, đa dạng hóa các dịch vụ kinh doanh của các Ngân hàng thương mại.
Theo quy định tại chương thương mại hàng hóa của TPP, các bên tham gia đã đồng ý xóa bỏ hoặc cắt giảm thuế quan và hàng rào phi thuế quan đối với hàng hóa công nghiệp, đồng thời áp dụng các chính sách giảm thuế quan và hạn chế đối với hàng hóa nông nghiệp Sự kết hợp với chương Hải quan và thuận lợi hóa thương mại đã giúp đơn giản hóa thủ tục hải quan, giảm chi phí cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận thị trường TPP Những điều kiện thuận lợi này đã thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp trong nước, phù hợp với mục tiêu của Việt Nam khi gia nhập các hiệp định thương mại tự do Để thực hiện hoạt động xuất nhập khẩu hiệu quả, doanh nghiệp rất cần sự hỗ trợ từ các dịch vụ ngân hàng.
Sự đa dạng trong nhu cầu của khách hàng đã thúc đẩy các ngân hàng mở rộng và phát triển nhiều dịch vụ mới, đặc biệt là trong lĩnh vực thanh toán quốc tế Nhu cầu vốn tăng cao tạo cơ hội cho ngân hàng mở rộng kinh doanh, với nghiệp vụ tín dụng thanh toán bằng L/C được ưa chuộng nhờ tính năng vượt trội và độ an toàn cao Các ngân hàng có thể phát triển hình thức bảo đảm cho doanh nghiệp nhằm tạo điều kiện thuận lợi khi mở L/C, đồng thời đảm bảo an toàn và lợi nhuận Khi tham gia vào TPP, doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội tiếp cận các đối tác quốc tế uy tín, giúp ngân hàng nới lỏng chính sách tín dụng, từ đó thu hút nhiều doanh nghiệp hơn Việc mở rộng quy mô cung ứng dịch vụ không chỉ giúp ngân hàng tăng lợi nhuận mà còn khuyến khích doanh nghiệp lựa chọn phương thức nhờ thu kèm chứng từ.